섭섭하다: Buồn chán, tiếc nuối
중요하다: Quan trọng, cần thiết
기술자: Kỹ thuật viên, kỹ sư
노력하다: Nỗ lực
비용: Chi phí
외교관: Nhà ngoại giao
비서: Thư ký
전공: Chuyên ngành; chiến công
신문 방송학: Ngành phát thanh truyền hình báo chí
기자: Phóng viên
합격: Sự đỗ, đạt
이루다: Đạt được
연구하다: Nghiên cứu
원하다: Muốn
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro