Phần Không Tên 2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

TRỢ TỪ TRONG TIẾNG NHẬT1.

 Trợ từ は

S + は+~

N を V → N は V

~が~ない・~を~ない → ~は~ない

X は ~ が、 Y は~

2. Trợ từ 『が』

Nhấn mạnh động từN がいます・ありますNhấn mạnh tính từChủ thể は bộ phận が~が+好き・嫌い・上手・下手・ほしいが+できる・わかる...Sau chủ ngữ vế phụ 

3. Trợ từ : を

O を V 。を歩きます、渡ります、散歩します、走ります、飛びます。。。

電車・バス・車 ~ を 降ります(おります)

N(địa điểm) を 出ます(でます)。

4. Trợ từ : 『に

N(địa điểm) に N2 +が+います・あります

Thời gian に + V

N (ngườ i) + に+聞きます・かけます・教えます・習います...

Địa điểm +に+行きます・来ます・帰りますN ・ V ます+ に +行きます・来ます・帰ります

Địa điểm +に+入ります。

Khoảng thời gian +に+~回・度

Các trường hợp đặc biệt

5. Trợ từ 『で』

N (địa điểm) + で + V

N(phương tiện, dụng cụ) で + VN (nguyên liệu) で + V

N + で+行きます・来ます・帰りますSố lượng + で

N (Nguyên nhân) + で~

6. Trợ từ : 『と』

N1 と N2

N(ng ườ i) と (いっしょに) + V

N(ng ườ i ) と + 会う・話す・結婚する...

7. Trợ từ 『も』

Dùng thay は、が、を : di ễ n t ả ý "CŨNG"

Phủ định hoàn toàn なに・だれ・どこ(へ)+も~V ません。に・で・へ・と・から +も → にも、でも、へも、とも、からも

8. Trợ từ : 『へ』

Địa điểm へ + V di chuyển

Người Nhận へ + V

9. Trợ từ から・まで

Thời gian / Địa điểm + からThời gian / Địa điểm + まで

Thời gian / Địa điểm + から~

 Thời gian / Địa điểm + まで

10. Trợ từ 『か』

X か 

Y何か・どこか・だれか

Nghi vấn từ trong câu trần thuật

X か Y かわかりません。

11. Trợ từ や・など

N1 や N2

N 1や N2 など hay ( N1 や N2 や N3 など)

12. Trợ từ 『ね・よ』

~ ね~ よ Để nhấn mạnh vào thông tin mà người nói cung cấp cho người nghe.

13. Trợ từ 『わ』Đặt ở cuối câu) sau thể ngắ n, dùng trong hội thoại Nữ giới hay dùng để nói chuyện với bạn bè hoặc gia đình.————————————-

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro