trungftu2 trungftu2

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ      

abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ      

ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực      

able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài      

unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài      

about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về      

above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên      

abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời      

absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt      

absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ      

absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn      

absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn      

absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn      

abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng      

academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm      

accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm      

accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận      

acceptable adj.  /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận      

unacceptable adj.  /'ʌnək'septəbl/      

access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào      

accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro      

by accident      

accidental adj. /,æksi'dentl/ t́nh cờ, bất ngờ      

accidentally adv. /,æksi'dentəli/ t́nh cờ, ngẫu nhiên      

accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết      

accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo      

according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo      

account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến      

accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng      

accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác      

accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội      

achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được      

achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu      

acid n. /'æsid/ axit      

acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận      

acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được      

across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua      

act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử      

action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động      

take action  hành động      

active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn      

actively adv. /'æktivli/      

activity n. /æk'tiviti/      

actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên      

actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật      

actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại      

advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo      

adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào      

    add v. /æd/ cộng, thêm vào      

addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng      

in addition (to)  thêm vào      

additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm      

address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ      

adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ      

adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng      

adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh      

admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục      

admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục      

admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp      

adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi      

adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành      

advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất      

advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao      

in advance  trước, sớm      

advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế      

take advantage of  lợi dụng      

adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm      

advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước      

advertising n.  sự quảng cáo, nghề quảng cáo      

advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/      

advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo      

advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo      

affair n. /ə'feə/ việc      

affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến      

affection n. /ə'fekʃn/      

afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm ǵ)      

afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hăi, hoảng sợ      

after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi      

afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều      

afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi th́, sau đấy      

again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa      

against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối      

    age n. /eidʤ/ tuổi      

aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)      

agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian      

agent n. /'eidʤənt/ đại lư, tác nhân      

aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)      

ago adv. /ə'gou/ trước đây      

agree v. /ə'gri:/ đồng ư, tán thành      

agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ư, tán thành; hiệp định, hợp đồng      

ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước      

aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào      

aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ư định; nhắm, tập trung, hướng vào      

    air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian      

aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu      

airport n. sân bay, phi trường      

alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy      

alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hăi      

alarmed adj. /ə'lɑ:m/       

alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn      

alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu      

alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn c̣n sống, c̣n tồn tại      

all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả      

allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho      

all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được      

ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia      

allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia      

almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như      

alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một ḿnh      

along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo      

alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo      

aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng      

alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản      

alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái      

alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc      

already adv. /ɔ:l'redi/ đă, rồi, đă… rồi      

also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế      

alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi      

alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn      

alternatively adv. như một sự lựa chọn      

although conj. /ɔ:l'đou/ mặc dù, dẫu cho      

altogether adv. /,ɔ:ltə'geđə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung      

always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn      

amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt      

amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt      

amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt      

ambition n. æm'biʃn/ hoài băo, khát vọng      

ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu      

among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa      

amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)      

amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười      

amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích      

amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích      

analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích      

analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích      

ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ      

and conj. /ænd, ənd, ən/ và      

anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ      

angle n. /'æɳgl/ góc      

angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận      

angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ      

animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật      

ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân      

anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm      

announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo      

annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực ḿnh; làm phiền, quẫy nhiễu      

annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực ḿnh; làm phiền, quẫy nhiễu      

annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực ḿnh, bị quấy rầy      

annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm      

annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm      

another det., pron. /ə'nʌđə/ khác      

answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời      

anti- prefix  chống lại      

anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước      

anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng      

anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn      

anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn      

any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào      

anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai      

anything pron. /'eniθiɳ/ việc ǵ, vật ǵ; bất cứ việc ǵ, vật ǵ      

anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa      

anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu      

apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên      

apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra      

apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn pḥng, căn buồng      

apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi      

apparent adj. /ə'pærənt/ rơ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ      

apparently adv. nh́n bên ngoài, h́nh như      

appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn      

appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, tŕnh diện      

appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự tŕnh diện      

apple n. /'æpl/ quả táo      

application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm      

apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào      

appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn      

appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm      

appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rơ; nhận thức      

approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần      

appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng      

approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ư, sự chấp thuận      

approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ư, chấp thuận      

approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ư, chấp thuận      

approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với      

approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng      

April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư      

area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt      

argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rơ      

argument n. /'ɑ:gjumənt/ lư lẽ      

arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra      

arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)      

arms n. vũ khí, binh giới, binh khí      

armed adj. /ɑ:md/ vũ trang      

army n. /'ɑ:mi/ quân đội      

around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, ṿng quanh      

arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn      

arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn      

arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ      

arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi      

arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi      

arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên      

    art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật      

article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục      

artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo      

artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo      

artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ      

artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật      

as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)      

ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ      

aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên      

aside from ngoài ra, trừ ra      

apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra      

    ask v. /ɑ:sk/ hỏi      

asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ      

fall asleep  ngủ thiếp đi      

aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo      

assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt      

assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ      

assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá      

associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác      

associated with  liên kết với      

association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết      

assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)      

assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan      

atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển      

atom n. /'ætəm/ nguyên tử      

attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc      

attached adj.  gắn bó      

attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích      

attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử      

attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử      

attend v. /ə'tend/ dự, có mặt      

attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ư      

pay attention (to) chú ư tới      

attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm      

attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền      

attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn      

attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút      

attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn      

audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả      

August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám      

    aunt n. /ɑ:nt/ cô, d́      

author n. /'ɔ:θə/ tác giả      

authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực      

automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động      

automatically adv. một cách tự động      

autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)      

available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực      

average adj., n. /'ævəridʤ/ trung b́nh, số trung b́nh, mức trung b́nh      

avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa      

awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy      

award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng      

aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy      

away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa      

awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ      

awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp      

awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng      

awkwardly adv. vụng về, lung túng      

back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại      

background n. /'bækgraund/ phía sau; nền      

backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/      

backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại      

bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn      

bad adj. /bæd/ xấu, tồi      

    go bad bẩn thỉu, thối, hỏng      

badly adv. /'bædli/ xấu, tồi      

bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu      

    bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách      

baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lư      

bake v. /beik/ nung, nướng bằng ḷ      

balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng      

    ball n. /bɔ:l/ quả bóng      

ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm      

band n. /bænd/ băng, đai, nẹp      

bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó      

bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê      

    bar n. /bɑ:/ quán bán rượu      

bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán      

barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật      

base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái ǵ      

based on  dựa trên      

basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở      

basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản      

basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở      

    bath n. /bɑ:θ/ sự tắm      

bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh      

battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy      

battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật      

    bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: ṿng nguyệt quế      

beach n. /bi:tʃ/ băi biển      

beak n. /bi:k/ mỏ chim      

bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm      

beard n. /biəd/ râu      

beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm      

beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp      

beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài ḷng      

beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp      

because conj. /bi'kɔz/ bởi v́, v́      

because of prep. v́, do bởi      

become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên      

    bed n. /bed/ cái giường      

bedroom n. /'bedrum/ pḥng ngủ      

beef n. /bi:f/ thịt ḅ      

beer n. /bi:ə/ rượu bia      

before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước      

begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu      

beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu      

behalf n.  /bi:hɑ:f/ sự thay mặt      

on behalf of sb  thay mặt cho ai, nhân danh ai      

on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai      

behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử      

behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.       

behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau      

belief n. /bi'li:f/ ḷng tin, đức tin, sự tin tưởng      

believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng      

    bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông      

belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu      

below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới      

    belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng      

bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong      

bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng      

beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp      

benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho      

beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với      

bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc      

betting n. /beting/ sự đánh cuộc      

better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất      

good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe      

between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa      

beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia      

bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp      

bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá      

big adj. /big/ to, lớn      

    bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc      

bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu      

biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học      

    bird n. /bə:d/ chim      

birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ      

give birth (to)  sinh ra      

birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật      

biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy      

bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh      

    a bit một chút, một tí      

bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm      

bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót      

bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót      

black adj., n. /blæk/ đen; màu đen      

blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)      

blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách      

blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng      

blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần      

blind adj. /blaind/ đui, mù      

block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn      

blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng      

blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết      

blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa      

blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh      

board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván      

on board trên tàu thủy      

boat n. /bout/ tàu, thuyền      

body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác      

    boil v. /bɔil/ sôi, luộc      

bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom      

bone n. /boun/ xương      

book n., v. /buk/ sách; ghi chép      

boot n. /bu:t/ giày ống      

border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)      

bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ      

boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán      

bored adj. buồn chán      

born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ      

borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn      

boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng      

both det., pron. /bouθ/ cả hai      

bother v. /'bɔđə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực ḿnh      

bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ      

bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng      

bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn      

bowl n. /boul/ cái bát      

    box n. /bɔks/ hộp, thùng      

    boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên      

boyfriend n. bạn trai      

brain n. /brein/ óc năo; đầu óc, trí năo      

branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường      

brand n. /brænd/ nhăn (hàng hóa)      

brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm      

bread n. /bred/ bánh mỳ      

break v., n. /breik/ bẻ găy, đập vỡ; sự găy, sự vỡ      

broken adj. /'broukən/ bị găy, bị vỡ      

breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng      

breast n. /brest/ ngực, vú      

breath n. /breθ/ hơi thở, hơi      

breathe v. /bri:đ/ hít, thở      

breathing n. /'bri:điɳ/ sự hô hấp, sự thở      

breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; ṇi giống      

brick n. /brik/ gạch      

bridge n. /bridʤ/ cái cầu      

brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt      

briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt      

bright adj. /brait/ sáng, sáng chói      

brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi      

brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi      

bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại      

broad adj. /broutʃ/ rộng      

broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng răi      

broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng răi; phát thanh, quảng bá      

brother n. /'brΔđз/ anh, em trai      

brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu      

brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét      

bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm      

budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách      

build v. /bild/ xây dựng      

building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công tŕnh xây dựng; ṭa nhà binđinh      

bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)      

bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)      

burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu      

burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)      

burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức      

bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng      

    bus n. /bʌs/ xe buưt      

bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm      

business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh      

businessman, businesswoman n. thương nhân      

busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn      

but conj. /bʌt/ nhưng      

butter n. /'bʌtə/  bơ      

button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc      

    buy v. /bai/ mua      

buyer n. /´baiə/ người mua      

by prep., adv. /bai/ bởi, bằng      

bye exclamation /bai/ tạm biệt      

cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)      

cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ      

cable n. /'keibl/ dây cáp      

cake n. /keik/ bánh ngọt      

calculate v. /'kælkjuleit/  tính toán      

calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán      

call v., n.  /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi      

be called được gọi, bị gọi      

calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả      

calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; b́nh tĩnh, điềm tĩnh      

camera n. /kæmərə/ máy ảnh      

camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại      

camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại      

campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động      

can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, b́nh, ca đựng      

    cannot không thể      

could modal v. /kud/ có thể      

cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ      

cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư      

candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi      

candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo      

    cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải      

capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/  có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan      

capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất      

capital n., adj. /ˈkæpɪtl/  thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản      

captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh      

capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt      

    car n. /kɑ:/ xe hơi      

card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp      

cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ b́a cứng, các tông      

care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc      

take care (of) sự giữ ǵn      

care for trông nom, chăm sóc      

career n. /kə'riə/  nghề nghiệp, sự nghiệp      

careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ ǵn      

carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo      

careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả      

carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn      

carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)      

carrot n. /´kærət/ củ cà rốt      

carry v. /ˈkæri/  mang, vác, khuân chở      

case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi       

in case (of) nếu......      

cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt      

cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)      

castle n. /'kɑ:sl/ thành tŕ, thành quách      

    cat n. /kæt/ con mèo      

catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy      

category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù      

cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên      

    CD n.       

cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh      

ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà      

celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng      

celebration n. /,seli'breiʃn/  sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng      

    cell n. /sel/ ô, ngăn      

cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động      

cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)      

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm)  xen ti met      

central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương      

centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương      

century n. /'sentʃuri/ thế kỷ      

ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ      

certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn      

certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định      

uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn      

certificate n. /sə'tifikit/  giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ      

chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại      

chair n. /tʃeə/  ghế      

chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa      

challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách      

chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, pḥng, buồng ngủ      

chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn      

change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi      

channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển      

chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)      

character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật      

characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm      

charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc      

in charge of  phụ trách      

charity n. /´tʃæriti/ ḷng từ thiện, ḷng nhân đức; sự bố thí      

chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ      

chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt      

chat v., n. /tʃæt/  nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu      

cheap adj. /tʃi:p/ rẻ      

cheaply adv. rẻ, rẻ tiền      

cheat v., n. /tʃit/  lừa, lừa đảo; tṛ lừa đảo, tṛ gian lận      

check v., n. /tʃek/  kiểm tra; sự kiểm tra      

cheek n. /´tʃi:k/ má      

cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi      

cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi      

cheese n. /tʃi:z/ pho mát      

chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/  thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất      

chemist n. /´kemist/ nhà hóa học      

chemist’s n. (BrE)       

chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học      

cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc      

chest n. /tʃest/ tủ, rương, ḥm      

chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ      

chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà      

chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lănh tụ, người đứng đầu, xếp      

child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ      

    chin n. /tʃin/ cằm      

chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ      

chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la      

choice n. /tʃɔɪs/  sự lựa chọn      

choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn      

chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ      

church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ      

cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá      

cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng      

circle n. /'sə:kl/  đường tṛn, h́nh tṛn      

circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/  hoàn cảnh, trường hợp, t́nh huống      

citizen n. /´sitizən/ người thành thị      

    city n. /'si:ti/ thành phố      

civil adj. /'sivl/  (thuộc) công dân      

claim v., n. /kleim/ đ̣i hỏi, yêu sách; sự đ̣i hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu      

clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay      

class n. /klɑ:s/ lớp học      

classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển      

classroom n. /'klα:si/  lớp học, pḥng học      

clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;       

clear adj., v. lau chùi, quét dọn      

clearly adv. /´kliəli/ rơ ràng, sáng sủa      

clerk n. /kla:k/ thư kư, linh mục, mục sư      

clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo       

click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)      

client n. /´klaiənt/ khách hàng      

climate n. /'klaimit/  khí hậu, thời tiết      

climb v. /klaim/ leo, trèo      

climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo      

clock n. /klɔk/ đồng hồ      

close  NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy      

closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ      

close  NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt      

closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín      

closet n. (especially NAmE) /'klozit/  buồng, pḥng để đồ, pḥng kho      

cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu      

clothes n. /klouđz/  quần áo      

clothing n. /´klouđiη/ quần áo, y phục      

cloud n. /klaud/ mây, đám mây      

club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui      

centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét      

coach n. /koʊtʃ/  huấn luyện viên      

coal n. /koul/ than đá      

coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển      

    coat n. /koʊt/ áo choàng      

code n. /koud/ mật mă, luật, điều lệ      

coffee n. /'kɔfi/  cà phê      

coin n. /kɔin/ tiền kim loại      

cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt      

coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm      

collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ      

colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp      

collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại      

collection n. /kəˈlɛkʃən/  sự sưu tập, sự tụ họp      

college n. /'kɔlidʤ/  trường cao đẳng, trường đại học      

colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/  màu sắc; tô màu      

coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc      

column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)      

combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp      

combine v. /'kɔmbain/  kết hợp, phối hợp      

come v. /kʌm/  đến, tới, đi đến, đi tới      

comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch      

comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi      

comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ      

comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng      

uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái      

command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy      

comment n., v. /ˈkɒment/  lời b́nh luận, lời chú giải; b́nh luận, phê b́nh, chú thích, dẫn giải      

commercial adj. /kə'mə:ʃl/  buôn bán, thương mại      

commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác      

commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù      

commitment n. /kə'mmənt/  sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm      

committee n. /kə'miti/ ủy ban      

common adj. /'kɔmən/  công, công cộng, thông thường, phổ biến      

in common sự chung, của chung      

commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, b́nh thường      

communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc      

communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/  sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin      

community n. /kə'mju:niti/  dân chúng, nhân dân      

company n. /´kʌmpəni/ công ty      

compare v. /kәm'peә(r)/  so sánh, đối chiếu      

comparison n. /kəm'pærisn/  sự so sánh      

compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh      

competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu      

competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh      

complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca      

complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện      

complete adj., v. /kəm'pli:t/  hoàn thành, xong;       

completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn      

complex adj. /'kɔmleks/  phức tạp, rắc rối      

complicate v. /'komplikeit/  làm phức tạp, rắc rối      

complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối      

computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính      

concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung      

concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung      

concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm      

concern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới      

concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu      

concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại      

concert n. /kən'sə:t/  buổi ḥa nhạc      

conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)      

conclusion n. /kənˈkluʒən/  sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận      

concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông      

condition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, t́nh cảnh, t́nh thế      

conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/  điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy      

conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc        

confidence n. /'konfid(ә)ns/  ḷng tin tưởng, sự tin cậy      

confident adj. /'kɔnfidənt/  tin tưởng, tin cậy, tự tin      

confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin      

confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế      

confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn      

confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực      

conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/  xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm      

confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu      

confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn      

confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối      

confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng      

confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn      

congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)      

congress n. /'kɔɳgres/  đại hội, hội nghị, Quốc hội      

connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối      

connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết      

conscious adj. /ˈkɒnʃəs/  tỉnh táo, có ư thức, biết rơ      

unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/  bất tỉnh, không có ư thức, không biết rơ      

consequence n. /'kɔnsikwəns/  kết quả, hậu quả      

conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ      

consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ư, quan tâm, lưu ư đến      

considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể      

considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều      

consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ư, sự quan tâm      

consist of v. /kən'sist/ gồm có      

constant adj. /'kɔnstənt/  kiên tŕ, bền ḷng      

constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định      

construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng      

construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng      

consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm ḍ, hỏi ư kiến      

consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng      

contact n., v. /ˈkɒntækt/  sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc      

contain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm      

container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ      

contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại      

content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài ḷng      

contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh      

context n. /'kɔntekst/ văn cảnh,  khung cảnh, phạm vi      

continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)      

continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp      

continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp      

continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp      

contract n., v. /'kɔntrækt/  hợp đồng, sự kư hợp đồng; kư kết      

contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược      

contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản      

contribute v. /kən'tribju:t/  đóng góp, ghóp phần      

contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần      

control n., v. s /kən'troul/  sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy      

in control (of) trong sự điều khiển của      

under control dưới sự điều khiển của      

controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra      

uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế      

convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp      

convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước      

conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước      

conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/  cuộc đàm thoại, cuộc tṛ chuyện      

convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi      

convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy      

cook v., n. /kʊk/  nấu ăn, người nấu ăn      

cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn      

cooker n. (BrE) /´kukə/ ḷ, bếp, nồi nấu      

cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy      

cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,      

cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu      

copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước      

core n. /kɔ:/ ṇng cốt, hạt nhân; đáy ḷng      

corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)      

correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa      

correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác        

cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả      

cottage n. /'kɔtidʤ/  nhà tranh      

cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi      

cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa      

coughing n. /´kɔfiη/ ho      

    could /kud/ có thể, có khả năng      

council n. /kaunsl/ hội đồng      

count v. /kaunt/ đếm, tính      

counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm      

country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước      

countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn      

county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh      

couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ      

a couple một cặp, một đôi      

courage n. /'kʌridʤ/  sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí      

course n. /kɔ:s/ tiến tŕnh, quá tŕnh diễn tiến; sân chạy đua      

of course dĩ nhiên      

court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), ṭa án, quan ṭa, phiên ṭa      

cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ      

cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc      

covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo      

covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc      

cow n. /kaʊ/ con ḅ cái      

crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt      

cracked adj. /krækt/ rạn, nứt      

craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công      

crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn      

crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí      

cream n. /kri:m/ kem      

create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên      

creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật      

credit n. /ˈkrɛdɪt/  sự tin, ḷng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng      

credit card n. thẻ tín dụng      

crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm      

criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm      

crisis n. /ˈkraɪsɪs/  sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng      

crisp adj. /krips/ gịn      

criterion n. /kraɪˈtɪəriən/  tiêu chuẩn      

critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê b́nh, phê phán; khó tính      

criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê b́nh, sự phê phán, lời phê b́nh, lời phê phán      

criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/  phê b́nh, phê phán, chỉ trích      

crop n. /krop/ vụ mùa      

cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua      

crowd n. /kraud/ đám đông      

crowded adj. /kraudid/ đông đúc      

crown n. /kraun/  vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất      

crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu      

cruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn      

crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp      

cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la      

cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa      

culture n. /ˈkʌltʃər/  văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục      

    cup n. /kʌp/ tách, chén      

cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn      

curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế      

cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc      

curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, ṭ ṃ, lạ lùng      

curiously adv. /'kjuəriəsli/ ṭ ṃ, hiếu kỳ,  lạ kỳ      

curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn       

curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn      

current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; ḍng (nước), luống (gió)      

currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay      

curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)      

curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường ṿng; cong, uốn cong, bẻ cong      

curved adj. /kə:vd/ cong      

custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán      

customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng      

customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan      

cut v., n. /kʌt/  cắt, chặt; sự cắt      

cycle n., v. /'saikl/  chu kỳ, chu tŕnh, ṿng; quay ṿng theo chu kỳ, đi xe đạp      

cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp      

    dad n. /dæd/ bố, cha      

daily adj. /'deili/ hàng ngày      

damage n., v. /'dæmidʤ/  mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại      

damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp      

dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ      

dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ      

dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa      

danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa      

dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm      

dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách      

dark adj., n. /dɑ:k/  tối, tối tăm; bóng tối, ám muội      

    data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu      

date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu      

daughter n. /ˈdɔtər/  con gái      

    day n. /dei/ ngày, ban ngày      

dead adj. /ded/ chết, tắt      

deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ      

deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán      

deal with giải quyết      

dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa      

death n. /deθ/ sự chết, cái chết      

debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh căi; tranh luận, bàn căi      

debt n. /det/  nợ      

decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười      

decay n., v. /di'kei/ t́nh trạng suy tàn, suy sụp, t́nh trạng đổ nát      

December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp      

decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử      

decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử      

declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố      

decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn      

decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí      

decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí      

decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh      

decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút      

deep adj., adv. /di:p/  sâu, khó lường, bí ẩn      

deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc      

defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)      

defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở      

defend v. /di'fend/  che chở, bảo vệ, bào chữa      

define v. /di'fain/ định nghĩa      

definite adj. /dә'finit/  xác định, định rơ, rơ ràng      

definitely adv. /'definitli/ rạch ṛi, dứt khoát      

definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa      

degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, tŕnh độ; bằng cấp; độ      

delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự tŕ hoăn, sự cản trở; làm chậm trễ      

deliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc      

deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc      

delicate adj. /'delikeit/ thanh nhă, thanh tú, tế nhị, khó xử      

delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê      

delighted adj. /di'laitid/  vui mừng, hài ḷng      

deliver v. /di'livə/  cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giăi bày      

delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu      

demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đ̣i hỏi, sự yêu cầu; đ̣i hỏi, yêu cầu      

demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/  chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ      

dentist n. /'dentist/ nha sĩ      

deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận      

department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng      

departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành      

depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào      

deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/  vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc      

depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm      

depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm tŕ trệ      

depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đ́nh trệ      

depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày      

derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)      

describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả      

description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả      

desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn      

deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở      

deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng      

design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế      

desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước      

desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)      

desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng      

desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng      

despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp      

destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá      

destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt      

detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết      

in detail  tường tận, tỉ mỉ      

detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết      

determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rơ; sự quyết định      

determine v. /di'tз:min/ xác định, định rơ; quyết định      

determined adj. /di´tə:mind/ đă được xác định, đă được xác định rơ      

develop v. /di'veləp/ phát triển,  mở rộng; tŕnh bày, bày tỏ      

development n. /di’velәpmәnt/  sự phát triển, sự tŕnh bày, sự bày tỏ       

device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc      

devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho      

devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết ḷng, nhiệt t́nh       

diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/  biểu đồ      

diamond n. /´daiəmənd/ kim cương      

diary n. /'daiəri/ sổ nhật kư; lịch ghi nhớ      

dictionary n. /'dikʃənəri/  từ điển      

    die v. /daɪ/  chết, từ trần, hy sinh      

dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết       

    diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng      

difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau      

different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau      

differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau      

difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go      

difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở      

    dig v. /dɪg/ đào bới, xới      

dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều       

direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/  trực tiếp, thẳng, thẳng thắn;  gửi, viết cho ai, điều khiển      

directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng      

direction n. /di'rek∫n/  sự điều khiển, sự chỉ huy      

director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy      

    dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi      

dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn      

disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng      

disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại      

disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ư, khác, không giống; không hợp      

disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ư, sự khác nhau      

disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi      

disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ư mong đợi; thất ước, làm thất bại      

disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng      

disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng      

disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng      

disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành      

disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê      

disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối      

disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa      

disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa      

discipline n. /'disiplin/ kỷ luật      

discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu      

discover v. /dis'kʌvə/  khám phá, phát hiện ra, nhận ra      

discovery n. /dis'kʌvəri/  sự khám phá, sự t́m ra, sự phát hiện ra      

discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận      

discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận      

disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật      

disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ      

disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm      

disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ      

    dish n. /diʃ/  đĩa (đựng thức ăn)      

dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật      

dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện      

    disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát      

dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét      

dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)      

display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày      

dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan ră, phân hủy, giải tán      

distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa      

distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra      

distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại      

distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp      

district n. /'distrikt/ huyện, quận      

disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy      

disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn      

divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra      

division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại      

divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị      

divorced adj. /di'vo:sd/ đă ly dị      

do v., auxiliary v. /du:, du/  làm      

undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ      

doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ      

document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu      

    dog n. /dɔg/  chó      

dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ      

domestic adj. /də'mestik/  vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội      

dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế      

door n. /dɔ:/  cửa, cửa ra vào      

    dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn      

double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi      

doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực      

down adv., prep. /daun/ xuống      

downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới      

downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống      

downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống      

dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)      

draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế      

drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê      

drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng      

dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu      

dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột      

draw v. /dro:/ vẽ, kéo      

drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo      

drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo       

dream n., v. /dri:m/  giấc mơ, mơ     

dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc      

dressed adj. cách ăn mặc      

drink n., v. /driɳk/  đồ uống; uống      

drive v., n. /draiv/ lái , đua xe;  cuộc đua xe (điều khiển)      

driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe      

driver n. /draivә(r)/ người lái xe      

drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)      

drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy      

drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm      

drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống      

drunk adj. /drʌŋk/ say rượu      

dry adj., v. /drai/  khô, cạn; làm khô, sấy khô      

due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng      

    due to  v́, do, tại, nhờ có      

dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần      

dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác      

during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian      

dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi      

    duty n. /'dju:ti/  sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm      

DVD n.      

each det., pron. /i:tʃ/ mỗi      

each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau      

    ear n. /iə/ tai      

early adj., adv. /´ə:li/ sớm      

earn v. /ə:n/  kiếm (tiền), giành (phần thưởng)      

earth n. /ə:θ/ đất, trái đất      

ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu      

east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông      

eastern adj. /'i:stən/ đông      

easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung      

easily adv. /'i:zili/ dễ dàng      

    eat v. /i:t/ ăn      

economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế        

economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lư kinh tế      

edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc      

edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản      

editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút      

educate v. /'edju:keit/  giáo dục, cho ăn học; rèn luyện      

educated adj. /'edju:keitid/  được giáo dục, được đào tạo      

education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)      

effect n. /i'fekt/  hiệu ứng, hiệu quả, kết quả      

effective adj. /'ifektiv/  có kết quả, có hiệu lực      

effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực      

efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả      

efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm      

effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực      

e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)      

    egg n. /eg/ trứng      

either det., pron., adv. /´aiđə/ mỗi, một; cũng phải thế      

elbow n. /elbou/ khuỷu tay      

elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi      

elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định      

election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử      

electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện      

electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện      

electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học      

electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/  (thuộc) điện tử      

elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhă      

element n. /ˈɛləmənt/  yếu tôd, nguyên tố      

elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/  máy nâng, thang máy      

else adv. /els/ khác, nữa; nếu không      

elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác      

email (also e-mail) n., v. /'imeil/  thư điện tử; gửi thư điện tử      

embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn      

embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở      

embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ      

embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối      

emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên      

emergency n. /i'mз:dЗensi/ t́nh trạng khẩn cấp      

emotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm      

emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm      

emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động      

emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng      

emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/  nhấn mạnh, làm nổi bật      

empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc      

employ v. /im'plɔi/  dùng, thuê ai làm ǵ      

unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được      

employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công      

employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động      

employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn      

unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp      

empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn      

enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm ǵ      

encounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp      

encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn      

encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên,  khuyến khích, sự làm can đảm      

end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt      

in the end  cuối cùng, về sau      

ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục      

enemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địch      

energy n. /ˈɛnərdʒi/  năng lượng, nghị lực, sinh lực      

engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước      

engaged adj. /in´geidʒd/ đă đính ước, đă hứa hôn; đă có người      

engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ      

engineer n. /endʒi'niər/  kỹ sư      

engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/  nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư      

enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái ǵ, được hưởng, có được      

enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú      

enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng      

enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ      

enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ      

enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn      

ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn      

enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập      

entertain v. /,entə'tein/  giải trí, tiếp đón, chiêu đăi      

entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí      

entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản tṛ, người tiếp đăi, chiêu đăi      

entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đăi, chiêu đăi      

enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt t́nh      

enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt t́nh      

entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ      

entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ      

entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm ǵ      

entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức      

entry n. /ˈɛntri/  sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lư)      

envelope n. /'enviloup/ phong b́      

environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh      

environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường      

equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang      

equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng      

equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị      

equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương      

error n. /'erə/  lỗi, sự sai sót, sai lầm      

escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát      

especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là      

essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận      

essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết      

essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản      

establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập      

estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản      

estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/  sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá      

etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân      

euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu      

even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại c̣n; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng      

evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối      

event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện      

eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng      

ever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ      

every det. /'evәri/ mỗi, mọi      

everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người      

everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ      

everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi      

evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rơ ràng      

evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại      

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài      

exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng      

exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn      

exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại      

exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, pḥng đại      

exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)      

examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi      

examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)      

example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ      

excellent adj. /ˈeksələnt/  xuất sắc, xuất chúng      

except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi      

exception n. /ik'sepʃn/  sự trừ ra, sự loại ra      

exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi      

in exchange (for) trong việc trao đổi về      

excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động      

exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị      

excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/  bị kích thích, bị kích động      

excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động      

exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ      

excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra      

excuse n., v. /iks´kju:z/  lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi      

executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/  sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành      

exercise n., v. /'eksəsaiz/  bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện      

exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lăm; vật trưng bày, vật triển lăm      

exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lăm, trưng bày      

exist v. /ig'zist/  tồn tại, sống      

existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống      

    exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra      

expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giăn ra      

expect v. /ik'spekt/  chờ đợi, mong ngóng; liệu trước      

expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng      

unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên      

unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên      

expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi      

expense n. /ɪkˈspɛns/  chi phí      

expensive adj. /iks'pensiv/  đắt      

experience n., v. /iks'piəriəns/  kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi      

experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm      

experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/  cuộc thí nghiệm; thí nghiệm      

expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo      

explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích      

explanation n. /,eksplə'neiʃn/  sự giải nghĩa, giải thích      

explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ      

explore v. /iks´plɔ:/ thăm ḍ, thám hiểm      

explosion n. /iks'plouʤn/  sự nổ, sự phát triển ồ ạt      

export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu      

expose v. /ɪkˈspoʊz/  trưng bày, phơi bày      

express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành      

expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt      

extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời      

extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời      

extensive adj. /iks´tensiv/ rộng răi, bao quát      

extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi      

extra adj., n., adv. /'ekstrə/  thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ      

extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường      

extreme adj., n. /iks'tri:m/  vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích      

extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ      

    eye n. /ai/  mắt      

face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt      

facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi      

fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện      

factor n. /'fæktə /  nhân tố      

factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng      

    fail v. /feil/  sai, thất bại      

failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại      

faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt      

faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt      

fair adj. /feə/ hợp lư, công bằng; thuận lợi      

fairly adv. /'feəli/ hợp lư, công bằng      

unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi      

unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi      

faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo      

faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực      

faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực      

yours faithfully (BrE) bạn chân thành      

fall v., n. /fɔl/ rơi, ngă, sự rơi, ngă      

fall over ngă lộn nhào, bị đổ      

false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối      

fame n. /feim/  tên tuổi, danh tiếng      

familiar adj. /fəˈmiliər/  thân thiết, quen thộc      

family n., adj. /ˈfæmili/ gia đ́nh, thuộc gia đ́nh      

famous adj. /'feiməs/  nổi tiếng      

    fan n. /fæn/ người hâm mộ      

fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng      

far adv., adj. /fɑ:/  xa      

further adj. /'fə:đə/ xa hơn nữa; thêm nữa      

farm n. /fa:m/ trang trại      

farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng      

farmer n. /'fɑ:mə(r)/  nông dân, người chủ trại      

fashion n. /'fæ∫ən/  mốt, thời trang      

fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang      

fast adj., adv. /fa:st/ nhanh      

fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói       

fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở;  mỡ, chất béo      

father n. /'fɑ:đə/  cha (bố)      

faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/  ṿi (ở thùng rượu....)      

fault n. /fɔ:lt/  sự thiết sót, sai sót      

favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/  thiện ư, sự quư mến; sự đồng ư; sự chiếu cố      

in favour/favor (of) ủng hộ cái ǵ (to be in favour of something )      

favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích      

fear n., v. /fɪər/  sự sợ hăi, e sợ; sợ, lo ngại      

feather n. /'feđə/ lông chim      

feature n., v. /'fi:tʃə/  nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...      

February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2      

federal adj. /'fedərəl/  liên bang      

    fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí      

feed v. /fid/ cho ăn, nuôi      

    feel v. /fi:l/  cảm thấy      

feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác      

fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí      

female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái      

fence n. /fens/  hàng rào      

festival n. /'festivəl/  lễ hội, đại hội liên hoan      

fetch v. /fetʃ/ t́m về, đem về; làm bực ḿnh; làm say mê, quyến rũ      

fever n. /'fi:və/  cơn sốt, bệnh sốt      

few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài      

    a few một ít, một vài      

field n. /fi:ld/  cánh đồng, băi chiến trường      

fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu      

fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh      

figure n., v. /figә(r)/  h́nh dáng, nhân vật; h́nh dung, miêu tả      

    file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu      

    fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín      

film n., v. /film/  phim, được dựng thành phim      

final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết      

finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng      

finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/  tài chính; tài trợ, cấp vốn      

financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)      

    find v. /faind/ t́m, t́m thấy      

find out sth khám phá, t́m ra      

fine adj. /fain/ tốt, giỏi      

finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng      

finger n. /'fiɳgə/ ngón tay      

finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối      

finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành      

fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy      

set fire to đốt cháy cái ǵ      

firm n., adj., adv. /'fə:m/ hăng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ      

firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết      

first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất      

at first trực tiếp      

fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá      

fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá      

fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng      

    fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang      

fixed adj. đứng yên, bất động      

    flag n. /'flæg/ quốc kỳ      

flame n. /fleim/  ngọn lửa      

flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy      

flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dăy pḥng, căn pḥng, mặt phẳng      

flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị      

flesh n. /fle∫/  thịt      

flight n. /flait/  sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay      

float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng      

flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập      

floor n. /flɔ:/  sàn, tầng (nhà)      

flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ      

flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy      

flower n. /'flauə/  hoa, bông, đóa, cây hoa      

    flu n. /flu:/ bệnh cúm      

fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quăng đường bay      

flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay      

focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)      

fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp      

folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được      

follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo      

following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo      

food n. /fu:d/  đồ ăn, thức, món ăn      

foot n. /fut/  chân, bàn chân      

football n. /ˈfʊtˌbɔl/  bóng đá      

for prep. /fɔ:,fə/  cho, dành cho...      

force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép      

forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo;  dự đoán, dự báo      

foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài      

forest n. /'forist/ rừng      

forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/  măi măi      

forget v. /fə'get/ quên      

forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ      

fork n. /fɔrk/ cái nĩa      

form n., v. /fɔ:m/ h́nh thể, h́nh dạng, h́nh thức; làm thành, được tạo thành      

formal adj. /fɔ:ml/ h́nh thức      

formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức      

former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên      

formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa      

formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức      

fortune n. /ˈfɔrtʃən/  sự giàu có, sự thịnh vượng      

forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước      

forward adj.  /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước      

found v. /faund/ (q.k of find) t́m, t́m thấy      

foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức      

frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí      

free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do      

freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái      

freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do      

freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh      

frozen adj. /frouzn/ lạnh giá      

frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên      

frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên      

fresh adj. /freʃ/  tươi, tươi tắn      

freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn      

Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu      

fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh      

friend n. /frend/ người bạn      

make friends (with) kết bạn với      

friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật      

unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm      

friendship n. /'frendʃipn/ t́nh bạn, t́nh hữu nghị      

frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ      

frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp      

frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ      

from prep. /frɔm/ frəm/ từ      

front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước      

in front (of) ở phía trước      

    freeze n., v.  /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng      

fruit n. /fru:t/  quả, trái cây      

fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán      

    fuel n. /ˈfyuəl/  chất đốt, nhiên liệu      

full adj. /ful/ đầy, đầy đủ      

fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn      

fun n., adj. /fʌn/  sự vui đùa, sự vui thích; hài hước      

make fun of  đùa cợt, chế giễu, chế nhạo      

function n., v. /ˈfʌŋkʃən/  chức năng; họat động, chạy (máy)      

fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ      

fundamental adj. /,fʌndə'mentl/  cơ bản, cơ sở, chủ yếu      

funeral n. /ˈfju:nərəl/  lễ tang, đám  tang      

funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài      

    fur n. /fə:/ bộ da lông thú      

furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)      

further, furthest cấp so sánh của far       

future n., adj. /'fju:tʃə/  tương lai      

gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới      

gallon n. /'gælən/ Galông 1gl =  4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ      

gamble v., n. /'gæmbl/  đánh bạc; cuộc đánh bạc      

gambling n. /'gæmbliɳ/ tṛ cờ bạc      

game n. /geim/ tṛ chơi      

    gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống      

garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô      

garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/  ḷng, ruột (thú)      

garden n. /'gɑ:dn/ vườn      

    gas n. /gæs/ khí, hơi đốt      

gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng      

gate n. /geit/ cổng      

gather v. /'gæđə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập      

gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ      

general adj. /'ʤenər(ə)l/  chung, chung chung; tổng      

generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể      

in general nói chung, đại khái      

generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra      

generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời      

generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng      

generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng      

gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng      

gently adv. /'dʤentli/  nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng      

gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/  người quư phái, người thượng lưu      

genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực      

genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật      

geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lư, khoa địa lư      

    get v. /get/ được, có được      

    get on leo, trèo lên      

    get off  ra khỏi, thoát khỏi      

giant n., adj. /ˈdʒaiənt/  người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường      

    gift n. /gift/ quà tặng      

    girl n. /g3:l/ con gái      

girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu      

    give v. /giv/  cho, biếu, tặng      

give sth away cho, phát      

give sth out chia, phân phối      

give (sth) up bỏ, từ bỏ      

glad adj. /glæd/ vui ḷng, sung sướng      

glass n. /glɑ:s/  kính, thủy tinh, cái cốc, ly      

glasses n. kính đeo mắt      

global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ      

glove n. /glʌv/  bao tay, găng tay      

glue n., v. /glu:/  keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ      

    gram n. /'græm/ đậu xanh      

    go v. /gou/  đi      

go down đi xuống      

    go up đi lên      

be going to sắp sửa, có ư định      

goal n. /goƱl/       

    god n. /gɒd/ thần, Chúa      

gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng      

good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện      

good at tiến bộ ở      

good for có lợi cho      

goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt      

goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa      

govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền      

government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị      

governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị      

grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy      

grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại      

gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một      

gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ      

grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất      

gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp      

grammar n. /ˈgræmər/  văn phạm      

grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại      

grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)      

granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái      

grandfather n. /´græn¸fa:đə/ ông      

grandmother n. /'græn,mʌđə/ bà      

grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà      

grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai      

grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp      

grass n. /grɑ:s/  cỏ; băi cỏ, đồng cỏ      

grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái      

grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng      

gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)      

    grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)      

great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại      

greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả      

green adj., n. /grin/ xanh lá cây      

grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.       

grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm      

groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa      

ground n. /graund/ mặt đất, đất,  băi đất      

group n. /gru:p/ nhóm      

grow v. /grou/ mọc, mọc lên      

grow up lớn lên, trưởng thành       

growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển      

guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lănh, người bảo lănh; cam đoan, bảo đảm      

guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ      

guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng      

guest n. /gest/ khách, khách mời      

guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường      

guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi      

    gun n. /gʌn/ súng      

    guy n. /gai/ bù nh́n, anh chàng, gă      

habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán      

hair n. /heə/ tóc      

hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc      

half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa      

    hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, ṭa (thị chính), hội trường      

hammer n. /'hæmə/ búa      

hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho      

handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai      

hang v. /hæŋ/ treo, mắc      

happen v. /'hæpən/  xảy ra, xảy đến      

happiness n. /'hæpinis/  sự sung sướng, hạnh phúc      

unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh      

happy adj. /ˈhæpi/  vui sướng, hạnh phúc      

happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc      

unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ      

hard adj., adv. /ha:d/  cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực      

hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn      

harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại      

harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại      

harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại      

    hat n. /hæt/  cái mũ      

hate v., n. /heit/  ghét; ḷng căm ghét, thù hận      

hatred n. /'heitrid/  ḷng căm th́, sự căm ghét      

have v., auxiliary v. /hæv, həv/  có      

have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)      

he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy       

head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lănh đại, dẫn đầu      

headache n. /'hedeik/  chứng nhức đầu      

    heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành      

health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh      

healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh      

hear v. /hiə/  nghe      

hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác      

heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim      

heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng      

heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng      

heaven n. /ˈhɛvən/  thiên đường      

heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề      

heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề      

heel n. /hi:l/  gót chân      

height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao      

    hell n. /hel/ địa ngục      

hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào      

help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ      

helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ      

hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, v́ thế      

her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy      

hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy      

here adv. /hiə/ đây, ở đây      

hero n. /'hiərou/  người anh hùng      

herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta      

hesitate v. /'heziteit/  ngập ngừng, do dự      

hi exclamation /hai/ xin chào      

    hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu      

high adj., adv. /hai/  cao, ở mức độ cao      

highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao      

highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất      

highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ      

    hill n. /hil/ đồi      

him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy      

himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta      

    hip n. /hip/ hông      

hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê      

his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy      

historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử      

history n. /´histəri/ lịch sử, sử học      

hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đ̣n, cú đấm      

hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng      

hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ      

hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang      

holiday n. /'hɔlədi/  ngày lễ, ngày nghỉ      

hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng      

holy adj. /ˈhoʊli/  linh thiêng; sùng đạo      

home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước ḿnh      

homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà      

honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật      

honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật      

honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, ḷng kính trọng      

in honour/honor of  để tỏ ḷng tôn kính, trân trọng đối với      

hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu      

hope v., n. /houp/  hy vọng; nguồn hy vọng      

horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)      

horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, ḅ...)      

horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn      

horse n. /hɔrs/  ngựa      

hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương      

host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.tŕnh), đăng cai tổ chức (hội nghị....)      

hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức      

hotel n. /hou´tel/ khách sạn      

hour n. /'auз/ giờ      

house n. /haus/  nhà, căn nhà, toàn nhà      

housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở      

household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đ́nh; (thuộc) gia đ́nh      

how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao      

however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào      

huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ      

human adj., n. /'hju:mən/  (thuộc) con người, loài người      

humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh      

humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh      

hungry adj. /'hΔŋgri/ đó      

hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn      

hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn      

hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút      

in a hurry  vội vàng, hối hả, gấp rút      

    hurt v. /hɜrt/  làm bị thương, gây thiệt hại      

husband n. /´hʌzbənd/ người chồng      

    ice n. /ais/ băng, nước đá      

ice cream n. kem      

idea n. /ai'diз/ ư tưởng, quan niệm      

ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lư tưởng      

ideally adv. /aɪˈdiəli/ lư tưởng, đúng như lư tưởng      

identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng      

identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt      

i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)      

if conj. /if/ nếu, nếu như      

ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến      

ill adj. (especially BrE) /il/ ốm      

illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp      

illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp      

illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật      

illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rơ ư      

image n. /´imidʒ/ ảnh, h́nh ảnh      

imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo      

imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng      

imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, h́nh dung; tưởng rằng, cho rằng      

immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức th́      

immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức      

immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lư; xấu xa      

impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng      

impatient adj. /im'peiʃən/  thiếu kiên nhẫn, nóng vội      

impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng ḷng, sốt ruột      

implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ư      

imply v. /im'plai/ ngụ ư, bao hàm      

import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu      

importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng      

important adj. /im'pɔ:tənt/  quan trọng, hệ trọng      

importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu      

unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại      

impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng      

impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra      

impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động      

impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào      

impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu      

impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ      

improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang      

improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang      

in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào      

inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài      

inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)      

incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan      

include v. /in'klu:d/  bao gồm, tính cả      

including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả      

income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập      

increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/  tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm      

increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm      

indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật      

independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập      

independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập      

independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập      

index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị      

indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, tŕnh bày ngắn gọn      

indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ      

indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp      

indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp      

individual adj., n. /indivídʤuəl/  riêng, riêng biệt; cá nhân      

indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà      

indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà      

industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ      

industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ      

inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe      

inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn      

infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền      

infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc      

infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc      

infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm      

influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động      

inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức      

informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức      

information n. /,infə'meinʃn/  tin tức, tài liệu, kiến thức      

ingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần      

initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)      

initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu      

initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu      

injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm      

injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm      

injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại      

    ink n. /iηk/ mực      

inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận      

innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ      

(enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)      

insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng      

insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào      

inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ      

insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng      

install v. /in'stɔ:l/  đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)      

instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt      

for instance ví dụ chẳng hạn      

instead adv. /in'sted/ để thay thế      

instead of thay cho      

institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện      

institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/  sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở      

instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp      

instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí      

insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục      

insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục      

insurance n. /in'ʃuərəns/  sự bảo hiểm      

intelligence n. /in'telidʒəns/  sự hiểu biết, trí thông minh      

intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí      

intend v. /in'tend/ ư định, có ư định      

intended adj. /in´tendid/ có ư định, có dụng ư      

intention n. /in'tenʃn/ ư định, mục đích      

interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ư; làm quan tâm, làm chú ư      

interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ư      

interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ư      

interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong      

internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa      

international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế      

internet n. /'intə,net/ liên mạng      

interpret v. /in'tз:prit/ giải thích      

interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/  sự giải thích      

interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời      

interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời      

interval n. /ˈɪntərvəl/  khoảng (k-t.gian), khoảng cách      

interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng      

into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong      

introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu      

introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu      

invent v. /in'vent/  phát minh, sáng chế      

invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế      

invest v. /in'vest/ đầu tư      

investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu      

investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu      

investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư      

invitation n. /,invi'teiʃn/  lời mời, sự mời      

invite v. /in'vait /  mời      

involve v. /ɪnˈvɒlv/  bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí      

involved in để hết tâm trí vào      

involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào      

iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt      

irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức      

irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức      

irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết      

-ish suffix       

island n. /´ailənd/ ḥn đảo      

issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/  sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra      

it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó      

its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó      

item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục      

itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó      

jacket n. /'dʤækit/  áo vét      

    jam n. /dʒæm/ mứt      

January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng      

jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị      

jeans n. /dЗeins/ quần ḅ, quần zin      

jelly n. /´dʒeli/ thạch      

jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn      

    job n. /dʒɔb/  việc, việc làm      

    join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép      

joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối      

jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung      

joke n., v. /dʒouk/  tṛ cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt      

journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo      

journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành tŕnh (đường bộ); quăng đường, chặng đường đi      

    joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng      

judge n., v. /dʒʌdʒ/  xét xử, phân xử; quan ṭa, thẩm phán      

judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/  sự xét xử      

juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)      

July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7      

jump v., n. /dʒʌmp/  nhảy; sự nhảy, bước nhảy      

June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6      

junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn      

just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ      

justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng      

justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ      

justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lư, được chứng minh là đúng      

keen adj. /ki:n/ sắc, bén      

keen on say mê, ưa thích      

keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại      

key n., adj. /ki:/ ch́a khóa, khóa, thuộc (khóa)      

keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím      

kick v., n. /kick/ đá; cú đá      

    kid n. /kid/  con dê non      

    kill v. /kil/ giết, tiêu diệt      

killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát      

kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam      

kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet      

kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có ḷng tốt      

kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng      

unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn      

kindness n. /'kaindnis/  sự tử tế, ḷng tốt      

king n. /kiɳ/  vua, quốc vương      

kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn      

kitchen n. /´kitʃin/ bếp      

kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet      

knee n. /ni:/ đầu gối      

knife n. /naif/ con dao      

    knit v. /nit/ đan, thêu      

knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu      

knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim      

knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh      

knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm      

know v. /nou/  biết      

unknown adj. /'ʌn'noun/  không biết      

well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến      

knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức      

    litre n. /´li:tə/ lít      

label n., v. /leibl/ nhăn, mác; dán nhăn, ghi mác      

laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ pḥng thí nghiệm      

labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc      

lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu      

lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô      

lady n. /ˈleɪdi/  người yêu, vợ, quư bà, tiểu thư      

lake n. /leik/ hồ      

lamp n. /læmp/ đèn      

land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai      

landscape n. /'lændskeip/  phong cảnh      

lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)      

language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/  ngôn ngữ      

large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to      

largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn      

last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;  cuối cùng, rốt hết; kéo dài      

late adj., adv. /leit/ trễ, muộn      

later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn      

latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất      

latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây      

laugh v., n. /lɑ:f/  cười; tiếng cười      

launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm      

    law n. /lo:/ luật      

lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/  luật sư      

    lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí      

layer n. /'leiə/ lớp      

lazy adj. /'leizi/ lười biếng      

lead /li:d/ v., n. lănh đạo, dẫn dắt; sự lănh đạo, sự hướng dẫn      

leading adj. /´li:diη/ lănh đạo, dẫn đầu      

leader n. /´li:də/ người lănh đạo, lănh tụ      

    leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)      

league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn      

    lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào      

learn v. / lə:n/  học, nghiên cứu      

least det., pron., adv. /li:st/  tối thiểu; ít nhất      

at least ít ra, ít nhất, chí ít      

leather n. /'leđə/ da thuộc      

leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại      

leave out bỏ quên, bỏ sót      

lecture n. /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết tŕnh, bài nói chuyện      

left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái      

    leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)      

legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp      

legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháp      

lemon n. /´lemən/ quả chanh      

    lend v. /lend/  cho vay, cho mượn      

length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài      

less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn      

lesson n. /'lesn/ bài học      

    let v. /lεt/ cho phép, để cho      

letter n. /'letə/  thư; chữ cái, mẫu tự      

level n., adj. /'levl/  tŕnh độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng      

library n. /'laibrəri/  thư viện      

licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép      

license v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép      

    lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)      

lie v., n. /lai/  nói dối; lời nói dối, sự dối trá      

    life n. /laif/ đời, sự sống      

lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên      

light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng      

lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng      

like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như      

unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống      

likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy      

unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra      

limit n., v. /'limit/ giới hạn,  ranh giới; giới hạn, hạn chế      

limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn      

    line n. /lain/ dây, đường, tuyến      

link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối      

    lip n. /lip/ môi      

liquid n., adj. /'likwid/  chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững      

list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách      

listen (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe      

literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học      

litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít      

little adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút      

a little det., pron. nhỏ, một ít      

live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động      

live v. /liv/ sống      

living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống      

lively adj. /'laivli/ sống, sinh động      

load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở      

unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng      

loan n. /ləʊn/  sự vay mượn      

local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ      

locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ      

locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị      

located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị      

location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị      

lock v., n. /lɔk/  khóa; khóa      

logic n. /'lɔdʤik/  lô gic      

logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lư, hợp logic      

lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ      

long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu      

look v., n. /luk/ nh́n; cái nh́n      

look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc      

look at nh́n, ngắm, xem      

look for t́m kiếm      

look forward to mong đợi cách hân hoan      

loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt      

loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo      

lord n. /lɔrd/  Chúa, vua      

lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải      

    lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc      

lost adj. /lost/ thua, mất      

    loss n. /lɔs , lɒs/  sự mất, sự thua      

lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều      

loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)      

loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi      

love n., v. /lʌv/ t́nh yêu, ḷng yêu thương; yêu, thích      

lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên      

lover n. /´lʌvə/ người yêu, người t́nh      

low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn      

loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên      

luck n. /lʌk/ may mắn, vận may      

lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc      

unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh      

luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/  hành lư      

lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu      

lunch n. /lʌntʃ/  bữa ăn trưa      

lung n. /lʌη/ phổi      

machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc      

machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị      

mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người      

magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí      

magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật      

mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện      

main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất      

mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn      

maintain v. /mein´tein/ giữ ǵn, duy tŕ, bảo vệ      

major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu      

majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế      

make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo      

make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành      

make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn      

male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực      

mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa      

man n. /mæn/ con người; đàn ông      

manage v. /'mæniʤ/ quản lư, trông nom, điều khiển      

management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lư, sự trông nom, sự điều khiển      

manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lư, giám đốc      

manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ      

manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/       

manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo      

manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất      

many det., pron. /'meni/ nhiều      

map n. /mæp/  bản đồ      

March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba      

march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành      

mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhăn, nhăn mác; đánh dấu, ghi dấu      

market n. /'mɑ:kit/  chợ, thị trường      

marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh      

marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới      

marry v. /'mæri/  cưới (vợ), lấy (chồng)      

married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn      

mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng      

massive adj. /'mæsiv/  to lớn, đồ sộ      

master n. /'mɑ:stə/  chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ      

match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được      

matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu      

mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối      

material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu h́nh      

mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán      

matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ư nghĩa, có tính chất quan trọng      

maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ      

may modal v. /mei/ có thể, có lẽ      

May n. /mei/ tháng 5      

maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ      

mayor n. /mɛə/ thị trưởng      

me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ      

meal n. /mi:l/ bữa ăn      

mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là      

meaning n. /'mi:niɳ/ ư, ư nghĩa      

means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện      

by means of bằng phương tiện      

meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy      

measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường      

measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo      

meat n. /mi:t/ thịt      

media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng      

medical adj. /'medikə/  (thuộc) y học      

medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc      

medium adj., n. /'mi:djəm/ trung b́nh, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới      

meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ      

meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu t́nh      

melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra      

member n. /'membə/ thành viên, hội viên      

membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội  viên      

memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm      

in memory of sự tưởng nhớ      

mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí      

mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần      

mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập      

menu n. /'menju/ thực đơn      

mere adj. /miə/ chỉ là      

merely adv. /'miәli/ chỉ, đơn thuần      

mess n. /mes/ t́nh trạng bừa bộn, t́nh trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu      

message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp      

metal n. /'metl/ kim loại      

method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức      

metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét      

mid- combining form tiền tố: một nửa      

midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa      

middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa      

midnight n. /'midnait/  nửa đêm, 12h đêm      

might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ      

mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn ḥa      

mile n. /mail/ dặm (đo lường)      

military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự      

milk n. /milk/ sữa      

milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam      

millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met      

mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ư, để ư, chăm sóc, quan tâm      

mine pron., n. của tôi      

mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/  công nhân, thợ mỏ; khoáng      

minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu      

minister n. /´ministə/ bộ trưởng      

ministry n. /´ministri/ bộ      

minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng      

minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số      

minute n. /'minit/ phút      

mirror n. /ˈmɪrər/ gương      

miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng      

Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ      

missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc      

mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm      

mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm      

mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn      

mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn      

mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp      

mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/  chuyển động, di động      

mobile phone (also mobile) n. (BrE)  điện thoại đi động      

model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu      

modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến      

    mum n. /mʌm/ mẹ      

moment n. /'məum(ə)nt/  chốc, lát      

Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/  thứ 2      

money n. /'mʌni/  tiền      

monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn h́nh máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát      

month n. /mʌnθ/  tháng      

mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu      

moon n. /mu:n/ mặt trăng      

moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/  (thuộc) đạo đức, luân lư, phẩm hạnh; có đạo đức      

morally adv. có đạo đức      

more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn      

moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại      

morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng      

most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả      

mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là      

mother n. /'mΔđз/ mẹ      

motion n. /´mouʃən/  sự chuyển động, sụ di động      

motor n. /´moutə/ động cơ mô tô      

motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô      

mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi      

mountain n. /ˈmaʊntən/ núi      

mouse n. /maus - mauz/ chuột      

mouth n. /mauθ - mauđ/  miệng      

move v., n. /mu:v/  di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động      

moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động      

movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác      

movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê      

movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim      

Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.       

Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.       

Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.       

much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm      

mud n. /mʌd/  bùn      

multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở      

mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ      

murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát      

muscle n. /'mʌsl/  cơ, bắp thịt      

museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng      

music n. /'mju:zik/  nhạc, âm nhạc      

musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái      

musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ      

must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm      

my det. /mai/ của tôi      

myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi      

mysterious adj. /mis'tiəriəs/  thần bí, huyền bí, khó hiểu      

mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí      

    nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt      

naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi      

name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên      

narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp      

nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia      

national adj. /'næʃən(ə)l/  (thuộc) quốc gia, dân tộc      

natural adj. /'nætʃrəl/  (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên      

naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên      

nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên      

navy n. /'neivi/ hải quân      

near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần      

nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần      

nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suưt      

neat adj.  /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch      

neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp      

necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu      

necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết      

unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/  không cần thiết, không mong muốn      

neck n. /nek/ cổ      

need v., modal v., n. /ni:d/  cần, đ̣i hỏi; sự cần      

needle n. /´ni:dl/  cái kim, mũi nhọn      

negative adj. /´negətiv/ phủ định      

neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm      

neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng      

neither det., pron., adv. /'naiđə/ không này mà cũng không kia      

nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)      

nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm      

nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng      

nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng      

nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ      

    net n. /net/ lưới, mạng      

network n. /'netwə:k/  mạng lưới, hệ thống      

never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào      

nevertheless adv. /,nevəđə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà      

new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ      

newly adv. /´nju:li/ mới      

news n. /nju:z/ tin, tin tức      

newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo      

next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa      

next to prep. gần      

nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu      

nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu      

niece n. /ni:s/ cháu gái      

night n. /nait/ đêm, tối      

no exclamation, det. /nou/  không      

nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào      

noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo      

noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo      

noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo      

non- prefix       

none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật ǵ      

nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lư, vô nghĩa      

nor conj., adv. /no:/ cũng không      

normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, b́nh thường; t́nh trạng b́nh thường      

normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ      

north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc      

northern adj. /'nɔ:đən/ Bắc      

nose n. /nouz/ mũi      

not adv. /nɔt/ không      

note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép      

nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không ǵ, không cái ǵ      

notice n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ư, để ư, nhận biết      

take notice of chú ư      

noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ư, đáng để ư      

novel n. /ˈnɒvəl/  tiểu thuyết, truyện      

November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11      

now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay      

nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu      

nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân      

number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số      

nurse n. /nə:s/ y tá      

    nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu      

obey v. /o'bei/  vâng lời, tuân theo, tuân lệnh      

object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại      

objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan      

observation n. /obzә:'vei∫(ә)n/  sự quan sát, sự theo dơi      

observe v. /əbˈzə:v/  quan sát, theo dơi      

obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được      

obvious adj. /'ɒbviəs/ rơ ràng, rành mạch, hiển nhiên      

obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rơ ràng, có thể thấy được      

occasion n. /əˈkeɪʒən/  dịp, cơ hội      

occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi      

occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ      

occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)      

occur v. /ə'kə:/  xảy ra, xảy đến, xuất hiện      

ocean n. /'əuʃ(ə)n/  đại dương      

o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ      

October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10      

odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)      

oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)      

of prep. /ɔv/ or /əv/ của      

off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời      

offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/  sự vi phạm, sự phạm tội      

offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực ḿnh, làm khó chịu      

offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công      

offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá      

office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn pḥng, bộ      

officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan      

official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn pḥng; viên chức, công chức      

officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức      

often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn      

oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..      

    oil n. /ɔɪl/ dầu      

OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ư, tán thành      

old adj. /ould/  già      

old-fashioned adj. lỗi thời      

on prep., adv. /on/  trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn      

once adv., conj. /wʌns/  một lần;  khi mà, ngay khi, một khi      

one number, det., pron. /wʌn/  một; một người, một vật nào đó      

each other nhau, lẫn nhau      

onion n. /ˈʌnjən/ củ hành      

only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới      

onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên      

open adj., v. /'oupən/  mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc      

openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn      

opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành      

operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển      

operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá tŕnh hoạt động      

opinion n. /ə'pinjən/ ư kiến, quan điểm      

opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù      

opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ      

oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối      

opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi      

opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối      

opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược      

opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập      

option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn      

orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam      

order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh      

in order to hợp lệ      

ordinary adj. /'o:dinәri/  thường, thông thường      

organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan      

organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/  tổ chức, cơ quan; sự tổ chức      

organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập      

organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức      

origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên      

original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản      

originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên      

other adj., pron. /ˈʌđər/  khác      

otherwise adv. /´ʌđə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không th́...; mặt khác      

ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là      

our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng ḿnh      

ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng ḿnh      

ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng ḿnh; tự chúng ḿnh      

out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài      

outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà      

outdoor adj. /'autdɔ:/  ngoài trời, ở ngoài      

outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn      

outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, h́nh dáng, nét ngoài      

output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng      

outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/  bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài      

outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ư; c̣n tồn lại      

oven n. /ʌvn/ ḷ (nướng)      

over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua;  lên, lên trên      

overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/  toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm      

overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)      

    owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái ǵ)      

own adj., pron., v. /oun/ của chính ḿnh, tự ḿnh; nhận, nh́n nhận      

owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân      

pace n. /peis/ bước chân, bước      

pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói      

package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện      

packaging n. /"pækidzŋ/ bao b́      

packet n. /'pækit/ gói nhỏ      

page n. (abbr. p) /peidʒ/  trang (sách)      

pain n. /pein/  sự đau đớn, sự đau khổ      

painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ      

paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn      

painting n. /'peintiɳ/  sự sơn; bức họa, bức tranh      

painter n. /peintə/ họa sĩ      

pair n. /pɛə/ đôi, cặp      

palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài      

pale adj. /peil/ taí, nhợt      

    pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo      

panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô      

pants n. /pænts/ quần lót, đùi      

paper n. /´peipə/ giấy      

parallel adj. /'pærəlel/  song song, tương đương      

parent n. /'peərənt/ cha, mẹ      

park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên      

parliament n. /'pɑ:ləmənt/  nghi viện, quốc hội      

part n. /pa:t/ phần, bộ phận      

take part (in)  tham gia (vào)      

particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt      

particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt      

partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó      

partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự      

partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác      

party n. /ˈpɑrti/  tiệc, buổi liên hoan; đảng      

pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua      

passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi      

passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang      

passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách      

passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu      

past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ văng; quá, qua      

path n. /pɑ:θ/ đường ṃn; hướng đi      

patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên tŕ, sự chịu đựng      

patient n., adj. /'peiʃənt/  bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí      

pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu      

pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng      

pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương      

payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường      

peace n. /pi:s/ ḥa b́nh, sự ḥa thuận      

peaceful adj. /'pi:sfl/ ḥa b́nh, thái b́nh, yên tĩnh      

peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp      

    pen n. /pen/ bút      

    pence n. /pens/ đồng xu      

    penny /´peni/ đồng xu      

pencil n. /´pensil/ bút ch́      

penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền      

pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu      

people n. /ˈpipəl/ dân tộc, ḍng giống; người       

pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt      

per prep. /pə:/ cho mỗi      

per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm      

perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo      

perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo      

perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện      

performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn      

performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người tŕnh diễn      

perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ      

period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại      

permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên      

permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu      

permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép      

permit v. /'pə:mit/  cho phép, cho cơ hội      

person n. /ˈpɜrsən/ con người, người      

personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư      

personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi      

personality n. /pə:sə'næləti/  nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính      

persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục      

    pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích      

petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu      

phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ      

philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/  triết học, triết lư      

photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp      

photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh      

photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh      

photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh      

phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ      

physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể      

physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên      

physics n. /'fiziks/ vật lư học      

piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm      

    pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)      

pick sth up cuốc, vỡ, xé      

picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa      

piece n. /pi:s/  mảnh, mẩu; đồng tiền      

    pig n. /pig/  con lợn      

pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng      

    pill n. /´pil/ viên thuốc      

pilot n. /´paiələt/ phi công      

pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp      

pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, t́nh trạng tốt, hoàn hảo      

pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia      

pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)      

pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín      

    pity n. /´piti/ ḷng thương hại,  điều đáng tiếc, đáng thương      

place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường      

take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức      

plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác      

plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến      

planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch      

plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng      

planet n. /´plænit/ hành tinh      

plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo      

plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo      

plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại      

platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga      

play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, tṛ chơi, trận đấu      

player n. /'pleiз/ người chơi 1 tṛ chơi nào đó (nhạc cụ)      

pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật      

pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật      

unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa      

please exclamation, v. /pli:z/ làm vui ḷng, vừa ḷng, mong... vui ḷng, xin mời      

pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu      

pleased adj. /pli:zd/ hài ḷng      

pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ư muốn, ư thích      

plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú      

plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án      

plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)      

plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào      

p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối      

pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền      

poem n. /'pouim/ bài thơ      

poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ      

point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)      

pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn      

poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc      

poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh      

pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)      

police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an      

policy n. /'pol.ə si/ chính sách      

polish n., v. /'pouliʃ/  nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng      

polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự      

politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự      

political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị      

politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt      

politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách      

politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị      

pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm      

pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi      

poor adj. /puə/ nghèo      

pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp      

popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng      

population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số      

port n. /pɔ:t/ cảng      

pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra      

position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ      

positive adj. /'pɔzətiv/  xác thực, rơ ràng, tích cực, lạc quan      

possess v. /pә'zes/ có, chiếm hữu      

possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu      

possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng      

possible adj. /'pɔsibəl/  có thể, có thể thực hiện      

possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được      

post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư      

post office n. /'ɔfis/  bưu điện      

    pot n. /pɒt/ can, b́nh, lọ...      

potato n. /pə'teitou/ khoai tây      

potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/  tiềm năng; khả năng, tiềm lực      

potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn      

pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường      

pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội      

powder n. /'paudə/ bột, bụi      

power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực      

powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường      

practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế      

practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế      

practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn      

practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện      

praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, ḷng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương      

prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện      

precise adj. /pri´sais/ rơ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính      

precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận      

predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo      

prefer v. /pri'fə:/  thích hơn      

preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn      

pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo      

premises n. /'premis/ biệt thự      

preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị      

prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị      

prepared adj. /pri'peəd/ đă được chuẩn bị      

presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện      

present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, tŕnh bày      

presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết tŕnh, sự tŕnh diện, sự giới thiệu      

preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ ǵn      

president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống      

press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn      

pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất      

presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ      

pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ      

pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp       

prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa      

previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên      

previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây      

price n. /prais/ giá      

pride n. /praid/ sự kiêu hănh, sự hănh diện; tính kiêu căng, tự phụ      

priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu      

primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học      

primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên      

prime minister n. /´ministə/ thủ tướng      

prince n. /prins/ hoành tử      

princess n. /prin'ses/ công chúa      

principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lư, nguyên tắc      

print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra      

printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in      

printer n. /´printə/ máy in, thợ in      

prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên      

priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên      

prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù      

prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân      

private adj. /ˈpraɪvɪt/  cá nhân, riêng      

privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân      

prize n. /praiz/ giải, giải thưởng      

probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng      

probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn      

problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết      

procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục      

proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn      

process n., v. /'prouses/ quá tŕnh, sự tiến triển, quy tŕnh; chế biến, gia công, xử lư      

produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo      

producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất      

product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm      

production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo      

profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp      

professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp      

professor n. /prəˈfɛsər/  giáo sư, giảng viên      

profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận      

program n., v. /´prougræm/ chương tŕnh; lên chương tŕnh      

programme n. (BrE) /´prougræm/ chương tŕnh      

progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển      

project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch      

promise v., n. hứa, lời hứa      

promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp      

promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp      

prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở      

promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức      

pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm      

pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm      

proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng      

proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp      

properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng      

property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản      

proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối      

proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất      

propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra      

prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ      

protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở      

protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở      

protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng      

proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hănh      

proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hănh diện      

prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh      

provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự pḥng; cung cấp, chu cấp      

provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là      

    pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));      

    pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu      

public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân      

in public giữa công chúng, công khai      

publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng      

publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản      

publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo      

publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản      

publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản      

pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật      

punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi      

punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt      

punishment n. /'pʌniʃmənt/  sự trừng phạt, sự trừng trị      

pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh      

purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu      

pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành      

purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là      

purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía;  màu tía      

purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ư định      

on purpose cố t́nh, cố ư, có chủ tâm      

pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt      

push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy      

    put v. /put/ đặt, để, cho vào      

put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)      

put sth out tắt, dập tắt      

qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn      

qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện      

qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng      

quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất      

quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng      

quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút      

queen n. /kwi:n/  nữ hoàng      

question n., v. /ˈkwɛstʃən/  câu hỏi; hỏi, chất vấn      

quick adj. /kwik/ nhanh      

quickly adv. /´kwikli/  nhanh      

quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh      

quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh      

    quit v. /kwit/ thoát, thoát ra      

quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết      

quote v. /kwout/ trích dẫn      

race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua      

racing n. /´reisiη/ cuộc đua      

radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio      

    rail n. /reil/ đường ray      

railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt      

rain n., v. /rein/  mưa, cơn mưa; mưa      

raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên      

range n. /reɪndʒ/  dăy, hàng, loại; phạm vi, tŕnh độ      

rank n., v. /ræɳk/ hàng, dăy; sắp xếp thành hàng, dăy      

rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng      

rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng      

rare adj. /reə/  hiếm, ít      

rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi      

rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ      

rather adv. /'rɑ:đə/ thà.. c̣n hơn, thích... hơn      

rather than hơn là      

raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, c̣n nguyên chất      

re- prefix       

reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới      

react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng      

reaction n. /ri:'ækʃn/  sự phản ứng; sự phản tác dụng      

read v. /ri:d/ đọc       

reading n. /´ri:diη/ sự đọc      

reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả      

ready adj. /'redi/ sẵn sàng       

real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật      

really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự      

realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực      

reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại      

realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành      

rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau      

reason n. /'ri:zn/ lư do, lư lẽ      

reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lư, hợp lư      

reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lư      

unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lư      

recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại      

receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc      

receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu      

recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây      

recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây      

reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp      

reckon v. /'rekən/ tính, đếm      

recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận      

recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/  nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận      

recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo      

record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép      

recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm      

recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại      

red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ      

reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt      

reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá      

refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến      

reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ưe kiến      

reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh      

reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo      

refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh      

refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ      

refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ      

regard v., n. /ri'gɑ:d/ nh́n, đánh giá; cái nh́n, sự quan tâm, sự chú ư (lời chúc tụng cuối thư)      

regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)      

region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền      

regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương      

register v., n. /'redʤistə/  đăng kư, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi      

regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; ḷng thương tiếc, sự hối tiếc      

regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn      

regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên      

regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc      

reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ      

relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan      

related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái ǵ      

relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc      

relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/  mối quan hệ, mối liên lạc      

relative adj., n. /'relətiv/  có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ      

relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ      

relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi      

relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái      

relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng      

release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành      

relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan      

relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù      

religion n. /rɪˈlɪdʒən/  tôn giáo      

religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo      

rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào      

remain v. /riˈmein/ c̣n lại, vẫn c̣n như cũ      

remaining adj. /ri´meiniη/ c̣n lại      

remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái c̣n lại      

remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê b́nh, sự để ư, chú ư; nhận xét, phê  b́nh, để ư, chú ư      

remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ư, đáng để ư; khác thường      

remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ư, đáng để ư; khác thường      

remember v. /rɪˈmɛmbər/  nhớ, nhớ lại      

remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ      

remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách      

removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi      

remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển      

rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê      

rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn      

repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu      

repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại      

repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại      

repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần       

replace v. /rɪpleɪs/ thay thế      

reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm      

report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường tŕnh; bản báo cáo, bản tường tŕnh      

represent v. /repri'zent/ miêu tả, h́nh dung; đại diện, thay mặt      

representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng      

reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất      

reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh      

request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu      

require v. /ri'kwaiə(r)/ đ̣i hỏi, yêu cầu, quy định      

requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/  nhu cầu, sự đ̣i hỏi; luật lệ, thủ tục      

rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy      

research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu      

reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế      

reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng kư trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng kư trước      

resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú      

resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự      

resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự      

resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm ǵ); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)      

resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế      

resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn      

respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục      

respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời      

response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại      

responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm      

responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, ǵ      

rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi      

the rest vật, cái c̣n lại, những người, cái khác      

restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn      

restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại      

restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn      

restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm      

restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn      

result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...      

retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được      

retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu      

retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đă về hưu, đă nghỉ việc      

retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc      

return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về      

reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá      

reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái      

review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại      

revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại      

revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại      

revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng      

reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công      

rhythm n. /'riđm/ nhịp điệu      

    rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa      

rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có      

rid v. /rid/  giải thoát (get rid of : tống khứ)      

ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi      

riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)      

rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp      

ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng      

right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải      

rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lư      

ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai      

rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt      

risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều      

rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh      

river n. /'rivə/ sông      

road n. /roʊd/ con đường, đường phố      

    rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm      

rock n. /rɔk/ đá      

role n. /roul/ vai (diễn), vai tṛ      

roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tṛn; lăn, cuốn, quấn, cuộn      

romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lăng mạn      

roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc      

room n. /rum/ pḥng, buồng      

root n. /ru:t/ gốc, rễ      

rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi      

rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm      

roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm      

round adj., adv., prep., n. /raund/ tṛn, ṿng quanh, xung quanh      

rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tṛn; phát triển đầy đủ      

route n. /ru:t/ đường đi, lộ tŕnh, tuyến đường      

routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường      

row  NAmE  n. /rou/ hàng, dăy      

royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia      

    rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán      

rubber n. /´rʌbə/ cao su      

rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi      

rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản      

rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản      

ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản      

ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản      

rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển      

ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị v́; thước kẻ      

rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn      

run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy      

running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua      

runner n. /´rʌnə/ người chạy      

rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn      

rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy      

sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao      

sad adj. /sæd/ buồn, buồn bă      

sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bă, đáng buồn là, không may mà      

sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bă      

safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin      

safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin      

safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn      

sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm      

sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền      

sailor n. /seilə/ thủy thủ      

salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống      

salary n. /ˈsæləri/  tiền lương      

sale n. /seil/ việc bán hàng      

    salt n. /sɔ:lt/ muối      

salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn      

same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó      

sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu      

sand n. /sænd/ cát      

satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa măn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường      

satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa măn, hài ḷng; trả (nợ), chuộc tội      

satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài ḷng, vừa ư, thoả măn      

satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa măn, làm thỏa măn, làm vừa ư      

Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7      

sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm      

save v. /seiv/ cứu, lưu      

saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm      

    say v. /sei/ nói      

scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)      

scare v., n. /skɛə/ làm kinh hăi, sợ hăi, dọa; sự sợ hăi, sự kinh hoàng      

scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hăi      

scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh      

schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch      

scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ      

school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá      

science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên      

scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học      

scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học      

scissors n. /´sizəz/ cái kéo      

score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm      

scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da      

scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to      

screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn h́nh; phim ảnh nói chung      

screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc      

    sea n. /si:/ biển      

seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu      

search n., v. /sə:t∫/ sự t́m kiếm, sự thăm ḍ, sự điều tra; t́m kiếm, thăm ḍ, điều tra      

season n. /´si:zən/ mùa      

seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi      

second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nh́; người về nh́      

secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu      

secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật      

secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư      

secretary n. /'sekrətri/ thư kư      

section n. /'sekʃn/ mục, phần      

sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực      

secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh      

security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh      

    see v. /si:/ nh́n, nh́n thấy, quan sát      

seed n. /sid/ hạt, hạt giống      

seek v. /si:k/ t́m, t́m kiếm, theo đuổi      

seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như      

select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc      

selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc      

    self n. /self/ bản thân ḿnh      

self- combining form       

    sell v. /sel/ bán      

senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu      

senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ      

send v. /send/ gửi, phái đi      

senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng      

sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác      

sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được      

sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm      

sentence n. /'sentəns/ câu      

separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay      

separated adj. /'seprətid/ ly thân      

separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng      

separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân      

September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9      

series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dăy, chuỗi      

serious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trang      

seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang      

servant n. /'sə:vənt/  người hầu, đầy tớ      

serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự      

service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ      

session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên      

set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí      

settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, ḥa giải, đặt, bố trí      

several det., pron. /'sevrəl/ vài      

severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)      

severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)      

    sew v. /soʊ/ may, khâu      

sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá      

    sex n. /seks/ giới, giống      

sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lư      

sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lư      

shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối      

shadow n. /ˈʃædəu/  bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát      

shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ      

shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ      

shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn      

shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng      

shape n., v. /ʃeip/ h́nh, h́nh dạng, h́nh thù      

shaped adj. /ʃeipt/ có h́nh dáng được chỉ rơ      

share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ      

sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén      

sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén      

shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)      

she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...      

sheep n. /ʃi:p/  con cừu      

sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ      

shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá      

shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài      

shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ      

shift v., n. /ʃift/  đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên      

shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng      

shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng      

ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy      

shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi      

shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc      

shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động      

shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc      

shoe n. /ʃu:/ giày      

shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra      

shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi      

shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ      

shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm      

short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt      

shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm      

shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn      

should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên      

shoulder n. /'ʃouldə/ vai      

shout v., n. /ʃaʊt/ ḥ hét, reo ḥ; sự la hét, sự ḥ reo      

show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ      

shower n. /´ʃouə/ ṿi hoa sen, sự tắm ṿi hoa sen      

shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín      

shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn      

sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh      

be sick (BrE) bị ốm      

feel sick (especially BrE) buồn nôn      

side n. /said/ mặt, mặt phẳng      

sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên      

sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nh́n      

sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết kư hiệu      

signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu      

signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kư      

significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ư nghĩa, quan trọng      

significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể      

silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh      

silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh      

    silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa      

silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại      

silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc      

similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như      

similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau      

simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng      

simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị      

since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy      

sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành      

sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành      

Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)       

    sing v. /siɳ/  hát, ca hát      

singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát      

singer n. /´siηə/ ca sĩ      

single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ      

    sink v. /sɪŋk/ ch́m, lún, đắm      

    sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông      

sister n. /'sistə/ chị, em gái      

    sit v. /sit/ ngồi      

sit down ngồi xuống      

    site n. /sait/ chỗ, vị trí      

situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí      

size n. /saiz/ cỡ      

    -sized /saizd/ đă được định cỡ      

skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay      

skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay      

skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo      

skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề      

skin n. /skin/ da, vỏ      

skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm      

    sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời      

sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ      

sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay      

slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng      

slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua      

slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy      

slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt      

    slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua      

slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc      

slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp      

slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần      

small adj. /smɔ:l/  nhỏ, bé      

smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt      

smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh      

smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác      

smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười      

smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi      

smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc      

smooth adj. /smu:đ/ nhẵn, trơn, mượt mà      

smoothly adv. /smu:đli/ một cách êm ả, trôi chảy      

snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá      

snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi      

so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; v́ thế, v́ vậy, v́ thế cho nên      

so that  để, để cho, để mà      

soap n. /soup/ xà pḥng      

social adj. /'sou∫l/ có tính xă hội      

socially adv. /´souʃəli/ có tính xă hội      

society n. /sə'saiəti/  xă hội      

sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày      

soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo      

softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo      

software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)      

    soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn      

soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân      

solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh      

solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp      

solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết      

some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài      

somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó      

somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác      

something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều ǵ đó, một việc ǵ đó, một cái ǵ đó      

sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi      

somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút      

somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó      

    son n. /sʌn/ con trai      

song n. /sɔɳ/ bài hát      

soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa      

as soon as ngay khi      

sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức      

sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn      

sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại      

soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn      

sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe      

soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo      

sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm      

source n. /sɔ:s/ nguồn      

south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam      

southern adj. /´sʌđən/ thuộc phương Nam      

space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách      

spare adj., n. /speə/ thừa thăi, dự trữ, rộng răi; đồ dự trữ, đồ dự pḥng      

speak v. /spi:k/ nói      

spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó      

speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết      

special adj. /'speʃəl/  đặc biệt, riêng biệt      

specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt      

specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên      

specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt      

specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt      

speech n. /spi:tʃ/  sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói      

speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc      

spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê      

spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả      

spend v. /spɛnd/ tiêu, xài      

spice n. /spais/ gia vị      

spicy adj. /´spaisi/ có gia vị      

spider n. /´spaidə/ con nhện      

    spin v. /spin/ quay, quay tṛn      

spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn      

spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn      

spite n./spait/ sự giận, sự hận thù;  in spite of : mặc dù, bất chấp      

split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra      

spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat      

spoon n. /spu:n/ cái th́a      

sport n. /spɔ:t/ thể thao      

spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết      

spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, b́nh phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt      

spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá      

spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân      

square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng h́nh vuông, h́nh vuông      

squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết      

stable adj., n. /steibl/ ổn định, b́nh tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa      

staff n. /sta:f / gậy      

stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ      

stair n. /steə/ bậc thang      

stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem      

stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng      

stand up đứng đậy      

standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mău; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn      

star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí h́nh sao, đánh dấu sao      

stare v., n. /'steә(r)/ nh́m chằm chằm; sự nh́n chằm chằm      

start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành      

state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố      

statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự tŕnh bày      

station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn      

statue n. /'stæt∫u:/ tượng      

status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ t́nh trạng      

stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại      

steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định      

steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định      

unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định      

steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm      

steam n. /stim/ hơi nước      

steel n. /sti:l/ thép, ngành thép      

steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng      

steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo      

steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)      

step n., v. /step/ bước; bước, bước đi      

stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán      

stick out (for) đ̣i, đạt được cái ǵ      

sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt      

stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết      

stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết      

still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn c̣n      

sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ng̣i, ṿi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..      

    stir v. /stə:/ khuấy, đảo      

stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn      

stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày      

stone n. /stoun/ đá      

stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại      

store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho      

storm n. /stɔ:m/ cơn giông, băo      

story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện      

stove n. /stouv/ bếp ḷ, ḷ sưởi      

straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong      

strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng      

strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen      

strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen      

stranger n. /'streinʤə/ người lạ      

strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược      

stream n. /stri:m/ ḍng suối      

street n. /stri:t/ phố, đườmg phố      

strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe      

stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng      

stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng      

stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra      

strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe      

strictly adv. /striktli/  một cách nghiêm khắc      

strike v., n. /straik/ đánh, đập, băi công, đ́nh công; cuộc băi công, cuộc đ́nh công      

striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng      

string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây      

strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo      

stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền      

striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn      

stroke n., v. /strouk/  cú đánh, cú đ̣n; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve      

strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn      

strongly adv.  /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn      

structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc      

struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu      

student n. /'stju:dnt/ sinh viên      

studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; pḥng thu      

study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu      

stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất      

stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn      

style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại      

subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ      

substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung      

substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng      

substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản      

substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế      

succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị      

success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt      

successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt      

successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt      

unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại      

such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là      

such as đến nỗi, đến mức      

suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu      

sudden adj. /'sʌdn/ th́nh ĺnh, đột ngột      

suddenly adv. /'sʌdnli/ th́nh ĺnh, đột ngột      

suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ      

suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ      

sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng      

sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng      

sugar n. /'ʃugə/ đường      

suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi      

suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi      

suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với      

suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với      

suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với      

suitcase n. /´su:t¸keis/ va li      

sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ      

summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt      

summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè      

    sun n. /sʌn/ mặt trời      

Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật      

superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao      

supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị      

supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế      

support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ      

supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ      

suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng      

sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực      

make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn      

surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn      

surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt      

surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ      

surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ      

surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ      

surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ      

surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)      

surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh      

surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh      

surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh      

survey n., v. /'sə:vei/ sự nh́n chung, sự khảo sát; quan sát, nh́n chung, khảo sát, nghiên cứu      

survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót      

suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị t́nh nghi      

suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực      

suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi      

swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng      

swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa      

swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa      

sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi      

sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động      

sweep v. /swi:p/  quét      

sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt      

swell v. /swel/ phồng, sưng lên      

swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra      

swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, ph́nh căng      

swim v. /swim/ bơi lội      

swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội      

swimming pool n. bể nước      

swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc      

switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi      

switch sth off ngắt điện      

switch sth on bật điện      

swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên      

symbol n. /simbl/ biểu tượng, kư hiệu      

sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương      

sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ư      

system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ      

table n. /'teibl/ cái bàn      

tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến       

tackle v., n.  /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ      

    tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối      

take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy      

take sth off cởi, bỏ cái ǵ, lấy đi cái ǵ      

take (sth) over chở, chuyển cái ǵ; tiếp quản, kế tục cái ǵ      

talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, tṛ chuyện; cuộc tṛ chuyện, cuộc thảo luận      

tall adj. /tɔ:l/ cao      

tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể      

tap v., n.. /tæp/ mở ṿi, đóng vồi; ṿi, khóa      

tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây      

target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích      

task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc      

taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm      

tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế      

    taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi      

    tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè      

teach v. /ti:tʃ/ dạy      

teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học      

teacher n. /'ti:t∫ə/  giáo viên      

team n. /ti:m/ đội, nhóm      

tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt      

technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn      

technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật      

technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học      

telephone (also phone) n., v. /´telefoun/  máy điện thoại, gọi điện thoại      

television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền h́nh      

    tell v. /tel/ nói, nói với      

temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ      

temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời      

temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm      

tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ ǵn, hầu hạ      

tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng      

tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, t́nh trạng căng      

tent n. /tent/ lều, rạp      

term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học      

terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ      

terribly adv. /'terəbli/ tồi  tệ, không chịu nổi      

test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm      

text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề t́      

than prep., conj. /đæn/ hơn      

thank v. /θæŋk/ cám ơn      

thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn      

thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)      

that det., pron., conj. /đæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là      

the definite article /đi:, đi, đз/ cái, con, người, ấy này....      

theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát      

their det. /đea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ      

theirs pron. /đeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ      

them pron. /đem/ chúng, chúng nó, họ      

theme n. /θi:m/  đề tài, chủ đề      

themselves pron. /đəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự      

then adv. /đen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó      

theory n. /'θiəri/ lư thuyết, học thuyết      

there adv. /đeз/ ở nơi đó, tại nơi đó      

therefore adv. /'đeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, v́ thế      

they pron. /đei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy      

thick adj. /θik/ dày; đậm      

thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày      

thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày      

thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp      

thin adj. /θin/ mỏng, mảnh      

thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật      

think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ      

thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ư nghĩ      

thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát      

this det., pron. /đis/ cái này, điều này, việc này      

thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng      

thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để      

though conj., adv. /đəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy      

thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ư nghĩ, tư tưởng, tư duy      

thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây      

threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa      

threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa      

threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa      

throat n. /θrout/ cổ, cổ họng      

through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua      

throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt      

throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng      

throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi      

thumb n. /θʌm/ ngón tay cái      

Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5      

thus adv. /đʌs/ như vậy, như thế, do đó      

ticket n. /'tikit/ vé      

tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp      

untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn      

tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày      

tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt       

tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật      

tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao      

till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà      

time n. /taim/ thời gian, th́ giờ       

timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu      

    tin n. /tɪn/ thiếc      

tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu      

tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào      

tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe      

tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc      

tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán      

title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách      

to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới      

today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay      

    toe n. /tou/ ngón chân (người)      

together adv. /tə'geđə/ cùng nhau, cùng với      

toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)      

tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua      

tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai      

    ton n. /tΔn/ tấn      

tone n. /toun/ tiếng, giọng      

tongue n. /tʌη/ lưỡi      

tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay      

tonne n. /tʌn/ tấn      

too adv. /tu:/ cũng      

    tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng      

tooth n. /tu:θ/ răng      

top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết      

topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề      

total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng      

totally adv. /toutli/ hoàn toàn      

touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc      

tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai      

tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch      

tourist n. /'tuərist/ khách du lịch      

towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng      

towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau      

tower n. /'tauə/ tháp      

town n. /taun/ thị trấn, thị xă, thành phố nhỏ      

toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi      

trace v., n. /treis/ phát hiện, t́m thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút      

track n. /træk/ phần của đĩa; đường ṃn, đường đua      

trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi      

trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán      

tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống      

traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ      

traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống      

traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động      

train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo      

training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo      

transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ      

transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi      

translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch      

translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch      

transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa      

transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại      

transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải      

trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lư; bẫy, cạm băy; bẫy, giữ, chặn lại      

travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi      

traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách      

treat v. /tri:t/ đối xử, đối đăi, cư xử      

treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử      

tree n. /tri:/ cây      

trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng      

trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm      

triangle n. /´trai¸æηgl/ h́nh tam giác      

trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, tṛ lừa gatj; lừa, lừa gạt      

trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn      

tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới      

trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền      

trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần      

truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi      

true adj. /tru:/ đúng, thật      

truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự      

Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)      

trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác      

truth n. /tru:θ/ sự thật      

    try v. /trai/ thử, cố gắng      

tube n. /tju:b/ ống, tuưp      

Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3      

tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)      

tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang      

turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, ṿng quay      

TV television vô tuyến truyền h́nh      

twice adv. /twaɪs/ hai lần      

twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh      

twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, ṿng xoắn      

twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn      

type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại      

typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển h́nh, đặc trưng      

typically adv. /´tipikəlli/ điển h́nh, tiêu biểu      

tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe      

ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa      

ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng      

ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng      

umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù      

unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)      

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận      

uncertain certain /ʌn'sə:tn/  không chắc chắn, khôn biết rơ ràng      

uncle n. /ʌηkl/ chú, bác      

uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi      

unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi      

uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra      

under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới      

underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm      

underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới      

understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức      

understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết      

underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước      

underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót      

undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ      

unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp      

unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, t́nh trạng thất nghiệp      

unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên      

unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận      

unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh      

unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may      

unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện      

unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn      

unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở      

uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng      

unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng      

union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất      

unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị      

    unit n. /'ju:nit/ đơn vị      

unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân      

united adj. /ju:'naitid/  liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất      

universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ      

university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học      

unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt      

unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra      

unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không      

unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác      

unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực      

unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ      

unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn      

unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn      

unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu      

unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lư, vượt quá giới hạn của cái hợp lư      

unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc      

unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt      

untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn      

until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi      

unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường      

unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ư định      

up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên      

upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên      

upper adj. /´ʌpə/ cao hơn      

upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ      

upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ      

upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược      

upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/  ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác      

upwards (also upward especially in NAmE) adv.       

upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên      

urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực      

urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giă; sự thúc đẩy, sự thôi thúc      

urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp      

us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh      

use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng      

used adj. /ju:st/ đă dùng, đă sử dụng      

used to sth/to doing sth sử dụng cái ǵ, sử dụng để làm cái ǵ      

used to modal v. đă quen dùng      

useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích      

useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng      

user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng      

    usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng      

    usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường      

    unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ư      

    unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường       

vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ      

valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lư      

valley n. /'væli/ thung lũng      

valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá      

value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá      

    van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải      

variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau      

variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau      

various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại      

vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi      

varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng      

vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông      

vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật      

vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ      

venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan      

version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác      

vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng      

very adv. /'veri/ rất, lắm      

via prep. /'vaiə/ qua, theo đường      

victim n. /'viktim/ nạn nhân      

victory n. /'viktəri/ chiến thắng      

video n. /'vidiou/ video      

view n., v. /vju:/ sự nh́n, tầm nh́n; nh́n thấy, xem, quan sát      

village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xă      

violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực      

violent adj. /'vaiələnt/ mănh liệt, mạnh mẽ, hung dữ      

violently adv. /'vaiзlзntli/ mănh liệt, dữ dội      

virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như      

virus n. /'vaiərəs/ vi rút      

visible adj. /'vizəbl/ hữu h́nh, thấy được      

vision n. /'viʒn/ sự nh́n, thị lực      

visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng      

visitor n. /'vizitə/ khách, du khách      

vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống      

vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng      

voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói      

volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập      

vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử      

wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công      

waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng      

wait v. /weit/ chờ đợi      

waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ      

wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức      

walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo      

walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ      

wall n. /wɔ:l/ tường, vách      

wallet n. /'wolit/ cái ví      

wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang      

want v. /wɔnt/ muốn      

    war n. /wɔ:/ chiến tranh      

warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng      

warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm      

warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo      

warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo      

wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt      

washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt      

waste v., n., adj. /weɪst/ lăng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang      

watch v., n. /wɔtʃ/ nh́n, theo dơi, quan sát; sự canh gác, sự canh pḥng      

water n. /'wɔ:tə/ nước      

wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng      

way n. /wei/ đường, đường đi      

we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta      

weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt      

weakness n. /´wi:knis/ t́nh trạng yếu đuối, yếu ớt      

wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang      

weapon n. /'wepən/ vũ khí      

wear v. /weə/ mặc, mang, đeo      

weather n. /'weθə/  thời tiết      

web n. /wɛb/ mạng, lưới      

the Web n.       

website n. không gian liên tới với Internet       

wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ      

Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4      

week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ      

weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần      

weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần      

weigh v. /wei/ cân, cân nặng      

weight n. /'weit/ trọng lượng      

welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh      

well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!      

as well (as) cũng, cũng như      

well known know       

west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây      

western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây      

wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt      

what pron., det. /wʌt/ ǵ, thế nào      

whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ ǵ, bất kể thứ ǵ      

wheel n. /wil/ bánh xe      

when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào      

whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào      

where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà      

whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi      

wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu      

whether conj. /´weđə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không      

which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó      

while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát      

whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi      

whisper v., n. /´wispə/ nói th́ thầm, x́ xào; tiếng nói th́ thầm, tiếng x́ xào      

whistle n., v. /wisl/ sự huưt sáo, sự thổi c̣i; huưt sáo, thổi c̣i      

white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng      

who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào      

whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai      

whole adj., n. /həʊl/ b́nh an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể      

whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà      

whose det., pron. /hu:z/ của ai      

why adv. /wai/ tại sao, v́ sao      

wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn      

widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng răi      

width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng      

wife n. /waif/ vợ      

wild adj. /waɪld/ dại, hoang      

wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang      

will modal v., n. /wil/ sẽ; ư chí, ư định      

willing adj. /´wiliη/ bằng ḷng, vui ḷng, muốn      

willingly adv. /'wiliηli/ sẵn ḷng, tự nguyện      

unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn ḷng, miễn cưỡng      

unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn ḷng, miễn cưỡng      

willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng ḷng, sự vui ḷng      

    win v. /win/ chiếm, đọat, thu được      

winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc      

wind  v. /wind/ quấn lại, cuộn lại      

wind sth up lên dây, quấn, giải quyết      

wind  n. /wind/ gió      

window n. /'windəʊ/ cửa sổ      

wine n. /wain/ rượu, đồ uống      

wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh      

winner n. /winər/ người thắng cuộc      

winter n. /ˈwɪntər/  mùa đông      

wire n. /waiə/ dây (kim loại)      

wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái      

wish v., n. /wi∫/  ước, mong muốn; sự mong ước, ḷng mong muốn      

with prep. /wiđ/ với, cùng       

withdraw v. /wɪđˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút,  rút khỏi, rút lui      

within prep. /wiđ´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian      

without prep. /wɪđˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có      

witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng      

woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ      

wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc      

wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời      

wood n. /wud/ gỗ      

wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ      

wool n. /wul/ len      

word n. /wə:d/ từ      

work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc      

working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc      

worker n. /'wə:kə/ người lao động      

world n. /wɜ:ld/ thế giới      

worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ      

worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ      

worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng      

worse, worst bad  xấu      

worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ      

worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị      

would modal v. /wud/       

wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích      

wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương      

wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn      

wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh      

wrist n. /rist/ cổ tay      

write v. /rait/ viết      

writing n. /´raitiη/ sự viết      

written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra      

writer n. /'raitə/ người viết      

wrong adj., adv. /rɔɳ/  sai      

go wrong mắc lỗi, sai lầm      

wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng      

yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)      

yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp      

yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ      

year n. /jə:/  năm      

yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng      

yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ      

yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua      

yet adv., conj. /yet/ c̣n, hăy cỏn, c̣n nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên      

you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày      

young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên      

your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày      

yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày      

yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự ḿnh      

youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu      

zero number /'ziərou/ số không      

zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng     

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#trung