tkb_7687

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Thông tin học phần

Mã số học phần: CT136 Tên học phần: Mạch số Số tín chỉ: 3

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

1 5 1 3 205/C1 524 Lương Văn Sơn 60 29/12/08-26/04/09 CT136701

2 6 1 3 205/C1 524 Lương Văn Sơn 60 29/12/08-26/04/09 CT136711

3 7 1 3 305/C1 1452 Trần Hữu Danh 60 29/12/08-26/04/09 CT136712

________________________________________

Xac suat thong ke: 3chi

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

1 2 3 3 107/B1 1111 Trần Văn Lý 150 29/12/08-26/04/09 TN010021

2 3 1 3 202/KH 1111 Trần Văn Lý 150 29/12/08-26/04/09 TN010041

3 4 3 3 202/KH 1111 Trần Văn Lý 150 29/12/08-26/04/09 TN010081

4 7 6 3 105/B1 1846 Lê Thị Mỹ Xuân 150 29/12/08-26/04/09 TN010091

5 4 6 3 202/KH 1846 Lê Thị Mỹ Xuân 150 29/12/08-26/04/09 TN010101

6 6 6 3 107/B1 1846 Lê Thị Mỹ Xuân 150 29/12/08-26/04/09 TN010111

7 5 1 3 106/B1 2084 Lâm Hoàng Chương 150 29/12/08-26/04/09 TN010121

8 5 6 3 202/KH 7 Võ Văn Tài 150 29/12/08-26/04/09 TN010131

E01 2 1 2 102/KH 1111 Trần Văn Lý 120 29/12/08-05/04/09 0878A1

4 1 2 103/KH

________________________________________

Thông tin học phần

Mã số học phần: CT135 Tên học phần: TT. Mạch tương tự Số tín chỉ: 1

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

0 0 0 29/12/08-26/04/09 CT135701

Thông tin học phần

Mã số học phần: CT131 Tên học phần: Lập trình căn bản - Điện tử Số tín chỉ: 3

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

1 3 1 3 305/C1 1452 Trần Hữu Danh 60 29/12/08-26/04/09 CT131701

________________________________________

Mã số học phần: CT140 Tên học phần: Lý thuyết tín hiệu & hệ thống Số tín chỉ: 2

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

1 3 1 2 303/CN 526 Nhan Văn Khoa 60 29/12/08-26/04/09 CT140701

2 5 1 2 105/A1 526 Nhan Văn Khoa 60 29/12/08-26/04/09 CT140711

3 4 1 2 304/C1 526 Nhan Văn Khoa 60 29/12/08-26/04/09 CT140712

Mã số học phần: TC004 Tên học phần: Taekwondo 2 (*) Số tín chỉ: 1

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

1 4 8 3 TD11 1380 Đặng Thị Kim Quyên 60 29/12/08-26/04/09 TC004011

2 6 8 3 TD11 1310 Nguyễn Hoàng Khoa 60 29/12/08-26/04/09 TC004021

3 5 8 3 TD11 1310 Nguyễn Hoàng Khoa 60 29/12/08-26/04/09 TC004041

4 5 8 3 NTD1TT 1249 Nguyễn Văn Hòa 60 29/12/08-26/04/09 TC004081

5 7 8 3 TD10 1011 Đào Xên 60 29/12/08-26/04/09 TC004091

6 4 8 3 NTD1TT 1011 Đào Xên 60 29/12/08-26/04/09 TC004101

7 5 1 3 TD13 1883 Đoàn Thu ánh Điểm 60 29/12/08-26/04/09 TC004111

8 7 1 3 TD13 1380 Đặng Thị Kim Quyên 60 29/12/08-26/04/09 TC004121

9 7 8 3 NTD1TT 1249 Nguyễn Văn Hòa 60 29/12/08-26/04/09 TC004161

10 3 8 3 TD10 1249 Nguyễn Văn Hòa 60 29/12/08-26/04/09 TC004171

Thông tin học phần

Mã số học phần: CT135 Tên học phần: TT. Mạch tương tự Số tín chỉ: 1

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

0 0 0 29/12/08-26/04/09 CT135701

________________________________________

Mã số học phần: CT137 Tên học phần: TT. Mạch số Số tín chỉ: 2

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

0 0 0 29/12/08-26/04/09 CT137701

0 0 0 29/12/08-26/04/09 CT137711

________________________________________

Thông tin học phần

Mã số học phần: CT152 Tên học phần: CAD Số tín chỉ: 1

Nhóm Thứ Tiết

bắt đầu Số

tiết Phòng Mã CB Họ tên CB Sỉ số Tuần học Lớp

học

phần

1 5 6 2 103/B1 2128 Nguyễn Văn Khanh 90 29/12/08-26/04/09 CT152701

2 5 8 2 103/B1 2128 Nguyễn Văn Khanh 60 29/12/08-26/04/09 CT152711

________________________________________

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro