Bài 2 | 약속 : Hẹn gặp | 새 단어 2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


주차하다: Đỗ xe

잡담: Chuyện phiếm

금지: Sự cấm đoán

출입: Sự ra vào

복잡하다: Phức tạp, rắc rối

시끄럽다: Ồn ào

짐: Hành lý

버리다: Bỏ, vứt

쓰레기: Rác

가지다: Có, sở hữu; mang, cầm

빨래: Sự giặt giũ

조용하다: Yên lặng

교실: Phòng học

꼭: Nhất định

어기다: Làm trái, lỗi, phá

고장: Sự hư, hỏng (N)

나다: thủng, nứt, xước (V)

기대다: Dựa, chống

날짜: Ngày tháng

그대로: Y nguyên

통화하다: Gọi điện thoại

조용히: 1 cách yên lặng

연구실: Phòng nghiên cứu

논문: Luận văn

야유회: Buổi dã ngoại

대상: Đối tượng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum