TU DIEN

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

1.People and relationships

Granddaughter /ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - cháu gái

Grandparents /ˈgrænd.peə.rənts/ - ông bà

Grandson /ˈgrænd.sʌn/ - cháu trai

Husband /ˈhʌz.bənd/ - chồng

Parents /ˈpeə.rənts/ - bố mẹ

Woman /ˈwʊm.ən/ - phụ nữ

3. The Human Body

abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng

ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân

arm /ɑːm/ - cánh tay

armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách

artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch

back /bæk/ - lưng

ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân

beard /bɪəd/ - râu

big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái

bladder /ˈblæd.əʳ/ - bọng đái

brain /breɪn/ - não

buttocks /\'bʌtək/ - mông

calf /kɑːf/ - bắp chân

cheek /tʃiːk/ - má

chest /tʃest/ - ngực

chin /tʃɪn/ - cằm

ear /ɪəʳ/ - tai

elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay

esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ - thực quản

eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày

eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi

eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt

face /feɪs/ - khuôn mặt

fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/móng tay

forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay

forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán

hair /heəʳ/ - tóc

heart /hɑːt/ - tim

heel /hɪəl/ - gót chân

hip /hɪp/ - hông

index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ngón trỏ

instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân

intestines /ɪnˈtes.tɪns/ - ruột

iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt

jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm

kidney /ˈkɪd.ni/ - cật

knuckle /ˈnʌk.ļ/khớp đốt ngón tay

leg /leg/ - phần chân

lip /lɪp/ - môi

little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ ngón út

little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út

liver /ˈlɪv.əʳ/ - gan

lung /lʌŋ/ - phổi

middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ngón giữa

mouth /maʊθ/ - miệng

muscle /ˈmʌs.ļ/ - bắp thịt, cơ

mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép

neck /nek/ - cổ

nose /nəʊz/ - mũi

nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi

palm /pɑːm/lòng bàn tay

pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy

part /pɑːt/ - ngôi rẽ

pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi

ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ ngón đeo nhẫn

shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai

sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài

spinal cord /spaɪn kɔːd/ - dây thần kinh

stomach /ˈstʌm.ək/ - dạ dày

thigh /θaɪ/ - bắp đùi

throat /θrəʊt/ - họng, cuống họng

thumb /θʌm/ngón tay cái

toe /təʊ/ - ngón chân

toenail /ˈtəʊ.neɪl/ - móng chân

tongue /tʌŋ/ - lưỡi

tooth /tuːθ/ - răng

upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên

vein /veɪn/ - tĩnh mạch

waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo

windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ - khí quản

wrist /rɪst/ cổ tay

The Utility Room

(mop) refill /ˈriː.fɪl/ - cái dự trữ (cái lau nhà)

(sponge) mop /mɒp/cái lau sàn (xốp)

attachments /əˈtætʃ.mənts/ - đầu hút

bleach /bliːtʃ/ - chất tẩy trắng

broom /bruːm/ - chổi

bucket /ˈbʌk.ɪt/ - thùng, xô

circuit breaker /ˈsɜː.kɪt breɪ.kəʳ/ cầu giao điện

cleanser /ˈklen.zəʳ/ - chất tẩy rửa

clothesline /ˈkləuðzlaɪn/ - dây phơi

clothespins /kləʊðz pɪns/ - cái kẹp quần áo

dryer /ˈdraɪ.əʳ/ - máy làm khô

dustpan /ˈdʌst.pæn/ - cái hót rác

fabric softener /ˈfæb.rɪk ˈsɒf.ən.əʳ/ - nước xả

feather duster /ˈfeð.əʳ ˌdʌs.təʳ/ - chổi lông

flashlight /ˈflæʃ.laɪt/ - đèn pin

garbage can /ˈgɑː.bɪdʒ kæn/ - thùng rác

iron /aɪən/ - bàn là

ironing board /ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/ - bàn để là quần áo

laundry /ˈlɔːn.dri/ - quần áo đã giặt xong

laundry basket /ˈlɔːn.dri ˈbɑː.skɪt/ - giỏ đựng đồ giặt

laundry detergent /ˈlɔːn.dri dɪˈtɜː.dʒənt/ - chất giặt tẩy

light bulb /laɪt bʌlb/ - bóng đèn

mousetrap /ˈmaʊs.træp/ - bẫy chuột

paper towels /ˈpeɪ.pəʳ taʊəls/ - khăn giấy

pipe /paɪp/ - ống dẫn

plunger /ˈplʌn.dʒəʳ/ - pit tông

rags /rægz/ - giẻ

spray starch /spreɪ stɑːtʃ/ - lọ phun hồ

stepladder /ˈstepˌlæd.əʳ/ - thang gấp

vacuum cleaner /ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/ - máy hút bụi

washing machine /\'wɔʃiɳ məˈʃiːn/ - máy giặt

window cleaner /ˈwɪn.dəʊ ˈkliː.nəʳ/ - chất rửa kính

A Workshop

bit /bɪt/ - mũi khoan

bolt /bəʊlt/ - bu-lông

brace /breɪs/ - cái khoan tay

carpenter\'s rule /ˈkɑː.pɪn.tərs ruːl/ - thước của thợ mộc

C-clamp /siː klæmp/ - kẹp chữ C

circular saw /ˈsɜː.kjʊ.ləʳ sɔː/ - cưa vòng

electric drill /ɪˈlek.trɪk drɪl/ - khoan điện

electrical tape /ɪˈlek.trɪ.kəl teɪp/ - băng cách điện

extension cord /ɪkˈsten.tʃən kɔːd/ - dây nối dài

glue /gluː/ - keo hồ

grounding plug /ˈgraʊn.dɪŋ plʌg/ - phích cắm

hacksaw /ˈhæk.sɔː/ - cái cưa kim loại

hammer /ˈhæm.əʳ/ - cái búa

hatchet /ˈhætʃ.ɪt/ - cái rìu nhỏ

head /hed/ - đoạn đầu

hook /hʊk/ - cái móc

jigsaw /ˈdʒɪg.sɔː/ - cưa xoi

mallet /ˈmæl.ɪt/ - cái vồ

monkey wrench /ˈmʌŋ.ki rentʃ/ - mỏ lết đầu vuông

nail /neɪl/ - cái đinh

nut /nʌt/ - đai ốc

outlet /ˈaʊt.let/ - bản cắm điện

paint /peɪnt/ - sơn

paintbrush /ˈpeɪnt.brʌʃ/ - chổi sơn

pan /pæn/ - cái giần

pegboard /ˈpegbɔːd/ - bảng có các lỗ có thể cắm chốt treo đồ vật

Phillips screwdriver /\'fiːlɪps ˈskruːˌdraɪ.vəʳ/ - tô vít đầu rãnh chữ thập

pliers /ˈplaɪ.əz/ - cái kìm

plug /plʌg/ - phích cắm điện

power sander /paʊəʳ ˈsæn.dəʳ/ - máy đánh nhẵn

roller /ˈrəʊ.ləʳ/ - con lăn

router /ˈruːtə/ - cầu dẫn

sandpaper /ˈsændˌpeɪ.pəʳ/ - giấy ráp

saw /sɔː/ - cái cưa

scraper /ˈskreɪ.pəʳ/ - cái nạo, cạo

screw /skruː/ - đinh vít

screwdriver /ˈskruːˌdraɪ.vəʳ/ - tô vít

shank /ʃæŋk/ - chuôi

switch /swɪtʃ/ - nút công tắc

tape measure /teɪp ˈmeʒ.əʳ/ - thước dây

thread /θred/ - đoạn ren

toolbox /ˈtuːlbɔks/ - hòm dụng cụ

vise /vaɪs/ - mỏ cặp, ê-tô

washer /ˈwɒʃ.əʳ/ - vòng đệm

wire /waɪəʳ/ - dây (kim loại)

wood /wʊd/ - gỗ

wood plane /wʊd pleɪn/ - cái bào gỗ

workbench /ˈwɜːk.bentʃ/ - bàn gỗ to chắc để làm mộc

wrench /rentʃ/ - cờ lê

Housework and Repair Verbs

change /tʃeɪndʒ/ - thay

dry /draɪ/ - lau khô

dust /dʌst/ - quét bụi

fold /fəʊld/ - gập lại

hang /hæŋ/ - treo

iron /aɪən/ - là

make (the bed) /meɪk/ - sửa soạn (giường)

oil /ɔɪl/ - tra dầu

polish /ˈpɒl.ɪʃ/ - đánh bóng

repair /rɪˈpeəʳ/ - sửa lại

scrub /skrʌb/ - cọ

sweep /swiːp/ - quét

tighten /ˈtaɪ.tən/ - vặn chặt

vacuum /ˈvæk.juːm/ - hút bụi

wash /wɒʃ/ - rửa

wipe /waɪp/ - lau chùi

The City

apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ - chung cư

baby carriage /ˈbeɪ.bi ˈkær.ɪdʒ/ - xe đẩy trẻ con

bakery /ˈbeɪ.kər.i/ - tiệm bánh mì

bench /bentʃ/ - ghế đợi

bookstore /ˈbʊk.stɔːʳ/ - hiệu sách

building number /ˈbɪl.dɪŋ ˈnʌm.bəʳ/ - số tòa nhà

bus stop /bʌs stɒp/ - điểm dừng xe buýt

corner /ˈkɔː.nəʳ/ - góc đường

crosswalk /ˈkrɒs.wɔːk/ - vạch kẻ cho người qua đường

curb /kɜːb/ - lề đường

department store /dɪˈpɑːt.mənt stɔːʳ/ - bách hóa tổng hợp

drugstore /ˈdrʌg.stɔːʳ/ - hiệu thuốc

elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ - thang máy (dạng nâng)

fruit and vegetable market /fruːt nd ˈvedʒ.tə.bļ ˈmɑː.kɪt/ - chợ hoa quả và rau

intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ - giao lộ

lobby /ˈlɒb.i/ - hành lang, sảnh

manhole /ˈmæn.həʊl/ - miệng cống

newsstand /ˈnjuːz.stænd/ - sạp báo

office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ - tòa nhà văn phòng

parking garage /ˈpɑː.kɪŋ ˈgær.ɑːʒ/ - nơi đỗ xe

parking meter /ˈpɑː.kɪŋ ˈmiː.təʳ/ - máy thu tiền đậu xe ở đường phố

pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ - người đi bộ

post office /pəʊst ˈɒf.ɪs/ - bưu điện

public telephone /ˈpʌb.lɪk ˈtel.ɪ.fəʊn/ - điện thoại công cộng

sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè

street /striːt/ - đường phố

street sign /striːt saɪn/ - chỉ dẫn đường

streetlight /ˈstriːt.laɪt/ - đèn đường

subway station /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ - trạm xe điện ngầm

traffic cop /ˈtræf.ɪk kɒp/ - cảnh sát giao thông

traffic light /ˈtræf.ɪk laɪt/ - đèn giao thông

trash basket /træʃ ˈbɑː.skɪt/ - thùng rác

Everyday Clothes

(construction) boots /kənˈstrʌkt buːts/ - giầy lao động

(corduroy) pants /ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/ - quần (vải nhung kẻ)

(high) heels /ˌhaɪˈhɪəld/ - giầy cao gót

(shoulder) bag /ˈʃəʊl.dəʳ bæg/ - túi (đeo trên vai)

belt /belt/ - thắt lưng

blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ - màu sặc sỡ khác thường (đồng phục)

blouse /blaʊz/ - áo cánh (phụ nữ)

briefcase /ˈbriːf.keɪs/ - cặp tài liệu

buckle /ˈbʌk.ļ/ - khóa thắt lưng

button /ˈbʌt.ən/ - khuy áo

cap /kæp/ - mũ (có vành)

cardigan /ˈkɑː.dɪ.gən/ - áo len đan

collar /ˈkɒl.əʳ/ - cổ áo

dress /dres/ - váy liền

glasses /ˈglɑː.sɪz/ - kính

hard hat /hɑːd hæt/

heel /hɪəl/ - gót

jacket /ˈdʒæk.ɪt/ - áo vét tông, áo vét nữ

lapel /ləˈpel/ - ve áo

loafer /ˈləʊ.fəʳ/ - giầy da không có dây buộc

long sleeve /lɒŋ sliːv/ - áo dài tay

lunch box /lʌntʃ bɒks/ - hộp cơm trưa

overalls /ˈəʊ.vər.ɔːlz/ - quần yếm

pocket /ˈpɒk.ɪt/ - túi quần, áo

purse /pɜːs/ - ví/ túi cầm tay

raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/ - áo mưa

sandal /ˈsæn.dəl/ - dép quai hậu

shirt /ʃɜːt/ - sơ mi

shoe /ʃuː/ - giầy

shoelace /ˈʃuː.leɪs/ - dây giầy

shopping bag /ˈʃɒp.ɪŋ bæg/ - túi đi chợ

short sleeve /ʃɔːt sliːv/ - áo tay ngắn

shorts /ʃɔːts/ - quần đùi

skirt /skɜːt/ - váy

slacks /slæks/ - quần (loại ống trùng)

sneakers /ˈsniː.kərs/ - giày thể thao

sole /səʊl/ - đế giầy

sweatband /ˈswetbænd/ - băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao)

sweatpants /ˈswetpænts/ - quần nỉ

sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ - áo nỉ

tank top /tæŋk tɒp/ - áo ba lỗ

three-piece suit /ˌθriː.piːsˈsjuːt/ - bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần

tie /taɪ/ - cà vạt

T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ - áo phông ngắn tay

umbrella /ʌmˈbrel.ə/ - cái ô

uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ - đồng phục

vest /vest/ - áo gi lê

wallet /ˈwɒl.ɪt/ - ví

Outdoor Clothes

(blue) jeans /dʒiːnz/quần jean (xanh da trời)

(turtleneck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ lọ)

(crewneck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ tròn)

(V-neck) sweater /ˈswet.əʳ/áo len chui đầu (cổ chữ V)

backpack /ˈbæk.pæk/ba lô đeo trên vai

beret /ˈber.eɪ/ - mũ nồi

boots /buːts/ - giày ống

cap /kæp/ - mũ

coat /kəʊt/ - áo khoác

down vest /daʊn vest/áo vét cụt tay

earmuffs /ˈɪə.mʌfs/ - bông bịt tai

flannel shirt /ˈflæn.əl ʃɜːt/áo sơ mi vải flanen

Gloves /glʌvs/ - găng tay

hat /hæt/ - mũ

hiking boots /ˈhaɪ.kɪŋ buːts/giày ống để đi bộ đường dài

ice skates /aɪs skeɪts/giày trượt băng

jacket /ˈdʒæk.ɪt/ - áo rét

mittens /ˈmɪt.əns/găng tay liền ngón

overcoat /ˈəʊ.və.kəʊt/áo khoác ngoài

parka /ˈpɑː.kə/áo choàng có mũ trùm đầu

rain boots /reɪn buːts/ - ủng đi mưa

scarf /skɑːf/ - khăn quàng cổ

ski cap /skiː kæp/ - mũ trượt tuyết

tights /taɪts/- quần tất

windbreaker/ˈwɪndˌbreɪ.kəʳ/ - áo gió

Describing the weather

cloudy /ˈklaʊ.di/nhiều mây

cold /kəʊld/ - lạnh

cool /kuːl/ - mát

dry /draɪ/ - khô ráo

foggy /ˈfɒg.i/ - sương mù

freezing /ˈfriː.zɪŋ/ - nhiệt độ đóng băng

hot /hɒt/ - nóng

icy /ˈaɪ.si/ - đóng băng

rainy /ˈreɪni/ - mưa

snowy /ˈsnəʊ.i/ - có tuyết

sunny /ˈsʌn.i/ - nắng

temperature /ˈtem.prə.tʃəʳ/ - nhiệt độ

thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt biểu

warm /wɔːm/ - ấm

wet /wet/ - ẩm ướt

windy /ˈwɪn.di/ - gió

Seasonal Verbs

carry /ˈkær.i/ - mang vác

chop /tʃɒp/ - bổ

clean /kliːn/ - lau dọn

dig /dɪg/ - đào

Fall /fɔːl/ - mùa thu

fill /fɪl/ - nhồi, nhét vào

mow /məʊ/ - gặt, xén

paint /peɪnt/ - sơn

pick /pɪk/ - hái

plant /plɑːnt/ - trồng

push /pʊʃ/ - đẩy

rake /reɪk/ - cào, cời

sand /sænd/ - rải cát

scrape /skreɪp/ - kì cọ, cạo, nạo vét

shovel /ˈʃʌv.əl/ - xúc bằng xẻng

Spring /sprɪŋ/ - mùa xuân

Summer /ˈsʌm.əʳ/ - mùa hè

trim /trɪm/ - xén, tỉa

water /ˈwɔː.təʳ/ - tưới

Winter /ˈwɪn.təʳ/ - mùa đông

Houses

charcoal briquettes /ˈtʃɑː.kəʊl brɪˈkets/ - than bánh

chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói

Colonial-style House /kəˈləʊ.ni.əl staɪl haʊs/ - nhà theo phong cách thời thuộc địa

deck /dek/ - sàn, ban công ngoài

drainpipe /ˈdreɪn.paɪp/ - ống thoát nước

driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - lối lái xe vào

garage /ˈgær.ɑːʒ/ - nhà để oto

garden hose /ˈgɑː.dən hose (PIPE) /həʊz/ - vòi tưới nước

grass /grɑːs/ - cỏ

grill /grɪl/ - vỉ nướng

gutter /ˈgʌt.əʳ/ - máng nước

hammock /ˈhæm.ək/ - cái võng

hedge clippers /hedʒ ˈklɪp.əz/ -

lawn mower /lɔːn ˈməʊ.əʳ/ - máy xén cỏ

lounge chair /laʊndʒ tʃeəʳ/ - ghế tựa dài

mitt /mɪt/ - găng tay

patio /ˈpæt.i.əʊ/ - sân trong

porch /pɔːtʃ/ - hành lang

power saw /paʊəʳ sɔː/ - cưa máy

rake /reɪk/ - cái cào

Ranch House /rɑːntʃ haʊs/ - nhà không có tầng, mái dốc

roof /ruːf/ - mái nhà

screen /skriːn/ - tấm chắn cửa sổ

shovel /ˈʃʌv.əl/ - xẻng

shutter /ˈʃʌt.əʳ/ - cửa chớp

spatula /ˈspæt.jʊ.lə/ - bàn xẻng để nấu ăn

sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ/ - thiết bị phun nước

The Backyard /ðə ˌbækˈjɑːd/ - vườn sau

tool shed /tuːl ʃed/ - nhà để dụng cụ làm vườn

trowel /traʊəl/ - cái bay

TV antenna /ˌtiːˈviː ænˈten.ə/ - ăng ten tivi

watering can /\'wɔ:təriɳ kæn/ - bình tưới

wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/ - xe cút kít

window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ

work gloves /wɜːk glʌvs/ - găng tay lao động

The Living room

banister /ˈbæn.ɪ.stəʳ/ - thành cầu thang

bookcase /ˈbʊk.keɪs/ - tủ sách

ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ - trần nhà

ceiling fan /ˈsiː.lɪŋ fæn/ - quạt trần

coffee table /ˈkɒf.i ˈteɪ.bļ/bàn uống nước

cushion /ˈkʊʃ.ən/ - lót nệm

desk /desk/ - bàn học, làm việc

drapes /dreɪps/ - rèm

end table /end ˈteɪ.bļ/bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng

fire /faɪəʳ/ - lửa

fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/ - thành lò sưởi

frame /freɪm/ - khung ảnh

lamp /læmp/ - đèn

lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ - chao đèn

log /lɒg/ - khúc gỗ

mantel /ˈmæn.təl/ mặt lò sưởi

painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ - bức tranh

recliner /rɪˈklaɪ.nəʳ/ghế có thể tựa theo nhiều phía

remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/điều khiển từ xa

sofa /ˈsəʊ.fə/ - ghế trường kỷ

speaker /ˈspiː.kəʳ/ - loa

staircase /ˈsteə.keɪs/ - cầu thang

step /step/ - bậc thang

stereo system /ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/ - dàn âm thanh

television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ - truyền hình

thảm (trải khắp toàn căn phòng)

vase /vɑːz/ - bình, lọ hoa

wall /wɔːl/ - tường

wall unit /wɔːl ˈjuː.nɪt/ - tủ tường

wall-to-wall carpeting /wɔːl tə wɔːl ˈkɑː.pɪ.tɪŋ/

Energy

coal /kəʊl/ - than đá

coal mine /kəʊl maɪn/ - mỏ than

cooling tower /kuːlɪŋ taʊəʳ/tháp làm nguội

core /kɔːʳ/ - lõi

dam /dæm/ - đập nước

derrick /ˈder.ɪk/ - giàn giếng dầu

diesel fuel /ˈdiː.zəl fjʊəl/dầu diesel

electrical generator/ɪˈlek.trɪ.kəl ˈdʒen.ə.reɪ.təʳ/máy phát điện

electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti/điện thắp sáng

elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ - thang máy

gas /gæs/ - xăng dầu

Generation of Power /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən əv paʊəʳ/ - sự phát điện

geyser /ˈgiː.zəʳ/ - mạch nước

heat /hiːt/ - hơi nóng

jet fuel /dʒet fjʊəl/nhiên liệu máy bay phản lực

motor oil /ˈməʊ.təʳ ɔɪl/dầu nhớt động cơ

natural gas /ˈnætʃ.ər.əl gæs/năng lượng tự nhiên

nuclear reactor/ˈnjuː.klɪəʳ riˈæk.təʳ/lò phản ứng hạt nhân

oil well /ɔɪl wel/ - giếng dầu

power lines /paʊəʳ laɪns/dây điện

power station/paʊəʳ ˈsteɪ.ʃən/nhà máy điện

propane gas /ˈprəʊ.peɪn gæs/khí prôban tự nhiên, dùng làm nhiên liệu

refinery /rɪˈfaɪ.nər.i/nhà máy tinh chế dầu

shaft /ʃɑːft/ - hầm, lò

shuttle car /ˈʃʌt.ļ kɑːʳ/ - xe chở than

smokestack /ˈsməʊk.stæk/ống khói

solar collector /ˈsəʊ.ləʳ kəˈlek.təʳ/hấp thu năng lượng mặt trời

Sources of Power /sɔːsiz əv paʊəʳ/ - Nguồn năng lượng

sun /sʌn/ - mặt trời

transformer /trænsˈfɔː.məʳ/máy biến thế

transmission towers/trænzˈmɪʃ.ən taʊərs/tháp đường dây điện

uranium rod /jʊˈreɪ.ni.əm /rɒd/thanh Urani

Uses and Products /juːziz ænd ˈprɒd.ʌkts/ - Sự sử dụng và các sản phẩm

utility pole /juːˈtɪl.ɪ.ti pəʊl/cột điện

waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ - thác nước

wind /wɪnd/ - gió

windmill /ˈwɪnd.mɪl/ - cối xay gió

Construction

backhoe /bæk.həʊ/ - máy xúc

barricade /ˈbær.ɪ.keɪd/ - chướng ngại vật

blueprints /ˈbluː.prɪnts/ - bản kế hoạch

board /bɔːd/ - tấm ván

bricks /brɪks/ - gạch

builder /ˈbɪl.dəʳ/ - chủ thầu

bulldozer /ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/ - máy ủi

cement /sɪˈment/ - xi măng

cement mixer /ˈsen.təʳ ˈmɪk.səʳ/ - máy trộn xi măng

center divider /ˈsen.təʳ dɪˈvaɪder/ - dải phân cách giữa đường

cherry picker /ˈtʃer.i ˈpɪk.əʳ/ - thùng nâng

cone /kəʊn/ - vật hình nón

Construction site /kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ - công trường xây dựng

construction worker /kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kəʳ/ - công nhân xây dựng

flag /flæg/ - cờ báo hiệu

foundation /faʊnˈdeɪ.ʃən/ - nền

hard hat /hɑːd hæt/ - mũ cứng, mũ bảo hộ

jackhammer /ˈdʒækˌhæm.əʳ/ - búa khoan

ladder /ˈlæd.əʳ/ - thang

level /ˈlev.əl/ - mức cao của mái (so với mặt đất)

linesman /ˈlaɪnz.mən/ - nhân viên đặt đường dây điện

pickax /ˈpɪk.æks/ - cuốc chim

rafters /ˈrɑːf.tərs/ - rui

Road work /rəʊd wɜːk/ - làm việc trên đường

rung /rʌŋ/ - bậc thang

scaffolding /ˈskæf.əl.dɪŋ/ - giàn

shingle /ˈʃɪŋ.gļ/ - ván lợp

shovel /ˈʃʌv.əl/ - cái xẻng

wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/ - xe cút kít

An Office

(legal) pad /pæd/ - tập giấy viết

bookcase /ˈbʊk.keɪs/ - tủ sách

calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/ - máy tính

calendar /ˈkæl.ɪn.dəʳ/ - lịch

computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính

cubicle /ˈkjuː.bɪ.kļ/ - từng phòng nhỏ

desk /desk/ - bàn làm việc

envelope /ˈen.və.ləʊp/ - phong bì thư

file cabinet /faɪl ˈkæb.ɪ.nət/ - tủ đựng tài liệu

file clerk /faɪl klɑːk/ - nhân viên văn thư

file folder /faɪl ˈfəʊl.dəʳ/ - tập hồ sơ

headset /ˈhed.set/ - tai nghe

in-box /ˈɪn.bɒks/ - công văn đến

manager /ˈmæn.ɪ.dʒəʳ/ - người quản lý, giám đốc

message pad /ˈmes.ɪdʒ pæd/ - giấy nhắn

paper clips /ˈpeɪ.pəʳ klɪps/ - kẹp giấy

pencil sharpener /ˈpent.səl ˈʃɑː.pən.əʳ/ - gọt bút chì

photocopier /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.əʳ/ - máy phô tô

printer /ˈprɪn.təʳ/ - máy in

printout /ˈprɪnt.aʊt/ - dữ liệu in ra

rolodex /ˈroʊləˌdɛks/ - hộp đựng danh thiếp

secretary /ˈsek.rə.tri/ - thư kí

staple remover /ˈsteɪ.pļ rɪˈmuː.vəʳ/ - cái gỡ ghim giấy

stapler /ˈsteɪ.pləʳ/ - cái dập ghim

switchboard /ˈswɪtʃ.bɔːd/ - tổng đài

switchboard operator /ˈswɪtʃ.bɔːd ˈɒp.ər.eɪtəʳ/ - người trực tổng đài

telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/ - điện thoại

typewriter /ˈtaɪpˌraɪ.təʳ/ - máy chữ

typing chair /ˈtaɪ.pɪŋ tʃeəʳ/ - ghế văn phòng

typist /ˈtaɪ.pɪst/ - nhân viên đánh máy

word processor /wɜːd ˈprəʊ.ses.əʳ/ - máy xử lí văn bản

Occupations

accountant /əˈkaʊn.tənt/ - kế toán

architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ - kiến trúc sư

artist /ˈɑː.tɪst/ - họa sĩ

baker /ˈbeɪ.kəʳ/ - người làm bánh mì

Banking /ˈbæŋ.kɪŋ/ - ngân hàng

barber /ˈbɑː.bəʳ/ - thợ cắt tóc

Business Worker /ˈbɪz.nɪs ˈwɜː.kəʳ/ - người làm kinh doanh

butcher /ˈbʊtʃ.əʳ/ - người bán thịt

camera person /ˈkæm.rə ˈpɜː.sən/ - người quay phim

carpenter /ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ mộc

computer programmer /kəmˈpjuː.təʳ ˈprəʊ.græm.əʳ/ - lập trình viên

delivery boy /dɪˈlɪv.ər.i bɔɪ/ - người giao hàng

disc jockey (DJ) /dɪsk ˈdʒɒk.i/ - người giới thiệu đĩa hát

doorman /ˈdɔː.mən/ - người gác cửa

electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ - thợ điện

Factory work /ˈfæk.tər.i wɜːk/ - Làm việc ở nhà máy

fashion designer /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nəʳ/ - thiết kế thời trang

florist /ˈflɒr.ɪst/ - người bán hoa

foreman /ˈfɔː.mən/ - quản đốc

gardener /ˈgɑː.dən.əʳ/ - người làm vườn

greengrocer /ˈgriːŋ.grəʊ.səʳ/người bán rau quả

hairdresser /ˈheəˌdres.əʳ/thợ làm tóc

Household Services /ˈhaʊs.həʊld ˈsɜː.vɪs.ɪz/ - Dịch vụ gia đình

housekeeper /ˈhaʊsˌkiː.pəʳ/ - quản gia

janitor /ˈdʒæn.ɪ.təʳ/ - công nhân vệ sinh ở các tòa nhà

jeweler /ˈdʒuː.ə.ləʳ/người bán đồ trang sức

locksmith /ˈlɒk.smɪθ/ - thợ khóa

mechanic /məˈkæn.ɪk/ - thợ máy

Media and Arts /ˈmiː.di.ə ænd ɑːts/ - Truyền thông và nghệ thuật

messenger /ˈmes.ɪn.dʒəʳ/ - người đưa tin

model /ˈmɒd.əl/ - người mẫu

newscaster /ˈnjuːzˌkɑː.stəʳ/ - phát thanh viên

officer /ˈɒf.ɪ.səʳ/ - nhân viên văn phòng

optician /ɒpˈtɪʃ.ən/ - người bán kính

painter /ˈpeɪn.təʳ/ - thợ sơn

pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/ - dược sĩ

photographer /fəˈtɒg.rə.fəʳ/ - thợ ảnh

plumber /ˈplʌm.əʳ/ - thợ đường ống nước

real estate agent /rɪəl ɪˈsteɪt ˈeɪ.dʒənt/ - nhân viên bất động sản

receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ - tiếp tân

Repair and Maintenance /rɪˈpeəʳ ænd ˈmeɪn.tɪ.nənts/ - Sửa chữa và duy trì

repair person /rɪˈpeəʳ ˈpɜː.sən/thợ sửa chữa

reporter /rɪˈpɔːtəʳ/ - phóng viên

salesperson /ˈseɪlzˌwʊm.ən/ - người bán hàng

security guard /sɪˈkjʊə.rɪ.ti gɑːd/ - nhân viên bảo vệ

shop worker /ʃɒp ˈwɜː.kəʳ/ - nhân công

tailor /ˈteɪ.ləʳ/ - thợ may

teller /ˈtel.əʳ/ - thủ quỹ

travel agent /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/đại lý du lịch

weather forecaster /ˈweð.əʳ ˈfɔː.kɑːstəʳ/ - người dự báo thời tiết

writer /\'raɪ.təʳ/ - nhà văn

The Armed Forces lực lượng vũ trang

Air Force /eəʳ fɔːs/ - không quân

aircraft carrier /ˈeə.krɑːft ˈkær.i.əʳ/ - tàu sân bay

airman /ˈeə.mən/ - phi công

Army /ˈɑː.mi/ - quân đội

barrel /ˈbær.əl/ - nòng súng

battleship /ˈbæt.ļ.ʃɪp/ - tàu chiến lớn

bayonet /ˈbeɪ.ə.nət/ - lưỡi lê

bomb /bɒm/ - bom

bomber /\'bɒmə/ - máy bay đánh bom

bullet /ˈbʊl.ɪt/ - đạn

cannon /ˈkæn.ən/ - súng đại bác

fighter plane /ˈfaɪ.təʳ pleɪn/ - máy bay chiến đấu

gun turret /gʌn ˈtʌr.ət/ - tháp pháo súng

hand grenade /hænd grəˈneɪd/ - thủ pháo

jeep /dʒiːp/ - xe jíp

machine gun /məˈʃiːn gʌn/ - súng máy

marine /məˈriːn/ - lính thủy đánh bộ

Marines /məˈriːnz/ - thủy quân lục chiến

mortar /ˈmɔː.təʳ/ - súng cối

Navy /ˈneɪ.vi/ - hải quân

parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/ - nhảy dù

periscope /ˈper.ɪ.skəʊp/ - kính tiềm vọng

rifle /ˈraɪ.fļ/ - súng trường

sailor /ˈseɪ.ləʳ/ - lính thủy

shell /ʃel/ - vỏ đạn

soldier /ˈsəʊl.dʒəʳ/ - lính

submarine /ˌsʌb.məˈriːn/ - tàu ngầm

tank /tæŋk/ - xe tăng

trigger /ˈtrɪg.əʳ/ - cò súng

Electronics and Photography

(reel of) file /faɪl/ - (cuộn) phim

(roll of) film /fɪlm/ - (cuộn) phim

arm /ɑːm/ - cần

Audio /ˈɔː.di.əʊ/ - âm thanh

calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/ - máy tính

camera /ˈkæm.rə/ - máy ảnh

cartridge needle /ˈkɑː.trɪdʒ ˈniː.dļ/ - kim đọc đĩa

cassette /kəˈset/ - băng đài

cassette deck /kəˈset dek/ - ngăn chứa băng đài

compact disc (CD) /kəmˈpækt dɪsk/ - đĩa thu âm (CD)

compact disc player /kəmˈpækt dɪsk ˈpleɪ.əʳ/ - đầu đĩa

Computer /kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính

Film /fɪlm/ - phim

flash /flæʃ/ - đèn nháy

headphones /ˈhed.fəʊnz/ - ống nghe

keyboard /ˈkiː.bɔːd/ - bàn phím

lens /lenz/ - ống kính

Minicam /ˈmɪn.ɪ.kæm/ - máy quay phim mini

Monitor /ˈmɒn.ɪ.təʳ/ - màn hình

movie camera /ˈmuː.vi ˈkæm.rə/ - máy quay phim

Personal Computer (PC) /ˈpɜː.sən.əl kəmˈpjuː.təʳ/ - máy tính cá nhân

Photography /ˈfəʊ.tə.grɑːfi/ - nhiếp ảnh

prints /prɪnts/ - ảnh in ra

projector /prəˈdʒek.təʳ/ - máy chiếu

receiver /rɪˈsiː.vəʳ/ - máy thu

records /rɪˈkɔːds/ - đĩa hát

screen /skriːn/ - màn hình

slide projector /slaɪd prəˈdʒek.təʳ/ - máy chiếu ảnh

slides /slaɪds/ - phim ảnh để trình chiếu

Sony walkman /ˈsɒn.i ˈwɔːk.mən/ - máy nghe nhạc mini có thể mang theo người

speaker /ˈspiː.kəʳ/ - loa

stereo cassette player /ˈster.i.əʊ kəˈset ˈpleɪ.əʳ/ - đài quay băng

television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ - truyền hình

tripod /ˈtraɪ.pɒd/ - giá ba chân

turntable /ˈtɜːnˌteɪ.bļ/ - máy quay đĩa hát

VCR (video cassette recorder) /ˌviː.siːˈɑːʳ/ - đầu máy video

Video /ˈvɪd.i.əʊ/ - truyền hình

video camera /ˈvɪd.i.əʊ ˈkæm.rə/ - máy quay phim

video cassette /ˈvɪd.i.əʊ kəˈset/ - cuộn băng hình

Prepositions of Description Các giới từ chỉ vị trí

above (the yellow cat) /əˈbʌv/ - ở bên trên (con mèo vàng)

at (the window) /ət/ - ở chỗ (cửa sổ)

behind (the chair) /bɪˈhaɪnd/ - đằng sau (ghế)

below (the black cat) /bɪˈləʊ/ - bên dưới (con mèo đen)

between (the pillows) /bɪˈtwiːn/ - ở giữa (những cái gối)

in ( the drawer) /ɪn/ - trong (ngăn kéo)

in front of (the fire place) /ɪn frʌnt əv/ - đằng trước (lò sưởi)

next to (the TV) /nekst tʊ/ - bên cạnh (ti vi)

on (the rug) /ɒn/ - ở trên (cái thảm)

on top of ( the table) /ɒn tɒp əv/ - bên trên (cái bàn)

under (the desk) /ˈʌn.dəʳ/ - ở dưới (cái bàn)

Prepositions of Motion Các giới từ chỉ sự chuyển động

across (the water) /əˈkrɒs/ - ngang qua (dòng nước)

around (the sun) /əˈraʊnd/ - xong quanh (mặt trời)

away from (the hole) /əˈweɪ frɒm/ - xa khỏi (cái lỗ)

down (the hill) /daʊn/ - xuống (quả đồi)

from (school) /frɒm/ - từ (trường)

out of ( the water) /aʊt əv/ - ra khỏi (mặt nước)

over (the bridge) /ˈəʊ.vəʳ/ - qua (chiếc cầu)

through (the tomato) /θruː/ - xuyên qua (quả cà chua)

to (school) /tuː/ - tới (trường)

toward (the hole) /təˈwɔːdz/ - tiến tới (cái lỗ)

up (the hill) /ʌp/ - lên (dốc)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro