Từ vựng tiếng Hàn về luật pháp

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

고소인: Bên nguyên (Nguyên đơn)
(~을/를) 고소하다: Tố cáo ai đó
피고: Bị đơn
고소장: Đơn kiện, đơn tố cáo
고소 절차: Thủ tục tố cáo/thưa kiện
고소를 취소하다: Bãi kiện
고소를 수리하다: Thụ lý vụ kiện
고소를 기각하다: Từ chối thụ lý vụ kiện
공민권과 의무: Quyền lợi & nghĩa vụ
검사: Giám định
경계 분쟁: Tranh chấp ranh giới (đất đai)
노동쟁의: Tranh chấp lao động
논쟁(분쟁): Tranh chấp
독립등기: Đăng ký độc lập (sự đăng ký độc lập khác với đăng ký có sẵn trong luật đăng ký bất động sản).
땅을 다투다: Tranh chấp đất
민사소송: Tố tụng dân sự
민사: Dân sự
문서를 검사(조사)하다: Giám định tài liệu
소송하다: Kiện
소송에 걸리다: Vướng vào vụ kiện tụng
소송에 이기다: Thắng kiện
소송에 지다: Thua kiện
소송사건: Vụ kiện cáo
서류 검사(조사): Giám định tài liệu
수리하다: Thụ lý
부결하다hủ quyết
부동산등기법: Luật đăng ký bất động sản
원고, 고소인: Bên nguyên = Nguyên cáo
원적:Hộ tịch gốc
절차법: Luật quy định các thủ tục cần thiết trong tố tụng
재심하다húc thẩm
항소하다: Phúc án
호적법:Luật hộ tịch
형사소송법: Luật tố tụng hình sự
형사: Hình sự
형사소송비용법: Luật phí dụng tố tụng hình sự (luật quy định các khoản phí dụng cần thiết cho tố tụng hình sự)
형사판결: Phán quyết hình sự
행정소송: Tố tụng hành chính
행정소송사항: Những hạng mục có thể để khởi tố tụng hành chính
행정재판: Xét xử hành chính (xét xử các vụ tố tụng hành chính)
피고 즉: Bên bị đơn
원고 즉: Bên nguyên đơn
권리 및 의무: Quyền lợi và nghĩa vụ


Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro