1. 약속 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến hứa hẹn
약속하다: Hứa hẹn
약속을 지키다: Giữ lời hứa
약속을 안 지키다 / 못 지키다: thất hứa, không giữ lời hứa
약속을 취소하다: Hủy cuộc hẹn
약속을 바꾸다: Thay đổi cuộc hẹn
기다리다: Chờ, chờ đợi
만나다: Gặp
헤어지다: Chia tay
연락하다: Liên lạc
2. 장소 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến địa điểm
커피숍: Quán cà phê
박물관: Viện bảo tàng
미술관: Bảo tàng mĩ thuật
만남의 관장: Quảng trường gặp gỡ
호텔: Khách sạn
백화점: Trung tâm mua sắm
안내 데스크: Bàn hướng dẫn
정류장: Trạm dừng xe buýt
쇼핑몰: Khu mua sắm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro