BÀI TIẾP PHONG YẾN
摆接风宴 [bǎi jiēfēng yàn]
Mở tiệc tiếp đón...
Mở tiệc tiếp đón khách từ xa đến...
***
BẤT ĐỘNG THANH SẮC
不动声色 [bù dòng shēngsè]
Ung dung thản nhiên/Bình tĩnh/Trấn tĩnh/Yên lặng...
Không nói chuyện, không lộ ra cảm xúc, thần thái trấn tĩnh...
BẤT VỤ CHÍNH NGHIỆP
不务正业 [bùwùzhèngyè]
(...)
Bỏ việc chính(chức vụ, nghề nghiệp, trách nhiệm...) không làm, đi làm việc khác.
***
BẤT CẨU NGÔN TIẾU
不苟言笑 [bùgǒuyánxiào]
Nghiêm túc/Ăn nói có ý tứ/Nói năng thận trọng/...
Miêu tả thái độ nghiêm chỉnh nghiêm túc.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro