Đây là những cái tên tiếng Trung hay, ý nghĩa được người Trung Quốc sử dụng phổ biến:
Anh Kiệt : Anh tuấn, kiệt xuất
Tu Kiệt : Đẹp trai, tài giỏi xuất chúng
Thanh Di : Hòa nhã, thanh bình
Tuấn Lãng : Khôi ngô tuấn tú, sáng sủa
Minh Viễn : Người có suy nghĩ sâu sắc, thấu đáo
Thuần Nhã : Thanh nhã, mộc mạc
Lập Thành : Thành thực, chân thành, trung thực
Khải Trạch : Hòa thuận, vui vẻ, yêu đời
Lãng Nghệ : Độ lượng, người thông suốt vạn vật
Hùng Cường : Mạnh mẽ, khỏe mạnh
Hạc Hiên : Thể hiện sự tự do, hiên ngang, lạc quan
Đức Huy : Ánh sáng rực rỡ của nhân đức, nhân từ
Di Hòa : Tính tình hòa nhã, vui vẻ
Cao Tuấn : Người cao siêu, khác thường, phi phàm
Việt Bân : Văn nhã, lịch sự, nho nhã, nhã nhặn
Ý Hiên : Tốt đẹp, hiên ngang mạnh mẽ
Tu Kiệt : Đẹp trai, tài giỏi xuất chúng
Minh Triết : Người thấu tình, đạt lý
Tân Vinh : Sự phồn vượng mới trỗi dậy
Trạch Dương : Biển rộng, mạnh mẽ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro