trungftu2 academic words

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

Word Part of Speech, Meaning

a pivotal figure

a premium price

a range of (n) dãy, hàng; phạm vị, lĩnh vực; trình độ; loại;

abandon (v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ;(n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

abandonment (n) sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ; tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ; sự phóng túng,

sự tự do, sự buông thả

abbreviate (v) làm ngắn (một từ, một cụm từ...) bằng cách bỏ bớt các con chữ; viết tắt

abrasion (n) sự làm trầy da; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da; (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn

abstract (adj): trừu tượng, khó hiểu; lý thuyết, không thực tế;(n) bản tóm tắt ;ý niệm trừu tượng, tác phẩm

nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá; làm đãng trí; rút ra, chiết ra, tách ra; lấy trộm, ăn cắp

absurd (adj) vô lý; ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch

abundance (n) sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật; sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)

abundant (adj) nhiều hơn mức đủ; nhiều; có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào

accelerate (v) làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp; rảo (bước)

access (n) đường vào; sự dâng lên (nước triều); cơn; cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai; (tin học) sự

truy cập (thông tin);(v) (tin học) truy cập

acclaimed (v) hoan hô, hoan nghênh; tôn lên

accommodate (v) cung cấp phòng hoặc nơi ở cho ai; điều chỉnh cái gì cho nó ăn khớp hoặc thích hợp với cái gì; cung

cấp; giúp đỡ; cung cấp cho cái gì/ai; xem xét

accompany (v) đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống; có mặt hoặc xảy

ra cùng với cái gì; cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác, phụ thêm vào; đệm nhạc cho ai

accordion (n) (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc

accumulate (v) chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại; làm giàu, tích của; thi cùng một lúc nhiều bằng (ở

trường đại học)

accustomed (adj) thông thường; quen thuộc; thường lệ; quen với cái gì

acquaintance (n) sự hiểu biết sơ sài về ai/cái gì; người mà ta biết nhưng không phải bạn thân; người quen;

acronym (n) từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...)

acute (adj) sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính; buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc;(y học) cấp tính; (toán

học) nhọn (góc); cao; the thé (giọng, âm thanh); (ngôn ngữ học) có dấu sắc

adapt (v) tra vào, lắp vào; phỏng theo, sửa lại cho hợp; làm thích nghi, làm thích ứng

adaptable (adj) có thể tra vào, có thể lắp vào; có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp;

có thể thích nghi, có thể thích ứng

adaptation (n) sự tra vào, sự lắp vào; sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp; tài liệu viết phỏng theo, phóng tác; sự

thích nghi

additive (adj) để cộng vào; để thêm vào;(n) vật để cộng vào, vật để thêm vào; (kỹ thuật)chất cho thêm vào,

chất phụ gia

adept (n) người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì); (từ cổ,nghĩa

cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện

(adj) giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện

adjacent (adj) gần kề, kế liền, sát ngay

adjoining (adj) gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách

adjust (v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh; quyết định (số lượng phải trả để đền bù mất mát

hoặc thiệt hại) khi giải quyết một yêu sách bảo hiểm; dàn xếp; trở nên hoặc làm cho thích hợp (với

hoàn cảnh mới)

adjustment (n) sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý; sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân

tranh...)

adobe (n) gạch sống (phơi nắng, không nung)

adopt (v) nhận ai vào gia đình để làm con mình hoặc làm người thừa kế mình; nhận làm con nuôi; chọn ai

làm ứng cử viên hoặc đại diện; kế tục và có hoặc sử dụng cái gì như của riêng mình; chấp nhận, thông

qua

adorn (v) tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng

adornment (n)sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng; đồ trang điểm; đồ trang trí

advent (n) sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng); Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu; kỳ

trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa

adverse (adj) đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối; bất lợi, có hại; ngược; bên kia, đối diện

adversely (adv) bất lợi

adversity (n) những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh

advocate (n) người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi; người chủ trương; người tán

thành, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa; chủ trương; tán thành, ủng hộ

aesthetic (adj) (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ; có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ

aesthetically (adv) có thẩm mỹ; về mặt thẩm mỹ

affect (v) ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến ai/cái gì; làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng;

(nói về bệnh tật) tấn công ai/cái gì; nhiễm vào; giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ; dùng; ưa dùng; thích

affected (adj) thiếu tự nhiên; thiếu chân thực; giả tạo

affiliate with (v) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

afflict (v) làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở

affluent (adj) giàu có; thịnh vượng;(n) sông nhánh, chi lưu

aggravating (adj) làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm

(thông tục) làm bực mình, chọc tức

aggregate (adj) tập hợp lại, kết hợp lại; gộp chung, toàn thể; (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều

đơn vị hợp lại;(n) khối tập hợp, khối kết tập; toàn bộ, toàn thể, tổng số; (vật lý) kết tập;(v) tập hợp

lại, kết hợp lại; tổng số lên đến

aggregation (n) sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập; khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập;

sự thu nạp (vào một tổ chức)

agitation (n) tâm trạng bối rối, lo âu; sự công khai ủng hộ hoặc chống cái gì

akin to (adj) thân thuộc, bà con, có họ; hơi giống, na ná

alchemy (n) thuật giả kim

alder (n) (thực vật học) cây tổng quán sủi

algae (n) (thực vật học) tảo

alien (adj) (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác; xa lạ; không quen thuộc; trái ngược với cái gì; đáng

căm ghét đối với ai;(n) người không phải công dân của quốc gia nơi anh ta đang sinh sống; người

nước ngoài; ngoại kiều; người thuộc một thế giới khác

all but gần như, hầu như

all-inclusive (adj) bao gồm cái gì; bao gồm nhiều hoặc tất cả; kể cả

allocate (v) chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì); cấp cho (ai cái gì); phân phối, phân phát; chia phần; định rõ vị

trí

alloy (n) hợp kim; tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc); chất hỗn hợp; sự pha trộn

alternative (adj) có thể chọn để thay cho một vật khác; khác;(n) sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng; một

trong hai hoặc nhiều khả năng

altitude (n) độ cao so với mặt biển; ( số nhiều) vùng cao so với mặt biển

aluminum (n) nhôm

ambience (n) môi trường, không khí của một địa điểm

amenable (adj) chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu; tuân theo, vâng theo; dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng

amplify (v) mở rộng; phóng đại, thổi phồng;bàn rộng, tán rộng; (rađiô) khuếch đại

ancestor (n) ông bà, tổ tiên; hình thức sơ khai, hình thức nguyên thủy

annihilate (v) tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu

annual (adj) xảy ra hàng năm; tính cho cả năm;(n) (thực vật học) cây chỉ sống một năm hoặc một mùa;

sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác

annually (adv) hàng năm, mỗi năm

anomaly (n) sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường; (thiên văn học)

khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điểm gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất

nhất)

anonymous (adj) giấu tên, ẩn danh, nặc danh

antibiotic (adj) kháng sinh;(n) thuốc kháng sinh

antiquate (v) làm cho thành cổ; làm cho không hợp thời; bỏ không dùng vì không hợp thời

antiquated (adj) cổ, cổ xưa, cũ kỹ; không hợp thời

antiquity (n) tình trạng cổ xưa; đời xưa; người đời xưa, cổ nhân; ( số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa;

di tích cổ; ( số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa

apart from Pre: ngoại trừ, trừ ra

appeal (n) yêu cầu khẩn khoản; yêu cầu giúp đỡ và thông cảm; sự hấp dẫn, sự thích thú; sự chống án, sự

kháng cáo; (trong môn cricket) hành vi yêu cầu trọng tài ra quyết định

appeal to (v) khẩn khoản yêu cầu; hấp dẫn; lôi cuốn; kháng cáo; chống án; yêu cầu (trọng tài) tuyên bố một

cầu thủ phải ra sân hoặc một quyết định gì khác

apprentice (n) người học việc, người học nghề;người mới vào nghề, người mới tập sự;(hàng hải) thuỷ thủ mới

vào nghề; hoa tiêu mới tập sự;(v) cho học việc, cho học nghề;(adj) đang học nghề, đang học việc

approach (n) sự đến gần, sự lại gần; sự gần như, sự gần giống như; đường đi đến, lối vào; cách tiếp cận,

phương pháp; (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng; chặng cuối của chuyến bay trước khi hạ

cánh; (đánh gôn) cú đánh từ đường lăn đến thảm cỏ; sự thăm dò, sự tiếp xúc;(v) đến gần, lại gần, tới

gần; gần như; thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề

aptly (adv) thông minh, khéo léo, nhanh trí; thích hợp, thích đáng, đúng

aquatic (adj) sống ở nước, mọc ở nước; (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước..

arc (n) hình cung; (toán học) cung; cầu võng; (điện học) cung lửa; hồ quang

(v) tạo nên một cung lửa điện

archaeological (adj) (thuộc) khảo cổ học

archipelago (n) quần đảo; biển có nhiều đảo

architect (n) kiến trúc sư; (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo

arduous (adj) khó khăn, gian khổ, gay go; hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi; cheo leo, khó trèo

arena (n) khu vực bằng phẳng ở giữa một đài vòng hoặc sân vận động; đấu trường

nơi diễn ra một hoạt động hoặc xung đột; trường đấu tranh; vũ đài

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

arid (adj) khô cằn (đất); (nghĩa bóng) khô khan, vô vị

armor (n) áo giáp; (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...); các loại xe bọc sắt;(v) bọc sắt (xe bọc sắt...)

aromatic (adj) thơm

array (n) sự dàn trận, sự bày binh bố trận; lực lượng quân đội; dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề;

(pháp lý) danh sách hội thẩm; (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm; (điện học) mạng anten;(v) mặc quần

áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sắp hàng, dàn hàng; dàn trận; (pháp lý) lập danh

sách (các vị hội thẩm)

arthritis (n) (y học) chứng viêm khớp

artificial (adj) nhân tạo; không tự nhiên, giả tạo; giả

artisan (n) thợ thủ công

as a rule usually, generally, most often

as a rule of thumb a general principle regarded as roughly correct but not intended to be scientifically accurate

as far north as

as such được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường

ascend (v) đi lên hoặc lên tới cái gì; trèo lên; lên

ascribe to (v) đổ tại, đổ cho; gán cho, quy cho

aspiring (v) mong muốn đạt được cái gì; có tham vọng về cái gì; khao khát

assemble (v) (làm cho vật hoặc người) tập hợp lại; thu thập; (kỹ thuật) lắp ráp

assert (v) đòi (quyền lợi...); xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán

associate (adj) kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới; cùng cộng tác, phụ, phó, trợ

(n) bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh; hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm

khoa học...); vật phụ thuộc vào vật khác; vật liên kết với vật khác;(v) kết giao, kết hợp, liên hợp, liên

kết; cho gia nhập, cho cộng tác; liên tưởng (những ý nghĩ)

assorted (adj) hỗn hợp, đủ loại

assortment (n) sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại; mặt hàng sắp xếp thành loại; sự làm cho hợp

nhau

assume (v) cho rằng; thừa nhận; mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...); làm ra vẻ, giả bộ; nắm lấy, chiếm

lấy; đảm đương, gánh vác, nhận vào mình

assumption (n) điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc sẽ xảy ra, nhưng không được chứng minh; giả định; sự

làm ra vẻ, sự giả ;sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình

assure (v) quả quyết, cam đoan; đảm bảo; bảo hiểm

astonishing (adj) làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị

astute (adj) sắc sảo, tinh khôn; láu, tinh ranh, mánh khoé

at intervals với thời gian/không gian xen giữa

at one session vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia( buổi họp, phiên họp, kỳ họp)

at the cutting edge of

atomization (n) sự nguyên tử hoá; sự tán nhỏ; sự phun

attach (v) gắn, dán, trói buộc; nhập bọn, tham gia (dù không được mời); biệt phái; coi; cho là; gán cho;

(pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...); gắn liền với

attached (adj) gắn bó

attachment (n) sự tham gia; sự biệt phái; lòng quyến luyến; sự gắn bó; (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự

tịch thu (tài sản, hàng hoá); (kỹ thuật) đồ gá lắp; phụ tùng

attain (v) đạt được, giành được; đạt hoặc tới được cái gì (bằng nỗ lực bản thân)

attainment (n) sự đạt được; ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)

attire (n) quần áo; đồ trang điểm; sừng hươu, sừng nai;

(v) mặc quần áo cho; trang điểm cho

attribute to (v) cho là do, quy cho

auditorium (n) phòng dành cho thính giả, thính phòng

auger (n) cái khoan, mũi khoan; máy khoan (thăm dò địa chất)

aurora (n) Aurora nữ thần Rạng đông; ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời); cực quang

auroral light

automated (adj) làm cho vật gì vận hành bằng kỹ thuật tự động; tự động hoá

available (adj) sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được; có thể kiếm được, có thể mua được; có

hiệu lực, có giá trị; (nói về người) rỗi để được gặp, được nói chuyện với....

aviation (n) khoa học hoặc việc thực hành bay; hàng không; việc thiết kế và chế tạo máy bay

avocational (adj) công việc phụ; việc lặt vặt; xu hướng, chí hướng; sự tiêu khiển, sự giải trí

awareness (n) có kiến thức hoặc nhận thức; thạo tin, quan tâm đến các sự kiện đang xảy ra

awkwardly (adv) vụng về; lúng túng, ngượng nghịu

B

backdrop (n) tấm màn vẽ căng sau sân khấu; cơ sở; nền tảng (một sự việc)

ballet (n) một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà

không có lời hoặc hát; ba lê; câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê

balmy (adj) thơm, thơm ngát; dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ); làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...); (từ

lóng) gàn dở, điên rồ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

barb (n) ngạnh (lưỡi câu, tên); (sinh vật học) râu; gai; (động vật học) tơ (lông chim); gai (dây thép gai);

lời nói châm chọc, lời nói chua cay; ( số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò);(v) làm cho có ngạnh,

làm cho có gai

Barbed wire (n) dây thép gai

barge (n) sà lan; xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến); thuyền rồng

(v) xâm nhập, đột nhập; xô phải, va phải; chở bằng thuyền

bark (n) tiếng sủa; tiếng quát tháo; tiếng súng nổ; (từ lóng) tiếng ho; vỏ cây; (từ lóng) da; (từ cổ,nghĩa

cổ) vỏ canh ki na; thuyền ba buồm; (thơ ca) thuyền

(v) sủa; quát tháo; (từ lóng) ho; lột vỏ, bóc vỏ (cây); (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da; phủ một lớp

vỏ cứng

barn (n) kho thóc; ngôi nhà thô sơ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện

barren (adj) cằn cỗi (đất); không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà); không đem lại kết quả;

khô khan (văn)

(n) dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang

barrier (n) chướng ngại vật; hàng rào

(v) đặt chướng ngại vật để cản

barter (n) sự trao đổi hàng hoá lấy hàng hoá (không cần dùng tiền)

(v) đổi chác, đổi hàng lấy hàng

basement (n) tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ; tính chất thường, tính chất không quý (kim

loại); tính chất giả (tiền)

basin (n) cái chậu; chỗ trũng lòng chảo; (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn; vũng, vịnh nhỏ

be characterized by tiêu biểu cho ai/cái gì; là đặc điểm của ai/cái gì

be taken by

be up to có nhiệm vụ phải..; tùy, để cho ai quyết định

beak (n) mỏ (chim); vật hình mỏ; mũi khoằm; mũi đe (đầu nhọn của cái đe); vòi ấm; (thông tục) thẩm

phán, quan toà

beam (n) (kiến trúc) xà, rầm; đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu);

(kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc; (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo; tín hiệu rađiô (cho

máy bay); tầm xa (của loa phóng thanh); tia; chùm (ánh sáng); (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ;(v)

chiếu rọi (tia sáng); rạng rỡ, tươi cười; xác định vị trí của máy bay qua hệ thống rađa; (rađiô) phát đi

(buổi phát thanh...)

bequest (n) sự để lại (bằng chúc thư); vật để lại (bằng chúc thư)

besiege (v) (quân sự) bao vây, vây hãm; xúm quanh; (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)

bestow (v) tặng cho, ban cho, dành cho; để, đặt; cho trọ; tìm chỗ ở cho

bias (n) độ xiên, dốc, nghiêng; đường chéo; (nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng; (vật lý) thế

hiệu dịch

bitterness (n) vị đắng; sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ; sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói);

tính ác liệt; sự rét buốt (gió...)

bizarre (adj) kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị

blanket (n) mền, chăn; lớp phủ;(adj) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm;

(v) trùm chăn, đắp chăn; ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề); làm cho không nghe thấy, làm

nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài); phủ lên, che phủ; (hàng hải)

hứng gió của thuyền khác; phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung

xuống)

blast (n) luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...); tiếng kèn; sự nổ (mìn)

(v) làm tàn, làm khô héo, làm thui chột; làm nổ tung, phá (bằng mìn)

phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự; gây hoạ; nguyền rủa

blazing (adj) nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói; rõ ràng, rành rành, hiển nhiên; (săn bắn) ngửi thấy

rõ (hơi con thú

bleak (adj) trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm; dãi gió;(n) (động vật học) cá mương Âu

blend (n) hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...);(v) trộn lẫn, pha trộn; hợp nhau (màu sắc)

blessing (n) phúc lành; kinh; hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn

block (n) khối, tảng, súc; cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu; khuôn (mũ); đầu giả ; khuôn nhà lớn,

nhà khối; vật chướng ngại; sự tắc nghẽn xe cộ; lô đất; khoảnh đất trong thành phố; bản khắc (để in);

số lớn cổ phần; (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe; (kỹ thuật) puli; sự chặn, sự cản (bóng,

đối phương); thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện); (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo;

(từ lóng) cái đầu (người); người đần độn; người nhẫn tâm;(v) làm trở ngại; ngăn chận; làm trở ngại

sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch); chặn cản (bóng, đối phương); hạn chế chi tiêu, hạn chế việc

sử dụng (vốn); phản đối (dự luật ở nghị viện); gò vào khuôn (mũ...); rập chữ nổi

blossom (n) hoa (của cây ăn quả); (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

(v) ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

blues (n) điệu nhảy blu

bluff (adj) có dốc đứng (bờ biển...); cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè;(n)

dốc đứng; lời lừa gạt; lời bịp bợm; sự tháu cáy (bài xì)

(v) bịp, lừa gạt, lừa phỉnh; tháu cáy

blunt (adj) cùn (lưỡi dao, kéo...); lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói); đần, đần

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

độn (trí óc); (toán học) tù (góc);(n) chiếc kim to và ngắn; (từ lóng) tiền mặt;(v) làm cùn

bolster (n) gối ôm (ở đầu giường); (kỹ thuật) tấm lót, ống lót

(v) đỡ; lót; (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...); lấy gối ném

nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)

boom <>blossom; thunder, a state of economic prosperity

boon (n) mối lợi; lợi ích; lời đề nghị, yêu cầu; ơn, ân huệ

(adj) vui vẻ, vui tính; (thơ ca) hào hiệp, hào phóng; (thơ ca) lành (khí hậu...)

boost (n) (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai); sự tăng giá; sự nổi tiếng;(điện học) sự tăng thế (v)

nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh; quảng cáo rùm beng (cho ai); tăng giá; làm cho nổi tiếng; (điện học)

tăng thế

boring (n) sự khoan, sự đào; lỗ khoan; ( số nhiều) phoi khoan;(adj) nhạt nhẽo, tẻ nhạt

boundary (n) đường biên giới, ranh giới

bow (n) cái cung; vĩ ( viôlông); cầu vồng; cái nơ con bướm; cốt yên ngựa; (điện học) cần lấy điện (xe

điện...); (kiến trúc) vòm; sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu; mũi tàu; người chèo mũi; (v) cúi (đầu,

mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối); cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối; nhượng bộ, đầu

hàng, chịu khuất phục, luồn cúi

breach (n) lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...); mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ; sự vi

phạm, sự phạm; cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)

(hàng hải) sóng to tràn lên tàu;(v) (quân sự) chọc thủng (phòng tuyến); nhảy khỏi mặt nước (cá voi)

break all ties with

breeze (n) ruồi trâu; than cám; gió nhẹ; (địa lý,địa chất) gió brizơ; (từ lóng) sự cãi cọ

(từ lóng) sự nổi cáu;(v) thổ          i nhẹ; (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió

brilliance (n) sự sáng chói; sự rực rỡ; sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa

briny (adj) mặn

briskness (n) sự nhanh, sự mau chóng

brittle (adj) giòn, dễ gãy, dễ vỡ

bronze (n) đồng thiếc; đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...); màu đồng thiếc

(v) làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc

bubble (n) bong bóng, bọt, tăm; điều hão huyền, ảo tưởng; sự sôi sùng sục, sự sủi tăm

(v) nổi bong bóng, nổi bọt; sôi sùng sục, nổi tăm (nước); (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp

buckle (n) cái khoá (thắt lưng...); sự làm oằn (thanh sắt);(v) cài khoá, thắt; oằn, làm oằn

buggy (n) xe độc mã, xe một ngựa;(adj) có rệp, nhiều rệp

building block (n) khối làm sẵn để xây dựng

bulk (n) kích thước, số lượng hoặc khối lượng, đặc biệt khi ở mức lớn; (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng

hoá; (về người) tầm vóc lớn; phần chính, phần chủ yếu; loại thức ăn không phải để tiêu hoá, mà để

kích thích ruột; chất xơ

(v) thành đống, xếp thành đống; tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)

bundle (n) bó; bọc, gói

(v) ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại; ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa; ( + off, away) gửi đi vội, đưa đi

vội; đuổi đi, tống cổ đi

burdensome (adj) nặng nề, phiền toái

burgeon The burgeon population; bloom;>blossom;boom;flourish

burrow (n) hang (cầy, thỏ);(v) đào, đào, bới; (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra

bust (n) tượng nửa người, tượng bán thân; ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ); sự khám

xét chỗ ở;(v) làm bể, làm vỡ; ập vào bắt giữ; chè chén say sưa;(adj) hư hỏng; phá sản, vỡ nợ

bustle (n) sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm; khung lót áo của

đàn bà;(v) hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng; giục, thúc, giục giã

by a factor of

by far (sau tính từ hoặc phó từ) rất nhiều, hơn xa

C

cab (n) xe tắc xi; xe ngựa chở khách thuê; cabin, buồng lái (ở xe vận tải, xe lửa, cần trục);(v) đi xe tắc xi;

đi xe ngựa thuê

cabinet (n) tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bày; vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm); phòng riêng

dùng vào một việc cụ thể

cacti pl.cactuses (n) (thực vật học) cây xương rồng

calibration (n) sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...); sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo

nhiệt...)

campaign (n) chiến dịch; cuộc vận động;(v) ( to campaign for / against somebody / something) tham gia hoặc

lãnh đạo một chiến dịch, một cuộc vận động

cannibalism (n) tục ăn thịt người; tục ăn thịt đồng loại

canopy (n) màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường); vòm; (kiến trúc) mái che; vòm kính che buồng lái

(máy bay); (hàng không) tán dù;(v) che bằng màn, che bằng trướng

canyon (n) hẽm núi

capability (n) tính cách có thể làm được việc gì; khả năng; năng lực

capacity (n) khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa; khả năng sản xuất cái gì; công suất; khả năng tạo ra, trải

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

qua, hiểu, học cái gì; (điện học) điện dung

carapace (n) mai (cua, rùa); giáp (tôm)

carbohydrate (n) (hoá học) hyđrat-cacbon

cardiac (adj) thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim

(n) người bị rối loạn tim; người bị bệnh tim

cargo (n) hàng hoá (chở trên tàu thuỷ hoặc máy bay)

carnival (n) ngày hội (trước trai giới); cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình; sự quá xá, sự lạm

dụng, sự bừa bãi

carnivorous (adj) (sinh vật học) ăn thịt

carving (n) nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm; sự lạng thịt

cast (n) sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...); (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu

may; khoảng ném; tầm xa (của mũi tên); mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá); đồ ăn tiêu mửa ra (chim

ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi; sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu

đúc; (ngành in) bản in đúc; sự cộng lại (các con số); sự tính; (sân khấu) sự phân phối các vai diễn,

bảng phân phối các vai diễn; bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu; loại, vẻ, nét, tính tình, tính

chất; thiên hướng; màu, sắc thái; sự hơi lác (mắt); sự đi nhờ           xe bò, sự đi nhờ xe ngựa;(v) quăng,

ném, liệng, thả; đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện); lột, tuộc, mất, bỏ, thay;

đẻ non; rụng; đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc); cộng lại, gộp lại, tính; (sân khấu) phân đóng vai (một

vở kịch); thải, loại ra; nhìn

cast off (v) loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ; thả (chó); (hàng hải) thả, quăng (dây...)

casting (n) sự đổ khuôn, sự đúc; vật đúc

category (n) hạng, loại; (triết học) phạm trù

cater (n) cung cấp thực phẩm, lương thực; phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho

cathedral (n) nhà thờ lớn, thánh đường

cavern (n)(văn học) hang lớn, động; (y học) hang (ở phổi)

cavity (n) lỗ hổng; (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang

cease (v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

celestial (adj) thuộc về bầu trời; có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng

cell (n) ô, ngăn; phòng nhỏ; xà lim; lỗ tổ ong; (điện học) pin; (sinh vật học) tế bào; (chính trị) chi bộ; am

(nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ); (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ; (thơ ca) nấm mồ

cellist Viola; the bass member of the violin family.

census (n) việc tính toán dân số một cách chính thức nhằm mục đích thống kê; sự điều tra dân số

ceremonial (n) nghi lễ; nghi thức;(adj) trịnh trọng; long trọng

ceremony (n) nghi lễ; sự khách sáo; sự kiểu cách

chafe (v) chà xát, xoa; làm trầy, làm phồng; cọ cho xơ ra (sợi dây)

chamber (n) phòng ngủ; buồng ngủ; không gian bao kín dưới mặt đất; hốc

chaos (n) thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang; sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn

charcoal (n) than (củi); chì than (để vẽ); bức vẽ bằng chì than

charter (v) ban đặc quyền cho ai/cái gì; thuê (máy bay...) vì một mục đích nào đó

chateau (n) lâu đài

check (v) kiểm tra, kiểm soát; cản, cản trở; quở trách, trách mắng

chill (adj) lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh; lạnh lùng, lạnh nhạt; (kỹ thuật) đã tôi

chilly (adj) lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh

chimpanzee (n) (động vật học) con tinh tinh (vượn)

chisel (n) cái đục, cái chàng

chivalry (n) phong cách hiệp sĩ; tinh thần thượng võ

chop Chop-mark;

choppy (adj) sóng vỗ bập bềnh, động (biển)

chord (n) (âm nhạc) hợp âm; (giải phẫu) dây, thừng; (thơ ca) dây (đàn hạc)

chunk A large noteworthy quantity

circulate (v) lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn; lưu hành, truyền, truyền bá

circulation (n) sự lưu thông; sự lưu hành

circumscribe (v) vẽ đường xung quanh; giới hạn, hạn chế

cite (v) trích dẫn; (pháp lý) gọi ra hầu toà

civilian (n) thường dân

civility (n) sự lễ độ, phép lịch sự

claim (v) đòi, yêu sách; thỉnh cầu; quả quyết; khẳng định

clamor (n) tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ

clam (n) (động vật học) con trai; người kín đáo; người khó gần

clan (n) thị tộc; bè đảng, phe cánh

classification (n) sự phân loại

classify (v) sắp xếp cho có hệ thống; phân loại

clay (n) đất sét; (nghĩa bóng) cơ thể người

cliff (n) vách đá (nhô ra biển)

cling to (v) bám vào, dính sát vào, níu lấy

clockwise (adj) theo chiều kim đồng hồ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

clumsy (adj) vụng, vụng về, lóng ngóng; làm vụng (đồ vật); không gọn; khó coi

cluster (n) đám, bó, cụm; đàn, bầy

code of laws (n) tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xếp theo hệ thống; bộ luật

coexist (v) ( to coexist with somebody) cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm; (về các nước

hoặc tập đoàn chống đối nhau) cùng tồn tại (không đánh nhau); chung sống

cohesion (n) sự dính liền, sự cố kết; (vật lý) lực cố kết

cohesive (adj) dính liền, cố kết

coil (n) cuộn; vòng, cuộn (con rắn...); mớ tóc quăn; (điện học) cuộn (dây); (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà;

(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời);(v) cuộn, quấn; quanh co, uốn

khúc, ngoằn ngoèo

coincide (v) (về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác; xảy ra đồng thời; trùng với; (về hai

hoặc nhiều vật) chiếm cùng không gian như nhau; trùng khớp; đồng nhất hoặc rất giống cái gì khác

coincident (adj) trùng khớp, trùng hợp

collaboration (n) sự cộng tác; sự cộng tác với địch

collective (adj) tập thể; chung; (ngôn ngữ học) tập hợp;(n) (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp

collide (v) va nhau, đụng nhau; va chạm; xung đột

colossal (adj) khổng lồ, to lớn

combustible (adj) dễ cháy, dễ bắt lửa; dễ khích động; bồng bột;(n) ( số nhiều) chất đốt

combustion (n) sự đốt cháy; sự cháy

comet (n) (thiên văn học) sao chổi

commission (v) uỷ nhiệm; uỷ thác; đặt làm, đặt mua (một bức tranh...); ( to commission somebody as

something) chính thức bổ nhiệm; đưa (máy móc, thiết bị...) vào hoạt động

committed (adj) tận tụy; tận tâm

commodity (n) vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi; mặt hàng, sản phẩm

hoặc vật liệu trao đổi trong thương mại

commonsense

communally (adv) có tính cách chung, có tính cách cộng đồng

community (n) toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...; cộng đồng; phường; hội;

phái; tình trạng cùng nhau chia sẻ, có những điểm giống nhau về một phương diện nào đó

commuter (n) người đi lại thường xuyên bằng xe búyt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở

compact (n) sự thoả thuận; hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước; hộp phấn sáp bỏ túi

(adj) kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch; chật ních, chen chúc; (văn học) cô đọng, súc tích; ( + of)

chất chứa, chứa đầy, đầy;(v) kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại

companion (n) bạn, bầu bạn; sổ tay, sách hướng dẫn; vật cùng đôi;(v) ( + with) làm bạn với

comparable (adj) có thể so sánh được

compatible (adj) hợp nhau, tương hợp; (tin học) tương thích

compel (v) buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép

compensation (n) sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù

competing Compete:(v) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competitiveness (n) tính cạnh tranh, tính đua tranh

compile (v) biên soạn, sưu tập tài liệu; (tin học) biên dịch

complacence (n) cảm giác thoả mãn với chính mình hoặc với công việc của mình; tính tự mãn

complement (n) phần bù, phần bổ sung; (quân sự) quân số đầy đủ; (ngôn ngữ học) bổ ngữ;

(toán học) phần bù (góc...); (sinh vật học) thể bù, bổ thể;(v) bù cho đầy đủ, bổ sung

complementary (adj) bù, bổ sung

complexes (adj) phức tạp, rắc rối; do nhiều bộ phận liên hệ chặt chẽ với nhau hợp thành; phức hợp;(n) nhóm

những cái gì có quan hệ với nhau hoặc giống nhau; khu liên hợp; nỗi lo sợ ám ảnh; trạng thái tâm thần

không bình thường do kinh nghiệm cũ hoặc những ham muốn bị dồn nén gây ra; phức cảm; mặc cảm

complicated (adj) phức tạp, rắc rối

comply with (v) tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo

component (adj) hợp thành, cấu thành;(n) thành phần, phần hợp thành

composed of (adj) gồm có; bao gồm

composition (n) thành phần cấu tạo; kết cấu; bố cục (của bức tranh, bức ảnh..); chất tổng hợp; tác phẩm; sự

sáng tác; nghệ thuật sáng tác; bài luận; bài tiểu luận

(ngành in) sự xếp chữ

compound (n) (hoá học) hợp chất; từ ghép; khu vực có các toà nhà vây quanh;(adj) kép, ghép, phức, phức hợp,

đa hợp;(v) trộn; pha trộn; làm cho tồi tệ thêm; không tố giác; làm ngơ; đạt được sự thoả thuận về

điều gì; thanh toán (một món nợ...); điều đình; dàn xếp

compress (n) (y học) gạc;(v) ép, nén; đè; (nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...)

comprise (v) gồm có, bao gồm

con (v) học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm; lừa bịp hoặc thuyết phục ai sau khi chiếm được lòng tin

tưởng của người đó; lừa bịp;(n) trò lừa bịp; trò lừa đảo

conceal (v) giấu giếm, giấu, che đậy

concede (v) thừa nhận cái gì là đúng, có giá trị, thích đáng...; thừa nhận; thừa nhận rằng mình đã thua;

nhường cái gì cho ai

conceive (v) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm; có mang; thụ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

thai

conception (n) quan niệm; ý niệm; ý đồ; sự thụ thai hoặc được thụ thai

concerted (adj) có dự tính, có bàn tính, có phối hợp; (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc

concise (adj) ngắn gọn, súc tích (văn)

concrete (adj) tồn tại ở dạng vật chất (có thể sờ, cảm thấy...); cụ thể; làm bằng bê tông

(n) bê tông;(v) rải bê tông; đổ bê tông; phủ bê tông

condensation (n) sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng); khối đặc lại; sự cô đọng (lời, văn...)

condense (v) làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại

(hơi); tụ lại (ánh sáng); nói cô đọng; viết súc tích

condor (n) (động vật họ          c) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ)

conductivity (n) (vật lý) tính dẫn; suất dẫn

cone (n) hình nón; vật hình nón; (thực vật học) nón; ốc nón; tín hiệu báo bão; ( số nhiều) bột áo (bột mịn

để xoa bột bánh mì đã nhào);(v) làm thành hình nón

confederacy (n) liên minh; liên bang; sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết

configuration (n) hình thể, hình dạng; (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...); (vi tính) cấu hình

confine to (v) tiếp giáp với, giáp giới với

confinement (n) sự giam cầm, sự giam hãm; thời gian mà một đứa trẻ được sinh ra; sự sinh nở; sự đẻ

confirm (v) xác nhận; chứng thực; thừa nhận, phê chuẩn; làm vững chắc, củng cố; làm cho (ai) nhiễm sâu

(một thói quen, một nếp nghĩ...); (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

conflict (n) sự xung đột; cuộc xung đột;(v) đối lập; trái ngược; mâu thuẫn

conflicting (adj) đối lập, mâu thuẫn

confront (v) làm cho ai phải đương đầu hoặc coi ai/cái gì là không dễ chịu, khó khăn; đe doạ; đương đầu

congenial (adj) cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc; hợp với, thích

hợp

congestion (n) sự đông nghịt, sự tắt nghẽn; (y học) sự sung huyết

congregate (v) tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị; thu nhập, thu nhặt, thu góp

conifer (n) (thực vật học) cây có quả hình nón

conjecture (n) sự phỏng đoán, sự ước đoán; cách lần đọc

(v) đoán, phỏng đoán, ước đoán; đưa ra một cách lần đọc

consecutive (adj) liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau

consequence (n) hậu quả, kết quả; (toán học) hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại

conservative (adj) bảo thủ, thủ cựu; thận trọng; ôn hoà; dè dặt; vừa phải;(n) người bảo thủ, người thủ cựu

conserve (v) giữ gìn; bảo tồn; chế thành mứt

consort with (v) phù hợp, hoà hợp; đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với

conspicuous (adj) ( conspicuous for something) dễ thấy; đáng chú ý

conspiracy (n) âm mưu

constant (adj) kiên định; trung kiên; trung thành; chung thuỷ; không ngớt; không dứt; liên miên; không thay

đổi; bất biến;(n) (kỹ thuật) hằng số

constantly (adv) luôn luôn; liên tục; liên miên

constellation (n) chòm sao

constituent (adj) cấu tạo, hợp thành, lập thành; có quyền bầu cử; lập hiến;(n) phần tử, yếu tố cấu tạo, thành

phần; cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử); người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác

bênh vực quyền lợi của mình)

constitute (v) cấu thành; tạo thành; thiết lập; thành lập; chỉ định; uỷ nhiệm; là

constitution (n) (pháp lý) hiến pháp; thể tạng, thể chất; sự thiết lập; sự thành lập; cấu tạo; kết cấu

constitutional (adj) (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp; lập hiến; (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể

chất;(n) sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)

constrain (v) bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép; dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại

nhốt, giam cầm

constraint (n) sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép; sự đè nén, sự kiềm chế

sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè; sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt

constrict (v) thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại; làm thui chột, làm cằn cỗi

constricted (adj) hẹp hòi, nông cạn, thiển cận; thui chột, cằn cỗi

construction (n) sự xây dựng; vật được xây dựng; (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu; sự giải thích; (toán

học) sự vẽ hình, sự dựng hình; ( định ngữ) xây dựng

consumption (n) sự tiêu thụ, sự tiêu dùng; sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá; (y học) bệnh lao phổi

contact (n) trạng thái đụng chạm; sự tiếp xúc; (toán học) tiếp điểm; (điện học) sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai

dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc; sự giao tiếp; sự giao thiệp; sự gặp gỡ; người mà mình đã gặp

hoặc sẽ gặp; đầu mối liên lạc; người có thể truyền bệnh;(v) gặp được ai, đạt được cái gì bằng điện

thoại, rađiô, thư từ; liên lạc với ai

container (n) cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...); (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng

hàng; (kỹ thuật) côngtenơ

contemporary (adj) thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thời; thuộc về thời gian

hiện nay; hiện đại;(n) người đang sống hoặc đã sống cùng thời với người khác; bạn đồng nghiệp

context (n) (văn học) văn cảnh; ngữ cảnh; tình huống mà trong đó cái gì đang xảy ra hoặc phải được suy

xét; bối cảnh

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

contours (n) đường viền, đường quanh; đường nét; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống,

tình trạng;(v) đánh dấu bằng đường mức; đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng

quanh đồi núi

contraction (n) sự co hoặc làm cho co; sự co bóp dạ con diễn ra từng lúc vào những giờ trước khi sinh đẻ; (ngôn

ngữ học) dạng rút gọn của một từ

contractor (n) thầu khoán, người đấu thầu, người thầu; giải phẫu) cơ co

contribute to (v) đóng góp, góp phần

convention (n) hội nghị, sự triệu tập; hiệp định; sự thoả thuận ngầm; tục lệ, lệ thường; quy ước (của một số trò

chơi)

conventional (adj) quy ước; theo tập quán, theo tục lệ; thường; (nghệ thuật) theo lối cổ truyền

conventionally (adv) theo thói thường, như vẫn quy ước

converge (v) (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy; cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)

convert (n) người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người thay đổi chính kiến

(v) làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái; đổi, biến đổi; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô

converter (n) (kỹ thuật) lò chuyển; (điện học) máy đổi điện; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã

convict (n) người bị kết án tù, người tù;(v) kết án, tuyên bố có tội; làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã

phạm...)

convinced (adj) tin chắc, đoan chắc

convincing (adj) làm cho người ta tin, có sức thuyết phục

convivial (adj) thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc; vui vẻ; thích chè chén

coral reef (n) (động vật) dải san hô ngầm

corals (n) san hô; đồ chơi bằng san hô (của trẻ con); bọc trứng tôm hùm

(adj) đỏ như san hô; (thuộc) san hô

core (n) lõi, hạch (quả táo, quả lê...); điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân; lõi dây thừng; (kỹ thuật) nòng,

lõi, ruột; (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất;(v) lấy lõi ra, lấy nhân ra

correlated (n) thể tương liên, yếu tố tương liên;(v) có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau

corrosion (n) sự gặm mòn

corruption (n) sự tham nhũng; sự đồi trụy; sự mục nát; sự thối rữa; sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)

cosmic (adj) (thuộc) vũ trụ; rộng lớn, khổng lồ; có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà

costume (n) quần áo; y phục; trang phục; bộ quần áo của phụ nữ;(v) mặc quần áo cho

counteract (v) chống lại, kháng cự lại; trung hoà, làm mất tác dụng

counterbalance (n) đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng;(v) làm đối trọng

counterclockwise (adj),(adv) ngược chiều kim đồng hồ

counterpart (n) bản sao; bản đối chiếu; người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác;

người hoặc vật tương ứng với hoặc có cùng chức năng với người hoặc vật khác; bên tương ứng; bên

đối tác

cowhand (n) người nuôi bò

crab (n) quả táo dại; cây táo dại; người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu; con cua; con rận; (kỹ thuật)

cái tời; ( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại;(v) cào xé (bằng móng); vồ,

quắp (chim ưng); công kích chê bai, chỉ trích (ai)

crack (adj) (thông tục) cừ, xuất sắc;(v) quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón

tay) kêu răng rắc; làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ

craft (n) nghề, nghề thủ công; tập thể những người cùng nghề (thủ công); mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo

quyệt, ngón lừa đảo; ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu

( số nhiều không đổi) máy bay

craftspeople

crater (n) miệng núi lửa; hố (bom, đạn đại bác...)

crawl (n) ao nuôi cá; chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm; sự bò, sự trườn; lối bơi crôn, lối bơi trườn; sự kéo lê đi;(v)

bò, trườn; lê bước, lê chân, bò lê; bò nhung nhúc, bò lúc nhúc; luồn cúi, quỵ luỵ; sởn gai ốc; không giữ

lời, nuốt lời, tháo lui

crayon (n) phấn vẽ màu; bút chì màu; bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu; (điện học) cục

than đèn (đèn cung lửa);(v) vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu; (nghĩa bóng) vẽ

phác, phác hoạ

credence (n) sự tin; lòng tin; tín ngưỡng

creditor (n) người chủ nợ, người cho vay

crevice (n) đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)

crippling (n) (kỹ thuật) sự méo mó

crisscross (v) phân cắt

crossbones (n) hình xương chéo

crossbreeding

crow (n) con quạ; tiếng gà gáy; tiếng trẻ con bi bô;(v) gáy (gà); nói bi bô (trẻ con)

crude (adj) nguyên, sống, thô, chưa luyện; chưa chín, còn xanh (quả cây); không tiêu (đồ ăn); thô thiển,

chưa gọt giũa, mới phác qua; thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo; (y học) chưa phát triển, còn

đang ủ (bệnh) (ngôn ngữ học) không biến cách

crude oil (n) dầu thô

crumple (v) (làm cho cái gì) bị ép thành nhiều nếp hoặc vò nhàu; đi đến kết thúc một cách đột ngột; sụp đổ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

crust (n) vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô; vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết);

vảy cứng; (địa lý,địa chất) vỏ trái đất; váng rượu bám vào thành chai; cái hời hợt bề mặt, cái nông

cạn; (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ;(v) phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng

crustacean (adj) (động vật học) (thuộc) loài giáp xác;(n) (động vật học) loài tôm cua, loài giáp xác

crystalline (adj) kết tinh; bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê

crystallized (adj) kết tinh; bọc đường kính, rắc đường kính

cubism (n) (hội họa) xu hướng lập thể

cue (v) (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động

tác hoặc ra (sân khấu)); sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu; điện ảnh) lời chú thích;

(rađiô) tín hiệu; vai tuồng (được nhắc ra (sân khấu)); cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn;

(thông tục) tâm trạng; gậy chơi bi-a; tóc đuôi sam

culminate (v) lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc; (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

cumbersome (adj) ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng; nặng nề

curator (n) người phụ trách (nhà bảo tàng...); (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên);

uỷ viên ban quản trị (trường đại học)

curriculum (n) các môn học trong một khoá hoặc được giảng dạy ở một trường nào đó; chương trình giảng dạy

custodian (n) người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ

cuticle (n) biểu bì; (thực vật học) lớp cutin

cylinder (n) (toán học) trụ, hình trụ; (cơ khí) xylanh; (ngành in) trục lăn

D

dash off (v) làm thật nhanh, làm vội

daunting (adj) làm thoái chí, làm nản chí

dawn (n) bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ; buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy

vọng...);(v) bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở; bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong

trí; trở nên rõ ràng

dazzling (adj) sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, làm hoa mắt; làm sững sờ, làm kinh ngạc

debate (n) cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi;(v) tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...);

suy nghĩ, cân nhắc

debris (n) mảnh vỡ, mảnh vụn; vôi gạch đổ nát

declaration (n) sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên ngôn; sự công bố; (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời

khai; tờ khai; (đánh bài) sự xướng lên

decline (n) sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ; bệnh gầy mòn, sự sụt sức;(v) nghiêng mình, cúi mình,

cúi đầu rũ xuống; tàn dần (ngày); xế, xế tà; suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...); suy sụp,

suy vi; từ chối, khước từ, không chịu; biến cách

declining (adj) xuống dốc, tàn tạ

decorate (v) trang hoàng, trang trí; tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho

ai)

decoration (n) sự trang hoàng; đồ trang hoàng, đồ trang trí; huân chương; huy chương

decorative (adj) để trang hoàng; để trang trí, để làm cảnh

defecate (v) tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa

deference (n) sự chiều ý, sự chiều theo; sự tôn trọng, sự tôn kính

deferential (adj) tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính

deficiency (n) sự thiếu hụt, sự không đầy đủ; số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt; sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất

tài; (toán học) số khuyết

deform (v) làm cho méo mó, làm biến dạng; bóp méo, xuyên tạc

deformation (n) sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng; (ngôn ngữ học)

biến dạng (của một từ)

deft (adj) khéo léo, khéo tay

degradation (n) sự giáng chức; sự hạ tầng công tác; sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể; sự làm giảm giá

trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ; sự giảm sút (sức khoẻ...); sự suy biến, sự thoái hoá;

(hoá học) sự thoái biến; (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...); (vật lý) sự giảm phẩm chất; (nghệ

thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)

degrade (v) giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...); làm mất danh giá, làm mất thanh

thể; làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ; làm giảm sút (sức khoẻ...); làm suy biến,

làm thoái hoá; (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...); (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu

sắc)

dehydrate (v) (hoá học) khử nước

dehydrated dried, parched, lacking water

deliberate (adj) có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng; có tính toán, cố ý, chủ tâm; thong thả, khoan thai, không vội

vàng;(v) ( to deliberate about / on something) cân nhắc; thảo luận kỹ

delicate (adj) thanh nhã, thanh tú; mỏng manh; dễ ốm, không khoẻ, mảnh khảnh; dễ vỡ; mềm mại; mịn

màng; tinh vi; tinh tế; nhạy cảm, tế nhị; nhạy bén; (nói về màu sắc) không sẫm; nhẹ; phơn phớt;

(nói về màu sắc) không sẫm; nhẹ; phơn phớt; dễ chịu và không gắt; thoang thoảng

delta (n) Đenta (chữ cái Hy-lạp); (vật lý) Đenta; (địa lý,địa chất) vùng châu thổ

demobilize (v) cho giải ngũ; cho phục viên

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

demolish (v) phá huỷ; đánh đổ

dense (adj) rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng; (nói về người và vật) không dễ nhìn qua được; dày

đặc; đông đúc; rậm rạp; đần độn; ngu đần

density (n) tính chất dày đặc, đông đúc, rậm rạp; độ dày; mật độ; (vật lý) tương quan giữa trọng lượng và

khối lượng; tỷ trọng; tính đần độn, tính ngu đần

depict (v) vẽ; mô tả, miêu tả

deplete (v) tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không; làm suy yếu, làm kiệt sức; (y học) làm tan

máu; làm tiêu dịch

deposit (n) khoản tiền gửi vào một tài khoản; lớp chất đọng lại do một chất lỏng, dòng sông; lớp chất nằm

sâu trong lòng đất, được tích tụ một cách tự nhiên; trầm tích;(v) gửi (tiền) vào ngân hàng để lấy lãi;

để hoặc đặt cái gì xuống; (nhất là nói về chất lỏng hoặc một con sông) làm cho (bùn, phù sa) lắng

xuống

depredation (n) sự cướp bóc, sự phá phách

depression (n) chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống; sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn; tình

trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ; sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể

lực); sự giảm giá, sự sụt giá; sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống; sự hạ (giọng); (vật lý), (toán

học) sự giảm, sự hạ thấp; (thiên văn học) góc nổi, phù giác

derive (v) nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ; xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ

desalination (n) sự khử muối

descend (v) đến hoặc đi xuống cái gì; đi xuống, dốc xuống; truyền từ cha sang con; được thừa kế của ai; về

ban đêm, bóng tối) buông xuống

descendant (n) con cháu, hậu duệ, người nối dõi

descent (n) sự xuống; sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...); sự dốc xuống; con đường dốc

nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời; sự truyền lại; sự để lại (tài sản...); (quân sự) cuộc tấn công bất

ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào); sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc

designate (adj) được chỉ định/ bổ nhiệm nhưng chưa chính thức nhậm chức;(v) chỉ rõ, định rõ

desirable (adj) đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao; (thông tục) khêu gợi (dục vọng)

desperate (adj) liều mạng, liều lĩnh; không còn hy vọng, tuyệt vọng; dữ dội, kinh khủng, ghê gớm

despoiler (n) kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột

destruction (n) sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt; nguyên nhân

huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

detect (v) dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra; nhận thấy, nhận ra; (rađiô) tách sóng

detectable (adj) có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra

có thể nhận thấy, có thể nhận ra

deter (v) ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí

deteriorate (v) làm hư hỏng; làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn

determinant (adj) định rõ, xác định; quyết định;(n) yếu tố quyết định; (toán học) định thức

deterrent (adj) để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí;(n) cái ngăn

cản, cái ngăn chặn; cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

devastate (v) tàn phá, phá huỷ, phá phách

devastation (n) sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách

device (n) phương sách, phương kế; chước mưu; vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng

cụ, máy móc; hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng

châm ngôn; đề từ

devoid of lacking, without, empty

Devour (v) ăn một cách tham lam hoặc thèm khát; ăn ngấu nghiến; đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn

như nuốt lấy, nhìn hau háu; tàn phá; phá hủy

diagonal (adj) chéo;(n) đường chéo; vải chéo go

diagonally (adv) theo đường chéo

diameter (n) (toán học) đường kính; số phóng to (của thấu kính...)

dictate (n) lệnh; mệnh lệnh; ( số nhiều) tiếng gọi;(v) đọc cho viết; tuyên bố; ra lệnh

diction (n) cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói); cách phát âm

differentiate (v) thấy hoặc chỉ cho thấy (hai vật) là khác nhau; cho thấy cái gì khác với cái gì; phân biệt; là dấu hiệu

của sự khác nhau giữa (người hoặc vật); phân biệt; phân biệt đối xử; (toán học) lấy vi phân

diffuse (adj) vật lý) khuếch tán; rườm rà, dài dòng;(v) loan truyền, truyền bá, phổ biến; (vật lý) khuếch tán;

tràn, lan

digest (n) tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng; tập san văn học, tập san

thời sự;(v) phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống; suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc;

tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn); (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...);

đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được); nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...); ninh, sắc (một chất

trong rượu...)

digression (n) sự ra ngoài đề (nói, viết); sự lạc đề; (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các

hành tinh)

dilution (n) sự làm loãng, sự pha loãng; sự làm nhạt, sự làm phai (màu); (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự

làm mất chất

diminish (v) bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ

dinosaur (n) (động vật học) khủng long

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

discard (n) sự chui bài, sự dập bài; quân bài chui, quân bài dập;(v) (đánh bài) chui, dập; bỏ, loại bỏ, vứt bỏ

(quần áo, thói quen, lòng tin...); đuổi ra, thải hồi (người làm...)

discern (v) nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...); (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt

discharge (n) sự nổ súng, sự phóng điện, sự bắn ra; sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn

thành, sự thực hiện; sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu; (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo

điện (ắc quy)

discipline (n) sự rèn luyện về tinh thần và tính cách để tạo ra sự tự chủ hoặc sự phục tùng; kỷ luật; phương

pháp rèn luyện; những quy tắc được định ra cho cách ứng xử; sự thi hành kỷ luật; ngành kiến thức;

môn học

discouraging (adj) làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng

discourse (n) bài thuyết trình; bài diễn thuyết; bài luận văn; bài diễn văn; phần liên tục của ngôn ngữ nói hoặc

viết;(v) thuyết trình; diễn thuyết

discrete (adj) riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc

disintegrate (v) làm tan rã, làm rã ra; nghiền; (hoá học) phân huỷ;(v) tan rã, rã ra

(hoá học) phân huỷ

dispense (v) phân phát, phân phối; pha chế và cho (thuốc men); ( + from) miễn trừ, tha cho; pháp lý) xét xử;

làm (lễ); miễn trừ, tha cho; bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến

disperse (v) giải tán, phân tán; xua tan, làm tan tác (mây mù...); rải rắc, gieo vãi

gieo rắc, truyền (tin đồn...); (vật lý) tán sắc; (hoá học) phân tán

disposal (n) tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...); tính có thể chuyển nhượng; tính có thể sử

dụng; tính sẵn có để dùng

disproportionate (adj) thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ

disputes (n) cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận;(v) bàn cãi, tranh luận; lý sự; nghi ngờ sự thật hoặc giá trị của cái

gì; cố gắng ngăn chận ai thắng mình (cái gì); kháng cự

disrepute (n) sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu

disseminate (v) gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến

dissipate (v) xua tan, làm tiêu tan; phung phí (tiền của); tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản

mạn (sự chú ý); làm lãng (trí); nội động từ; tiêu tan; chơi bời phóng đãng

dissolve (v) rã ra, tan rã, phân huỷ; hoà tan; làm tan ra; giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể (công ty, tổ

chức...); huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...); làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...);(n) (điện

ảnh) sự mờ chồng

distend (v) làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)

distinct (adj) riêng, riêng biệt; khác biệt; dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng; rõ rệt, dứt khoát, nhất định

distinction (n) sự khác biệt hoặc tương phản giữa người/vật này với người/vật kia; nét đặc biệt; nét độc đáo; biểu

hiện danh dự; tước hiệu; danh hiệu; sự ưu tú; sự xuất chúng; sự lỗi lạc

distinctive (adj) ( distinctive of something) đặc biệt; để phân biệt

distinctively (adv) rõ ràng, minh bạch, rành mạch

distinctly (adv) riêng biệt; rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt

distort (v) vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó; bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)

distract (v) làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí; làm rối bời, làm rối trí

distribute (v) phân bổ, phân phối, phân phát; rắc, rải; sắp xếp, xếp loại, phân loại; (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ

chữ xếp vào từng ô)

distribution (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát; sự rắc, sự rải; sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại;

(ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)

diver (n) người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn; người mò ngọc trai, người mò tàu đắm; (thông tục) kẻ

móc túi

divergence (n) sự phân kỳ, sự rẽ ra; sự trệch; sự đi trệch; sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)

diverse (adj) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh; thay đổi khác nhau

diversification (n) sự đa dạng hoá

diversified (adj) đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành

diversion (n) sự làm trệch đi; sự trệch đi; (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh; sự làm lãng trí;

điều làm lãng trí; sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

diversity (n) tính đa dạng

documentation (n) sự chứng minh bằng tài liệu; những tài liệu làm bằng chứng

dogma (n) niềm tin hoặc một loạt niềm tin do một quyền lực nào đó đưa ra (nhất là Giáo hội) để được chấp

nhận như một đức tin; giáo điều; tín điều

dolphin (n) (động vật học) cá heo mỏ; hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...)

cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao

domains (n) đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quý tộc, chính phủ....; lãnh địa; lãnh

thổ; phạm vi; lĩnh vực

domestic (adj) trong nhà, trong gia đình; nói về súc vật) nuôi ở trang trại hoặc làm cảnh (chứ không phải là

hoang dã); thuộc hoặc ở bên trong một nước; không phải của nước ngoài hoặc quốc tế; nội địa; thích

ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà;(n) người đầy tớ trong nhà; người hầu

dominant (adj) át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối; vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh

núi...); (âm nhạc) (thuộc) âm át; trội (tính trạng trong di truyền);(n) (âm nhạc) âm át; (sinh vật học)

tính trạng trội (trong di truyền)

dormant (adj) nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động; (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ; tiềm

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...); (thương nghiệp) không sinh lợi (vốn); (pháp lý)

không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...); nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở

huy hiệu)

dorsal (adj) (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng; hình sống lưng

draft animal (n) animal used for pulling heavy loads (horse, ox, etc.)

drain (n) ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng; (y học) ống dẫn lưu; sự rút hết, sự bòn rút hết, sự

tiêu hao, sự làm kiệt quệ;(v) ( (thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo

giặt, bát đĩa rửa); uống cạn; (y học) dẫn lưu; rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ

dramatically (adv) đột ngột

drawback (n) điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi; (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại,

số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất);

( + from) sự khấu trừ, sự giảm

drill (n) (kỹ thuật) máy khoan; bài tập; cuộc thực tập; (v) khoan; rèn luyện; luyện tập

drought (n) hạn hán; (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát

ductile (adj) mềm, dễ uốn; dễ kéo sợi (kim loại); dễ uốn nắn, dễ bảo (người)

dump (n) vật ngắn bè bè, người lùn bè bè; thẻ chì (dùng trong một số trò chơi); đồng đum (tiền Uc xưa);

(từ lóng) đồng xu; bu lông (đóng tàu); ky (chơi ky); kẹo đum; đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa

bãi; tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch; (quân sự) kho đạn tạm thời;(v)

đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...); đổ rác; đổ ầm xuống, ném phịch xuống; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),

(từ lóng) đánh gục, đánh ngã; (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước

ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới); đưa

(dân di trú thừa) ra nước ngoài; (vi tính) kết xuất

durable (v) bền, lâu bền;(n) hàng xài lâu bền

dwarf (adj) lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc;(n) người lùn, con vật lùn, cây lùn; (thần thoại,thần học) chú lùn

(trong thần thoại các nước Bắc-âu);(v) làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc; làm có vẻ nhỏ lại

E

eccentricity (n) tính lập dị, tính kỳ cục; (kỹ thuật) độ lệch tâm

eclipse (n) sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực); pha tối, đợt tối (đèn biển); sự bị lu mờ, sự mất

vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng;(v) che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...); chặn (ánh sáng của đèn

biển...); làm lu mờ, át hẳn

ecological (adj) (thuộc) sinh thái học

economize (v) ( to economize on something) tiết kiệm

ecosystem (n) đơn vị sinh thái bao gồm một nhóm thực vật và sinh vật sống tác động qua lại lẫn nhau cùng với

môi trường xung quanh; hệ sinh thái

edentate (adj) (động vật học) thiếu răng;(n) (động vật học) động vật thiếu răng

edible (adj) thích hợp để ăn; ăn được (không độc)

edifice (n) dinh thự

educable (adj) có thể giáo dục được; có thể dạy được (súc vật...); có thể rèn luyện được (kỹ năng...)

eject (v) tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...); phụt ra, phát ra (khói...); đuổi ra;

(n) điều suy nghĩ, điều suy luận

elaborate (adj) phức tạp; tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi;(v) thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn

công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên; (sinh vật học) chế tạo ra, phát sinh

elaborately (adv) tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi

electron (n) điện tử

elegance (n) tính thanh lịch, tính tao nhã

elevation (n) sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên; sự nâng cao phẩm giá; (quân

sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)

độ cao (so với mặt biển); (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu; tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)

elicit (v) (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi; suy ra, luận ra

eligible (adj) đủ tư cách, thích hợp; có thể chọn được

eliminate (v) loại ra, loại trừ; (sinh vật học) bài tiết; lờ đi (một phần của vấn đề); (toán học) khử; rút ra (yếu

tố...)

elite (n) something which is the best, choicest part of something; socially superior group, upper class;(adj)

select, choice, upper-class, aristocratic

elixir (n) thuốc luyện đan; thuốc tiên; (dược học) cồn ngọt

elliptical (adj) (toán học) (thuộc) elip; (ngôn ngữ học) tỉnh lược

elusive (adj) hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời); khó nắm

(ý nghĩa...)

embedded (adj) ấn vào, đóng vào, gắn vào; ghi vào (trí nhớ); ôm lấy, bao lấy

embellish (v) làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn; thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)

emboss (v) chạm nổi, rập nổi, làm nổi

embryological (adj) (động vật học) về phôi thai; phôi học

emerge (v) nổi lên, hiện ra, lòi ra; (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

emerging (adj) nổi lên, hiện ra, lòi ra; (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)

emigrant (adj) di cư;(n) người di cư, di dân

emission (n) sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...); vật phát ra hoặc bốc ra

emit (adj) phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...); phát hành (giấy bạc...)

employ (n) dịch vụ hoặc sự làm thuê;(v) giao việc cho ai (có trả công); thuê tận dụng ai/cái gì; chiếm (thời

gian, sự chú ý....)

enactment (n) sự ban hành (đạo luật); đạo luật; sắc lệnh

enclosing (adj) bỏ kèm theo; gửi kèm theo

encounter (n) sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...);(v) gặp

thình lình, bắt gặp; chạm trán, đụng độ, đọ sức

engrave (v) khắc, trổ, chạm; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

engraving (n) sự khắc, sự trổ, sự chạm; (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...);

bản in khắc

enormous (adj) to lớn, khổng lồ; (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác

entanglement (n) sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy; điều làm vướng mắc, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh

khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng; sự rối rắm, điều rối rắm; (quân sự) hàng rào (bằng dây

thép gai, cọc...); sự ùn lại (giao thông)

enterprise (n) công trình hoặc công việc kinh doanh; sự nghiệp; tính dám nghĩ dám làm; tính táo bạo; sự tham

gia vào công trình; hoạt động kinh doanh; tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp

enterprising (adj) mạnh dạn, dám nghĩ dám làm

entity (n) thực thể; sự tồn tại

entrepreneur (n) người chủ hãng buôn; nhà doanh nghiệp; người trung gian trong các công việc kinh doanh của

người khác; người thầu khoán

enzyme (n) (hoá học), (sinh vật học) Enzim

epidermis (n) (sinh vật học) biểu bì

epoch (n) kỷ nguyên, thời đại

equilibrium (n) trạng thái cân bằng; thăng bằng; trạng thái thăng bằng về tâm trí, tình cảm

equivalent (adj) tương đương;(n) vật tương đương, từ tương đương; (kỹ thuật) đương lượng

erect (adj) thẳng, đứng thẳng; dựng đứng (tóc...);(v) dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng; dựng nên, xây

dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); (sinh vật học) làm cương lên; (kỹ thuật) ghép, lắp ráp; (toán học)

dựng (hình...)

erode (v) xói mòn, ăn mòn

erosion (n) sự xói mòn, sự ăn mòn

eruption (n) sự phun (núi lửa); sự nổ ra; (y học) sự phát ban; sự nhú lên, sự mọc (răng)

eternal (adj) tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt; (thông tục) không ngừng, thường xuyên

ethically (adv) có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý

ethnic (adj) thuộc dân tộc, thuộc tộc người; không theo tôn giáo nào, vô thần

evaporate (v) làm bay hơi; làm khô (hoa quả, sữa)

eventful (adj) có nhiều sự kiện quan trọng; có kết quả quan trọng

evergreen (n) (thực vật học) cây thường xanh; ( số nhiều) cây xanh trang trí

evident (adj) ( evident to somebody) ( evident that...) hiển nhiên; rành rành

eviscerate (v) moi ruột; (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

evoke (v) gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...); (pháp lý) gọi ra toà trên

evolution (n) sự tiến triển (tình hình...); sự tiến hoá, sự phát triển; sự mở ra, sự nở ra (nụ...); sự phát ra (sức

nóng, hơi...); sự quay lượn (khi nhảy múa...); (toán học) sự khai căn; (quân sự) sự thay đổi thế trận

evolve (v) mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra; (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư

cấu; phát ra (sức nóng...); làm tiến triển; làm tiến hoá

exalted (adj) phấn khởi; cao hứng; cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng

excavation (n) sự đào; hố đào; sự khai quật

exceed (v) vượt quá; phóng đại; ăn uống quá độ

excel (v) hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)

exceptional (adj) khác thường, đặc biệt, hiếm có; ngoại lệ

exceptionally (adv) cá biệt, khác thường

excess (n) sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn; số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số

dôi; độ dôi; sự thừa mứa; sự ăn uống quá độ; ( số nhiều) sự làm quá đáng; ( định ngữ) thừa, quá mức

qui định

excessive (adj) quá mức, thừa; quá thể, quá đáng

exclusion (n) sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...); sự ngăn chận; sự loại trừ; sự

đuổi ra, sự tống ra

exclusive (adj) loại bỏ những xét đoán khác; loại trừ; có chọn lọc; riêng biệt; dành riêng; độc quyền; duy nhất;

độc nhất; trừ, không kể, không gồm

execution (n) sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành; sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...);

(pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...); sự hành hình, sự thi hành án tử hình;

sức phá hoại, sức tàn phá, sức mê hoặc

exempt (adj) được miễn (thuế...);(n) người được miễn (thuế...);(v)miễn (thuế...) cho ai

exert (v) đưa (chất lượng, kỹ xảo, sức ép...) vào sử dụng; áp dụng cái gì

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

exhale (v) bốc lên, toả ra; trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

exhibition (n) sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm; sự bày tỏ, sự biểu lộ; sự trình diễn; tiền trợ cấp lấy trong

quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng

exorbitant (adj) (nói về giá cả) cao quá đáng; cắt cổ

expand (v) mở rộng, trải ra; nở ra, giãn; (toán học) khai triển; phát triển; trở nên cởi mở

expansion (n) sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng; (kỹ thuật) sự giãn, sự nở;

độ giãn, độ nở; (toán học) sự khai triển

expenditure (n) sự tiêu dùng; số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn

expertise (n) ý kiến của giới chuyên môn (về một vấn đề nào đó); sự thành thạo; sự tinh thông

explicit (adj) rõ ràng, dứt khoát; nói thẳng (người); (toán học) hiện

exploit (n) hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi;(v) khai thác; bóc lột, lợi dụng

exponential (adj) (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ

express train direct train, train with no intermediate stops

expressive (adj) có ý nghĩa; diễn cảm

extend (v) duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra; giơ ra; kéo dài (không gian hoặc thời gian); mở rộng; dành cho

(sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...); sử dụng hoặc mở rộng khả năng/năng lực của bản thân.... tới mức

tối đa

extended (adj) (ngôn ngữ) mở rộng

extensive (adj) rộng về diện tích; kéo dài ra xa; lớn về số lượng; có phạm vi rộng

external (adj) ở ngoài, bên ngoài; (y học) ngoài, để dùng bên ngoài; đối với nước ngoài, đối ngoại

extinct (adj) tắt (lửa, núi lửa...); tan vỡ (hy vọng...); không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...); tuyệt

giống, tuyệt chủng

extinction (n) sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi; sự làm tuyệt giống; sự thanh toán (nợ nần); sự tiêu diệt,

sự tiêu huỷ

extract (n) đoạn trích; (hoá học) phần chiết; (dược học) cao;(v) trích (sách); chép (trong đoạn sách); nhổ

(răng...); bòn rút, moi; hút, bóp, nặn; rút ra (nguyên tắc, sự thích thú); (toán học) khai (căn); (hoá

học) chiết

F

fabric (n) công trình xây dựng; giàn khung, kết cấu, cơ cấu; vải; mặt, thớ (vải)

facilitate (v) làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện

facilitation (n) sự tạo điều kiện thuận lợi

facility (n) khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng; ( số nhiều) điều kiện dễ dàng; điều kiện thuận

lợi; ( số nhiều) những tiện nghi

faction (n) (chính trị) bè phái; bè cánh

factor (n) nhân tố; người quản lý, người đại diện; người buôn bán ăn hoa hồng;( Ê-cốt) người quản lý ruộng

đất; (toán học) thừa số; (kỹ thuật) hệ số

faculty (n) khả năng của thân thể hoặc trí óc; khả năng đặc biệt làm cái gì; tài năng; khoa; toàn bộ cán bộ

giảng dạy của một khoa trong trường đại học

fade (v) héo đi, tàn đi (cây); nhạt đi, phai đi (màu); mất dần, mờ dần, biến dần

famine (n) nạn đói kém; sự khan hiếm

fanatical (n) người cuồng tín;(adj) cuồng tín

fascination (n) sự thôi miên, sự làm mê; sự mê hoặc, sự quyến rũ

fashionable (adj) đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng; người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người

sang

fatal (adj) có số mệnh, tiền định, không tránh được; tai hại, gây tai hoạ, chí tử

fatigue (n) sự mệt mỏi, sự mệt nhọc; (kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của kim loại; công việc mệt nhọc,

công việc lao khổ; ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng phục mặc khi làm tạp dịch hoặc khi ra trận; quần

áo dã chiến;(v) làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc; (nói về kim loại) làm giảm sức chịu đựng

faucet (n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)

fauna (n) toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ; quần động vật

feasible (adj) có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi

feat (n) sự hoàn thành cái gì cần đến sự khéo léo, sức mạnh hoặc lòng can đảm; kỳ công; ngón điêu

luyện, ngón tài ba

feed on được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì

fencing (n) sự rào giậu; hàng rào; vật liệu làm hàng rào; (kỹ thuật) cái chắn; thuật đánh kiếm; (từ Mỹ,nghĩa

Mỹ) sự tranh luận; sự che chở, sự bảo vệ; sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được;

sự oa trữ của gian

fend (v) chống đỡ được, né, tránh, gạt được; cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu

fertile (adj) (nói về đất) phì nhiêu; màu mỡ; (nói về cây hoặc động vật) có thể sinh sản ra con hoặc quả; tốt

giống; (nói về hạt hoặc trứng) có thể phát triển thành cây hoặc động vật mới; được làm cho màu mỡ;

(nói về trí óc một người) nhiều ý kiến mới; đầy sáng tạo; phong phú

fertilize (v) (sinh vật học) đưa phấn hoa hoặc tinh trùng vào (cây, trứng hoặc con vật cái) để nó phát triển hạt

thành con; thụ tinh; thụ phấn; làm cho phì nhiêu; làm cho màu mỡ (đất)

festival (n) (ngày hoặc thời gian) lễ hội tôn giáo hoặc hội hè khác; ngày hội; đại hội liên hoan; loạt biểu diễn

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

âm nhạc, kịch, phim... tổ chức có định kỳ; liên hoan

feverishly (adv) lính quýnh, luống cuống

fiber (n) (sinh vật học) một trong những sợi, thớ mảnh tạo thành các mô của động vật và thực vật; vật liệu

hoặc chất hình thành từ nhiều sợi, thớ; kết cấu hoặc cấu trúc; tính tình của một người

fiction (n) điều hư cấu, điều tưởng tượng, điều bịa đặt; thể loại văn chương (tiểu thuyết, truyện ngắn...) mô

tả những con người và sự kiện do tác giả tưởng tượng; tiểu thuyết hư cấu

fidelity (n) lòng trung thành; tính trung thực; sự đúng đắn, sự chính xác; (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

field research

figurehead (n) hình chạm ở đầu mũi tàu; người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung

xung; không có quyền lực thực sự; bù nhìn

file (n) ô đựng tài liệu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ; tập báo (xếp theo thứ tự)

(vi tính) tập tin; cái giũa; hàng, dãy (người, vật);(v) giũa; sắp xếp, sắp đặt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ

trình, đưa ra (một văn kiện...); cho đi thành hàng

fir (n) (thực vật học) cây linh sam, cây thông; gỗ linh sam

flair (n) sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay

flake (n) giàn, giá phơi (để phơi cá...); bông (tuyết; đóm lửa, tàn lửa; lớp thịt (của cá); mảnh còn sót lại;(v)

rơi (như) tuyết

flea (n) (động vật học) con bọ chét

fleeting (adj) lướt nhanh, thoáng qua; phù du

flexibility (n) tính dẻo, tính mềm dẻo; tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo; tính linh hoạt, tính linh động

flexible (adj) mềm dẻo, dễ uốn; dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn; linh động, linh hoạt

float (n) cái phao; bè ; mảng trôi; bong bóng (cá); xe ngựa; xe rước, xe diễu hành;

dãy đèn chiếu trước sân khấu; cánh (guồng, nước); cái bay; cái giũa có đường khía một chiều; sự

nổi;(v) nổi, trôi lềnh bềnh; lơ lửng; đỡ cho nổi; bắt đầu, khởi công, khởi sự; lưu hành, lưu thông; sắp

đến hạn trả; thoáng qua, phảng phất

flock (n) cụm, túm; len phế phẩm, bông phế phẩm; bột len, bột vải; ( số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất

lẳng xốp; đám đông; đàn, bầy;(v) tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông; lũ lượt kéo đến;

nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm

flock to kéo đến

fluctuation (n) sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường

flux (n) sự chảy mạnh, sự tuôn ra; sự thay đổi liên tục; (kỹ thuật) dòng, luồng; (toán học), (vật lý) thông

lượng; chất gây cháy; (y học) sự băng huyết; (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ;(v) chảy ra, đổ ra, tuôn ra;

(y học) tấy

folklore (n) (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng đồng; văn hoá

dân gian

follow suit (v) hành động hay xử sự theo cách mà người khác vừa mới làm

folly (n) sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười; công

trình xây dựng toi tiền

forage (n) thức ăn cho súc vật, cỏ; sự cắt cỏ (cho súc vật ăn); sự lục lọi; sự tìm tòi; sự tàn phá; cuộc đánh

phá;(v) cho (ngựa...) ăn cỏ; lấy cỏ ở (nơi nào); lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì); tàn phá, cướp phá,

đánh phá

forbidding (adj) trông gớm guốc; kinh khủng

foremost (adj) đầu tiên, trước nhất; đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất

(adv) trước tiên, trước hết, trước nhất

foresee (v) nhìn thấy trước; đoán trước; biết trước

foreshadow (v) báo hiệu; báo trước; là điềm của

forge (n) lò rèn; xưởng rèn; lò luyện kim, xưởng luyện kim;(v) rèn (dao, móng ngựa...); giả mạo (chữ ký...);

bịa (chuyện); tiến lên (vượt mọi khó khăn...)

formalized (adj) nghi thức hoá, trang trọng hoá; chính thức hoá; làm thành hình thức chủ nghĩa

format (n) khổ (sách, giấy, bìa...)

formation (n) sự hình thành, sự thành lập; vật được tạo nên, nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù; sự sắp

xếp hoặc mẫu hình cụ thể nào đó; đội hình

formidable (adj) dữ dội, ghê gớm, kinh khủng

formulate (v) làm thành công thức; đưa vào một công thức; trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống

(ý kiến...)

fort (n) pháo đài, công sự; vị trí phòng thủ

fortify (v) củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm

fortuitously (adv) tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên

fossilized (adj) hoá đá, hoá thạch; lỗi thời

foster (v) giúp cho sự trưởng thành hoặc sự phát triển của cái gì; khuyến khích hoặc tăng cường; thúc đẩy;

cổ vũ; chăm sóc và nuôi dưỡng

fracture (n) (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương); khe nứt; (địa lý,địa chất) nết đứt gãy;

(v) bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn

fragile (adj) dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh; yếu ớt, mảnh dẻ

fragility (n) tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh

sự yếu ớt, sự mảnh dẻ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

fragment (n) mảnh, mảnh vỡ; khúc, đoạn, mấu; tác phẩm chưa hoàn thành

fray (n) cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột;(v) bị cọ sờn, bị cọ xơ; trở nên gay gắt

freight (n) hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở

tiền chuyên chở; cước phí;(v) chất hàng xuống (tàu); chuyển vận (hàng hoá) bằng cách thuê tàu,

máy bay hoặc xe lửa

frenetic (adj) điên lên, cuồng lên; điên cuồng; cuồng tín

frenzy (n) sự điên cuồng; sự mê loạn;(v) làm điên cuồng, làm giận điên lên

frigid (adj) giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá; lạnh nhạt, nhạt nhẽo; (y học) không thích giao hợp, lãnh cảm

fringe (n) tua (khăn quàng cổ, thảm); tóc cắt ngang trán; ven rìa (rừng...); mép; (vật lý) vân;(v) đính tua

vào; viền, diềm quanh

from afar (adv) từ xa

frustrate (v) làm thất bại, làm hỏng; chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả; làm thất vọng, làm

vỡ mộng

frustrating (adj) làm nản lòng, gây sự bực dọc

frustration (n) sự làm thất bại, sự làm hỏng; sự làm mất tác dụng; sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng

thất vọng, tâm trạng vỡ mộng

functioning (adj) working, operating;(n) performance, working, operating

fumigate (v) hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...); xông cho thơm

fungi (n) nấm; cái mọc nhanh như nấm; (y học) nốt sùi

furnish (v) cung cấp; trang bị đồ đạc (phòng, nhà...)

fused (adj) trở thành lỏng bằng cách đốt nóng; nấu chảy; nối (cái gì) hoặc hỗn hợp bằng cách đốt nóng

fusion (n) sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra; sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra;

sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)

G

galaxy (n) ngân hà, thiên hà; (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm

gallery (n) gian phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật; nhà cầu, hành lang; phòng dài ; hạng vé rẻ nhất ở

rạp hát, chỗ dành cho ban đồng ca; lô dành cho nhà báo (ở nghị viện); cái giữ thông phong đèn;

(ngành mỏ); đường hầm;(v) đục đường hầm, mở đương hầm

galvanize (v) mạ kẽm; (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động

gap (n) lỗ hổng, kẽ hở; khoảng trống ngắt quãng; sự thiếu hụt cần được bù đắp; đèo (núi); (quân sự) chỗ

bị chọc thủng (trên trận tuyến); (kỹ thuật) khe hở, độ hở; (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng

cánh (máy bay); sự cách biệt, sự khác nhau

gaseous (adj) (thuộc) thể khí

generate (v) sinh, đẻ ra; phát, phát ra

generous (adj) rộng lượng, khoan hồng; rộng rãi, hào phóng; thịnh soạn; màu mỡ, phong phú; thắm tươi (màu

sắc)

genetic (adj) (thuộc) gien; (thuộc) di truyền học; phát sinh

genetically (adv) về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền

genial (adj) vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần; ôn hoà, ấm áp; thiên tài

genre (n) loại, thể loại

genuinely (adv) thành thật; chân thật

get in the way of

giant (n) người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ; người phi thường;(adj) khổng lồ; phi thường

girder (n) cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu; (rađiô) cột ( anten...)

give way to (v) nhượng bộ; chịu thua

glacial (adj) (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng; băng giá, lạnh buốt; lạnh lùng, lãnh đạm; (hoá

học) băng

glacier (n) (địa lý,địa chất) sông băng

glamorous (adj) đẹp say đắm, đẹp quyến rũ

gland (n) (giải phẫu) tuyến; (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm

glandular (adj) (giải phẫu) (thuộc) tuyến; có tuyến

glassware (n) đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh

glimpse (n) cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua; sự thoáng hiện; ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ; đại cương;(v)

nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy

global (adj) toàn cầu; toàn thể, toàn bộ, bao trùm

go against the grain to in opposition to the flow (of wood, meat, etc.); in opposition to what is natural

go broke become insolvent, become poor

gorgeous (adj) rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu;

hoa mỹ, bóng bảy (văn)

gourmet (n) người sành ăn, người sành rượu

granite (n) (khoáng chất) đá granit

graphic (adj) thuộc các biểu tượng nhìn; đồ hoạ; (toán học) trình bày/minh hoạ bằng đồ thị; sinh động

grasshopper (n) (động vật học) châu chấu; (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

cho pháo bắn...)

gravitational (adj) hút, hấp dẫn

gravity (n) vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực; vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị; tính nghiêm trọng, tính

trầm trọng (tình hình, vết thương...)

graze (n) chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước;(v) lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da; thả (súc vật) đi ăn

cỏ; ăn cỏ

grazing land (n) đồng cỏ (cho súc vật)

grumble (n) sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu; sự lầm bầm; tiếng lầm bầm

(v) càu nhàu, cằn nhằn; gầm lên (sấm)

gulf (n) vịnh; hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách; xoáy nước, vực biển; biển thắm; bằng

khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường);(v) làm chìm, làm đảm, nhận

chìm (xuống vực, biển); cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ

(thường))

gush (n) sự phun ra, sự vọt ra; sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm);

(v) phun ra, vọt ra; nói một thôi một hồi, phun ra một tràng; bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình

cảm...)

gymnastic (adj) (thuộc) thể dục;(n) ( số nhiều) thể dục; sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)

gyration (n) sự hồi chuyển, sự xoay tròn

H

habitat (n) môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật); nhà, chỗ ở (người)

hail (n) mưa đá; loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp; lời gọi; lời réo; (v) mưa đá; gọi (người hoặc tàu) để

thu hút sự chú ý; ra hiệu cho (tắc xi...) dừng lại; hoan hô, hoan nghênh

hallmark (n) dấu xác nhận tiêu chuẩn của vàng bạc; dấu kiểm tra vàng bạc; (nghĩa bóng) dấu hiệu phân biệt

(nhất là xác nhận tính ưu tú);(v) đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn

halt (n) sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại ;(v) (làm cho ai/cái gì) tạm thời dừng lại; đi khập khiễng, đi tập

tễnh; ngập ngừng, lưỡng lự, do dự; què quặt, không chỉnh

hamper (n) cái hòm mây (để đựng thức ăn); đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây; (hàng hải) đồ trang bị

cồng kềnh;(v) làm vướng (sự cử động của ai...); (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở

handicraft (n) công việc cần đến sự khéo léo của cả bàn tay lẫn nghệ thuật (vá may, làm đồ gốm, nghề mộc...);

nghề thủ công

hands-on (adj) thực hành

harden (v) làm cho cứng, làm cho rắn; (kỹ thuật) tôi (thép...); (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm

trở thành nhẫn tâm; làm cho dày dạn

hardware (n) dụng cụ và đồ dùng trong nhà; đồ ngũ kim; máy móc hoặc vũ khí hạng nặng; (tin học) phần cứng

harness (n) bộ yên cương (ngựa); (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động; (sử học) áo giáp (của

người và ngựa); dệt khung go;(v) đóng yên cương (ngựa);

khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)

hatch (n) cửa sập, cửa hầm; cửa cống, cửa đập nước; sự chết; sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng; sự nở

(trứng); sự ấp trứng; ổ chim con mới nở; ổ trứng ấp; nét chải, đường gạch bóng;(v) làm nở trứng; ấp

(trứng); ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định; tô nét chải, gạch đường bóng

haul (n) sự kéo mạnh; đoạn đường kéo;(v) (ngành mỏ) sự đẩy goòng; sự chuyên chở hàng; khối lượng

chuyên chở; mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được;(v) kéo mạnh, lôi mạnh; (ngành mỏ) đẩy

(goòng than); chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải); (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)

haunt n. (n) nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng;(v) (về ma) thường đến

thăm một nơi; rất hay có mặt ở một nơi; ám ảnh

haunted (adj) có ma

haven (n) bến tàu, cảng; (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu

hazard (n) mối nguy hiểm; rủi ro; trò chơi súc sắc cổ; (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi

đánh gôn);(v) đặt cái gì vào tình trạng nguy hiểm; mạo hiểm; đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến

gì)

heed (n) ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý;(v)( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý

heel (n) gót chân; gót móng;; gót (giày, bít tất); đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn);

(hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm; đồ đê tiện, kẻ đáng khinh;(v) đóng (gót giày); đan gót (bít

tất); theo sát gót; đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn); đánh bằng đầu cong của gậy

(đánh gôn)

helium (n) (hoá học) heli

hem (n) đường viền (áo, quần...);(v) tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng;(v) viền; bao vây,

bao bọc, bao quanh; e hèm; đằng hắng, hắng giọng

hemisphere (n) bán cầu; (giải phẫu) bán cầu não

herald (n) viên quan phụ trách huy hiệu; người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu; (sử học) sứ truyền lệnh;(v) báo

trước

herculean (adj) (thuộc) thần Ec-cun; khoẻ như Ec-cun; đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề

herd (n) bầy, đàn (vật nuôi); bọn, bè lũ;(v) dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi); (nghĩa

bóng) dồn (người vào một nơi nào); chăn giữ vật nuôi

heritage (n) tài sản thừa kế, di sản; (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

heterogeneous (adj) hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất

hibernation (n) sự ngủ đông (động vật); sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người); sự không hoạt động, sự không làm

gì, sự nằm lì

hierarchy (n) hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ

chức...); thiên thần, các thiên thần

highlight (n) chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh); ( số nhiều) điểm nổi bật

nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất;(v) nêu bật

hinge (n) bản lề (cửa...); khớp nối; miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom); nguyên tắc

trung tâm; điểm mấu chốt;(v) nối bằng bản lề; lắp bản lề; xoay quanh

hinterland (n) vùng nội địa nằm sâu cách xa bờ biển hoặc bờ sông; nội địa; phần đất nước được một cảng hoặc

một trung tâm nào đó phục vụ; đất cảng

hold a large stake

hollow (adj) rỗng; trống rỗng, đói meo (bụng); hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm; giả dối, không thành

thật;(adv) hoàn toàn;(n) chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm

thung lũng lòng chảo;(v) làm rỗng; làm lõm sâu vào; đào trũng

homogeneous (adj) đồng nhất, đồng đều, thuần nhất

horizon (n) tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết; (địa lý,địa chất) tầng; đường chân trời

horizontal (adj) (thuộc) chân trời; ở chân trời; ngang, nằm ngang;(n) đường nằm ngang

thanh ngang

hostile (adj) căm ghét; thù địch;(n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù; kẻ địch

house (n) nhà ở; chuồng; quán trọ, quán rượu; viện (trong quốc hội); nhà hát, người xem, khán giả; buổi

biểu diễn; đoàn thể tôn giáo; tu viện; hãng buôn; nhà tế bần; ký túc xá; toàn thể học sinh trong ký túc

xá; gia đình, dòng họ; triều đại;(v) đón tiếp ở nhà; chứa (ai...) trong nhà; cất vào kho; lùa (súc vật)

vào chuồng; cung cấp nhà ở cho; đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn; hạ (cột buồm); (kỹ thuật)

lắp vào ổ mộng (đồ mộc)

huddle (n) đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn; sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật;(v) chất đống lộn

xộn; vứt thành đống lộn xộn; túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau; hội ý riêng, hội ý bí mật

hummingbird tiny American bird whose rapidly flapping wings produce a humming sound

hurl (n) sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh; sự lật nhào, sự lật đổ; sự chuyên chở bằng xe;

cuộc đi bằng xe;(v) ném mạnh, phóng lao; lật nhào, lật đổ; chuyên chở bằng xe

hydrogen (n) (hoá học) Hyđrô

hypersensitive (adj) tâm lý) quá dễ xúc cảm, quá đa cảm; (y học) quá nhạy cảm với dược phẩm nào đó

hypothesis (n) giả thuyết

I

ice sheet

iceberg (n) núi băng trôi; người lạnh lùng thờ ơ

icicle (n) cột băng, trụ băng

icon (n) tượng, hình tượng, thần tượng; (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng

identical (adj) đúng, chính; y hệt nhau, giống hệt; (toán học) đồng nhất

identifiable (adj) có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau; có thể nhận ra, có thể nhận biết

identify (v) nhận ra, nhận biết, nhận dạng; coi cái gì như là giống hệt cái gì; đặt hai cái gì ngang hàng nhau;

đồng nhất hoá, coi như nhau

identity (n) tính đồng nhất; sự giống hệt; nhân dạng; (toán học) đồng nhất thức

ideology (n) sự nghiên cứu tư tưởng; ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...); sự mơ tưởng, sự mộng

tưởng

idiom (n) thành ngữ; đặc ngữ; cách biểu diễn, cách diễn đạt

igneous (adj) (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa; do lửa tạo thành

illuminate (v) chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng; treo đèn kết hoa; sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ ; làm sáng tỏ,

giải thích, giảng giải; làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

làm rạng rỡ

illumination (n) sự chiếu sáng, sự rọi sáng; sự treo đèn kết hoa); hoa đăng; sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực

rỡ; sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ;

(vật lý) độ rọi

illusion (n) ảo tưởng; ảo giác, ảo ảnh; sự đánh lừa, sự làm mắc lừa; vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

illustrate (v) cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì; minh hoạ; dùng biểu đồ, tranh ảnh... giải thích hoặc làm sáng

tỏ cái gì; là điển hình của cái gì

imaginary (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo; (toán học) ảo

imaginative (adj) có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu tưởng tượng

imbibe (v) uống, nốc; hít (không khí...); hút (hơi ẩm); hấp thụ, tiêm nhiễm;(v) uống

imitation (n) sự noi gương; sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu

(âm nhạc) sự phỏng mẫu; ( định ngữ) giả

immense (adj) mênh mông, bao la, rộng lớn; (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm

immobilize (v) giữ cố định; làm bất động; làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội,

xe cộ...); thu hồi, không cho lưu hành (tiền...)

immune (adj) miễn khỏi, được miễn (cái gì);(n) (y học) người được miễn dịch

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

immunity (n) sự miễn, sự được miễn; (y học) sự miễn dịch

impact (n) sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm; tác động, ảnh hưởng;(v) ép, thúc hoặc lèn chặt cái

gì; ép (hai cái) lại với nhau; có tác động đối với cái gì

impair (v) làm suy yếu, làm sút kém; làm hư hỏng, làm hư hại

impart (v) truyền đạt, kể cho hay, phổ biến

impediment (n) sự trở ngại, sự ngăn trở, điều ngăn trở, vật chướng ngại; điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo;

điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú; đồ đạc hành lý

imperative (adj) cấp bách, khẩn thiết; bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế; có tính chất sai khiến, có tính chất

mệnh lệnh; mệnh lệnh;(n) mệnh lệnh; điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt

buộc; nhu cầu;lối mệnh lệnh; động từ ở lối mệnh lệnh

impermeable (adj) không để cho chất lỏng lọt qua; không thấm nước

impersonal (adj) không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai; bâng quơ; không bị

ảnh hưởng bởi tình cảm con người hoặc không tỏ ra, không bao hàm tình cảm con người; (ngôn ngữ

học) không ngôi

impersonate (v) là hiện thân cho; đóng vai, thủ vai; nhại (ai) để làm trò; bắt chước cách ứng xử của ai để đánh

lừa người khác; mạo nhận; đ          óng giả

impersonation (n) sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá; sự hiện thân; sự đóng vai, sự thủ vai; sự nhại (ai)

để làm trò; sự mạo nhận danh nghĩa người khác

impetus (n) sức xô tới, sức đẩy tới; (nghĩa bóng) sự thúc đẩy

implement (n) đồ dùng, dụng cụ, công cụ; phương tiện; (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao

kèo...);(v) thi hành, thực hiện đầy đủ ; cung cấp dụng cụ; bổ sung

implication (n) sự dính líu hoặc bị dính líu; cái được gợi ý hoặc ngụ ý; cái không được tuyên bố công khai; hàm ý;

sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại

implicit (adj) ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng; hoàn toàn tuyệt đối; (toán học) ẩn

import (n) sự nhập, sự nhập khẩu; ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện); tầm quan trọng;(v) nhập,

nhập khẩu; ngụ ý, ý nói, nghĩa là; cho biết; có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với

impose (v) đánh (thuế...) ai/cái gì; bắt ai/cái gì phải làm/chịu cái gì; áp đặt; buộc ai phải chấp nhận điều gì

đó; (ngành in) lên khuôn (trang in); lạm dụng; lợi dụng

imposing (adj) gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ

impressive (adj) gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm; hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi

imprint (n) dấu vết, vết in, vết hằn; ảnh hưởng sâu sắc; phần ghi của nhà xuất bản;(v) đóng, in (dấu); in

dấu vào, đóng dấu vào (cái gì); ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn

imprisonment (n) sự bỏ tù, sự tống giam; hình phạt tù

improvisation (adj) thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác; thuộc khúc ứng tấu

improvise (v) sáng tác hoặc chơi nhạc, nói hoặc biểu diễn mà không chuẩn bị trước; ứng biến; cương; chế tạo

cái gì từ bất cứ cái gì có trong tay mà không chuẩn bị sẵn

in accord with (v) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với

in common cho hoặc bởi tất cả mọi người trong một nhóm; chung

in scale suited to the proportions of

in terms of về mặt; dưới dạng

inaccessible (adj) không tới được, không tới gần được; không vào được; (hàng hải) không ghé vào được, không

cặp bến được; khó gần (người); khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được; khó nắm được,

khó hiểu được

inactivate (v) làm cho không hoạt động; (y học), (hoá học) khử hoạt tính; (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi

danh sách quân thường trực

inadequate (adj) không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng; không đủ, thiếu; không

thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý

inappropriate (adj) không thích hợp, không thích đáng

incapacitate (v) làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực; (pháp lý) làm mất tư cách, làm

cho không đủ tư cách, tước quyền

incessant (adj) không ngừng; không ngớt; không dứt; liên miên

incident (adj) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với; (vật lý) tới;(n) việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc

tình cờ xảy ra; việc xô xát, việc rắc rối; đoạn, tình tiết;

việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...); vụ ném bom thành phố

inclination (n) sự nghiêng, sự cúi; dốc; độ nghiêng

incongruity (n) tính không hợp nhau; tính không thích hợp, tính phi lý; điều không thích hợp, điều phi lý

incongruous (adj) không hợp với, không hợp nhau; không thích hợp, phi lý

incorporate (adj) kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể;(v) sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt

chẽ; hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể; kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

incredible (adj) không thể tin được; (thông tục) lạ thường

indent (n) vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ); giao kèo; lệnh, sung công;

đơn đặt hàng (của người nước ngoài);(v) làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ; in lõm

xuống, rập (đầu...); (ngành in) sắp chữ thụt vào; ra lệnh sung công; viết đơn đặt hàng

indicate (v) chỉ, cho biết, ra dấu; tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị; trình bày sơ qua, nói ngắn gọn; (y học)

cần phải, đòi hỏi phải

indication (n) sự chỉ; số chỉ; sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu; sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)

indispensable (adj) tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

individualism (n) cảm nghĩ hoặc cách cư xử của một người muốn làm điều gì theo cách riêng của mình, không cần

biết đến người khác như thế nào; tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân

inducible (adj) có thể xui khiến; có thể suy diễn, có thể suy ra

industrialization (n) sự công nghiệp hoá

industrialized (adj) công nghiệp hoá; kỹ nghệ hoá

inevitably (adv) chắc hẳn, chắc chắn

inextricably (adv) không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ

infection (n) sự nhiễm trùng; bệnh nhiễm trùng; sự tiêm nhiễm, sự đầu độc

inferiority (n) sự thấp kém hơn

infest (v) tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)

inflation (n) sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được thổi phồng; sự lạm phát

inflict (v) nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương); bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)

ingenious (adj) khéo léo; tài tình, mưu trí

ingeniously (adv) khéo léo, tài tình

ingredient (n) phần hợp thành, thành phần

inhabit (v) ở, sống ở (nơi nào) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

inhabitant (n) người ở, người cư trú, dân cư

inherit (v) hưởng, thừa hưởng, thừa kế; là người thừa kế

inhibit (v) ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế; ngăn cấm, cấm; (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế

innumerable (adj) không đếm xuể, vô số, hàng hà sa số

insanity (n) tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên; sự điên rồ; điều điên rồ

insight (n) sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự

sáng suốt

insistence (n) sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài; sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng

định; tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ

inspection (n) sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra; sự duyệt (quân đội)

inspiration (n) sự kích thích trí tuệ, cảm xúc... để làm cái gì vượt xa khả năng thông thường của con người, nhất

là khả năng sáng tạo nghệ thuật, văn học, âm nhạc..., trạng thái hoặc tính chất cảm hứng; sự cảm

hứng; nguồn cảm hứng; sự hít vào, sự thở vào; cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có

inspire (v) làm cho ai có khả năng hoặc thôi thúc thực hiện, cảm nghĩ cái gì vượt xa khả năng thông thường

của họ, nhất là viết, vẽ, sáng tác nhạc.....; truyền cảm hứng; gây ra những ý nghĩ; đưa (không khí

hoặc khói...) vào phổi qua đường hô hấp; hít vào

instantaneously (adv) ngay lập tức, tức thời

instinctively (adv) theo bản năng, do bản năng

institution (n) sự thành lập, sự lập; sự mở (một cuộc điều tra); cơ quan; trụ sở cơ quan

thể chế; người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh; (tôn giáo) tổ chức

từ thiện, cơ sở từ thiện

institutionalize (v) thể chế hoá; đưa vào sống trong cơ sở từ thiện

instructive (adj) để dạy, để làm bài học; để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu

instrumentalist (n) người chơi nhạc khí; nhạc công; (triết học) người theo thuyết công cụ

insulation (n) sự cô lập, sự cách ly; sự biến (đất liền) thành một hòn đảo

insulting (adj) lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xấc xược

insurmountable (adj) không vượt qua được (vật chướng ngại...), không khắc phục được

intact (adj) không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn; không bị thay đổi, không bị kém;

không bị ảnh hưởng; không bị thiến, không bị hoạn; còn trinh, còn màng trinh

integral (adj) cần thiết cho tính trọn vẹn; không thể thiếu; toàn bộ; trọn vẹn; đầy đủ; làm thành một bộ phận

của tổng thể, chứ không phải từ bên ngoài đưa vào; (toán học) về hoặc là một số nguyên; được tạo

thành bằng các số nguyên

integrate (v) kết hợp cái gì đó để nó hoàn toàn trở thành một bộ phận của một cái khác; hợp nhất; hoà nhập;

làm cho ai hoàn toàn trở thành một thành viên của cộng đồng nào đó, chứ không ở trong một nhóm

tách biệt nữa (nhất là về chủng tộc); hoà nhập; hội nhập

integrated (adj) tích hợp

intelligible (adj) dễ hiểu; (triết học) chỉ có thể nhậ          n thức được bằng trí óc

intense (adj) (về cảm giác) rất lớn hoặc khắc nghiệt; cực kỳ; (về cảm xúc) rất mạnh, mãnh liệt

intensive (adj) cao độ, mạnh mẽ, sâu sắc; tập trung, chuyên sâu; đòi hỏi nhiều, cần nhiều; (y học) tăng liều,

ngày càng tăng liều; (ngôn ngữ học) nhấn mạnh

intent (n) ý định, mục đích; nghĩa;(adj) chăm chú, chú ý; mải mê, dốc lòng, phấn đấu; sôi nổi, hăng hái

interact with (v) ảnh hưởng, tác động, tương tác

interaction (n) sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác

interconnected (adj) có mối liên hệ với nhau

interconnecting (adj) nối liền, liên kết

interdependence (n) sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc

interdependent (adj) phụ thuộc lẫn nhau, tương thuộc

interference (n) sự can thiệp; sự xen vào; sự xía vào; (vật lý) sự giao thoa; (rađiô) sự nhiễu; (thể dục,thể thao)

sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên

interior (adj) bên trong; ở phía trong; nội tâm; riêng tư;(n) phần bên trong; phía trong; đất liền nằm sâu vào

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

trong (một nước...); nội địa; công việc trong nước; nội vụ

interlocking (n) sự cài vào nhau; (kỹ thuật) khoá liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy); (điện ảnh)

khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)

internal (adj) ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa; bên trong cơ thể; về tâm trí, nhưng không thể hiện ra bên

ngoài; (thuộc) bản chất; nội tại

interpersonal (adj) giữa cá nhân với nhau

interpretation (n) sự giải thích, sự làm sáng tỏ; sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu; sự trình diễn ra được, sự

diễn xuất ra được; sự thể hiện; sự phiên dịch

interrupt (v) phá vỡ sự liên tục của cái gì một cách tạm thời; ngắt lời của ai hoặc chặn không cho cái gì xảy ra;

phá đi tính đơn điệu, sự đồng đều của cái gì; án ngữ cái gì

interstellar (adj) giữa các vì sao

interval (n) thời gian giữa hai sự kiện; khoảng không gian giữa hai hoặc nhiều vật; khoảng thời gian ngắn tách

biệt các phần của một vở kịch, bộ phim, buổi hoà nhạc...; lúc giải lao; sự tạm ngưng hoạt động;

khoảng thời gian xảy ra cái gì; sự khác nhau về độ cao giữa hai nốt nhạc

intervention (n) sự xen vào, sự can thiệp

intimacy (n) sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc; sự riêng biệt, sự riêng tư; (

số nhiều) cử chỉ hôn hít vuốt ve

intoxication (n) sự say, tình trạng say; sự say sưa ; (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

intricate (adj) rối beng; rắc rối, phức tạp, khó hiểu

intricately (adv) rắc rối, phức tạp

intriguing (adj) hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò; làm say đắm

intrinsic (adj) (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong; (giải phẫu) ở bên trong

intruder (n) người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào); người xâm phạm, người xâm nhập (đời

sống riêng tư của ai...); (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương); người bắt người khác

phải chịu đựng mình

intruding (adj) ấn bừa, tống ấn, đưa bừa; bắt phải chịu; xâm nhập

intrusion (n) sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa; sự xâm phạm, sự xâm nhập; sự

bắt người khác phải chịu đựng mình; (pháp lý) sự xâm phạm; sự xâm nhập, thế xâm nhập

invade (v) xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn; tràn lan, toả khắp

inventory (n) sự kiểm kê; bản kiểm kê; hàng hoá tồn kho; sự tóm tắt; bản tóm tắt; bản kê tài nguyên; bản kê

thú rừng;(v) kiểm kê; tóm tắt

invertebrate (adj) không xương sống; (nghĩa bóng) nhu nhược;(n) (động vật học) loài không xương sống; (nghĩa

bóng) người nhu nhược

ion (n) (vật lý) Ion

irresistible (adj) không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được;(n) người hấp

dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ

irrevocably (adv) không thể hủy bỏ, không thể thay đổi

irrigate (v) tưới (đất, ruộng); (y học) rửa (vết thương...); làm ướt, làm ẩm

irrigation (n) sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới; (y học) sự rửa (vết thương)

isolated (adj) riêng biệt, đơn độc, độc nhất; cô đơn, biệt lập

isolation (n) sự cô lập hoặc cách ly; tình trạng bị cô lập hoặc bị cách ly

J

jealousy (n) lòng ghen tị; thái độ ghen tị

jellyfish (n) bàn in thạch

jibe with (v) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau

jolting

journalism (n) nghề làm báo, nghề viết báo

junction (n) sự nối liền, sự gặp nhau; mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...); (ngành đường

sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau)

jury (n) (pháp lý) nhóm người ngồi tại toà án để nghe các sự việc của một vụ án, rồi quyết định xem bị cáo

có tội hay vô tội; ban hội thẩm; hội thẩm đoàn; hội đồng xét xử; nhóm người được chọn để quyết định

xem thí sinh nào thắng trong một cuộc thi; ban giám khảo

juxtaposition (n) sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau; vị trí kề nhau

K

keen (v) hát bài hát tang; than van ai oán;(adj) sắc, bén ; nhọn (kim); rét buốt, buốt thấu xương; chói

(ánh sáng); trong và cao (tiếng...); buốt, nhói, dữ dội, thấm thía; sắc sảo; tinh, thính; chua cay, đay

nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...); mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình; say

mê, ham thích

kennel (n) cống rãnh; cũi chó; nhà ở tồi tàn;(v) ở trong cũi (chó); chui vào cũi (chó)

kernel (n) phần mềm ăn được trong một cái hột hoặc quả; hạnh; nhân; phần của hạt thóc lúa hoặc hạt giống

bên trong cái vỏ ngoài cứng; hạt; (nghĩa bóng) phần trung tâm hoặc chủ yếu (của một chủ đề, kế

hoạch, vấn đề...); phần cốt lõi

kerosene (n) dầu lửa

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

kinetic (adj) (thuộc) động lực; do động lực; (thuộc) động lực học

L

laborious (adj) cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó; khó nhọc, gian khổ; nặng nề, không thanh thoát (hành

văn)

laboriously (adv) cần cù, siêng năng, chăm chỉ

labyrinth (n) mê cung; mê hồn trận; trạng thái rắc rối phức tạp; đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ);

(giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong

lament (n) lời than van, lời rên rỉ; bài ca ai oán, bài ca bi thảm;(v) thương xót, xót xa, than khóc

landmass (n) khu vực đất đai rộng lớn

landscape (n) phong cảnh;(v) làm đẹp phong cảnh; làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

landslide (n) sự lở đất; (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

thắng lợi long trời lở đất;(v) lở (như) đá rơi từ trên núi xuống; thắng phiếu lớn

Larvae (n) (động vật học) ấu trùng

laser (n) (kỹ thuật) la-de

latitude (n) khoảng cách của một nơi ở phía Bắc hoặc phía Nam đối với xích đạo; vĩ độ

( số nhiều) miền; vùng; bề rộng; phạm vi rộng, quyền rộng rãi

lava (n) (địa lý,địa chất) Lava, dung nham

lave (v) tắm rửa; chảy qua, trôi qua (dòng nước)

layer (n) người đặt, người gài (bẫy); lớp; tầng đất, địa tầng; cành chiết; gà (chim) đẻ trứng; dải lúa bị rạp;

đầm nuôi trai;(v) sắp từng lớp, sắp từng tầng; chiết cành; ngả, ngả rạp xuống (lúa)

layman (n) thường dân; người thế tục; người không chuyên môn (về y, luật...)

learn by rote (v) thuộc lòng; theo trí nhớ chứ không nghĩ gì đến nghĩa; học vẹt; như vẹt

lease (n) hợp đồng cho thuê;(v) cho thuê; thuê

ledge (n) gờ, rìa (tường, cửa...); đá ngầm; (ngành mỏ) mạch quặng

legacy (n) tài sản kế thừa, gia tài, di sản

legume (n) (thực vật học) quả đậu; (thực vật học) cây họ đậu; rau đậu, rau ăn

lengthen (v) làm dài ra

lettuce (n) rau diếp

liable of

light (n) ánh sáng; nguồn ánh sáng, đèn đuốc; lửa, tia lửa; diêm, đóm; sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân

lý; trạng thái, phương diện, quan niệm; sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; ánh sáng của thượng đế; sinh khí,

sự tinh anh; ánh mắt; (thơ ca) sự nhìn; cửa, lỗ sáng; khả năng;(v) đốt, thắp, châm, nhóm;soi sáng,

chiếu sáng; làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên;(adj) nhẹ, nhẹ nhàng; nhạt; nhanh nhẹn; tầm

thường, không quan trọng;(adv) nhẹ, nhẹ nhàng

bulb (n) củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành; (giải phẫu) hành; bóng đèn

Bầu; quả bóp (bơm nước hoa...)

limestone (n) đá vôi

linger (v) ở lại một thời gian dài, nán lại, không vui lòng rời bỏ; nấn ná, lần lữa, chần chừ; vẫn tồn tại mặc

dù trở nên yếu hơn; sống lây lất

letter with

livelihood (n) phương kế sinh nhai; sinh kế; cách kiếm sống; nghề nghiệp

living quarter

locomote (v) di động, di chuyển, dời chỗ, vận động

locomotive (n) đầu máy (xe lửa);(adj) di động; (đùa cợt) hay đi đây đi đó

locomotion (n) sự di động, sự vận động

logy (adj) lờ phờ

long-range (adj) có tầm xa

loom lore

lumber (n) gỗ xẻ, gỗ làm nhà; đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng; đống lộn xộn

mỡ thừa (trong người);(v) chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn; chứa chất

luminosity (n) tính sáng, độ sáng

luminous (adj) toả sáng trong bóng tối, dạ quang; rõ ràng, minh bạch

lure (adj) gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên; nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ;(n) chim giả

(để nhử chim); cò mồi; sự quyến rũ, sự cám dỗ

M

maneuver (n) sự vận động của lực lượng quân đội theo kế hoạch và có sự điều khiển; cuộc tập luyện ở quy mô

lớn của quân đội hoặc tàu biển; cuộc thao diễn; cuộc diễn tập; thủ đoạn;(v) (làm cho cái gì) chuyển

động bằng việc sử dụng kỹ năng và thận trọng; dẫn dắt ai/cái gì một cách khéo léo và xảo quyệt;

(quân sự) tiến hành diễn tập; thao diễn

mania (n) chứng điên, chứng cuồng; tính gàn, tính kỳ quặc; tính ham mê, tính nghiện

manifestation (n) sự biểu lộ, sự biểu thị; cuộc biểu tình, cuộc thị uy; sự hiện hình (hồn ma)

manipulate (v) (y học) nắn, bóp; vận dụng bằng tay, thao tác; lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé); thao túng (thị

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

trường, cổ phiếu); đánh manip, đánh tín hiệu; điều khiển bằng tay, thực hiện khéo léo

mansion (n) lâu đài, biệt thự; ( số nhiều) khu nhà lớn; Cung (của hoàng đạo)

mantle (n) áo khoác, áo choàng không tay; (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy

măng sông đèn; (giải phẫu) vỏ não, vỏ đại não; áo (của động vật thân mềm);(v) choàng, phủ khăn

choàng; che phủ, che đậy, bao bọc; sủi bọt, có váng (nước, rượu); xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên

(mặt)

manual (adj) (thuộc) tay; làm bằng tay hoặc điều khiển bằng tay; thủ công;(n) quyển sách có các thông tin

hoặc chỉ dẫn thực hành (về một môn nào đó); sách học; sách giáo khoa; phím đàn ( pianô...); (quân

sự) sự tập sử dụng súng

margin (n) mép, bờ, lề, rìa; số dư, số dự trữ; lợi nhuận, lãi suất;(v) đặt lề, ghi ngoài lề

marine (adj) (thuộc) biển; gần biển; do biển sinh ra; (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc)

công việc buôn bán trên mặt biển;(n) lính thuỷ đánh bộ

maritime (adj) thuộc về biển; thuộc về sự đi tàu thuyền; thuộc ngành hàng hải; ở gần biển

markedly (adv) rõ ràng; rõ rệt

marrow (n) chất béo mềm chứa đầy các phần rỗng trong xương người và động vật; tuỷ; (nghĩa bóng) phần

chính yếu, phần cốt tuỷ; cốt lõi; loại rau thuộc họ bầu bí, có thịt trắng và da màu xanh; cây bí

mask (n) mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ; mặt nạ phòng độc;(v) đeo mặt nạ cho; che giấu,

giấu giếm, che kín

masonry (n) nghề thợ nề; công trình nề (trong một căn nhà); ( Masonry) hội Tam điểm

massive (adj) to lớn, đồ sộ; chắc nặng; thô; ồ ạt; có quy mô lớn; nghiêm trọng

masterpiece (n) tác phẩm lớn; kiệt tác

mate (n) bạn, bạn nghề; con đực, con cái; vợ, chồng; bạn đời; người phụ việc, người giúp việc, người trợ

lực; phó thuyền trưởng (thuyền buôn);(v) giao phối

meager (adj) gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem; nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc

measures (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí

mechanical (adj) (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học; (nói về một hành động...) không suy tính;

(nghĩa bóng) (một cách) máy móc

media (n) tầng giữa huyết quản; ( the media) phương tiện truyền thông đại chúng

mechanism (n) máy móc, cơ cấu, cơ chế; kỹ thuật, kỹ xảo; (triết học) thuyết cơ giới

medium (n) sự trung gian; sự môi giới; phương tiện truyền đạt; hoàn cảnh; môi trường; trung dung; điểm chiết

trung; ông đồng bà cốt; đồng cốt;(adj) trung bình, trung, vừa

melodrama (n) kịch mêlô; lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng

memorial (adj) (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm;(n) đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm

mercantile (adj) thuộc về mậu dịch và buôn bán; thuộc về nhà buôn; xem trọng thươ          ng nghiệp; trọng thương

merchandise (n) hàng hoá mua và bán; hàng hoá;(v) buôn bán

metabolic (adj) (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi chất; (thuộc) sự chuyển hoá

meteorite (n) đá trời; thiên thạch

meteorologist (n) nhà khí tượng học

meticulous (adj) tỉ mỉ, quá kỹ càng

minimize (v) giảm đến mức tối thiểu; đánh giá thấp

minuscule (adj) nhỏ xíu, rất nhỏ; viết thường (trái với viết hoa);(n) chữ thường

minute (n) phút; một lúc, một lát, một thời gian ngắn; (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc); (ngoại

giao) giác the; ( số nhiều) biên bản;(v) ghi vào biên bản;(adj) nhỏ, vụn vặt; kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ,

tỉ mỉ

miraculous (adj) thần diệu, huyền diệu; kỳ lạ, phi thường

mobility (n) tính chuyển động, tính di động; tính lưu động; tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi

nhanh

mock (n) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu;(adj) giả, bắt chước;(v) chế nhạo; nhạo báng; chế

giễu;(v) xem khinh, coi thường

moderate (adj) vừa phải; có mức độ; ôn hoà, không quá khích; có chừng mực; điều độ;(n) người có quan điểm

ôn hoà;(v) làm cho dịu, làm giảm nhẹ, tiết chế

modify (v) giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu; sửa đổi, thay đổi; thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc;

(ngôn ngữ học) bổ nghĩa

moisture (n) hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra

molecular (adj) (thuộc) phân tử

molecule (n) (hoá học) phân tử

molten (adj) nấu chảy (kim loại)

monochromatic (adj) đơn sắc, một màu

monopolize (v) giữ độc quyền

monument (n) vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm; toà nhà được bảo tồn vì tầm quan trọng

lịch sử của nó đối với một đất nước

morale (n) (quân sự) tinh thần; chí khí; nhuệ khí

morphology (n) hình thái học

most-distinctive (adj) đặc biệt nhất

motif (n) (văn học) chủ đề quán xuyến;(n) (âm nhạc) nhạc tố; ren rời

motivation (n) sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

mud mortar

multifaceted (adj) nhiều mặt, nhiều vấn đề

multiple (adj) nhiều, nhiều mối, phức tạp;(n) (toán học) bội số

multiply (v) (toán học) cộng một số với chính số đó theo một số lần nhất định; nhân; làm tăng lên nhiều lần;

làm cho sinh sôi nẩy nở;(v) tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở

multistory (adj) có nhiều tầng; cao tầng

multitude (n) vô số; đám đông; ( the multitude) quần chúng, dân chúng

mundane (adj) (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục

municipal (adj) (thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã

muscular (adj) (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ; nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ

myriad (n) mười nghìn; vô số

mysterious (adj) thần bí, huyền bí; khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn

N

narcotic (adj) về hoặc có tác dụng của ma túy;(n) chất gây ngủ hoặc đôi khi tạo ra trạng thái thờ thẫn; thuốc

mê; ( số nhiều) thuốc làm ảnh hưởng đến tinh thần; ma túy

narrator (n) người kể chuyện, người tường thuật

Native to

neat (adj) sạch gọn, ngăn nắp; rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn; khéo, tinh xảo; giản dị và trang nhã;

nguyên chất, không pha;(n) bò; trâu bò, thú nuôi

needy (adj) nghèo túng

neoclassical (adj) tân cổ điển

neon (n) nê-ông

Nerve cord

neuron (n) tế bào thần kinh

niche (n) (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng...; (nghĩa bóng) chỗ thích hợp;(v) đặt (tượng) vào

hốc tường

nickel (v) mạ kền;(n) kền, niken

nonconformist (n) li khai; người lập di; người không theo lề thói; người không theo quốc giáo; người không theo

khuôn phép; sự không tương ứng; sự không theo quốc giáo (ở Anh); sự không phục tùng, không tuân

thủ (qui tắc...)

nontraditional (adj) không có tính truyền thống

nostalgia (n) nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương; nỗi luyến tiếc quá khứ; lòng hoài cổ

not as yet cho đến nay, cho đến bây giờ vẫn chưa

not so much as không nhiều đên mức (như)

notch (n) vết khía hình V; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi; (thông tục) mức, mức độ;(v) khắc khía hình

V; đánh dấu để ghi nhớ

note (n) lời ghi, lời ghi chép; sự lưu ý, sự chú ý; bức thư ngắn; công hàm; phiếu, giấy; dấu, dấu hiệu, vết;

tiếng tăm, danh tiếng; nốt; phím; điệu, vẻ, giọng, mùi;(v) ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy; ghi, ghi

chép; chú giải, chú thích

notoriously (adv) (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng

noxious (adj) độc, hại

nuclei (n) bộ phận trung tâm mà quanh đó, các phần khác được tập hợp hoặc tập trung lại; bộ phận trung

tâm của một nguyên tử bao gồm các prôtôn và nơtrôn; hạt nhân; (sinh vật học) nhân (tế bào); hạch

(của quả hạch); hạt nhân

nucleus số ít của nuclei

R

rhythmical (adj) có nhịp điệu; nhịp nhàng

ridge (n) chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi); dãy (đồi, gò); dải đất hẹp trên đỉnh một dãy

đồi; rặng núi dài; lằn gợn (trên cát); luống (đất); vùng áp suất cao kéo dài (trong (khí tượng) học); (từ

Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền;

(v) vun (đất) thành luống; trồng (cây) thành luống; làm có lằn gợn (trên cát)

rift (n) đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật); sự nứt rạn, mối bất hoà; sự

không đồng ý; (khoáng chất) thớ chẻ;(v) làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

rigidity (n) tính chất cứng; sự cứng nhắc, sự không linh động, sự không mềm dẻo; sự cứng rắn, sự khắc khe,

sự nghiêm khắc

riot (n) sự náo động, sự tụ tập phá rối; cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn; sự phóng đãng, sự trác táng; cuộc

chè chén ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ; sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung; sự đánh hơi lung tung, sự theo

vết lung tung (chó);(v) gây hỗn loạn, làm náo loạn; nổi loạn, dấy loạn; sống phóng đãng, ăn chơi trác

táng; chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ; phung phí

ripen (v) chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chín chắn; làm cho chín, làm cho chín muồi

rite (n) lễ, lễ nghi, nghi thức

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

ritual (adj) (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi;(n) sách dạy lễ nghi; (tôn giáo) trình tự hành lễ; nghi

thức; một hình thái nghi thức đặc biệt; trình tự

rival (n) người hoặc cái gì đua tranh với người khác; đối thủ; địch thủ;(adj) đối địch, kình địch, cạnh

tranh;(v) kình địch, cạnh tranh, ganh đua

roam (n) cuộc đi chơi rong; sự đi lang thang;(v) đi chơi rong; đi lang thang; (+ over) nói lan man (không

vào vấn đề, không đi vào đâu)

robust (adj) tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ; làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh; không tế nhị; ngay

thẳng, thiết thực (trí óc...); không tinh vi; thô; mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu)

rod (n) cái que, cái gậy, cái cần; gậy, roi; sự trừng phạt; gậy quyền; cần câu; người câu cá; sào; (sinh vật

học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que; súng lục, súng ngắn; (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn

roost (n) nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà; (thông tục) chỗ ngủ;(v) đậu, đậu để ngủ (gà...); trọ qua

đêm; cho (ai) ngủ trọ

rooster (n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống nhà (như) cock

rotate (v) làm quay, làm xoay quanh; luân phiên nhau;(adj) có hình bánh xe

rubble (n) gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát); sỏi; cuội; (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh

vụn

rudimentary (adj) sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu; (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai

rupture (n) sự gẫy, sự vỡ, sự đứt; sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn; (y học) sự thoát

vị;(v) đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn; làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách,

làm thủng

rural (adj) (thuộc) nông thôn, thôn dã; ở vùng nông thôn, gợi lên vùng nông thôn

rustproof (adj) không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại);(v) xử lý (kim loại) để chống gỉ

sack (n) bao tải, bao bố; dung lượng đựng trong bao; áo thụng; cái giường; sự cướp phá, sự cướp giật; (v)

bỏ vào bao; đóng bao; sa thải, cách chức, tống cổ, đuổi việc; đánh bại, thắng; cướp phá, cướp bóc,

cướp giật

sacred (adj) (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng; long trọng; rất quan trọng; linh thiêng; sùng

kính; bất khả xâm phạm; dành cho ai/cái gì

saddle (n) yên ngựa; yên xe; đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi); khớp thịt lưng; vật hình

yên;(v) thắng yên (ngựa); dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)

sample (n) mẫu; vật mẫu, hàng mẫu; ví dụ tiêu biểu;(v) lấy mẫu, đưa mẫu; thử; cho ví dụ tiêu biểu

sanctimonious (adj) tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo

sanction (n) sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý; sự ủng hộ, sự thừa nhận; luật pháp, sắc lệnh; hình phạt;

sự trừng phạt; sự khen thưởng;(v) phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý; ban quyền, ủng hộ, cho phép; luật

quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật) khuyến khích

sanctuary (n) nơi tôn nghiêm, nơi thiêng liêng; điện thờ; thánh đường; nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi ẩn náu;

quyền bảo vệ những người đang bị đuổi bắt hoặc bị tấn công; quyền bảo hộ; khu bảo tồn động vật

hoang dã và làm cho chúng sinh sôi phát triển

sanitation (n) các hệ thống bảo vệ sức khoẻ dân chúng (nhất là các hệ thống xử lý nước cống, rác rưởi một cách

có hiệu quả); các hệ thống vệ sinh

satire (n) sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng; (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài

văn châm biếm; thơ trào phúng; điều mỉa mai

satiric (adj) châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng

saturate (adj) no, bão hoà; (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm;(v) làm no, làm bão hoà; làm ướt sũng, làm cho thấm

đẫm; đắm chìm, tràn ngập; tống đầy; (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung

scale (n) vảy;(thực vật học) vảy bắc; vảy da, vật hình vảy; lớp gỉ; cái đĩa cân; sự chia độ; mặt chia độ;

thước chia độ; hệ thống chia độ; sự sắp xếp theo trình độ; địa vị; mức; (âm nhạc) thang âm, gam; số

tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi;(v) đánh vảy, lột vảy; cạo lớp gỉ; cạo cáu, cạo bựa, cạo cao;

cạo cặn vôi; tróc vảy, sầy vảy; leo, trèo (bằng thang); vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ; có cùng tỷ lệ; có thể so

được với nhau

scarce (adj) không dễ kiếm được và ít hơn nhiều so với nhu cầu; khan hiếm; ít khi tìm thấy; hiếm

scatter (n) sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán; tầm phân bố (đạn);(v) tung, rải, rắc, gieo, đặt chỗ này đặt chỗ

kia; làm cho chạy tán loạn; làm tan; toả (ánh sáng)

lia, quét (súng)

scavenger (n) thú vật (chim) ăn xác thối; người bới đống rác để tìm những thứ còn dùng được; người viết văn

dâm ô tục tĩu

scenery (n) bàn ghế, đồ gỗ, vải phông... dùng trên sân khấu rạp hát để thể hiện địa điểm diễn ra hành động;

đồ dùng trang trí sân khấu; phong cảnh, cảnh vật

scenic (adj) (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường; thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh);

điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...); (thuộc) cảnh vật

scent (n) mùi, mùi thơm, hương thơm; dầu thơm, nước hoa; mùi hơi (của thú vật); sự thính hơi, tài đánh

hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm;(v) đánh hơi, phát hiện; toả mùi thơm, toả hương; ngửi, hít

hít; ướp, thấm, xức

scheme (n) sự sắp xếp theo hệ thống; sự phối hợp; kế hoạch; âm mưu; mưu đồ;(v) âm mưu; mưu đồ

scores (n) rất nhiều

scramble (n) sự bò, sự trườn; cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô;(v) bò, toài, trườn; tranh cướp, tranh giành; làm

cho máy bay đột ngột cất cánh; khuấy (trứng) bằng cách trộn lòng trắng và lòng đỏ với nhau trong lúc

đang nấu với sữa và bơ; bác trứng; đổi tần số để không ai nghe trộm được; góp nhóp; nhặt nhạnh

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

scratch (adj) tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa;(n) tiếng sột soạt (của ngòi bút); sự trầy da; vết

xây sát, vết xước; vết thương nhẹ; vạch xuất phát (trong cuộc đua); sự gãi, sự cào; ( số nhiều) bệnh

nẻ (của ngựa); bộ tóc giả che một phần đầu;(v) cào, làm xước da; thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một

vấn đề); nạo kèn kẹt, quẹt; gạch xoá đi; viết nguệch ngoạc; gãi; bới, tìm; dành dụm, tằn tiện; xoá tên,

xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách; rút lui

screen (n) bình phong, màn che; màn, tấm chắn; bức ngăn; bảng thông báo; màn ảnh, màn bạc; màn hình;

phim ảnh; rạp chiếu bóng; cái giần, cái sàng lớn; khung lưới;(v) che chắn; giấu, che chở, bảo vệ bằng

một cái màn; che chở ai; (vật lý) chắn, che (ánh sáng..); giần, sàng, lọc (than, sỏi...); kiểm tra, thử

nghiệm ai/cái gì (có bệnh tật, sai sót.. gì không); chiếu (phim, cảnh..) lên màn ảnh

screw (n) ngựa ốm, đinh vít, đinh ốc; chân vịt, cánh quạt; tàu có chân vịt;sự xoay, sự quay; sự siết con vít;

người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút; lương, tiền công; gói nhỏ; cai ngục, người coi ngục; sự

giao cấu; người bạn cùng giao cấu;(v) bắt vít; gắn chặt, xiếc chặt vào bằng vít; vít chặt cửa; vặn chặt;

được gắn vào bằng cách xoáy; lừa đảo ai; siết vít, vặn vít, ky cóp; cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi);

lên dây cót; giao cấu với nhau

scruple (n) sự đắn đo, sự lưỡng lự, sự cân nhắc; tính quá thận trọng; số lượng rất ít, số lượng không đáng

kể); Xcrup (đơn vị trọng lượng bằng 20 gren; 1 gren = 0, 065 g);(v) đắn đo, ngại ngùng, do dự không

muốn làm việc gì

scuba (n) bình khí nén của thợ lặn

sculptor (n) nhà điêu khắc; thợ chạm

sculptural (adj) (thuộc) nghệ thuật điêu khắc, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ

sculpture (n) nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng; tác phẩm điêu khắc, công trình điêu khắc;

(sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...);(v) điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc;

là nhà điêu khắc; có nét chạm

sea cucumber (n) (động vật học) dưa biển; hải sâm

seabed (n) đáy biển

seaport (n) hải cảng; thành phố cảng

secrete (v) cất, giấu; sản ra; tiết ra

sect (n) nhóm người có cùng tín ngưỡng với nhau; phái; môn phái; giáo phái; phần (nhất là của một tài

liệu) ( section)

sectional (adj) được tạo thành từng bộ phận, được cung cấp thành từng bộ phận; cục bộ; (thuộc) tầng lớp;

(thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt; (thuộc) đoạn

sector (n) (toán học) hình quạt; (quân sự) quân khu; bộ phận hoặc lĩnh vực nào đó trong nền kinh tế của

một quốc gia; khu vực

secular (adj) trăm năm một lần; trường kỳ, muôn thuở; già, cổ; thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng

liêng; không nằm trong cộng đồng giáo sĩ, không thuộc tôn giáo (về thầy tu);(n) giáo sĩ thế tục

securely (adv) chắc chắn, bảo đảm; an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh; an toàn, tin cậy được;

yên tâm; giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt

sediment (n) cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng; (địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn..

seedling (n) cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép); cây giống con

segment (n) đoạn, khúc, đốt, miếng, múi; (toán học) hình viên phân, hình cầu phân; phần, mảng;(v) cắt từng

đoạn, cắt ra từng khúc; phân đoạn, phân đốt

seismic (adj) (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn

self-sufficient (adj) tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập; tự phụ, tự mãn

semimolten

sensibility (n) tri giác, cảm giác; tính đa cảm, tính dễ cảm; ( số nhiều) sự nhạy cảm

(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)

sentimental (adj) ủy mị; đa cảm; tình cảm

sequence (n) chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động; chuỗi; cảnh (trong phim); (âm nhạc) khúc xêcăng;

(ngôn ngữ học) sự phối hợp; (toán học) dãy

serene (adj) trong, sáng sủa, quang tạnh (trời); yên lặng, không sóng gió (biển); trầm lặng; thanh bình,

thanh thản;(n) vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh; vùng biển lặng;(v) (thơ ca) làm

quang; làm yên lặng; làm mất cau có

serrated (adj) (sinh vật học) có răng cưa

set aside for (v) để dành, dự trữ

setting (n) sự đặt, sự để; sự sửa chữa; sự mài sắc, sự giũa; sự sắp chữ in; sự quyết định (ngày, tháng); sự

nắn xương, sự bó xương; sự lặn (mặt trời, mặt trăng); sự se lại, sự khô lại; sự ra quả; sự dàn cảnh

một vở kịch; khung cảnh, môi trường; sự dát, sự nạm; khung để dát; (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc

phổ; ổ trứng ấp

sewerage (n) hệ thống cống rãnh; sự thoát nước

shatter (v) đập vỡ, làm vỡ tan; phá hủy hoàn toàn; làm đảo lộn; làm tan sự yên tĩnh; gây choáng

shear (n) kéo lớn; sự xén; sự trượt, sự dịch chuyển;(v) cắt lông cừu bằng kéo; bị biến dạng, bị méo mó, bị

đứt gãy; cắt, chặt

shed (n) nhà một tầng dùng để chứa đồ, nơi ở cho gia súc, chỗ để xe cộ hoặc làm nhà xưởng;(v) rụng

(lá...), lột (da...); rơi, trào, chảy (nước mắt..); bỏ rơi, để rơi; tung ra, toả ra; đưa ra; lấy đi, ném đi;

chuyển đi

sheer (adj) chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn; hầu như thẳng đứng; rất dốc; mỏng, nhẹ, trong

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

suốt;(adv) thẳng đứng, vuông góc;(n) vải mỏng dính, vải trông thấy da; quần áo may bằng vải mỏng

dính; sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi); sự chạy chệnh;(v) chạy chệch (khỏi hướng

đã định); đổi hướng

sheltered (adj) được che, được che chở, được bảo vệ (về nơi chốn); lánh xa những ảnh hưởng có hại, không bị

rơi vào cảnh bất hạnh

shield (n) cái mộc, cái khiên; hình vẽ cái khiên; người che chở; người bảo vệ; (sinh vật học) bộ phận hình

khiên; miếng độn; tấm chắn bảo vệ, lưới chắn bảo vệ;(v) che chở, bảo vệ; bao che, che đậy, lấp liếm;

(kỹ thuật) chắn, che

shifting (n) (địa chất học) cát chảy

shipment (n) việc gửi hàng; việc chất hàng lên tàu; hàng gửi; hàng được chất lên tàu

shipwright (n) thợ đóng tàu

short-range (adj) ngắn hạn; tầm ngắn (về tên lửa..)

shrink (v) co lại, rút lại, ngắn lại; lùi lại, lùi bước, chùn lại;(n) sự co lại

shrub (n) cây bụi; rượu bổ (pha bằng) nước quả

shutters (n) cửa chớp, cánh cửa chớp; lá chắn sáng, màn trập;(v) lắp cửa chớp; đóng cửa chớp

shuttle (n) con thoi (trong khung cửi); cái suốt (trong máy khâu); hệ thống giao thông vận tải tuyến đường

ngắn;(v) qua lại như con thoi

signify (v) biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì; có nghĩa là; làm cho có nghĩa; làm cho cái gì

được biết; tuyên bố, báo cho biết;(v) có tầm quan trọng; đáng chú ý

silicate (n) Silicat (hợp chất không tan của silic đioxyt)

silversmith (n) thợ bạc

simultaneously (adv) đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc

skepticism (n) chủ nghĩa hoài nghi; thái độ hoài nghi

skull (n) sọ, đầu lâu; đầu óc, bộ óc

slab (n) phiến, tấm, thanh, miếng;(v) bóc bìa, xẻ bìa (gỗ); lát bằng tấm, lát bằng phiến

slice (n) miếng mỏng, lát mỏng; phần, phần chia; dao cắt cá; (ngành in) thanh phết mực; cú đánh xoáy

sang tay thuận (bóng gôn);(v) cắt ra từng miếng mỏng, lạng; đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận

slide (n) sự trượt; đường trượt trên tuyết; mặt nghiêng, ván trượt; khe trượt; bộ phận trượt (trong máy);

bản kính mang vật (ở kính hiển vi); bản kính dương (đèn chiếu); (âm nhạc) luyến ngắt;(v) trượt,

chuyển động nhẹ nhàng; đi qua, trôi qua; rơi vào, sa ngã; (âm nhạc) luyến; bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy

trượt

slope (n) dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc; tư thế vác súng;(v) nghiêng, dốc; ( + off) chuồn, biến, lẩn; ( +

about) đi dạo; vác lên vai

sloth (n) sự lười biếng; sự uể oải; sự chậm chạp, sự chậm trễ; con lười

slow-breeding

smother (n) lửa cháy âm ỉ; tình trạng âm ỉ; đám bụi mù; đám khói mù; sự mờ tối; (v) làm ngột ngạt, làm ngạt

thở; bóp chết; ủ (lửa); dập (lửa); giấu giếm, che giấu, bưng bít

snap (n) sự cắn, sự táp; tiếng tách tách; tiếng vút; tiếng gãy răng rắc; khoá (dây đồng hồ, vòng...); bánh

quy giòn; lối chơi bài xnáp; tính sinh động; sự hăng hái, sự nhiệt tình; ảnh chụp nhanh; việc ngon ơ;

sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên); người dễ bảo, người dễ sai khiến; đột xuất, bất thần;(v) táp, đớp;

bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách; thả, bò; bắn; chụp nhanh (ảnh);

nhặt vội, nắm lấy; ngắt lời;(adj) đột xuất, bất thần

snippet (n) mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra; ( + of) mảnh nhỏ, mẩu (tin..); đoạn trích ngắn; kiến thức vụn

vặt, mẩu thông tin; người tầm thường, nhãi ranh

snowflake (n) bông tuyết

snug (adj) kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái; gọn gàng xinh xắn; tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu;

chật, sát; náu kín, giấu kín;(n) phòng nhỏ ấm cúng;(v) làm cho ấm cúng; làm cho gọn gàng xinh xắn

social distinction

solder (n) hợp kim (để) hàn, chất hàn; sự hàn; (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn;(v) hàn; (nghĩa

bóng) hàn gắn

solemn (adj) trọng thể; chính thức; trang nghiêm; uy nghiêm; không vui vẻ; trông rất nghiêm nghị; quy cách;

theo nghi thức; gây ấn tượng; phô trương; khoan thai

solidify (v) làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc; làm cho vững chắc, củng cố; trở nên cứng, trở

nên đặc; trở nên đông đặc

solitary (adj) cô đơn, một mình, cô độc, không có bạn bè; thích ở một mình; thường ở một mình; hiu quạnh;

ở một nơi vắng vẻ, xa xôi; chỉ có một; duy nhất;(n) người sống cô độc; người ở ẩn, ẩn sĩ, người ẩn

dật

solo (n) bản nhạc, điệu múa, cuộc biểu diễn... chỉ do một người thực hiện; đơn ca, độc tấu; lối chơi bài

xôlô; chuyến bay một mình;(adj) tự mình, không có bạn bè; liên quan đến một mình, thực hiện một

mình

soluble (adj) có thể hoà tan, hoà tan được; có thể giải quyết, có thể giải thích

solution (n) sự hoà tan; dung dịch; sự giải quyết; giải pháp; đáp án; sự phân tán, tình trạng phân tán; (y học)

thuốc nước;(v) phủ một lớp cao su hoà tan

soothe (v) làm yên tĩnh, làm êm dịu; làm dịu, làm nguội, dỗ dành; làm cho bớt nghiêm trọng, làm bớt đau

đớn; vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành

sophisticated (adj) tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu; thạo đời; sành điệu; giả, giả mạo; pha, không nguyên chất

(rượu, dầu...)

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

sophistication (n) sự nguỵ biện; sự tinh vi; tính chất tinh tế; sự làm thành phức tạp; sự làm giả, sự xuyên tạc (văn

kiện...); sự pha loãng (rượu)

sort (n) thứ, loại, hạng; kiểu, cách; (ngành in) bộ chữ;(v) lựa chọn, sắp xếp, phân loại; phù hợp, thích hợp

soybean (n) (thực vật học) đỗ tương, đậu nành

spacecraft (n) con tàu vũ trụ

spacious (adj) rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ

span (n) gang tay; nhịp cầu; khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc mở rộng từ lúc bắt đầu đến lúc kết

thúc; nhà ươm cây hai mái; cặp; khẩu độ;(v) mở rộng ra bên trên hoặc ngang qua cái gì; kéo dài qua;

tạo thành cầu hoặc vòm cung qua cái gì; bắc qua; nối; xoè rộng bàn tay của mình trên cái gì bằng một

gang tay

span over

sparingly (adv) thanh đạm, sơ sài; tiết kiệm; tằn tiện; dè xẻn

spark (n) tia lửa, tia sáng; tàn lửa; tia loé, ánh loé, chấm sáng loé; lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo; một

tia, một tị; người vui tính; người trai lơ;(v) làm cho ai bật tia lửa; phát tia lửa, phát tia điện; tán tỉnh,

tán (gái)

sparse (adj) thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra

spawn (n) trứng; (sinh vật học) hệ sợi (nấm); con cái, dòng giống;(v) đẻ (trứng) (cá, ếch, sò, tôm...); sinh

ra, xuất hiện, đẻ ra (cái gì) với khối lượng lớn

specialized (adj) chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến

chuyên gia

species (n) (sinh vật học) loài; loại, kiểu, hạng, thứ; dạng, hình thái

specification (n) sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ; đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật; (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ

thuật một phát minh mới (máy...)

specimen (n) mẫu, mẫu vật; mẫu xét nghiệm; (thông tục) hạng người; loại người

spectacular (adj) đẹp mắt, ngoạn mục; hùng vĩ, kỳ lạ; làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi

người;(n) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường) có màu

cảnh tượng; sự kỳ diệu; kiểu trình diễn hấp dẫn

spectacularly (adv) đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng; thu hút sự chú ý

spectator (n) người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..)

spectrum (n) hình ảnh; (vật lý) phổ, quang phổ; loạt những dải âm thanh tương tự quang phổ; một dãy đầy đủ,

một chuỗi rộng; sự phân bố theo độ lớn, sự phân bố theo tính chất

speculate about (v) tự biện; suy xét, nghiên cứu

sphere (n) hình cầu; khối cầu; mặt cầu; bầu trời, vũ trụ; thiên thể, thiên cầu; lãnh vực hoạt động, phạm vi;

giới, vị trí xã hội; chỗ đứng trong xã hội;(v) cho vào trong một quả cầu; làm thành hình cầu; tâng bốc

lên tận mây xanh

spherical (adj) (thuộc) hình cầu; có hình cầu

spinal (adj) (thuộc) xương sống; có liên quan đến xương sống

O

object to (v) phản đối; chống lại; ghét, không thích, cảm thấy khó chịu

obscure (adj) tối; mờ; mờ mịt; tối tăm; tối nghĩa, không rõ ràng, khó hiểu; không có tiếng tăm, vô danh; xa

lánh, ẩn náu; không có trọng âm

obscure v (v) làm tối đi, làm mờ đi; làm khó hiểu, làm mơ hồ; làm mờ (tên tuổi); che khuất, che đậy; làm cho

nguyên âm thành không có trọng âm

obsessed (adj) ám ảnh

obstacle (n) sự cản trở, sự trở ngại; chướng ngại vật; vật trở ngại

occurrence (n) sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra; sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên

of scale

offshore (adj) xa bờ biển, ở ngoài khơi; thổi từ đất liền ra biển (gió)

offspring (n) con của một người hoặc một cặp vợ chồng; con (của một con vật); kết quả

olfactory (adj) ngửi; (thuộc) khứu giác;(n) cơ quan khứu giác

onset (n) sự tấn công, sự công kích; sự bắt đầu mạnh mẽ

onslaught (n) sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội

opaque (adj) mờ đục, không trong suốt; (vật lý) chắn sáng; tối tăm, không rõ ràng; kém thông minh, trì

độn;(n) sự mờ đục; cái không trong suốt

optical (adj) (thuộc) thị giác; (thuộc) quang học

optimal (adj) tốt nhất, tối ưu

optimum (n) điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất

orchid (n) (thực vật học) cây lan, cây phong lan

ore (n) quặng

organically (adv) hữu cơ

organism (n) cơ thể; sinh vật; cơ quan, tổ chức

orientation (n) sự định hướng

originality (n) tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên; tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo,

mới mẻ; cái độc đáo

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

originate (v) bắt đầu, khởi đầu; bắt nguồn từ; phát minh; sáng chế; tạo ra

ornamental (adj) có tính chất trang hoàng, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức

ornamentation (n) sự trang hoàng, sự trang trí

ounce (n) (động vật học) báo tuyết;(n) Aoxơ (đơn vị (đo lường) bằng 28, 35 g); một số lượng thật nhỏ của

cái gì

outbreak (n) sự phun lửa (núi lửa); cơn; sự bộc phát; sự bùng nổ; sự nổi dậy, sự bạo động; trồi lên;(v) phun

ra, phụt ra; bùng nổ

outlet (n) chỗ thoát ra, lối ra; phương tiện thoả mãn; cửa sông; dòng sông, dòng nước; cửa hàng tiêu thụ,

đại lý; đài phát thanh phụ

output (n) sản lượng; (kỹ thuật) năng lượng được sản xuất (bởi một máy phát điện); công suất; (tin học)

thông tin do máy tính đưa ra; đầu ra;(v) (tin học) cung cấp

oval (adj) có hình trái xoan; có hình bầu dục;(n) hình trái xoan, hình bầu dục

overlap (n) sự gối lên nhau, sự chồng chéo; phần đè lên nhau, phần gối lên nhau;(v) lấn lên, gối lên, chồng

chéo

overlapping (n) sự chồng; độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)

overload (n) lượng quá tải;(v) chất quá nặng; làm quá tải (mạch điện..)

oversee (v) trông nom, giám thị; quan sát

overtaxed (adj) đánh thuế quá nặng; bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều

overwhelm (v) tràn ngập; làm chôn vùi; áp đảo, lấn át

overwhelmingly (adv) tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì); áp đảo

oxen (n) con bò; thú nuôi có sừng

pack (n) bó, gói; túi đeo, ba lô; hộp; đàn, bầy,đội; lũ, loạt, lô; nhiều người, vật; bộ, cỗ (bài); kiện (hàng);

khối lượng hàng đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng; hàng tiền đạo; khăn ướt để đắp,

mền ướt để cuốn; sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt;(v) gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp,

đóng kiện

tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài); xếp chặt; ních người; nhét, hàn, gắn;

đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào; thồ hàng lên

packed (adj) nhồi nhét; đầu tràn

painstaking (adj) làm hoặc đòi hỏi phải rất cẩn thận hoặc khó nhọc; chịu khó

paleontologist (n) nhà cổ sinh vật học

pane (n) tấm kính (ở cửa sổ); ô vuông;(v) kẻ ô vuông (vải...)

panel (n) ván ô; Panô; bảng, panen; ô vải khác màu; mảnh da; danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; danh

sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm;nhóm người tham gia hội thảo; cuộc hội thảo; đệm yên

ngựa; yên ngựa

panel v (v) đóng ván ô, đóng panô; may ô vải màu vào (quần áo); đóng yên (ngựa)

pants (n) quần lót, quần đùi (của đàn ông); quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em); quần

paralysis (n) sự mất cảm giác hoặc mất điều khiển của một bộ phận thân thể; chứng liệt; sự hoàn toàn mất

khả năng di động, vận hành

paramount (adj) tối cao; tột bực, hết sức; hơn, cao hơn;(n) người nắm quyền tối cao; tính tối cao

paraphrase (n) lời diễn giải;(v) diễn giải dài dòng

parasite (n) kẻ ăn bám; (sinh vật học) động, thực vật ký sinh

particle (n) một mẩu, mảnh nhỏ; (vật lý) hạt, phần tử; mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít; iếp đầu

ngữ, tiếp vĩ ngữ có ý nghĩa rõ ràng

pasture (n) đồng cỏ, bãi cỏ; cỏ (cho súc vật gặm);(v) chăn thả; ăn cỏ, gặm cỏ

patent (adj) có bằng sáng chế; tài tình, khéo léo, tinh xảo; mở (cửa...); rành mạch, rõ ràng; độc quyền;(n)

giấy môn bài, giấy đăng ký; bằng sáng chế; giấy phép độc quyền nhãn hiệu; chứng chỉ;(v) lấy bằng

sáng chế; được cấp bằng sáng chế

pathogen (n) mầm bệnh; nguồn bệnh

patrol (n) hành động tuần tra; người, nhóm người, xe, tàu hoặc máy bay tuần tra; nhóm gồm sáu Hướng

đạo sinh;(v) đi tuần tra

patron (n) người bảo trợ; ông bầu; khách hàng quen; luật sư; người biện hộ; thần hộ mệnh, thành hoàng;

người được hưởng một chức có lộc; người giải phóng nô lệ nhưng còn giữ vài quyền lợi đối với nô lệ;

chủ một sản nghiệp; người được hưởng sự che chở của Anh giáo

patronage (n) sự bảo trợ, sự đỡ đầu; sự lui tới của khách hàng quen; quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ

nhiệm; vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố

pebble (n) đá cuội, sỏi; thạch anh; thấu kính bằng thạch anh; mã não trong

peculiarity (n) tính chất riêng, nét riêng biệt, nét đặc biệt; tính chất kỳ lạ, khác thường

sự kỳ quặc, cái khác thường; cái lập dị

pendant (n) mặt dây chuyền; miếng thủy tinh; cờ hiệu; (hàng hải) cờ đuôi nheo; vật giống, vật đối xứng; vật

được treo; trang sức đeo lòng thòng; vòng; hoa tai; đèn treo; giá treo; sự treo; dây móc thòng lọng;

đèn điện treo; bộ phận phụ

penetrate (v) thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua; đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua; àm thấm nhuần;

nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu; ( + into) thâm nhập, lọt vào;xuyên đến, xuyên qua; thấu vào, thấm

vào

penetrating (adj) buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...); sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...); the thé (âm

thanh, giọng nói)

peninsula (n) bán đảo

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

perceive (v) hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội; nhận thấy, nhận biết, quan sát

perception (n) sự nhận thức; sự am hiểu, sự sáng suốt; (triết học) tri giác; năng lực tri giác; (pháp lý) sự thu

(thuế...)

perch (n) chỗ chim đậu; nơi chim trú; địa vị cao; con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03

mét); trục chuyển động giữa (xe bốn bánh); (động vật học) cá pecca, cá rô;(v) xây dựng ở trên cao,

đặt ở trên cao; đậu trên; ngồi trên

percolate (v) lọc, chiết ngâm, pha phin; thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..); lọc qua, thấm

qua

percussion (n) sự đánh (trống, kẻng..); sự đập; sự gõ (mõ); sự chạm vào (cò súng); nhạc gõ; bộ gõ; (y học) sự

gõ, việc gõ (để chẩn đoán bệnh)

peripheral (adj) (thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên

perishable (adj) có thể bị diệt vong; có thể chết; có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi; dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa

quả...)

permeate (v) thấm vào, ngắm vào; ( + through) thấm qua; tràn ra, lan ra; tràn ngập; ( + among, into) toả

ra, lan khắp

perpetuate (v) làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì; làm cho nhớ mãi

perplexing (adj) làm lúng túng, làm bối rối; làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu

persist (v) khăng khăng làm điều gì dù có sự phản đối hoặc đã thất bại; cố chấp; khăng khăng; tiếp tục làm

điều gì dù có gặp trở ngại; kiên trì; tiếp tục tồn tại; vẫn còn; cứ dai dẳng

perspective (n) phối cảnh, luật xa gần; hình phối cảnh; tranh vẽ theo luật xa gần; cảnh trông xa; (nghĩa bóng)

viễn cảnh;(adj) theo luật xa gần; phối cảnh

pertinent (adj) đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào

pest (n) kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu; loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật);

(nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối

petal (n) (thực vật học) cánh hoa

pigment (n) chất màu, chất nhuộm; chất sắc, sắc tố (của tế bào);(v) tô màu

pillow (n) gối; vật gối đầu (khi ngủ); (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối;(v) kê (cái gì) lên bằng gối; đặt

tựa (đầu...) lên (cái gì)

pine (n) (thực vật học) cây thông; gỗ thông;(v) mòn mỏi, khao khát, tiều tuỵ, héo hon;rất bất hạnh (vì ai

đã chết, đi xa..); ( + for, after) mong muốn thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon; ( +

away) đau ốm, gầy mòn

pit (n) hố; hầm mỏ, hố ; lỗ đào để khai thác; (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây, vết lõm; sẹo

rỗ (bệnh đậu mùa); vết rỗ; ghế cuối ở tầng trệt; sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc; hố gầm; sân; kho; hầm

bẫy, hố bẫy; hột;(v) đào hầm, đục lỗ, làm lỗ chôn; cất vào hầm, dự trữ vào kho; đấu; làm cho bị           rỗ;

tách hột ra khỏi trái

pivotal (adj) (thuộc) nòng cốt; (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt

plank (n) tấm ván; mục, nguyên tắc chủ yếu;(v) lát ván (sàn...); (+ down) đặt (cái gì) mạnh xuống; trả

(tiền) ngay; nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả

plaster (v) trát vữa; trát thạch cao; phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy; bó bột (vết thương) bằng thuốc

cao; bồi thường, đền; xử lý (rượu) bằng thạch cao;(n) vữa (hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước.. trở

thành cứng khi khô); thạch cao

plate (n) bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng; phiến đá; biển, bảng; bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ

khắc kẽm; khuôn in; tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh; đòn ngang; thanh ngang; đĩa (để đựng thức

ăn); đĩa thức ăn; đồ mạ; cúp vàng, cúp bạc; (ngành in) bát chữ;(v) bọc sắt, bọc kim loại; mạ; (ngành

in) sắp chữ thành bát

platitude (n) tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán; lời nói vô vị, tẻ nhạt

platitudinous (adj) tầm thường, vô vị

pliable (adj) dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo; (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng

(người)

plight (n) hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng; lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền;(v) cam

kết, thề nguyền, hứa hẹn; hứa hôn

plumbing (n) nghề hàn chì; thuật hàn chì; đồ hàn chì; sự đo độ sâu; hệ thống ống nước

poisonous (adj) độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc); độc hại, có hại (về tinh thần,

đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc

polarize (v) gây cho (sóng ánh sáng..) dao động theo một hướng, một mặt phẳng đơn; cho một hướng thống

nhất; phân cực (nam châm); hình thành hai nhóm xung đột, hoàn toàn đối lập với nhau (quan điểm..);

cho (từ...) một nghĩa đặc biệt

pollen (n) (thực vật học) phấn hoa;(v) (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa

pollination (n) (thực vật học) hiện tượng thụ phấn; sự thụ phấn

pollinator (v) thụ phấn, làm thụ phấn

pollutant (n) chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ.. thải ra)

popular tune (n) piece of music that is well known and liked

portable (adj) có thể mang theo, xách tay; di động, di chuyển được;(n) cái dễ mang đi

portend (v) báo hiệu; báo điềm, báo trước; báo trước, cảnh cáo

portion (n) phần chia; khẩu phần thức ăn; của hồi môn; số phận, định mệnh;(v) chia cái gì thành nhiều phần

cho một số người, chia phần

positive (adj) xác thực, rõ ràng; quả quyết, khẳng định; tích cực; tỏ ra tin cậy, lạc quan; tuyệt đối, hoàn toàn,

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

hết sức; (toán học) dương; (nhiếp ảnh) dương bản; (vật lý) dương tính; có điện tích; (thực vật học)

chứng; đặt ra, do người đặt ra;(n) tính chất xác thực, số lượng xác thực; (nhiếp ảnh) ảnh thực; tính từ

ở dạng nguyên, phó từ ở cấp nguyên

possess (v) có, chiếm hữu; ám ảnh (ma quỷ...)

possession (n) trạng thái sở hữu; sự chiếm hữu; ( số nhiều) vật sở hữu; tài sản, của cải; một nước do nước khác

kiểm soát và cai trị; thuộc địa

postal service

postdate (v) đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên; đề lùi ngày tháng về sau;

ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây

đã ghi; xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì)

posthumous (adj) xảy ra hoặc được cho sau khi chết; được xuất bản sau khi tác giả chết; (về đứa trẻ) được sinh ra

sau khi bố mất

potential (adj) tiềm năng; tiềm tàng; (vật lý) (thuộc) điện thế; (ngôn ngữ học) có khả năng; hùng mạnh;(n)

khả năng; tiềm lực; (vật lý) thế; điện thế; lối khả năng

pottery (n) đồ gốm, thủ công; nghề gốm thủ công; nơi làm đồ gốm, xưởng gốm

poverty (n) cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng; sự nghèo nàn, sự thiếu thốn (vật chất); sự thấp kém, sự nghèo

nàn (tinh thần);tình trạng thấp kém, chất lượng nghèo nàn

prairie (n) đồng cỏ, thảo nguyên

precarious (adj) (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định; không chắc chắn, bấp bênh, mong manh;

hiểm nghèo, gieo neo; coi bừa là đúng, liều

precede (v) đến hoặc đi trước (cái gì) về thời gian, thứ tự, thứ bậc...

precipitate (n) (hoá học) chất kết tủa, chất lắng; mưa, sương;(v) hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi,

không thận trọng; thiếu suy nghĩ, hấp tấp;(v) lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống; xô

đẩy, dồn; làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến; (hoá học) kết tủa; làm cho kết tủa, làm cho

lắng; (vật lý) làm ngưng tụ

precipitation (n) sự vội vã, sự cuống cuồng; hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng; (khí tượng) mưa,

mưa tuyết..; lượng mưa

precursor (n) người (vật) đến báo trước, điềm báo trước; tiền thân (máy móc, sáng kiến sau này còn được phát

triển xa hơn nữa)

predator (n) dã thú, động vật ăn thịt; người lợi dụng người khác

predatory (adj) (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột; mong muốn lợi dụng người khác; ăn mồi sống; ăn thịt

(động vật)

predecessor (n) người giữ một chức vụ hoặc cương vị trước người nào khác; người tiền nhiệm; việc đã được cái gì

khác nối tiếp hoặc thay thế; việc làm trước; bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

predominantly (adv) phần lớn, chủ yếu là

predominate (v) ( + over) chiếm ưu thế; trội hơn hẳn (về số lượng, sức mạnh..)

preeminent (adj) xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác

prefabricated (adj) được làm sẵn, được đúc sẵn

prehistoric (adj) (thuộc) thời tiền sử

preponderance (n) sự trội hơn, sự ưu thế hơn

prerequisite (adj) được đòi hỏi như một điều kiện cho cái gì; tiên quyết;(n) điều kiện quyết định trước hết; điều

kiện tiên quyết

presence (n) sự hiện diện, sự có mặt; bộ dạng, vóc dáng; người hiện diện, vật hiện có

preservation (n) sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì; sự bảo quản (thức ăn, thịt) (hoá học) sự giữ cho

khỏi phân huỷ

preservative (adj) để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì;(n) chất dùng để bảo quản; thuốc

phòng bệnh; biện pháp phòng giữ; (hoá học) chất phòng phân huỷ

preside over (v) chịu trách nhiệm; điều khiển; chỉ huy

prestige (n) uy tín; thanh thế, uy thế

pretension (n) ý muốn, kỳ vọng, sự đòi hỏi; thái độ tự phụ; tính khoe khoang

prevail (v) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại; thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều; ( +

on, upon) khiến, thuyết phục

prevailing (adj) đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió)

prey (n) con mồi; (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân;(v) ( + upon) săn mồi, bắt mồi; làm hại, bóc lột (ai); làm

hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh

primal (adj) trước hết, nguyên thủy, ban sơ; căn bản, chủ yếu, chính, quan trọng nhất

primarily (adv) trước hết, đầu tiên; chủ yếu, chính, căn bản

primate (n) tổng giám mục; (động vật học) thành viên của bộ động vật có vú phát triển cao nhất; động vật

linh trưởng

prime (adj) có phẩm chất tốt nhất; xuất sắc; hoàn hảo; ưu tú; chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn

bản; (toán học) phẩy; phết;(n) thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai; (hoá học) gốc đơn nguyên tố; thế đầu

(một thế đánh kiếm); (toán học) số nguyên tố;(v) mồi; châm; cho ăn uống thoả thích; bồi dưỡng;

mớm lời; mớm cung

primitive (adj) nguyên thuỷ, ban sơ; thô sơ, cổ xưa; gốc (từ, mẫu); (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên

thuỷ;(n) (nghệ thuật) hoạ sĩ, nhà điêu khắc ; hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy; tranh của hoạ sĩ

trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ vẽ theo xu hướng nguyên thủy; màu gốc; (ngôn ngữ học) từ

gốc

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

priority (n) sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên; (giao thông) quyền ưu tiên (quyền được đi trước các

phương tiện (giao thông) khác)

privilege (n) đặc quyền; đặc lợi; đặc ân; quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt);(v) cho đặc

quyền; ban đặc ân; miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)

probe (n) (y học) cái thông, cái que thăm; tàu thăm dò vũ trụ; (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò; sự thăm dò,

sự điều tra, sự khảo sát;(v) dò (vết thương...) bằng que thăm; thăm dò, thám hiểm, điều tra; (từ

lóng) khảo sát kỹ lưỡng

proceed (v) tiến lên; đi đến; bắt đầu hoặc tiếp tục cái gì; xuất phát, bắt nguồn từ; kiện ai, khởi tố ai

process (n) quá trình; quy trình; cách thức; phương pháp; thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của

toà án; u, bướu (ở cây cối, thân động vật); (ngành in) phép in simili (in ảnh), phép in ảnh chấm;(v) xử

lý; chế biến; gia công; (tin học) xử lý; giải quyết chính thức

proclaim (v) công bố, tuyên bố; để lộ ra, chỉ ra; tuyên bố cấm

proclivity (n) ( + to, for, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về

prod sb. into

prodigious (adj) phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ

prodigy (n) người kỳ diệu, người phi thường; vật kỳ diệu, vật phi thường; thí dụ nổi bật về cái gì; ( định ngữ)

thần kỳ, kỳ diệu phi thường

produce (n) sản vật, sản phẩm; kết quả; thành quả;(v) trình ra, đưa ra, giơ ra; thu xếp việc trình diễn; dàn

dựng; làm, sản xuất, chế tạo; (toán học) kéo dài (một đường thẳng); gây ra; đem lại; sinh đẻ

proficiency (n) sự tài giỏi; sự thành thạo

profile (n) nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng; hình bóng (của cái gì); tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược;(v) về

mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng; in hình bóng (của cái gì)

prohibitively (adv) nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản; cao đến mức không thể mua được (về giá; cấm,

ngăn cấm

proliferation (n) sự sinh sôi nảy nở, sự tăng nhanh; sự phát triển, sự gia tăng nhanh

prolific (adj) mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả

prominence (n) tình trạng lồi lên; tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên; chỗ nhô lên; sự nổi bật; tình trạng nổi bật; sự

xuất chúng; sự lỗi lạc

prominent (adj) lồi lên; nhô lên; dễ thấy; nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc

promising (adj) đầy hứa hẹn; nhiều triển vọng; đầy hy vọng

promote (v) nâng ai lên địa vị hoặc cấp bậc cao hơn; thăng chức; thăng cấp; xúc tiến, đẩy mạnh; quảng cáo

(cái gì) để bán

pronounced (adj) rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy; cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát

proper (adj) đúng; thích đáng; thích hợp; theo quy tắc; đúng cách thức; thực tế đúng như được gọi; đích

thực; riêng; riêng biệt; hoàn toàn, trọn vẹn, đích đáng

property (n) tài sản, của cải, vật sở hữu; đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi; sự sở hữu hoặc được sở hữu;

quyền sở hữu; thuộc tính; đặc tính

proponent (adj) đề nghị, đề xuất;(n) người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng

proportion (n) sự cân xứng, sự cân đối; tỷ lệ; tỷ lệ thức; phần hoặc bộ phận so sánh với tổng thể; phần;(v) làm

cho cân xứng, làm cho cân đối

proprietorship (n) quyền sở hữu

propulsion (n) sự đẩy đi, sự đẩy tới; sự thúc đẩy; động cơ thúc đẩy

prospect (n) cái nhìn rộng về một phong cảnh; cảnh; toàn cảnh; khả năng thành công; triển vọng; viễn cảnh;

viễn tượng; ứng cử viên hoặc người dự thi có khả năng thắng lợi; người có triển vọng;(v) tìm kiếm

khoáng sản; thăm dò; khai thác thử

prosper (v) thịnh vượng; phồn vinh; thành công; phát đạt

prosperous (adj) thịnh vượng; phát đạt; phồn vinh; thành công; thuận; thuận lợi

protectionist (n) người ủng hộ chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, người tin tưởng ở chế độ bảo vệ nền

công nghiệp trong nước

protein (n) (hoá học) Protein, chất đạm

prototype (n) người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu

protruding (adj) thò ra, nhô ra, lồi ra

provincialism (n) tác phong tỉnh lẻ; ngôn ngữ tỉnh lẻ, từ ngữ địa phương; chủ nghĩa địa phương (có cách nhìn, thái

độ tỉnh lẻ)

provocative (adj) khiêu khích, trêu chọc; kích thích, khêu gợi (về tình dục)

prudent (adj) thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan

pry open

publicize (v) đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến; quảng cáo

pueblo (n) làng (người da đỏ); người da đỏ; tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin)

punch (n) cú đấm, cú thoi, quả thụi; sự hùng hồn, sự mạnh mẽ; sức mạnh, lực; đà, trớn; rượu pân; bát rượu

pân; tiệc rượu pân; cái giùi, máy giùi; kìm bấm; kìm nhổ đinh; máy khoan; máy dập dấu;(v) đấm, thoi,

thụi; giùi lỗ bằng cái giùi); bấm; khoan (lỗ bằng máy khoan); thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn;

chọc, thúc bằng gậy

puncture (n) sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng; (điện học) sự đánh thủng;(v) đâm

thủng, châm thủng, chích thủng; (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi

purification (n) sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế; sự rửa tội

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

pyramid (n) (toán học) hình chóp; kim tự tháp; vật có hình chóp, đống có hình chóp

bài thơ hình chóp; cây hình chóp

Q

quaint (adj) có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ; kỳ quặc; có duyên, xinh đẹp

qualification (n) sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất; phẩm chất, năng lực, sự đủ tư cách, sự

đủ khả năng; khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, tiêu chuẩn chuyên môn; văn bằng, học vị,

chứng chỉ..; sự hạn chế; sự dè dặt

quarry (n) con mồi; người bị truy nã; mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...); nơi khai thác đá, mỏ đá;

(nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức;(v) lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá; (nghĩa

bóng) moi, tìm tòi (thông tin..)

quench (v) (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...); làm hết (khát); nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước

lạnh; làm nguội lạnh, làm mát; nén; chấm dứt; (từ lóng) bắt im, làm câm miệng

quest (n) sự truy tìm, sự truy lùng, sự lục soát; vật tìm kiếm, vật truy lùng; sự điều tra; cuộc điều tra; ban

điều tra;(v) đi tìm, lùng (chó săn); (thơ ca) tìm kiếm

quiescent (adj) im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động

quilt (n) mền bông; mền đắp, chăn;(v) chần, may chần (mền, chăn...); khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần

áo; thu nhập tài liệu để biên soạn (sách); (từ lóng) đánh, nện cho một trận

R

radar (n) (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa

radiation (n) sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ; vật được bức xạ (nhất là những

hạt phóng xạ)

radius (n) bán kính; vật hình tia; nan hoa; phạm vi, vòng; khu vực hình tròn đo bằng bán kính của nó; (giải

phẫu) xương quay; (thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán); (kỹ

thuật) tầm với (của cần trục...)

raft (n) hàng đống; số lớn, số lượng lớn; đám đông; (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ; cái bè, cái mảng

(bằng gỗ, nứa.. thay thế cho thuyền bè); bè gỗ; đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi;(v) thả bè;

chở (người, hàng hoá) trên bè, trên mảng; sang (sông) bằng bè, bằng mảng; kết thành bè (mảng)

ragtime (n) nhạc ractim; ( định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa

rally (n) sự tập hợp lại; đại hội, cuộc mít tinh lớn; sự lấy lại sức, sự khôi phục sức khoẻ, sự bình phục;

cuộc thi lái xe có động cơ trên đường trường;(v) tập hợp lại; củng cố lại, trấn tĩnh lại; chế giễu, chế

nhạo, chọc ghẹo; bình phục, lấy lại sức, khỏi bệnh

rampant (adj) chồm đứng lên; hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích;

mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc; lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật,

tội ác...); (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải

rancher (n) người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc; người làm ở trại nuôi súc vật

ranching (n) quản lý trại chăn nuôi, điều hành trại nuôi gia súc

range (n) dãy, hàng; phạm vị, lĩnh vực; trình độ; loại; tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt

(rađiô); sân tập bắn, bãi tập bắn; trận địa tên lửa; vùng, bãi rộng;(v) sắp hàng; sắp xếp có thứ tự;

xếp loại; đứng về phía; đi khắp; đi dọc theo; bắn để tính tầm xa; lên xuống giữa hai mức

range from...to (v) lên xuống giữa hai mức

rarefy (v) làm loãng (không khí); làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào); làm cho tế

nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)

ration (n) số lượng cố định, đặc biệt là khẩu phần chính thức về thực phẩm... trong thời kỳ thiếu thốn; khẩu

phần; ( số nhiều) khẩu phần thức ăn cố định hàng ngày trong lực lượng vũ trang;(v) hạn chế ai/cái gì

trong số lượng cố định của cái gì; chia khẩu phần

rattlesnake (n) (động vật học) rắn chuông

raven (n) động vật học) con quạ;(adj) đen như qụa, đen nhánh; cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm;

cướp, giật; tìm kiếm (mồi); thèm khát, thèm thuồng

readjust (v) điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng; thích nghi lại (với môi trường cũ...)

realm (n) vương quốc; (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt

rear (n) bộ phận đằng sau, phía sau; hậu phương; (quân sự) hậu quân; đoạn đuôi, đoạn cuối (đám

rước...); (thông tục) nhà xí, cầu tiêu;(adj) ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối;(v) ngẩng lên, đưa lên; lên;

dựng, xây dựng; nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy; nuôi, chăn nuôi; trồng; lồng lên, chồm lên; nhô cao lên

(đỉnh núi)

rebellion (n) cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn; sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)

receptor (n) cơ quan nhận cảm, thụ quan

receptacle (n) đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...); chỗ chứa; (thực vật học) đế hoa

recipe (n) công thức làm món ăn; phương pháp thực hiện cái gì; cách làm

recipient (adj) dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội; người nhận; nước nhận (viện trợ...)

recognize (v) công nhận, thừa nhận; nhận ra; tỏ lòng biết ơn hoặc đánh giá cao (khản năng, công lao của ai...)

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

bằng cách khen thưởng

reconstruct (v) dựng lại, xây dựng lại, tái thiết, tái tổ chức; khôi phục; dựng lại, diễn lại (vở kịch...); (pháp lý) diễn

lại, dựng lại

reconstruction (n) sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại; sự dựng lại, sự diễn lại (một vở

kịch...); (pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)

recreation (n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển; giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)

rectangle (n) hình chữ nhật

rectangular (adj) có hình dáng một chữ nhật; vuông góc

recycle (n) tái sinh(vật liệu đã dùng để dùng lại); phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)

redirect (v) gửi một lần nữa; để một địa chỉ mới (trên phong bì)

reed (n) sậy; đám sậy; tranh; (thơ ca) mũi tên; ống sáo bằng sậy; thơ đồng quê; (âm nhạc) lưỡi gà; nhạc

khí có lưỡi gà; (ngành dệt) khổ khuôn, go;(v) lợp tranh (mái nhà); đánh (cỏ) thành tranh; (âm nhạc)

đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)

refine (v) lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết; cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự

hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...); trau chuốt

refinement (n) sự lọc; sự tinh chế; sự được tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)

sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự (ngôn ngữ, phong cách..); cái hay, cái đẹp, cái tinh xảo; sự cải tiến;

thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, sự phân biệt tinh vi

reflection (n) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại; ánh phản chiếu; ánh phản xạ; sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (

số nhiều) những ý nghĩ; sự phản ánh; sự nhận xét, sự phê phán; sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển

trách; điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín; câu châm ngôn

refraction (n) (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ; sự bị khúc xạ

refreshing (adj) làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn; làm cho dễ chịu và thích thú (do mới lạ)

refreshment (n) sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự được tĩnh dưỡng; sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho tỉnh táo; đồ

ăn thức uống; ( số nhiều) món ăn nhẹ

refrigerate (v) làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..)

regenerate (v) tái sinh; phục hồi; phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh thần); tự cải tạo;(adj) được cải tạo về đạo

đức, được cải tạo về tinh thần

regime (n) cách thức cai trị; hệ thống cai trị; chế độ; cách thức hoặc hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh

doanh..); chế độ; chế độ ăn uống; chế độ tập luyện

regimentation (n) (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn; sự tổ chức thành từng đoàn

regulate (v) điều chỉnh, sửa lại cho đúng; quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn; điều hoà

regulatory (adj) điều chỉnh, sửa lại cho đúng; quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn; điều hoà

rehabilitate (v) đưa ai trở về cuộc sống bình thường bằng cách cho uống thuốc, tập luyện...; phục hồi; đưa trở về

cương vị cũ của họ; phục hồi

reigning (n) triều đại; vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị;(v) làm vua; trị vì,

thống trị; ngự trị; bao trùm; đang thịnh hành

reinterpretation

reject (n) vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn; người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh

hỏng thi;(v) không chấp thuận, loại bỏ, bác bỏ; loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh); loại bỏ, vứt bỏ,

thải ra (cái gì); hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương; từ chối không tiếp (ai); mửa, nôn ra

release (n) sự giải thoát, sự thoát khỏi; sự phát hành; giấy biên lai, giấy biên nhận; (kỹ thuật) cái ngắt điện;

sự cắt, sự tháo ra; (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù); sự bay ra, sự thoát ra;(v) làm

nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi; phóng thích; phát hành; đăng (tin); đưa ra bán; nhường, nhượng; (vật

lý) cắt dòng; (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù); (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên; làm bay

ra, làm thoát ra (hơi); nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch

remainder (n) người còn lại, vật còn lại; phần còn lại, chỗ còn lại, thời gian còn lại; (toán học) số dư; (pháp lý)

quyền thừa kế; sách ế (đem bán hạ giá);(v) bán (các sách ế) hạ giá

remnants (n) ( (thường) số nhiều); cái còn lại, vật còn thừa; dấu vết còn lại, tàn dư; mảnh vải lẻ (bán rẻ)

render (v) trả lại, hoàn lại; đáp lại; dâng, nộp, trao, nêu ra; làm, làm cho; biểu hiện, diễn tả; diễn, đóng (vai

kịch); trình diễn, diễn tấu; Dịch; trát vữa (tường...)

renounce (v) bỏ; từ bỏ; phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận ai/cái gì; từ chối quan hệ với, từ chối

thừa nhận

rent (n) chỗ rách ở trên vải, vết rách, kẽ hở; sự trả tiền thường xuyên cho việc sử dụng đất, nhà cửa vườn

tược, điện thoại, máy móc......; số tiền được thanh toán bằng cách này; sự thuê mướn;(v) thuê mướn

reorient (v) thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ

replace (v) thay thế, thay chỗ của ai/cái gì; đặt lại chỗ cũ; thay thế cho ai/cái gì

replenish (v) lại làm đầy; được cung cấp thêm, được bổ sung

representation (n) sự thay mặt, sự đại diện; sự làm phát ngôn viên cho; những người đại diện; sự miêu tả, sự hình

dung; sự trình bày; sự tuyên bố; sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch); sự đại diện cho, tình

trạng là hình tượng của, sự tượng trưng cho; sự tiêu biểu cho, tình trạng là mẫu mực; sự điển hình

của; là kết quả của (cái gì); sự tương ứng với; (toán học) sự biểu diễn

reproduce (v) tái sản xuất; làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại; sao chép, sao lại, mô phỏng; sinh sản; có chất

lượng được chỉ rõ sau khi sao lại

reproductive (adj) (thuộc) tái sản xuất; có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản

reptile (n) (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát; người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ;(adj) bò; (nghĩa

bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

repute (n) danh tiếng, tiếng tăm;(v) cho là, đồn là

resemble (v) giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với

reservoir (n) hồ tự nhiên hoặc nhân tạo dùng làm nguồn hoặc nơi chứa nước; hồ chứa;nguồn cung cấp hoặc

tích trữ lớn về cái gì

residue (n) phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã; phần tài sản còn lại; (toán học) thặng dư; (hoá học) bã, chất

lắng (sau khi đốt, bay hơi)

respective (adj) thuộc về hoặc để cho từng cá thể; riêng từng; tương ứng

respectively (adv) tách biệt ra hoặc lậnlươt, theo thứ tự định sẵn

restoration (n) sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất); sự trở lại, sự được trở lại; sự phục hồi, sự khôi phục, tình trạng

đưa lại cái gì vào sử dụng; việc trùng tu, phục chế, sự phục hồi hoàn toàn; sự sửa chữa, sự tu bổ lại;

sự xây dựng lại như cũ; vật phục chế lại, hình tạo lại

restrict (v) hạn chế, giới hạn

restriction (n) sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế

retail (n) sự bán lẻ; việc bán lẻ;(adv) bán lẻ; mua lẻ;(v) bán lẻ; được bán lẻ; thuật lại cho người khác,

thường là nhiều lần lặp đi lặp lại

retailer (n) người bán lẻ, thương nhân bán lẻ

retain (v) giữ lại (để sử dụng, để sở hữu); nhớ được; ngăn, giữ lại; (pháp lý) thuê (nhất là luật sư); vẫn có,

tiếp tục có, không mất

retool (v) trang bị lại; trang bị lại công cụ

retreat (n) (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân; (quân sự) lễ hạ cờ

sự ẩn dật; nơi ẩn dật (tôn giáo); nơi tu đạo; nơi trốn tránh, sào huyệt; nhà dưỡng lão, trại cứu tế;

bệnh viện thần kinh;(v) lùi, rút lui; lẹm, trợt ra sau

retrieve (v) lấy lại, tìm lại được; tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn); lấy; gọi ra (thông tin được lưu

trữ); khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được; bù đắp

được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm); cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết

chắc chắn...); nhớ lại được;(v) tìm và nhặt đem về

reveal (v) bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật); phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)

revered (adj) tôn kính, sùng kính, kính trọng

reverse (adj) đảo, nghịch, ngược lại, trái lại;(n) điều trái ngược; bề trái, mặt trái; sự chạy lùi (ô tô); sự bất

hạnh; vận rủi, vận bĩ, sự thất bại; số lùi (của xe máy..); (kỹ thuật) sự đổi chiều; cái đổi chiều, thiết bị

quay ngược;(v) đảo ngược, lộn ngược; làm cho (chiếc xe) đi giật lùi; đánh đổi; thay đổi hoàn toàn; lật

ngược

revise (v) đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại; sửa lại (bản in thử, một đạo luật...); ôn thi (những bài đã học);

bản in thử (bông) lần thứ hai

revitalization (n) tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh

revival (n) sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại sự tỉnh táo

sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp)..; sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi

sinh (của một vật); (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, việc phục hồi đức tin; sự gây lại niềm

revive (v) làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh; đem diễn lại; nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo; làm phấn

khởi, làm hào hứng; khơi lại; làm sống lại, hồi sinh; phục hồi; đem thi hành lại, ban hành lại; làm cho

trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước;(v) sống lại, tỉnh lại; phấn khởi lại, hào hứng lại; khoẻ ra,

hồi tỉnh, phục hồi; lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)

rhetoric (n) thuật hùng biện; tu từ học; sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện; lối nói hoa mỹ, khoa trương

S

spinal cord (n) khối dây thần kinh nằm trong xương sống; tủy sống

spiral (adj) xoắn ốc, có dạng xoắn;(n) đường xoắn ốc, đường xoáy trôn ốc; đồ vật có hình xoắn ốc; (hàng

không) sự bay theo đường xoắn ốc; sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ

từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc;(v) di chuyển theo đường xoắn ốc; xoắn theo hình trôn

ốc; tăng liên tục, giảm liên tục

split (adj) nứt, nẻ, chia ra, tách ra;(v) ghẻ, bửa, tách; chia ra từng phần; chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề,

làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái); (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)

spoilage (n) sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng; cái bị làm hỏng

giấy in bông

sponge (n) bọt biển; cao su xốp, miếng bọt biến; vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải thấm nước

(gạc dùng trong phẫu thuật..); sự rửa sạch, sự lau chùi bằng bọt biển; bánh xốp; người uống rượu như

uống nước lã; người ăn bám, người ăn chực;(v) lau chùi, tắm rửa, cọ sạch (bằng bọt biển); lấy được

(tiền..); bòn rút; tẩy (bằng cách dùng bọt biển cọ rửa); ăn bám, ăn chực; ( + up) dùng bọt biển để hút

hết (chất lỏng)

spontaneously (adv) tự động, tự ý; tự phát, tự sinh; thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không

ngượng ngập (văn..)

spotlight (n) (đèn dùng để toả ra) một tia sáng mạnh hướng về một chỗ hoặc người đặc biệt (trên (sân khấu)

của rạp hát chẳng hạn); đèn chiếu điểm; đèn rọi; đèn pha;(v) hướng đèn chiếu vào (ai); rọi sáng; lôi

cuốn sự chú ý đến (cái gì); làm cho đập vào mắt, làm cho hiển nhiên

spray (n) cành nhỏ; cành thoa; vật trang trí nhân tạo có hình dạng cành nhỏ; chùm hoa.. được cắt ra và sắp

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

xếp lại một cách hấp dẫn; bụi nước; chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp

suất; máy, ống, bình phun, xịt, bơm; cái tung ra như bụi nước;(v) bơm, phun, xịt, xì (thuốc trừ sâu);

bắn tung toé, phun ra thành hạt nhỏ li ti

sprout (n) mầm, chồi, búp (của cây); sự mới mọc;(v) mọc lên, nhú lên, đâm chồi, nảy mầm; ngắt mầm, ngắt

chồi; phát triển, sinh ra

spur (n) đinh thúc ngựa; cựa gà; cựa sắt; (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...); mũi núi

đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ đường bộ hay đường sắt chính; tường cựa gà; sự kích thích,

sự khuyến khích, sự khích lệ; vật kích thích, điều khuyến khích, điều thúc đẩy;(v) thúc (ngựa); lắp

đinh (vào giày); lắp cựa sắt (vào cựa gà); khích lệ, khuyến khích

squash (n) cây bí; quả bí; sự nén, sự ép; cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng

nước quả ép; khối mềm nhão; tiếng rơi nhẹ;(v) ép, nén chặt; nghiền nát; dồn; (thông tục) làm mất

mặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng; bóp chết, đàn áp, đập tan; bác bỏ, gạt bỏ

squeeze (n) sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..); sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân mến; một chút

gì do ép, vắt ra; đám đông; sự chen chúc, trạng thái bị dồn nén; cảnh túng quẫn; sự hạn chế cho vay

tiền.. trong khủng hoảng tài chính; sự hạn chế, sự bắt buộc; sự in dấu tiền đồng; sự ăn bớt, sự ăn

chặn, sự ăn hoa hồng lậu;(v) ép, vắt, nén, siết chặt; chen, ẩn, nhét; tống tiền, bòn mót;(tiền của),

bóp nặn; thúc ép, gây áp lực; nặn ra, ép ra, cố rặn ra

squirt (n) ống tiêm; tia nước, vòi nước; lượng ít ỏi do tia ra; ống phun nước; súng phụt nước (đồ chơi của trẻ

con); người không đáng kể, chả có nghĩa lý gì; kẻ trơ tráo;(v) rót; chắt ra (nước cam..); làm (nước)

vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) phun ra

stabilize (v) làm ổn định; trở nên ổn định; lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)

stagecoach (n) xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)

staggering (adj) gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc

stagnant (adj) ứ, tù, đọng (nước); trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..); mụ mẫm (trí óc)

staircase (n) cầu thang gác; (kiến trúc) lồng cầu thang

stalk (n) thân (cây); cuống (hoa...); cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...); chân (cốc uống rượu); vật trang

trí hình thân cây; ống khói cao; dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang; sự đi lén theo (thú săn, kẻ

địch...);(v) đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang; lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch,

đuổi theo kẻ địch

stand in the way of (v) cản đường

staple (n) ghim dập; đinh kẹp, ghim dập; dây thép rập sách; ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...); sản phẩm chủ

yếu, mặt hàng chủ lực; nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, vật liệu chính; yếu tố chính; sợi;(v)

đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập; gắn, kẹp (sách..) bằng ghim dập; lựa theo sợi,

phân loại theo sợi;(adj) chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực

starch (n) tinh bột (trong khoai tây. bột mì..); thức ăn có chứa tinh bột; hồ (để hồ vải); (nghĩa bóng) cách cư

xử gượng ép, cứng nhắc; nghị lực; sức sống, sức mạnh;(v) hồ (vải); làm cứng (quần áo..) bằng hồ bột

starfish (n) (động vật học) sao biển

starvation (n) sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói

starve (v) (làm cho một người hoặc một con vật) khổ sở ghê gớm vì đói hoặc chết vì đói; (thông tục) cảm

thấy rất đói

stash (v) (thông tục) giấu; cất vào nơi an toàn;(n) cái được cất giấu; cái được cất vào nơi an toàn; (thông

tục) nơi giấu giếm; nơi ẩn nấp

stationary (adj) đứng ở một chỗ, không chuyển động; tĩnh tại, dừng, không thể di chuyển được, không có ý di

chuyển; không mang đi được, để một chỗ; đứng, không thay đổi, ổn định; (y học) không lan ra các nơi

khác (bệnh);(n) người ở một chỗ; vật để ở một chỗ;

status (n) tình trạng (làm việc, ăn ở..); địa vị, thân phận, thân thế; cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín; (pháp

lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác); tình trạng

steep (adj) dốc, dốc đứng; quá quắt, không biết đều; quá mức; quá cao; không hợp lý; nhanh (tăng, giảm);

ngoa, phóng đại, không thể tin được;(n) dốc, chỗ dốc, sườn dốc; sự ngâm (vào nước); chất lỏng để

ngâm; nước ngâm;(v) ngâm vào nước; chìm ngập; đắm chìm

steer (v) lái (tàu thuỷ, ô tô..); (thông tục) hướng dẫn; hướng theo;(n) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì);

bò đực non; trâu đực non (đặc biệt là đã thiến)

stellar (adj) (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú; có hình sao; xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao; chính

stem (n) thân cây; cuống, cọng; chân (cốc uống rượu); ống (tẩu thuốc); gốc từ; tấm sống mũi; mũi (tàu,

thuyền); (bóng) từ đầu đến cuối; bộ phận lên dây (đồng hồ); trực hệ;(v) xuất phát từ, nảy sinh từ, bắt

nguồn từ, là nguồn gốc của, là nguyên nhân của; ngăn, chặn; tước cọng (lá thuốc lá); làm cuống cho

(hoa giả...); đắp đập ngăn (một dòng sông); ngăn cản, ngăn trở, chặn; đi ngược (dòng nước); đánh

lui, đẩy lui

sterile (adj) cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất); vô sinh, mất khả năng sinh đẻ (người,

cây cối, súc vật); vô ích, không kết quả (cuộc tranh luận, sự giao thiệp..); vô trùng; nghèo nàn, khô

khan (văn học)

sticky (adj) dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp; nồm; khó tính, khó khăn; rất khó chịu, rất đau đớn; có phần

phản đối

stiffen (v) làm cứng, làm cứng thêm; làm mạnh thêm, củng cố; làm khó khăn hơn

làm đặc, làm quánh (bột)

stimulus (n) sự kích thích; tác nhân kích khích; sự khuyến khích, sự kích thích; (thực vật học) lông ngứa; (tôn

giáo) đầu gậy của mục sư

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

sting (n) ngòi, vòi; răng độc (rắn); lông ngứa; sự đốt; sự châm; nốt đốt (ong, rắn); nọc; sự sâu sắc, sự sắc

sảo; sự chua chát; sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt;(v) châm, chích, đốt; làm đau nhói; làm cay;

chọc tức; xúc phạm; cắn rứt, day dứt; bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp ai

stock car racing (n) cuộc đua xe ô tô không chuyên

stonemason (n) thợ xây đá

stout (adj) chắc, khoẻ, bền; quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp; mập mạp; to khoẻ; hơi

béo;(n) người chắc mập, người mập mạp; quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp;

loại bia đen, nặng; cốc bia đen, nặng

strain (n) sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng; (kỹ thuật) sức căng; giọng, điệu

nói; giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc; (văn học) hứng; khuynh hướng, chiều hướng; dòng

dõi (người); giống (súc vật);(v) kéo căng (dây...); (nghĩa bóng) làm căng thẳng; bắt làm việc quá

sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức; vi phạm (quyền hành), lạm quyền; ôm (người nào); lọc

(lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước; (kỹ thuật) làm cong, làm méo

strand (n) bờ (biển, sông..); tao (của dây); sợi dây, sợi tơ; (sinh vật học) thanh, sợi, dải; món tóc; tuyến phát

triển (trong một truyện..); mạch; thành phần, bộ phận; (nghĩa bóng) nét tính cách, chủ đề của câu

chuyện;(v) làm mắc cạn; đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...); bện (thừng) bằng tao

strata (n) (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất); tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã

hội; giai tầng

stretch (n) sự căng ra, sự duỗi ra; sự bị căng ra, sự bị duỗi ra; khoảng kéo dài liên tục; sự kéo dài liên tục;

một thời gian kéo dài liên tục; nghĩa rộng, nghĩa suy ra; mạch đường; thời gian phục vụ; thời gian bị

tù, hạn tù; quãng đường thẳng của một vòng đua;(v) kéo dài ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra;

vươn (vai..); đòi hỏi nhiều ở; lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, thổi phồng

stride (n) bước dài, sải chân; dáng đi; cách đi của một người; khoảng cách một bước dài; sự tiến bộ;(v) sải

bước, đi dài bước; đứng dang chân; ( + across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một

bước dài

strike (v) đánh, đập; đánh, điểm; đúc; giật (cá, khi câu); dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...); đánh,

tấn công; đập vào; làm cho phải chú ý, gây ấn tượng; thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...)

thình lình; hạ (cờ, buồm); bãi, đình (công); bật cháy, chiếu sáng;(n) cuộc đình công, cuộc bãi công;

mẻ đúc; sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ); sự phất; sự xuất kích; que gạt

striking (adj) nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng; đánh

chuông (đồng hồ..)

strikingly (adv) nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng; đánh

chuông (đồng hồ..)

string (n) dây; sợi xe; dây bện; thớ; xơ (đậu...); dây đàn; chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt; bảng ghi

điểm (bia); đàn ngựa đua; vỉa nhỏ (than);(v) buộc bằng dây, treo bằng dây; lên (dây đàn); căng

(dây); làm căng thẳng, lên dây cót; tước bỏ xơ (ở vỏ đậu); xâu (hạt cườm...) thành chuỗi; chơi khăm,

chơi xỏ; treo cổ ai; kết hợp

stringent (adj) nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ; khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù

tiền

strip (n) sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo; mảnh (vải..), dải (đất..); quần áo có màu sắc riêng của

các thành viên đội bóng đá; cột tranh vui (trong báo); đường băng;(v) cởi quần áo; trờn răng (đinh

vít, bu lông...); phóng ra (đạn); tước; lột; lấy đi; vắt cạn

strive (v) cố gắng, phấn đấu; đấu tranh

stroke (n) cú đánh; đòn; nhát; hành động đánh quả bóng; cú đánh dùng làm đơn vị ghi điểm; (y học) đột

quỵ; sải; nhịp chèo; kiểu bơi; nét (bút); tiếng chuông đồng hồ; hành động vuốt ve; động tác vuốt

ve;(v) làm người cầm chèo ở phía lái cho (một chiếc thuyền hoặc một đoàn thủy thủ); đánh (quả

bóng); vuốt

stylized (adj) được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định)

subduct (v) (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ

subject to (adv) tùy thuộc vào, với giả thuyết là

subjected (v) chinh phục, khuất phục; bắt phải chịu, đưa ra

submerge (v) dìm; nhận chìm; áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín; lặn

submit (v) trình, đệ trình, đưa ra để xem xét; (pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý; chịu phục tùng, qui phục,

ngừng phản kháng; chịu, trải qua; trịnh trọng trình bày

subsequent (adj) đến sau, theo sau, xảy ra sau

subside (v) rút xuống, rút bớt (nước lụt...); lún xuống (nền nhà); ngớt, giảm, bớt, lắng đi; chìm xuống (tàu);

lắng xuống, đóng cặn; ngồi phịch xuống (người)

subsidize (v) trợ cấp; bao cấp

subsidy (n) tiền do chính phủ chi ra để hỗ trợ một ngành công nghiệp, ủng hộ nghệ thuật, giữ cho giá cả

không tăng lên; tiền trợ cấp

subsist (v) (tiếp tục) sống, nhất là với ít lương thực hoặc tiền; tồn tại

subsistence (n) sinh kế; sự sống; sự tồn tại

substantial (adj) có thật; lớn lao; đáng kể; quan trọng; trọng yếu; chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ; có nhiều của

cải; giàu có; (nói về thức ăn) bổ dưỡng

substantive (adj) biểu hiện sự tồn tại; tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập; trọng yếu, lớn lao; đặt và định quyền

hạn nhiệm vụ; có thật; thực sự; (về cấp bậc (quân sự)) lâu dài (chứ không phải tạm thời); chính quy;

(ngôn ngữ học) danh từ

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

substitute (n) người thay thế, vật thay thế;(v) đặt hoặc dùng ai/cái gì thay thế ai/cái gì khác; làm người hoặc vật

thay thế

subterranean (adj) ngầm; ở dưới mặt đất; (nghĩa bóng) kín, bí mật

subtle (adj) phảng phất; huyền ảo; tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả; khó thấy; tế nhị;

khôn khéo, khôn ngoan; lanh lợi; tài tình; tinh tế; nhạy cảm; xảo quyệt, quỷ quyệt; (từ cổ,nghĩa cổ)

mỏng

subtract (v) (toán học) trừ

successive (adj) liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt

succinct (adj) ngắn gọn, cô đọng, súc tích

sufficient (adj) đủ; (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

summit (n) đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất; cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng

đầu chính phủ)

sumptuous (adj) xa hoa, xa xỉ; lộng lẫy

superficially (adj) (thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài; ở bề mặt; nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng,

không sâu sắc; vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo)

superior (adj) cao hơn về cấp bậc hoặc địa vị; mạnh hơn; giỏi hơn; tốt hơn; hợm hĩnh; trịch thượng; làm cao;

(thực vật học) thượng, trên;(n) người cấp trên; thượng cấp; người giỏi hơn; vật tốt hơn; trưởng tu

viện; bề trên

supernatural (adj) siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường;(n) ( the supernatural) cái siêu phàm

supplement (n) phần bổ sung, phần phụ thêm; phụ trương (báo); bản phụ lục; món trả thêm; (toán học) góc

phụ;(v) bổ sung, phụ thêm vào

suppress (v) đình bản, tịch thâu; (điện) triệt, khử nhiễu; trang bị (thiết bị) khử nhiễu

chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn..); đàn áp; chặn (một cuộc biểu tình..); bỏ, cấm, cấm hoạt động; nín,

nén, cầm lại; ngăn cản; giữ bí mật; giữ kín; ỉm đi; lấp liếm

supreme (adj) tối cao; cao nhất; lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất; cuối cùng

supremely (adv) một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc

surface (n) bề mặt; mặt; bề ngoài; mặt ngoài; ( định ngữ) ở mặt biển; (toán học) mặt;(v) rải; trát; trang trí

mặt ngoài; cho nổi lên mặt nước; nổi lên mặt nước; (thông tục) lại xuất hiện; xuất đầu lộ diện; thức

giấc; hồi tỉnh

surging (adj) dâng, tràn (như) sóng; trào lên

surpass (v) hơn, vượt, trội hơn

sustain (v) đỡ; chống đỡ; giữ vững được; duy trì; cứu sống; chịu đựng, bị, chịu; (pháp lý) xác nhận; chấp

nhận; thể hiện, kéo dài

sustained (adj) được duy trì liên tục

sustenance (n) chất bổ, thức ăn thức uống; phương tiện sinh sống; sự nuôi dưỡng

swamp (n) đầm lầy;(v) làm ngập nước, làm sũng nước, làm ướt đẫm; tràn ngập, che khuất; làm mất tác

dụng; bị ngập vào, bị búi vào

swarm (n) đàn, đám, bầy; đàn ong chia tổ; số nhiều) đám đông; số đông người;(v) di chuyển thành đàn, di

chuyển thành bầy; tụ lại để chia tổ (ong); họp lại thành đàn;( + with) đầy, nhung nhúc; ( + down,

up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống)

sweep (n) sự quét; động tác cuốn, lướt, khoát, vung; sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt; đường cong; sự

rà soát; tầm, khả năng; sự xuất kích; mái chèo dài; cần múc nước (giếng); dải; người cạo ống khói;

rác rưởi quét đi; (vật lý) sự quét;(v) loại bỏ; quét; chải; phủi (bụi, rác..); làm chuyển động; loại bỏ;

cuốn đi cuốn theo; lướt; vuốt; quét; chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài; (vật lý) quét

sweeping (n) sự quét; rác rưởi quét đi;(adj) có ảnh hưởng sâu rộng; có một tác động cực kỳ rộng; hoàn toàn;

quyết định; quét đi, cuốn đi, chảy xiết; bao quát; chung chung (lời nói..); không có ngoại lệ

symbiotic (n) (sinh vật học) cộng sinh

symmetrical (adj) đối xứng; cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..)

sympathetic (adj) thông cảm; đồng cảm; đáng mến, dễ thương; tỏ ra ủng hộ hoặc tán thành; đồng tình; (sinh vật

học) giao cảm;(n) (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm; người dễ xúc cảm

synthetic (adj) tổng hợp; nhân tạo; (thuộc) phương pháp tổng hợp; (thông tục) giả; giả tạo; không thật; không

tự nhiên;(n) chất tổng hợp; sợi tổng hợp

syrup (n) xi-rô, nước ngọt; nước hoà đường; chất lỏng ngọt đặ          c sánh

T

tableland (n) khu vực đất rộng ở bình độ cao; vùng cao nguyên; bình nguyên

tariff (n) bảng giá; giá biểu; thuế xuất nhập khẩu; quan thuế; bảng liệt kê thuế xuất nhập khẩu; thuế

biểu;(v) đánh thuế

take into account

tavern (n) (từ cổ, nghĩa cổ) quán rượu, quán trọ

tectonics (n) (địa lý,địa chất) kiến tạo học

tedium (n) sự chán ngắt, sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo, sự thiếu hấp dẫn; sự dài dòng, tình trạng làm mệt mỏi

telegraph (n) (viết tắt) tel điện báo; máy điện báo;(v) đánh điện, gửi (một bức thư) bằng điện báo; gửi chỉ thị

cho (ai) bằng điện báo; (thông tục) ra hiệu

temple (n) đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường; (giải phẫu) thái dương; cái căng vải (trong khung cửi)

temporarily (adv) tạm thời, nhất thời, lâm thời

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

tenant (n) người thuê, người mướn (nhà, đất...); tá điền; (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở

hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó);(v) thuê, mướn (nhà, đất)

tendency (n) xu hướng, khuynh hướng; xu hướng, chiều hướng

tenement (n) căn hộ hoặc phòng dành ra để ở; (pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)

tentacle (n) (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng

để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..);

(thực vật học) lông tuyến

terminal (adj) (thuộc) giai đoạn cuối cùng của một bệnh chết người; ở giai đoạn cuối cùng; (thuộc) học kỳ, xảy

ra ở mỗi học kỳ; ở vào cuối, chót, tận cùng; vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc); ba tháng một

lần, theo từng quý;(n) phần cuối, phần chót;) ga chót, ga cuối cùng; nhà đón khách; (điện học) cực,

đầu; (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ; thiết bị đầu cuối (máy (thường) gồm một bàn phím và màn hình để

liên lạc với bộ xử lý trung tâm trong hệ thống máy tính)

terminology (n) thuật ngữ (những từ chuyên môn của một ngành hoặc một lĩnh vực riêng biệt); cách dùng riêng

các từ để làm tên gọi, làm ký hiệu

terrace (n) nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang; tầng bậc; (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên;

dãy nhà (nhà liên tục, kiểu giống nhau, tạo thành một khối); (địa lý,địa chất) thềm;(v) đắp thành nền

cao, tạo thành nền đất cao

terrain (n) (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình, địa vật

terrestrial (adj) (thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất; (thuộc) hành tinh trái đất

(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất

testify to (v) chứng tỏ, biểu lộ, chứng thực; khai, làm chứng, chứng nhận

textile (adj) dệt, có sợi dệt được;(n) ( số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy); nguyên liệu dệt

(bông, gai, đay...)

texture (n) sự dệt; lối dệt; vải; kết cấu; kết cấu, bố cục (bài thơ..);(v) làm bề mặt

thigh (n) đùi; bắp đùi; phần tương ứng của chân sau một con vật

thread (n) chỉ, sợi chỉ, sợi dây; dòng, mạch; đường ren xoáy trôn ốc của một đinh vít hoặc bu lông; quần áo;

mạch nhỏ (quặng);(v) xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi; lắp (phim, băng..); ren (đinh ốc);

lách qua, len lỏi qua

three-dimensional (adj) có ba chiều (dài, rộng và sâu)

thrive (v) thịnh vượng; phát đạt; lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh

thunderstorm (n) bão có sấm sét và thường mưa to

tilt (n) sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; sự đấu thương; búa đòn; mui che, bạt; (v) nghiêng đi;

đấu thương; tranh luận, tranh cãi; (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn; che mui, phủ bạt

timber (n) gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc; cây gỗ; thanh gỗ; khả năng, đức tính;(v) trồng rừng; cung

cấp gỗ; xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ; đốn gỗ

time-consuming (adj) tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian

timidity (n) tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi

tissues (n) một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau; (sinh vật học) mô; vải dệt

mỏng, mịn; miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng

to and fro (v) đi lùi và tiến

tolerance (n) sự khoan dung, lòng khoan dung; sự tha thứ; sự chịu đựng; sức chịu đựng; (y học) sự chịu được

thuốc; (kỹ thuật) dung sai (kích cỡ, khối lượng.. của một bộ phận có thể dao động mà không gây tác

hại)

tolerate (v) tha thứ, khoan dung; chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...) mà không phản đối; (y học) có khả

năng uống (thuốc..) hoặc qua (điều trị) không bị tổn hại

topographical (adj) (thuộc) phép đo vẽ địa hình

topography (n) địa thế, địa hình; phép đo vẽ địa hình

tornado (n) bão táp, cơn lốc xoáy; (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp

torque (n) (khảo cổ học) vòng cổ xoắn (do người Gôloa đeo thời cổ); (kỹ thuật) mô men xoắn, mô men quay

(lực xoắn gây ra chuyển động quay trong máy)

torrential rain (n) cơn mưa xối xả

toxic (adj) độc

trace (n) dấu, vết, vết tích, dấu hiệu; một chút, chút ít; số lượng rất nhỏ;(v) theo, lần theo; phát hiện ra,

tìm thấy; mô tả sự phát triển, truy nguyên, tìm thấy nguồn gốc của (cái gì); vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra,

định ra; phác hoạ, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, lần ra đường nét; theo, đi theo; vẽ can, đồ lại

track (n) dấu, vết; đường đi của cái gì/ai; đường mòn; đường hẻm; đường ray tàu hoả; đường sân ga;

đường đua, vòng đua; phần của một đĩa hát; rãnh ghi âm trên băng ghi âm; phần của đĩa.. để chứa

thông tin; xích; đường rãnh;(v) theo dấu vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã; để lại dấu vết; (hàng

hải) kéo (thuyền, tàu); di chuyển theo trong khi quay phim (về máy quay phim)

trail (n) vạch, vệt dài; đường, đường mòn; đuôi, vệt; dấu vết, mùi, vết; (nghĩa bóng) vết chân, đường

đi;(v) kéo, kéo lê; theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã; mở một con đường mòn; bò; leo; đi

kéo lê, lết bước

trail v. (v) kéo, kéo lê; theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã; mở một con đường mòn; bò; leo; đi

kéo lê, lết bước

trample (n) sự giậm (chân); tiếng giậm (chân); sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo;(v) giậm chân; giẫm

đạp, giẫm lên, giẫm nát; làm vỡ nát, gây tổn hại (bằng cách giẫm lên); chà đạp, coi thường một cách

tàn nhẫn và khinh miệt

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

tranquility (n) sự yên tĩnh, sự yên bình, sự lặng lẽ; sự thanh bình

transcend (v) vượt quá, hơn; tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn

transfer (n) sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền; sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho; (nghệ thuật) bản

đồ lại; sự thuyên chuyển (nhân viên...); vé chuyển; sự chuyển khoản; vé chuyển xe tàu; binh sĩ thuyên

chuyển;(v) dời, chuyển, dọn; chuyển, nhượng, nhường lại, chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..);

chuyển sang

transform (v) thay đổi hoàn toàn vẻ bề ngoài hoặc tính chất của ai/cái gì; biến đổi

transformation (n) sự biến đổi hoặc bị biến đổi; (toán học) phép biến đổi

transition (n) việc chuyển từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác; sự quá độ; thời

kỳ chuyển tiếp; buổi giao thời; (âm nhạc) sự chuyển giọng; (kiến trúc) sự đổi kiểu

translucent (adj) trong mờ, mờ (để cho ánh sáng đi qua mà không trong suốt)

transmit (v) truyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín....); truyền

transmitter (n) người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..); muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét;

máy phát (tín hiệu truyền thông); ống nói (của máy điện thoại)

transparent (adj) trong suốt (có thể nhìn thấy rõ); (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng; rõ ràng, rõ

rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ

trap (n) đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý; bẫy; kế hoạch để bắt, kế hoạch để phát hiện; tình huống

khó chịu khó có thể thoát ra được; cửa sập, cửa lật; (kỹ thuật) Xiphông; ống chữ U; ô giữ chó săn thỏ

ở chỗ xuất phát một cuộc đua chó; thiết bị phóng đĩa đất sét (quả bóng..); máy tung bóng để tập bắn,

máy tung chim để tập bắn; xe nhẹ hai bánh do một con ngựa kéo; cảnh sát; mật thám; nhạc khí gõ;

(từ lóng) cái mồm; (v) làm cho mắc kẹt; giữ, chặn lại; dùng mẹo bắt ai, bẫy; bắt (một sinh vật) vào

bẫy; ráp xiphông, lắp cửa sập

tread on

treason (n) sự làm phả          n, sự mưu phản; tội phản quốc; hành động bội tín

tremendous (adj) ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội; (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn; (thông tục) rất

tốt, khác thường

trench (n) (nông nghiệp) rãnh, mương; (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu);(v) (nông nghiệp) đào rãnh,

đào mương; (quân sự) đào hào, đào hầm; cày sâu (đem lớp đất ở dưới lên mặt); (kiến trúc) bào xoi,

bào rãnh

trend (n) phương hướng; xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng; (v) đi về phía, hướng về, xoay về; có

khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về

tribal (adj) thuộc về bộ lạc

trickle (n) dòng chảy nhỏ giọt; số lượng nhỏ đến từ từ, số lượng nhỏ đi từ từ;(v) làm cho chảy nhỏ giọt, làm

cho chảy thành dòng nhỏ; dần dần lộ ra (tin tức); đến từ từ, đi đâu đó chậm rãi

trigger (n) cò súng; nút bấm;(v) làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình

tropical (adj) (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đới;

nồng cháy, nồng nhiệt; (văn học) tá dụ; giả tá

trove (adj) tìm ra;(n) vật tìm ra

tub (n) chậu, bình;(n) lượng đựng trong bình; (thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm; chiếc

thuyền chạy chậm, đóng vụng về; (ngành mỏ) goòng (chở than); (hàng hải) xuồng tập (để tập lái);(v)

tắm (em bé) trong bồn tắm

cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu

tube (n) ống; săm, ruột (xe ô tô...); ống tuýp; mêtrô, xe điện ngầm; ống phóng điện tử (đèn hình..); đèn

điện tử; ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể); (thực vật học) ống

tràng (của hoa);(v) ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..); làm cho thành hình ống, gò thành hình

ống

tumble (n) cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào; sự nhào lộn; tình trạng không gọn gàng, tình trạng

lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn;(v) ngã, sụp đổ, đổ nhào; tụt nhanh; lăn qua lăn lại,

cuộn qua cuộn lại, cuốn lên cuốn xuống; trở mình, trăn trở; chạy lộn xộn ra phía; chạy vội vã ra phía;

nhào lộn

vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy; bắn rơi (chim), bắn ngã

tundra (n) (địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên (những vùng Bắc cực trơ trụi bằng phẳng rộng lớn của châu

Âu, A và Bắc Mỹ, nơi tầng đất cái đã bị đóng băng vĩnh cửu)

tunnel (n) đường hầm (nhân tạo); hang (chuột...); ống (lò sưởi); (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang;(v)

đào đường hầm; đi qua bằng đường hầm

turbulent (adj) hỗn loạn, thay đổi bất thường; không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo

động; bất an, không kiểm soát được; ngỗ nghịch

turnpike (n) cổng ngăn thu tiền; đường cao tốc có lệ phí (đường (giao thông) chạy với tốc độ cao mà lái xe

chạy trên đường đó phải trả tiền)

turquoise (n) ngọc lam (loại đá quý màu xanh lam hơi lục); màu ngọc lam;(adj) có màu ngọc lam

twine (n) sợi xe, dây bện; sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghì; cái ôm chặt; khúc uốn

quanh, khúc cuộn, vòng xoắn;(v) xe, bện, kết (sợi); ôm, quấn quanh; xoắn, cuộn; xoắn lại với nhau,

bện lại với nhau, kết lại với nhau

twist (n) sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn; sự xe, sự bện; sợi xe, thừng bện; sự vặn, sự quay; cuộn (thuốc lá);

hình cuộn lại; sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại; khúc cong, khúc lượn quanh co, chỗ rẽ, vòng;

sự thay đổi, sự phát triển; (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván); điệu nhảy tuýt; khuynh hướng; bản tính; đặc

tính; sự bóp méo, sự xuyên tạc, sự cố ý làm sai ý nghĩa;(v) xoắn, cuộn, quắn; xe, bện, kết; vắt; vặn,

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

quay; làm nhăn, làm méo; làm sái, làm trật, làm trẹo, làm bong gân; đánh xoáy; lách, len lỏi, đi vòng

vèo

typify (v) làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho

tyrannical (adj) bạo ngược, chuyên chế, hung tàn

U

ultrasonic (adj) siêu âm;(n) sóng siêu âm, tần số siêu âm

unadorned (adj) không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên; hoàn toàn, không gian dối, không tô son điểm

phấn (bóng)

unbridgeable (adj) không thể bắt cầu, không qua được

uncharted (adj) (địa lý,địa chất) không ghi trên một bản đồ, không ghi trên một biểu đồ; chưa thám hiểm, chưa

được thăm dò, chưa vẽ bản đồ (biển...)

undergo (v) chịu đựng, trải qua; chịu, bị (đưa vào một quá trình..), phải trải qua

underlying (adj) nằm dưới, ở dưới; cơ bản, nằm ở cơ sở; (pháp lý) ưu tiên; ưu đãi

undertake (v) nhận, đảm nhận, đảm trách; đồng ý, hứa hẹn, cam kết, cam đoan; bảo đảm; đánh bạo; làm nghề

lo liệu đám ma

undoubtedly (adv) rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc

unexplored (adj) chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến; (y học) chưa thông dò

unfertilized (adj) không được bón phân (đất); không được thụ tinh, không được làm thụ thai

(sinh vật học) không thụ phấn

unimaginable (adj) không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường

uninhabited (adj) không có người ở, bỏ không

unpalatable (adj) không thú vị; không ngon, có mùi vị khó chịu; khó chịu, không thể chấp nhận được

unprecedented (adj) chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra

unpredictable (adj) không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước; không thể đoán

trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

unpromising (adj) không thể tốt, không hứa hẹn, không nhiều triển vọng; không hy vọng (kết quả tốt trong tương

lai..)

unravel (v) tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ); (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm

sáng tỏ; sổ sợi xơ ra (quần áo); sổ mép, xơ ra (vải)

unrestricted (adj) không hạn chế tốc độ (đường (giao thông)); không bị hạn chế, không có giới hạn

unsubstantiated (adj) không được chứng minh, không có căn cứ

untouched (adj) không sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyên; không xúc động; không cảm thấy

thương cảm, không cảm thấy biết ơn, vô tình, lãnh đạm

không điên, không tàng tàng, không hâm hâm

upgrade (v) cải tạo giống (gia súc); nâng cao chất lượng (sản phẩm); đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề

bạt; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dốc đi lên

upland (n) ( (thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước;(adj) ở miền núi; nằm ở nội địa/xa bờ biển;

(thuộc) vùng cao; ở vùng cao

urban (adj) (thuộc) thành phố; ở thành phố, sống trong thành phố

urbanism (n) cuộc sống thành thị

urbanite người thành phố

urbanization (n) sự thành thị hoá; sự làm mất tính cách nông thôn

urbanize (v) đô thị hoá; thành thị hoá; làm mất tính cách nông thôn

usher (n) người dẫn chỗ, người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng); người gác cửa (ở toà án..);

(nghĩa xấu) trợ giáo;(v) đưa, dẫn; đi kèm ai để chỉ chỗ; (nghĩa bóng) báo hiệu, mở ra; đánh dấu sự

khởi đầu

utilization (n) sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng

utilize (v) dùng, sử dụng; tận dụng

utopian (adj) không tưởng, duy tâm;(n) người theo chủ nghĩa không tưởng; người theo chủ nghĩa duy tâm

utterly (adv) hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, cực kỳ, cùng cực

V

vacancy (n) khoảng không, khoảng trống; tình trạng bỏ không; một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống; chỗ

khuyết; tình trạng lơ đãng, đầu óc trống rỗng; sự thiếu suy nghĩ, sự thiếu thông minh

vanish (v) tan biến, loại trừ, khử bỏ; biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan; (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến

tới không;(n) (ngôn ngữ học) âm lướt, âm chuyển

variable (adj) có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được; (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời

kỳ (về ngôi sao); hay thay đổi; thay đổi, biến thiên;(v) biến số; vật, lượng có thể thay đổi; (hàng hải)

gió thay đổi; (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên

variance (n) sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp; sự khác biệt; sự dao động; sự xích

mích; mối bất hoà, cãi cọ; sự thay đổi (về thời tiết...)

biến trạng, trạng thái biến dị

varnish (n) véc-ni; men (đồ sành); (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài;(v) đánh véc ni, quét sơn dầu;

tráng men (đồ sành); (nghĩa bóng) tô son điểm phấn; che đậy, ngụy trang

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

vault (n) vòm, mái vòm, khung vòm; hầm (để cất trữ rượu...); hầm mộ; (thể dục,thể thao) cái nhảy qua

(hàng rào, ngựa gỗ...);(v) nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào; xây thành vòm, xây cuốn; che phủ bằng

vòm

vegetation (n) cây cối nói chung; sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật; (y học) sùi

veil (n) mạng che mặt; khăn trùm; trướng, màn; bê ngoài giả dối, lốt; (nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật

ngụy trang; tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...);(v) che mạng; che, ám, phủ; che đậy, che giấu,

giấu kín

veining (n) mạng đường vân gỗ; cách sắp xếp gân lá

velocity (n) vận tốc, tốc độ; (thông tục) sự nhanh nhẹn, sự linh lợi

venerable (adj) đáng tôn kính, đáng được kính trọng; thiêng liêng;(n) (tôn giáo) chức danh phó giáo chủ (trong

Giáo hội Anh); chân phước (chức danh của người được coi là rất thánh thiện (như) ng chưa được là

thánh trong Nhà thờ Cơ đốc giáo La mã)

vent (n) lỗ thông; (địa lý,địa chất) miệng phun; lỗ đít, huyệt; (kiến trúc) ống khói; sự ngoi lên mặt nước

để thở (rái cá...); chỗ thoát ra, lối thoát; (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả);(v) mở lỗ

thông; làm cho thông hơi; làm cho hả (giận), trút (tâm sự, nỗi niềm..); (động vật học) ngoi lên để thở

venture (n) dự án hoặc công việc kinh doanh; nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh;(v) liều;

mạo hiểm; cả gan; dám nói hoặc dám bày tỏ (ý kiến..); đánh bạo; mạo muội

verse (n) (viết tắt) v tiết (thơ); thơ; thể thơ, thơ ca; đoạn thơ, câu thơ; ( số nhiều) thơ;(v) sáng tác thơ; làm

thơ

version (n) bản dịch sang một ngôn ngữ khác; bài dịch; lối giải thích; sự kể lại, sự thuật lại; kiểu; bản phóng

tác; (y học) thủ thuật xoay thai

vertebrate (adj) có xương sống, có một cột sống (thú, chim..);(n) động vật có xương sống

vertical (adj) thẳng đứng, đứng; dọc; (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm; (giải phẫu) (thuộc) đỉnh

đầu; ở đỉnh đầu; (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh;(n) đường thẳng đứng, mặt phẳng

thẳng đứng; bộ phận thẳng đứng, tư thế thẳng đứng

vessel (n) bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén; (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn; ống, mạch

viable (adj) có thể làm được; có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..); có thể sống được, có thể sống

sót được (thai nhi..); có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)

vigilance (n) sự cảnh giác, sự thận trọng, sự đề phòng (nguy hiểm..)

violence (n) sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo; tính chất quá khích; bạo lực, sự cưỡng

bức, cách cư xử hung bạo

viral (adj) (thuộc) vi rút; giống như vi rút, gây ra bởi vi rút

virus The force of the virus of prejudice

viscosity (n) tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt; tính dẻo, tính dính

vivid (adj) chói, chói lọi, sặc sỡ; mạnh mẽ, đầy sức sống (người); sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ);

sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh

void (adj) trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết

volatile (adj) dễ bay hơi; không kiên định; nhẹ dạ; không ổn định, có thể thay đổi đột ngột

volcanic (adj) (thuộc) núi lửa; như núi lửa, từ núi lửa, giống một núi lửa

volcano (n) núi lửa

voracious (adj) tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống; khao khát, rất háo hức

vulnerable (adj) có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm; dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công,

không được bảo vệ; chỗ yếu

W

waist (n) eo, chỗ thắt lưng; phần eo, thắt lưng; áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ); chỗ thắt lại, chỗ eo; phần eo

tàu

walnut (n) quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh

vỏ hình thuyền)

ward off (v) né tránh ai/cái gì

warehouse (n) kho hàng; kho chứa đồ; (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng

wary of (adj) thận trọng, cảnh giác, đề phòng

watercourse (n) dòng nước, sông, suối; kênh, lạch nhân tạo; lòng sông

waxy (adj) giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp

weary (adj) rất mệt, mệt lử, kiệt sức; gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán

weather v. (v) làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi màu sắc; an toàn thoát khỏi, vượt qua, khắc phục;

làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ; đi qua bên phía trên gió của (cái gì); phơi nắng; sống sót

weathering (n) thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương; sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa),

sự dãi nắng dầm mưa; (địa lý,địa chất) sự phong hoá

weird (n) số phận, số mệnh;(adj)số phận, định mệnh; không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ

weld (v) thống nhất, gắn chặt, gắn kết

well-being (n) tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...

well-organized A well-to-do family

whim (n) ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra

whittle (v) chuốt, gọt, vót; đẽo;(n) (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu

For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at

www.tailieuduhoc.org

wholesale (n) sự bán buôn, sự bán sỉ;(adj) (thương nghiệp) buôn, sỉ

Wholesome (adj) lành, không độc; khoẻ mạnh, tráng kiện; (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh

willow (n) (thực vật học) cây liễu; (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu); (nghành

dệt) máy tước xơ

witness (n) (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng

wrap (v) gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn; (nghĩa bóng) bao trùm, bao phủ

wreck (n) chiếc tàu bị hủy hoại hoặc hỏng nặng

wrestling n. (n) (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại

Y

yarn (n) sợi, chỉ

yield (n) (số lượng của) cái được làm ra hoặc sản xuất ra; sản lượng; hoa lợi

yield v. (v) chịu thua, đầu hàng; cho phép xe khác quyền được đi; nhường đường; nhận là mình kém hơn

ai/cái gì; chịu nhường; chịu lép; cong, oằn

yolk (n) lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàn

zealous (adj) sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#trung