dể thật mà

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Apologise sb for doing st:xin lỗi ai đó vì cái gì. Boyfriend:bạn trai. Close:bạn thân. Confident:tự tin. Cool:lạnh lùng. Couple:đôi ba. Decorate:trang trí. defend:tự vệ. Get divorced:li dị. Flat:cẳn hộ. Generous:hào phóng. Mean:keo kiệt. Grateful sb:biết ơn ai. Guest:khách. Independent: độc lập. Introduce to sb :giới thiệu với ai. Loving: dễ thương. Loyal: trung thành. Mood:tính khí. Neighbourhood:hàng xóm. Ordinary:bình thường. Patient:kiên nhẫn. Private:thuộc về riêng tư. Recognise: nhận ra ai. Relation:mối quan hệ. Rent:thuê. Respect:kính trọng. Single:độc thân. Stranger:người lạ. Trust:tin tưởng.

Bring up:nuôi nấng. Fall out(with) sb: nghỉ ngơi với ai. Get out(with)sb:có mối quan hệ tốt với ai. Go out(with)sb:trở thành b trai/gái của ai. Grow up:trưởng thành. Let sb down:làm ai đó thất vọng. Look after:chăm sóc. Split up:tan vỡ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#s2s2