1. 영화 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến phim ảnh
멜로 영화: Phim tâm lý xã hội, phim tình cảm
공포 영화: Phim kinh dị
에스에프 영화: Phim khoa học viễn tưởng (SF)
액션 영화: Phim hành động
코미디 영화: Phim hài
영화 제목: Tên phim
영화감독: Đạo diễn phim
영화배우: Diễn viên
팬: Người hâm mộ
연기하다: DIễn xuất
상영하다: Trình chiếu
매표소: Nơi bán vé
영화 표: Vé xem phim
2. 감정 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến trạng thái tình cảm
기쁘다: Vui
슬프다: Buồn
행복하다: Hạnh phúc
불행하다: Bất hạnh
즐겁다: Vui
지루하다: Buồn tẻ
외롭다: Cô đơn
우울하다: Buồn rầu
심심하다: Buồn chán (không có việc gì làm)
무섭다: Sợ hãi
놀라다: Ngạc nhiên
웃기다: Buồn cười
웃다: Cười
울다: Khóc
신나다: Thích thú, hứng khởi
화나다: Giận dữ, cáu
졸리다: Buồn ngủ
그립다: Nhớ nhung
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro