chương 6

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

CÁC CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG HẰNG NGÀY!!!

1.你问干嘛?Nǐ wèn gàn ma? Anh hỏi làm gì ?

2.我想知道。Wǒ xiǎng zhīdào. Tôi muốn biết.

3.我不想说。Wǒ bùxiǎng shuō. Tôi không muốn nói.

4.不能那样啊!Bùnéng nàyàng a! Không thể như thế được.

5.你误会了!Nǐ wùhuìle!  Bạn hiểu lầm rồi.

6.你怎么解释?Nǐ zěnme jiěshì?  Anh giải thích như thế nào đây ?

7 我不想解释。Wǒ bùxiǎng jiěshì.  Tôi không muốn giải thích.

8.我有点事情。Wǒ yǒudiǎn shìqíng. Tôi có một xíu chuyện .

9.我要走了!Wǒ yào zǒule! Tôi phải đi rồi!

10.你不 等我吗?Nǐ bù děng wǒ ma? Anh không đợi em hả?

11.我等你很久了!Wǒ děng nǐ hěnjiǔle! Anh đợi em rất lâu rồi !

12.不能再等你了啊!Bùnéng zài děng nǐle a! Không thể tiếp tục đợi nữa.

13.他说我坏话!Tā shuō wǒ huàihuà! Anh ta nói xấu tôi.

14.他在夸奖你!Tā zài kuājiǎng nǐ! anh ta đang khen bạn!

15.他在跟你认识认识!Tā zài xiǎng gēn nǐ rènshì rènshì! Anh ấy muốn làm quen với bạn

16.刚才你去哪里?Gāngcái nǐ qù nǎlǐ? Hồi nãy anh đi đâu đấy!

17.刚才我去打电话!Gāngcái wǒ qù dǎ diànhuà! hồi nãy anh đi gọi điện thoại.

18.给谁打电话呀?Gěi shéi dǎ diànhuà ya?  Gọi điện cho ai vậy?

19.给老朋友打电话。Gěi lǎo péngyǒu dǎ diànhuà. Gọi điện cho bạn cũ.

20.你们在谈恋爱吗?Nǐmen zài tán liàn'ài ma?  Hai người đang hẹn hò sao?

21.谈什么恋爱啊!Tán shénme liàn'ài a! Hẹn hò cái gì

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro