Ta a

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

abandon v. /ə'bændən/ b, t b                able adj. /'eibl/ có năng lc, có tài              ability n. /ə'biliti/ kh năng, năng lc

back n., adj., adv., v. /bæk/ l

ư

ng, v

phía sau, tr

lại

background n. /'bækgraund/ phía sau; n

n

backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/

backward adj. /'bækwəd/ v

phía sau, lùi lại

bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khu

n

bad adj. /bæd/ x

u, t

i

    go bad b

n th

u, th

i, h

ng

badly adv. /'bædli/ x

u, t

i

bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ x

u tính, d

n

i cáu

    bag n. /bæg/ bao, túi, c

p xách

baggage n. (especially NAmE) /'bædid

ʤ

/ hành lý

bake v. /beik/ nung, n

ướ

ng b

ng lò

balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân b

ng, t

ươ

ng x

ng

    ball n. /bɔ:l/ qu

bóng

ban v., n. /bæn/ c

m, c

m ch

; s

c

m

band n. /bænd/ băng, đai, nẹp

bandage n., v. /'bændid

ʤ

/ d

i băng; băng bó

bank n. /bæɳk/ b

(sông…) , đê

    bar n. /bɑ:/ quán bán r

ượ

u

bargain n. /'bɑ:gin/ s

m

c c

, s

giao kèo mua bán

barrier n. /bæriə/ đ

t ch

ướ

ng ngại v

t

base n., v. /beis/ c

ơ

s

, c

ơ

b

n, n

n móng; đ

t tên, đ

t c

ơ

s

trên cái gì

based on  d

a trên

basic adj. /'beisik/ c

ơ

b

n, c

ơ

s

basically adv. /'beisikəli/ c

ơ

b

n, v

c

ơ

b

n

basis n. /'beisis/ n

n t

ng, c

ơ

s

    bath n. /bɑ:θ/ s

t

m

bathroom n. bu

ng t

m, nhà v

sinh

battery n. /'bætəri/ pin,

c quy

battle n. /'bætl/ tr

n đánh, chi

ế

n thu

t

    bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (c

u), chu

ng (ng

a); bays: vòng nguy

t qu

ế

beach n. /bi:tʃ/ bãi bi

n

beak n. /bi:k/ m

chim

bear v. /beə/ mang, c

m, vác, đeo, ôm

beard n. /biəd/ râu

beat n., v. /bi:t/ ti

ế

ng đ

p, s

đ

p; đánh đ

p, đ

m

beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp

beautifully adv. /'bju:təfuli/ t

t đẹp, đáng hài lòng

beauty n. /'bju:ti/ v

đẹp, cái đẹp; ng

ườ

i đẹp

because conj. /bi'kɔz/ b

i vì, vì

because of prep. vì, do b

i

become v. /bi'kʌm/ tr

thành, tr

nên

    bed n. /bed/ cái gi

ườ

ng

bedroom n. /'bedrum/ phòng ng

beef n. /bi:f/ thịt bò

beer n. /bi:ə/ r

ượ

u bia

before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ tr

ướ

c, đ

ng tr

ướ

c

begin v. /bi'gin/ b

t đ

u, kh

i đ

u

beginning n. /bi'giniɳ/ ph

n đ

u, lúc b

t đ

u, lúc kh

i đ

u

behalf n.

 

/bi:hɑ:f/ s

thay m

t

on behalf of sb  thay m

t cho ai, nhân danh ai

on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai

behave v. /bi'heiv/ đ

i x

, ăn

, c

ư

x

behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.

behind prep., adv. /bi'haind/ sau,

đ

ng sau

belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đ

c tin, s

tin t

ưở

ng

believe v. /bi'li:v/ tin, tin t

ưở

ng

    bell n. /bel/ cái chuông, ti

ế

ng chuông

belong v. /bi'lɔɳ/ thu

c v

, c

a, thu

c quy

n s

h

u

below prep., adv. /bi'lou/

d

ướ

i, d

ướ

i th

p, phía d

ướ

i

    belt n. /belt/ dây l

ư

ng, th

t l

ư

ng

bend v., n. /bentʃ/ ch

rẽ, ch

u

n; khu

u tay; cúi xu

ng, u

n cong

bent adj. /bent/ khi

ế

u, s

thích, khuynh h

ướ

ng

beneath prep., adv. /bi'ni:θ/

d

ướ

i, d

ướ

i th

p

benefit n., v. /'benifit/ l

i, l

i ích; giúp ích, làm l

i cho

beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so v

i

bet v., n. /bet/ đánh cu

c, cá c

ượ

c; s

đánh cu

c

betting n. /beting/ s

đánh cu

c

better, best

/'betə/

/best/ t

t h

ơ

n, t

t nh

t

good, well /gud/

/wel/ t

t, kh

e

between prep., adv. /bi'twi:n/ gi

a,

gi

a

beyond prep., adv. /bi'jɔnd/

xa, phía bên kia

bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp

bid v., n. /bid/ đ

t giá, tr

giá; s

đ

t giá, s

tr

giá

big adj. /big/ to, l

n

    bill n. /bil/ hóa đ

ơ

n, gi

y bạc

bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đ

ng r

ượ

u

biology n. /bai'ɔləd

ʤ

i/ sinh v

t học

    bird n. /bə:d/ chim

birth n. /bə:θ/ s

ra đ

i, s

sinh đ

give birth (to)  sinh ra

birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nh

t

biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy

bit n. (especially BrE)

/bit/ mi

ế

ng, m

nh

    a bit m

t chút, m

t tí

bite v., n. /bait/ c

n, ngoạm; s

c

n, s

ngoạm

bitter adj. /'bitə/ đ

ng; đ

ng cay, chua xót

bitterly adv. /'bitəli/ đ

ng, đ

ng cay, chua xót

black adj., n. /blæk/ đen; màu đen

blade n. /bleid/ l

ưỡ

i (dao, ki

ế

m); lá (c

, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)

blame v., n. /bleim/ khi

n trách, m

ng trách; s

khi

n trách, s

m

ng trách

blank adj., n. /blæɳk/ tr

ng, đ

tr

ng; s

tr

ng r

ng

blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có th

n

blind adj. /blaind/ đui, mù

block n., v. /blɔk/ kh

i, t

ng (đá); làm ngăn c

n, ngăn ch

n

blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng

blood n. /blʌd/ máu, huy

ế

t; s

tàn sát, chem gi

ế

t

blow v., n. /blou/ n

hoa; s

n

hoa

blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh

board n., v. /bɔ:d/ t

m ván; lát ván, lót ván

on board trên tàu th

y

boat n. /bout/ tàu, thuy

n

body n. /'bɔdi/ thân th

, thân xác

    boil v. /bɔil/ sôi, lu

c

bomb n., v. /bɔm/ qu

bom; oánh bom, th

bom

bone n. /boun/ x

ươ

ng

book n., v. /buk/ sách; ghi chép

boot n. /bu:t/ giày

ng

border n. /'bɔ:də/ b

, mép, v

a, l

ườ

ng)

bore v. /bɔ:/ bu

n chán, bu

n t

boring adj. /'bɔ:riɳ/ bu

n chán

bored adj. bu

n chán

born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đ

borrow v. /'bɔrou/ vay, m

ượ

n

boss n. /bɔs/ ông ch

, th

tr

ưở

ng

both det., pron. /bouθ/ c

hai

bother v. /'bɔðə/ làm phi

n, qu

y r

y, làm b

c mình

bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ

bottom n., adj. /'bɔtəm/ ph

n d

ướ

i cùng, th

p nh

t; cu

i, cu

i cùng

bound adj.: bound to /baund/ nh

t định, ch

c ch

n

bowl n. /boul/ cái bát

    box n. /bɔks/ h

p, thùng

    boy n. /bɔi/ con trai, thi

ế

u niên

boyfriend n. bạn trai

brain n. /brein/ óc não; đ

u óc, trí não

branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ng

đ

ườ

ng

brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)

brave adj. /breiv/ gan dạ, can đ

m

bread n. /bred/ bánh mỳ

break v., n. /breik/ b

gãy, đ

p v

; s

gãy, s

v

broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị v

breakfast n. /'brekfəst/ b

a đi

m tâm, b

a sáng

breast n. /brest/ ng

c, vú

breath n. /breθ/ h

ơ

i th

, h

ơ

i

breathe v. /bri:ð/ hít, th

breathing n. /'bri:ðiɳ/ s

hô h

p, s

th

breed v., n. /bri:d/ nuôi d

ưỡ

ng, chăm sóc, giáo dục; sinh đ

; nòi gi

ng

brick n. /brik/ gạch

bridge n. /brid

ʤ

/ cái c

u

brief adj. /bri:f/ ng

n, gọn, v

n t

t

briefly adv. /'bri:fli/ ng

n, gọn, v

n t

t, tóm t

t

bright adj. /brait/ sáng, sáng chói

brightly adv. /'braitli/ sáng chói, t

ươ

i

brilliant adj. /'briljənt/ t

a sáng, r

c r

, chói lọi

bring v. /briɳ/ mang, c

m , xách lại

broad adj. /broutʃ/ r

ng

broadly adv. /'brɔ:dli/ r

ng, r

ng rãi

broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra kh

p n

ơ

i,truy

n r

ng rãi; phát thanh, qu

ng bá

brother n. /'brΔð

з

/ anh, em trai

brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu

brush n., v. /brΔ∫/ bàn ch

i; ch

i, quét

bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm

budget n. /

ˈ

bʌdʒɪt/ ngân sách

build v. /bild/ xây d

ng

building n. /'bildiŋ/ s

xây d

ng, công trình xây d

ng; tòa nhà binđinh

bullet n. /'bulit/ đạn (súng tr

ườ

ng, súng lục)

bunch n. /b

Λ

nt∫/ búi, chùm, bó, cụm, bu

ng; b

y, đàn (AME)

burn v. /bə:n/ đ

t, đ

t cháy, th

p, nung, thiêu

burnt adj. /bə:nt/ bị đ

t, bị cháy, khê; rám n

ng, sạm (da)

burst v. /bə:st/ n

, n

tung (bom, đạn); n

, v

(bong bóng); háo h

c

bury v. /'beri/ chôn c

t, mai táng

   

bus n. /bʌs/ xe buýt

bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi r

m

business n. /'bizinis/ vi

c buôn bán, th

ươ

ng mại, kinh doanh

businessman, businesswoman n. th

ươ

ng nhân

busy adj. /´bizi/ b

n, b

n r

n

but conj. /bʌt/ nh

ư

ng

butter n. /'bʌtə/  b

ơ

button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc

    buy v. /bai/ mua

buyer n. /´baiə/ ng

ườ

i mua

by prep., adv. /bai/ b

i, b

ng

bye exclamation /bai/ tạm bi

t

cent /sent/ đ

ng xu (b

ng 1/100 đô la)

cabinet n. /'kæbinit/ t

có nhi

u ngăn đ

ng đ

cable n. /'keibl/ dây cáp

cake n. /keik/ bánh ngọt

calculate v. /'kælkjuleit/  tính toán

calculation n. /,kælkju'lei∫n/ s

tính toán

call v., n.  /kɔ:l/ gọi; ti

ế

ng kêu, ti

ế

ng gọi

be called đ

ượ

c gọi, bị gọi

calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên l

ng, làm dịu đi; s

yên l

ng, s

êm

calmly adv. /kɑ:mli/ yên l

ng, êm

; bình tĩnh, đi

m tĩnh

camera n. /kæmərə/ máy

nh

camp n., v. /kæmp/ trại, ch

c

m trại; c

m trại, hạ trại

camping n. /kæmpi

η

/ s

c

m trại

campaign n. /kæm

ˈ

peɪn/ chi

ế

n dịch, cu

c v

n đ

ng

can modal v., n. /kæn/ có th

; nhà tù, nhà giam, bình, ca đ

ng

    cannot không th

could modal v. /kud/ có th

cancel v. /´kænsəl/ h

y b

, xóa b

cancer n. /'kænsə/ b

nh ung th

ư

candidate n. /'kændidit/ ng

ườ

i

ng c

, thí sinh, ng

ườ

i d

thi

candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo

    cap n. /kæp/ mũ l

ưỡ

i trai, mũ v

i

capable (of) adj. /'keip

ә

b(

ә

)l/  có tài, có năng l

c; có kh

năng, c

gan

capacity n. /kə'pæsiti/ năng l

c, kh

năng ti

ế

p thu, năng su

t

capital n., adj. /

ˈ

kæpɪtl/  th

đô, ti

n v

n; ch

y

ế

u, chính y

ế

u, c

ơ

b

n

captain n. /'kæptin/ ng

ườ

i c

m đ

u, ng

ườ

i ch

huy, th

lĩnh

capture v., n. /'kæptʃə/ b

t gi

, b

t; s

b

t gi

, s

bị b

t

   

car n. /kɑ:/ xe h

ơ

i

card n. /kɑ:d/ th

, thi

ế

p

cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa c

ng, các tông

care n., v. /kɛər/ s

chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

take care (of) s

gi

gìn

care for trông nom, chăm sóc

career n. /kə'riə/  ngh

nghi

p, s

nghi

p

careful adj. /'keəful/ c

n th

n, c

n trọng, bi

ế

t gi

gìn

carefully adv. /´kɛəfuli/ c

n th

n, chu đáo

careless adj. /´kɛəlis/ s

ơ

su

t, c

u th

carelessly adv. c

u th

, b

t c

n

carpet n. /'kɑ:pit/ t

m th

m, th

m (c

)

carrot n. /´kærət/ c

cà r

t

carry v. /

ˈ

kæri/  mang, vác, khuân ch

case n. /keis/ v

, ngăn, túi

in case (of) n

ế

u......

cash n. /kæʃ/ ti

n, ti

n m

t

cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, th

, đánh gục; s

quăng, s

ném (l

ướ

i), s

th

(neo)

castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách

    cat n. /kæt/ con mèo

catch v. /kætʃ/ b

t l

y, n

m l

y, tóm l

y, ch

p l

y

category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù

cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên

    CD n.

cease v. /si:s/ d

ng, ng

ng, ng

t, thôi, h

ế

t, tạnh

ceiling n. /

ˈ

silɪŋ/ tr

n nhà

celebrate v. /'selibreit/ k

ni

m, làm l

k

ni

m; tán d

ươ

ng, ca tụng

celebration n. /,seli'breiʃn/  s

k

ni

m, l

k

ni

m; s

tán d

ươ

ng, s

ca tụng

    cell n. /sel/ ô, ngăn

cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) đi

n thoại di đ

ng

cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đ

ng xu (=1/100 đô la)

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm)  xen ti met

central adj. /´sentr

ə

l/ trung tâm,

gi

a, trung

ươ

ng

centre (BrE) (NAmE center) n. /'sent

ə

/ đi

m gi

a, trung tâm, trung

ươ

ng

century n. /'sent

ʃ

uri/ th

ế

k

ceremony n. /´serim

ə

ni/ nghi th

c, nghi l

certain adj., pron. /'s

ə

:tn/ ch

c ch

n

certainly adv. /´s

ə

:tnli/ ch

c ch

n, nh

t định

uncertain adj. /

ʌ

n's

ə

:tn/ thi

ế

u chính xác, không ch

c ch

n

certificate n. /s

ə

'tifikit/  gi

y ch

ng nh

n, b

ng, ch

ng ch

chain n., v. /t

ʃ

e

ɪ

n/ dây, xích; xính lại, trói lại

chair n. /t

ʃ

e

ə

/  gh

ế

chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ ch

tịch, ch

tọa

challenge n., v. /'tʃælind

ʤ

/ s

th

thách, s

thách th

c; thách th

c, th

thách

chamber n. /

ˈ

tʃeɪmbər/ bu

ng, phòng, bu

ng ng

chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ s

may m

n

change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đ

i, s

thay đ

i, s

bi

ế

n đ

i

channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo bi

n

chapter n. /'t∫æptə(r)/ ch

ươ

ng (sách)

character n. /'kæriktə/ tính cách, đ

c tính, nhân v

t

characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng bi

t, đ

c tr

ư

ng, đ

c tí

nh, đ

c đi

m

charge n., v. /tʃɑ:d

ʤ

/ nhi

m vụ, b

n ph

n, trách nhi

m; giao nhi

m vụ, giao vi

c

in charge of  phụ trách

charity n. /´tʃæriti/ lòng t

thi

n, lòng nhân đ

c; s

b

thí

chart n., v. /tʃa:t/ đ

thị, bi

u đ

; vẽ đ

thị, l

p bi

u đ

chase v., n. /tʃeis/ săn b

t; s

săn b

t

chat v., n. /tʃæt/  nói chuy

n, tán g

u; chuy

n phi

ế

m, chuy

n g

u

cheap adj. /tʃi:p/ r

cheaply adv. r

, r

ti

n

cheat v., n. /tʃit/  l

a, l

a đ

o; trò l

a đ

o, trò gian l

n

check v., n. /tʃek/  ki

m tra; s

ki

m tra

cheek n. /´tʃi:k/ má

cheerful adj. /´tʃiəful/ vui m

ng, ph

n kh

i, h

h

i

cheerfully adv. vui v

, ph

n kh

i

cheese n. /tʃi:z/ pho mát

chemical adj., n. /

ˈ

kɛmɪkəl/  thu

c hóa học; ch

t hóa học, hóa ch

t

chemist n. /´kemist/ nhà hóa học

chemist’s n. (BrE)

chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc

chest n. /tʃest/ t

, r

ươ

ng, hòm

chew v. /tʃu:/ nhai, ng

m nghĩ

chicken n. /

ˈ

tʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà

chief adj., n. /tʃi:f/ trọng y

ế

u, chính y

ế

u; th

lĩnh, lãnh tụ, ng

ườ

i đ

ng đ

u, x

ế

p

child n. /tʃaild/ đ

a bé, đ

a tr

    chin n. /tʃin/ c

m

chip n. /tʃip/ v

bào, m

nh v

, ch

s

t, m

chocolate n. /

ˈ

ɒ

klɪt/ sô cô la

choice n. /tʃɔɪs/  s

l

a chọn

choose v. /t∫u:z/ chọn, l

a chọn

chop v. /tʃɔp/ ch

t, đ

n, ch

church n. /tʃə:tʃ/ nhà th

cigarette n. /¸sigə´ret/ đi

ế

u thu

c lá

cinema n. (especially BrE) /

ˈ

sɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chi

ế

u bóng

circle n. /'sə:kl/  đ

ườ

ng tròn, hình tròn

circumstance n. /

ˈ

s

ɜ

rkəm

ˌ

stæns ,

ˈ

s

ɜ

rkəm

ˌ

stəns/  hoàn c

nh,

tr

ườ

ng h

p, tình hu

ng

citizen n. /´sitizən/ ng

ườ

i thành thị

    city n. /'si:ti/ thành ph

civil adj. /'sivl/  (thu

c) công dân

claim v., n. /kleim/ đòi h

i, yêu sách; s

đòi h

i, s

yêu sách, s

th

nh c

u

clap v., n. /klæp/ v

, v

tay; ti

ế

ng n

, ti

ế

ng v

tay

class n. /klɑ:s/ l

p học

classic adj., n. /'klæsik/ c

đi

n, kinh đi

n

classroom n. /'kl

α

:si/  l

p học, phòng học

clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;

clear adj., v. lau chùi, quét dọn

clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng s

a

clerk n. /kla:k/ th

ư

ký, linh mục, mục s

ư

clever adj. /'klevə/ lanh l

i, thông minh. tài gi

i, khéo léo

click v., n. /klik/ làm thành ti

ế

ng lách cách; ti

ế

ng lách cách, cú nh

p (chu

t)

client n. /´klaiənt/ khách hàng

climate n. /'klaimit/  khí h

u, th

i ti

ế

t

climb v. /klaim/ leo, trèo

climbing n. /´klaimi

η

/ s

leo trèo

clock n. /klɔk/ đ

ng h

close  NAmE adj. /klouz/ đóng kín, ch

t ch

i, che đ

y

closely adv. /´klousli/ ch

t chẽ, kỹ l

ưỡ

ng, t

m

close  NAmE v. đóng, khép, k

ế

t thúc, ch

m d

t

closed adj. /klouzd/ b

o th

, không c

i m

, khép kín

closet n. (especially NAmE) /'klozit/  bu

ng, phòng đ

đ

, phòng kho

cloth n. /klɔθ/ v

i, khăn tr

i bàn, áo th

y tu

clothes n. /klouðz/  qu

n áo

clothing n. /´klouði

η

/ qu

n áo, y phục

cloud n. /klaud/ mây, đám mây

club n. /´klʌb/ câu lạc b

; g

y, dùi cui

centimetre /'senti,mi:t

з

/ xen ti mét

coach n. /koʊtʃ/  hu

n luy

n viên

coal n. /koul/ than đá

coast n. /koust/ s

lao d

c; b

bi

n

    coat n. /koʊt/ áo choàng

code n. /koud/ m

t mã, lu

t, đi

u l

coffee n. /'kɔfi/  cà phê

coin n. /kɔin/ ti

n kim loại

cold adj., n. /kould/ lạnh, s

lạnh lẽo, lạnh nhạt

coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, h

h

ng, vô tâm

collapse v., n. /k

з

'læps/ đ

, sụp đ

; s

đ

nát, s

sụp đ

colleague n. /

ˈ

k

ɒ

lig/ bạn đ

ng nghi

p

collect v. /kə´lekt/ s

ư

u t

p, t

p trung lại

collection n. /kə

ˈ

lɛkʃən/  s

s

ư

u t

p, s

tụ họp

college n. /'kɔlid

ʤ

/  tr

ườ

ng cao đ

ng, tr

ườ

ng đại học

colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/  màu s

c; tô màu

coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu s

c, có màu s

c

column n. /'kɔləm/ c

t , mục (báo)

combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ s

k

ế

t h

p, s

ph

i h

p

combine v. /'kɔmbain/  k

ế

t h

p, ph

i h

p

come v. /kʌm/  đ

ế

n, t

i, đi đ

ế

n, đi t

i

comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch

comfort n., v. /'kΔmf

з

t/ s

an

i, k

huyên gi

i, l

i đ

ng viên, s

an nhàn; d

dành, an

i

comfortable adj. /'kΔmf

з

t

з

bl/ tho

i mái, ti

n nghi, đ

y đ

comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ d

chịu, tho

i mái, ti

n nghi,

m cúng

uncomfortable adj.

η

´tkʌmfətəbl/ b

t ti

n, khó chịu, không tho

i mái

command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra l

nh, ch

huy; l

nh, m

nh l

nh, quy

n ra l

nh, quy

n ch

huy

comment n., v. /

ˈ

k

ɒ

ment/  l

i bình lu

n, l

i chú gi

i; bình lu

n, phê bình, chú thích, d

n gi

i

commercial adj. /kə'mə:ʃl/  buôn bán, th

ươ

ng mại

commission n., v. /kə

ˈ

mɪʃən/ h

i đ

ng,

y ban, s

y nhi

m, s

y thác;

y nhi

m,

y thác

commit v. /kə'mit/ giao, g

i,

y nhi

m,

y thác; t

ng giam, b

commitment n. /kə'mmənt/  s

phạm t

i, s

t

n tụy, t

n tâm

committee n. /kə'miti/

y ban

common adj. /'kɔmən/  công, công c

ng, thông th

ườ

ng, ph

bi

ế

n

in common s

chung, c

a chung

commonly adv. /´kɔmənli/ thông th

ườ

ng, bình th

ườ

ng

communicate v. /kə'mju:nikeit/ truy

n, truy

n đạt; giao thi

p, liên lạc

communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/  s

giao ti

ế

p, liên lạc,

s

truy

n đạt, truy

n tin

community n. /kə'mju:niti/  dân chúng, nhân dân

company n. /´kʌmpəni/ công ty

compare v. /k

ә

m'pe

ә

(r)/  so sánh, đ

i chi

ế

u

comparison n. /kəm'pærisn/  s

so sánh

compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ s

cạnh tranh, cu

c thi, cu

c thi đ

u

competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh

complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca

complaint n. /kəm

ˈ

pleɪnt/ l

i than phi

n, than th

; s

khi

ế

u nại, đ

ơ

n ki

n

complete adj., v. /kəm'pli:t/  hoàn thành, xong;

completely adv. /k

з

m'pli:tli/ hoàn thành, đ

y đ

, trọn vẹn

complex adj. /'kɔmleks/  ph

c tạp, r

c r

i

complicate v. /'komplikeit/  làm ph

c tạp, r

c r

i

complicated adj. /'komplikeitid/ ph

c tạp, r

c r

i

computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính

concentrate v. /'kɔnsentreit/ t

p trung

concentration n. /,k

ɒ

nsn'trei∫n/ s

t

p trung, n

ơ

i t

p trung

concept n. /

ˈ

k

ɒ

nsept/ khái ni

m

concern v., n. /k

ә

n's

з

:n/ liên quan, dính líu t

i; s

liên quan, s

dính líu t

i

concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu

concerning prep. /kən´sə:ni

η

/ bâng khuâng, ái ngại

concert n. /kən'sə:t/  bu

i hòa nhạc

conclude v. /kən

ˈ

klud/ k

ế

t lu

n, k

ế

t thúc, ch

m d

t (công vi

c)

conclusion n. /kən

ˈ

kluʒən/  s

k

ế

t thúc, s

k

ế

t lu

n, ph

n k

ế

t lu

n

concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ b

ng bê tông; bê tông

condition n. /k

ә

n'di∫

ә

n/ đi

u ki

n, tình c

nh, tình th

ế

conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/  đi

u khi

n, ch

đạo, ch

huy; s

đi

u khi

n, ch

huy

conference n. /

ˈ

k

ɒ

nfərəns ,

ˈ

k

ɒ

nfrəns/ h

i nghị, s

bàn

bạc 

confidence n. /'konfid(

ә

)ns/  lòng tin t

ưở

ng, s

tin c

y

confident adj. /'kɔnfidənt/  tin t

ưở

ng, tin c

y, t

tin

confidently adv. /'kɔnfidəntli/ t

tin

confine v. /kən'fain/ giam gi

, hạn ch

ế

confined adj. /kən'faind/ hạn ch

ế

, gi

i hạn

confirm v. /kən'fə:m/ xác nh

n, ch

ng th

c

conflict n., v. /v. kən

ˈ

flɪkt ; n.

ˈ

k

ɒ

nflɪkt/  xung đ

t, va chạm; s

xung đ

t, s

va chạm

confront v. /kən'frʌnt/ đ

i m

t, đ

i di

n, đ

i chi

ế

u

confuse v. làm l

n x

n, xáo tr

n

confusing adj. /kən'fju:zi

η

/ khó hi

u, gâ

y b

i r

i

confused adj. /kən'fju:zd/ b

i r

i, lúng túng, ng

ượ

ng

confusion n. /kən'fju:ʒn/ s

l

n x

n, s

r

i loạn

congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ s

chúc m

ng, khen ng

i; l

i chúc m

ng, khen ng

i (s)

congress n. /'kɔɳgres/  đại h

i, h

i nghị, Qu

c h

i

connect v. /kə'nekt/ k

ế

t n

i, n

i

connection n. /kə´nekʃən,/ s

k

ế

t n

i, s

giao k

ế

t

conscious adj. /

ˈ

k

ɒ

nʃəs/  t

nh táo, có ý th

c, bi

ế

t rõ

unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/  b

t t

nh, không có ý th

c, không bi

ế

t rõ

consequence n. /'kɔnsikwəns/  k

ế

t

qu

, h

u qu

conservative adj. /kən´sə:vətiv/ th

n trọng, dè d

t, b

o th

consider v. /kən´sidə/ cân nh

c, xem xét; đ

ý, quan tâm, l

ư

u ý đ

ế

n

considerable adj. /kən'sidərəbl/ l

n lao, to tát, đáng k

considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng k

, l

n lao,

nhi

u

consideration n. /kənsidə'reiʃn/ s

cân nh

c, s

xem xét, s

đ

ý, s

quan tâm

consist of v. /kən'sist/ g

m có

constant adj. /'kɔnstənt/  kiên trì, b

n lòng

constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định

construct v. /kən´strʌkt/ xây d

ng

construction n. /kən'strʌkʃn/ s

xây d

ng

consult v. /kən'sʌlt/ tra c

u, tham kh

o, thăm dò, h

i ý ki

ế

n

consumer n. /kən'sju:mə/ ng

ườ

i tiêu dùng

contact n., v. /

ˈ

k

ɒ

ntækt/  s

liên lạc, s

giao thi

p; ti

ế

p xúc

contain v. /k

ә

n'tein/ bao hàm, ch

a đ

ng, bao g

m

container n. /kən'teinə/ cái đ

ng, ch

a; công te n

ơ

contemporary adj. /kən'tempərəri/ đ

ươ

ng th

i, đ

ươ

ng đại

content n. /kən'tent/ n

i dung, s

hài lòng

contest n. /kən´test/ cu

c thi, tr

n đ

u, cu

c tranh lu

n, cu

c chi

ế

n đ

u, chi

ế

n tranh

context n. /'kɔntekst/ văn c

nh,  khung c

nh, phạm vi

continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa B

c Mỹ)

continue v. /kən´tinju:/ ti

ế

p tục, làm ti

ế

p

continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên ti

ế

p

continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên ti

ế

p

contract n., v. /'kɔntrækt/  h

p đ

ng, s

ký h

p đ

ng; ký k

ế

t

contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / s

t

ươ

ng ph

n; làm t

ươ

ng ph

n, làm trái ng

ượ

c

contrasting adj. /kən'træsti/ t

ươ

ng ph

n

contribute v. /kən'tribju:t/  đóng góp, ghóp ph

n

contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ s

đóng góp, s

góp ph

n

control n., v. s /kən'troul/  s

đi

u khi

n, quy

n hành, quy

n l

c, quy

n ch

huy

in control (of) trong s

đi

u khi

n c

a

under control d

ướ

i s

đi

u khi

n c

a

controlled adj. /kən'trould/ đ

ượ

c đi

u khi

n, đ

ượ

c ki

m tra

uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị đi

u khi

n, không bị ki

m tra, không bị hạn ch

ế

convenient adj. /kən´vi:njənt/ ti

n l

i, thu

n l

i, thích h

p

convention n. /kən'ven∫n/ h

i nghị, hi

p định, quy

ướ

c

conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy

ướ

c

conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/  cu

c đàm thoại, cu

c trò chuy

n

convert v. /kən'və:t/ đ

i, bi

ế

n đ

i

convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuy

ế

t phục; làm cho nh

n th

c th

y

cook v., n. /kʊk/  n

u ăn, ng

ườ

i n

u ăn

cooking n. /kʊkiɳ/ s

n

u ăn, cá

ch n

u ăn

cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, b

ế

p, n

i n

u

cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy

cool adj., v. /ku:l/ mát m

, đi

m tĩnh; làm mát,

cope (with) v. /koup/ đ

i phó, đ

ươ

ng đ

u

copy n., v. /'kɔpi/ b

n sao, b

n chép lại; s

sao chép; sao chép,

b

t ch

ướ

c

core n. /kɔ:/ nòng c

t, hạt nhân; đáy lòng

corner n. /´kɔ:nə/ góc (t

ườ

ng, nhà, ph

...)

correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; s

a, s

a ch

a

correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác 

cost n., v. /kɔst , k

ɒ

st/ giá, chi phí; tr

giá, p

h

i tr

cottage n. /'kɔtid

ʤ

/  nhà tranh

cotton n. /

ˈ

k

ɒ

tn/ bông, ch

, s

i

cough v., n. /kɔf/ ho, s

ho, ti

ế

ng hoa

coughing n. /´kɔfi

η

/ ho

    could /kud/ có th

, có kh

năng

council n. /kaunsl/ h

i đ

ng

count v. /kaunt/ đ

ế

m, tính

counter n. /

ˈ

kaʊntə

r/ qu

y hàng, qu

y thu ti

n, máy đ

ế

m

country n. /

ˈ

kʌntri/ n

ướ

c, qu

c gia, đ

t n

ướ

c

countryside n./'kʌntri'said/ mi

n quê, mi

n nông thôn

county n. /koun'ti/ hạt, t

nh

couple n. /'kʌpl/ đôi, c

p; đôi v

ch

ng, c

p nam n

a couple m

t c

p, m

t đôi

courage n. /'kʌrid

ʤ

/  s

can đ

m, s

dũng c

m, dũng khí

course n. /kɔ:s/ ti

ế

n trình, quá trình di

n ti

ế

n; sân chạy đua

of course dĩ nhiên

court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa

cousin n. /

ˈ

kʌzən/ anh em họ

cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che ph

; v

, v

bọc

covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo

covering n. /´kʌvəri

η

/ s

bao bọc, s

che ph

, cái bao, bọc

cow n. /kaʊ/ con bò cái

crack n., v. /kræk/ c

, xu

t s

c; làm n

t, làm v

, n

t n

, rạn n

t

cracked adj. /krækt/ rạn, n

t

craft n. /kra:ft/ ngh

, ngh

th

công

crash n., v. /kræʃ/ v

i thô; s

r

ơ

i (máy bay), s

phá s

n, sụp đ

; phá tan tành, phá vụn

crazy adj. /'kreizi/ điên, m

t trí

cream n. /kri:m/ kem

create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên

creature n. /'kri:tʃə/ sinh v

t, loài v

t

credit n. /

ˈ

krɛdɪt/  s

tin, lòng tin, danh ti

ế

ng; ti

n g

i ngân hàng

credit card n. th

tín dụng

crime n. /kraim/ t

i, t

i ác, t

i phạm

criminal adj., n. /

ˈ

krɪmənl/ có t

i, phạm t

i; k

phạm t

i, t

i phạm

crisis n. /

ˈ

kraɪsɪs/ 

s

kh

ng ho

ng, c

ơ

n kh

ng ho

ng

crisp adj. /krips/ giòn

criterion n. /kraɪ

ˈ

tɪəriən/  tiêu chu

n

critical adj. /

ˈ

krɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính

criticism n. /´kriti¸sizəm/ s

phê bình, s

phê phán, l

i phê bình, l

i phê phán

criticize (BrE also -ise) v. /

ˈ

krɪtə

ˌ

saɪz/  phê bình, phê phán, ch

trích

crop n. /krop/ vụ mùa

cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, n

i th

ng kh

; s

băng qua; băng qua, v

ượ

t qua

crowd n. /kraud/ đám đông

crowded adj. /kraudid/ đông đúc

crown n. /kraun/  v

ươ

ng mi

n, vua,

ngai vàng; đ

nh cao nh

t

crucial adj. /´kru:ʃəl/ quy

ế

t định, c

t y

ế

u, ch

y

ế

u

cruel adj. /'kru:

ә

(l)/ đ

c ác, d

t

n, tàn nh

n

crush v. /kr

∫/ ép, v

t, đè nát, đè bẹp

cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; s

khóc, ti

ế

ng khóc, s

kêu la

cultural adj. /

ˈ

kʌltʃ

ərəl/ (thu

c) văn hóa

culture n. /

ˈ

kʌltʃər/  văn hóa, s

m

mang, s

giáo dục

    cup n. /kʌp/ tách, chén

cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại t

có ngăn

curb v. /kə:b/ ki

m ch

ế

, nén lại, hạn ch

ế

cure v., n. /kjuə/ ch

a trị, đi

u trị; cách ch

a b

nh, cách đi

u trị; thu

c

curious adj. /'kjuəriəs/ ham mu

n, tò mò, lạ lùng

curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hi

ế

u kỳ,  lạ kỳ

curl v., n. /kə:l/ quăn, xo

n, u

n quăn, làm xo

n; s

u

n quăn

curly adj. /´kə:li/ quăn, xo

n

current adj., n. /'kʌrənt/ hi

n hành, ph

bi

ế

n, hi

n nay; dòng (n

ướ

c), lu

ng (gió)

currently adv. /'kʌrəntli/ hi

n th

i, hi

n nay

curtain n. /'kə:tn/ màn (c

a, rạp hát, khói, s

ươ

ng)

curve n., v. /kə:v/ đ

ườ

ng cong, đ

ườ

ng vòng; cong, u

n cong, b

cong

curved adj. /kə:vd/ cong

custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục l

, thói quen, t

p quán

customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng

customs n. /´kʌstəmz/ thu

ế

nh

p kh

u, h

i quan

cut v., n. /kʌt/  c

t, ch

t; s

c

t

cycle n., v. /'saikl/  chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp

cycling n. /'saikliŋ/ s

đi xe đạp

    dad n. /dæd/ b

, cha

daily adj. /'deili/ hàng ngày

damage n., v. /'dæmid

ʤ

/  m

i hạn, đi

u hại, s

thi

t hại; làm h

ư

hại, làm h

ng, gây thi

t hại

damp adj. /dæmp/

m,

m

ướ

t,

m th

p

dance n., v. /dɑ:ns/ s

nh

y múa, s

khiê

u vũ; nh

y múa, khiêu vũ

dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ s

nh

y múa, s

khiêu vũ

dancer n. /'dɑ:nsə/ di

n viên múa, ng

ườ

i nh

y múa

danger n. /'deind

ʤ

ə/ s

nguy hi

m, m

i hi

m nghèo; nguy c

ơ

, m

i đe dọa

dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hi

m

dare v. /deər/ dám, dám đ

ươ

ng đ

u v

i; thách

dark adj., n. /dɑ:k/  t

i, t

i tăm; bóng t

i, ám mu

i

    data n. /´deitə/ s

li

u, d

li

u

date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, th

i kỳ, th

i đại; đ

ngày tháng, ghi niên hi

u

daughter n. /

ˈ

dɔtər/  con gái

    day n. /dei/ ngày, ban ngày

dead adj. /ded/ ch

ế

t, t

t

deaf adj. /def/ đi

ế

c, làm thinh, làm ng

ơ

deal v., n. /di:l/ phân phát, phân ph

i; s

giao dịch, th

a thu

n mua bán

deal with gi

i quy

ế

t

dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân m

ế

n; kính th

ư

a, th

ư

a

death n. /deθ/ s

ch

ế

t, cái ch

ế

t

debate n., v. /dɪ

ˈ

beɪt/ cu

c tranh lu

n, cu

c tranh cãi; tranh lu

n, bàn cãi

debt n. /det/  n

decade n. /'dekeid/ th

p k

, b

m

ườ

i, nhóm m

ườ

i

decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đ

nát

December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng m

ườ

i hai, tháng Chạp

decide v. /di'said/ quy

ế

t định, gi

i quy

ế

t, phân x

decision n. /di

ˈ

siʒn/ s

quy

ế

t định, s

gi

i quy

ế

t, s

phân x

declare v. /di'kleə/ tuyên b

, công b

decline n., v. /di'klain/ s

suy tàn, s

suy sụp; suy sụp

, suy tàn

decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí

decoration n. /¸dekə´reiʃən/ s

trang hoàng, đ

trang hoàng, trang trí

decorative adj. /´dekərətiv/ đ

trang hoàng, đ

trang trí, đ

làm c

nh

decrease v., n. / 'di:kri:s/ gi

m b

t, làm suy gi

m,

s

gi

m đi, s

gi

m sút

deep adj., adv. /di:p/  sâu, khó l

ườ

ng, bí

n

deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu s

c

defeat v., n. /di'fi:t/ đánh th

ng, đánh bại; s

th

t bại (1 k

ế

hoạch), s

tiêu tan (hy vọng..)

defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái đ

b

o v

, v

t đ

ch

ng đ

, s

che ch

defend v. /di'fend/  che ch

, b

o v

, bào ch

a

define v. /di'fain/ định nghĩa

definite adj. /d

ә

'finit/  xác định, định rõ, rõ ràng

definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, d

t khoát

definition n. /defini∫n/ s

định nghĩa, l

i định nghĩa

degree n. /dɪ

ˈ

gri:/ m

c đ

, trình đ

; b

ng c

p; đ

delay n., v. /dɪ

ˈ

leɪ/ s

ch

m tr

, s

trì hoãn, s

c

n tr

; làm ch

m tr

deliberate adj. /di'lib

ә

reit/ th

n trọng, có tính toán, ch

tâm, có suy nghĩ cân nh

c

deliberately adv. /di´libəritli/ th

n trọng, có suy nghĩ cân nh

c

delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, t

ế

nhị, khó x

delight n., v. /di'lait/ s

vui thích, s

vui s

ướ

ng, đi

u thích thú; làm vui thích, làm say mê

delighted adj. /di'laitid/  vui m

ng, hài lòn

g

deliver v. /di'livə/  c

u kh

i, thoát kh

i, bày t

, giãi bày

delivery n. /di'livəri/ s

phân phát, s

phân ph

i, s

giao hàng; s

bày t

, phát bi

ế

u

demand n., v. /dɪ.

ˈ

mænd/ s

đòi h

i, s

yêu c

u; đòi h

i, yêu c

u

demonstrate v. /

ˈ

dɛmən

ˌ

streɪt/  ch

n

g minh, gi

i thích; bày t

, bi

u l

dentist n. /'dentist/ nha sĩ

deny v. /di'nai/ t

ch

i, ph

n đ

i, ph

nh

n

department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, s

, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

departure n. /di'pɑ:tʃə/ s

r

i kh

i, s

đi, s

kh

i hành

depend (on) v. /di'pend/ phụ thu

c, tùy thu

c; d

a vào,

vào, trông mong vào

deposit n., v. /dɪ

ˈ

p

ɒ

zɪt/  v

t g

i, ti

n g

i, ti

n đ

t cọc; g

i, đ

t cọc

depress v. /di´pres/ làm chán n

n, làm phi

n mu

n; làm suy gi

m

depressing adj. /di'presi

η

/ làm chán n

n làm

thát vọng, làm trì tr

depressed adj. /di-'prest/ chán n

n, th

t vọng, phi

n mu

n; suy y

ế

u, đình tr

depth n. /depθ/ chi

u sâu, đ

dày

derive v. /di´raiv/ nh

n đ

ượ

c t

, l

y đ

ượ

c t

; xu

t phát t

, b

t ngu

n, chuy

n hóa t

(from)

describe v. /dɪ

ˈ

skraɪb/

di

n t

, miêu t

, mô t

description n. /dɪ

ˈ

skrɪpʃən/ s

mô t

, s

t

, s

miêu t

desert n., v. /

ˈ

dɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; r

i b

, b

tr

n

deserted adj. /di'z

з

:tid/ hoang v

ng, không ng

ườ

i

deserve v. /di'z

з

:v/ đáng, x

ng đáng

design n., v. /di´zain/ s

thi

ế

t k

ế

, k

ế

hoạch, đ

c

ươ

ng. phác th

o; phác họa, thi

ế

t k

ế

desire n., v. /di'zaiə/

ướ

c mu

n; thèm mu

n, ao

ướ

c

desk n. /desk/ bàn (học sinh, vi

ế

t, làm vi

c)

desperate adj. /'despərit/ li

u mạng, li

u lĩnh; tuy

t vọng

desperately adv. /'despəritli/ li

u lĩnh, li

u mạng

despite prep. /dis'pait/ dù, m

c dù, b

t ch

p

destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá hu

, tiêu di

t, tri

t phá

destruction n. /dis'trʌk∫n/ s

phá hoại, s

phá h

y, s

tiêu di

t

detail n. /n. dɪ

ˈ

teɪl ,

ˈ

diteɪl ; v. dɪ

ˈ

te

ɪl/ chi ti

ế

t

in detail  t

ườ

ng t

n, t

m

detailed adj. /'di:teild/ c

n kẽ, t

m

, nhi

u chi ti

ế

t

determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ s

xác định, s

định rõ; s

quy

ế

t định

determine v. /di't

з

:min/ xác định, định rõ; quy

ế

t định

determined adj. /di´tə:mind/ đã đ

ượ

c xác định, đã đ

ượ

c xác định rõ

develop v. /di'veləp/ phát tri

n,  m

r

ng; trình bày, bày t

development n. /di’vel

ә

pm

ә

nt/  s

phát tri

n, s

trình bày, s

bày t

device n. /di'vais/ k

ế

sách; thi

ế

t bị, dụng cụ, máy móc

devote v. /di'vout/ hi

ế

n dâng, dành h

ế

t cho

devoted adj. /di´voutid/ hi

ế

n cho, dâng cho, dành cho; h

ế

t lòng, nhi

t tình

diagram n. /

ˈ

daɪə

ˌ

græm/  bi

u đ

diamond n. /´daiəmənd/ kim c

ươ

ng

diary n. /'daiəri/ s

nh

t ký; lịch ghi nh

dictionary n. /'dikʃənəri/  t

đi

n

    die v. /daɪ/  ch

ế

t, t

tr

n, hy sinh

dying adj. /

ˈ

daɪɪŋ/ s

ch

ế

t

    diet n. /'daiət/ ch

ế

đ

ăn u

ng, ch

ế

đ

ăn kiêng

difference n. /

ˈ

dɪfərəns ,

ˈ

dɪfrəns/ s

khác nhau

different adj. /'difr

з

nt/ khác, khác bi

t, khác nhau

differently adv. /'difr

з

ntli/

khác, khác bi

t, khác nhau

difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go

difficulty n. /'difikəlti/ s

khó khăn, n

i khó khăn, đi

u c

n tr

    dig v. /dɪg/ đào b

i, x

i

dinner n. /'dinə/ b

a tr

ư

a, chi

u

direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/  tr

c

ti

ế

p, th

ng, th

ng th

n;  g

i, vi

ế

t cho ai, đi

u khi

n

directly adv. /dai´rektli/ tr

c ti

ế

p, th

ng

direction n. /di'rek∫n/  s

đi

u khi

n, s

ch

huy

director n. /di'rektə/ giám đ

c, ng

ườ

i đi

u khi

n, ch

huy

    dirt n. /də:t/ đ

b

n th

u, đ

d

ơ

b

n,

v

t rác r

ưở

i

dirty adj. /´də:ti/ b

n th

u, d

ơ

b

n

disabled adj. /dis´eibld/ b

t l

c, không có khă năng

disadvantage n. /

ˌ

dɪsəd

ˈ

væntɪdʒ ,

ˌ

dɪsəd

ˈ

vɑntɪdʒ/s

b

t l

i, s

thi

t hại

disagree v. /¸disə´gri:/ b

t đ

ng, không đ

ng ý, khác, không gi

ng; không

h

p

disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ s

b

t đ

ng, s

không đ

ng ý, s

khác nhau

disappear v. /disə'piə/ bi

ế

n m

t, bi

ế

n đi

disappoint v. /

ˌ

dɪsə

ˈ

pɔɪnt/ không làm th

a

ướ

c nguy

n, ý mong đ

i; th

t

ướ

c, làm th

t bại

disappointing adj. /¸disə´pɔinti

η

/ làm c

hán ngán, làm th

t vọng

disappointed adj. /,dis

з

'pointid/ th

t vọng

disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ s

chán ngán, s

th

t vọng

disapproval n. /¸disə´pru:vl/ s

ph

n đ

i, s

không tán thành

disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, ph

n đ

i,

chê

disapproving adj. /¸disə´pru:vi

η

/ ph

n đ

i

disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, th

m họa

disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa

discipline n. /'disiplin/ k

lu

t

discount n. /'diskaunt/ s

b

t giá, s

chi

ế

t kh

u, ti

n b

t, chi

ế

t kh

u

discover v. /dis'kʌvə/  khám phá, phát hi

n ra, nh

n ra

discovery n. /dis'kʌvəri/  s

khám phá, s

tìm ra, s

phát hi

n ra

discuss v. /dis'k

Λ

s/ th

o lu

n, tranh lu

n

discussion n. /dis'kʌʃn/ s

th

o lu

n, s

tranh lu

n

disease n. /di'zi:z/ căn b

nh, b

nh

t

t

disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê t

m, làm kinh t

m, làm ph

n n

disgusting adj. /dis´gʌsti

η

/ làm ghê t

m, kinh t

m

disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, ph

n n

    dish n. /diʃ/  đĩa (đ

ng th

c ăn)

dishonest adj. /dis´ɔnist/ b

t l

ươ

ng, không th

ành th

t

dishonestly adv. /dis'onistli/ b

t l

ươ

ng, không l

ươ

ng thi

n

    disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát

dislike v., n. /dis'laik/ s

không

ư

a, không thích, s

ghét

dismiss v. /dis'mis/ gi

i tán (quân đ

i, đám đông); sa th

i (ng

ườ

i làm)

display v., n. /dis'plei/ bày t

, phô tr

ươ

ng, tr

ư

ng bày; s

bày ra, phô bày, tr

ư

ng bày

dissolve v. /dɪ

ˈ

z

ɒ

lv/ tan rã, phân h

y, gi

i tán

distance n. /'distəns/ kho

ng cách, t

m xa

distinguish v. /dis´ti

η

gwiʃ/ phân bi

t, nh

n ra, nghe ra

distribute v. /dis'tribju:t/ phân b

, phân ph

i, s

p x

ế

p, phân loại

distribution n. /,distri'bju:ʃn/ s

phân b

, s

phân ph

i, phân phát, s

s

p x

ế

p

district n. /'distrikt/ huy

n, qu

n

disturb v. /dis´tə:b/ làm m

t yên tĩnh, làm náo đ

ng, qu

y r

y

disturbing adj. /dis´tə:bi

η

/ xáo tr

n

divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra

division n. /dɪ'vɪʒn/ s

chia, s

phân chia, s

phân loại

divorce n., v. /di´vɔ:s/ s

ly dị

divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị

do v., auxiliary v. /du:, du/  làm

undo v. /ʌn´du:/ tháo, g

; xóa b

, h

y b

doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, ti

ế

n sĩ

document n. /'d

ɒ

kjʊmənt/ văn ki

n, tài li

u, t

ư

li

u

    dog n. /dɔg/  chó

dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ

domestic adj. /də'mestik/  v

t nuôi trong nhà, (thu

c) n

i tr

, qu

c n

i

dominate v. /

ˈ

d

ɒ

ˌ

neɪt/ chi

ế

m

ư

u th

ế

, có

nh h

ưở

ng, chi ph

i; ki

m ch

ế

door n. /dɔ:/  c

a, c

a ra vào

    dot n. /dɔt/ ch

m nh

, đi

m; c

a h

i môn

double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái g

p đôi, l

ượ

ng g

p đôi; làm g

p đôi

doubt n., v. /daut/ s

ng

hi ng

, s

ng

v

c; nghi ng

, ng

v

c

down adv., prep. /daun/ xu

ng

downstairs adv., adj., n. /'daun'ste

з

z/

d

ướ

i nhà,

t

ng d

ướ

i; x

ng gác; t

ng d

ướ

i

downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xu

ng, đi xu

ng

downward adj. /´daun¸wəd/ xu

ng, đi xu

ng

dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)

draft n., adj., v. /dra:ft/ b

n phác th

o, s

ơ

đ

thi

ế

t k

ế

; phác th

o, thi

ế

t k

ế

drag v. /dr

ӕ

g/ lôi kéo, kéo lê

drama n. /drɑː.mə/ kịch, tu

ng

dramatic adj. /drə´mætik/ nh

ư

kịch, nh

ư

đóng kịch, thích h

p v

i sân kh

u

dramatically adv. /drə'mætikəli/ đ

t ng

t

draw v. /dro:/ vẽ, kéo

drawing n. /'dro:iŋ/ b

n vẽ, b

c vẽ, s

kéo

drawer n. /´drɔ:ə/ ng

ườ

i vẽ, ng

ườ

i kéo

dream n., v. /dri:m/  gi

c m

ơ

, m

ơ

dress n., v. /dres/ qu

n áo, m

c (qu

n áo), ăn m

c

dressed adj. cách ăn m

c

drink n., v. /driɳk/  đ

u

ng; u

ng

drive v., n. /draiv/ lái , đua xe;  cu

c đua xe (đi

u khi

n)

driving n. /'draiviɳ/ s

lái xe, cu

c đua xe

driver n. /draiv

ә

(r)/ ng

ườ

i lái xe

drop v., n. /dr

ɒ

p/ ch

y nh

giọt, r

ơ

i, r

t; giọt

(n

ướ

c, máu...)

drug n. /drʌg/ thu

c, d

ượ

c ph

m; ma túy

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro