tap-3000 tu vung ta......

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

obey v. /o'bei/  vâng lời, tuân theo, tuân lệnh

object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại

objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan

observation n. /obzә:'vei∫(ә)n/  sự quan sát, sự theo dõi

observe v. /əbˈzə:v/  quan sát, theo dõi

obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được

obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được

occasion n. /əˈkeɪʒən/  dịp, cơ hội

occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi

occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ

occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)

occur v. /ə'kə:/  xảy ra, xảy đến, xuất hiện

ocean n. /'əuʃ(ə)n/  đại dương

o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ

October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10

odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)

of prep. /ɔv/ or /əv/ của

off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời

offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/  sự vi phạm, sự phạm tội

offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu

offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công

offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá

office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ

officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan

official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức

officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức

often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn

oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..

    oil n. /ɔɪl/ dầu

OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành

old adj. /ould/  già

old-fashioned adj. lỗi thời

on prep., adv. /on/  trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn

once adv., conj. /wʌns/  một lần;  khi mà, ngay khi, một khi

one number, det., pron. /wʌn/  một; một người, một vật nào đó

each other nhau, lẫn nhau

onion n. /ˈʌnjən/ củ hành

only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới

onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên

open adj., v. /'oupən/  mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc

openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn

opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành

operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển

operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động

opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm

opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù

opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ

oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối

opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi

opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối

opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược

opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập

option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn

orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam

order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh

in order to hợp lệ

ordinary adj. /'o:dinәri/  thường, thông thường

organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan

organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/  tổ chức, cơ quan; sự tổ chức

organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập

organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức

origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên

original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản

originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên

other adj., pron. /ˈʌðər/  khác

otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác

ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là

our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình

out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài

outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà

outdoor adj. /'autdɔ:/  ngoài trời, ở ngoài

outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn

outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài

output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng

outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/  bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài

outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại

oven n. /ʌvn/ lò (nướng)

over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua;  lên, lên trên

overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/  toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm

overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)

    owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)

own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận

owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân

pace n. /peis/ bước chân, bước

pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói

package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện

packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì

packet n. /'pækit/ gói nhỏ

page n. (abbr. p) /peidʒ/  trang (sách)

pain n. /pein/  sự đau đớn, sự đau khổ

painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ

paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

painting n. /'peintiɳ/  sự sơn; bức họa, bức tranh

painter n. /peintə/ họa sĩ

pair n. /pɛə/ đôi, cặp

palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài

pale adj. /peil/ taí, nhợt

    pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo

panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô

pants n. /pænts/ quần lót, đùi

paper n. /´peipə/ giấy

parallel adj. /'pærəlel/  song song, tương đương

parent n. /'peərənt/ cha, mẹ

park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên

parliament n. /'pɑ:ləmənt/  nghi viện, quốc hội

part n. /pa:t/ phần, bộ phận

take part (in)  tham gia (vào)

particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt

particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó

partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự

partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác

party n. /ˈpɑrti/  tiệc, buổi liên hoan; đảng

pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua

passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi

passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang

passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách

passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu

past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi

patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng

patient n., adj. /'peiʃənt/  bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu

pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng

pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương

payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường

peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận

peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh

peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp

    pen n. /pen/ bút

    pence n. /pens/đồng xu

    penny /´peni/ đồng xu

pencil n. /´pensil/ bút chì

penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền

pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu

people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người

pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt

per prep. /pə:/ cho mỗi

per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm

perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo

perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo

perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện

performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn

performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn

perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ

period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên

permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu

permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép

permit v. /'pə:mit/  cho phép, cho cơ hội

person n. /ˈpɜrsən/ con người, người

personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư

personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi

personality n. /pə:sə'næləti/  nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính

persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục

    pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích

petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu

phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ

philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/  triết học, triết lý

photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp

photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh

photographer n. /fə´tɔ

grəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh

photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh

phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ

physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể

physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên

physics n. /'fiziks/ vật lý học

piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm

    pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

pick sth up cuốc, vỡ, xé

picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa

piece n. /pi:s/  mảnh, mẩu; đồng tiền

    pig n. /pig/  con lợn

pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

    pill n. /´pil/ viên thuốc

pilot n. /´paiələt/ phi công

pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp

pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo

pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia

pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)

pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

    pity n. /´piti/ lòng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương

place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường

take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức

plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác

plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch

plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng

planet n. /´plænit/ hành tinh

plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo

plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo

plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại

platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga

play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu

player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật

pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật

unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời

pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu

pleased adj. /pli:zd/ hài lòng

pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích

plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú

plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án

plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)

plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào

p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối

pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền

poem n. /'pouim/ bài thơ

poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ

point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)

pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn

poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc

poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh

pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)

police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an

policy n. /'pol.ə si/ chính sách

polish n., v. /'pouliʃ/  nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng

polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự

politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự

political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị

politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt

politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách

politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị

pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm

pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi

poor adj. /puə/ nghèo

pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp

popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng

population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số

port n. /pɔ:t/ cảng

pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra

position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ

positive adj. /'pɔ

zətiv/  xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan

possess v. /pә'zes/ có, chiếm hữu

possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu

possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng

possible adj. /'pɔsibəl/  có thể, có thể thực hiện

possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được

post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư

post office n. /'ɔfis/  bưu điện

    pot n. /pɒt/ can, bình, lọ...

potato n. /pə'teitou/ khoai tây

potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/  tiềm năng; khả năng, tiềm lực

potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn

pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường

pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội

powder n. /'paudə/ bột, bụi

power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực

powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường

practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế

practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế

practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn

practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện

praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương

prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện

precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính

precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận

predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo

prefer v. /pri'fə:/  thích hơn

preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn

pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

premises n. /'premis/ biệt thự

preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị

prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị

prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị

presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện

present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày

presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu

preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn

president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống

press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn

pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất

presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ

pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ

pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp

prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa

previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên

previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây

price n. /prais/ giá

pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ

priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu

primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học

primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên

prime minister n. /´ministə/ thủ tướng

prince n. /prins/ hoành tử

princess n. /prin'ses/ công chúa

principle n. /ˈprɪ

nsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc

print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra

printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in

printer n. /´printə/ máy in, thợ in

prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên

priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên

prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù

prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân

private adj. /ˈpraɪvɪt/  cá nhân, riêng

privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân

prize n. /praiz/ giải, giải thưởng

probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng

probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn

problem n. /'prɔ

bləm/ vấn đề, điều khó giải quyết

procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục

proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn

process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý

produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo

producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất

product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm

production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo

profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp

professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp

professor n. /prəˈfɛsər/  giáo sư, giảng viên

profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận

program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình

programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình

progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển

project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch

promise v., n. hứa, lời hứa

promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp

promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp

prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở

promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức

pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm

pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm

proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng

proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp

properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng

property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối

proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất

propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra

prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ

protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở

protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở

protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng

proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh

proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện

prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh

provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là

    pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));

    pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu

public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân

in public giữa công chúng, công khai

publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng

publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản

publicity n. /pʌb'lɪsətɪ/ sự công khai, sự quảng cáo

publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản

publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản

pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật

punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi

punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt

punishment n. /'pʌniʃmənt/  sự trừng phạt, sự trừng trị

pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh

purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu

pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành

purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là

purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía;  màu tía

purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định

on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm

pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt

push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy

    put v. /put/ đặt, để, cho vào

put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)

put sth out tắt, dập tắt

qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn

qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện

qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng

quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng

quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút

queen n. /kwi:n/  nữ hoàng

question n., v. /ˈkwɛstʃən/  câu hỏi; hỏi, chất vấn

quick adj. /kwik/ nhanh

quickly adv. /´kwikli/  nhanh

quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

    quit v. /kwit/ thoát, thoát ra

quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết

quote v. /kwout/ trích dẫn

race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua

racing n. /´reisiη/ cuộc đua

radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio

    rail n. /reil/ đường ray

railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt

rain n., v. /rein/  mưa, cơn mưa; mưa

raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên

range n. /reɪndʒ/  dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ

rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy

rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng

rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng

rare adj. /reə/  hiếm, ít

rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi

rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ

rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn

rather than hơn là

raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất

re- prefix

reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới

react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng

reaction n. /ri:'ækʃn/  sự phản ứng; sự phản tác dụng

read v. /ri:d/ đọc

reading n. /´ri:diη/ sự đọc

reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả

ready adj. /'redi/ sẵn sàng

real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật

really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự

realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực

reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại

realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành

rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau

reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ

reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý

reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý

unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý

recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại

receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc

receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu

recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây

recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây

reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp

reckon v. /'rekən/ tính, đếm

recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận

recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/  nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận

recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo

record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép

recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm

recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại

red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ

reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt

reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá

refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến

reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến

reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh

reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo

refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh

refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ

refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ

regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)

regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)

region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền

regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương

register v., n. /'redʤistə/  đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi

regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc

regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn

regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên

regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc

reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan

related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì

relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/  mối quan hệ, mối liên lạc

relative adj., n. /'relətiv/  có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ

relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ

relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi

relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái

relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng

release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành

relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan

relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù

religion n. /rɪˈlɪdʒən/  tôn giáo

religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo

rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào

remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ

remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại

remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại

remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê  bình, để ý, chú ý

remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

remember v. /rɪˈmɛmbər/  nhớ, nhớ lại

remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ

remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách

removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi

remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển

rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê

rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn

repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu

repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại

repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại

repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần

replace v. /rɪpleɪs/ thay thế

reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm

report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt

representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng

reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất

reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh

request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu

require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định

requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/  nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục

rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy

research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu

reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế

reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước

resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú

resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự

resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự

resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)

resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế

resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn

respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục

respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời

response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại

responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm

responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì

rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi

the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác

restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn

restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại

restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn

restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm

restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn

result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...

retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được

retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu

retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc

retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc

return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về

reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá

reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái

review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại

revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại

revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại

revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng

reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công

rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu

    rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa

rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có

rid v. /rid/  giải thoát (get rid of : tống khứ)

ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi

riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)

rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp

ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng

right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải

rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý

ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai

rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt

risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều

rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh

river n. /'rivə/ sông

road n. /roʊd/ con đường, đường phố

    rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm

rock n. /rɔk/ đá

role n. /roul/ vai (diễn), vai trò

roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn

romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn

roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc

room n. /rum/ phòng, buồng

root n. /ru:t/ gốc, rễ

rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm

roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm

round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh

rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ

route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường

routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường

row  NAmE  n. /rou/ hàng, dãy

royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia

    rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

rubber n. /´rʌbə/ cao su

rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản

ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản

rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ

rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn

run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy

running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua

runner n. /´rʌnə/ người chạy

rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn

rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã

sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà

sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã

safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin

safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn

sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm

sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền

sailor n. /seilə/ thủy thủ

salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống

salary n. /ˈsæləri/  tiền lương

sale n. /seil/ việc bán hàng

    salt n. /sɔ:lt/ muối

salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn

same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó

sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu

sand n. /sænd/ cát

satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường

satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội

satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn

satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý

Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7

sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm

save v. /seiv/ cứu, lưu

saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm

    say v. /sei/ nói

scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)

scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng

scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi

scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh

schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch

scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ

school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá

science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên

scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học

scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học

scissors n. /´sizəz/ cái kéo

score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da

scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to

screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung

screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

    sea n. /si:/ biển

seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu

search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

season n. /´si:zən/ mùa

seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi

second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì

secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu

secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật

secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư

secretary n. /'sekrətri/ thư ký

section n. /'sekʃn/ mục, phần

sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực

secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh

security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh

    see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát

seed n. /sid/ hạt, hạt giống

seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi

seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như

select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc

selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc

    self n. /self/ bản thân mình

self- combining form

    sell v. /sel/ bán

senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu

senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ

send v. /send/ gửi, phái đi

senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng

sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác

sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được

sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm

sentence n. /'sentəns/ câu

separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay

separated adj. /'seprətid/ ly thân

separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng

separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân

September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9

series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi

serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang

seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang

servant n. /'sə:vənt/  người hầu, đầy tớ

serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự

service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ

session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên

set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

several det., pron. /'sevrəl/ vài

severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)

    sew v. /soʊ/ may, khâu

sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá

    sex n. /seks/ giới, giống

sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý

sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý

shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối

shadow n. /ˈʃædəu/  bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát

shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ

shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ

shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn

shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng

shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù

shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ

share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ

sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén

sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén

shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)

she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...

sheep n. /ʃi:p/  con cừu

sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá

shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài

shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ

shift v., n. /ʃift/  đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên

shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng

shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng

ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy

shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi

shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc

shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động

shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc

shoe n. /ʃu:/ giày

shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra

shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi

shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ

shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm

short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt

shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm

shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn

should modal v. /ʃud,ʃəd,ʃd/ nên

shoulder n. /'ʃ

ouldə/ vai

shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo

show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ

shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen

shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín

shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn

sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh

be sick (BrE) bị ốm

feel sick (especially BrE) buồn nôn

side n. /said/ mặt, mặt phẳng

sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên

sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn

sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu

signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu

signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký

significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng

significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể

silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh

silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh

    silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa

silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại

silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc

similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như

similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau

simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng

simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị

since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy

sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành

sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành

Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)

    sing v. /siɳ/  hát, ca hát

singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát

singer n. /´siηə/ ca sĩ

single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ

 sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm

    sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông

sister n. /'sistə/ chị, em gái

    sit v. /sit/ ngồi

sit down ngồi xuống

    site n. /sait/ chỗ, vị trí

situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí

size n. /saiz/ cỡ

    -sized /saizd/ đã được định cỡ

skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay

skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay

skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo

skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề

skin n. /skin/ da, vỏ

skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm

    sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời

sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ

sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay

slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng

slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua

slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy

slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt

    slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc

slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp

slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần

small adj. /smɔ:l/  nhỏ, bé

smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt

smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh

smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác

smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi

smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc

smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà

smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy

snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá

snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi

so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên

so that  để, để cho, để mà

soap n. /soup/ xà phòng

social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội

socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội

society n. /sə'saiəti/  xã hội

sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày

soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo

softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo

software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)

    soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn

soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân

solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh

solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp

solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết

some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài

somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó

somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác

something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó

sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi

somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút

somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó

    son n. /sʌn/ con trai

song n. /sɔɳ/ bài hát

soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa

as soon as ngay khi

sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức

sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn

sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại

soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn

sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe

soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo

sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm

source n. /sɔ:s/ nguồn

south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam

southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam

space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách

spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng

speak v. /spi:k/ nói

spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó

speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết

special adj. /'speʃəl/  đặc biệt, riêng biệt

specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt

specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên

specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt

specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt

speech n. /spi:tʃ/  sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc

spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả

spend v. /spɛnd/ tiêu, xài

spice n. /spais/ gia vị

spicy adj. /´spaisi/ có gia vị

spider n. /´spaidə/ con nhện

    spin v. /spin/ quay, quay tròn

spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn

spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn

spite n./spait/ sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp

split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra

spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat

spoon n. /spu:n/ cái thìa

sport n. /spɔ:t/ thể thao

spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết

spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt

spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá

spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân

square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết

stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa

staff n. /sta:f / gậy

stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ

stair n. /steə/ bậc thang

stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem

stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng

stand up đứng đậy

standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn

star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao

stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm

start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày

station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn

statue n. /'stæt∫u:/ tượng

status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng

stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại

steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định

steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định

unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định

steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm

steam n. /stim/ hơi nước

steel n. /sti:l/ thép, ngành thép

steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng

steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo

steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)

step n., v. /step/ bước; bước, bước đi

stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

stick out (for) đòi, đạt được cái gì

sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt

stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết

still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn

sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..

    stir v. /stə:/ khuấy, đảo

stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn

stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày

stone n. /stoun/ đá

stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão

story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện

stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi

straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong

strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng

strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen

strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen

stranger n. /'streinʤə/ người lạ

strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược

stream n. /stri:m/ dòng suối

street n. /stri:t/ phố, đườmg phố

strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe

stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng

stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng

stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

strictly adv. /striktli/  một cách nghiêm khắc

strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công

striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng

string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây

strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo

stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền

striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn

stroke n., v. /strouk/  cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve

strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

strongly adv.  /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn

structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc

struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu

student n. /'stju:dnt/ sinh viên

studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu

study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu

stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất

stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn

style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại

subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ

substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung

substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng

substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản

substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế

succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị

success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt

successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt

successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt

unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại

such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là

such as đến nỗi, đến mức

suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu

sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột

suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột

suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ

suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ

sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng

sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng

sugar n. /'ʃugə/ đường

suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi

suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi

suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với

suitcase n. /´su:t¸keis/ va li

sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ

summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt

summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè

    sun n. /sʌn/ mặt trời

Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật

superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao

supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị

supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ

suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng

sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn

surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn

surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt

surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ

surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ

surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ

surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)

surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh

surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh

surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh

survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu

survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi

suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực

suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi

swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng

swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa

swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa

sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi

sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động

sweep v. /swi:p/  quét

sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt

swell v. /swel/ phồng, sưng lên

swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra

swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng

swim v. /swim/ bơi lội

swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội

swimming pool n. bể nước

swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc

switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi

switch sth off ngắt điện

switch sth on bật điện

swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên

symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu

sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương

sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý

system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ

table n. /'teibl/ cái bàn

tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến

tackle v., n.  /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ

    tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối

take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy

take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì

take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì

talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

tall adj. /tɔ:l/ cao

tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể

tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa

tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây

target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích

task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc

taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm

tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế

    taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi

    tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè

teach v. /ti:tʃ/ dạy

teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học

teacher n. /'ti:t∫ə/  giáo viên

team n. /ti:m/ đội, nhóm

tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt

technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn

technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật

technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học

telephone (also phone) n., v. /´telefoun/  máy điện thoại, gọi điện thoại

television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình

    tell v. /tel/ nói, nói với

temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ

temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời

temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm

tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ

tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng

tent n. /tent/ lều, rạp

term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ

terribly adv. /'terəbli/ tồi  tệ, không chịu nổi

test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm

text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì

than prep., conj. /ðæn/ hơn

thank v. /θæŋk/ cám ơn

thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn

thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)

that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là

the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....

theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát

their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ

theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ

them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ

theme n. /θi:m/  đề tài, chủ đề

themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự

then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó

theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết

there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó

therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế

they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy

thick adj. /θik/ dày; đậm

thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày

thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày

thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp

thin adj. /θin/ mỏng, mảnh

thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật

think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ

thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ

thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát

this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này

thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng

thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để

though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy

thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây

threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa

threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa

threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa

throat n. /θrout/ cổ, cổ họng

through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua

throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt

throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng

throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi

thumb n. /θʌm/ ngón tay cái

Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5

thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó

ticket n. /'tikit/ vé

tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp

untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày

tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt

tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật

tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao

till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà

time n. /taim/ thời gian, thì giờ

timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu

    tin n. /tɪn/ thiếc

tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu

tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào

tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe

tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán

title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách

to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới

today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay

    toe n. /tou/ ngón chân (người)

together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với

toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)

tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua

tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai

    ton n. /tΔn/ tấn

tone n. /toun/ tiếng, giọng

tongue n. /tʌη/ lưỡi

tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay

tonne n. /tʌn/ tấn

too adv. /tu:/ cũng

    tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng

tooth n. /tu:θ/ răng

top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết

topic n. /ˈtɒpɪ

k/ đề tài, chủ đề

total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng

totally adv. /toutli/ hoàn toàn

touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai

tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch

tourist n. /'tuərist/ khách du lịch

towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng

towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau

tower n. /'tauə/ tháp

town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi

trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút

track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua

trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi

trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán

tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống

traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ

traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống

traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động

train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo

training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo

transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ

transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi

translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch

translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch

transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa

transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại

transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải

trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại

travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi

traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách

treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử

treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử

tree n. /tri:/ cây

trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng

trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm

triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác

trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt

trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn

tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới

trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền

trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần

truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi

true adj. /tru:/ đúng, thật

truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự

Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)

trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác

truth n. /tru:θ/ sự thật

    try v. /trai/ thử, cố gắng

tube n. /tju:b/ ống, tuýp

Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3

tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)

tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang

turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay

TV television vô tuyến truyền hình

twice adv. /twaɪs/ hai lần

twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh

twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn

twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn

type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu

tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe

ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa

ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng

ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng

umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù

unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận

uncertain certain /ʌn'sə:tn/  không chắc chắn, khôn biết rõ ràng

uncle n. /ʌηkl/ chú, bác

uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi

unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi

uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra

under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm

underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới

understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức

understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết

underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước

underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót

undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ

unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp

unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp

unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên

unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận

unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh

unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may

unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện

unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn

unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở

uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng

unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng

union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất

unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị

    unit n. /'ju:nit/ đơn vị

unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân

united adj. /ju:'naitid/  liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất

universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ

university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học

unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra

unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không

unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác

unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực

unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ

unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn

unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn

unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu

unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý

unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc

unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt

untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn

until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi

unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường

unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định

up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên

upper adj. /´ʌpə/ cao hơn

upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ

upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ

upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược

upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/  ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác

upwards (also upward especially in NAmE) adv.

upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên

urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực

urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc

urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp

us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh

use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng

used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng

used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì

used to modal v. đã quen dùng

useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích

useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng

user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng

    usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng

    usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường

    unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý

    unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường

vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ

valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý

valley n. /'væli/ thung lũng

valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá

value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá

    van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải

variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau

variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau

various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại

vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi

varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng

vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông

vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật

vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ

venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan

version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác

vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng

very adv. /'veri/ rất, lắm

via prep. /'vaiə/ qua, theo đường

victim n. /'viktim/ nạn nhân

victory n. /'viktəri/ chiến thắng

video n. /'vidiou/ video

view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát

village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã

violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực

violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ

violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội

virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như

virus n. /'vaiərəs/ vi rút

visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được

vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực

visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng

visitor n. /'vizitə/ khách, du khách

vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống

vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng

voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói

volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập

vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử

wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công

waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng

wait v. /weit/ chờ đợi

waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ

wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức

walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo

walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ

wall n. /wɔ:l/ tường, vách

wallet n. /'wolit/ cái ví

wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang

want v. /wɔnt/ muốn

    war n. /wɔ:/ chiến tranh

warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng

warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm

warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo

warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo

wash v. /wɒʃ, wɔʃ/ rửa, giặt

washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt

waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang

watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng

water n. /'wɔ:tə/ nước

wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng

way n. /wei/ đường, đường đi

we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta

weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt

weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt

wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang

weapon n. /'wepən/ vũ khí

wear v. /weə/ mặc, mang, đeo

weather n. /'weθə/  thời tiết

web n. /wɛb/ mạng, lưới

the Web n.

website n. không gian liên tới với Internet

wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ

Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4

week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ

weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần

weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần

weigh v. /wei/ cân, cân nặng

weight n. /'weit/ trọng lượng

welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh

well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!

as well (as) cũng, cũng như

well known know

west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây

western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây

wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt

what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào

whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì

wheel n. /wil/ bánh xe

when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào

whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào

where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà

whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi

wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu

whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không

which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó

while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát

whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi

whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào

whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi

white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng

who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai

whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể

whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà

whose det., pron. /hu:z/ của ai

why adv. /wai/ tại sao, vì sao

wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn

widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi

width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng

wife n. /waif/ vợ

wild adj. /waɪld/ dại, hoang

wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang

will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định

willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn

willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện

unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng

unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng

willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng

    win v. /win/ chiếm, đọat, thu được

winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc

wind  v. /wind/ quấn lại, cuộn lại

wind sth up lên dây, quấn, giải quyết

wind  n. /wind/ gió

window n. /'windəʊ/ cửa sổ

wine n. /wain/ rượu, đồ uống

wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh

winner n. /winər/ người thắng cuộc

winter n. /ˈwɪntər/  mùa đông

wire n. /waiə/ dây (kim loại)

wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái

wish v., n. /wi∫/  ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn

with prep. /wið/ với, cùng

withdraw v. /wɪðˈdrɔ, wɪθˈdrɔ/ rút,  rút khỏi, rút lui

within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian

without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có

witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng

woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ

wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời

wood n. /wud/ gỗ

wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ

wool n. /wul/ len

word n. /wə:d/ từ

work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc

working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc

worker n. /'wə:kə/ người lao động

world n. /wɜ:ld/ thế giới

worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ

worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ

worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng

worse, worst bad  xấu

worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ

worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị

would modal v. /wud/

wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích

wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương

wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn

wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh

wrist n. /rist/ cổ tay

write v. /rait/ viết

writing n. /´raitiη/ sự viết

written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra

writer n. /'raitə/ người viết

wrong adj., adv. /rɔɳ/  sai

go wrong mắc lỗi, sai lầm

wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng

yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)

yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ

year n. /jə:/  năm

yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng

yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ

yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua

yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày

young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày

yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu

zero number /'ziərou/ số không

zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro