MẬT MÃ BẰNG SỐ

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

520,521=  我爱你 wǒ ài nǐ: Anh yêu em

1314=  一生一世 yì shēng yí shì : Trọn đời trọn kiếp

2014=  爱你一世 ài nǐ yí shì: Yêu em mãi

7456=  气死我啦 qì sǐ wǒ lā: Tức chết đi được

9494=  就是就是 jiù shì jiù shì: Đúng vậy, đúng vậy

886=  拜拜啦 bài bài lā: Tạm biệt

555=  呜呜呜 wū wū wū: hu hu hu

8006=  不理你了 Bù lǐ nǐle: Không quan tâm đến em

8013= 伴你一生 Bàn nǐ yīshēng : Bên em cả đời

8074= 把你气死 Bǎ nǐ qì sǐ : Làm em tức điên

8084= BABY : Em yêu

81176在一起了 Zài yīqǐle : Bên nhau

82475= 被爱是幸福 Bèi ài shì xìngfú : Yêu là hạnh phúc

825= 别爱我 Bié ài wǒ : Đừng yêu anh

837= 别生气. Bié shēngqì : Đừng giận

8384= 不三不四 Bù sān bù sì : Bất tam bất tứ

85941= 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā : Giúp em nói với anh ý

860= 不留你 Bù liú nǐ : Đừng níu kéo anh

865= 别惹我 Bié rě wǒ : Đừng làm phiền anh

88= Bye Bye : Tạm biệt

8834760= 漫漫相思只为你 Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ. : Tương tư chỉ vì em

898= 分手吧 Fēnshǒu ba. : Chia tay đi

902535= 求你爱我想我 Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ. : Mong em yêu anh nhớ anh

9089= 求你别走 Qiú nǐ bié zǒu. : Mong em đừng đi

910= 就依你 Jiù yī nǐ : Chính là em

918= 加油吧 Jiāyóu ba. : Cố gắng lên

920= 就爱你 Jiù ài nǐ. : Yêu em

9213= 钟爱一生 Zhōng’ài yīshēng. : Yêu em cả đời

9240= 最爱是你 Zuì ài shì nǐ. : Yêu nhất là em

930= 好像你 Hǎo xiǎng nǐ. : Rất nhớ em

93110= 好像见见你 Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ. : Hình như gặp em

940194= 告诉你一件事 Gàosù nǐ yī jiàn shì. : Muốn nói với em 1 việc

95= 救我 Jiù wǒ. : Cứu anh

987= 对不起 Duìbùqǐ. : Xin lỗi

9908875= 求求你别抛弃我 Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ. : Mong anh đừng bỏ rơi em

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro