Bài 2 | 약속 : Hẹn gặp | 어휘

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


1. 약속 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến hứa hẹn

약속하다: Hứa hẹn

약속을 지키다: Giữ lời hứa

약속을 안 지키다 / 못 지키다: thất hứa, không giữ lời hứa

약속을 취소하다: Hủy cuộc hẹn

약속을 바꾸다: Thay đổi cuộc hẹn

기다리다: Chờ, chờ đợi

만나다: Gặp

헤어지다: Chia tay

연락하다: Liên lạc

2. 장소 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến địa điểm

커피숍: Quán cà phê

박물관: Viện bảo tàng

미술관: Bảo tàng mĩ thuật

만남의 관장: Quảng trường gặp gỡ

호텔: Khách sạn

백화점: Trung tâm mua sắm

안내 데스크: Bàn hướng dẫn

정류장: Trạm dừng xe buýt

쇼핑몰: Khu mua sắm

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum