Technet

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

- to choose s.o for (a post) : chọn ai vào một chức vụ gì

- to make a fool of s.o : làm cho ai trở thành ngu ngốc

- to make a singer of s.o : làm cho ai trở thành ca sĩ

- to make the best of s.th : tận dụng tối đa điều gì

- to send for s.o : gửi ai đến, gửi ai tới

- to send s.o s.th : gửi cho ai cái gì

- to send s.th to s.o : gửi cái gì cho ai

- to set on fire : gây hỏa hoạn

- A true friend to s.o : một người bạn tốt đối với ai

- give s.o a ring : gọi dây nối, điện thoại

- had better : tốt hơn (thường dùng ở dạng rút gọn

- in connection with : liên kết với, kết hợp với

- in time : kịp giờ

- It comes to doing s.th: tới lúc làm việc gì

- It is kind of you : bạn thật tử tế

- It is thoughtful of you : bạn thật cẩn thận, chu đáo

- little by little : dần dần từng chút từng chút một, từ từ

- never mind : đừng lưu tâm đến, đưng lưu ý đến, khỏi lo

- no good to s.o : không tốt cho ai

- on time : đúng giờ

- stick out : nhô ra, lộ ra, lòi ra.

- to be of royal blood : thuộc dòng dõi quý tộc

- to be out of the question : ngoài vấn đề, không thành vấn đề, không thể

- to feel like + V ing : muốn (làm gì)

- to take out : lấy ra, rút ra

- to a place : đến một nơi nào

- to accuse s.o of s.th : tố cáo ai về tội gì

- to adapt oneself to (a situation) : thích nghi vào một hoàn cảnh

- to add s.th to another : thêm một vật vào một vật khác

- to adhere to : đính vào, bám vào

- to agree with s.o : đồng ý với ai

- to aim at : nhắm vào

- to argue with s.o about s.th : tranh cãi với ai về điều gì

- to arrange for : sắp xếp cho

- to arrive in : đến (một thành phố hay một đất nước)

- to ask for : đòi hỏi, yêu cầu

- to attend to : chú ý đến

- to be satisfied with : thỏa mãn với, hài lòng với

- to be above s.o in the examination list : thi đậu cao hơn ai

- to be accustomed to : quen với

- to be accustomed to doing s.th : quen làm việc gì

- to be acquainted with s.o : quen biết ai

- to be afraid of : sợ

- to be against s.o : chống lại ai

- to be anxious about s.th : nôn nóng, lo lắng về điều gì

- to be appropriate for : thích hợp cho

- to be astonished at s.th : kinh ngạc về điều gì

- to be at war with ( a country)

- to be available to : có sẵn, sẵn sàng

- to be aware of : biết, nhận biết

- to be bad at ( a subject) : dở về môn gì

- to be beneficent to s.o : từ thiện đối với ai

- to be beside the point : ngoài đề, lạc đề

- to be brought before the judge : bị đưa ra tòa

- to be capable of doing s.th : có khả năng làm việc gì

- to be conscious of : ý thức về

- to be considerate of : ân cần, chú ý tới

- to be contempt for s.o : khinh miệt ai

- to be content with : hài lòng với

- to be contrary to : tương phản, trái ngược với ai

- to be courteous to s.o : lịch sự đối với ai

- to be critical of : hay phê bình, hay chỉ trích về

- to be destined for: được dành riêng (để làm điều gì)

- to be different from : khác với

- to be dressed in white : mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng

- to be eligible for : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn

- to be engaged in doing s.th : bận bịu về điều gì

- to be engaged to s.o : đính hôn với ai

- to be enthusiastic about : hăng hái, say mê

- to be equal to : ngang, bằng

- to be essential for : cần thiết cho

- to be experienced in s.th : có kinh nghiệm về việc gì

- to be expert in (a subject) : chuyên môn về cái gì

- to be expressive of : diễn đạt, biểu lộ

- to be faithful to : trung thành với

- to be false to s.o : giả dối đối với ai

- to be familiar to : rành rẽ, quen thuộc

- to be familiar with s.o : thân mật , là tình nhân của ai

- to be famous for : nổi tiếng về

- to be fatal to s.o : nguy hiểm đến tính mạng ai

- to be favourable for doing s.th : thuận lợi để làm gì

- to be filled with tears : đầy nước mắt

- to be forgetful of s.th : hay quên về

- to be free from : thoát khỏi.

- to be full of : đầy, tràn ngập

- to be gallant to ladies : lịch sự với phụ nữ, nịnh đầm

- to be good at (subject) : giỏi về môn gì

- to be good for one's health : tốt cho sức khỏe của ai

- to be guilty of : có tội

- to be happy about : vui vẻ vì, hạnh phúc vì

- to be hopeful of : hi vọng về

- to be hungry for s.th : thèm khát điều gì

- to be identical to : giống, giống nhau

- to be ignorant of s.th : không biết điều gì

- to be important to s.o : quan trọng đối với ai

- to be in : đang thịnh hành, đang là mốt

- to be in bad temper : cáu kỉnh

- to be in business : đi làm ăn

- to be in danger : nguy hiểm

- to be in debt : mắc nợ

- to be in favor of : ủng hộ tán thành

- to be in fond of : thích

- to be in for a storm : gặp bão

- to be in port : vào cảng

- to be in sight : trông thấy, trong tầm mắt có thể nhìn thấy

- to be in want of money : thiếu tiền

- to be indebted to s.o : mang ơn ai, mắc nợ ai

- to be independent of : độc lập với, không lệ thuộc vào

- to be indifferent to : thơ ờ, lãnh đạm, không quan tâm đến

- to be indifferent to : thờ ơ, xao lãng

- to be innocent of : vô tội

- to be intended for s.o : dành cho ai

- to be interested in : quan tâm tới

- to be involve in : có liên quan, dính líu tới

- to be jealous of : ganh tỵ về

- to be kind to s.o : tử tế với ai

- to be looking forward to s.t = to look forward to s.t : mong mỏi

- to be loyal to s.o : trung thành với ai

- to be mad about : đam mê, say mê

- to be made from : làm từ (vật được làm ra không còn giữ nguyên chất liệu ban đầu)

- to be made of : làm bằng (vật được làm ra còn giữ chất liệu ban đầu)

- to be named after : được đặt tên theo (tên một người khác)

- to be negligent of : xao lãng

- to be new to s.o : mới lạ đối với ai

- to be offended at (by) s.th : giận dữ, bực mình về việc gì

- to be offended with (by) s.o : bị xúc phạm bởi ai, giận ai

- to be on fire : đang cháy

- to be on holiday : đi nghỉ lễ

- to be on the committee : là thành viên ủy ban

- to be opposed to : phản đối, chống lại

- to be out of order : hư, không hoạt động

- to be over : xong kết thúc chấm dứt

- to be patient with s.o : kiên nhẫn đối với ai

- to be perfect for doing s.th : tuyệt hảo để làm việc gì

- to be pleasing to s.o : làm vừa ý ai, làm ai dễ chịu

- to be popular with: phổ thông đối với ai

- to be positive about s.th : quả quyết về điều gì.

- to be preferable to : thích hơn

- to be prepared for : sẵn sàng, chuẩn bị

- to be proud of : hãnh diện về

- to be put in prison : bị tống giam

- to be qualified for doing s.th : đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ để làm việc gì

- to be ready for : sẵn sàng

- to be related to : có bà con thân thuộc với

- to be responsible for : chịu trách nhiệm về

- to be satisfactory to s.o : thỏa mãn đối với ai, làm ai hài lòng.

- to be sawn into small logs : cưa thành những khúc nhỏ

- to be secured from ( a disaster) : an toàn , ko bị tai nạn

- to be shocked at s.th : xúc động về điều gì

- to be stolen from : bị trộm

- to be stuck - get stuck : bị lừa gạt

- to be suitable for : thích hợp với.

- to be superior to : vượt hơn

- to be sure of :chắc chắn

- to be tired from : mệt nhọc vì

- to be tired of : chán ngấy vì

- to be tired of : chán

- to be tired out : mệt lử, mệt lả người

- to be to one's liking : hợp với sở thích của ai

- to be to one's taste : hợp với khẩu vị của ai

- to be tolerant of : nhân nhượng, nhượng bộ

- to be under age : dưới tuổi thành niên

- to be under repair : đang được sửa chữa

- to be unfit for : không thích hợp với

- to be up : hết xong (dùng cho thời gian)

- to be up to s.o : tùy thuộc vào sự quyết định của ai, tùy vào ai

- to be used to doing s.th : quen làm việc gì

- to be useful for : hữu ích

- to be welcome to : được đón tiếp, được chào đón

- to be well- off : giàu ( to be rich)

- to be wounded in the leg : bị thương ở chân

- to become of : ra sao, xảy ra, xảy đến (cho người hay vật bị thiếu vắng)

- to believe in : tin tưởng vào

- to believe in : tin, tin tưởng

- to belong to : thuộc về, của

- to bite off : cắt đứt ra

- to blow away : thổi bay đi

- to blow down : thổi ngã rạp xuống

- to blow off : cuốn bay đi

- to blow up : nổ tung, làm cho nổ

- to boast about s.th to s.o : khoe khoang, khoac lác với ai về điều gì

- to break away : vượt khỏi, thoát

- to break down : hỏng, không chạy được (máy móc, xe cộ)

- to break down : phá sập xuống

- to break off : bẻ gãy, đâp vỡ

- to break out : xảy ra thình lình, bộc phát

- to break through : phá thủng, vỡ

- to break up : bẻ nhỏ, vụn ra

- to bring to : tỉnh , hồi tỉnh

- to bring up : dạy dỗ, nuôi cho trưởng thành

- to burden ( an animal) with s.th : chất cái gì lên một con vật

- to burn down : bị thiêu hủy, cháy rụi

- to burn out : đứt (bóng đèn, cầu chì), không còn dùng được

- to burn up : cháy rụi hết, cháy ra tro

- to burn up : đốt hết, cháy hết, cháy tiêu

- to burst into tear : bật khóc

- to burst out crying : phát khóc, bật khóc, òa lên khóc

- to burst out laughing : phát cười, bật cười, phá cười lên

- to call down : rày la, khiển trách, trách mắng

- to call off : bãi bỏ, hủy bỏ,bác bỏ thủ tiêu

- to call on : viếng thăm

- to call s.o's attention to s.th : lưu ý ai về điều gì

- to care about : quan tâm tới

- to care for : chăm sóc, chú ý tới, thích

- to carry out : hoàn thành, thực hiện, thi hành

- to catch cold : bị cảm lạnh

- to catch fire : bắt lửa, phát cháy

- to check on : kiểm soát,

- to check up : khám xét

- to check up on : kiểm tra, xem xét

- to check up on : phối kiểm.

- to chew up : nhai nhỏ ra, gặm nát

- to chop up : chặt nhỏ ra, bẻ vụn ra

- to clean up : lau sạch

- to clear up : khích lệ, làm cho vui, phấn khởi

- to come about :xảy ra

- to come across : chợt thấy , ngẫu nhiên thấy, gặp (bất ngờ)

- to come across : tình cờ, tình cờ tìm ra, nhân thấy, trông thấy

- to come to : hồi tỉnh, hồi sinh, tỉnh lại

- to come to the point : vào thẳng vấn đề

- to come under my umbrella : hãy đến che dù với tôi

- to compare with : so sánh với

- to complain of s.th : kêu ca, phàn nàn về chuyện gì

- to condemn s.o for doing s.th : kết án ai về điều gì

- to condemn s.o to death : kết án tử hình ai

- to congratulate s.o on s.th : khen ngợi, chúc mừng ai về điều gì

- to consent to a proposal : tán thành một lời đề nghị

- to count on : hi vọng ở, trông mong ở

- to count on : tin cậy vào

- to cross out : xóa bỏ, gạch bỏ

- to cure s.o of an illness : chữa khỏi bệnh cho ai

- to cut off : cắt lìa ra, cắt bỏ

- to cut up : cắt nhỏ, vụn ra

- to decide upon s.th : quyết định chọn điều gì

- to depend on s.o : lệ thuộc vào ai

- to deprive s.o of s.th : tước đi cái gì của ai

- to die away : lắng dịu, dần tắt, im bặt, tan biến ở xa (dùng cho âm thanh).

- to die down : giảm bớt, hạ nhiệt, suy giảm.

- to die of : chết vì

- to die out : dần dần biến mất hẳn

- to do over : lặp lại, làm lại

- to do s.th under orders : làm điều gì theo mệnh lệnh

- to draw up : thảo, soạn (văn kiện)

- to dream of : mơ tới, mơ về

- to dress up : trang điểm, chải chuốt

- to drink to s.th : uống mừng về điều gì

- to drink up : uống hết

- to drive up to : lại tới

- to drop in on : ghé thăm, rẽ vào thăm, ghé chơi

- to drop in on s.o : ghé vào thăm ai, tạt vào thăm ai

- to drop out : thôi, bỏ, rút (chân) ra khỏi

- to drop s.o a line : viết cho ai vài dòng, viết vài hàng

- to ear one's living by doing s.th : làm gì đó để kiếm sống

- to eat up : ăn hết

- to excuse s.o for doing s.th : tha thứ cho ai vì làm điều gì

- to exempt s.o from doing s.th : miễn cho ai khỏi làm việc gì

- to fail in an examination : thi rớt

- to fall down the stairs : ngã cầu thang

- to fall off : rơi, rớt xuống- giảm, sa sút

- to fall onto s.th : rơi lên trên vật gì, ngã đè lên trên vật gì

- to fall over s.th : vấp phải vật gì mà ngã

- to fall through : thất bại, hỏng.

- to fasten one's eyes on : nhìn chằm chằm vào

- to feel like + gerund ( v + ing) : thích cái gì

- to feel sorry for : thương hại, thương cảm

- to feel up to s.th : cảm thấy khỏe khoắn, thích hợp với việc gì

- to fill in : điền vào, ghi vào điền vào, ghi vào cho đầy đủ, bổ túc cho đầy đủ (đơn từ)

- to fill out : mở rộng ra, làm rộng ra

- to fill up : đổ đầy xăng (cho xe...)

- to find fault with : phê bình, chỉ trích

- to find fault with s.th : chỉ trích điều gì

- to find out : tìm ra, tìm được, khám phá, tìm thấy

- to fix for : ấn định thời gian cho

- to force one's way through : chèn lối đi qua

- to forget s.o for s.th : quên ai về chuyện gì

- to get + (sick, well, tired, wet, busy.....) : bị ốm, thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn...

- to get along : tiến bộ, thành tựu, chạy (nói về công việc)

- to get along with s.o: hòa thuận với ai

- to get away : trốn thoát, lìa bỏ

- to get away with : thoát khỏi sự trừng phạt, hình phạt tội

- to get away with s.th : tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì

- to get back : trở lại, trở về

- to get better (worse) : trở nên khá hơn (kém hơn)

- to get into : vào, bắt đầu( cãi nhau, đánh nhau), dấn thân vào

- to get into difficulties : gặp khó khăn, trở ngại

- to get lost : đi lạc

- to get married : lấy ai

- to get off : xuống xe, xuống bến

- to get on : lên xe, đón xe bus

- to get on one's nerves : làm cho ai bực mình, tức giận, khó chịu

- to get out of doing s.th : tránh khỏi phải làm điều gì

- to get over : vượt qua, phục hồi, lấy lại

- to get rid of : đuổi đi, loại trừ, vất đi

- to get through : xong, làm xong, xong việc

- to get to (a place) : tới, đến nơi

- to get up : thức dậy

- to get used to : trở nên quen với, làm quen với

- to give advice to s.o : khuyên bảo ai

- to give birth to : sinh, đẻ ra

- to give into s.o : nhượng bộ ai

- to give s.o s.th : cho ai cái gì

- to give s.th away : cho cái gì đi làm quà tặng

- to give up : đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ

- to go for a walk : bách bộ, dạo bộ

- to go for( on) a picnic : mời đi...

- to go in for : chơi ham mê

- to go in for : hâm mộ

- to go through: kiểm soát, xem xét

- to go up to : đi tới

- to go with : xứng hợp với (đúng mốt)

- to go without : nhịn, chịu thiếu thốn

- to go wrong : hư hỏng, trục trặc, ,không lành.

- to hang on to s.th : nắm chặt cái gì

- to hang up : treo, móc, nhấc lên

- to have a craving for s.th : thèm khát điều gì

- to have a demand for : có nhu cầu về

- to have a dexterity in doing s.th : khéo làm việc gì

- to have on : mặc, bận, đội, mang

- to have s.th in one's hand : tay cầm vật gì

- to have time off : có thời gian rảnh, nghỉ việc ở không

- to hear of : nghe nói tới

- to hit below the belt : đánh dưới thắt lưng

- to hold good : giữ hiệu lực, giá trị, duy trì

- to hold s.th to the fire : hơ cái gì vào lửa

- to hold still : ngồi yên, đứn yên, giữ yên

- to hold up : chặn cướp, cướp, hoãn lại, trở ngại, bế tắc

- to hope for s.th : hi vọng điều gì

- to introduce s.o to another : giới thiệu ai với một người khác

- to judge s.o by one's appearance : xét người nào về bề ngoài.

- to jump over s.th : nhảy qua vật gì

- to keep away from : tránh xa khỏi

- to keep good time : chạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ)

- to keep house : làm việc nhà, làm nội trợ

- to keep in touch with : liên lạc, giao thiệp

- to keep on : tiếp tục

- to keep on doing s.th : tiếp tục làm việc gì

- to keep out, off, away, from... : tránh ra xa, ở ngoài...

- to keep track of : theo dõi, ghi nhớ

- to keep up : giữ ở một mức, cấp độ

- to keep up with s.o : bắt kịp ai

- to knock out : đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh

- to know all about s.th : biết toàn bộ về điều gì

- to know s.o by sight : biết mặt ai, có nhìn thấy

- to know s.o from s.o : phân biệt ai với ai

- to laugh at : cười chế nhạo

- to lean on : tựa lên, dựa lên

- to learn s.th by heart : học thuộc lòng

- to leave out : thiếu sót, bỏ sót, làm mất

- to leave s.th with s.o : để cái gì lại cho ai giữ

- to let go of s.th : buông cái gì ra

- to let on : tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết

- to lie down : tựa vào vật gì, nằm xuống

- to live from hand to mouth : sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xào đồng đấy

- to live on : sống nhờ vào

- to live up to : đạt được, giữ được

- to live within one's income : sống theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập của mình

- to live within one's means : sống trong điều kiện cho phép

- to long for : mong đợi

- to look after = take care of : chăm nom, chăm sóc

- to look at : nhìn vào, trông vào

- to look down upon : khinh khi , khinh thị , khinh dễ

- to look for : tìm kiếm

- to look into: tra xét cẩn thận, điều tra kỹ lưỡng

- to look on with s.o : xem nhờ ai

- to look out : coi chừng cẩn thận

- to look over : xem xét ,phán đoán, duyệt lại, xem lại

- to look to s.o for help : trông cậy ai giúp đỡ

- to look up : tìm kiếm , tra từ điển

- to look up to: kính trọng, kính mến

- to make a success of s.th : thành công về cái gì

- to make believe : giả vờ, giả đò

- to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ

- to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ

- to make for the open sea : bắt đầu ra khơi

- to make friend : kết bạn, làm bạn

- to make good : thành công (thêm giới từ in)

- to make good time : đi nhanh chóng, mau

- to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều chuộng, làm hài lòng ai

- to make out :

- to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả

- to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống như mới

- to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý

- to make up :

- to make up one's mind : quyết định

- to meet halfway : điều đình, hóa giải.

- to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào

- to mix up - to be mixed up - to get mixed up

- to moan like hell : than trời trách đất

- to object to : phản đối

- to object to s.th : phản đối điều gì

- to pay s.th for s.th : trả vật gì để được cái gì

- to pick up : chọn lựa

- to pick up : nhấc lên, cầm lên

- to pin the failure on s.o : đổ thừa thất bại là do ai

- to plan on doing s.th : dự định làm điều gì

- to point out : chỉ, vạch ra

- to prevent s.o from doing s.th : ngăn cản ai làm điều gì

- to protect s.o from s.th : che chở cho ai khỏi điều gì

- to provide s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì

- to put credit in s.o : đặt tin tưởng vào ai

- to put down : đàn áp, dẹp, tiễu trừ

- to put on (weight ) : cân nặng thêm, béo ra, lên cân

- to put on : mặc, đội, mang ( mũ, nón, áo quần...)

- to put out : dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa, đèn)

- to put s.th away : cất vật gì vào chỗ của nó

- to put together : lắp, rắp lại, hợp lại với nhau

- to put up with : chịu đựng

- to put up with : chịu đựng, nhân nhượng

- to quarrel about s.th : cãi nhau vì chuyện gì

- to quarrel with s.o about s.th : cái nhau với ai về điều gì

- to read s.th in the book : đọc được điều gì đó trong sách

- to rejoice at (over, in) s.th : mừng rỡ về điều gì

- to rely on : tin tưởng vào ai

- to reminds s.o of s.th : gợi ai nhớ điều gì

- to respect s.o for s.th : kính trọng ai về điều gì

- to rest s.th against s.th : tựa, đấu cái gì vào cái gì

- to run across = to come across : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy

- to run across s.o : tình cờ gặp lại ai

- to run an errands : làm việc vặt, mua bán lặt vặt

- to run away : thoát ly, ra đi, trốn đi

- to run away from home : bỏ nhà ra đi, trốn khỏi nhà

- to run into : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy

- to run up to : chạy tới

- to rush at s.o : xông vào ai

- to sacrifice one's life : hi sinh cuộc đời mình cho

- to save s.o from doing s.th : giúp ai tránh khỏi phải làm điều gì

- to say s.th to s.o's face : nói thẳng vào mặt ai

- to see about : để ý đến, lưu ý, lưu tâm

- to see s.o off at (a place) : tiễn ai

- to serve one right : đáng tội, đáng kiếp, đáng đời.

- to set fire to : làm cháy, tiêu hủy

- to set on fire: đốt cháy

- to set out : bắt đầu, ra đi, lên đường, khởi hành

- to shake hand : bắt tay chào

- to show a spirit towards s.o : chứng tỏ tình cảm, chứng tỏ tinh thần đối với ai

- to show off : khoe khoang, phô trương

- to show up : hiện diện, có mặt

- to smile at s.o : mỉm cười với ai

- to speak in whisper : nói nhỏ, nói thì thầm

- to spend money on s.th : tiêu sài tiền về món gì

- to spend money on s.th : tiêu tiền vào việc gì

- to stand a chance : có cơ hội, có thể có được

- to stand for : khoan dung ,chiu dung

- to stand for : tượng trưng cho, thay thế cho

- to stand out : nổi bật

- to stand to reason : rõ ràng, hợp lí, cố ý, hiển nhiên

- to stand up for : đòi hỏi, bênh vực, ủng hộ.

- to stay in : ở nhà

- to stay out : vắng nhà, đi ra ngoài

- to stay up : ngồi thức , thức

- to stick s.o : lừa gạt, lừa đảo.

- to stick to : kiên trì đeo đuổi, bền lòng, không thay đổi.

- to stick up : cướp có vũ khí

- to suffer from : khổ vì, đau khổ vì

- to suggest to s.o : gợi ý cho ai, cho ai biết là

- to supply s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì

- to take s.o for s.o : nhầm ai với ai

- to take a look at : xem, nhìn đến

- to take a seat : ngồi xuống , mời ngồi.

- to take a walk : đi bộ, đi dạo

- to take apart : thào rời từng bộ phận

- to take delight in doing s.th : thích thú làm điều gì

- to take down : lấy xuống, đem xuống, ghi chép ( tốc ký )

- to take for granted : xem cho là thật, là hiển nhiên, chấp nhận như vậy

- to take hold of : cầm, nắm lấy

- to take into account : để ý đến, kể đến, lưu ý đến

- to take off : cởi, tháo, gió ( nón, dày, dép...)

- to take on : tuyển dụng, thuê mướn ( người làm)

- to take one's time : làm thư thả , không vội vàng, làm một cách ung dung

- to take one's word for s.th : tin tưởng lời ai nói về điều gì

- to take over : đảm đương, đảm nhiệm, đảm trách

- to take pains : làm việc tận lực, hết sức cẩn thận

- to take part : tham dự

- to take pity on : thương hại, thương xót

- to take place : xảy ra

- to take s.o by surprise : làm cho ai ngạc nhiên

- to take s.o by the hand : nắm tay ai

- to take s.o by the hand : nắm tay ai

- to take time off - to have time off : được nghỉ, nghỉ

- to talk over : bàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét

- to taste of : có mùi, có vị

- to tear off : xé đứt, xé bỏ

- to tear up : xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ

- to tell s.o about s.th : kể cho ai nghe về điều gì

- to thank s.o for doing s.th : cảm ơn ai vì đã làm điều gì

- to think of : nghĩ tới, có ý kiến về

- to think of s.o : nghĩ về ai

- to think over : suy nghĩ chính chắn, xét kỹ

- to think up : phát minh, khám phá, tìm ra

- to throw s.th at s.o : ném cái gì vào ai

- to tie up : cột chặt, buộc chặt

- to treat someone to something : thiết đãi ai món gì

- to tremble with cold : run vì lạnh

- to trouble s.o for s.th : phiền ai giúp điều gì

- to try on : thử, cố gắng

- to turn into : đổi sang, đổi thành

- to turn on : mở, bật ( TV, máy lạnh , đèn...) trái ngược với to turn off

- to turn one's back on s.o : quay lưng lại với ai, bỏ rơi ai

- to turn out : hóa ra, rốt cuộc, trở thành

- to wait on (upon) : dọn bàn ăn (chỗ người nào đó) phục dịch

- to walk up to : tiến tới

- to waste time on s.th : lãng phí thời gian về việc gì

- to waste time on s.th : phí phạm thời gian về việc gì

- to wish for : ước ao

- to wonder about : tự hỏi về, ngạc nhiên về

- to work for a company : làm việc cho một công ty

- to work for living : làm việc để kiếm sống

- to worry about : lo lắng về

- to write with ( a pen) : viết bằng (bút)

- would rather : thích hơn ( I would rather = I'd rather.......)

*************************

To keep out : không vào, miễn vào

To keep away (from) : giữ khoảng cách, tránh sử dụng

To keep track of : giữ hay duy trì bản sao, nhớ khu vực

To keep doing st : liên tục làm gì

To keep sb from st/ doing st : ngăn cản ai cái gì

To keep away from : tránh xa

To keep off : tránh xa, ăn kiêng

To keep on : tiếp tục (làm, sử dụng)

To keep in mind : nhớ, không quên (= to bear in mind)

To keep up with : duy trì hay phát triển cùng một tốc độ như nhau

To keep in touch with : giữu liên lạc với ai (= to stay in touch with)

To keep time : chạy đúng giờ ( đồng hồ)

To keep up : ngăn chặn giấc ngủ (của ai), đánh thức, làm ai giật mình; duy trì ( tốc độ, mức độ làm việc, điều kiện)

To keep up with : cập nhật ( kiến thức); hiểu tường tận ( một vấn đề)

To keep one''s head : giữ bình tĩnh

To keep one''s fingers crossed : hi vộng một kết quả tốt đẹp, mong không có điều xấu gì xảy ra

To keep one''s word : làm tròn lời hứa, có trách nhiệm

To keep after : nhắc nhở thường xuyên, mắng nhiếc

To kick st around : thảo luận thân mật (= to toss around)

To kick the habit : từ bỏ một thói quen xấu

To knock on/at : gõ

To knock out : đánh bại, hạ đo ván, đánh ngất, gây ấn tượng hoặc thu hút mạnh

To knock oneself out : làm cho ai/ mình kiệt sức, vắt kiệt sức, làm việc rất tích cực

To know by sight : đã trông thấy, biết mặt

Separable

add up - add

back up - cause to move backwards; support; blow up; cause to explode; destroy by explosives

break down - analyze; list the parts of separately

break into - go into a house or room forcibly; suddenly; begin; bring about - cause to happen

bring off - accomplish

bring on - cause

bring out - publish; emphasize

bring over - bring

bring to - revive

bring up - raise; care for from childhood

brush out - brush the inside of

burn down - destroy by burning

burn up - consume by fire

buy out - by the other person''s share of a business

buy up - buy the whole supply of

call off - cancel; order away

call up - telephone; summon for military service

calm down - become calm

carry on - continue

carry out - fulfill; complete; accomplish; perform

carry over - carry; continue at another time or place

cheer up - cause to become cheerful

chew up - chew thoroughly

chop up - chop into small pieces

clean off - clean the surface of

clean out - clean the inside of

clean up - clarify; tidy

clear out - clear the surface of

clear up - clear the inside of

close down - close permanently

close up - close temporarily

count in - include

count out - exclude

count up - calculate; count; add to a total

cross out - eliminate

cut off - interrupt; sever; amputate

cut out - eliminate; delete

cut down - reduce in quantity

draw up - write; compose (a document)

dress up - put clothes on; adorn

dust out - dust the inside of

eat up - eat completely

figure out - interpret; understand

figure up - compute

fill in - complete (a printed form)

fill out - complete (a printed form)

fill up - fill completely (a container)

find out - discover

fix up - repair; arrange in a suitable manner

get across - cause to be understood

give back - return

give out - distribute; announce

give up - surrender something

hand down - deliver; pronounce formally; leave as an inheritance

hand over - yield control of

hang up - suspend

have on - be dressed in

have over - entertain someone informally at one''s home

hold off - delay; restrain

hold up - delay; rob; threaten with a weapon

keep up - continue; keep the same pace

leave out - omit

let down - disappoint

let out - release from confinement; make larger (in sewing)

light up - light; illuminate thoroughly

live down - live in such a way as to cause something to be forgotten

make over - remake

move over - move to the side

pass out - distribute

pass up - not take advantage of (as an opportunity)

pass on - transmit

pay back - repay

pay off - discharge a debt completely; give someone his final pay

pick up - come to meet an escort; lift with hands or fingers; learn casually;

initiate an association publicly

play down - minimize

play up - emphasize

point out - indicate

pull down - pull in a downward direction; raze

push across - cause to be understood or accepted

put off - postpone

put on - dress in; deceive or fool

put up - preserve (food); receive as an overnight guest

quiet down - be quiet

ring up - the telephone

rinse off - rinse the surface of

rinse out - rinse the inside of

rule out - eliminate

run down - trace; disparage; hit with a vehicle

run off - cause to depart; reproduce mechanically

save up - accumulate

see through - complete; in spite of difficulties

see off - accompany someone to the beginning of a trip

send back - send to a place where formerly located

send over - send to where someone is

set up - arrange

show off - exhibit ostentatiously

shut off - cause to cease functioning

slow up - cause to move more slowly

spell out - enumerate; state in detail

stand up - fail to keep an appointment with

sweep out - sweep the inside of

take back - return; retract a statement

take down - remove from a high position; write from dictation

take in - understood; fool; deceive; make smaller (in sewing)

take over - take; assume command of

tear down - destroy

tear up - tear into small pieces

tell off - scold; reprimand

think over - consider

think through - consider from beginning to end

think up - create; invent

throw away - discard

throw over - reject

tie up - tie securely or tight

tire out - cause to be exhausted

touch up - repair

try on - put on a garment to verify the fit

try out - test

turn down - refuse; lower the volume

turn out - produce; force into exile, extinguish (a light)

wash off - wash the surface of

wash out - wash the inside of

wear out - use until no longer usable; tire greatly

wind up - finish, tighten the spring of a watch or machine

wipe off - wipe the surface of

wipe out - wipe the inside of; decimate

work out - solve

write down - record

write out - write down every detail; spell out

write up - compose; prepare (a document)

Inseparable

back out of - desert; fail to keep a promise

bear down on - lean on; browbeat

bear on - have to do with

bear up under - endure

break in on - interrupt

break into - interrupt

call for - come to get; require

care for - like; guard; supervise; maintain

carry on with - continue

catch up with - cover the distance between oneself and

check up on - examine; verify

come across - find accidentally

come along with - accompany; make progress

come by - find accidentally

come down with - become ill with

come out with - utter; produce

come up with - utter; produce

count on - rely on

cut in on - interrupt

disagree with - cause illness or discomfort to

do away with - abolish

do without - deprive oneself of

drop in at/on - visit casually without planning

drop out of - leave; quit

face up to - acknowledge

fall behind in - lag; not progress at required pace

fall back on - use for emergency purpose

fall out with - quarrel with

fill in for - substitute for

get ahead of - surpass; beat

get around - evade; avoid

get away with - do without being caught or punished

get by with - manage with a minimum of effort

get down to - become serious about; consider

get in - enter (a vehicle)

get off - descend from; leave

get on - enter (a vehicle); mount

get on with - proceed with

get through with - terminate, finish

go back on - desert; fail to keep (a promise)

go for - like a great deal

go in for - be interested in; participate in

go on with - continue

go over - review

go with - harmonize with; look pleasing together

go without - abstain from

hang around - remain idly in the vicinity of

hear from - receive a communication from

hear of - learn about (sometimes accidentally)

hit on - discover accidentally

hold on to - grasp tightly

hold out against - resist

keep at - persevere at

keep to - persist in; continue

keep up with - maintain the pace of

lie down on - evade; fail to do

live on - support or sustain oneself by means of

live up to - maintain the standard demanded of

look after - take care of

look back on - remember nostalgically

look down on - feel superior to

look forward to - anticipate

look up to - respect; admire

make up for - compensate for

pass on - transmit

pick on - tease; bully

play up to - flatter for personal advantage

put up with - tolerate

read up on - search out information on

run against - compete against in an election

run away with - leave; escape from

run for - campaign for

see about - consider; arrange

see to - arrange; supervise

settle on - decide on; choose

stand for - represent; permit

stand up for - support; demand

stand up to - resist

stick to - persist

stick up for - support; defend

take after - resemble

talk back to - answer impolitely

talk over - discuss

tell on - report misbehavior to authority

touch on - mention briefly

turn into - become

wait on - serve

wait up for - not go to bed while waiting for

watch out for - be careful for

Intransitive

back down - retreat from a position in an argument

back out - desert; fail to keep a promise

back up - move backwards

bear up - endure

blow in - drop in to visit unexpectedly

blow over - pass without doing harm

blow up - explode; lose one''s temper

call up - telephone

calm down - become calm

carry on - continue as before; misbehave

catch on - understand

catch up - cover the distance between oneself and a moving goal

check up - investigate

check out - leave; pay one''s bill

cheer up - become cheerful

clear out - leave

clear up - become clear

close down - close permanently

close up - close temporarily

came about - happen

come along - accompany; make progress

come back - return

come by - visit someone in his home

come out - appear; make a social debut

come over - come to someone''s house, to where someone is

come through - succeed

come to - regain consciousness

cut in - interrupt

die away - fade; diminish

die down - fade; diminish

die off/out - disappear; become extinct

dress up - don fancy or unusual clothes

drive back - return by car

drop in - visit someone casually without planning

drop out - abandon some organized activity; leave; quit

drop over - visit someone casually

fall behind - not progress at required pace

fall off - decrease; lose weight

fall through - fail; not be accomplished

fill in - substitute

find out - learn

fly back - return by air

fly over - fly to where someone is

get ahead - make progress

get along - have a friendly relationship

get around - circulate; move about

get away - escape

get by - manage; either just barely or with a minimum of effort

get in - enter

get off - descend from leave

get on - enter (a vehicle); mount (a horse, etc.)

get on/along - progress; be compatible

get up - rise

get through - finish

give out - become exhausted

give up - surrender; fail to finish

go back - return

go off - explode

go on - happen; continue

go out - stop burning; leave one''s residence

go over - go; succeed

grow up - mature

hang around - remain idly; dawdle

hang up - replace a telephone receive on its hook

hold on - grasp tightly; persevere; wait while telephoning

hold out - continue to resist; persevere; persist

keep on - continue

keep up - maintain the required pace or standard; continue

let up - diminish in intensity

lie down - recline

look on - be a spectator

make out - progress; succeed

make up - become reconciled

move over - move to the side

pan out - turn out well; be successful

pass out - become unconscious

pass on - die

pick up - grow; increase

pull in - arrive

pull out - deport

pull through - survive (barely)

ride over - ride to where someone is

run away - escape; leave; leave quickly without permission

run down - slowly lose power so as to stop functioning

run off - depart running; drain

sell out - sell the ownership or responsibility

settle up - pay one''s bills or debts

show off - boast by words or actions

show up - arrive; appear unexpectedly

shut up - stop talking

slow up - reduce speed

stand by - wait; be prepared to assist

stand up - stand; rise from sitting; last; endure

stay over - remain at someone''s house overnight or longer

step aside - move to one side

take off - leave the ground

take over - assume command

talk back - answer impolitely

throw up - vomit

turn around - turn so that one is facing another direction

turn in - go to bed

turn out - succeed; come; appear, as at a public meeting

turn up - arrive; be found unexpectedly

wait up - remain awake in anticipation

wake up - awaken

walk back - return on foot to where one was

walk over - walk to where someone is

wash out - fade or disappear from washing

watch out - be careful

wear off - fade; disappear through use or time

wear out - become unusable through use; become used up

work out - be successful

Hôm nay mình xin post tiếp "L"

To land on one''''s feet : bình tĩnh lấy lại thăng bằng sau những vấn đề phức tạp

To lay the table for a meal ( breakfast, dinner) : bày bàn ăn/ dọn cơm

To lay off : thôi, từ bỏ một thói quen; loại bỏ hoặc xa thải (= to let go)

To learn to do st : biết làm gì

To learn the ropes : nắm bắt được cách tiến hành công việc

To leave smw : rời khỏi

To leave (smw) for smw : rời đâu để đến đâu

To leave sb with st : để lại cho ai cái gì

To leave st/sb + smw : để lại, bỏ quên

To leave sb/st alone : để yên, tránh xa (= to let alone)

To leave open : hoãn việc ra quyết định

To lend sb st : cho ai vay mượn cái gì

To let sb do st : để cho phép ai làm gì

To let on : thổ lộ hay nói cho biết, bật mí, nói trước

To let up : ngưng bớt, giảm bớt, lắng dịu; nghỉ xả hơi (= to take it easy)

To let slide : lờ đi, từ chối

To lie down : nằm xuống, ngã mình

To like st/doing st : thích cái gì/ làm gì sở thích

To line up : xếp hàng, xoay xở để đạt được

To live on st : sống nhờ vào

To live up to : đáp ứng ( điều kiện), chu toàn ( lời hứa)

To live it up : xài tiền thoải mái, sống xa hoa

To liven up : truyền sinh lực cho ai, làm sống động (= to pick up)

To look into : điều tra, kiểm tra 1 cách cẩn thận (= to check into)

To look at st : nhìn, ngắm

To look + adj : trông như thế nào

To look as if/ as though + clause : trông cứ như thể

To look forward to sb/doing st : trông mong, trông chờ

To look after : trông nom, chăm sóc

To look forward to : mong mỏi, háo hức, chờ đợi

To look for : tìm kiếm

To look up : tra cứu, tìm kiếm

To look after : trông nom, chăm sóc (= to take care of, to keep an eye on)

To look forward to : nóng lòng mong đợi

To look on : quan sát, đứng xem

To look up to : ngưỡng mộ, kính trọng

To look down on : coi thường, khinh rẻ

To look out on : đối diện với, nhìn ra

To look at : để ý đến, xem

To look over : "xem xét, kiểm tra, nhìn bao quát

( = to go over, to read over, to check over)"

To look for : tìm kiếm, tra cứu

To look up : tìm kiếm, tra cứu

To look out : cẩn thận, lưu ý (= to watch out)

To lose one''''s head : mất bình tĩnh, bối rối, không tự chủ

To lose one''''s touch : thất thế, không còn lợi thế như trước đây

To lose one''''s cool : nổi nóng, giận giữ hoặc bối rối

To make sure : chắc chắn (= to make certain)

To make good time : du lịch 1 quãng đường với tốc độ vừa phải

To make out : tiến bộ, thành đạt

To make good : thành công

To make clear : làm sáng tỏ, giải thích

To make st/sb + adj : làm cho cái gì/ ai như thế nào

To make sb do st : bắt ai làm gì

To make progress in st/doing st : tiến bộ

To make a decision/phone call/mistake : quyết định/ gọi điện/ mắc lỗi

To make up one''s mind : quyết định

To make fun of : cười chế giễu, nhạo báng

To make do : giải quyết, xoay xở

To make sense : hiểu, biết điều

To make out : đọc hay thấy rõ, chuẩn bị một văn kiện pháp lý

To make a difference : phân biệt, quan trọng, tác động

To make up one''s mind : dứt khoát, quyết định cuối cùng

To make friends : kết bạn, làm bạn

To make waves : quấy rầy, náo động, làm mất yên tĩnh

To make the best of : cố gắng hết sức trong 1 điều kiện khó khăn

To make up : làm bù, khám phá ra 1 ý tưởng, trang điểm

To make up with : giải quyết vấn đề

To manage to do st : cố gắng làm gì (đạt được kết quả)

To meet sb halfway : thoả thuận, thoả hiệp

To mind doing st : bận tâm/ phiền lòng

To mind the store : trực phòng

To miss st/ doing st : bỏ lỡ/ nhỡ cái gì/ việc gì

To miss sb : nhớ ai

To miss the boat : bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong dự án nào đấy

To mix up : lắc, khuấy đều, lộn xộn, bối rối

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro