ten han quoc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Tên bạn theo tiếng Hàn

Họ sẽ là số cuối trong năm sinh của bạn

-0: park

- 1: Kim

- 2: Shin

- 3: Choi

- 4: Song

- 5: Kang

- 6: Han

- 7: Lee

- 8: Sung

- 9: Jung

II. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.

- 1: Yong

- 2: Ji

- 3: Je

- 4: Hye

- 5: Dong

- 6: Sang

- 7: Ha

- 8: Hyo

- 9: Soo

-10: Eun

- 11: Hyun

- 12: Rae

III: Tên: Chính là ngày sinh của bạn.

- 1: Hwa

- 2: Woo

- 3: Joon

- 4: Hee

- 5: Kyo

- 6: Kyung

- 7: Wook

- 8: Jin

- 9: Jae

- 10: Hoon

- 11: Ra

- 12: Bin

- 13: Sun

- 14: Ri

- 15: Soo

- 16: Rim

- 17: Ah

- 18: Ae

- 19: Neul

- 20: Mun

- 21: In

- 22: Mi

- 23: Ki

- 24: Sang

- 25: Byung

- 26: Seok

- 27: Gun

- 28: Yoo

- 29: Sup

- 30: Won

- 31: Sub

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#ten