*才疏学浅 Tài sơ học thiển: bất tài, kém cỏi
*技巧 Kĩ xảo: tài nghệ, tài khéo; tài giỏi khéo léo, khéo xét lời nói coi sắc mặt mà quyền biến siểm nịnh.
(TĐHN)
*掌握 Chưởng ác: túm chặt, nắm chặt, giữ chặt
*商量 Thương lượng: thương lượng, bàn bạc để hai bên thống nhất; bàn bạc, trao đổi ý kiến, thảo luận, biện pháp
*信口开河 Tín khẩu khai hà: Ăn quàng nói bậy, ăn nói lung tung
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro