1. 여행 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến du lịch
국내 여행: Du lịch trong nước
신혼여행: Tuần trăng mật
가족 여행: Du lịch gia đình
배낭여행: Du lịch balo
여행 상품: Chương trình du lịch (Tour du lịch)
호텔: Khách sạn
민박: Ở trọ nhà dân
콘도: Chỗ ở (cho nhiều người)
1박 2일: 2 ngày 1 đêm
관광지: Điểm du lịch
입장료: Giá vé vào cửa
여행사: Công ty du lịch
예약: Đặt trước
예매: Đặt mua trước
조직: Bữa sáng
보험: Bảo hiểm
2. 여행 준비: Từ ngữ liên quan đến việc chuẩn bị cho chuyến du lịch
비상약: Thuốc dự phòng
신용카드: Thẻ tín dụng
슬리퍼: Dép lê
세면도구: Đồ rửa mặt
선글라스: Kính râm
카메라: Máy ảnh
환전: Đổi tiền
비행기 표: Vé máy bay
가방을 싸다: Sắp đồ vào túi
여권을 만들다: Làm hộ chiếu
비자를 받다: Nhận visa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro