Bài 10 | 외모: Ngoại hình | 세 단어 3

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

여드름: Mụn trứng cá

피부: Da (sinh vật sống)

매끄럽다: Trơn tru

수줍다: Nhút nhát, rụt rè

자립심: Tinh thần tự lập

자립하다: Tự lập

자립적: Tính tự lập

씩씩하다: Hiên ngang, mạnh dạn

스킨케어 하다: Chăm sóc da

블라우스: Áo cánh, blouse

재킷: Áo khoác

흰색: Màu trắng

검은색: Màu đen

빠르다: Nhanh, nhanh nhẹn

손잡이: Quai cầm

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum