evimaru T-Z

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

T

T.p.h = ton per hour:tấn/giờ

Tabular: xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)

Tackle: cẩu, cần cẩu

Tackle: xử lý, tìm cách giải quyết

Take care of: chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến

Take into account: chú ý tới, lưu tâm tới

Take off: cất cánh

Take place: xảy ra

Tallyman: kiểm kiện viên, người đếm hàng

Tank: két, tăng két

Tanker: tàu dầu

Tare: bao bì, cân trừ bì

Tare: bao bì

Target: mục tiêu

Tariff: biểu cước, biểu giá

Tax: thuế

Taxtation: thuế, sự đánh thuế

Tear: rách (tore, torn)

Technical Co-operation Committee: tiểu ban hợp tác kỹ thuật

Technical specification: đặc tính kỹ thuật

Technical supplies: vật tư kỹ thuật

Tee: mối nối chữ T, vật hình T

Telegraph: tay chuông truyền lệnh

Telephone: điện thoại

Telex: telex, mạng điện báo thuê bao

Tend: có khuynh hướng

Tender: nộp, giao

Tender: lắc ngang chậm

Tender: sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất

Tense: nhiều, đáng kể

Tense: căng, căng thẳng, găng

Term: điều kiện, thuật ngữ

Term: điều khoản, điều kiện

Terminal: đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ

Terms: điều kiện, điều khoản

Territory: khu vực, lãnh thổ

Testimonial: giấy chứng nhận, giấy chứng thực

Testing: sự thử nghiệm

The anchor drags (comes here): neo trôi

The anchor never holds: neo không bám đất, neo không ăn

The assured: người được bảo hiểm

The cablechain is slack (taut): lỉn chùng (căng)

The cable is leading aft (foward port, starboard): hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)

The curve takes the vessel into higher latitudes than

necessary: đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết

The undersigned: người ký tên ở dưới

Theft: ăn trộm

Thereby: theo cách ấy, do đó

Therefrom: từ đấy, từ đó

Thereof: của cái đó, của nó

Though: dù, mặc dù

Thoughout: suốt, khắp, từ đầu đến cuối

Through: qua, thông qua

Through: suốt, thẳng

Through: do, vì bởi, tại

Throughout: suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt

Tidal stream: dòng triều

Tie: buộc

Tie her up like that!: buộc như vậy!

Timber: gỗ

Time C/P: hợp đồng thuê tàu định hạn

Timely: đúng lúc, kịp thời

Time-table: lịch trình tàu chạy, thời gian biểu

Tin: hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây

Tinfoil: giấy thiếc, lá thiếc

Title: quyền sở hữu, tư cách

Title: tên (hải đồ)

To advertise: quảng cáo (hàng) đăng báo

To all intents: hầu như, thực tế là, thực ra, mọi

To all intents and purposes: thực tế là, thực ra

To appear: xuất hiện

To approach one another so as to involve risk of collision: đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra

To assess: nhận định, đánh giá

To avoid: tránh, tránh xa

To be satisfied with: hài lòng với, hài lòng về

To be to leeward: đi dưới gió

To be to windward: đi trên gió

To carry out: thực hiện, tiến hành

To come on board: lên tàu

To come alongside: cặp cầu, cặp mạn

To compile: biên soạn, sưu tập tài liệu

To cover: bao gồm, che phủ

To creat: tạo, tạo thành

To determine: khẳng định, xác định, quyết định

To discover: phát minh, khám phá ra

To drift: vũng tàu, vũng ngoài

To expect: dự kiến

To expire: hết hạn

To extinguish: dập, dập tắt

To get stranded: mắc cạn

To get wet: bị ướt

To give instruction: chỉ thị, cho chỉ thị

To govern: chi phối, điều khiển

To have the wind on different side: ăn gió ở hai mạn khác nhau

To have the wind on the port side: ăn gió ở mạn trái

To have the wind on the same side: ăn gió ở cùng một mạn

To imagine: tưởng tượng, hình dung

To increase: tăng, làm tăng

To install: bố trí, lắp đặt

To keep away from the rope: tránh xa đây

To keep way of the way of the other: nhường đường chiếc kia

To measure: đo

To navigate: chạy, hành hải

To nominate: chỉ định, bổ nhiệm

To notify: thông báo, khai báo

To obey: tuân theo, tuân thủ

To pack: bao bọc, đóng kiện

To perform: thực hiện, thi hành

To place: đánh dấu, đặt

To proceed: hành trình, chạy, tiến

To produce: đưa ra, trình ra

To prohibit: cấm, cấm đoán

To protect: bảo vệ

To reduce: giảm, làm giảm

To reduce speed to the minimum at which she can be kept on

her course: giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái

To refloat: ra khỏi chỗ cạn

To restrict: hạn chế, thu hẹp

To reverse means of propuision: cho máy chạy lùi

To save: tiết kiệm, cứu nguy

To send the heaving line for the spring: quăng dây ném để bắt dây chéo

To show at a glane: thoáng nhìn cho thấy

To slacken speed: giảm tốc độ

To take account of something: chú ý tới việc gì

To take all way off by stopping: phá trớn tới bằng cách ngừng

Tomato juice: nước cà chua

Ton: tấn

Tonnage: tấn tàu, tấn trọng tải

Tonnage: dung tích, dung tải

Tons register: tấn đăng ký

Tort: điều lầm lỗi, việc làm có hại

Total cost: tổng chi phí

Total loss: tổn thất toàn bộ

Totally: toàn bộ, tất cả

Tow: xếp hàng (trong hầm hàng)

Tow: lai, dắt

Tow: sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai

Towage: sự lai dắt

Towage: lai dắt

Tower: tháp, ngọc tháp

Towing hawser: dây lai

Towing Orders: khẩu lệnh lai dắt

Toxic gas: hơi độc, khí độc

Toy: đồ chơi

Track: đường hẻm, đường đi, đường ray

Trade: ngành (sự) buôn bán, thương mại

Trade-unions: công đoàn

Trade the vessel: đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)

Traffic: giao thông

Tramp: tàu chuyển

Transaction: công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết

Transfer: sự chuyển nhượng, chuyển giao

Transferable: có thể chuyển nhượng được

Transhipment: sự chuyển tàu, sự chuyển tải

Transit: quá trình, vận chuyển, quá cảnh

Transition: sự quá độ, sự chuyển tiếp

Transmission of a radio signal: sự phát tín hiệu vô tuyến

Transmit: phát, gửi đi

Transport: sự chuyên chở, sự vận tải

Treat: xem như, coi như

Treat: xử lý, giải quyết, coi như

Treatment: sự giải quyết, sự luận bàn

Treatment: sự điều trị

Trend: xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng

Trim: san bằng, đánh tẩy

Triplicate: thanh 3 bản, bản sao ba

Truck: xe tải, toa chở hàng

Try: thử

Try the engine: thử máy

Tube: ống điện tử, đèn điện tử

Tug: tàu lai, tàu kéo

Tugboat: tàu lai

Turbine: tua bin

Turn: phiên trực, lần lượt

Turn off: mất hướng, trệc hướng

Turn-round time: thời gian quay vòng

Tween deck: tầng quầy, boong trung gian

Twofold: hai mặt, gấp đôi

Typical: điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù

U

Ullage: khoảng trống, độ vơi

Ultra large crude carrier: tàu chở dầu thô cực lớn

Unable: không thể, không có khả năng

Unclean: vận đơn bẩn, có ghi chú

Under the circumstances: trong hoàn cảnh ấy

Under the command of: dưới sự điều khiển của

Under the terms of charter party: theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)

Under way: đang chạy, ra khơi, trên đường đi

Underwater obstruction: chướng ngại vật dưới nước

Undertake: cam kết, cam đoan

Underwriter: người bảo hiểm

Undue: quá mức, phi lý, không đáng

Unduly: quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức

Unforeseen result: hậu quả bất ngờ

Uniform: thống nhất, giống nhau

Unique: duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt

United Nations: Liên hiệp quốc

Unless: trừ khi

Unlimited cover: bảo hiểm không giới hạn

Unpacked: không bao bì, không đóng gói

Unqualified: không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn

Unsatisfactory: không thỏa đáng

Until: cho đến khi

Until the orther vessel is finally past and clear: cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình

Untoward: không may, không hay, rủi ro

Up to date: hiện đại, tối tân

Upper deck: boong trong cùng

Upper most platform: sàn trên cùng

Urge: thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục

Urgent: khẩn cấp, khẩn

Urgently: (một cách), cấp tốc

Usage: thói quen, tập quán, tục lệ

Use value: giá trị sử dụng

Used-drum: thùng đã dùng rồi

Utilisation: sự sử dụng, sự dùng

V

Vaccination:sự tiêm chủng

Valid: có giá trị, có hiệu lực

Valuation: giá trị

Value: giá trị

Valueless: không có giá trị, vô giá trị

Valve: vạn

Valve pushrod: cần đẩy xú páp

Variable: biến số

Variation: biến cách, biến đổi

Variation: sự biến thiên, sự thay đổi

Variety: sự đa dạng, nhiều thứ trạng thái muôn màu muôn vẻ

Various: khác nhau

Vary: thay đổi, biến đổi, đổi khác

Vast: vô cùng, to lớn, rộng lớn

Veer: thả, xông, đổi chiều, trở về, quay hướng

Veer out the anchor to the bottom!: thả neo xuống đáy

Veer the cable!: xông lỉnVegetable: rau, hoa quả

Vendor: người bán

Vent: lỗ thông hơi

Ventilation: sự thông gió, sự thông hơi

Verbal: bằng lời, bằng miệng

Verify: xác nhận, xác định

Verify: kiểm tra, xác minh

Vermin: sâu, vật hại, sâu bọ

Very large crude carrier: tàu chở dầu thô rất lớn

Vicariously: vì người khác, chịu thay cho, được ủy nhiệm

Vice versa: ngược lại, trở lại (từ la tinh)

Victualling: lương thực, thực phẩm

Victualling bill: tờ khai lương thực, thực phẩm

Victualling expense: tiền lương thực, thực phẩm

Viewpoint: quan điểm, chỗ đứng nhìn tốt

Vigilant: thận trọng, cảnh giác

Violence: bạo lực, sự cưỡng bức, tính hung dữ

Virtually: thực sự, thực tế, hầu như, gần như

Visible: thấy được, rõ ràng, nhìn được

Visual: (thuộc) thị giác, (thuộc) sự nhìn

Visual: (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác

Viz (từ la tinh): nghĩa là, tức là

Voltage: điện áp, điện thế

Volume: khối lượng, thể tích, cuốn

Voluntarily: tự nguyện, cố ý

Voyage: chuyến đi, hành trình

Voyage C/P: hợp đồng chuyến

W

Wage: lương, tiền lương

Want: sự thiếu, sự không có

Want of due diligence: thiếu mẫn cán hợp lý

War: chiến tranh

War risk: rủi ro chiến tranh

Warehouse: kho hàng, nhà kho

Warning: sự báo trước, dấu hiệu báo trước

Warrant: bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền

Warranty: sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết

Watch: ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát

Watch: quan sát, để ý xem

Watch your steering!: chú ý lái!

Wave: sóng

Way: cách, phương pháp

We must make fast stern to!: chúng ta phải cô chặt lại!

We shall make starboard (port) side landing: chúng ta sẽ cặp mạn phải trái)

Weigh: cân

Weight: trọng lượng

Welfare: sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi

Welfare expense: chi phí phúc lợi

Wharf: cầu tàu

Wharf age charges: thuế bến

Whatsoever: dù gì đi chăng nữa

Wheel: tay lái, vô lăng

Whenever: bất kỳ khi nào

Whereas: trong khi mà, còn, nhưng trái lại

Whereby: bởi đó, nhờ đó

Whether: dù, dù rằng

Which side shall we make a landing?: chúng ta sẽ cặp mạn nào?

While: còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi

Whilst: trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc

Whistle: còi

White zinc: nhủ trắng

Whole: toàn bộ, toàn thể

Whole gale force: gió bão mạnh cấp 10

Whole gale force in the event of pitching, rolling and

labouring heavily: gió bão mạnh cấp 10 trong trường hợp

Wide limit: phạm vi tàu chạy rộng

Width: chiều rộng

Winch: máy tời

Winchman: công nhân điều khiển máy tời

Windlass: tời neo

Windmill: cối xay gió

Wire: điện, điện áp

Wire: đánh điện, điện

Wire confimation: xác nhận bằng điện

Wireless: đánh điện bằng radio / radio

With reference to: có liên quan tới, về

Wool: len

Word: diễn tả, ghi lời

Work out: tính toán, giải (bài toán)

Workable: dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được

World's routing chart: hải đồ tuyến đường thế giới

Worn out: hao mòn

Wrap: gói, bọc

Y

Yeast:men, bột nở

Yanno: xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản

Building yard: xưởng đóng xuồng và canô

Yarn: sợi chỉ

Yawing: sự đảo hướng

Astronomical year: năm thiên văn

YFD: yard floating drydock: xưởng ụ nổi

Yoke: cái kẹp

Year beck: niên giám

Year renewable terms: điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm

Yeast: men, bột nở

Your cable: điện báo của ông

Y.T: yair telex: từ viết tắt dùng trong điện báo

Year to date: cộng tới ngày này

Yeild curve: khúc tuyến sinh lợi

Yeild rate: mức sinh lợi

Yearend adjustment: điều chỉnh cuối năm

Z

Zone time:giờ múi

Z - bar: thép hình z

Zee - bar: thép hình z

Zenith: thiên đỉnh

Zone: vùng đới dãi, khu vực

Zone of departure: khu vực xuất phát

Zero error: không có sai lệch

Bisignal zone: vùng đẳng tín hiệu

Canal zone: vùng kênh đài Panama

Coastal zone: vùng ven bờ

Combustion zone: vùng cháy

Contiguous zone: vùng tiếp giáp lãnh hải

Danger zone: khu vực nguy hiểm

Equatorial zone: vùng cận duyên

Free zone: vùng miễn thuế

Free board zone: khu vực tàu hoạt động được tính theo chiều cao mạn khô

Surf zone: vùng sống vỗ

Three. mile zone: vùng ba hải lý

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro