Một vài phrases tương đương

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1.To be the same age as (bằng tuổi với)

S1 + to be + the same age as + S2 
(ai đó bằng tuổi với ai)

- Động từ "to be" được chia tương ứng với chủ ngữ S1.
Vd:
He is the same age as Hoa and her friends. (Cậu ấy bằng tuổi với Hoa và các bạn cô ấy)

2. It's time for (đã đến lúc làm việc gì đó)

It's time for + N

Vd:
It's time for recess. (Đã đến lúc ra chơi rồi)
It's time for lunch. (Đã đến lúc ăn trưa)

3. To take part in (tham gia)

S + take part in + N / Ving

4. But for + Noun, S + would + V-infi +O
= If it were not + for + noun, S + would + V-infi +O

E.g : But for your daily help, I couldn’t finish my work. = If it weren’t for your daily help, I …………

5. But for + Noun, S + would + have + Vpp +O
= If it hadn’t been for + noun, S + have + Vpp +O.

E.g But for her encouragement, he couldn’t have succeeded. = If it hadn’t been for her encouragement, ……………….

6. Without + Noun, S+ would (not) + V-infi +O
= If + S +MV + not +V-infi +O, S+ would (not) + V-infi +O

E.g: Without your help, I wouldn’t pass the exam. = If you didn’t help me, I wouldn’t pass the exam.

7. Without + Noun, S+ would (not) +have + Vpp +O
= If + S +had + not +Vpp +O, S+ would (not) + have + Vpp +O.

E.g: Without her encouragement, he wouldn’t have succeeded = If she hadn’t encouraged him, he wouldn’t …

8. S + be + able to do smt
= S + be + capable of + V_ing ( Có khả năng làm gì )

E.g: I’m able to speak English = I’m capable of speaking English.(Tôi có thể nói tiếng Anh)

9. To provide sb with V_ing ( Cung cấp cho ai cái gì )

E.g : Can you provide us with some books in history? ( Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

10. To fail to do smt (Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì)

E.g: We failed to do this exercise.(Chúng tôi không thể làm bài tập này)


11. S + has/ have + sb + V(bare) + O
=S + make + sb + V(bare) + O
(yêu cầu ai đó làm gì)

E.g: I have him carry my luggage into my room.
I made him close the door

12. Các cụm từ đi với out of

S + be +out of date hết hạn sử dụng

S + be +out of doors ngoài trời

S + be +out of order bị hỏng = break down

S + be +out of reach trong tầm với

S + be +out of stock hết hàng

S + be +out of work thất nghiệp = jobless = unemployment

S + be +out of fashion lỗi thời, lỗi mốt 

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro