Triet hoc

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Cau 1: Vấn đề cơ bản của triết học

Triết học cũng như những khoa học khác phải giải quyết rất nhiều vấn đề có liên

quan với nhau, trong đó vấn đề cực kỳ quan trọng là nền tảng và là điểm xuất phát để

giải quyết những vấn đề còn lại được gọi là vấn đề cơ bản của triết học. Theo

Ăngghen: "Vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là

vấn đề quan hệ giữa tư duy với tồn tại"

Giải quyết vấn đề cơ bản của triết học không chỉ xác định được nền tảng và điểm

xuất phát để giải quyết các vấn đề khác của triết học mà nó còn là tiêu chuẩn để xác định

lập trường, thế giới quan của các triết gia và học thuyết của họ.

Vấn đề cơ bản của triết học có hai mặt, mỗi mặt phải trả lời cho một câu hỏi lớn.

Mặt thứ nhất: Giữa ý thức và vật chất thì cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào

quyết định cái nào?

Mặt thứ hai: Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?

Trả lời cho hai câu hỏi trên liên quan mật thiết đến việc hình thành các trường phái

triết học và các học thuyết về nhận thức của triết học

............................

Cau 2:

a)Phương pháp siêu hình :

Phương pháp siêu hình là phương pháp:

+ Nhận thức đối tượng ở trạng thái cô lập, tách rời đối tượng ra khỏi các chỉnh thể

khác và giữa các mặt đối lập nhau có một ranh giới tuyệt đối.

+ Nhận thức đối tượng ở trạng thái tĩnh tại; nếu có sự biến đổi thì đấy chỉ là sự

biến đổi về số lượng, nguyên nhân của sự biến đổi nằm ở bên ngoài đối tượng.

Phương pháp siêu hình làm cho con người "chỉ nhìn thấy những sự vật riêng biệt

mà không nhìn thấy mối liên hệ qua lại giữa những sự vật ấy, chỉ nhìn thấy sự tồn tại

của những sự vật ấy mà không nhìn thấy sự phát sinh và sự tiêu vong của những sự vật

ấy, chỉ nhìn thấy trạng thái tĩnh của những sự vật ấy mà quên mất sự vận động của

những sự vật ấy, chỉ nhìn thấy cây mà không thấy rừng"

Phương pháp siêu hình bắt nguồn từ chỗ muốn nhận thức một đối tượng nào trước

hết con người cũng phải tách đối tượng ấy ra khỏi những mối liên hệ và nhận thức nó ở

trạng thái không biến đổi trong một không gian và thời gian xác định. Song phương

pháp siêu hình chỉ có tác dụng trong một phạm vi nhất định bởi hiện thực không rời rạc

và ngưng đọng như phương pháp này quan niệm.

b) Phương pháp biện chứng:

Phương pháp biện chứng là phương pháp:

+ Nhận thức đối tượng ở trong các mối liên hệ với nhau, ảnh hưởng nhau, ràng

buộc nhau.

+ Nhận thức đối tượng ở trạng thái vận động biến đổi, nằm trong khuynh hướng

chung là phát triển. Đây là quá trình thay đổi về chất của các sự vật, hiện tượng mà

nguồn gốc của sự thay đổi ấy là đấu tranh của các mặt đối lập để giải quyết mâu thuẫn

nội tại của chúng.

Như vậy phương pháp biện chứng thể hiện tư duy mềm dẻo, linh hoạt. Nó thừa

nhận trong những trường hợp cần thiết thì bên cạnh cái "hoặc là... hoặc là..." còn có cả

cái "vừa là... vừa là..." nữa; thừa nhận một chỉnh thể trong lúc vừa là nó lại vừa không

phải là nó; thừa nhận cái khẳng định và cái phủ định vừa loại trừ nhau lại vừa gắn bó

với nhau

Phương pháp biện chứng phản ánh hiện thực đúng như nó tồn tại. Nhờ vậy,

phương pháp tư duy biện chứng trở thành công cụ hữu hiệu giúp con người nhận thức và cải tạo thế giới.

..........................

Cau 4 :

Tư tưởng triết học của Phật giáo (Buddha)

Đạo Phật ra đời vào thế kỷ VI tr. CN. Người sáng lập là Siddharta (Tất Đạt Đa).

Sau này ông được người đời tôn vinh là Sakyamuni (Thích ca Mâu ni), là Buddha (Phật).

Phật là tên theo âm Hán - Việt của Buddha, có nghĩa là giác ngộ. Phật giáo là hình

thức giáo đoàn được xây dựng trên một niềm tin từ đức Phật, tức từ biển lớn trí tuệ và từ

bi của Siddharta. Kinh điển của Phật giáo gồm Kinh tạng, Luật tạng và Luận tạng. Phật

giáo cũng luận về thuyết luân hồi và nghiệp, cũng tìm con đường "giải thoát" ra khỏi vòng

luân hồi. Trạng thái chấm dứt luân hồi và nghiệp được gọi là Niết bàn. Nhưng Phật giáo khác

các tôn giáo khác ở chỗ chúng sinh thuộc bất kỳ đẳng cấp nào cũng được "giải thoát".

Phật giáo nhìn nhận thế giới tự nhiên cũng như nhân sinh bằng sự phân tích nhân -

quả. Theo Phật giáo, nhân - quả là một chuỗi liên tục không gián đoạn và không hỗn

loạn, có nghĩa là nhân nào quả ấy. Mối quan hệ nhân quả này Phật giáo thường gọi là

nhân duyên với ý nghĩa là một kết quả của nguyên nhân nào đó sẽ là nguyên nhân của một

kết quả khác.

Về thế giới tự nhiên, bằng sự phân tích nhân quả, Phật giáo cho rằng không thể

tìm ra một nguyên nhân đầu tiên cho vũ trụ, có nghĩa là không có một đấng Tối cao

(Brahman) nào sáng tạo ra vũ trụ. Cùng với sự phủ định Brahman, Phật giáo cũng phủ

định phạm trù([Anatman], nghĩa là không có tôi) và quan điểm "vô thường".

Quan điểm "vô ngã" cho rằng vạn vật trong vũ trụ chỉ là sự "giả hợp" do hội đủ

nhân duyên nên thành ra "có" (tồn tại). Ngay bản thân sự tồn tại của thực thể con người

chẳng qua là do "ngũ uẩn" (5 yếu tố) hội tụ lại là: sắc (vật chất), thụ (cảm giác), tưởng

(ấn tượng), hành (suy lý) và thức (ý thức). Như vậy là không có cái gọi là "tôi" (vô ngã).

Quan điểm "vô thường" cho rằng vạn vật biến đổi vô cùng theo chu trình bất tận:

sinh - trụ - dị - diệt. Vậy thì "có có" - "không không" luân hồi bất tận; "thoáng có", "thoáng

không", cái còn thì chẳng còn, cái mất thì chẳng mất.

Về nhân sinh quan, Phật giáo đặt vấn đề tìm kiếm mục tiêu nhân sinh ở sự "giải

thoát" (Moksa) khỏi vòng luân hồi, "nghiệp báo" để đạt tới trạng thái tồn tại Niết

bàn [Nirvana]. Nội dung triết học nhân sinh tập trung trong thuyết "tứ đế"- có nghĩa là

bốn chân lý, cũng có thể gọi là "tứ diệu đế" với ý nghĩa là bốn chân lý tuyệt vời.

1. Khổ đế [Duhkha - satya]. Phật giáo cho rằng cuộc sống là khổ, ít nhất có tám nỗi

khổ (bát khổ): sinh, lão (già), bệnh (ốm đau), tử (chết), thụ biệt ly (thương yêu nhau phải

xa nhau), oán tăng hội (oán ghét nhau nhưng phải sống gần với nhau), sở cầu bất đắc

(mong muốn nhưng không được), ngũ thụ uẩn (năm yếu tố uẩn tụ lại nung nấu làm khổ

sở).

2. Tập đế hay nhân đế (Samudayya - satya). Phật giáo cho rằng cuộc sống đau khổ

là có nguyên nhân. Để cắt nghĩa nỗi khổ của nhân loại, Phật giáo đưa ra thuyết "thập nhị

nhân duyên" - đó là mười hai nguyên nhân và kết quả nối theo nhau, cuối cùng dẫn đến

các đau khổ của con người: 1/ Vô minh, 2/ Hành; 3/ Thức; 4/ Danh sắc; 5/ Lục nhập; 6/

14Xúc; 7/ Thụ; 8/ ái; 9/ Thủ; 10/ Hữu; 11/ Sinh; 12/ Lão - Tử. Trong đó "vô minh" là nguyên

nhân đầu tiên

3. Diệt đế (Nirodha - satya). Phật giáo cho rằng mọi nỗi khổ có thể tiêu diệt để đạt

tới trạng thái Niết bàn.

4. Đạo đế (Marga - satya). Đạo đế chỉ ra con đường tiêu diệt cái khổ. Đó là con

đường "tu đạo", hoàn thiện đạo đức cá nhân gồm 8 nguyên tắc (bát chính đạo): 1/ Chính

kiến (hiểu biết đúng tứ đế); 2/ Chính tư (suy nghĩ đúng đắn); 3/ Chính ngữ (nói lời

đúng đắn); 4/ Chính nghiệp (giữ nghiệp không tác động xấu); 5/ Chính mệnh (giữ ngăn

dục vọng); 6/ Chính tinh tiến (rèn luyện tu lập không mệt mỏi); 7/ Chính niệm (có niềm tin

bền vững vào giải thoát); 8/ Chính định (tập trung tư tưởng cao độ). Tám nguyên tắc trên có

thể thâu tóm vào "Tam học", tức ba điều cần học tập và rèn luyện là Giới - Định - Tuệ.

Giới là giữ cho thân, tâm thanh tịnh, trong sạch. Định là thu tâm, nhiếp tâm để cho sức

mạnh của tâm không bị ngoại cảnh làm xáo động. Tuệ là trí tuệ. Phật giáo coi trọng khai

mở trí tuệ để thực hiện giải thoát.

Sau khi Siddharta mất, Phật giáo đã chia thành hai bộ phận: Thượng toạ và Đại

chúng. Phái Thượng tọa bộ (Theravada) chủ trương duy trì giáo lý cùng cách hành đạo

thời Đức Phật tại thế; phái Đại chúng bộ (Mahasamghika) với tư tưởng cải cách giáo lý và

hành đạo cho phù hợp với thực tế.

Khoảng thế kỷ II tr. CN xuất hiện nhiều phái Phật giáo khác nhau, về triết học có

hai phái đáng chú ý là phái Nhất thiết hữu bộ (Sarvaxtivadin) và phái Kinh lượng bộ

(Sautrànstika).

Vào đầu công nguyên, Phật giáo Đại thừa xuất hiện và chủ trương "tự giác", "tự

tha", họ gọi những người đối lập là Tiểu thừa.

ở ấn Độ, Phật giáo bắt đầu suy dần từ thế kỷ IX và hoàn toàn sụp đổ trước sự tấn

công của Hồi giáo vào thế kỷ XII.

................................

Cau 5:

Nho gia (thường gọi là Nho giáo)

Nho gia do Khổng Tử (551 - 479 tr. CN sáng lập) xuất hiện vào khoảng thế kỷ

VI tr. CN dưới thời Xuân Thu. Sau khi Khổng Tử chết, Nho gia chia làm tám phái,

quan trọng nhất là phái Mạnh Tử (327 - 289 tr. CN) và Tuân Tử (313 - 238 tr. CN).

Mạnh Tử đã đi sâu tìm hiểu bản tính con người trên cơ sở đạo nhân của Khổng

Tử, đề ra thuyết "tính thiện", ông cho rằng, "thiên mệnh" quyết định nhân sự, nhưng con

người có thể qua việc tồn tâm dưỡng tính mà nhận thức được thế giới khách quan, tức

cái gọi "tận tâm, tri tính, tri thiên", "vạn vật đều có đủ trong ta". Ông hệ thống hóa triết

học duy tâm của Nho gia trên phương diện thế giới quan và nhận thức luận.

Tuân Tử đã phát triển truyền thống trọng lễ của Nho gia, nhưng trái với Mạnh Tử,

ông cho rằng con người vốn có "tính ác", coi thế giới khách quan có quy luật riêng. Theo

ông sức người có thể thắng trời. Tư tưởng triết học của Tuân Tử thuộc chủ nghĩa

duy vật thô sơ.

Kinh điển của Nho gia thường kể tới bộ Tứ thư và Ngũ kinh. Tứ thư có Trung dung,

Đại học, Luận ngữ, Mạnh Tử. Ngũ kinh có: Thi, Thư, Lễ, Dịch, Xuân Thu. Hệ thống kinh điển

đó hầu hết viết về xã hội, về những kinh nghiệm lịch sử Trung Hoa, ít viết về tự

nhiên. Điều này cho thấy rõ xu hướng biện luận về xã hội, về chính trị đạo đức là

những tư tưởng cốt lõi của Nho gia. Những người sáng lập Nho gia nói về vũ trụ và tự

nhiên không nhiều.

Họ thừa nhận có "thiên mệnh", nhưng đối với quỷ thần lại xa lánh, kính trọng. Lập

trường của họ về vấn đề này rất mâu thuẫn. Điều đó chứng tỏ tâm lý của họ là muốn gạt

bỏ quan niệm thần học thời Ân - Chu nhưng không gạt nổi. Quan niệm "thiên mệnh" của

Khổng Tử được Mạnh Tử hệ thống hóa, xây dựng thành nội dung triết học duy tâm

trong hệ thống tư tưởng triết học của Nho gia.

- Về đạo đức

Nho giáo sinh ra từ một xã hội chiếm hữu nô lệ trên đường suy tàn, vì vậy, Khổng

Tử đã luyến tiếc và cố sức duy trì chế độ ấy bằng đạo đức.

"Đạo" theo Nho gia là quy luật biến chuyển, tiến hóa của trời đất, muôn vật. Đối

với con người, đạo là con đường đúng đắn phải noi theo để xây dựng quan hệ lành

mạnh, tốt đẹp. Đạo của con người, theo quan điểm của Nho gia là phải phù hợp với tính

của con người, do con người lập nên. Trong Kinh Dịch, sau hai câu "Lập đạo của trời,

nói âm và dương", "Lập đạo của đất, nói nhu và cương" là câu "Lập đạo của người, nói

nhân và nghĩa".

"Nhân nghĩa" theo cách hiểu thông thường thì "nhân là lòng thương người",

"nghĩa" là dạ thủy chung; bất nhân là ác, bất nghĩa là bạc; mọi đức khác của con người

đều từ nhân nghĩa mà ra cũng như muôn vật muôn loài trên trời, dưới đất đều do âm

dương và nhu cương mà ra.

Đức "nhân" xét trong mối liên hệ với đức "nghĩa" thì "nhân" là bản chất của

"nghĩa", bản chất ấy là thương người.

Đức "nghĩa"xét trong mối liên hệ với "nhân" thì "nghĩa" là hình thức của "nhân".

"Nghĩa" là phần ta phải làm. Đó là mệnh lệnh tối cao. Với Nho gia, "nghĩa" và "lợi" là hai

từ hoàn toàn đối lập. Nhà Nho phải biết phân biệt "nghĩa" và "lợi" và sự phân biệt này là

tối quan trọng trong giáo dục đạo đức.

"Đạo Nhân" có ý nghĩa rất lớn với tính của con người do trời phú. Tính của con

người do trời phú mà cứ buông lơi, thả lỏng trong cuộc sống thì tính không thể tránh

khỏi tình trạng biến chất theo muôn vàn tập tục, tập quán. Trong hoàn cảnh ấy con người

có thể trở thành vô đạo, dẫn đến cả nước vô đạo và thiên hạ vô đạo. Vì vậy, Khổng Tử

khuyên nên coi trọng "giáo" hơn "chính", đặt giáo hóa lên trên chính trị.

"Đức" gắn chặt với đạo. Từ "đức" trong kinh điển Nho gia thường được dùng để

chỉ một cái gì thể hiện phẩm chất tốt đẹp của con người trong tâm hồn ý thức cũng như

hình thức, dáng điệu, v.v.. Có thể diễn đạt một cách khái quát kinh điển Nho gia về mối

quan hệ giữa đạo và đức trong cuộc sống con người: đường đi lối lại đúng đắn phải

theo để xây dựng quan hệ lành mạnh, tốt đẹp là đạo; noi theo đạo một cách nghiêm

chỉnh, đúng đắn trong cuộc sống thì có được đức trong sáng quý báu ở trong tâm.

Trong kinh điển Nho gia, ta thấy năm quan hệ lớn, bao quát gọi là "ngũ luân" đã

được khái quát là: Vua - tôi, cha - con, chồng - vợ, anh - em (hoặc trưởng ấu), bầu bạn.

Khi nói đến những đức thường xuyên phải trau dồi, căn cứ hai chữ "ngũ thường" trong

Kinh Lễ, nhiều danh nho đã nêu lên năm đức (gọi là ngũ thường): Nhân, nghĩa, lễ, trí,

tín.

Tóm lại, nội dung cơ bản đạo đức của Nho gia là luân thường. "Luân" có năm điều

chính gọi là "ngũ luân", đều là những quan hệ xã hội, trong đó có ba điều chính là vua

tôi, cha con, chồng vợ gọi là tam cương. Trong ba điều lớn này có hai điều mấu chốt là

quan hệ vua tôi biểu hiện bằng chữ trung, quan hệ cha con biểu hiện bằng chữ hiếu.

Giữa trung và hiếu thì trung là ưu tiên. Chữ trung đứng đầu ngũ luân. "Thường" có năm

điều chính gọi là "ngũ thường", đều là những đức tính do trời phú cho mỗi người: Nhân,

nghĩa, lễ, trí, tín. Đứng đầu ngũ thường là nhân nghĩa. Trong nhân nghĩa thì nhân là

chủ. Đạo của Khổng Tử trước hết là Đạo nhân. Luân và thường gắn bó với nhau, nhưng

trên lý thuyết và trong thực tiễn luân đứng trước thường.

- Về chính trị

Chủ trương làm cho xã hội có trật tự, Khổng Tử cho rằng trước hết là thực hiện

"chính danh". Chính danh có nghĩa là một vật trong thực tại cần phải cho phù hợp với

cái danh nó mang. Vậy, trong xã hội, mỗi cái danh đều bao hàm một số trách nhiệm và

bổn phận mà những cá nhân mang danh ấy phải có những trách nhiệm và bổn phận phù

hợp với danh ấy. Đó là ý nghĩa thuyết chính danh của Khổng Tử.

Về cách trị nước an dân, Nho gia kiên trì vương đạo và chủ trương lễ trị.

"Lễ" hiểu theo nghĩa rộng là những nghi thức, quy chế, kỷ cương, trật tự, tôn ti của

cuộc sống chung trong cộng đồng xã hội và cả lối cư xử hàng ngày. Với nghĩa này, Lễ

là cơ sở của xã hội có tổ chức bảo đảm cho phân định trên dưới rõ ràng, không bị xáo

trộn, đồng thời nhằm ngăn ngừa những hành vi và tình cảm cá nhân thái quá.

"Lễ" hiểu theo nghĩa một đức trong "ngũ thường" thì là sự thực hành đúng những

giáo huấn kỷ cương, nghi thức do Nho gia đề ra cho những quan hệ "tam cương", "ngũ

luân", "thất giáo" và cho cả sự thờ cúng thần linh. Đã là người thì phải học lễ, biết lễ và

có lễ. Con người học lễ từ tuổi trẻ thơ. Với ý nghĩa này, "Lễ" là nội dung cơ bản của lễ

giáo đạo Nho.

Lễ với những cách hiểu trên là cơ sở, là công cụ chính trị, là vũ khí của một phương

pháp trị nước, trị dân lâu đời của Nho giáo. Phương pháp ấy gọi là "lễ trị". Lễ, có thể đưa

tất cả hoạt động vào nền nếp, có thể ngăn chặn mọi lỗi lầm sắp xảy ra. Vì vậy, những

điều quy định về lễ vốn ra đời rất sớm, nhiều và tỷ mỷ hơn những điều về pháp luật. Với

đối tượng đông đảo là nông dân lao động, lớp trẻ và phụ nữ, Đạo Nho cho họ là đối tượng

dễ "sai khiến" thì những quy định về lễ mà rườm rà, phiền phức, cay nghiệt sẽ làm cho họ

mất đi nhiều về phẩm chất con người.

Từ kinh nghiệm của mình, Khổng Tử đã tổng kết được nhiều quy luật nhận thức,

nhưng chủ yếu là thực tiễn giáo dục và về phương pháp học hỏi. Để đạt tới "đạo nhân",

Nho gia rất quan tâm tới giáo dục. Do không coi trọng cơ sở kinh tế - kỹ thuật của xã hội,

cho nên giáo dục của Nho gia chủ yếu hướng vào rèn luyện đạo đức con người. Nhưng, tư

tưởng về giáo dục, về thái độ và phương pháp học tập của Khổng Tử chính là bộ phận

giàu sức sống nhất trong tư tưởng Nho gia.

Nho gia được bổ sung và hoàn thiện qua nhiều giai đoạn lịch sử trung đại: Hán,

Đường, Tống, Minh, Thanh, nhưng tiêu biểu hơn cả là dưới triều đại nhà Hán và nhà

Tống, gắn liền với các tên tuổi của các bậc danh Nho như Đổng Trọng Thư (thời Hán),

Chu Đôn Di, Trương Tải, Trình Hạo, Trình Di, Chu Hy (thời Tống). Quá trình bổ

sung và hoàn thiện Nho gia thời trung đại được tiến hành theo hai xu hướng cơ bản:

Một là hệ thống hóa kinh điển và chuẩn mực hóa những quan điểm triết học

Nho gia theo mục đích ứng dụng vào đời sống xã hội, phục vụ lợi ích thống trị của giai

cấp phong kiến. Đổng Trọng Thư (thời Hán) người mở đầu xu hướng này đã làm nghèo

nàn đi nhiều giá trị nhân bản và biện chứng của Nho gia cổ đại. Tính duy tâm thần bí

của Nho gia trong các quan điểm về xã hội cũng được đề cao. Tính khắc nghiệt một

chiều trong các quan hệ Tam cương, Ngũ thường thường được nhấn mạnh.

Hai là hoàn thiện các quan điểm triết học về xã hội của Nho gia thông qua con

đường dung hợp nhiều lần giữa Nho, Đạo, Pháp, Âm Dương, Ngũ hành và Phật giáo.

Điểm khởi đầu của sự dung hợp ấy là thời Hán và điểm chung kết của sự dung hợp ấy là

dưới thời nhà Tống.

...............................

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro