t.a1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Bài t

ập luyện thi

Cấu trúc câu

Tiếng anh

A

*To be able to do st: có khả năng bẩm sinh

*to abolish=to do away with=to get rid of=to eliminate=to eradicate: xóa bỏ

*to abound in(

with

): có nhiều

*to be about to=to be going to: sắp sửa

*to be absent from a place or st: vắng mặt

*to absolve sb from/of responsibility ỏ guilty: xóa tội miễn trách nhiệm cho ai

*to be absorbed in st: hoàn toàn bị thu hút

*to be acceptable to sb: có thể chấp nhận dược

*to be accessible to sb: có thể đạt được,sử dụng đ

ư

ợc

*to have access to st: có điều kiện đ

ư

ợc h

ư

ởng cái gì

*an access to a place: lối mòn đi đến n

ơ

i nào

*to acclimatize to a new situation or environment: thích nghi

*to accompany sb: thát tùng ai

*to be of no account: không quan trọng

*to be accountable to sb for an action: chịu trách nhiệm với ai về việc gì

*to be accurate in st: chính xác về cái gì

*to accuse sb of doing st: buộc tội ai về việc gì

*to be accustomed to

doing st: quen với việc gì

*to acquiesce in/to st: chấp thuận điều gì

*to act on advice: làm theo

*to be adicted to st: nghiện thứ gì

*to address sb as st: gọi ai là cái gì

*to adjust to a new situation :điều chỉnh

*to admire sb for a quality they have: khâm phục ai về phẩm chất mà họ có

*to have admiration for sb: ngưỡng mộ ai

*to admit sb to a club or institution: nhận ai vào club

*to adpt sb/st as st: chấp thuận,chon,bầu

*to take/have advantage of doing st: co ưu điểm khi làm việc gì

*advice on/about st: lời khuyên về

*affection for sb/st: cảm thấy có tình cảm

*to be affiliated to a group: nhập vào với

*an affinity with a people: sự liên kết mật thiết với một dân tộc

*to afford to do st: có đủ tiền đê làm gì

*to be afraid off ab/st: sợ

*aggression toward/against sb: gây gổ chống lại ai

*to agree with sb on/about matter: đồng ý với ai về vấn đề gì

*to aim at sb/st:nhằm vào ai

*after all: rút cuộc

*to be alarmed at st: được báo động về

*to align oneself with sb against to else: hợp tác với ai d\để chống lại người khác

*to be alliance with sb: liên kết với ai

*to allocate st to sb: phân phát cái gì cho ai

*to allow for st: tính đến

*to allude to st: ám chỉ

*to be amazed at st=to be amazed to find that + clause=to one ‘s amazement,S+V:ngạc nhiên với

*to be amenable to st: nghe theo,phục tùng

*an ambition for st: tham vọng về điều gì

*to amount to st: chung quy là

*to be amused at st: vui với cái gì

*to be angry at/with sb/st: giận với

*to be anoyed with sb for doing st: phiền ai về việc đã làm gì

*to be anoyed at/about st: khó chịu về điều gì

*to ans

w

er to a particular description: đáp ứng đúng với

*to be answerable to sb or for st: đáp ứng đúng với ai,chịu trách nhiệm về cái gì

*to aplogize to sb for st: xin lỗi ai về việc gì

*to be apparent to sb: rõ ràng

*to appeal to sb: kêu gọi

*an for a job: người xin việc

*to appoint sb to a situation: bầu ai lên chức vụ gì

*to appoint time for: định giờ

*to apply st in st/ving: áp dụng vào cái gì/làm việc gì

*to be appropriate to/for sb/st: thích hợp với ai,cái gì

*to approve of st=to agree with: tán thành

*apart from+N=in addition to+N=as well as=besides: bên cạnh đó

*to argue

with sb

about/over st: tranh cãi với ai về điều gì

*to arrange st with sb: sắp đặt cái gì với ai

*to arrange for sb to do st: thu xếp cho ai làm việc gì

*to arrive in/at a place: đến nơi nào

*to ascertain sb that+clause: chắc chán với ai rằng

*to be ashamed of/about st: xấu hổ về điều gì

*to ask sb to go on a date: mời ai đi chơi

*to ask after sb: hỏi thăm sức khỏe ai

*to ask sb for a lift: hỏi ai đi nhờ xe

*to ask sb to do st: yêu cầu ai làm gì

*to aspire to st: khao khát được cái gì

*to assent to sb/st:đồng ý ai,cái gì

*to assist sb in a task:hỗ trơ ai trong việc gì

*to associate st with st else: gắn với cái gì

*in association with sb: liên kết chặt chẽ với ai

*to assure sb of st=to assure sb that+clause:bảo đảm với ai về việc gì

*to be astonished at st=to be astonished to find+clause=to one’s astonishment,S+V: ngạc nhiên trước việc gì

*to attach to sb:gắn với ai

*as far as sb know: theo như ai biết

*as a result of st: do kết quả của cái gì

*as long as=provided/providing that: miễn là

*an attempt at doing st: thử làm điều gì

*to attend on/upon sb: hầu hạ ai

*to attract sb to sb/st: thu hút ai

*to attribute st to sb: gán cho i điều gì

*at first=to begin with: bắt đầu

*at first sight=when the first seen: lần đầu tiên nhìn thấy

*at last=finally: cuối cùng

*at least=not less than: ít nhất

*at a loss: thua lỗ

*at a time=one by one not all together: từng cái một

*at any rate=in any case: trong mọi trường hợp

*at once=immediately: ngay lập tức

*at no time+auxiliary verb+S+V: chưa một lúc nào

*to avail oneself of st: lợi dụng để làm việc gì

*to be available for sb: có sẵn cho ai

*to awake to a fact: làm cho nhận thấy rõ về

*to award st to sb: tặng thưởng ai cái gì

*to be aware of st: nhận thức về điều gì

B

*to be back to normal=to come back to normal: trở lại bình thường

*to be bad at doing st: dở về cái gì

*to be bad for sb/st: có hại cho cái ai/gì

*to balance on st: giữ thăng bằng

*to be in the balance: bấp bênh

*to balk sb of st: ngăn ko cho ai làm việc gì

*to banish sb/st from a place: trục xuất

*to be bare of st: trống rỗng

*to bargan with sb for st: th

ươ

ng l

ư

ợng với ai về điều gì

*to be a rral bargain: giá hời

*to bark at sb: sủa ai

*to base on st: dựa trên cái gì

*to be basic to st: cơ bản đối với

*the basis for st: làm cơ sở cho

*to beam at sb: tươi cười với ai

*to beckon to sb: vẫy tay ra hiệu

*to be in on st: đ

ư

ợc thông báo

*to be up against st=to cope with=to face with: đối mặt với

*to be on the phone:có điện thoại

*to beg sb for st: xin ai cái gì

*to beguile sb into doing st: lừa ai làm gì

*believe in st/sb: tin vào cái gì/ai

*to belong to sb/st:thuộc về

*to bend one’s mind to sb/st: hướng tu tưởng về

*to benefit: from st: có lợi từ

*to be beneficial to sb/st: có lợi cho ai/cái gì

*to bequeathed st to sb: để lại cái gì cho ai khi chết

*to bereave sb of st: làm ai mất đi cái gì

*to bestow st on sb: ban tặng vật gì cho ai

*to beware of st: thận trọng đối với ai

*to bind sb to sb/st: rằng buộc ai với ai/cái gì

*to blame sb for st: đổ lỗi cho ai về cái gì

*to be blind to st: làm cho mờ mắt đối với cái gì

*to be blind with a feeling: mất lí trí

*to boast to sb about st: khoác lác,khoe khoang với ai về điều gì

*to boil down to st: rút gọn lại

*to book a seat/passage to sb: đặt vé trước

*to be bored with st: chán với cái gì

*to borrow st from sb: mượn cái gì từ ai

*to be bothered about st: phiền hà về điều gì

*to be bound to sb/st: gắn bó với ai,cái gì

*to break a promise with sb: thất hứa với ai

*to break with sb/st: từ bỏ ai/cái gì

*to break into a building: đột nhập vào nhà

*to break the news to sb: báo tin cho ai

*to break out in spots or a sweat: toát mồ hôi

*to be brilliant with st: xuất xắc vê cái gì

*to bring st along: mang theo cái gì

*to bring sb to his senses: làm cho ai suy nghĩ đúng đắn lại

*to bring st to sb: mang cái gì cho ai

*to bring about st: gây ra cái gì

*to bring up: nuỗi dưỡng

*on the brink of an event or experience: gần kề

*to brood over st: nghiền ngẫm điều gì

*to build st on a principle: dựa trên cơ sở

*to bully sb into doing st: ép ai làm cái gì

*to be a burden to sb: là gánh nặng với ai

*to burst into tears: bật khóc

*to burst upon a place:xâm nhập vào nơi nào

*to be busy with st: bận rộn với việc gì

*to butter up sb: nịnh bợ ai

*to buy st on hire-purchase:thuê mua(thuật ngữ tài chính)

C

*to cadge st off sb: xin xỏ,gạ gẫm

*to call off st: hoãn cái gì lại

*to call on sb: ghé thăm ai

*to be capable of doing st: có năng lực để làm gì

*to care for st=to like st: thích cái gì

*to care for sb=to take care of sb: chăm sóc ai

*to carp at sb: càu nhàu ai

*to carry on doing st: tiếp tục làm gì

*to carry out st: tiến hành

*to cast a spell on sb: bỏ bùa mê ai

*to catch a disease: nhiễm bệnh

*to catch up with sb: bắt kịp ai

*to catch sb in the act+when+clause=to catch sb red-hande+when+clause:

bắt tận tay

*to catch a glimpse of st: nhìn thoáng qua cái gì

*to cater for sb: phục vụ ai

*caution against st: sự cảm nhận đề phòng điều gì

*to censure sb for st: trách ai về điều gì

*to centre on st: tập trung vào cái gì

*to be certain of/about st: chắc chán về điều gì

*to certify sb/st as being a particular thing: chứng nhận ai là gì

*to change from one thing to/into another: biến đổi từ cái này xang cái khác

*to be characteristic of sb/st: đặc trưng cho,mang tính chất của

*to be in charge of sb/st: có trách nhiệm với ai,cái gì

*to check on sb/st: điều tra

*to check in at a hotel or airport : đăng kí

*to cheer sb up: làm ai vui

*to choose sb/st for particular purpose or occasion: chọn làm gì

*in/under circumstance: trong tình huống như vậy

*a claim on/upon st: quyền đòi cái gì

*to clamour for st: đòi hỏi

*to clamp down on sb/st: kiểm soát

*to clash with sb/st : xung khắc với ai

*to classify sb/st as a particular thing: phân loại

*to clean st from stain: tẩy vật gì cho sạch vết bẩn

*to be clearto sb: rõ ràng với ai

*to be/get clear of st: thoát khỏi điều gì

*to clench one’s first : nắm chặt tay của ai

*to be clever with st: khéo léo với cái gì

*to cling to sb/st: bám vào ai

*a cloak for st: màn che cái gì

*to be close to sb/st: gần gũi với ai

*to be close to one’s money: chặt chẽ về tiền bạc

*the clue to st: manh mối 

*to be cluttered with st: bừa bộn với cái gì

*to coalesce with st: nối liền với

*to coax sb into doing st: dụ dỗ ai làm gì

*to be cobbled with holes: đầy ổ gà

*to coincide

with another event: trùng hợp với

*to collaborate with sb in st: hợp tác với ai làm gì

*to combat for st: chiến đấu để chanh giành cái gì

*in combination with sb/st: hòa hợp với

*to come across sb/st=to run into sb/st=to meet sb/st by chance: tình cờ gặp

*to come to the throne/crown: lên ngôi

*to come into/in contact with sb: bắt liên lạc với ai

*to come about=to happen : xảy ra

*to come in/into a place: đi vào

*to come out=to fall: ngã

*to come in with a rush: dồn dập đổ tới

*to come to one’s ears: đến tai ai

*to come to grip with sb: cuốn chặt lấy ai

*to be in command of st: chỉ huy

*to commend on st: bình luận

*to commend st to sb: khen ngợi,giới thiệu ai

*to be committed to st: tận tụy

*to be common to sb: chung với ai

*to compare st to/with st else: so sánh

*in comparision to/with: so sánh với

*to compensate sb for a loss: đền bù cho ai sự mất mát

*to compete

with sb for st: tranh giành với ai về chuyện gì

*in competition with sb/st: thi đấu

*to complain to sb about st: phàn nàn vớiai về điều gì

*to be complementary to st: bổ sung

*to comply with an order,request,or set of rules: tuân theo

*to be composeof sb/st: bao gồm

*to conceal st from sb: che đậy ko cho ai thấy điều gì

*to concede st to sb: thừa nhận cái gì với ai

*to concentrate on st: tập trung vào

*to be concerned with/about st: quan tâm về

*in conclusion: cuối cùng

*to condemn st as bad or unacceptable: lên án

*to be conditional on st: phụ thuộc vào

*to condole with sb on st: chia buồn với ai về điều gì

*to be conducive to st: dẫn đến

*to confer st on sb: ban tặng vật gì cho ai

*to confide st to sb: tâm sự diều gì với ai

*confidence in sb/st: tin tưởng vào

*to conflict with st: mẫu thuẫn

*to be confronted by/with: đương đầu

*to confuse sb/st with another one: nhầm lẫn

*to be confuse about st: lúng túng

*to to congratulate sb on doing st: chúc mừng ai

*to be connected to sb/st: liên quan tới ai

*to connive at st: làm ngơ trước điều gì

*in consequence of st: do đó,hậu quả của cái gì

*to consider sb/st as: coi như

*to consign st to sb: giao phó cái gì cho ai

*to be consistent with st: thích hợp với

*to consort with: đi đôi với

*to consult with sb about st: trao đổi với ai về điều gì

*to contemp for sb/st: sự khinh miệt với ai

*to be content with sb/st: hài lòng

*to continue with st: tiếp tục việc gì

*on the contrary: trái lại

*to contribute to st: đóng góp

*in control of sb/st: quán xuyến

*at one’s convenience: thuận lợi cho ai

*to converge to a point: quy tụ về một điểm

*to converse: with sb: trò chuyện với ai

*to convincéb of/about st: làm cho ai tin

*to convert st into st: thay đổi từ cái này xang cái khác

*to co-operate with sb/st: hợp tác

*to cope

with st:

đảm đương,đương đầu

*to copy from st/sb: nhại theo

*to cost sb money: giá bao nhiêu tiền

*to be couched in a particular style language: diễn đạt bằng lời

*to count as st: xem như là

*to count on sb: tin cậy ai

*to be coupled with st: gắn liền với

*to cover up for sb: che dấu sai lầm cho ai

*to be covered in/with st: dính đầy

*to covet after st: ham muốn cái gì

*to be crazy about st: say mê

*to credit sb with st: tin rằng ai có gì

*to be critical of sb/st: phê bình

*to criticize sb over/for st: chỉ cgích ai về điều gì

*to be crowded with sb/st: đông,đầy

*to be cruel to sb: độc ác với ai

*to cry out for st: đòi hỏi yêu cầu ai

*to cry for the moon: mơ mộng

*a crue for an illness or disease: cách điều trị

*to cut down on st: cắt giảm cái gì

*to curry favour  with great people: cầu cạnh ân huệ những người có tiếng

*to cut sb off from st: tách biệt ai ra khỏi cái gì

*to cut sb up: làm ai lo lắng

*to be cut up about st: cảm thấy đau lòng về việc gì

D

*to dally with sb/st: đùa giỡn với ai

*damage to st: sự hư hại cho cái gì

*to be in danger: đang gặp nguy hiểm

*to dangle about sb/st: theo đuổi ai

*to dart at sb: lao tới ai

*a date with sb: có hẹn với ai

*to be deat to all feeling of shame: không còn biết xấu hổ

*to be deaf to sb/st: làm ngơ

*to deal with st: giải quyết,đối phó

*to deal in st: buôn bán cái gì

*to be dear to sb: cái gì đó đáng quý với ai

*to debar sb from doing st: ngăn ai đừng làm điều gì

*to debate on/about st: bàn cãi về điều gì

*to decide on/upon st: quyết định

*to decline to do st: từ chối làm gì

*to dedicate st to sb: tặng cái gì cho ai

*to be dedicated to sb/st: tận tụy với ai

*to defeat sb by using strength: đánh gục ai bằng sức mạnh

*defect in st: nhược điểm

*to defer to sb/st: nghe theo

*in deference to sb: vì lòng tôn trọng ai

*to be deficient in st: thiếu

*to deflect sb from st: làm lệch đi,suy đồi

*to degenerate into/to st: thopái hóa thành

*to delight in an activity or experience: thích thú

*to deliver sb from st: cứu ai thoát khỏi điều gì

*under a delusion: bị ám ảnh bởi một ảo tưởng

*to demonstrate st to sb: chứng minh

*to denounce against sb: tố cáo

*to deny Ving=to deny that+clause: phủ nhận

*to depart from a place: xuất phát từ

*to depend on/upon st/sb: phụ thuộc

*to descant on st: nói dài dòng về cái gì

*to designate sb/st as a particular thing: chỉ định,đặt tên

*to desist from doing st: ngừng làm việc gì

*to despair of st existing or being successful: hết hi vọng về chuyện gì

*to despoil sb of st: cướp của ai cái gì

*to detach oneself from a situation or a group of people: tách ra

*to deter sb from doing st: ngăn cản ai làm gì

*to devolop from one thing to/into another thing: phát triển từ… thành…

*to be devoid of a quality or thing: không có

*to devolve on sb: được trao cho

*to be devoted to sb/st: tận tụy

*to die before one’s time: chết trẻ

*to die at the age of: chết ở tuổi

*to differ from sb: bất đồng ý kiến

*to differ in st: khác nhau về điểm gì

*the difference between/among A and B+is that+clause: sự khác biệt gi

a A và b là…

*to be difficult for sb to st: thật khó cho ai làm gì

*to dilate on a subject: nói viết dài hơn về một vấn đề

*to direct sb to do st: chỉ dẫn ai làm cái gì

*to direct sb to a place: chỉ đường cho ai

*to be at a disadvantage: ở vào thế bất lợi

*to disagree with sb about/on st: gây bất đồng với về điều gì

*to be disappointed in/with sb: thất vọng về ai

*to be disappointed with/st st: thất vọng về cái gì

*to discriminate against sb: phân biệt đối sử vơia ai

*ti discuss st with sb: thảo luận điều gì với ai

*to be disgusted

with

/at sb/st: kinh tởm

*to dislodgefrom a place: lấy vật gì ra khỏi một nơi nào đó

*to dismiss sb from a place or their job: đuổi,sa thải

*to dispense sb from doing st: miễn cho ai khỏi làm điều gì

*to dispute with sb over st: bàn cãi,tranh chấp với ai về điều gì

*to be dissatisfied

with st:

không thỏa mãn về cái gì

*to dissuade sb from doing st: can ai làm gì

*to distinguish one thing from another: phân biệt

*to be distinguished for st: nổi tiếng về cái gì

*to distract sb from st: làm ai sao nhãng không chú ý tới cái gì

*to divide st into part or groups: phân chia cái gì ra thành

*to be divorced from st: bị tách rời

*to do teaching pratice: đi thực tạp s

ư

phạm

*to do one’s hair: chải đầu

*to do st up: trang trí

*to do sb out of st: lừa ai để giành được giải

*to do without st: không cần dến

*to do one’s best to do st: cố hết sức để làm gì

*to do sb harm: làm hại cho ai

*to be doomed to a particular state:phải chịu

*to dote on sb/st: say mê

*to be in doubt: nghi ngờ

*to drag st forwards: kéo cái gì về phía trước

*to drag st backwards: kéo cái gì về phía sau

*to draw sb into a situation: lôi kéo ai vào chuyện gì

*to dream of/about st: ước mơ cái gì

*to be dresed in particular clothes: mặc cái gì

*to drink to sb/st: uống chúc mừng ai/cái gì

*to drive sb away: tống khứ ai

*to drop out of st: rút lui,bỏ học

*to drop off sb/st: bỏ laị ai

*to be drunk ôn st: say mê vì cái gì

*to be due for st: xứng đáng chuyện gì

*to be dull of comprehension: chậm hiểu

*to be on duty: đang làm việc

E

*to be eager for st: háo hức mong cái gì

*to earn one’s living: kiếm sống

*to ease sb of some pain: làm ai đó đau khổ

*to be easy for sb to do st: dễ cho ai làm gì

*to economize on st: tiết kiệm,sử dụng tối đa

*the effect of st on sb/st: ảnh hưởng của cái gì với cái gì

*to eléctb as st: bầu ai làm gì

*to be eligible for this position: đủ tư cách làm gì

*to eliminate st from st else: loại trừ cái gì ra khỏi đâu

*to be embarrassed about/at st:bối rối trước điều gì

*to emerge from st: nổi lên,xuất hiện

*to empathize with sb: thông cảm với

*to be empty of st: trống rỗng

*to be enclosed with st: gửi kèm theo

*to encumber sb with st: gây trở ngại cho ai với cái gì

*to encourage sb to do st: khuyến khích ai làm gì

*to be at an end: hết

*in the end: cuối cùng

*to endow sb/st with a quality or thing: để lại chi ai caí gì

*to be engrave on an object: được khăvs sâu vào

*to be engaged to sb: đính hôn với ai

*to be engrossed in/with st: bị thu hút vào

*to enlarge on or upon st: mở rộng

*to enter sb/st for or in a race or competition: đăng kí cho ai vào/dự thi

*to entrust st to sb: giao phó cái gì cho ai

*to entrust sb with st: giao cho ai cái gì

*to be envious of sb/st: ganh tị với ai

*to equate st with st else: đặt cái gì ngang hàng với cái gì

*to eqiup sb/st with st: trang bị cho ai cái gì

*to be enquivalent to st: tương đương với

*to escape from sb/st: thoát khỏi

*to be essential to/for st: cần thiết cho

*to establish contact with sb/st: tiếp xúc,thiết lập quan hệ với

*evolve into st new: phát triển thành

*to excel at/in an activity: hơn người khác,nổi trộ về mặt nào đó

*

with the exception of st: ngoại trừ

*to exchange one thing for another: đổi … để lấy…

*an excuse for st: lời bào chữa cho

*to excuse sb from talking part in an activity: tha cho ai khỏi làm việc gì

*an exercise in doing st: bài tập về

*to expel sb from st: trục xuất,đuổi khỏi

*to explain st to sb: giải thchs cho ai hiểu cái gì

*to expose a person or thing to sb: đặt cái gì vào đâu

*to be expressive of st: diễn đạt

*to exten money from sb: moi tiền của ai

*to extrapolate from st that you have: suy luận từ

F

*to face up toa problem or difficult situation: đương đầu với

*to be faced with st: gặp phải,đối mặt với điều gì

*to fail to do st: thất bại trong việc gì

*to be fair to sb: công bằng với ai

*to be faithful to sb/st: trung thành với ai

*to fall to sb: làm nhiệm vụ của ai

*to fall for sb/st: hấp dẫn ai

*to fall in with a proposal: đồng ý với một đề nghị

*to fall in love with sb: yêu ai

*to fall out with st: cãi nhau với ai

*to fall through: thất bại

*to be familiar to sb: quen thuộc với ai

*to be familiar with st: quen thuộc với cái gì

*to be famuos for st: nổi tiếng về cái gì

*to fantasize about st: tưởng tượng về cái gì

*to be in fashion: đang thịnh hành

*to fasten on to st: gắn bó với cái gì

*in one’s favour: có lợi cho ai

*to fear for sb/st: lo lắng cho ai

*to be fed up with st: chán

*to feel like sb/st: giống ai

*to feel like doing st: cảm thấy thích cái gì

*feeling for sb: tình cảm dành cho ai

*to fetch st for sb: lấy cái gì dem lại cho ai

*to fight for st: chiến đấu giành cái gì

*to fight against sb: chống đối ai

*to figureout st: hiểu ra

*to be filled with st: đầy úp

*to fill out an application: điền vào mẫu đơn

*to find st for sb: tìm cái gì cho ai

*to find sb/st+adj: thấy ai/cái gì thế nào

*to be finished with st: hoàn thành cái gì

*to be fit for sb/st: thích hợp cho

*to fix sb up with st: bố trí cho cái gì

*to fix st up: sửa lại cái gì

*to be flecked with marks or things: lốm dốm cái gì

*to flirt with sb: tán tỉnh ai

*to be fluent in a language: thông thạo một ngôn ngữ

*to fly at sb: tấn công ai

*to focus on st: tập trung vào cái gì

*to be in focus: rõ ràng

*to follow one thing with another: tiếp theo cái gì bằng cái gì

*to follow sb: đi theo ai

*to be fond of sb/st: thích ai/cái gì

*to forcesb to do st: bắt ai làm gì

*to be in force: có hiệu lực

*to  forget about st: quên điều gì

*to forget to do st: quên làm gì(trong tương lai)

*to forget doing st: quên làm gì(trong qk)

*to forgive sb for doing st: bỏ qua cho ai lỗi gì

*to form a habit of Ving: hình thành thói quen làm gì

*to be frank with sb about st: thẳng thắn với ai về điều gì

*to be free from/of st: không phải,thóat khỏi

*to be free for: miễn phí

*to fret about st: bực về chuyện gì

*to be friendly to/with sb: thân thiện với ai

*to frighten sb into doing st: làm ai sợ mà phải làm gì

*to be frightened of sb/st: sợ ai

*to be frightened for sb: lo sợ cho ai

*from beginning to end: từ đầu đến cuối

*from time to time: thỉng thoảng

*from one’s motive of kindness: xuất phát từ lòng tốt

*from one place to another: tu

ừ nơi này đến nơi khác

*to frown at sb/st: cau mày ,nhăn mặt

*to be frusstated with: thất vọng trước điều gì

*to be fruitful in st: dồi dào về cái gì

*to be furious at/with sb/st: tức điên lên với ai/cái gì

*to be furnisshed with st: được trang bị với

*to further st: nhanh hơn,xa hơn

*to fuss about st: phàn nàn về cái gì

G

*to gain one’s confidence: chiếm lòng tin của ai

*to gain self-confidence: tự tin hơn

*to gain ascendancy over sb: đàn áp được ai

*to gamble on st: cá cược về cái gì

*to be generous with one’s money: rộng rãi về tiền bạc

*to get the sack for st:bị sa thải vì điều gì

*to get on well with sb: hòa thuận với ai

*to get through an exam: thi đỗ

*to get sb/st+adj: làm cho ai/cái gì như thế nào

*to get sb to do st: thuyết phục ai làm gì

*to get round to Ving: có thời gian làm gì

*to get around st: tìm cách giải quyết

*to get at st: đề nghị điều gì

*to get by on st: sống sót nhờ vào cái gì

*to get sb down: làm ai thất vọng

*to get st over to sb: truyền đạt điều gì cho ai

*to get sb up: gọi ai dậy

*to get out of st/Ving: tránh

*to get in touch with sb: giữ liên lạc với ai

*to get accustomed to st: quen với việc gì

*to get rid of st: thoát khỏi

*to get back from a place: trở về từ

*to get sb involve in st: làm ai bị lôi cuốn vào thứ gì

*to give sb st: gưa cho ai cái gì

*to give sb for a lift to a place: cho ai đi nhờ xe đến đâu

*to give st to sb: tặng ai cái gì

*to give st away: cho đi cái gì

*to give sb back: trả lại ai cái gì

*to give up st: từ bỏ cái gì

*to give up on sb/st: không hi vọng vào ai/cái gì

*to give the excuse that+clause: viện cớ rằng

*to glance at st: nhìn lướt qua

*to go against sb: bất lựi cho ai

*to go on foot: đi bộ

*to go in for sport: tham gia thể thao

*to go to the front: đi ra mặt trận

*to go out with sb: đi chơi với ai

*to go on the sick for sb: báo nghỉ ốm cho ai

*to go bankrupt: phá sản

*to go on a strike: đình công

*to go well with sb/st: phù hợp với ai/cái gì

*to go on with st: tiếp tục công việc gì

*to go over st: xem xét

*to be good at doing st: giỏi về…

*to gossip st to sb: mách lẻo cái gì với ai

*to grant st to sb: cấp cái gì cho ai

*to be grateful to sb for st: biết ơn ai về điều gì

*to grint at sb: cười toe toét với ai

*groundwork for st: nền tảng cho cái gì

*to grown into st: trưởng thành

*to grumble about st: càu nhàu về chuyện gì

*o guess at st: đoán điều gì

*to be guiltyof a crime: có tội

*to feel guilty about doing st: thấy tội lỗi về chuyện đã làm

*to gun for sb: săn lùng,truy nã,tấn công ai

*at gunpoint: bị dọa bắn

H

*to haggle with sb over st: tranh cãi với ai về điều gì,mặc cả

*to hand st to sb: trao cái gì cho ai

*by hand: bằng tay

*to hand in: nộp bài

*to hang on st: phụ thuộc vào

*to hang about a place: lảng vảng ở đâu

*to happen with sb/st: xảy đến với ai

*to be happy about/with st: vui sướng về điều gì

*to be hard on sb/st: nghiêm khắc với

*hardly+auxiliary verb+S+V: hiếm khi

*to be harmful to sb/st: có hại cho

*to have much to do with sb/st: có liên quan tới

*to have one’s head in the cluods: đầu óc trên mây

*to have effect on sb: có ảnh hưởng đến ai

*to have sb on: trêu trọc,mang ai ra làm trò đùa

*to have a sense of humour: có tính hài hước

*to have st out with sb: tranh luận cái gì đến cùng với họ

*S+to have sb up for st: có ai chịu trách nhiệm cho mình về cái gì

*to have a habit of Ving: hình thành thói quen làm gì

*to have sb to do st: bắt ai làm gì

*to have st in common with sb: có nhiều điểm giống nhau với ai

*to have a date with sb: có hẹn gặp ai

*to hear from sb: nghe tin về ai

*to hear about st:nghe nói về chuyện gi

*at heart: từ tận đáy lòng

*by heart: học thuộc lòng

*to help sb with st: giúp ai trong việc gì

*to hide st from sb: giấu ai cái gì

*to hijack a helicopter: cướp máy bay

*to hint at st: nói bóng gió

*to hit back at sb: trả đũa ai

*to hold on: đợi chờ

*to hold on to st: nắm chặt cái gì

*to hold out for st: trĩ hoãn để được cái gì

*to hook sb on st: làm ai say mê cái gì

*to hope for st: hi vọng vào điều gì

*to hug sb: ôm ai

*to hunger for/after st: khoa khát điều gì

I

*idea on/about st: ý kiến về

*idea of an action or scheme: mục tiêu,ý đồ của hành động

*to be identical to/withst: tương tự

*to identify with sb: đồng cảm với ai

*to be ignorant of/about st: không biết về

*to immerse oneself in an activity: tập trung hết sức vào

*an impacton/upon st: tác động lên

*to be inpatient with sb/st: không còn chịu đựng được,hết kiên nhẫn

*to implicate sb in an unpleasant situation: chứng minh ai có liên quan đến một tình huống

*to impose a restrection,law on/upon a person or activity: áp đặt lên

*to impose on/upon sb: lạm dụng,lợi dụng

*to be impressed by/with st: ánn tượng bởi điều gì

*to be incapable of doing st: không có khả năng làm gì

*to incite sb to do st: xúi dục.kích đọng ai làm gi

*an increase in st: sự gia tăng vủa cái gì

*to be indebted to/for sb/st: mang ơn/nợ ơn ai cái gì

*to indict sb for a crime: buộc tội ai

*to induce sb to do st: xui khiến ai làm gì

*to indulge in an activity: tự cho phép thưởng thức

*to infer st from some evidence: rút ra kết luận

*influence on/over sb/st: ảnh hưởng đến

*to inform sb of st: thông báo cho ai điều gì

*information about/on st: thông tin về cái gì

*to be ingrained in people’s minds or culture: ăn sâu vào tâm trí hay văn hóa

*to inhale in: hít vào

*to inherit st from sb: thừa kế cái gì của ai

*to inquire about st: hỏi về cái gì

*to be in on a scheme: tham gia một âm mưu

*to insist on doing st: nằng nặc đòi làm gì

*for instance: ví dụ,đơn cử

*to be intrumental in achieving st: là công cụ để đạt được cái gì

*in order to do st: để làm gì

*

to intend to do st: dự định làm gì

*to interact with sb/st: tương tác

*to interest sb: làm ai thú vị

*to be interest in st: quan tâm cái gì

*to intervên in a situation: can thiệp vào

*to be intolerant of st: không chịu được cái gì

*to invest in a business: đầu tư vào

*to invite sb to an event or place: mời ai dự

*to be involved in st: dính líu vào việc gì

*to isolate sb from other people: cách li khỏi

*in the suburbs of the city: ngoại ô

*in general: nhìn chung

*in particular: nói riêng

*it’s time for sb to do st=it’s time sb did st: đã đến lúc ai phải làm gì

J

*to be jealous of sb: ghen tị với ai

*to jear at sb: trêu chọc ai

*to jerk: xóc nảy lên

*in jest: đùa

*to be jobless: thất nghiệp

*to join in an activity: tham gia vào một hoạt động

*to join one thing to another: nối kết cái này với cái khác

*to joke with sb: đùa với ai

*a joke about st: chuyện đùa về

*to judge a man by his clother: xem xét người qua bề ngoài

*judgement on/about st: phán đoán về điều gì

*to jump at an offer or opportunity: nắm lấy

*justification for st: sự lí giải là đúng

K

*to be keen on sb/st: say mê

*to keep sb from doing st: ngăn không cho ai làm gì

*to keep on Ving: tiếp tục làm gì

*to keep sb in: phạt ai(sau giờ học)

*to keep st in: tích trữ cái gì

*to keep in with sb: thân thiện với ai

*to keep on at sb for/about st: lải nhải với ai về chuyên gì

*to keep out of st: không bị lôi cuốn vào cái gì

*to keep up with sb: theo kịp ai

*to keep away from sb/st: tránh xa khỏi

*to be in keeping with st: phù hợp với

*the key to st: bí quyết

*to kick sb/st: đá ai

*to kick sbout of a place: tống cổ ai

*to kidnap sb: bắt cóc ai

*to be kind to sb: tử tế với ai

*to knock on/at a door or window: gõ vào

*to known about/of st: biết chuyện gì

*to be in the know: có kiến thức

*to one’s knowledge: theo ai biết

*to be well known for st: nổi tiếng bởi cái gì

*to be known as: được mệnh danh là

L

*to labour under a delusion or burden: bị lừa vì cái gì đó

*to lack st: thiếu gì

*to be lack st: thiếu

*to land sb in a particular situation: đưa ai vào một tình huống

*by land: bằng đường bộ

*to lash out at sb/st: tấn công,phê phán

*to latch ônt sb/st: sát cánh với ai

*to be late for st: muộn

*to be time late for st: muộn bao lâu

*to laugh at sb/st:trêu chọc,nhạo báng

*to laugh at st:cươì vui

*to lay embargo on/upon sb/st: đặ lệnh cấm vận với ai

*to lay into st: tấn công ai

*to lay off st: không dùng cái gì nữa

*to lead to a situation or event: đưa đến

*to lead up to st:  chuận bị đưa đến

*to leak information to sb: tiết lộ thông tin cho ai

*to lean on sb: lệ thuộc vào ai

*to learn of st: biết về cái gì

*to leave st with sb: bỏ lại cho ai cái gì

*to leave sb alone: bỏ lại ai một mình

*to leave out: bỏ xót

*to leave a matter to/with sb=to deal with: giao vấn đề chon ai giải quyết

*to lend sb st=to lend st to sb: cho ai mượn cái gì

*to let sb do st: cho phé ai làm gì

*to let sb off a duty: miễn

*to let sb down: làm ai thất vọng về

*to let st off: làm nổ

*to liberate sb/st from st bad: giải phóng

*to lie sb about st: nói dối với ai về điều gì

*to like to do st: thích làm cái gì

*one’s likeness to another: sự giống nhau

*to limit oneself/st to a particular thing:giới hạn trong điều gì

*to limitation of st: hạn chế về cái gì

*to be limited to a particular place or group: giới hạn

*in a line: theo hàng lối

*in line with st else: tương tự

*to link up with sb else: liên kết với ai

*to list st: liệt kê cái gì

*to listen to sb/st: lắng nghe

*to live in a place+street: sống ở phố nào đó

*to live at an place+address: sống ở địa chỉ

*to live with sb: sống với ai

*to live on a particular amount of money or kind of food: sống nhờ vào

*to live a+adj+life: sống cuộc sống

*to live on one’s own: sống một mình

*to live up to one’s expectations: sống theo

*to live in tribe/packs: sống theo bộ lạc,bầy

*for a living: để kiếm sống

*to look+adj: trông như thế nào

*to look like+noun: trông giống như

*to look+as if/as though+clause: trông như thể

*to look into st: điều tra

*to look up to sb: kính trọng ai

*to look down on sb: khinh th

ư

ờng ai

*to look up the word: tra từ điển

*to look after sb: quan tâm tới ai

*to look at sb/st: nhìn ai

*to look through st: nhìn qua

*to look out for: cẩn thận

*to look over: ôn tập

*to look forward to+ Ving: mong đợi

*to look back on st: nhìnlại

*to lose weigh: giảm cân

*to be at a loss+clause: lúng túng không nói lên lời

*to be lost on sb: không ảnh hưởng tới ai

*to love+Ving: thích làm cái gì

*to be in love with sb: yêu ai

*to be loyal to sb/st: trung thành

*to be in luck: may mắn

*good luck to sb: chúc ai may mắn

M

*to be mad at sb/st: nổi cáu với

*to make a bargain with sb: mặc cả với ai

*to make a comment on st: phê bình điều gì

*to make a promise to do st: h

a làm gì

*to make the bed: dọn giường

*to make off with st: lấy cắp cái gì

*to make up with st: sáng tác,bịa đặt

*to make a mend to sb for st: bồi thường ai về việc gì

*to make one’s mind to do st: quyết địng làm gì

*to make st over to sb: chuyện nhượng cái gì cho ai

*to make a progress in st: tiến bộ trong việc gì

*to make use of st: tận dụng cái gì

*to make sb+adj: làm cho ai đó như thế nào

*to make friend with sb: kết bạn với

*to declare love to sb: tỏ tình với ai

*to make out sb/st: nhận ra

*to make preparation for st: chuận bị

*to make it impossible for sb to do st: khiến ai không thê làm gì được

*to make oneself understood: làm cho người khác hiểu được mình

*to manage to do st: xoay sở

*to manage to get out of st: cố tìm mọi cách để thoát khỏi cái gì

*to mark sb down as a particular kind of person: hạ thấp ai

*to be in the market for st: cần mua thứ gì

*to be married to sb: cưới ai

*to masterpiece of a quality: kiệt tác

*to match one thing with/to another: phù hợp

*to be meaningful to sb: có nghĩa đối với ai

*in the meantime: trong khi đó

*to measure one person or thing against another: đánh giá ai,cái gì so với

*to meditate on st: trầm ngâm suy nghĩ

*to meet one’s needs: đáp ứng nhu cầu của ai

*to meet up with sb: tình cờ gặp

*one’s memory of st in the past: kỉ niệm

*to mention st to sb: nhắc lại cho ai điều gì

*to be in a mess: hỗn độn,khó khăn,lộn xộn

*a metaphor for st: ám chỉ,ẩn dụ

*in the middle of a place,time,thing: ở giữa

*to be out of mind: nổi khùng

*to be mindful of st: để ý,quan tâm đến

*to be miserable about st: khốn khổ về cái gì

*to miss out on st: bỏ lỡ cái gì

*to misstake me one person or thing for another: nhầm với

*a misunderstanding between people about/over st: sự hiểu nhầm với ai về cái gì

*to be in the mood for st: đang trong trạng thái muốn làm gì

*to move in with sb: hòa hợp với ai

*to mumble to oneself: lầm bầm một mình

N

*to name after sb: đặt tên theo ai

*by the name of st: có tên là

*by nature: tự nhiên

*a native of a particular country or region: người bản xứ

*to be necessary for st: cần thiết cho

*to need to do st: cần làm cái gì

*to need+Ving: cấn được làm gì(bị động)

*there’s no need to do st: không cần thiết phải làm gì

*needless to say: không cần nói

*to be neglectful of st: xao lãng điều gì

*neither…nor: không…cũng không

*to be nervous about/of st: lo âu,căng thẳng về

*to be new to sb: mới đối với ai

*no matter how adj/adv+S+to be/v,S+V: cho dù…thì

*no matter what/where S V,S V: bất cứ…thì

*no sooner had S done than S did=S V as soon as S V=S had only just done than S did: ngay khi

*to nod to/at sb: gật đầu chào

*to nosy st=to poke one’s nose into other’s business: chõ mũi vào chuyện của người khác

*to take notice of sb/st: lưu ý tới

*to notorious for st: tai tiếng về điều gì

*not only…but also: không những…mà còn

*not…but: không phải cái này mà là cái khác

*not until S V,auxiliary V S V=S not V until S V: mãi cho đến khi

*nothing but st would V sb: không gì ngoại trừ

O

*to object to sb: phản đối

*the object of an action: mục tiêu của

*obligation to sb/st: nghĩa vụ

*to be obsessed with/by sb/st: bị ám ảnh bởi

*an obstacle to st: trở ngại cho việc gì

*to be occupied in/with an activity: bộn rộn với

*to occur to sb: xảy ra với ai

*to be at odds with sb/st: bất đồng với ai

*to offer sb st: đề nghị ai cái gì

*to offer to let sb do st=to offer sb to do st: đề nghị ai làm gì

*of old: thuộc ngày xưa

*only by Ving/noun auxiliary V S V: chỉ bằng cách…thì

*on business: đang làm việc

*on purpose: cố ý

*on the one hand: một mặt 

*on the whole: nhìn chung

*on the other hand: mặt khác

*on time: đúng gìờ

*on one’s own: một mình

*on behalf of sb: thay mặt ai

*on the bright side: khả quan mà nói

*to be open with sb: cởi mở với ai

*opinion of/about sb/st: ý kiến về ai

*opportunity for st: cơ hội cho cái gì

*to be opposed to sb/st: phản đối mạnh mẽ

*to be opposite to sb/st: trái ngược

*to opt for st: chọn điều gì

*to be optimistic about st: lạc quan về diều gì

*outcome of a situation or event: hậu quả của một tình huống,biến cố

*an outline of st: đề cương,phác thảo

*the outlook for sb/st: viễn cảnh về

*at the outset: ngay từ đầu

*to be out of stock: hết hàng

*to be out of breath: thở dốc

*out of date: lỗi thời

*out of door: ngoài trời

*out of order: hỏng

*out of reach: không thể với tới

*out of work: thất nghiệp

*to be overjoyed: vui mừng khôn xiết

*to overflow with st: ngập đầy

*to overhear st from sb: nghe lén

to be overloaded with st: quá tải

*to be over time: làm việc ngoài trời

*owing for st: bởi vì

*to own st: sở hữu cái gì

*to own up to doing st wrong: nhận lỗi

*to owe sb st=to owe st to sb: nợ ai điều gì

P

*to be packed with st: chất đầy

*to pair with sb: kết đôi với

*on a par with sb: ngang hàng với

*a parallel between two thing: sự so sánh giũa hai vật

*to be pardoned for doing st: được tha thứ về chuyện gì

*parity with sb/st: sự bình đẳng với

*to part with sb/st: chia aty

*on one’s part: về phần ai

*to participate in an activity: tham gia

*to be particular about st: cầu kì về

*partnership with one or more people or group: sự cộng tác

*the pass away: qua đời

*to pass out: bất tỉnh

*to pass st on to sb: chuyển đến cho ai

*to pass over a subject: bỏ qua một vấn đề

*a pasion for sb/st: nỗi đam mê

*to be passionate about st: đam mê cái gi

*to be patient with sb/st: kiên nhẫn với ai

*to pave the away for st: mở đường cho cái gì

*to pay attention to: chú ý

*to pay the deposite of money: đặt cọc

*to pay sb money for st: tră ai bao nhiêu tiền cho cái gì

*to perceive sb/st as doing or being a particular thing:nhận thức

*to persist in/with sb/st: kiên trì

*to be on phone: đang gọi điện thoại

*to pick out sb/st: lựu chọn

*to pick on sb: mắng mỏ ai

*to pick sb up: đón ai

*to pine for sb/st: mong chờ,nhớ thương

*to place responsibility on sb: giao trách nhiệm cho ai

*in place of sb/st: thay thế

*to plan on doing st: lập kế hoạch làm gì

*to play against a person or team: thi đấu với

*to lay along with sb to do st: hợp tác với ai để làm gì

*to play sb along for time: đợi ai trong bao lâu

*to play up sb=to flatter sb to gain advantage: nịnh bợ ai để có lợi

*to play st up=to make st more important: quan trọng hóa

*to play st down: xoa dịu đi

*to play a partin st: đóng vai trò

*to play truant: trốn học

*to please sb: làm ai hài lòng

*to be pleased at/about st: bằng lòng về điều gì

*to plot against sb: nưu đồ chống lại ai

*to plunge into an activity or subject: lao vào một hoạt động

*to be polite to sb: lịch sự với ai

*to point out st: chỉ ra

*to be beside the point: lạc đề

*to ponder on/upon st: suy ngẫm về

*to be popular with sb: phổ biến

*to be positive about st: chắc chắn về cái gì

*to be in possession of st: giữ cái gì

*to post the letter: gửi thư

*is there any possibility for sb to do st=do you think S will be able/likely to do st: ai đó có khả năng làm gì

*to be of a practical nature: bản chất thực dụng

*to pray for sb/st: cầu nguyện cho ai

*precondition for st: điều kiện tiên quyết

*prediction about st: sự tiên đoán

*to prefer to do st=S’d rather do st than do st: nên làm cái gì hơn

*to prefer sb to do st=S’d rather S did st: muốn ai làm gì hơn

*to prefer to do st rather than do st else: thích làm cái này hơn cái khác

*to prefer st to st: thích cái gì hơn cái gì

*to be prepared for st: sẵn sàng cho điều gì

*to be preparatory to doing st: chuẩn bị làm gì

*to presnt st to sb=to present sb with st: trao cáo gì cho ai

*to be present to one’s memory: hiện diện trong trí nhớ ai

*to press st on sb: ép ai nhận cái gì

*a pretence to st: sự giả vờ

*to prevent sb from doing st: ngăn cản ai làm gì

*pride in sb/st: niềm tự hào về

*on principle: theo nguyên tắc

*to proceed with st: tiếp tục/bắt đàu làm gì

*to procure st for sb: tìm được cái gì cho ai

*the product of st: sản phẩm của cái gì

*to be proficient in/as st: thạo,có năng lực làm gì

*to profit from st: có lợi từ

*in progress: đang diễn biến

*to prohibit sb from doing st: cấm ai làm gì

*a promise to sb: lời hứa với ai

*in proportion to/with st: tương ứng với cái gì

*to propose marriage: cầu hôn

*to protect sb/st from danger: bảo vệ khỏi mối nguy hiểm

*to protest against sb: chống đối ai

*to be proud of sb/st: tự hào về

*to provide sb with st: cung cấp cái gì cho ai

*provided that S V: miễn là

*to provoke sb/st: kích động ai

*to pull st down: kéo sập

*to pull st out: nhổ đi

*to punish sb for doing st wrong: phạt ai vì đã làm gì sai

*in pursuit of st: theo đuổi cái gì

*to push sb into doing st: thúc đẩy ai làm gì

*to put an end to st/Ving: chấm dứt

*to put st in one’s mind: nhồi nhét cái gì vào đầu ai

*to put st off: hoãn

*to put up with sb/st: chịu đựng

*to put on weigh: tăng cân

*to put sb down: làm ai thấ vọng

*to put st down: viết

*to put sb off: làm ai nhụt trí

*to put sb up to Ving: khuyến khích ai làm gì

*to put upon sb: lợi dụng ai

*to put st into practice: đưa vào thực tế

*to put oneself in other’s shoe: dặt ai vào vị trí của người khác

*to put confidence in sb/st: đặt niềm tin vào

*to put st aside: để dành cái gì

to put sb down as st: cho ai làm gì

*to be in the position to do st: nên làm cái gì

Q

*to be qualified for st: đủ tiêu chuẩn

*to quarrel with sb about st: cãi vã với ai về chuyện gì

*to pick q quarrel with sb: gây chuyện cãi nhau v

ơ

í ai

*in quest of sb/st: cố tìm kiếm

*a question sb about st: hỏi ai về điều gì

*a question of a particular thing: vấn đề

*to be in question: đang bị nghi vấn

*to be out of the question: không thể được

*in question: đang xem xét

*without question: không nghi ngờ

*to be quick at st: nhanh về việc gì

*on the quiet: một cách bí ẩn

*to quote for doing st: kêu gọi làm việc gì

*a quote from a book,play: câu trích dẫn

R

*to be racked by/with a unpleasant or painful feeling: bị đau,hành hạ

*a rage for st: sự giận dữ về cái gì

*to rail against/at st: than phiền,chống đối

*to raise a subject with sb: nêu vấn đề ra với ai

*to raise one’s hand: giơ tay

*at random: ngẫu nhiên

*rarely auxiliary V S V: hiếm khi

*to rat on sb: phản bội lại ai

*at any rate: bất cứ giá nào

*to rate sb as st: đánh giá ai như là

*to rave about sb/st: khen

*to react against st: phản kháng lại

*to react to st: phản ứng lại

*to read about st:đọc được điều gì

*to be ready for st: sẵn sàng về việc gì

*in reality: trong thực tế

*to realize that clause:nhận thấy rằng

*to reason with sb: lí luận với ai

*the reason(for st)/(

why clause

) is (to do st)/(that clause): lí do cho việc gì là

*within reason: hợp lí

*to rebel against st: nổi loạn chống lại cái gì

*to receive st from sb: nhận được cái gì từ ai

*recipe for st: phương thức để đạt đựơc cái gì

*a recipient of st: người nhận được cái gì

*to recognize sb from/by st: nhận ra ai đó nhờ đặc điểm gì

*to recognize sb/st as a particular thing: nhận ra,công nhận

*recommend sb/st to sb: giới thiệu

*to be reconciled with sb: hòa giải với ai

*to recover from an illness,disease: bình phục

*to recruit sb for an particular purpose: tuyển người làm việc gì

*a reduction in/of st: sự giảm về cái gì

*reference to sb/st: nhắc đến

*regard for sb/st: sự để ý đến

*in/with regard to st: liên quan đến cái gì

*to regret Ving: hối hận đã làm gì

*to regret not Ving: hối hận đã không làm gì

*to be related to sb/st: liên quan đến

*to release sb from a place or duty: thả ra

*to be relevant to a paricular subject: đi đúng vấn đề

*to relieve sb of st: làm giảm nhẹ bớt

*to rely on/upon sb: tin cạy ai

*to be reliable: đáng tin cậy

*to remember to do st: nhớ phải làm gì

*to remember Ving: nhớ đã làm gì

*to remember sb to sb else: chuyển lời chào đến ai

*to be remembered for st: được ghi nhớ về điều gì

*to remind sb of sb/st:ghợi nhớ lại

*to be remote from sb/st: xa rời khỏi

*a reminder of sb/st: kỉ niệm về,nhớ lại

*for rent: cho thuê

*to repair st: xửa cái gì

*beyon repair: không thể xửa chữa được

*to repeat st: nhắc lại

*a replacement for sb/st: … thay thế cho

*a reply to a question or challenge: câu trả lời cho một vấn đề

*representative of st: đại diện cho

*at one’s request: theo yêu cầu của ai

*to rescue sb from sb/st: cứu ai thoát khỏi cái gì

*to research st=to do a research on st: nghiên cứu

*to resign from a particular job,position:từ chức

*to resolve st into different parts: phân tán đi

*the respect for sb/st: sự kính trọng

*to respond to sb/st: đáp trả,đối phó

*to be responsible to sb for st/Ving st:chịu trách nhiệm trước ai về

*to rest on/upon sb/st: dựa vào

*to restore st to sb: phục hồi cái gì lại cho ai

*to restore sb from sb/st: dành lại ai từ

*to resurface the road: làm lại mặt đường

*to result in st: gây ra cái gì

*to result from st: gây ra bởi cái gì

*in restrospect: nhìn lại,hồi tưởng lại

*to revise: ôn tập

*to be reunited with sb: đoàn tụ

*to reveal a secrect: tiết lộ bí mật

*revenge against sb from st: sự trả thù ai về điều gì

*to be rich in st: có nhiều cái gì

*to be rid of sb/st: từ bỏ

*to be right for sb/st: đúng cho

*there’s a risk of st: rủi ro

*to risk Ving: liều lĩnh làm gì

*to be on the road to particular place: đang trên đường đến đâu

*to rob sb of st: cướp của ai cái gì

*to be rough on sb: khó khăn đối với ai

*a row with sb about st: cuộc cãi vã với ai về chuyện gì

*a rumour of about st: lời đồn về cái gì

*to run away with sb: làm chủ,khống chế

*to run a business: bắt đầu việc buôn bán

*to run out of st: cạn kiệt

*to run after sb: đuổi theo ai

*to run across sb/st: tình cờ gặp

*to run over sb: tông,dẫm,cán phải

*on the run: chạy trốn

*to be in a rush: đang vội vã

S

*to sack sb: đuổi việc

*to get the sack for st: bị đuổi việc

*to be safe from sb/st: an toàn khỏi cái gì

*for the sake of sb/st: vì…

*to be the same as st elsse=the same noun as st elsse: tương tự

*to be satisfied with sb: hào lòng vê

*to save sb from st: cứu ai khỏi cái gì

*to save on st: tiết kiện

*to say st to sb: nói với ai về điều gì

*to say to sb that clause: nói cho ai biết rằng

*to be scared of sb/st: sợ…

*on schedule: theo như kế hoạch

*to scold sb for doing st wrong: la mắng ai vì đã làm sai cái gì

*to scrape through st: đạt được cái gì một cách khó khăn

*to scream at sb: la nhằm vào ai

*in search of st: đang tìm kiếm cái gì

*in serect: bí mật

*to see through sb/st: hiểu thấu…

*to see st with one’s own eyes: tận mắt chứng kiến

*to sell st at/by auction: bán đấu giá

*to sell out to sb: phản bội để theo cái gì

*to send st to sb: gửi cái gì cho ai

*the sense of that is said or written: nghĩa của điều được nói,viết ra

*a sense of humour: có khiếu hài hước

*to be sensitive to st: nhạy cảm với cái gì

*to sentence sb to time: bơ tù ai trong bao lâu

*to sentence sb to death: tử hình

*to be separate from sb/st: tách biệt với

*to be serious about st: nghiêm túc về điều gì

*to serve sb: phục vụ,hầu hạ

*to serve sb for st: ai đó thích hợp cho mục đích gì

*to serve st out: phân phát cái gì

*to serve sb a trick: chơi ai một vố

*to be set on doing st: tiến hành

*to set a hight value on st: đánh giá cao

*to set a bright/darkness example for sb to follow: làm gương sáng/tối cho ai

*to set a poem to music: phổ nhạc cho bài thơ

*to set away of behaving,aim,task for sb to achieve: định,đưa ra,giao nhiệm vụ

*to settle with sb: dàn xếp với ai

*to shake st with sb: chia sẻ cái gì với ai

*to shake one’s hand: bắt tay ai

*to shake hand in hand: tay trong aty

*a share in st: phần chia

*to shine at st: nổi bật

*a shock to sb: cú sốc đối với ai

*to be short of st: thiếu thốn cái gì

*a shot at st: nỗ lực

*to show up: xuất hiện,đến

*to show a particular emotion or quality to sb: bày tỏ tình cảm,tính chất nào đó với ai

*to shut sb in a place: nhốt ai ở đâu

*to shut up: câm mồm

*to be sick of st: chán cái gì

*a sign of st: dấu hiệu của cái gì

*to be similar to st: tương tự cái gì

*to sink into a parricular state or situation: rơi vào một trạng thái,tình trạng nào đặc biệt

*to sit for exam: thi

*to sit on sb: đặt mình vào địa vị của ai

*to sit on st: lờ đi

*to sit in on st: dự giờ

*to sit down to st: chấp nhận cái gì

*to sit st ôut: ngồi đến cuối,đến hết giờ

*to sit up late: đi ngủ muộn

*to sit up through the nigh: thức trắng đêm

*to sit with one’s arms across one’s chest: ngồi khoanh tay

*to skim through a piece of writing: đọc lướt

*a slight on sb: điều xúc phạm đến ai

*to slow down st: làm chậm lại

*to be slow to understand to obviously: chẩm hiểu

*to smile st st: mỉm cười với ai

*to be smothered in st: bị phủ đầy bởi thứ gì

*to smuggle st: buôn lậu

*to snap at sb: ăn nói thô lỗ với ai

*to socialize with sb: hòa nhập với ai

*the solution to a problem: giải pháp,lời giải đáy cho…

*to be sorry about st: xin lỗi về việc gì

*a particular sort of thing: một loại đặc biệt

*to speak ill of sb: nói xấu sau lưng ai

*to speak well of sb: nói tốt cho ai

*to speak very softly and sweet voice: thì thầm

*to speak a language: nói tiếng gì

*to specialize in st: chuyên gia về cái gì

*speechless with a strong emotion: không nói lên lời vì một cảm xúc nào đó

*to spend money/time on st: dành tiền/thời gian làm gì

*to spend sometime Ving st=in takes sb sometime to do st: bao lâu để làm gì

*to spring from a particular cause: xuất phất từ một nguyên nhân

*to square up with sb: thanh toán hết ai

*to square up to sb/st: quyết tâm đương đầu với

*to stamp oneself on/upon st: đê lại dấu ấn của mình lên cái gì

*a stance on st: quan diểm về

*to stand by sb: ủng hộ ai

*to stand from sb/st: chịu đựng

*to stand for st: đại diện,thay thế

*to stand up to sb: chống lại ai

*to stare at sb/st: trố mắt nhìn

*to start up a business: bắt đầu việc buôn bán

*to stay calm: bình tĩnh

*to stay up all night: thức suốt đêm

*to stay indoors/outdoors: trong nha/ngoài nhà

*to steal st from sb: lấy trộm cái gì của ai

*to stop sb from doing st: ngăn ai đó đừng làm gì

*to stop to do st: dừng lại làm gì

*to stop doing st: dừng làm gì

*on the strength of st: dựa trên cái gì

*to stress on st: nhấn mạnh vào cái gì

*to be trong on st: mạnh về điều gì

*to struggle between two people or thing: cuộc đấu tranh giữa

*a study in st: nghiên cứu

*in a particular style: theo cách

*to be subject to st: tùy thuộc vào cái gì

*to submerge oneself in a particular subject: chú tâm vào một vấn đề nào đó

*to substitute one thing for another: thay htế vật này bởi vật khác

*to succeed in doing st: thành công khi làm gì

*to be sucked into an event or situation: bị lôi kéo vào

*to suffer from sb/st: chiụi đựng

*to be sufficient for st: đủ cho cái gì

*to suggest Ving: đề nghị làm gì

*to suggest that S should V: gợi ý ai đó nên làm gì

*to suit one’s purse/wallet: hợp với túi tiền của ai

*to be suited to a particular job or purpose: thích hợp cho

*a supplement to st: nguồn bổ sung cho cái gì

*to supply sb with st: cung cấp cho ai cái gì

*to support of sb/st: ủng hộ…

*to be sure about st: chắc chắn về điều gì

*to surprise sb: làm ai ngạc nhiên

*to be surprised at st: ngạc ngiên về điều gì

*to be surprised to find that clause=to one’s surprise S V: ngạc nhiên thấy

*to surrender to sb/st: đầu hàng

*such noun that clause=so adj that clause: đến nỗi mà

*suppose clause: cho là

*under suspicion: đang bị tình nghi

*to swear by st: tin tưởng vào cái gì

*to switch with sb: hoán đổi công việc với ai

*a symbol of/for st: biểu tượng của,cho cái gì

*to be sympathetic to sb: đồng tình,cảm với ai

*to be synonymous with: đòng nghĩa với

T

*to take sb in: lừa dối ai

*to take st in: hiểu cái gì

*to take sb by surprise: làm ai bất ngờ

*to take to sb: thích ai

*to take against sb: ghét ai

*to take up st: bắt đầu cái gì

*to take off: cất cánh

*to take over st: chịu trách nhiệm về cái gì

*to take over st from sb: tiếp nhận cái gì của ai

*to take sb on as post: thuê ai làm gì

*to take notice of st: để ý tới

*to take after sb: giống  ai (tính cách)

*to take of sb/st=to look after sb/st: chăm sóc …

*to take part in a competition or an activity: tham dự

*to take a nap/short rest: nghỉ chưa

*to take advantage of sb/st: lợi dụng

*to take one’s side: đứng về phía ai

*to take pride in sb/st: tự hào về

*to take st for granted: coi là chuyện dĩ nhiên

*to be taken for another person: bị nhấm là người khác

*to be taken with sb/st: thích…

*to tallk with sb about st: tâm sự với ai về cái gì

*to talk to sb about st: tán ngẫu với ai về cái gì

*to talk in a loud/low voice: nói to/nhỏ

*to talk sb into doing st: thuyết phục ai làm gì

*a target for/of st: mục tiêu của cái gì

*on target: đặt làm mục tiêu

*to team up with sb: hợp tác

*to tear st down: phá hủy

*to tease information out of sb: mọi thông tin từ ai

*to tell sb about st: kể cho ai biết về cái gì

*to tell sb that clause: kể cho ai biết rằng

*to tell sb to do st: bảo ai làm gì

*to tell the truth: nói thật

*to tell lie: nói dối

*to tell in one

word

: nói tóm tắt

*to tell from one’s face: nhìn mặt ai mà biết được điều gì

*to tempt sb into st: loi kéo,xúi dục ai làm gì

*to tend to do st: có xu hướng làm gì

*on one’s terms: theo điều kiện của ai

*to be terrified of doing st: sợ làm điều gì

*to test sb on st: kiêm tra ai về cái gì

*to testify for sb: làm chứng cho ai

*to thank for st: cảm ơn vè cái gì

*to think st over: xuy xét cái gì cẩn thận

*to think back over st: hồi tưởng về điều gì

*to be thirsty for st: khao khát cái gì

*a threat to sb/st: mối đe dọa ai

*to throw st away: vứt bỏ cái gì

*to throw st at sb: ném cái gì vào ai

*in time: kịp thời

*S last did st time ago=it is time since S last did st=S have not done st since/for time=the last time S did st was time ago: lần cuối cùng ai đó làm gì là khi nào

*this is the first time S have done st=this will be the first time S V=S have never done st before: lần đầu tiên làm gì

*to tire sb: làm cho ai chán nản

*to be tired of sb/st: chán…

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro