CÁC DỤNG CỤ NẤU ĂN
✅厨具/chújù/-CÁC DỤNG CỤ NẤU ĂN
1.煤气灶 /méiqì zào/ Bếp gas
2.电炉 /dìanlú/.
Bếp điện
Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ
3.电磁炉 /dìancílú/. Bếp từ
4.炉子. /lúzǐ/. Cái bếp lò
5.蜂窝煤. /fēngwōméi/. Than tổ ong
6. 煤块. /méi kuài/. Than viên, than hoa
7.引火柴. /yǐn huǒchái/. Củi đóm, củi mồi lửa
8.火钳. /huǒqían/. Kẹp gắp than
9.火铲. /huǒ chǎn/. Xẻng xúc than
10.打火机. /dǎhuǒjī/. Bật lửa
11.火柴 /huǒchái/. Diêm
12.电饭锅. /diàn fàn guō/. Nồi cơm điện
13.微波炉. /wéibōlú/. Lò vi sóng
14.烤面包机. /kǎo miànbāo jī/. Lò nướng bánh mì
15.锅. /guō/. Nồi
16.砂锅. /shāguō/. Nồi đất
17.炖锅. /dùn guō/. Nồi hầm
18.生铁锅. /shēngtiě guō/. Nồi gang
19.铝锅. /lǚ guō/. Nồi nhôm
20.双层锅. /shuāng céng guō/. Nồi hai tầng
21.高压锅. /gāoyāguō/. Nồi áp suất
22.蒸锅. /zhēng guō/. Nồi hấp, chõ
23.锅盖. /guō gài/ Nắp nồi
24.平锅. /píng guō/. Chảo
24.平底锅. /píngdǐ guō/. Chảo
26.炒锅. /chǎo guō/. Chảo sâu lòng
27.不粘平底锅. /bù nián píngdǐ guō/.Chảo chống dính
28.蒸笼. /zhēnglóng/. Lồng hấp
29.锅铲. /guō chǎn/. Cái xẻng lật
30.筛子. /shāizi/. Cái rây lọc
31.饼模. /bǐng mó/. Khuôn làm bánh
32.泡菜管子. /pàocài guǎnzi/. Vại muối dưa
33.烤肉叉. /kǎoròu chā/. Xiên nướng thịt
34.菜刀. /càidāo/. Dao thái rau
35.切肉刀. /qiē ròu dāo/. Dao thái thịt
36.水果刀. /shuǐguǒ dāo/. Dao gọt trái cây
37.削皮刀. /xiāo pí dāo/. Dao gọt vỏ
38.礤床. /cǎ chuáng/. Bàn nạo
39.削皮器. /xiāo pí qì/. Cái máy nạo
40.磨刀器. /mó dāo qì/. Máy mài dao
41.磨刀石. /mó dāo shí/. Đá mài dao
42.案板. /ànbǎn/. Thớt
43.砧板. /zhēnbǎn/. Thớt gỗ
44.面板. /gǎn miànbǎn/. Tấm gỗ cán bột mì
45.擀面杖. /gǎnmiànzhàng/. Cái cán lăn
46.烟波. /yānbō/. Cái cối
47.烤肉器. /kǎoròu qì/. Máy nướng thịt
48.串肉扦. /chuàn ròu qiān/. Xiên nướng thịt
49.搅拌器. /jiǎobàn qì/. Máy trộn
50.打蛋器. /dǎ dàn qì/. Máy đánh trứng
51.烤箱手套. /kǎoxiāng shǒutào/. Găng tay lò nướng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro