Special english
I saw your advert in the paper
tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
could I have an application form?
cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
could you send me an application form?
anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
I'm interested in this positiontôi quan tâm tới vị trí này
I'd like to apply for this jobtôi muốn xin việc này
is this a temporary or permanent position?
đây là vị trí tạm thời hay cố định?
what are the hours of work?giờ làm việc như thế nào?
will I have to work on Saturdays?
tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
will I have to work shifts?
tôi có phải làm việc theo ca không?
how much does the job pay?
việc này trả lương bao nhiêu?
£10 an hour
10 bảng mỗi giờ
£350 a week
350 bảng mỗi tuần
what's the salary?
lương trả bao nhiêu?
£2,000 a month
2.000 bảng mỗi tháng
£30,000 a year
30.000 bảng mỗi năm
will I be paid weekly or monthly?
tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
will I get travelling expenses?
tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
will I get paid for overtime?
tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
is there ...?có … không?
a company car
xe ô tô của cơ quan
a staff restaurant
nhà ăn cho nhân viên
a pension scheme
chế độ lương hưu
free medical insurance
bảo hiểm y tế miễn phí
how many weeks' holiday a year are there?
mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?
who would I report to?
tôi sẽ báo cáo cho ai?
I'd like to take the job
tôi muốn nhận việc này?
when do you want me to start?
khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
we'd like to invite you for an interview
chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn
this is the job description
đây là bản mô tả công việc
have you got any experience?
anh/chị có kinh nghiệm gì không?
have you got any qualifications?
anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không?
we need someone with experience
chúng tôi cần người có kinh nghiệm
we need someone with qualifications
chúng tôi cần người có trình độ chuyên môn
what qualifications have you got?
anh/chị đã có bằng cấp gì rồi?
have you got a current driving licence?
anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không?
how much were you paid in your last job?
anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
do you need a work permit?
anh/chị có cần giấy phép lao động không?
we'd like to offer you the job
chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc
when can you start?
khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc?
how much notice do you have to give?
anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu?
there's a three month trial period
anh/chị sẽ thử việc ba tháng
we'll need to take up references
chúng tôi sẽ cần phải tìm hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị
this is your employment contract
đây là hợp đồng lao động của anh/chị
Name Tên Address Địa chỉ Telephone number Số điện thoại Email address Địa chỉ email Date of birth Ngày sinh Nationality Quốc tịch Marital status Tình trạng hôn nhân Career objective Mục tiêu nghề nghiệp Education Đào tạo Qualifications Trình độ chuyên môn Employment history Kinh nghiệm làm việc L eisure interests ở thích khi nhàn rỗi R eferees Người chứng nhận
hello!a lô! John speakingJohn nghe
it's Maria hereMaria đây
could I speak to ..., please?
cho tôi xin gặp … Bill Bill speaking!tôi nghe!
who's calling?ai gọi đấy ạ?
could I ask who's calling?cho hỏi ai đang gọi đấy ạ?
where are you calling from?anh/chị đang gọi từ đâu đến?
what company are you calling from?
anh/chị đang gọi từ công ty nào đến?
how do you spell that?anh/chị đánh vần từ đó thế nào?
do you know what extension he's on?anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào không?
one moment, pleasexin đợi một chút
hold the line, pleasexin vui lòng chờ máy
I'll put him on tôi sẽ nối máy với ông ý I'll put her on
tôi sẽ nối máy với bà ý
I'm sorry, he's ...tôi xin lỗi, ông ý … not available at the moment
bây giờ không nghe máy được
in a meeting đang họp
I'm sorry, she's ...tôi xin lỗi, bà ý … on another call
đang có điện thoại rồi not in at the moment bây giờ không ở văn phòng
would you like to leave a message?anh/chị có muốn để lại lời nhắn không?
could you ask him to call me?
anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được không?
could you ask her to call me?
anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không?
can I take your number?cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không?
what's your number?số điện thoại của anh/chị là gì?
could I take your name and number, please?
cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không?
I'll call back latertôi sẽ gọi lại sau
is it convenient to talk at the moment?bây giờ có tiện nói chuyện không?
can I call you back?tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không?
please call back later xin vui lòng gọi lại sau
thanks for callingcảm ơn vì đã gọi how do I get an outside line?
làm sao để gọi ra số ở bên ngoài?
have you got a telephone directory?
anh/chị có danh bạ điện thoại không? can I use your phone?
tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không?
I'm sorry, I'm not interestedxin lỗi, tôi không quan tâm sorry,
I'm busy at the momentxin lỗi, bây giờ tôi đang bận
I can't get a dialling tonetôi không nghe thấy tín hiệu gọi
the line's engagedđường dây đang bận
I can't get through at the moment bây giờ tôi không thể gọi được
I'm only getting an answering machine
tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động
sorry, you must have the wrong number
xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi can you hear me OK?
anh/chị có nghe rõ tôi nói không?
I can't hear you very welltôi không nghe rõ lắm
it's a bad lineđường dây kém quá could you please repeat that?
anh/chị có thể nhắc lại được không?
I've been cut offtôi bị mất tín hiệu rồi
do you know the number for ...?
anh/chị có biết số để gọi … không?
directory enquiries tổng đài điện thoại
international directory enquiries tổng đài điện thoại quốc tế
could you tell me the number for ...?
anh/chị cho tôi xin số của … the National Gallery
Trung tâm Triển lãm Quốc gia
do you know the address?anh/chị có biết địa chỉ không?
I'm afraid that number's ex-directory
tôi e rằng số điện thoại đó không nằm trong danh bạ
could you tell me the dialing code for ...?
cho tôi hỏi mã vùng của …? Manchester thành phố Manchester
my battery's about to run out
máy tôi sắp hết pin rồi I need to charge up my phonetôi
cần sạc pin điện thoại
I'm about to run out of credit
điện thoại tôi sắp hết tiền sorry, I ran out of credit
xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi
I can't get a signalđiện thoại tôi không có song
I've got a very weak signalđiện thoại tôi sóng rất yếu
I'll send you a textmình sẽ nhắn tin cho cậu I'll text you later
mình sẽ nhắn tin cho cậu sau
could I borrow your phone, please?mình có thể mượn điện thoại của cậu không?
I'd like a phonecard, pleasetôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại
Thank you for calling.Xin cảm ơn đã gọi tới.
There's no-one here to take your call at the moment.
Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn.
Please leave a message after the tone, and we'll get back to you as soon as possible.X
in vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể.
what do you do? bạn làm nghề gì?
what do you do for a living?
bạn kiếm sống bằng nghề gì?
what sort of work do you do?
bạn làm loại công việc gì?
what line of work are you in?
bạn làm trong nghành gì?
I'm a ...mình là … teacher giáo viên student học sinh doctor bác sĩ
I work as a ...mình làm nghề … journalist nhà báo
programmer lập trình máy tính I work in ...mình làm trong ngành … television truyền hình
publishing xuất bản PR (public relations) PR (quan hệ quần chúng)
sales kinh doanh IT công nghệ thông tin
I work with ...mình làm việc với … computers máy tính
children with disabilities trẻ em khuyết tật
I stay at home and look after the children
mình ở nhà trông con I'm a housewifemình là nội trợ
I've got a part-time jobmình làm việc bán thời gian
I've got a full-time jobmình làm việc toàn thời gian
I'm ...mình đang … unemployed thất nghiệp
out of work không có việc looking for work
đi tìm việc looking for a job đi tìm việc
I'm not working at the moment
hiện mình không làm việc I've been made redundant
mình vừa bị sa thải I was made redundant two months ago
mình bị sa thải hai tháng trước
I do some voluntary work mình đang làm tình nguyện viên
I'm retiredtôi đã nghỉ hưu
who do you work for?
bạn làm việc cho công ty nào?
I work for ...mình làm việc cho … a publishers
một nhà xuất bản an investment bank một ngân hàng đầu tư
the council hội đồng thành phố I'm self-employed
mình tự làm chủ I work for myselfmình tự làm chủ
I have my own businessmình có công ty riêng
I'm a partner in ...mình là đồng sở hữu của … a law firm
một công ty luật an accountancy practice
một văn phòng kế toán an estate agents một văn phòng bất động sản
I've just started at ...mình vừa mới làm về làm việc cho … IBM công ty IBM
where do you work?bạn làm việc ở đâu?
I work in ...mình làm việc ở … an office văn phòng
a shop cửa hàng a restaurant nhà hàng a bank ngân hàng
a factory nhà máy a call centre trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from homemình làm việc tại nhà
I'm training to be ...mình được đào tạo để trở thành … an engineer kỹ sư
a nurse y tá I'm a trainee ...mình là … tập sự accountant kế toán
supermarket manager quản lý siêu thị I'm on a course at the moment
hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
I'm on work experiencemình đang đi thực tập
I'm doing an internshipmình đang đi thực tập
are you up to anything this evening?
cậu có bận gì tối nay không?
have you got any plans for ...?
cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa? this evening tối nay tomorrow
ngày mai the weekend cuối tuần này are you free ...?
cậu có rảnh … không? this evening tối nay tomorrow afternoon
chiều mai tomorrow evening tối mai what would you like to do this evening?
tối nay cậu muốn làm gì? do you want to go somewhere at the weekend?
cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?
would you like to join me for something to eat?
cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?
do you fancy going out tonight?
cậu có muốn đi chơi tối nay không?
Sure chắc chắn rồi I'd love tomình rất thích
sounds goodnghe được đấy that sounds like funnghe hay đấy
sorry, I can't make ittiếc quá, mình không đi được rồi
I'm afraid I already have plans
mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi
I'm too tiredmình mệt lắm I'm staying in tonight
tối nay mình ở nhà I've got too much work to do
mình còn phải làm nhiều việc lắm I need to studymình phải học bài
I'm very busy at the momenthiện giờ mình bận lắm
what time shall we meet?mấy giờ thì mình gặp nhau?
let's meet at ...mình hẹn nhau lúc ... nhé eight o'clock 8 giờ
where would you like to meet?cậu thích mình gặp nhau ở đâu?
I'll see you ... at ten o'clockmình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé
in the pub ở quán rượu at the cinema ở rạp chiếu phim
I'll meet you theremình sẽ gặp cậu ở đấy see you there!
hẹn gặp cậu ở đấy nhé! let me know if you can make it
báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé
I'll call you latermình sẽ gọi cho cậu sau
what's your address?địa chỉ nhà cậu là gì?
I'm running a little latemình đến muộn một chút
I'll be there in ... minutesmình sẽ đến trong vòng … phút nữa
five năm ten mười fifteen mười lăm
have you been here long?cậu đến lâu chưa?
have you been waiting long?cậu đợi lâu chưa?
do you have any free tables?nhà hàng còn bàn trống không?
a table for ..., pleasecho tôi đặt một bàn cho ... người two hai three ba four bốn
I'd like to make a reservation tôi muốn đặt bàn
I'd like to book a table, pleasetôi muốn đặt bàn
when for?đặt cho khi nào? for what time?đặt cho mấy giờ?
this evening at ...cho tối nay lúc … seven o'clock
bảy giờ seven thirty bảy rưỡi eight o'clock tám giờ eight thirty tám rưỡi
tomorrow at ...cho ngày mai lúc … noon
trưa twelve thirty mười hai rưỡi one o'clock
một giờ one thirtymột rưỡi for how many people?
đặt cho bao nhiêu người?
I've got a reservationtôi đã đặt bàn rồi
do you have a reservation?anh/chị đã đặt bàn chưa?
could I see the menu, please?
cho tôi xem thực đơn được không?
could I see the wine list, please?
cho tôi xem danh sách rượu được không?
can I get you any drinks?quý khách có muốn uống gì không ạ?
are you ready to order?anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
do you have any specials?nhà hàng có món đặc biệt không?
what's the soup of the day?món súp của hôm nay là súp gì?
what do you recommend?anh/chị gợi ý món nào?
what's this dish?món này là món gì?
I'm on a diettôi đang ăn kiêng
I'm allergic to ...tôi bị dị ứng với … wheatbột mì
dairy productssản phẩm bơ sữa
I'm severely allergic to ...tôi bị dị ứng nặng với … nuts lạc
Shellfish đồ hải sản có vỏ cứng
I'm a vegetarian tôi ăn chay
I don't eat ...tôi không ăn … meat thịt porkthịt lợn
I'll have the ...tôi chọn món … chicken breas tức gà
roast beef thịt bò quay pastamì Ý
I'll take thistôi chọn món này
I'm sorry, we're out of that xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak
tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
how would you like your steak?quý khách muốn món bít tết thế nào?
Rare tái medium-raretái chín mediumchín vừa well donechín kỹ
is that all?còn gì nữa không ạ?
would you like anything else?quý khách có gọi gì nữa không ạ?
nothing else, thank youthế thôi, cảm ơn
we're in a hurrychúng tôi đang vội
how long will it take?sẽ mất bao lâu?
it'll take about twenty minutesmất khoảng 20 phút
enjoy your meal!chúc quý khách ăn ngon miệng!
bon appétit! chúc quý khách ăn ngon miệng!
would you like to taste the wine?quý khách có muốn thử rượu không ạ?
could we have ...?cho chúng tôi … another bottle of wine
một chai rượu khác some more breadthêm ít bánh mì nữa
some more milkthêm ít sữa nữa a jug of tap water
một bình nước máy some waterít nước still or sparkling?
nước không có ga hay có ga?
would you like any coffee or dessert?
quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
do you have any desserts?nhà hàng có đồ tráng miệng không?
could I see the dessert menu?
cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
was everything alright?mọi việc ổn cả chứ ạ?
thanks, that was deliciouscám ơn, rất ngon
this isn't what I orderedđây không phải thứ tôi gọi
this food's coldthức ăn nguội quá
this is too saltymón này mặn quá
this doesn't taste rightmón này không đúng vị
we've been waiting a long timechúng tôi đợi lâu lắm rồi
is our meal on its way?
món của chúng tôi đã được làm chưa?
will our food be long?đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
the bill, pleasecho xin hóa đơn could we have the bill, please?
mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
can I pay by card?tôi có thể trả bằng thẻ được không?
do you take credit cards?nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
is service included?đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
can we pay separately?chúng tôi trả tiền riêng được không?
I'll get thisđể tôi trả let's split it
chúng ta chia đi let's share the billchia hóa đơn đi
Please wait to be seated Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ
Reserved Đã đặt trước Service included
Đã bao gồm phí dịch vụ Service not included
Chưa bao gồm phí dịch vụ
what do you like doing in your spare time?
bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?
I like ...mình thích … watching TV xem ti vi listening to music nghe nhạc
walking đi bộ jogging chạy bộ
I quite like ...mình hơi thích … cooking nấu ăn
playing chess chơi cờ yoga tập yoga
I really like ...mình thật sự thích … swimming bơi lội dancing nhảy
I love ...mình thích … the theatre đi đến nhà hát the cinema
đi xem phim going out đi chơi clubbing đi câu lạc bộ
I enjoy travellingmình thích đi du lịch
I don't like ...mình không thích ... pubs quán rượu
noisy bars các quán rượu ồn ào nightclubs câu lạc bộ đêm
I hate ...mình ghét … shopping đi mua sắm
I can't stand ...mình không thể chịu được … football bóng đá
I'm interested in ...mình quan tâm đến … photography nhiếp ảnh
history lịch sử languages ngôn ngữ
I read a lotmình đọc rất nhiều have you read any good books lately?
gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?
have you seen any good films recently?
gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?
do you play any sports? bạn có chơi môn thể thao nào không?
yes, I play ...có, mình chơi … football bóng đá
tennis quần vợt golf gôn
I'm a member of a gymmình là hội viên của phòng tập thể dục
no, I'm not particularly sporty
không, mình không thực sự thích thể thao lắm
I like watching footballmình thích xem bóng đá
which team do you support?bạn cổ vũ đội nào?
I support ...mình cổ vũ đội … Manchester United Manchester United Chelsea Chelsea
I'm not interested in football mình không quan tâm đến thể thao
do you play any instruments?bạn có chơi nhạc cụ nào không?
yes, I play ...có, mình chơi … the guitar đàn guitar
yes, I've played the piano for ... years
có, mình chơi piano được … năm rồi five năm
I'm in a band mình chơi trong ban nhạc
I sing in a choirmình hát trong đội hợp xướng
what sort of music do you like?
bạn thích thể loại nhạc nào? what sort of music do you listen to?
bạn hay nghe thể loại nhạc nào?
Pop nhạc nhẹ rocknhạc rock dancenhạc nhảy
classicalnhạc cổ điển anything, really
bất cứ loại nào lots of different stuffnhiều thể loại khác nhau
have you got any favourite bands?bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
come on in!vào nhà đi!
good to see you!gặp cậu vui quá! (một khách),
gặp các cậu vui quá! (hai khách)
you're looking welltrông cậu khỏe đấy (một khách),
trông các cậu khỏe đấy (hai khách)
please take your shoes offcậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách),
các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)
can I take your coat?để mình treo áo cho cậu!
sorry we're latexin lỗi cậu, bọn mình đến muộn
did you have a good journey?
cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)
did you find us alright?cậu tìm nhà có khó không? (một khách),
các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)
I'll show you your roommình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách),
mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)
this is your roomđây là phòng của cậu (một khách),
đây là phòng của các cậu (hai khách)
would you like a towel?cậu có cần khăn tắm không?
make yourself at homecứ tự nhiên như ở nhà nhé
can I get you anything to drink?
mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách),
mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)
would you like a tea or coffee?cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách),
các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)
how do you take it?cậu có uống lẫn với gì không?
do you take sugar?cậu có uống với đường không?
do you take milk?cậu có uống với sữa không?
how many sugars do you take?cậu uống với mấy viên đường?
would you like a ...?cậu có muốn uống ... không?
soft drink nước ngọt beer bia glass of wine rượu gin and tonic rượu gin pha quinine
have a seat!ngồi đi!
let's go into the ...bọn mình vào ... nhé lounge
phòng khách living room phòng khách dining room phòng ăn
do you mind if I smoke here?mình hút thuốc ở đây có được không?
I'd prefer it if you went outside
mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn are you ready to eat now?
cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)
who's driving tonight?tối nay ai lái xe?
could I use your phone?cho mình mượn điện thoại của cậu được không?
your taxi's heretaxi của cậu đến rồi đấy
thanks for comingcám ơn cậu đã đến (một khách),
cám ơn các cậu đã đến (hai khách)
have a safe journey homechúc cậu thượng lộ bình an (một khách),
chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)
thanks for a lovely eveningcám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt
I'd like to withdraw £100,
pleasetôi muốn rút 100 bảng
I want to make a withdrawaltôi muốn rút tiền
how would you like the money?anh/chị muốn tiền loại nào?
in tens, please (ten pound notes)
cho tôi loại tiền 10 bảng could you give me some smaller notes?
anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không?
I'd like to pay this in, pleasetôi muốn bỏ tiền vào tài khoản
I'd like to pay this cheque in, pleasetôi muốn bỏ séc này vào tài khoản
how many days will it take for the cheque to clear?
phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán?
have you got any ...?anh/chị có … không? identification
giấy tờ tùy thân ID (abbreviation of identification)ID
I've got my ...tôi có … passport hộ chiếu driving licencebằng lái xe ID card chứng minh thư
your account's overdrawntài khoản của anh chị bị rút quá số dư
I'd like to transfer some money to this accounttôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này
could you transfer £1000 from my current account to my deposit account?
anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi
I'd like to open an accounttôi muốn mở tài khoản
I'd like to open a personal accounttôi muốn mở tài khoản cá nhân
I'd like to open a business accounttôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp
could you tell me my balance, please?
xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi
could I have a statement, please?cho tôi xin bảng sao kê
I'd like to change some moneytôi muốn đổi một ít tiền
I'd like to order some foreign currency tôi muốn mua một ít ngoại tệ
what's the exchange rate for euros?
tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu?
I'd like some ...tôi muốn một ít … eurostiền euro US dollars tiền đô la Mỹ
could I order a new chequebook, please?
cho tôi xin một quyển sổ séc mới
I'd like to cancel a chequetôi muốn hủy cái séc này
I'd like to cancel this standing ordertôi muốn hủy lệnh chờ này
where's the nearest cash machine?máy rút tiền gần nhất ở đâu?
what's the interest rate on this account?
lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?
what's the current interest rate for personal loans?
lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu?
I've lost my bank card
tôi bị mất thẻ ngân hàng
I want to report a ...tôi muốn báo là đã bị … lost credit card mất thẻ tín dụng
stolen credit cardmất thẻ tín dụng
we've got a joint accountchúng tôi có một tài khoản chung
I'd like to tell you about a change of address
tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ
could I make an appointment to see ...?
cho tôi đặt lịch hẹn gặp … the managerngười quản lý
a financial advisorngười tư vấn tài chính
I'd like to speak to someone about a mortgage
tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp
Insert your cardĐưa thẻ vào Enter your PINNhập mã PIN Incorrect PINMã PIN sai
EnterNhập Correct Đúng Cancel Hủy
Withdraw cashRút tiền Other amount Số tiền khác
Please wait Vui lòng đợi Your cash is being counted
Đang đếm tiền của bạn Insufficient funds
Không đủ tiền
BalanceSố dư On screenTrên màn hình Printed Đã in xong
Another service?Dịch vụ khác?
Would you like a receipt?Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không?
Remove cardRút thẻ ra QuitThoát
what kind of accommodation are you looking for?
anh/chị đang tìm loại nhà như thế nào?
I'm looking for ...tôi đang tìm … a flatmột căn hộ
an apartmentmột căn hộ a semi-detached house
một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác
a detached housemột ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả
a terraced housemột ngôi nhà trong một dãy
a cottagemột ngôi nhà ở nông thôn a bungalow
một ngôi nhà gỗ một tầng I only need a ...tôi cần một … one-bedroomed flat
căn hộ một phòng ngủ studio flat
một căn hộ nhỏ chỉ có một phòng
are you looking to buy or to rent?
anh/chị đang tìm mua hay thuê nhà?
which area are you thinking of?
anh/chị muốn chọn khu vực nào?
something not too far from the city centre
nơi nào đó không quá xa trung tâm
how much are you prepared to pay?
anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu?
what's your budget?anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu?
what price range are you thinking of?anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu?
how many bedrooms do you want?
anh/chị muốn nhà có bao nhiêu phòng ngủ?
it's got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom
nhà này có hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách, và một phòng tắm
are you looking for furnished or unfurnished accommodation?
anh/chị muốn tìm chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà?
do you want a modern or an old property?
anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ?
do you want a ...?anh/chị có muốn nhà có … không?
garden vườn garagega ra parking space khu đỗ xe
are you going to need a mortgage?anh/chị có cần vay thế chấp không?
have you got a property to sell?
anh/chị có nhà đất muốn bán không?
are you a cash buyer?anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à?
do you want us to put you on our mailing list?
anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin gì không
how much is the rent?giá thuê bao nhiêu?
what's the asking price?giá đưa ra là bao nhiêu?
is the price negotiable?giá này có thương lượng được không?
are they willing to negotiate?họ có sẵn lòng thương lượng giá không?
how long has it been on the market?
nhà này được rao bán bao lâu rồi?
is there a ... school nearby?có trường … nào gần nhà không?
primarycấp 1 secondarycấp 2
how far is it from the nearest station?
từ bến gần nhất vào nhà bao xa?
are there any local shops?quanh nhà có cửa hàng nào không?
what are the car parking arrangements?
đỗ xe vào nhà thế nào?
what sort of view does it have?
nhà nhìn ra quang cảnh nào?
what floor is it on?nhà ở tầng mấy?
it's on the ...nhà ở … ground floortầng trệt
first floortầng một second floortầng hai third floortầng ba are pets allowed?t
ôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không?
I'd like to have a look at this propertytôi muốn đi xem nhà này
when would you be available to view the property?
khi nào thì anh/chị rảnh để đi xem nhà được?
the rent's payable monthly in advance
tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng
there's a deposit of one month's rentphải đặt cọc một tháng tiền nhà
how soon would you be able to move in?
khi nào anh/chị có thể chuyển đến?
it's not what I'm looking forcái này không phải cái tôi cần tìm
I'd like to make an offertôi muốn trả giá
I'll take ittôi sẽ nhận nhà này we'll take itchúng tôi sẽ nhận nhà này
For saleRao bán To let Cho thuê Under offerĐang được trả giá Sold Đã bán
ReducedHạ giá New priceGiá mới
Offers around £250,000
Đang được trả giá khoảng 250.000 bảng
Offers in excess of £180,000Đang được trả giá hơn 180.000 bảng £200,000
ono (viết tắt của or nearest offer)
khoảng 200.000 POA (viết tắt của price on application)Giá không niêm yết
£110 pw (viết tắt của per week)110 bảng mỗi tuần £400
pcm (viết tắt của per calendar month)400 bảng mỗi tháng
are you a student?bạn có phải là sinh viên không?
what do you study?bạn học ngành gì?
I'm studying ...mình học ngành … history lịch sử
economics kinh tế medicine y where do you study?bạn học ở đâu?
which university are you at?bạn học trường đại học nào?
what university do you go to?bạn học trường đại học nào?
I'm at ...mình học trường … Liverpool University Đại học Liverpool
which year are you in?bạn học năm thứ mấy?
I'm in my ... yearmình học năm … first thứ nhất second thứ hai third thứ ba final cuối
I'm in my first year at universitymình đang học đại học năm thứ nhất
do you have any exams coming up?bạn có kỳ thi nào sắp tới không?
I've just graduatedmình vừa mới tốt nghiệp
I'm doing a masters in ...mình đang học thạc sĩ ngành … law luật
I'm doing a PhD in ...mình đang làm tiến sĩ ngành … chemistry hóa học
did you go to university?
hóa học I didn't go to universitymình không học đại học
I never went to universitymình chưa từng học đại học
where did you go to university?trước kia bạn học trường đại học nào?
I went to ...mình học trường … Cambridge Đại học Cambridge
what did you study?trước kia bạn học ngành gì?
I studied ...trước kia mình học ngành … maths toán học politics chính trị học
where did you go to school?
trước kia bạn học trường phổ thông nào?
I went to school in ...mình học trường … Bristol Bristol
I left school at sixteenmình tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi
I'm taking a gap year
mình đã tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại học
how many more years do you have to go?bạn còn phải học bao nhiêu năm nữa?
what do you want to do when you've finished?
sau khi học xong bạn muốn làm gì?
get a jobđi làm go travellingđi du lịch
I don't know what I want to do after university
mình chưa biết mình muốn gì sau khi học đại học xong
do you have any brothers or sisters?bạn có anh chị em không?
yes, I've got ...có, mình có … a brother một anh/em trai
a sister một chị/em gái an elder brother một anh trai a younger sister một em gái
two brothers hai anh/em trai two sisters hai chị/em gái
one brother and two sisters một anh/em trai và hai chị/em gái
no, I'm an only childkhông, mình là con một
have you got any kids?bạn có con không?
do you have any children?bạn có con không?
yes, I've got ...có, mình có ... a boy and a girl một trai và một gái
a young baby một bé mới sinh three kids ba con
I don't have any childrenmình không có con
do you have any grandchildren?ông/bà có cháu không?
are your parents still alive?bố mẹ bạn còn sống chứ?
where do your parents live?bố mẹ bạn sống ở đâu?
what do your parents do?bố mẹ bạn làm nghề gì?
what does your father do?bố bạn làm nghề gì?
what does your mother do?mẹ bạn làm nghề gì?
are your grandparents still alive?ông bà bạn còn sống cả chứ?
where do they live?họ sống ở đâu?
do you have a boyfriend?bạn có bạn trai chưa?
do you have a girlfriend?bạn có bạn gái chưa?
are you married?bạn có gia đình chưa?
are you single?bạn chưa có gia đình à?
are you seeing anyone?bạn có đang hẹn hò ai không?
I'm ...mình … single còn độc thân
engaged đã đính hôn rồi married đã lập gia đình rồi
divorced đã ly hôn rồi separated đang ly thân a widow chồng mình mất rồi
a widower vợ mình mất rồi I'm seeing someonemình đang hẹn hò
have you got any pets?bạn có vật nuôi không?
I've got ...mình có … a dog and two cats một con chó và hai con mèo
a Labrador một chú chó Labrador
what's his name?anh ấy tên là gì?
he's called ...anh ấy tên là … Tom Tom what's her name?cô ấy tên là gì?
she's called ...cô ấy tên là … Mary Mary
what are their names?họ tên là gì?
they're called ...họ tên là … Neil and Anna Neil và Anna
how old is he?anh ấy bao nhiêu tuổi? he's ...anh ấy … twelve mười hai tuổi
how old is she?cô ấy bao nhiêu tuổi? she's ...cô ấy … fifteen mười lăm tuổi
how old are they?họ bao nhiêu tuổi? they're ...họ … six and eight sáu và tám tuổi
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro