第二课:SỐ ĐẾM

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1, Số đếm
零(líng)1, lẻ
一 (yī) 1
二(èr,liǎng)2
三(sān)3
四(sì)4
五(wǔ)5
六(liù)6
七(qī)7
八(bā)8
九(jiǔ)9
十(shí)10
十一(shí yī)11
二十(èr shí)20
三十(sān shí)30
二百(liǎng bǎi)200
三百零三(sān bǎi líng sān)303
二千六百十九(liǎng qiān liù bǎi shí jiǔ)2619
二万五千(liǎng wān wǔ)25000
2,Phân số: 分之(fēn zhī)
五分之三(wǔ fēn zhīsān)3/5
十分之六(shífēnzhī liù)6/10
3,phần trăm: 百分之(bǎi fēn zhī)
百分之六(bǎi fēn zhī liù)6%
百分之七十五(bǎi fēn zhī liù shíwǔ)65%
百分之百(bǎi fēn zhī bǎi)100%
4, Số thập phân: 点
一点六(yī diǎn liù)1.6
二点八(èr diǎn bà)1.8
5, Số thứ tự
第几? (dì jǐ)thứ mấy?
第一(dì yī)thứ nhất
第二(dì er)thứ 2
第三(dì sān)thứ 3
第四(dì sì)thứ 4
第五(dì wǔ)thứ 5
第六(dì liù)thứ 6
第七(dì qī)thứ 7
第八(dì bà)thứ 8
第九(dì jiǔ)thứ 9
第十(dì shí)thứ 10

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro