Giới thiệu nhân vật

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1.Bang Chan (Leader)



Tên khai sinh: Christopher Bang

Tên tiếng Hàn: Bang Chan

Nghệ danh: Bang Chan

Sinh nhật: Ngày 3 tháng 10 năm 1997

Quốc tịch: Australia

Vị trí: Leader, Producer, Rapper, Vocalist

Chiều cao: 171 cm

Nhóm máu: O

Unit: 3RACHA

2. Lee Know




Tên khai sinh: Lee Minho

Nghệ danh: Lee Know (Lưu ý là "Know" chứ không "No" nhé!)

Sinh nhật: Ngày 25 tháng 10 năm 1998

Vị trí: Dancer, Vocalist

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 172 cm

Nhóm máu: O

Unit: Dance Racha

3. Changbin



Tên khai sinh: Seo Changbin

Nghệ danh: Changbin

Sinh nhật: Ngày 11 tháng 8 năm 1999

Vị trí: Producer, Rapper

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 167 cm

Nhóm máu: O

Unit: 3RACHA

4.Hyunjin



Tên khai sinh: Hwang Hyunjin

Nghệ danh: Hyunjin

Sinh nhật: Ngày 20 tháng 3 năm 2000

Vị trí: Dancer , Rapper, Visual

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 179 cm

Nhóm máu: B

Unit: Dance Racha

5. Han



Tên khai sinh: Han Jisung

Nghệ danh: Han

Sinh nhật: Ngày 14 tháng 9 năm 2000

Vị trí: Producer , Rapper, Vocalist

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 169 cm

Nhóm máu: B

Unit: 3RACHA

6.Felix



Tên khai sinh: Felix Lee

Tên tiếng Hàn: Lee Yongbok 

Nghệ danh: Felix

Sinh nhật: Ngày 15 tháng 9 năm 2000

Vị trí: Dancer , Rapper

Quốc tịch: Australia

Chiều cao: 171 cm

Nhóm máu: AB

Unit: Dance Racha

7.Seungmin



Tên khai sinh: Kim Seungmin

Nghệ danh: Seungmin

Sinh nhật: Ngày 22 tháng 9 năm 2000

Vị trí:  Vocalist

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 178 cm

Nhóm máu: A

Unit: Vocal Racha

8. I.N



Tên khai sinh: Yang Jeongin

Nghệ danh: I.N

Sinh nhật: Ngày 8 tháng 2 năm 2001

Vị trí: Vocalist, Maknae

Quốc tịch: Hàn Quốc

Chiều cao: 172 cm

Nhóm máu: A

Unit: Vocal Racha

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro