Tên Hán Việt Cho Nam

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Đây là những cái tên tiếng Trung hay, ý nghĩa được người Trung Quốc sử dụng phổ biến:

Anh Kiệt : Anh tuấn, kiệt xuất

Tu Kiệt : Đẹp trai, tài giỏi xuất chúng

Thanh Di : Hòa nhã, thanh bình

Tuấn Lãng : Khôi ngô tuấn tú, sáng sủa

Minh Viễn : Người có suy nghĩ sâu sắc, thấu đáo

Thuần Nhã : Thanh nhã, mộc mạc

Lập Thành : Thành thực, chân thành, trung thực

Khải Trạch : Hòa thuận, vui vẻ, yêu đời

Lãng Nghệ : Độ lượng, người thông suốt vạn vật

Hùng Cường : Mạnh mẽ, khỏe mạnh

Hạc Hiên : Thể hiện sự tự do, hiên ngang, lạc quan

Đức Huy : Ánh sáng rực rỡ của nhân đức, nhân từ

Di Hòa : Tính tình hòa nhã, vui vẻ

Cao Tuấn : Người cao siêu, khác thường, phi phàm

Việt Bân : Văn nhã, lịch sự, nho nhã, nhã nhặn

Ý Hiên : Tốt đẹp, hiên ngang mạnh mẽ

Tu Kiệt : Đẹp trai, tài giỏi xuất chúng

Minh Triết : Người thấu tình, đạt lý

Tân Vinh : Sự phồn vượng mới trỗi dậy

Trạch Dương : Biển rộng, mạnh mẽ





Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#romance