thong tu 03

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

BIỂU MỨC THU PHÍ, LỆ PHÍ

(Ban hành kèm theo thông tư số 03/2003/TT-BTC ngày 10 tháng 1 năm 2003 của Bộ Tài Chính)

A - Phí kiểm định an toàn kỹ thuật đốI vớI máy móc, thiết bị, vật tư và các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn.

Stt THIẾT BỊ ĐƠN VỊ TÍNH MỨC THU

( Tính trên mẫu kiểm định)

Tên Công suất, dung tích, trọng tải đ/cái

1 NồI hơi -Nhỏ hơn 0,5T/h 300.000

-Từ 0,5T/h đến 1T/h 500.000

-Trên 1 T/h đến 2T/h 1.000.000

-Trên 2 T/h đến 4T/h 1.500.000

-Trên 4T/h đến 6T/h 1.800.000

-Trên 6 T/h đến 10T/h 2.200.000

-Trên 10 T/h đến 25T/h 4.000.000

-Trên 25 T/h đến 75T/h 6.000.000

-Trên 75 T/h đến 125T/h 8.000.000

-Trên 125 T/h đến 200T/h 13.000.000

-Trên 200 T/h đến 400T/h 18.000.000

-Trên 400T/h 22.000.000

2 Bình chịu áp lực đ/bình

- Nhỏ hơn 1m3 150.000

- Từ 1m3 đến 2m3 300.000

- Trên 2m3 đến 5m3 400.000

- Trên 5m3 đến 10m3 600.000

- Trên 10m3 đến 25m3 800.000

- Trên 25m3 đến 50m3 1.000.000

- Trên 50m3 đến 100m3 2.500.000

- Trên 100m3 đến 500m3 4.000.000

- Trên 500m3 6.000.000

3 Chai chứa khí đ/chai

- Chai tiêu chuẩn ( Kiểm định lần đầu) 60.000

- Chai chứa khí đốt hóa lỏng ( Kiểm định định kỳ) 12.000

- Chai chứa khí, khí hóa lỏng khác (Kiểm định định kỳ) 30.000

4 Hệ thống lạnh đ/hệ thống

- Dưới 30.000Kcal/h 1.000.000

- Từ 30.000 Kcal/h đến 50.000Kcal/h 1.500.000

- Trên 50.000 Kcal/h đến 100.000Kcal/h 2.000.000

- Trên 100.000 Kcal/h đến 250.000Kcal/h 2.500.000

- Trên 250.000 Kcal/h đến 1.000.000Kcal/h 3.000.000

- Trên 1.000.000 Kcal/h 4.000.000

5 Hệ thống điều chế và nạp khí đ/hệ thống

- Hệ thống có 20 miệng nạp trở xuống. 2.000.000

- Hệ thống có 21 miệng nạp trở lên 3.000.000

6 Đường ống dẫn các loạI ( không kể dung môi) đ/m

- Đường kính bằng hoặc nhỏ hơn 150 mm 5.000

- Đường kính trên 150 mm 10.000

7 Thang cuốn - Không kể năng suất 2.000.000

8 Thang máy - DướI 10 tầng đ/cái 1.500.000

- Từ 10 trở lên 2.500.000

9 Máy trục - DướI 1 tấn đ/cái 500.000

- Từ 1 tấn đến 3 tấn 600.000

- Trên 3 tấn đến 5 tấn 800.000

- Trên 5 tấn đến 7,5 tấn 1.000.000

- Trên 7,5 tấn đến 10 tấn 1.500.000

- Trên 10 tấn đến 15 tấn 1.700.000

- Trên 15 tấn đến 20 tấn 2.000.000

- Trên 20 tấn đến 30 tấn 2.500.000

- Trên 30 tấn đến 50 tấn 2.700.000

- Trên 50 tấn đến 75 tấn 3.000.000

- Trên 75 tấn đến 100 tấn 3.500.000

- Trên 100 tấn 4.000.000

10 Tời nâng người Không kể năng suất đ/cái 1.200.000

11 Cáp treo Từ ga đầu đến ga cuối đ/m 10.000

B. Lệ phí cấp giấy chứng nhận bảo ñaûm an toøan kyõ thuaät ñoái vôùi maùy moùc , thieát bò, vaät tö vaø caùc chaát coù yeâu caàu nghieâm ngaët veà an toaøn : 40.000 ñ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#thongtu03