su902

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Nghề nghiệp

Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi nói về

nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn.

Occupation - Nghề nghiệp

what do you do?

bạn làm nghề gì?

what do you do for a living?

bạn kiếm sống bằng nghề gì?

what sort of work do you do?

bạn làm loại công việc gì?

what line of work are you in?

bạn làm trong nghành gì?

I'm a ...

mình là …

teacher

giáo viên

student

học sinh

doctor

bác sĩ

I work as a ...

mình làm nghề …

journalist

nhà báo

programmer

lập trình máy tính

I work in ...

mình làm trong ngành …

television

truyền hình

publishing

xuất bản

PR

(public relations)

PR (quan hệ quần chúng)

sales

kinh doanh

IT

công nghệ thông tin

I work with ...

mình làm việc với …

computers

máy tính

children with disabilities

trẻ em khuyết tật

I stay at home and look after the children

mình ở nhà trông con

I'm a housewife

mình là nội trợ

Employment status - Trình trạng công việc

I've got a part-time job

mình làm việc bán thời gian

I've got a full-time job

mình làm việc toàn thời gian

I'm ...

mình đang …

unemployed

thất nghiệp

out of work

không có việc

looking for work

đi tìm việc

looking for a job

đi tìm việc

I'm not working at the moment

hiện mình không làm việc

I've been made redundant

mình vừa bị sa thải

I was made redundant two months ago

mình bị sa thải hai tháng trước

I do some voluntary work

mình đang làm tình nguyện viên

I'm retired

tôi đã nghỉ hưu

« Trang trước

Trang sau »

Sở thích

Giáo dục

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách

đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Who do you work for? - Bạn làm việc cho công ty nào?

who do you work for?

bạn làm việc cho công ty nào?

I work for ...

mình làm việc cho …

a publishers

một nhà xuất bản

an investment bank

một ngân hàng đầu tư

the council

hội đồng thành phố

I'm self-employed

mình tự làm chủ

I work for myself

mình tự làm chủ

I have my own business

mình có công ty riêng

I'm a partner in ...

mình là đồng sở hữu của …

a law firm

một công ty luật

an accountancy practice

một văn phòng kế toán

an estate agents

một văn phòng bất động sản

I've just started at ...

mình vừa mới làm về làm việc cho …

IBM

công ty IBM

Place of work - Nơi làm việc

where do you work?

bạn làm việc ở đâu?

I work in ...

mình làm việc ở …

an office

văn phòng

a shop

cửa hàng

a restaurant

nhà hàng

a bank

ngân hàng

a factory

nhà máy

a call centre

trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại

I work from home

mình làm việc tại nhà

Training and work experience - Đào tạo và kinh nghiệm làm việc

I'm training to be ...

mình được đào tạo để trở thành …

an engineer

kỹ sư

a nurse

y tá

I'm a trainee ...

mình là … tập sự

accountant

kế toán

supermarket manager

quản lý siêu thị

I'm on a course at the moment

hiện giờ mình đang tham gia một khóa học

I'm on work experience

mình đang đi thực tập

I'm doing an internship

mình đang đi thực tập

Kết bạn

Đây là một số câu dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu và một số các chủ đề đơn giản khác.

Introductions - Giới thiệu

what's your name?

tên bạn là gì?

my name's ...

tên mình là …

Chris

Chris

Emily

Emily

I'm ...

mình là …

Ben

Ben

Sophie

Sophie

this is ...

đây là …

Lucy

Lucy

my wife

vợ mình

my husband

chồng mình

my boyfriend

bạn trai mình

my girlfriend

bạn gái mình

my son

con trai mình

my daughter

con gái mình

I'm sorry, I didn't catch your name

xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn

do you know each other?

các bạn có biết nhau trước không?

nice to meet you

rất vui được gặp bạn

pleased to meet you

rất vui được gặp bạn

how do you do?

rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)

how do you know each other?

các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?

we work together

bọn mình làm cùng nhau

we used to work together

bọn mình đã từng làm cùng nhau

we were at school together

bọn mình đã học phổ thông cùng nhau

we're at university together

bọn mình đang học đại học cùng nhau

we went to university together

bọn mình đã học đại học cùng nhau

through friends

qua bạn bè

Where are you from? - Bạn từ đâu đến?

where are you from?

bạn từ đâu đến?

where do you come from?

bạn từ đâu đến?

whereabouts are you from?

bạn từ đâu đến?

I'm from ...

mình đến từ …

England

nước Anh

whereabouts in ... are you from?

bạn đến từ nơ nào ở … ?

Canada

Canada

what part of ... do you come from?

bạn đến từ nơi nào ở …?

Italy

Ý

where do you live?

bạn sống ở đâu?

I live in ...

mình sống ở …

London

Luân Đôn

France

Pháp

I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh

mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh

I was born in Australia but grew up in England

mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh

Further conversation - Tiếp tục hội thoại

what brings you to ...?

điều gì đã đem bạn đến … ?

England

nước Anh

I'm on holiday

mình đi nghỉ

I'm on business

mình đi công tác

I live here

mình sống ở đây

I work here

mình làm việc ở đây

I study here

mình học ở đây

why did you come to ...?

tại sao bạn lại đến …?

the UK

vương quốc Anh

I came here to work

mình đến đây làm việc

I came here to study

mình đến đây học

I wanted to live abroad

mình muốn sống ở nước ngoài

how long have you lived here?

bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

I've only just arrived

mình vừa mới đến

a few months

vài tháng

about a year

khoảng một năm

just over two years

khoảng hơn hai năm

three years

ba năm

how long are you planning to stay here?

bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ?

until August

đến tháng Tám

a few months

một vài tháng

another year

một năm nữa

I'm not sure

mình không chắc lắm

do you like it here?

bạn có thích ở đây không?

yes, I love it!

có chứ, mình thích lắm

I like it a lot

mình rất thích

it's OK

cũng được

what do you like about it?

bạn thích ở đây ở điểm nào ?

I like the ...

mình thích ...

food

đồ ăn

weather

thời tiết

people

con người

Sở thích

Đây là một số cách diễn đạt được sử dụng khi bạn nói về

sở thích và mối quan tâm.

Talking about things you like - Nói về những điều bạn thích

what do you like doing in your spare time?

bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?

I like ...

mình thích …

watching TV

xem ti vi

listening to music

nghe nhạc

walking

đi bộ

jogging

chạy bộ

I quite like ...

mình hơi thích …

cooking

nấu ăn

playing chess

chơi cờ

yoga

tập yoga

I really like ...

mình thật sự thích …

swimming

bơi lội

dancing

nhảy

I love ...

mình thích …

the theatre

đi đến nhà hát

the cinema

đi xem phim

going out

đi chơi

clubbing

đi câu lạc bộ

I enjoy travelling

mình thích đi du lịch

Talking about things you dislike - Nói về những điều bạn không thích

I don't like ...

mình không thích ...

pubs

quán rượu

noisy bars

các quán rượu ồn ào

nightclubs

câu lạc bộ đêm

I hate ...

mình ghét …

shopping

đi mua sắm

I can't stand ...

mình không thể chịu được …

football

bóng đá

Other ways of discussing interests - Các cách khác khi nói về mối quan tâm

I'm interested in ...

mình quan tâm đến …

photography

nhiếp ảnh

history

lịch sử

languages

ngôn ngữ

I read a lot

mình đọc rất nhiều

have you read any good books lately?

gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?

have you seen any good films recently?

gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

« Trang trước

Trang sau »

Gia đình và các mối quan hệ

Nghề nghiệp

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách

đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Sport - Thể thao

do you play any sports?

bạn có chơi môn thể thao nào không?

yes, I play ...

có, mình chơi …

football

bóng đá

tennis

quần vợt

golf

gôn

I'm a member of a gym

mình là hội viên của phòng tập thể dục

no, I'm not particularly sporty

không, mình không thực sự thích thể thao lắm

I like watching football

mình thích xem bóng đá

which team do you support?

bạn cổ vũ đội nào?

I support ...

mình cổ vũ đội …

Manchester United

Manchester United

Chelsea

Chelsea

I'm not interested in football

mình không quan tâm đến thể thao

Music - Âm nhạc

do you play any instruments?

bạn có chơi nhạc cụ nào không?

yes, I play ...

có, mình chơi …

the guitar

đàn guitar

yes, I've played the piano for ... years

có, mình chơi piano được … năm rồi

five

năm

I'm in a band

mình chơi trong ban nhạc

I sing in a choir

mình hát trong đội hợp xướng

what sort of music do you like?

bạn thích thể loại nhạc nào?

what sort of music do you listen to?

bạn hay nghe thể loại nhạc nào?

pop

nhạc nhẹ

rock

nhạc rock

dance

nhạc nhảy

classical

nhạc cổ điển

anything, really

bất cứ loại nào

lots of different stuff

nhiều thể loại khác nhau

have you got any favourite bands?

bạn có yêu thích ban nhạc nào không?

Hẹn hò và lãng mạn

Đây là một số câu tiếng Anh dùng khi

hẹn hò và trong tình huống lãng mạn. Nếu bạn muốn học cách mời ai đó đi chơi, hoặc muốn nói những câu lãng mạn gây ấn tượng với bạn trai/bạn gái của mình bằng tiếng Anh, phần này sẽ cung cấp cho bạn những gì bạn cần.

Breaking the ice - Mở đầu câu chuyện

can I buy you a drink?

anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé?

would you like a drink?

anh/em có muốn uống gì không?

can I get you a drink?

anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé?

are you on your own?

em/anh đi một mình à?

would you like to join us?

em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không?

do you mind if I join you?

anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không?

do you mind if we join you?

bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không?

do you come here often?

anh/em có đến đây thường xuyên không?

is this your first time here?

đây có phải lần đầu anh/em đến đây không?

have you been here before?

anh/em đã bao giờ đến đây chưa?

would you like to dance?

anh/em có muốn nhảy không?

Asking someone out - Mời ai đó đi chơi

do you want to go for a drink sometime?

em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?

I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime

không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không?

if you'd like to meet up sometime, let me know!

nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé!

would you like to join me for a coffee?

em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không?

do you fancy getting a bite to eat?

em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không?

do you fancy lunch sometime?

em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không?

do you fancy dinner sometime?

em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không?

do you fancy going to see a film sometime?

em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?

that sounds good

nghe hấp dẫn đấy!

I'd love to!

anh/em rất thích!

sorry, I'm busy

rất tiếc, anh/em bận rồi

sorry, you're not my type!

rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh

here's my number

đây là số điện thoại của anh/em

what's your phone number?

số điện thoại của anh/em là gì?

could I take your phone number?

cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không?

Compliments - Khen ngợi

you look great

trông em/anh tuyệt lắm

you look very nice tonight

tối nay trông em/anh rất tuyệt

I like your outfit

anh/em thích bộ đồ của em/anh

you're beautiful

em đẹp lắm (nói với phụ nữ)

you're really good-looking

trông em/anh rất ưa nhìn

you're really sexy

trông em/anh rất quyến rũ

you've got beautiful eyes

em/anh có đôi mắt thật đẹp

you've got a great smile

em/anh có nụ cười rất đẹp

thanks for the compliment!

cảm ơn anh/em vì lời khen!

« Trang trước

Trang sau »

Tôn giáo

Sắp xếp hẹn gặp

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách

đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

On a date - Trong buổi hẹn hò

what do you think of this place?

em/anh thấy chỗ này thế nào?

shall we go somewhere else?

chúng ta đi chỗ khác nhé?

I know a good place

anh/em biết một chỗ rất hay

can I kiss you?

anh/em có thể hôn em/anh được không?

can I walk you home?

anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không?

can I drive you home?

anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không?

would you like to come in for a coffee?

anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không?

would you like to come back to mine?

anh/em có muốn về nhà em/anh không?

thanks, I had a great evening

cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt

when can I see you again?

khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh?

give me a call!

gọi cho anh/em nhé!

I'll call you

anh/em sẽ gọi cho em/anh

Talking about feelings - Diễn tả cảm xúc

what do you think of me?

anh/em nghĩ gì thế em/anh?

I enjoy spending time with you

anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh

I find you very attractive

anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn

I like you

anh/em thích em/anh

I like you a lot

anh/em rất thích em/anh

I'm crazy about you

anh/em phát điên lên vì em/anh

I love you!

anh/em yêu em/anh!

will you marry me?

em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé?

I miss you

anh/em nhớ em/anh

I've missed you

anh/em nhớ em/anh

Sex - Quan hệ tình dục

come to bed with me!

lên giường với anh/em nào!

do you have any condoms?

anh/em có bao cao su không?

Excuses...

Lấy cớ từ chối…

I've got a headache

anh/em bị đau đầu

I'm not in the mood

anh/em bây giờ không thích

not tonight

không phải đêm nay

I'm not ready

anh/em chưa sẵn sàng

Sexual orientation - Giới tính

I'm ...

anh …

straight

là người bình thường

gay

bị đồng tính

Sắp xếp hẹn gặp

Inviting someone out - Mời ai đó đi chơi

are you up to anything this evening?

cậu có bận gì tối nay không?

have you got any plans for ...?

cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?

this evening

tối nay

tomorrow

ngày mai

the weekend

cuối tuần này

are you free ...?

cậu có rảnh … không?

this evening

tối nay

tomorrow afternoon

chiều mai

tomorrow evening

tối mai

what would you like to do this evening?

tối nay cậu muốn làm gì?

do you want to go somewhere at the weekend?

cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?

would you like to join me for something to eat?

cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?

do you fancy going out tonight?

cậu có muốn đi chơi tối nay không?

sure

chắc chắn rồi

I'd love to

mình rất thích

sounds good

nghe được đấy

that sounds like fun

nghe hay đấy

sorry, I can't make it

tiếc quá, mình không đi được rồi

I'm afraid I already have plans

mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi

I'm too tired

mình mệt lắm

I'm staying in tonight

tối nay mình ở nhà

I've got too much work to do

mình còn phải làm nhiều việc lắm

I need to study

mình phải học bài

I'm very busy at the moment

hiện giờ mình bận lắm

« Trang trước

Trang sau »

Hẹn hò và lãng mạn

Thời gian và ngày tháng

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách

đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Arranging the time and place - Sắp xếp thời gian và địa điểm

what time shall we meet?

mấy giờ thì mình gặp nhau?

let's meet at ...

mình hẹn nhau lúc ... nhé

eight o'clock

8 giờ

where would you like to meet?

cậu thích mình gặp nhau ở đâu?

I'll see you ... at ten o'clock

mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé

in the pub

ở quán rượu

at the cinema

ở rạp chiếu phim

I'll meet you there

mình sẽ gặp cậu ở đấy

see you there!

hẹn gặp cậu ở đấy nhé!

let me know if you can make it

báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé

I'll call you later

mình sẽ gọi cho cậu sau

what's your address?

địa chỉ nhà cậu là gì?

Meeting up - Khi gặp nhau

I'm running a little late

mình đến muộn một chút

I'll be there in ... minutes

mình sẽ đến trong vòng … phút nữa

five

năm

ten

mười

fifteen

mười lăm

have you been here long?

cậu đến lâu chưa?

have you been waiting long?

cậu đợi lâu chưa?

Tiếp khách

On arrival - Khi khách đến

come on in!

vào nhà đi!

good to see you!

gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách)

you're looking well

trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách)

please take your shoes off

cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách)

can I take your coat?

để mình treo áo cho cậu!

sorry we're late

xin lỗi cậu, bọn mình đến muộn

did you have a good journey?

cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách)

did you find us alright?

cậu tìm nhà có khó không? (một khách), các cậu tìm nhà có khó không? (hai khách)

I'll show you your room

mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu (một khách), mình sẽ đưa các cậu đi xem phòng các cậu (hai khách)

this is your room

đây là phòng của cậu (một khách), đây là phòng của các cậu (hai khách)

would you like a towel?

cậu có cần khăn tắm không?

make yourself at home

cứ tự nhiên như ở nhà nhé

Offering drinks - Mời đồ uống

can I get you anything to drink?

mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? (một khách), mình lấy cho các cậu cái gì uống nhé? (hai khách)

would you like a tea or coffee?

cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách)

how do you take it?

cậu có uống lẫn với gì không?

do you take sugar?

cậu có uống với đường không?

do you take milk?

cậu có uống với sữa không?

how many sugars do you take?

cậu uống với mấy viên đường?

would you like a ...?

cậu có muốn uống ... không?

soft drink

nước ngọt

beer

bia

glass of wine

rượu

gin and tonic

rượu gin pha quinin

« Trang trước

Trang sau »

Ở nhà

Đi lại

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách

đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Other useful phrases - Những câu nói hữu ích khác

have a seat!

ngồi đi!

let's go into the ...

bọn mình vào ... nhé

lounge

phòng khách

living room

phòng khách

dining room

phòng ăn

do you mind if I smoke here?

mình hút thuốc ở đây có được không?

I'd prefer it if you went outside

mình thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn

are you ready to eat now?

cậu đã muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đã muốn ăn chưa? (hai khách)

who's driving tonight?

tối nay ai lái xe?

could I use your phone?

cho mình mượn điện thoại của cậu được không?

your taxi's here

taxi của cậu đến rồi đấy

thanks for coming

cám ơn cậu đã đến (một khách), cám ơn các cậu đã đến (hai khách)

have a safe journey home

chúc cậu thượng lộ bình an (một khách), chúc các cậu thượng lộ bình an (hai khách)

thanks for a lovely evening

cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt

Viết thư tay và thư điện tử

Đây là những câu và quy tắc hữu ích cho bạn khi

viết thư tay hoặc thư điện tử

bằng tiếng Anh.

Writing an informal letter – Viết thư tay thân mật

Hãy bắt đầu lá thư của bạn bằng từ

Dear

(thân mến) sau đó là tên thường gọi của người bạn định gửi đến, ví dụ:

Dear Mark,

Mark thân mến!

Dear Jane,

Jane thân mến!

Đây là những câu bạn có thể nói:

Thanks for your ...

Cám ơn bạn vì ...

letter

lá thư bạn đã gửi

postcard

tấm bưu thiếp bạn đã gửi

present

món quà bạn đã gửi

invitation

giấy mời bạn đã gửi

Sorry it's taken me so long to write.

Xin lỗi vì mãi tôi mới viết thư cho bạn.

I hope you're well.

Tôi hi vọng bạn vẫn khỏe.

Good to see you again last week.

Rất vui đã gặp lại bạn tuần trước.

Look forward to seeing you soon!

Rất mong sớm được gặp lại bạn!

Đây là một số cách điển hình để kết thúc bức thư thân mật:

Best wishes,

Thân mến,

Kind regards,

Thân mến,

Nếu viết thư cho thành viên trong gia đình, bạn đời, hoặc bạn thân, bạn có thể dùng cách sau:

Love,

Yêu nhiều,

Kết thúc bằng chữ ký tên thường gọi.

Writing a formal letter – Viết thư trang trọng

Nếu bạn biết tên của người bạn định gửi thư đến, hãy bắt đầu bằng

Dear Mr

(Kính gửi ông ...) (cho đàn ông),

Dear Mrs

(Kính gửi bà ...) (cho phụ nữ đã có gia đình),

Dear Miss(Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình),

Dear Ms

(Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đình hoặc nếu không rõ tình trạng hôn nhân), sau đó là tên họ, ví dụ:

Dear Mr Smith,

Kính gửi ông Smith!

Dear Mrs Jones,

Kính gửi bà Jones!

Dear Miss Richards,

Kính gửi cô Richards!

Dear Ms Shepherd,

Kính gửi cô Shepherd!

Nếu bạn không biết tên, hãy bắt đầu bằng một trong những cách sau:

Dear Sir,

Kính gửi ông!

Dear Madam,

Kính gửi bà!

Dear Sir or Madam,

Kính gửi ông hoặc bà!

Đây là một số ví dụ về những câu bạn có thể nói trong lá thư trang trọng:

I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice.

Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà.

Further to our conversation, I'm pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January.

Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.

I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible.

Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.

« Trang trước

Trang sau »

Sử dụng điện thoại

Cụm từ -

trang chính

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách

đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Writing a formal letter (continued) – Viết thư trang trọng (phần tiếp)

If you would like any further information, please don't hesitate to contact me.

Nếu ông/bà cần thêm thông tin gì, xin cứ liên hệ với tôi.

Nếu bạn muốn người ta trả lời, bạn có thể viết câu sau đây ở đoạn cuối thư:

I look forward to hearing from you.

Tôi rất mong sớm được nghe hồi âm của ông/bà

Nếu bạn bắt đầu bằng

Dear Mr,

Dear Mrs,

Dear Miss, hay

Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm sau:

Yours sincerely,

Kính thư.

Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng

Dear Sir,

Dear Madam, hay

Dear Sir or Madam, hãy dùng câu sau:

Yours faithfully,

Kính thư.

Sau đó hãy ký tên của bạn ở dưới trước khi in tên đầy đủ của bạn.

Writing an email – Viết thư điện tử

Thư điện tử thường được viết theo

phong cách thân mật

hơn thư tay, cho dù với mục đích công việc hay xã hội.

Bạn luôn luôn nên viết

Tiêu đề

cho thư, trong đó tóm tắt mục đích của thư trong vài từ ngắn.

Có nhiều cách

bắt đầu thư điện tử trong công việc

khác nhau, nhưng thông thường người ta dùng tên thường gọi đối với thư công việc cũng như thư cá nhân nếu bạn biết tên người nhận.

Không cần thiết phải dùng từ

Dear, nhưng một số người thích dùng như thế.

Nói chung, nội dung thư công việc nên ngắn gọn và đi thẳng vào nội dung.

Nếu bạn có gửi

tập tin đính kèm, bạn nhớ phải nói rõ trong phần nội dung của thư.

Để

kết thúc thư điện tử cá nhân, bạn có thể dùng các câu giống như thư tay thân mật.

Có nhiều cách để

kết thúc thư điện tử trong công việc, nhưng thường dùng các cách sau:

Regards,

Kính thư.

Kind regards,

Kính thư.

Best regards,

Kính thư.

With kind regards,

Kính thư.

Trong thư điện tử trong công việc, cuối thư bạn nên viết họ tên đầy đủ, tổ chức, và địa chỉ liên hệ của bạn.

Sử dụng điện thoại

Making and answering a call - Gọi và trả lời cuộc gọi

hello!

a lô!

John speaking

John nghe

it's Maria here

Maria đây

could I speak to ..., please?

cho tôi xin gặp …

Bill

Bill

speaking!

tôi nghe!

who's calling?

ai gọi đấy ạ?

could I ask who's calling?

cho hỏi ai đang gọi đấy ạ?

where are you calling from?

anh/chị đang gọi từ đâu đến?

what company are you calling from?

anh/chị đang gọi từ công ty nào đến?

how do you spell that?

anh/chị đánh vần từ đó thế nào?

do you know what extension he's on?

anh/chị có biết ông ý ở số máy lẻ nào không?

one moment, please

xin đợi một chút

hold the line, please

xin vui lòng chờ máy

I'll put him on

tôi sẽ nối máy với ông ý

I'll put her on

tôi sẽ nối máy với bà ý

I'm sorry, he's ...

tôi xin lỗi, ông ý …

not available at the moment

bây giờ không nghe máy được

in a meeting

đang họp

I'm sorry, she's ...

tôi xin lỗi, bà ý …

on another call

đang có điện thoại rồi

not in at the moment

bây giờ không ở văn phòng

would you like to leave a message?

anh/chị có muốn để lại lời nhắn không?

could you ask him to call me?

anh/chị có thể nhắn ông ý gọi cho tôi được không?

could you ask her to call me?

anh/chị có thể nhắn bà ý gọi cho tôi được không?

can I take your number?

cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không?

what's your number?

số điện thoại của anh/chị là gì?

could I take your name and number, please?

cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không?

I'll call back later

tôi sẽ gọi lại sau

is it convenient to talk at the moment?

bây giờ có tiện nói chuyện không?

can I call you back?

tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không?

please call back later

xin vui lòng gọi lại sau

thanks for calling

cảm ơn vì đã gọi

how do I get an outside line?

làm sao để gọi ra số ở bên ngoài?

have you got a telephone directory?

anh/chị có danh bạ điện thoại không?

can I use your phone?

tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không?

Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau:

I'm sorry, I'm not interested

xin lỗi, tôi không quan tâm

sorry, I'm busy at the moment

xin lỗi, bây giờ tôi đang bận

Problems - Trục trặc

I can't get a dialling tone

tôi không nghe thấy tín hiệu gọi

the line's engaged

đường dây đang bận

I can't get through at the moment

bây giờ tôi không thể gọi được

I'm only getting an answering machine

tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động

sorry, you must have the wrong number

xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi

can you hear me OK?

anh/chị có nghe rõ tôi nói không?

I can't hear you very well

tôi không nghe rõ lắm

it's a bad line

đường dây kém quá

could you please repeat that?

anh/chị có thể nhắc lại được không?

I've been cut off

tôi bị mất tín hiệu rồi

« Trang trước

Trang sau »

Xin việc

Viết thư tay và thư điện tử

Trong trang này, tất cả các câu đều kèm theo cách

đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Directory enquiries - Tổng đài điện thoại

do you know the number

for ...?

anh/chị có biết số để gọi … không?

directory enquiries

tổng đài điện thoại

international directory enquiries

tổng đài điện thoại quốc tế

could you tell me the number

for ...?

anh/chị cho tôi xin số của …

the National Gallery

Trung tâm Triển lãm Quốc gia

do you know the address?

anh/chị có biết địa chỉ không?

I'm afraid that number's ex-directory

tôi e rằng số điện thoại đó không nằm trong danh bạ

could you tell me the dialing code

for ...?

cho tôi hỏi mã vùng của …?

Manchester

thành phố Manchester

Mobile phones - Điện thoại di động

my battery's about to run out

máy tôi sắp hết pin rồi

I need to charge up my phone

tôi cần sạc pin điện thoại

I'm about to run out of credit

điện thoại tôi sắp hết tiền

sorry, I ran out of credit

xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi

I can't get a signal

điện thoại tôi không có sóng

I've got a very weak signal

điện thoại tôi sóng rất yếu

I'll send you a text

mình sẽ nhắn tin cho cậu

I'll text you later

mình sẽ nhắn tin cho cậu sau

could I borrow your phone, please?

mình có thể mượn điện thoại của cậu không?

I'd like a phonecard, please

tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại

Sample answerphone message - Các lời nhắn trả lời mẫu

Thank you for calling.

Xin cảm ơn đã gọi tới.

There's no-one here to take your call at the moment.

Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn.

Please leave a message after the tone, and we'll get back to you as soon as possible.

Xin vui lòng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro