7. Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


505: SOS.

507680: 我一定要追你 (Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ.): Anh nhất định sẽ tán đổ em
(Tự tin ghê ╮(╯▽╰)╭ )

510: 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em

51020: 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh tất nhiên yêu em

51095: 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh

51396: 我要睡觉了 (Wǒ yào shuìjiàole.): Tôi muốn đi ngủ

514: 无意思 (Wú yìsi.): Không có ý gì

515206: 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle.): Anh không yêu em nữa rồi

518420: 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em

520: 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em

5201314: 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp

52094: 我爱你到死 (Wǒ ài nǐ dào sǐ.): Anh yêu em đến chết

*Bonus 520999: Anh yêu em mãi mãi

521: 我愿意 (Wǒ yuànyì.): Anh nguyện ý

52306: 我爱上你了 (Wǒ ài shàng nǐle.): Anh yêu em rồi

5240: 我爱是你 (Wǒ ài shì nǐ.): Người anh yêu là em

52460: 我爱死你了 (Wǒ ài sǐ nǐle): Anh yêu em chết mất

5260: 我暗恋你 (Wǒ ànliàn nǐ.): Anh thầm yêu em

530: 我想你 (Wǒ xiǎng nǐ.): Anh nhớ em

5366: 我想聊聊 (Wǒ xiǎng liáo liáo.): Anh muốn nói chuyện

5376: 我生气了 (Wǒ shēngqìle.): Em tức giận rồi

53719: 我深情依旧 (Wǒ shēnqíng yījiù.): Anh đã nặng tình rồi

53770: 我想亲亲你 (Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ.): Anh muốn hôn em

53782: 我心情不好 (Wǒ xīnqíng bù hǎo): Anh tâm trạng không tốt

53880: 我想抱抱你 (Wǒ xiǎng bào bào nǐ): Anh muốn ôm em

53980: 我想揍扁你 (Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ.): Em muốn đánh anh

540086: 我是你女朋友 (Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu.): Em là bạn gái của anh

5406: 我是你的 (Wǒ shì nǐ de.): Em là của anh

5420: 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em

54335: 无事想想我 (Wú shì xiǎng xiǎng wǒ.): Không có việc gì thì nghĩ đến em

543720: 我是真心爱你 (Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ): Anh yêu em thật lòng

54430: 我时时想你 (Wǒ shíshí xiǎng nǐ.): Anh lúc nào cũng nghĩ đến em

5452830: 无时无刻不想你 (Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ.): Không có lúc nào là không nhớ đến em

546: 我输了 (Wǒ shūle.): Anh thua rồi
(Tuổi gì đòi thắng? ╮(╯▽╰)╭ )

5460: 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em

5490: 我去找你 (Wǒ qù zhǎo nǐ.): Anh đi tìm em

54920: 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em

555: 呜呜呜 (Wū wū wū): Hu Hu Hu

55646: 我无聊死了 (Wǒ wúliáo sǐle.): Anh buồn đến chết mất

5620: 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em

5360: 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Em nhớ anh

5630: 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ): Em rất nhớ anh

564335: 无聊时想想我 (Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ): Lúc nào buồn nhớ đến em

570: 我气你 (Wǒ qì nǐ): Em giận anh

57350: 我只在乎你 (Wǒ zhǐ zàihū nǐ): Anh chỉ quan tâm đến em

57386: 我去上班了 (Wǒ qù shàngbānle): Anh đi làm rồi

57410: 我心属于你 (Wǒ xīn shǔyú nǐ.): Tim anh thuộc về em
(Ai buôn nội tạng đê ● 3● )

574839: 我其实不想走 (Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu.): Anh thực sự không muốn đi

5776: 我出去了 (Wǒ chūqùle): Anh ra ngoài rồi

58: 晚安 (Wǎn’ān): Chúc ngủ ngon

584520: 我发誓我爱你 (Wǒ fāshì wǒ ài nǐ): Anh thề là anh yêu em

586: 我不来 (Wǒ bù lái): Anh không đến

587: 我抱歉 (Wǒ bàoqiàn): Anh xin lỗi
(~ Đừng xin lỗi nữa, cứ thế mà đi~)

5871: 我不介意 (Wǒ bù jièyì): Anh không để tâm/ phật ý

59240: 我最爱是你 (Wǒ zuì ài shì nǐ): Người anh yêu nhất là em

59420: 我就是爱你 (Wǒ jiùshì ài nǐ): Anh chỉ yêu em

59520: 我永远爱你 (Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ): Anh mãi mãi yêu em

596: 我走了 (Wǒ zǒule): Anh đi đây

517230: 我已经爱上你 (Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ): Anh đã yêu em mất rồi

5170: 我要娶你 (Wǒ yào qǔ nǐ): Anh muốn lấy em

5209484: 我爱你就是白痴 (Wǒ ài nǐ jiùshì báichī): Em yêu anh đúng là ngốc

_______________
Vote đi vì nó miễn phí .-.

#XiaoYang

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro