1. 한국 생활 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến cuộc sống sinh hoạt ở Hàn Quốc
익숙하다: Quen
적응하다: Thích ứng
익숙해지다: Quen dần
외롭다: Cô đơn
낯설다: Lạ lẫm, không quen
불편하다: Bất tiện
외국인 등록증: Thẻ đăng ký người nước ngoài
출입국관리사무소: Phòng quản lí xuất nhập cảnh
교통 카드: Thẻ giao thông
현금카드: Thẻ tiền mặt
통장을 만들다: Làm sổ tài khoản
환전하다: Đổi tiền
2. 집 구하기 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến việc tìm nhà
기숙사: Kí túc xá
자취(방): Nhà (phòng) thuê (tự nấu ăn)
하숙집: Nhà trọ
위치: Vị trí
룸메이트: Bạn cùng phòng
보증금: Tiền đặt cọc
월세: Thuê trả tiền từng tháng
비용: Chi phí
인터넷 요금: Phí Internet
가스 요금: Phí ga
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro