Bài 15 | 한국 생활 : Cuộc sống tại Hàn Quốc | 어휘

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1. 한국 생활 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến cuộc sống sinh hoạt ở Hàn Quốc

익숙하다: Quen

적응하다: Thích ứng

익숙해지다: Quen dần

외롭다: Cô đơn

낯설다: Lạ lẫm, không quen

불편하다: Bất tiện

외국인 등록증: Thẻ đăng ký người nước ngoài

출입국관리사무소: Phòng quản lí xuất nhập cảnh

교통 카드: Thẻ giao thông

현금카드: Thẻ tiền mặt

통장을 만들다: Làm sổ tài khoản

환전하다: Đổi tiền

2. 구하기 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến việc tìm nhà

기숙사: Kí túc xá

자취(방): Nhà (phòng) thuê (tự nấu ăn)

하숙집: Nhà trọ

위치: Vị trí

룸메이트: Bạn cùng phòng

보증금: Tiền đặt cọc

월세: Thuê trả tiền từng tháng

비용: Chi phí

인터넷 요금: Phí Internet

가스 요금: Phí ga

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum