Bài 8 | 영화 : Phim ảnh | 어휘

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1. 영화 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến phim ảnh

멜로 영화: Phim tâm lý xã hội, phim tình cảm

공포 영화: Phim kinh dị

에스에프 영화: Phim khoa học viễn tưởng (SF)

액션 영화: Phim hành động

코미디 영화: Phim hài

영화 제목: Tên phim

영화감독: Đạo diễn phim

영화배우: Diễn viên

팬: Người hâm mộ

연기하다: DIễn xuất

상영하다: Trình chiếu

매표소: Nơi bán vé

영화 표: Vé xem phim

2. 감정 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến trạng thái tình cảm

기쁘다: Vui

슬프다: Buồn

행복하다: Hạnh phúc

불행하다: Bất hạnh

즐겁다: Vui

지루하다: Buồn tẻ

외롭다: Cô đơn

우울하다: Buồn rầu

심심하다: Buồn chán (không có việc gì làm)

무섭다: Sợ hãi

놀라다: Ngạc nhiên

웃기다: Buồn cười

웃다: Cười

울다: Khóc

신나다: Thích thú, hứng khởi

화나다: Giận dữ, cáu

졸리다: Buồn ngủ

그립다: Nhớ nhung

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#giyumyum