500 Từ vựng có [phiên âm]

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1.첫사랑 [chót sa rang ] mối tình đầu.
2. 공 항 [kông-hang] sân bay
3. 국제선 [kucch'êsơn] tuyến bay quốc tế
4. 국내선 [kungnesơn] tuyến bay nội địa
5. 비행기 [pihengghi] máy bay
6. 스튜어디스 [sưthyuơđisư] tiếp viên hàng không
7. 여 권 [yơk'uơn] hộ chiếu
8. 비 자 [pi-cha] visa
9. 항공권 [hanggôngk'uơn] vé máy bay
10. 목적지 [môcch'ơcch'i] địa điểm đến
11. 수속하다 [susôkhađa] làm thủ tục
12. 탑승하다 [thaps'ưng-hađa] lên máy bay
14. 출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành
15. 도착하다 [tôchhak hađa] đến
16. 연착하다 [yơnchhakhađa] tới trễ
17. 체류하다 [ch hêryuhađa] ở lại
18. 입국심사 [ipk'ucsimsa] kiểm tra nhập cảnh
19. 신고하다 [sin-gôhađa] khai báo
20. 왕복/편도표 [oangbôc/phyơnđôphyô] vé khứ hồi/vé một chiều
21. 리무진 버스 [limu-chin pơs'ư] xe buýt sân bay
22. 환 전 소 [hoanchơnsô] quầy đổi tiền
23. 수 하 물 [suhamul] hành lý
24. 좌 석 [choasơc] ghế ngồi
6. 택시 [thecs'i] tắc xi
27. 기사 [kisa] tài xế / lái xe
28. 횡단보도 [huêngđanbôđô] chỗ sang đường
29. dành cho người đi bộ
30. 육교 [yuk'yô] cầu vượt
31. 신호등 [sin-hôđưng] đèn giao thông
32. 사거리 [sagơri] ngã tư
33. 보이다 [pôiđa] thấy
34. 방향 [pang-hyang] phương hướng
35. 교통 [kyôthông] giao thông

***
38. 타다 [thađa] đi xe, lên xe
39. 갈아타다 [karathađa] đổi xe
40. 돌아가다 [tôragađa] quay lại
41. 막히다 [makhiđa] tắc (đường)
42. 세우다 [sêuđa] dừng lại
43. 직진 [chicch'in] đi thẳng
44. 우회전 [uhuê-chơn] rẽ phải
45. 좌회전 [choahuê-chơn] rẽ trái
46. 유턴 [yuthơn] quay đầu xe

***
49. 호텔 [hôthêl] khách sạn
50. 체크인 [chhêkhư-in] làm thủ tục nhận phòng
51. 체크아웃 [chhêkhư-aut] làm thủ tục trả phòng
52. 비용 [piyông] chi phí
53. 숙박비 [sucp'acp'i] giá thuê phòng
54. 프런트 [phưrônthư] quầy tiếp tân
55. 객실 [kecs'il] phòng khách
56. 싱글/더블 침대 [singgưl/tơbưl chhimđe] giường đơn/ giường đôi
57. 온돌방 [ônđôlp'ang] phòng có hệ thống
58. sưởi nền

***
61. 레스토랑 [lêsưthôrang] nhà hàng, tiệm ăn
62. 열쇠 [yơls'uê] chìa khóa
63. 귀중품 [kuy-chungphum] đồ có giá trị
64. 예약하다 [yêyakhađa] đặt trước
65. 모닝콜 [mô-ningkhôl] báo thức buổi sáng
66. 청소하다 [chhơngsôhađa] dọn dẹp
67. 세탁하다 [sêthakhađa] giặt giũ
68. 엘리베이터 [êllibêithơ] thang máy
69. 에어컨 [êơkhơn] máy điều hòa

***
72. 식당 [sict'ang] nhà hàng, hiệu ăn
73. 메뉴 [mê-nyu] thực đơn
74. 맛있다 [masit'a] ngon
75. 맛없다 [mađơpt'a] không ngon
76. 맵다 [mept'a] cay
77. 짜다 [ch'ađa] mặn
78. 시키다 [sikhiđa] gọi (món ăn)
79. 그릇 [kưrưt] bát
80. 후식 [husic] món tráng miệng

***
83. 밥 [pap] cơm
84. 김치 [kimchhi] Kimchi
85. (dưa Hàn Quốc)
86. 반찬 [panchhan] thức ăn
87. 먹다 [mơct'a] ăn
88. 마시다 [masiđa] uống
89. 배고프다 [pegôphưđa] đói
90. 배부르다 [peburưđa] no
91. 주문하다 [chu-munhađa] gọi món ăn/đặt hàng
92. 추가하다 [chhugahađa] thêm

***
95. 은행 [ưn-heng] ngân hàng
96. 창구 [chhangk'u] quầy giao dịch
97. 은행원 [ưn-heng-uơn] nhân viên ngân hàng
98. 고객 [kôghec] khách hàng
99. 통장 [thôngchang] sổ tài khoản
100. 입금(하다) [ipk'ưm(hađa)] gửi tiền (tiết kiệm)
101. 출금(하다) [chhulgưm(hađa)] rút tiền
102. 송금(하다) [sônggưm(hađa)] chuyển tiền sang
103. tài khoản khác
104. 계좌 [kyê-choa] tài khoản
105. (계좌를)열다 [(kyê-choarưl) yơlđa] mở tài khoản

***
108. 외환 [uêhoan] ngoại hối
109. 환율 [hoannyul] tỷ giá hối đoái
110. 매수(살 때) [mesu(sal t'e)] (khi) mua
111. 매도(팔 때) [međô(phal t'e)] (khi) bán
112. 환전하다 [hoanchơnhađa] đổi tiền
113. 자동입출금기 [chađông-ipchhulgưmghi] máy rút tiền tự động
114. 번호표 [pơn-hôphyô] phiếu đợi
115. (có đánh số thứ tự)
116. 수수료 [susuryô] lệ phí
117. 오르다 [ôrưđa] tăng lên
118. 내리다 [neriđa] giảm xuống

***
121. 버스 [pơsư] xe buýt
122. 운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe
123. 지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm
124. 역 [yơc] ga
125. ~호선 [~hôsơn] tuyến (số)
126. (tàu điện ngầm)
127. 요금 [yôgưm] giá tiền / cước phí
128. 버스정류장 [pơsư-chơngnyu-chang] bến xe buýt
129. 매표소 [mephyôsô] điểm bán vé
130. 교통카드 [kyôthôngkhađư] thẻ giao thông
131. 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt

***
134. 구입하다/사다 [ku-iphađa/sađa] mua
135. 돈을 내다 [tônưl neđa] trả tiền
136. 타다 [thađa] đi (lên)
137. 내리다/하차하다 [neriđa/hachhahađa] xuống (xe)
138. 갈아타다 [karathađa] đổi xe (tàu)
139. 환승역 [hoansưng-yơc] ga đổi xe (tàu)
140. 단말기 [tanmalghi] máy quẹt thẻ
141. (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt)
142. 찍다 [ch'ict'a] quẹt thẻ
143. 벨을 누르다 [pêrưl nurưđa] bấm chuông
144. 편의점 [phyơni-chơm] cửa hàng 24 giờ

***
147. 어디 [ơđi] đâu (từ hỏi địa điểm)
148. 가다 [kađa] đi
149. 똑바로 [t'ôcp'arô] thẳng
150. 오른쪽 [ôrưnch'ôc] bên phải
151. 왼쪽 [uênch'ôc] bên trái
152. 앞 [ap] trước
153. 뒤 [tuy] sau
154. 건너편 [kơnnơphyơn] đối diện
155. 이쪽 [ich'ôc] lối này
156. 저쪽 [chơch'ôc] lối kia

***
159. 여기 [yơghi] đây
160. 저기 [chơghi] kia
161. 택시정류장 [thecs'i-chơngnyu-chang] bến xe tắc xi
162. 지하철 역 [chihachhơ'llyơc] ga tàu điện ngầm
163. 지하도 [chihađô] đường hầm
164. 건너다 [kơnnơđa] đi qua
165. 걷다 [kơt'a] đi bộ
166. 돌다 [tôlđa] vòng / rẽ
167. 돌아가다 [tôrakađa] quay lại
168. 두 번째 [tu pơnch'e] thứ 2

***
171. 사무실 [samusil] văn phòng
172. 전화 [chơn-hoa] điện thoại
173. 휴대전화 [hyuđe-chơn-hwa] điện thoại di động
174. 전화번호 [chơn-hoabơn-hô] số điện thoại
175. 전화를 걸다 [chơn-hoarưl kơlđa] gọi điện
176. 통화하다 [thông-hoahađa] nói chuyện điện thoại
177. 부재중 [pu-che-chung] không có mặt
178. 팩스 [phecs'ư] fax
179. 이메일 [i-mêil] thư điện tử (e-mail)

***
182. 여보세요 [yơbôsêyô] alô
183. 바꿔 주다 [pak'uơ-chuđa] chuyển máy
184. 자리에 있다/없다 [chari-ê it'a/ơpt'a] có mặt / đi vắng
185. 전해 드리다 [chơn-he tưriđa] chuyển (lời nhắn) lại
186. 메모를 남기다 [mê-môrưl namghiđa] để lại tin nhắn
187. 일정 [ilch'ơng] lịch trình
188. 직원 [chiguơn] nhân viên
189. 방문하다 [pangmun-hađa] thăm
190. 근무하다 [gưnmuhađa] làm việc

***
193. 병원 [byơng-uơn] bệnh viện
194. 의사 [ưisa] bác sĩ
195. 간호사 [kan-hôsa] y tá
196. 내과 [nek'oa] khoa nội
197. 안과 [ank'oa] khoa mắt
198. 피부과 [phibuk'oa] khoa da liễu
199. 외과 [uêk'oa] khoa ngoại
200. 치과 [chhik'oa] nha khoa
201. 이비인후과 [ibiin-huk'oa] khoa tai mũi họng
202. 진찰하다 [chinchhalhađa] khám bệnh

***
205. 주사를 맞다 [chusarưl mat'a] tiêm
206. 전염되다 [chơnyơmtuêđa] bị nhiễm (bệnh)
207. 유행하다 [yuheng-hađa] lan rộng, lây lan
208. 감기 [kamghi] cảm cúm
209. 눈병 [nunp'yơng] bệnh về mắt
210. 소화불량 [sôhoabullyang] khó tiêu
211. 아프다 [aphưđa] đau
212. 열이 나다 [yơri nađa] bị sốt
213. 기침이 나다 [kichhimi nađa] ho

***
216. 출입국
217. 관리사무소 [chhuripk'uckoallisa-musô] Cục quản lý
218. xuất nhập cảnh
219. 외국인 [uêgughin] người nước ngoài
220. 등록하다 [tưngnôkhađa] đăng ký
221. 외국인
222. 등록증 [uêgughin
223. tưngnôcch'ưng] thẻ cư trú người
224. nước ngoài
225. 신청서 [sinchhơngsơ] đơn xin, đơn đăng ký
226. 회사 [huêsa] công ty
227. 사진 [sa-chin] ảnh
228. 주소 [chusô] địa chỉ
229. 주 [chu] tuần
230. 개월 [ke-uơl] tháng

***
233. 첨부하다 [chhơmbuhađa] kèm theo
234. 연장하다 [yơn-chang-hađa] gia hạn
235. 수입인지 [su-ibinchi] tem lệ phí
236. 잔고증명서 [chan-gô-chưngmyơngsơ] giấy chứng minh số dư trong tài khoản
237. 출석증명서 [chhulsơcch'ưngmyơngsơ] giấy chứng nhận
238. tham gia khóa học
239. 어학연수 [ơhangnyơnsu] khóa học ngoại ngữ
240. 영수증 [yơngsu-chưng] hóa đơn
241. 제출하다 [chêchhulhađa] nộp
242. 평일 [phyơng-il] ngày thường
243. 붙이다 [puchhiđa] dán
244. 복도 [pôct'ô] hành lang

***
247. 약국 [yack'uc] hiệu thuốc
248. 약사 [yacs'a] dược sĩ
249. 처방전 [chhơbangchơn] đơn thuốc
250. 약 [yac] thuốc
251. 식전 [sicch'ơn] trước khi ăn
252. 식후 [sikhu] sau khi ăn
253. 조제하다 [chô-chêhađa] cắt thuốc,
254. chế thuốc theo đơn
255. 약을 먹다 [yagưl mơct'a] uống thuốc
256. 안약을 넣다 [anyagưl nơtha] nhỏ thuốc đau mắt
257. 반창고를
258. 붙이다 [panchhangk'ôrưl puchhiđa] dán băng cá nhân
259. 연고를
260. 바르다 [yơn-gôrưl parưđa] bôi thuốc mỡ

***
263. 소화제 [sôhoa-chê] thuốc tiêu hóa
264. 두통약 [tuthôngnyac] thuốc đau đầu
265. 감기약 [kamghiyac] thuốc cảm cúm
266. 멀미약 [mơlmiyac] thuốc chống say xe
267. 모기에게
268. 물리다 [môghi-êghê mulliđa] bị muỗi cắn
269. 염증이 생기다 [yơmch'ưng-i sengghiđa] bị viêm
270. 상처가 나다 [sangchhơga nađa] bị thương
271. 파스(물파스) [phas'ư(mulphas'ư)] cao dán (cao bôi)
272. 반창고 [panchhangk'ô] băng dán cá nhân
273. 연고 [yơn-gô] thuốc mỡ

***
276. 백화점 [pekhoa-chơm] cửa hàng bách hóa/
277. siêu thị lớn
278. 점원 [chơmuơn] người bán hàng
279. 손님 [sônnim] khách hàng
280. 탈의실 [tharisil] phòng thay đồ
281. 매장 [me-chang] gian hàng
282. 현금 [hyơn-gưm] tiền mặt
283. 사다 [sađa] mua
284. 팔다 [phalđa] bán
285. 세일하다 [sêilhađa] bán hạ giá
286. 고르다 [kôrưđa] chọn
287. 결제하다 [kyơlch'êhađa] thanh toán

***
290. 품목 [phummôc] mặt hàng
291. 디자인 [ti-chain] thiết kế
292. 신상품 [sinsangphum] sản phẩm mới
293. 재고품 [chegôphum] hàng trong kho
294. 입다 [ipt'a] mặc
295. 마음에 들다 [maưmê tưlđa] vừa ý (lòng)
296. 비슷하다 [pisưthađa] giống
297. 할인하다 [harin-hađa] giảm giá
298. 교환하다 [kyôhoan-hađa] đổi lại
299. 환불하다 [hoanbulhađa] trả lại tiền
300. 취소하다 [chhuysôhađa] hủy, bỏ

***
303. 쇼핑몰 [syôphingmôl] khu mua sắm
304. 계산대 [kyêsanđe] quầy tính tiền
305. 최신유행 [chhuêsinnyuheng] mốt mới nhất
306. 화장품 [hoa-changphum] mỹ phẩm
307. 샘플 [semphưl] hàng mẫu
308. 인기가 있다 [ink'iga it'a] được ưa chuộng,
309. phổ biến
310. 크다 [khưđa] to, lớn
311. 사용해 보다 [sayông-he pôđa] dùng thử
312. 구경하다 [kugyơng-hađa] xem/ngắm
313. 예정이다 [yê-chơng-iđa] dự định
314. 어울리다 [ơulliđa] phù hợp
315. 비교하다 [pigyôhađa] so sánh

***
318. 흥정하다 [hưngchơng-hađa] trả giá/thỏa thuận giá cả
319. 정찰제 [chơngchhalch'ê] chế độ bán hàng theo giá quy định
320. 덤 [tơm] quà khuyến mãi, thêm
321. 스킨로션 [sưkhinrôsyơn] nước dưỡng da
322. (skin lotion)
323. 단골손님 [tan-gôls'ônnim] khách quen
324. 향기 [hyangghi] mùi thơm
325. 모자라다 [mô-charađa] thiếu
326. 싸다 [s'ađa] rẻ
327. 비싸다 [pis'ađa] đắt, mắc
328. 깎다 [k'act'a] mặc cả
329. 얼마예요? [ơlmayêyô?] giá bao nhiêu tiền?
330. 젊다 [chơmt'a] trẻ

***
333. 미용실 [miyôngsil] hiệu làm đầu
334. 머리를 빗다 [mơrirưl pit'a] chải đầu
335. 머리를 자르다 [mơrirưl charưđa] cắt tóc
336. 머리를 깎다 [mơrirưl k'act'a] hớt tóc
337. 머리를 감다 [mơrirưl kamt'a] gội đầu
338. 머리를 말리다 [mơrirưl malliđa] sấy tóc
339. 머리를 다듬다 [mơrirưl tađưmt'a] tỉa tóc
340. 층을 내다 [chhưng-ưl neđa] cắt xếp tầng
341. 파마하다 [pha-mahađa] uốn tóc
342. 염색하다 [yơmsekhađa] nhuộm tóc

***
345. 샴푸로 감다 [syamphurô kamt'a] gội đầu bằng dầu gội
346. 린스로 감다 [lins'ưrô kamt'a] xả tóc
347. 거울을 보다 [kơurưl pôđa] soi gương
348. 드라이하다 [tưraihađa] sấy tóc
349. 색 [sec] màu sắc
350. 머리 모양 [mơri môyang] kiểu dáng tóc
351. 커트머리 [khơthư-mơri] tóc tém, tóc ngắn
352. 단발머리 [tanbalmơri] tóc chấm vai
353. (đầu vuông)
354. 생머리 [sengmơri] tóc thẳng tự nhiên
355. 파마머리 [pha-ma-mơri] tóc uốn
356. 곱슬머리 [kôps'ưlmơri] tóc quăn

***
359. 이사 [isa] chuyển nhà
360. 돌잔치 [tôlchanchhi] tiệc thôi nôi,
361. tiệc sinh nhật 1 tuổi
362. 집들이 [chipt'ưri] tiệc tân gia
363. 결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới
364. 청첩장 [chhơngchhơpch'ang] thiệp mời cưới
365. 선물 [sơnmul] quà tặng
366. 휴지 [hyu-chi] giấy vệ sinh
367. 세제 [sê-chê] bột giặt
368. 초대하다 [chhôđehađa] mời
369. 축하하다 [chhukhahađa] chúc mừng
370. 준비하다 [chunbihađa] chuẩn bị
371. 필요하다 [phiryôhađa] cần

***
374. 월세 [uơls'ê] thuê nhà trả theo tháng
375. 전세 [chơnsê] thuê nhà đặt tiền trọn gói
376. 구두쇠 [kuđusuê] kẻ keo kiệt
377. 성공하다 [sơnggông-hađa] thành công
378. 누추하다 [nuchhuhađa] bừa bộn, bẩn thỉu
379. 복잡하다 [pôcch'aphađa] rắc rối, phức tạp
380. 헤매다 [hêmeđa] lạc đường
381. 고생하다 [kôseng-hađa] vất vả
382. 아늑하다 [a-nưkhađa] ấm cúng
383. 엉망이다 [ơngmang-iđa] bừa bãi
384. 야박하다 [yabakhađa] bủn xỉn, lạnh nhạt
385. 용서하다 [yôngsơhađa] tha thứ

***
388. 관광 안내소 [koan-goang annesô] điểm hướng dẫn du lịch
389. 관광하다 [koan-goang-hađa] thăm quan
390. 지도 [chiđô] bản đồ
391. 국립중앙박물관 [Kungnipch'ung-angbangmulgoan] bảo tàng Trung ương quốc gia
392. N서울 타워 [ên Sơul tha-uơ] tháp N Seoul
393. 고궁 [kôgung] cố cung
394. 전망대 [chơnmangđe] đài quan sát
395. 한 눈에 보다 [han nunê pôđa] nhìn toàn cảnh
396. 많다 [mantha] nhiều

***
399. 제공하다 [chêgông-hađa] cung cấp
400. 구하다 [kuhađa] tìm kiếm
401. 따라오다 [t'araôđa] theo sau
402. 이용하다 [iyông-hađa] tận dụng / dùng
403. 편리하다 [phyơllihađa] tiện lợi
404. 시티투어버스 [sithithu-ơpơsư] xe buýt du lịch quanh thành phố
405. 볼거리 [pôlk'ơri] thứ để xem
406. 먹을거리 [mơgưlk'ơri] đồ ăn uống
407. 처음 [chhơưm] lần đầu tiên

***
410. 여행사 [yơhengsa] công ty du lịch
411. 관광 안내원 [koan-goang-anne-uơn] hướng dẫn viên du lịch
412. 2박 3일 [ibac samil] 2 đêm 3 ngày
413. 주말 [chu-mal] cuối tuần
414. 성수기 [sơngsughi] mùa nhiều khách
415. 비수기 [pisughi] mùa ít khách
416. 유명하다 [yu-myơng-hađa] nổi tiếng
417. 취소하다 [chhuysôhađa] hủy bỏ
418. 설명하다 [sơlmyơng-hađa] giải thích
419. 출발하다 [chhulbalhađa] khởi hành

***
422. 고속버스 [kôsôcp'ơsư] xe buýt tốc hành
423. 표 [phyô] vé
424. 첫차 [chhơtchha] chuyến xe đầu tiên
425. 막차 [macchha] chuyến xe cuối cùng
426. 편리하다 [phyơllihađa] thuận tiện
427. 추가 비용 [chhuga piyông] chi phí phát sinh thêm
428. 팁 [thip] tiền boa
429. 유물 [yumul] di vật
430. 유적지 [yu-chơcch'i] khu di tích lịch sử
431. 제주도 [chê-chuđô] đảo Jeju
432. 유채꽃 [yuchhek'ôt] hoa cải dầu

***
435. 여행지 [yơhengchi] địa điểm du lịch
436. 한옥 마을 [Hanôngmaưl] làng nhà cổ
437. 지붕 [chibung] mái nhà
438. 기와 [ki-oa] ngói
439. 전통 혼례 [chơnthông hôllyê] hôn lễ truyền thống
440. 결혼식 [kyơlhônsic] đám cưới
441. 한복 [Hanbôc] Hanbok
442. – trang phục truyền thống
của Hàn Quốc
444. 역사박물관 [yơcs'abangmulgoan] bảo tàng lịch sử
445. 안내시스템 [annesisưthêm] hệ thống hướng dẫn
446. 셔틀 버스 [syơthưl pơsư] xe buýt chạy tuyến ngắn
447. 화장실 [hoa-changsil] nhà vệ sinh

***
450. 입장료 [ipch'angnyô] lệ phí vào cửa
451. 무료 [muryô] miễn phí
452. 기념품 [ki-nyơmphum] quà lưu niệm
453. 휴관일 [hyugoanil] ngày nghỉ
454. 문을 닫다 [munưl tat'a] đóng cửa
455. 운영하다 [unyơng-hađa] điều hành
456. 운이 좋다 [uni chôtha] may mắn, vận may
457. 발전 [palch'ơn] phát triển
458. 유람선 [yuramsơn] thuyền thăm quan
459. 민박 [minbac] ở trọ nhà dân
460. 우산 [usan] ô, dù
461.
462. ***
463. 우체국 [uchhêguc] bưu điện
464. 우편 [uphyơn] dịch vụ bưu điện
465. 편지 [phyơnchi] lá thư
466. 우표 [uphyô] tem
467. 소포 [sôphô] bưu phẩm
468. 내용물 [neyôngmul] đồ vật bên trong
469. 등기 [tưngghi] thư bảo đảm
470. 우편함 [uphyơn-ham] hòm thư
471. 국제 특급 우편 [kucch'ê thưk'ưbuphyơn] dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế
472. 봉투 [pôngthu] phong bì

***
475. 항공우편 [hanggông-uphyơn] gửi đường hàng không
476. 일반우편 [ilbanuphyơn] gửi bình thường
477. 빠른우편 [p'arưnuphyơn] gửi nhanh
478. 규격봉투 [kyugyơcp'ôngthu] phong bì kích cỡ
479. theo quy định
480. 영수증 [yơngsu-chưng] hoá đơn
481. (시간이) 걸리다 [(sigani) kơlliđa] mất (thời gian)
482. (상자에) 넣다 [(sangcha-ê) nơtha] cho vào (hộp)
483. 부치다/보내다 [puchhiđa/pô-neđa] gửi
484. 우편번호 [uphyơnbơn-hô] mã bưu cục, số hòm thư
485. 택배 [thecp'e] dịch vụ chuyển tận nhà

-------------

cr: BLOG HỌC TIẾNG HÀN

https://www.facebook.com/BlogHocTiengHan

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro