Bài 4 | 병원 : Bệnh viện | 어휘 2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


3. 약: Thuốc

진통제: Thuốc giảm đau

소화제: Thuốc tiêu hóa

해열제: Thuốc hạ sốt

알약: Thuốc viên

가루약: Thuốc bột

물약: Thuốc nước

4. 병원: Bệnh viện

내과: Khoa nội

외과: Khoa ngoại

소아과: Khoa nhi

이비인후과: Khoa tai mũi họng

안과: Khoa mắt

치과: Khoa răng

예방주사: Tiêm phòng

주사를 맞다: Tiêm

처방하다: Kê đơn thuốc

5. 유용한 표현 (병원/약국에서): Biểu hiện thường dùng (trong bệnh viện/tiệm thuốc)

어떻게 오셨습니까?: Tối có thể giúp gì cho bạn?

어디가 아프십니까?: Bạn đau ở đâu?

어떻게 아프십니까?: Bạn đau thế nào?

증상이 어떻습니까?: Triệu chứng của bạn thế nào?

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum