주차하다: Đỗ xe
잡담: Chuyện phiếm
금지: Sự cấm đoán
출입: Sự ra vào
복잡하다: Phức tạp, rắc rối
시끄럽다: Ồn ào
짐: Hành lý
버리다: Bỏ, vứt
쓰레기: Rác
가지다: Có, sở hữu; mang, cầm
빨래: Sự giặt giũ
조용하다: Yên lặng
교실: Phòng học
꼭: Nhất định
어기다: Làm trái, lỗi, phá
고장: Sự hư, hỏng (N)
나다: thủng, nứt, xước (V)
기대다: Dựa, chống
날짜: Ngày tháng
그대로: Y nguyên
통화하다: Gọi điện thoại
조용히: 1 cách yên lặng
연구실: Phòng nghiên cứu
논문: Luận văn
야유회: Buổi dã ngoại
대상: Đối tượng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro