12 thì tiếng anh + Câu bị động

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

CÁC THÌ (TENSES)

1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN SIMPLE PRESENT
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
Khẳng định: S + Vs/es + O
Phủ định: S + DO/DOES + NOT + V +O
Nghi vấn: DO/DOES + S + V+ O ?
VỚI ĐỘNG TỪ TOBE
Khẳng định: S + AM/IS/ARE + O
Phủ định: S + AM/IS/ARE + NOT + O
Nghi vấn: AM/IS/ARE + S + O
Từ nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently,sometimes,ocassionally,hardly,scarely,barely, regularly
BỊ ĐỘNG
S + am/is/are +(not)+ P2
(wh)+Am/is/are +S+P2(by+O)
2. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN - PRESENT CONTINUOUS
Công thức
Khẳng định: S + be (am/ is/ are) + V_ing + O
Phủ định: S + BE + NOT + V_ing + O
Nghi vấn: BE + S + V_ing + O
Từ nhận biết: Now, right now, at present, at the moment, Don't + V, tomorrow, next, always


BỊ ĐỘNG
S + am/is/are +(not)+ being + P2 
(Wh)+ am/is/are+S+being+P2
3. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH - PRESENT PERFECT
Khẳng định: S + have/ has + P2 + O
Phủ định: S + have/ has + NOT + P2 + O
Nghi vấn: have/ has + S + P2 + O
Từ nhận biết: already, not... yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before.so far. lately. this is the first time , up to now
HTHT+since+S+Ved
BỊ ĐỘNG
S + have/has+(not) + been + P2 
(Wh)+have/has+S+been +P2
4. THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PRESENT PERFECT CONTINUOUS
Khẳng định: S has/have + been + V_ing + O
Phủ định: S + Hasn't/ Haven't + been+ V-ing + O
Nghi vấn: Has/HAve+ S+ been + V-ing + O?
Từ nhận biết: all day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently,
lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far.

.
5. THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN - SIMPLE PAST
VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG
Khẳng định: S + V_ed + O
Phủ định: S + DID+ NOT + V + O
Nghi vấn: DID + S+ V+ O ?
VỚI TOBE
Khẳng định: S + WAS/WERE + O
Phủ định: S+ WAS/ WERE + NOT + O
Nghi vấn: WAS/WERE + S+ O ?
Từ nhận biết: yesterday, yesterday morning, last week, las month, last year, last night. in +... ,ago
BỊ ĐỘNG
S + was/were+(not) + P2 
(Wh)+was/were+S+P2

6. THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN - PAST CONTINUOUS
Khẳng định: S + was/were + V_ing + O
Phủ định: S + wasn't/weren't + V-ing + O
Nghi vấn: Was/Were + S+ V-ing + O?
Từ nhận biết: While, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon)
.
at+giờ /  this time +yesterday, last, ago ,in
QKĐ    |                                               | +QKTD
            |  +When/by the time/as/while |
QKTD  |                                               | +QKĐ

QKTD+While+QKTD
BỊ ĐỘNG
S + was/were+(not) + being + P2 
(Wh)+was/were+S+being+P2
7. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH - PAST PERFECT
Khẳng định: S + had + P2 + O
Phủ định: S + hadn't + P2 + O
Nghi vấn: Had + S + P2 + O?
Từ nhận biết: after, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for....
after+QKHT+QKĐ
before/when/by the time/+QKĐ,QKHT
BỊ ĐỘNG
S + had +(not)+ been + P2 
(Wh)+had+S+been+P2
8. THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - PAST PERFECT CONTINUOUS
Khẳng định: S + had + been + V_ing + O
Phủ định: S + hadn't + been+ V-ing + O
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + O?
Từ nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after.

9. THÌ TƯƠNG LAI - SIMPLE FUTURE
Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
Phủ định: S + shall/will + NOT+ V(infinitive) + O
Nghi vấn: shall/will + S + V(infinitive) + O?
Từ nhận biết :think,believe,besure,hope,promise+TLĐ
Tomorrow,next....,this....,soon, later

BỊ ĐỘNG
S + will +(not)+ be + P2 
(Wh)+will+S+be+P2
10. THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN - FUTURE CONTINUOUS
Khẳng định: S + shall/will + be + V_ing+ O
Phủ định: S + shall/will + NOT+ be + V_ing+ O
Nghi vấn: shall/will +S+ be + V_ing+ O
Từ nhận biết: in the future, next year, next week, next time, and soon.
  This time /at+giờ +tomorrow+next....
S+Will be+Ving +when/as/by the time+ S+V(e/es)

11. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH - FUTURE PERFECT
Khẳng định: S + shall/will + have + P2
Phủ định: S + shall/will + NOT+have+P2+ O
Nghi vấn: shall/will + S+have+ O?
Từ nhận biết: by the time and prior to the time (có nghĩa là before)
By+thời gian ở tương lai
by the time/when/as/before+S+V(e/es),S+will +have+P2
BỊ ĐỘNG
S + will + have +(not)+ been + P2
(Wh)+will+S+have been +P2
12. THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN - FUTURE PERFECT CONTINUOUS
Khẳng định: S + shall/will + have been + V_ing + O
Phủ định: S + shall/will + NOT+ have been + V_ing + O
Nghi vấn: shall/will + S+ have been + V_ing + O?
CHÚ Ý
I,we,you,they,N số nhiều+ Vo/am/are,have/were
He,she,it,N số ít +V(s/es),is,has,was
Nếu câu chủ đọng có 2O thì ta phải thêm giới từ vào V khi ta chuyển sang thể bị động
*Vị trí của A trong câu bị động:
Nếu A chỉ thời gian ->đứng sau By+O
Nếu A khác thời gian->đứng trước By+O

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro