[JAYJAKE] distance

[JAYJAKE] distance

1,621 206 6

warning: ooc.mô tả: cậu có biết vì sao khoảng cách giữa chúng ta lại là distance không?…

[JENDONG] to you.

[JENDONG] to you.

349 20 2

warning: ooc.mô tả: Donghyuck cảm thấy buồn về Jeno nhiều chút.…

[JAYJAKE] tệ

[JAYJAKE] tệ

1,686 163 2

warning: ooc, bad words.mô tả: không ai nói với Jake rằng em giả vờ rất tệ.…

[JAYJAKE] nắng hạ vấn vương

[JAYJAKE] nắng hạ vấn vương

2,610 285 7

warning: ooc, bad words.mô tả: mùa hè chợt ra khơi trong Jake.…

[JAYJAKE] đâu cần tình yêu

[JAYJAKE] đâu cần tình yêu

7,266 489 5

warning: ooc, bad words, 18+.mô tả: Jake nghĩ nhiều. Jay muốn Jake hạnh phúc.…

[JAYJAKE] ngàn tiếng vó ngựa.

[JAYJAKE] ngàn tiếng vó ngựa.

777 86 3

warning: ooc, bloody warning.mô tả: một tiếng vó ngựa xa lạ, dội vào tâm trí người chiến sĩ lạnh lùng.…

[JAYJAKE] an

[JAYJAKE] an

752 83 2

warning: ooc.mô tả: chúc anh một đời an yên.…

[JAYJAKE] tự nhiên Layla chán ăn

[JAYJAKE] tự nhiên Layla chán ăn

1,559 161 2

warning: ooc, bad words.mô tả: Sim Jaeyun phát hiện Layla chán ăn. Nhưng kỳ lạ là, Layla vẫn tròn xoe.…

[JAYJAKE] get out

[JAYJAKE] get out

1,923 149 2

warning: ooc, bad words.mô tả: Jake giận Jay. Jay cũng giận Jake.…