Some English

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

CÁC TỪ NÓI VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

Người ta thường nói về nhiều về tính cách con người, nhưng mấy ai biết hết những tính cách đó qua Tiếng Anh ....

.

aggressive: hung hăng; xông xáo( )

ambitious: có nhiều tham vọng

cautious: thận trọng, cẩn thận

careful: cẩn thận

cheerful/amusing: vui vẻ

clever: khéo léo

tacful: khéo xử, lịch thiệp

competitive: cạnh tranh, đua tranh

confident: tự tin

creative: sáng tạo

dependable: đáng tin cậy

dumb: không có tiếng nói

enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình

easy-going: dễ tính

extroverted: hướng ngoại

faithful: chung thuỷ

introverted: hướng nội

generous: rộng lượng

gentle: nhẹ nhàng

humorous: hài hước

honest: trung thực

imaginative: giàu trí tưởng tượng

intelligent: thông minh(smart)

kind: tử tế

loyal: trung thành

observant: tinh ý

optimistic: lạc quan

patient: kiên nhẫn

pessimistic: bi quan

polite: lịch sự

outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)

open-minded: khoáng đạt

quite: ít nói

rational: có lý trí, có chừng mực

reckless: hấp tấp

sincere: thành thật, chân thật

stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)

talkative: lắm mồm

understanding: hiểu biết(an understanding man)

wise: thông thái, uyên bác(a wise man)

.

lazy: lười biếng

hot-temper: nóng tính

bad-temper: khó chơi

selfish: ích kỷ

mean: keo kiệt

cold: lạnh lùng

Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch

Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)

Mad: điên, khùng

Aggressive: xấu bụng

Unkind: xấu bụng, không tốt

Unpleasant: khó chịu

Cruel: độc ác

MỘT SỐ TỪ, CỤM TỪ LÓNG MÀ TEEN MỸ HAY DÙNG

Trong ngôn ngữ Anh-Mỹ cũng giống như tiếng Việt là có một số tiếng lóng khá là thú vị và phong phú cũng giống như trong tiếng Việt. Cùng xem nhé!

.

Beat it: Đi chỗ khác chơi

Big Deal!: Làm Như Quan trọng Lắm, Làm gì dữ vậy !

.

Big Shot:  Nhân vật quan trọng

Big Wheel: Nhân vật quyền thế

Big mouth: Nhiều Chuyện

Black and the blue: Nhừ tử

By the way: À này

By any means, By any which way: Cứ tự tiện, Bằng Mọi Giá

Be my guest: Tự nhiên

Break it up: Dừng tay

.

Come to think of it: Nghĩ kỹ thì

Can't help it: Không thể nào làm khác hơn

Come on: Thôi mà,Lẹ lên, gắng lên, cố lên

Can't hardly: Khó mà, khó có thể

Cool it: Đừng nóng

Come off it: Đừng sạo

Cut it out: Đừng giởn nửa, Ngưng Lại

.

Dead End: Đường Cùng

Dead Meat: Chết Chắc

Down and out: Thất Bại hoàn toàn

Down but not out: Tổn thương nhưng chưa bại

Down the hill: Già

.

For What: Để Làm Gì?

What For?: Để Làm Gì?

Don't bother: Đừng Bận Tâm

Do you mind: Làm Phiền

Don't be nosy: đừng nhiều chuyện

.

Just for fun: Giỡn chơi thôi

Just looking: Chỉ xem chơi thôi

Just testing: Thử chơi thôi mà

Just kidding / just joking: Nói chơi thôi

.

Give someone a ring: Gọi Người Nào

Good for nothing: Vô Dụng

Go ahead: Đi trước đi, cứ tự tiện

God knows: Trời Biết

Go for it: Hãy Thử Xem

Get lost: Đi chỗ khác chơi

.

Keep out of touch: Đừng Đụng Đến

.

Happy Goes Lucky: Vô Tư

Hang in there/ Hang on: Kiên trì / Đợi Tí

Hold it: Khoan

Help yourself: Tự Nhiên

Take it easy: Từ từ

.

I see: Tôi hiểu

It's a long shot: Không Dễ Đâu

it's all the same: Cũng vậy thôi mà

I 'm afraid: Tôi e là...

It beats me: Tôi chịu (không biết)

It's a bless or a curse: Chẳng biết là phước hay họa

.

Last but not Least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little: Từng Li, Từng Tý

Let me go: Để Tôi đi

Let me be: kệ tôi

Long time no see: Lâu quá không gặp

.

Make yourself at home: Cứ Tự Nhiên

Make yourself comfortable: Cứ Tự Tiện

My pleasure: Hân hạnh

.

out of order: Hư, hỏng

out of luck: Không May

out of question: Không thể được

out of the blue: Bất Ngờ, Bất Thình Lình

out of touch: Lục nghề, Không còn liên lạc

.

One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

Over my dead body: Bước qua xác chết của tôi đã

QUI TẮC PHÁT ÂM

1. Quy tắc phát âm căn bản

.

Để luyện tập, tôi thành thật khuyên bạn đứng trước gương và nhìn cách mở và khép miệng để xác định xem mình phát âm có đúng hay không.

.

- Nguyên âm (vowels): lưỡi nằm giữa khoang miệng, và không chạm vào bất cứ bộ phận nào trong miệng.

.

- Phụ âm (consonants): 3 nhóm

+ môi (lips): để phát âm, 2 môi phải chạm nhau, ví dụ "M", "B", "P"; hoặc môi phải chạm răng, ví dụ "V", "F".

+ sau răng (behind the teeth): lưỡi chạm phần sau của hàm trên, ví dụ "N", "L", "D",...

+ họng (throat): âm đi từ cuống họng (khi phát âm phải cảm thấy cuống họng rung), ví dụ "H", "K",...

Ngoài ra, phụ âm còn được chia làm 2 nhóm sau:

- Vô thanh (voiceless), hay âm có gió: nếu bạn để bàn tay trước miệng khi phát âm, bạn sẽ cảm thấy có gió đi ra.

- Hữu thanh (voiced), hay âm không gió. Tất cả nguyên âm đều là âm không gió.

Một trong những "ứng dụng" quan trọng của cách phân loại này là phát âm danh từ số nhiều hoặc động từ thì hiện tại của ngôi thứ 3 số ít, và phát âm động từ có quy tắc được chia ở thì quá khứ.

Chỉ có 8 phụ âm có gió, theo thứ tự, bạn có thể nhớ bằng câu "thoáng từ phía kia sao chổi sáng pừng" (trong tiếng Việt, chữ "P" không kết hợp với nguyên âm để tạo từ, nên bạn chịu khó đọc trại một chút).

Về nguyên tắc, tất cả những động từ quy tắc tận cùng bằng phụ âm có gió, khi chuyển sang thì quá khứ, "ED" được phát âm là "T", ví dụ stopped (/t/); âm không gió, phát âm là "D", ví dụ lived (/d/).

"S" hoặc "ES", được thêm vào danh từ hoặc động từ ngôi thứ 3 số ít, được phát âm là "S" đối với từ tận cùng bằng âm gió, ví dụ thinks (/s/); ngược lại, âm không gió, phát âm là "Z", ví dụ loves (/z/).

2. Quy tắc nối âm (liaisons)

Đây là một phần tương đối khó đối với người châu Á, vì hầu hết các ngôn ngữ châu Á đều không nối âm. Ví dụ bạn đọc "cảm ơn", chứ không đọc "cảm mơn", đọc là "im ắng", chứ không phải "im mắng",... Và theo thói quen, khi đọc tiếng Anh, bạn cũng sẽ không nối âm. Vì vậy, bạn phải luyện tập rất nhiều để có phản xạ này.

2.1. Phụ âm đứng trước nguyên âm

Về nguyên tắc, khi có một phụ âm đứng trước một nguyên âm, bạn đọc nối phụ âm với nguyên âm.

Ví dụ "mark up", bạn đọc liền chứ không tách rời 2 từ (/ma:k k٨p/*). Tuy nhiên, điều này không phải dễ, nhất là đối với những từ tận cùng bằng nguyên âm không được phát âm, ví dụ: "leave (it)" đọc là /li:v vit/; "Middle (East)", /midl li:st/,... Hoặc đối với những cụm từ viết tắt, ví dụ "LA" (Los Angeles) bạn phải đọc là /el lei/; "MA" (Master of Arts), /em mei/...

Lưu ý, khi một phụ âm có gió đứng trước nguyên âm, trước khi bạn nối với nguyên âm, bạn phải chuyển phụ âm đó sang phụ âm không gió tương ứng. Ví dụ "laugh" được phát âm là /f/ tận cùng, nhưng nếu bạn dùng trong một cụm từ, ví dụ "laugh at someone", bạn phải chuyển âm /f/ thành /v/ và đọc là /la:v væt/.

2.2. Nguyên âm đứng trước nguyên âm

Điều này có thể rất mới mẻ với nhiều người. Về nguyên tắc, bạn sẽ thêm một phụ âm vào giữa 2 nguyên âm để nối. Có 2 quy tắc để thêm phụ âm như sau:

- Đối với nguyên âm tròn môi (khi phát âm, môi bạn nhìn giống hình chữ "O"), ví dụ: "OU", "U", "AU",... bạn cần thêm phụ âm "W" vào giữa. Ví dụ "do it" sẽ được đọc là /du: wit/.

- Đối với nguyên âm dài môi (khi phát âm, môi bạn kéo dài sang 2 bên), ví dụ: "E", "I", "EI",... bạn thêm phụ âm "Y" vào giữa. Ví dụ "I ask" sẽ được đọc là /ai ya:sk/.

Bạn thử áp dụng 2 quy tắc này để phát âm: USA /ju wes sei/, VOA /vi you wei/, XO /eks sou/,...

2.3. Phụ âm đứng trước phụ âm 

Về nguyên tắc, khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, thì chỉ đọc 1 phụ âm mà thôi. Ví dụ "want to" (bao gồm 3 phụ âm N, T, T cùng nhóm sau răng đứng gần nhau) sẽ được đọc là /won nə/*. 

2.4. Các trường hợp đặc biệt 

- Chữ U hoặc Y, đứng sau chữ cái T, phải được phát âm là /tò/, vd. not yet /'not tòet/*; picture /'piktòə/.

- Chữ cái U hoặc Y, đứng sau chữ cái D, phải được phát âm là /dj/, vd. education /edju:'keiòn/.

- Phụ âm T, nằm giữa 2 nguyên âm và không là trọng âm, phải được phát âm là /D/, vd. trong từ tomato /tou'meidou/; trong câu I go to school /ai gou dəsku:l/

CÁC CỤM TỪ DIỄN TẢ SỰ NGẠC NHIÊN

Trong đời sống hàng ngày hẳn có rất nhiều lúc chúng ta gặp phải những tình huống đầy ngạc nhiên, thậm chí đôi lúc khiến chúng ta bị sốc, choáng váng và vô cùng sửng sốt.

.

Trong những tình huống như vậy, bạn có thể tìm ra một cách diễn đạt sự ngạc nhiên của mình bằng tiếng Anh.

.

1. Catch somebody off guard: 

A: Thanks for letting me know that the supervisor is coming.

(Cám ơn chị vì đã cho em biết giám sát viên đang đến). 

B: Since you're new, I thought I'd better warn you. Forewarned is forearmed. When I first joined, she caught me off guard by showing up at my office unannounced. I came into work that morning and there she was, sitting at my desk.

(Vì em mới đến nên chị nghĩ nên báo cho em biết. Biết trước là sẵn sàng trước mà. Hồi mới đến chị bị giám sát làm cho ngỡ ngàng khi đến văn phòng mà không báo trước. Sáng hôm ấy chị đến cơ quan và đã thấy chị ấy ngồi ở bàn làm việc của chị rồi). 

Trong ví dụ trên, các bạn có thể nhìn thấy cụm từ catch somebody off guardvới nghĩa làm cho ai đó hết sức ngạc nhiên (= take somebody by surprise). 

2. To be taken aback: 

To be taken aback là một quán ngữ luôn được dùng dưới dạng bị động, với nghĩa bị sốc, choáng trước một điều gì. 

A: Have you seen this morning's paper?

(Cậu đọc báo sáng nay chưa?) 

B: You mean the article about the Joe Logan being charged with leaking the budget?

(Ý cậu là bài báo nói về việc Joe Logan dính líu đến vụ thâm hụt ngân sách hả?) 

A: Yeah! Joe's the last person you could think of. I was so taken aback when I saw his name that I had to read the article several times to make sure it was really Joe.

(Ừ đúng rồi! Đúng là chả ai tin đấy là Joe. Mình ngạc nhiên đến nỗi đã phải đọc đi đọc lại bài báo ấy mấy lần để dám chắc đấy là Joe). 

3. A real eye-opener:

A real eye-opener mang nghĩa đúng như những từ tạo thành nó, có nghĩa là một sự lật tẩy, tiết lộ một điều mà bấy lâu nay nhiều người không để ý hoặc bị lãng quên (= a revelation). Hãy cùng xem ví dụ dưới đây để hiểu thêm về cách sử dụng của danh từ ghép này nhé

A: I hear the boss was really surprised at the productivity report.

(Nghe tin sếp sốc khi nghe báo cáo năng suất lắm phải không). 

B: We were all surprised. That report was a real eye-opener. We had no idea how bad things were in that shop.

(Không chỉ riêng mình sếp mà ai cũng ngỡ ngàng. Bản báo cáo đúng là một sự lật tẩy toàn bộ cung cách làm ăn tồi tệ của cửa hàng đó thời gian qua). 

A: What was she going to do about it?

(Thế sếp định giải quyết vấn đề như thế nào?) 

B: She's calling a meeting to tell those guys to shape up or ship out.

(Sếp sẽ gọi những cán bộ làm việc tại cửa hàng đó lại để xem họ định chấn chỉnh hay là muốn nghỉ việc). 

A: WOW! That'll make them sit up and take notice.

(Chà chà! Họ sẽ phải chú ý xem xét lại vấn đề này đây!) 

Qua phần kết của đoạn hội thoại nói trên, bạn có thể nhận ra cách sử dụng của cụm từ sit up and take notice với nghĩa đơn giản là chú ý xem xét lại một vấn đề gì (= pay attention). 

Trên đây là một vài cụm từ cơ bản bạn có thể sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên của mình.

PHÁT ÂM TIẾNG ANH QUAN TRỌNG Ở ĐIỂM NÀO?

Để phát âm tiếng Anh mà giúp người nghe hiểu được ta nói gì thì quan trọng là âm đuôi.

.

Điều này giúp ta định hướng được nghĩa của câu mà không quan trọng người kia dùng tiếng Anh gì (Anh Mỹ, Anh Anh hay Anh Sing...).

.

Người Việt mình có một yếu điểm rất lớn khi nói tiếng Anh là không phân biệt được trọng âm của tiếng Anh và hoàn toàn bỏ sót âm đuôi. Điều này dễ hiểu vì tiếng Việt theo phát âm không có âm đuôi.Ví dụ:

- ăn là ăn chớ không có ăn + âm "nờ" đi theo. - uống là uống chớ không có uống + âm "gờ" đi theo.

Trong khi đó, tiếng Anh cực kỳ quan trọng âm đuôi. Ví dụ:

- tent phát âm là "ten tờ" (tất nhiên "tờ" là âm hơi chớ không phát rõ ra là "tờ"): có nghĩa là cái lều. - tend phát âm là "ten đờ" (tương tự, tất nhiên "đờ" là âm hơi): có nghĩa là chiều hướng.

Nếu không kèm theo âm đuôi thì dân nói tiếng Anh không hiểu nổi mình nói gì. Những từ rất thông dụng và đơn giản mà người Việt mình vướng phải thì rất nhiều, ví dụ:

- date phát âm là "đay tờ" ("tờ" là âm hơi): có nghĩa là ngày trong tháng. - day phát âm là "đay": có nghĩa là thời gian trong khoảng mặt trời mọc và mặt trời lặn.

Một câu như "what's the date today", nếu phát âm không chính xác, dân nói tiếng Anh không hiểu nổi.

Phần trọng âm cũng cực kỳ quan trọng. Nếu nhấn sai, họ không hiểu mình nói cái gì ngoại trừ một số người giao tiếp rộng và quen trao đổi với người dân không có ngôn ngữ mẹ đẻ là Anh ngữ.

Khi nói đến "giọng", mình nói đến "accent" (mode of pronunciation) chớ không phải nói đến "pronunciation" thuần tuý. Accent không quan trọng mà pronunciation mới quan trọng. Tất nhiên giữa cách phát âm giọng Mỹ, giọng Anh, giọng Úc.... có một số điểm khác biệt nhưng những điểm này không quan trọng và người đàm thoại vẫn có thể hiểu. Ví dụ chữ "anti-discrimination" (chống kỳ thị) thì người Mỹ phát âm là "en tai" nhưng dân Anh và dân Úc thì lại phát âm là "an ti". Tuy nhiên, những khác biệt này không gây trở ngại trong việc hiểu và đàm thoại.

Để có thể nói tiếng Anh đến một lúc nào đó biến thành vô thức và không còn khái niệm tìm từ hay lục soát lại việc nhấn như thế nào, phát âm như thế nào nữa đòi hỏi thực hành và giao tiếp rất nhiều. Nên ráng lắng nghe tin tức, phim ảnh bằng tiếng Anh và luyện lỗ tai nghe đồng thời bắt chước lặp lại các từ họ dùng. Khi đàm thoại với người nói tiếng Anh, đừng mắc cỡ và e ngại khi nói vì họ biết mình không phải là dân nói tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ.

CÁC CỤM GIỚI TỪ THÔNG DỤNG PI

From time to time (occasionally): thỉnh thoảng.

We visit the museum from time to time (Thỉnh thoảng chúng tôi đến thăm viện bảo tàng.)

.

Out of town (away): đi vắng, đi khỏi thành phố.

I can not see her this week because she's out of town. (Tuần này tôi không thể gặp cô ấy vì cô ấy đã đi khỏi thành phố.)

Out of date (old): cũ, lỗi thời.

Don't use that dictionary. I'ts out of date. (Đừng dùng cuốn từ điển đó, nó lỗi thời rồi.)

Out of work (jobless, unemployed): thất nghiệp.

I've been out of work for long.(Tôi đã bị thất nghiệp lâu rồi.)

Out of the question (impossible): không thể được.

Your request for an extension of credit is out of question. (Yêu cầu kéo dài thời gian tín dụng của anh thì không thể được.)

Out of order (not functioning): hư, không hoạt động.

Our telephone is out of order. (Điện thoại của chúng tôi bị hư.)

By then: vào lúc đó.

He'll graduate in 2009. By then, he hope to have found a job. ( Anh ấy sẽ tốt nghiệp vào năm 2009. Vào lúc đó, anh ấy hi vọng đã tìm được một việc làm.)

By way of (via): ngang qua, qua ngả.

We are driving to Atlanta by way of Boston Rouge. ( Chúng tôi sẽ lái xe đi Atlanta qua ngả Boston Rouge.)

By the way (incidentally): tiện thể.

By the way, I've got two tickets for Saturday's game. Would you like to go with me? (Tôi có 2 vé xem trận đấu ngày thứ bảy. Tiện thể, bạn có muốn đi với tôi không?

By far (considerably): rất, rất nhiều.

This book is by far the best on the subject. (Cuốn sách này rất hay về đề tài đó.)

By accident (by mistake): ngẫu nhiên, không cố ý.

Nobody will receive a check on Friday because the wrong cards were put into the computer by accident. (Không ai sẽ nhận được bưu phiếu vào ngày thứ sáu vì những phiếu sai vô tình đã được đưa vào máy điện toán.)

In time ( not late, early enough): không trễ, đủ sớm.

We arrived at the airport in time to eat before the plane left. (Chúng tôi đến phi trường vừa đủ thời gian để ăn trước khi phi cơ cất cánh.)

In touch with (in contact with): tiếp xúc, liên lạc với.

It's very difficult to get in touch with her because she works all day. (Rất khó tiếp xúc với cô ấy vì cô ấy làm việc cả ngày.)

In case (if): nếu, trong trường hợp.

I'll give you the key to the house so you'll have it in case I arrive a littlle late. (Tôi sẽ đưa cho anh chiếc chìa khóa ngôi nhà để anh có nó trong trường hợp tôi đến hơi trễ một chút.)

In the event that (if): nếu, trong trường hợp.

In the event that you win the prize, you will be notified by mail. (Trong trường hợp anh đoạt giải thưởng, anh sẽ được thông báo bằng thư.)

In no time at all (in a very short time): trong một thời gian rất ngắn.

He finished his assignment in no time at all. (Anh ta làm bài xong trong một thời gian rất ngắn.)

In the way (obstructing): choán chỗ, cản đường.

He could not park his car in the driveway because another car was in the way. (Anh ta không thể đậu xe ở chỗ lái xe vào nhà vì một chiếc xe khác đã choán chỗ.)

(còn nữa...)

CÁC CỤM GIỚI TỪ THÔNG DỤNG PII

On time (punctually): đúng giờ.

.

Despite the bad weather, our plane left on time. (Mặc dù thời tiết tiết xấu, máy bay của chúng tôi đã cất cánh đúng giờ.)

.

On the whole (in general): nói chung, đại khái.

.

On the whole, the rescue mission was well excuted. (Nói chung, sứ mệnh cứu người đã được thực hiện tốt.)

On sale: bán giảm giá.

Today this item is on sale for 25$. (Hôm nay mặt hàng này bán giảm giá còn 25 đô la.)

At least (at minimum): tối thiểu.

We will have to spend at least two weeks doing the experiments. (Chúng tôi sẽ phải mất ít nhất hai tuần lễ để làm các thí nghiệm.)

At once (immediately): ngay lập tức.

Please come home at once. (Xin hãy về nhà ngay lập tức.)

At first (initially): lúc đầu, ban đầu.

She was nervous at first, but later she felt more relaxed. (Ban đầu cô ta hồi hộp, nhưng sau đó cô ta cảm thấy thư giãn hơn.)

For good (forever): mãi mãi, vĩnh viễn.

She is leaving Chicago for good. (Cô ta sẽ vĩnh viễn rời khỏi Chicago.)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#kim