tu dien hang hai

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

<P><B>A hand to the helm!: </B><I>Một thủy thủ vào lái.</I></P>

<P><B>Abandonment:</B> <I>sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi.</I></P>

<P><B>Ability:</B> <I>khả năng.</I></P>

<P><B>Able seaman:</B> <I>Thủy thủ có bằng</I></P>

<P><B>Above:</B> <I>ở trên.</I></P>

<P><B>Absolute right:</B> <I>quyền tuyệt đối.</I></P>

<P><B>Absolve:</B> <I>miễn trách, giải phóng.</I></P>

<P><B>Accept:</B> <I>nhận, chấp nhận.</I></P>

<P><B>Acceptable:</B> <I>có thể chấp nhận được.</I></P>

<P><B>Accessibility:</B> <I>sự dễ lấy, dễ đến gần.</I></P>

<P><B>Accident:</B> <I>tai nạn.</I></P>

<P><B>Accommodate:</B> <I>chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sống.</I></P>

<P><B>Accommodation:</B> <I>tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở.</I></P>

<P><B>Accompany:</B> <I>đi kèm, đi theo.</I></P>

<P><B>According to:</B> <I>theo, tùy theo.</I></P>

<P><B>Accordingly: </B><I>(sao) cho phù hợp.</I></P>

<P><B>Account:</B> <I>tài khoản, sự thanh toán.</I></P>

<P><B>Account Department:</B> <I>Phòng kế toán tài vụ.</I></P>

<P><B>Accrue:</B> <I>dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn.</I></P>

<P><B>Accurately:</B> <I>đúng, chính xác.</I></P>

<P><B>Acid:</B> <I>a xít.</I></P>

<P><B>Acknowledgement:</B> <I>sự thừa nhận, sự công nhận.</I></P>

<P><B>Acquaint with:</B> <I>quen thuộc với, làm quan.</I></P>

<P><B>Acquire:</B> <I>giành được, thu được, đạt được.</I></P>

<P><B>Act:</B> <I>đạo luật, sắc luật, hành động.</I></P>

<P><B>Act of God: </B><I>Thiên tai, trường hợp bất khả kháng.</I></P>

<P><B>Action:</B> <I>sự hoạt động.</I></P>

<P><B>Action to avoid collision:</B> <I>điều động tránh va.</I></P>

<P><B>Activate: </B><I>hoạt hóa, làm phóng xạ, làm hoạt động.</I></P>

<P><B>Actual:</B> <I>thực sự, thực tế.</I></P>

<P><B>Actual total loss: </B><I>tồn thất toàn bộ thực tế.</I></P>

<P><B>Adapt to:</B> <I>phù hợp với.</I></P>

<P><B>Additional:</B> <I>thêm, bổ sung.</I></P>

<P><B>Additional data:</B> <I>những số liệu, (tài liệu dữ kiện) bổ sung.</I></P>

<P><B>Address:</B> <I>Gởi, viết cho.</I></P>

<P><B>Adequate:</B> <I>Thỏa đáng, thích hợp.</I></P>

<P><B>Adequate:</B> <I>Đủ, đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng.</I></P>

<P><B>Adjust: </B><I>Điều chỉnh.</I></P>

<P><B>Admidship: </B><I>Zero lái, thẳng lái.</I></P>

<P><B>Admidships (midships)!:</B> <I>Zero lái!</I></P>

<P><B>Adminstration:</B> <I>sự quản lý.</I></P>

<P><B>Adminstration cost: </B><I>Quản lý phí.</I></P>

<P><B>Administrative marchinery: </B><I>Bộ máy hành chính.</I></P>

<P><B>Admiralty:</B> <I>Hàng hải, hải quân.</I></P>

<P><B>Admiralty's list of lights:</B> <I>Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh Hải quân.</I></P>

<P><B>Admit: </B><I>Nhận, nhận vào.</I></P>

<P><B>Adopt:</B> <I>Chấp nhận, theo.</I></P>

<P><B>Advance:</B> <I>Sự ứng trước tiền, tiền ứng trước.</I></P>

<P><B>Advance of freight: </B><I>Sự ứng trước tiền cước.</I></P>

<P><B>Advantage: </B><I>Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi.</I></P>

<P><B>Adventure:</B> <I>Phiêu trình, sự phiêu lưu, sự mạo hiểm.</I></P>

<P><B>Advertise: </B><I>quảng cáo.</I></P>

<P><B>Advisable:</B> <I>nên, đáng theo.</I></P>

<P><B>Advise:</B> <I>báo, báo tin.</I></P>

<P><B>Aerial:</B> <I>ăng ten.</I></P>

<P><B>Affect:<I> </I></B><I>làm ảnh hưởng đến, tác động đến.</I></P>

<P><B>Affeightment:</B><I> sự thuê chở, vận chuyển.</I></P>

<P><B>Afford:</B> <I>tạo cho, cấp cho.</I></P>

<P><B>Aft: </B><I>đằng sau, đằng lái.</I></P>

<P><B>After sight: </B><I>từ ngày xuất trình (thuật ngữ dùng để xác định thời hạn trả tiền của hối phiếu).</I></P>

<P><B>Age group:</B> <I>nhóm tuổi.</I></P>

<P><B>Agency:</B> <I>sự môi giới, sự trung gian, tác dụng, lực.</I></P>

<P><B>Aggregate: </B><I>tổng số, toàn thể, toàn bộ, kết tập.</I></P>

<P><B>Agree:</B> <I>thỏa thuận, đồng ý.</I></P>

<P><B>Agreement: </B><I>hợp đồng, giao kèo.</I></P>

<P><B>Ahead: </B><I>tới, tiến về phía trước.</I></P>

<P><B>Aid: </B><I>sự giúp đỡ, sự trợ giúp.</I></P>

<P><B>Aim:</B> <I>nhằm mục đích, có ý định.</I></P>

<P><B>Al variancè with: </B><I>mâu thuẫn với, khác với.</I></P>

<P><B>Alcohold: </B><I>cồn rượu, dung dịch (cồn, rượu).</I></P>

<P><B>All starboad (port)!: </B><I>Hết lái phải (trái).</I></P>

<P><B>Allocate: </B><I>phân công giao.</I></P>

<P><B>Allocation: </B><I>sự phân phối, sự phân bố.</I></P>

<P><B>Allow: </B><I>cho phép.</I></P>

<P><B>Allowance: </B><I>sự trừ, sự bớt hạn định cho phép.</I></P>

<P><B>Alongside:</B> <I>dọc cầu tàu.</I></P>

<P><B>Alter:</B> <I>đổi, thay đổi.</I></P>

<P><B>Ambulance: </B><I>xe cứu thương, xe cấp cứu.</I></P>

<P><B>Amend:</B> <I>sửa đổi, thay đổi, bổ sung.</I></P>

<P><B>Amendment:</B> <I>sửa đổi, bổ sung.</I></P>

<P><B>Among:</B> <I>trong số.</I></P>

<P><B>Amount:</B> <I>giá trị thực, tổng số, số lượng.</I></P>

<P><B>Amplify: </B><I>khuếch đại.</I></P>

<P><B>Analysing:</B> <I>phân tích.</I></P>

<P><B>Analysis:</B> <I>sự phân tích.</I></P>

<P><B>Anchor:</B> <I>neo.</I></P>

<P><B>Anchor is aweigh (a trip): </B><I>neo tróc (lỉn thẳng đứng)</I></P>

<P><B>Anchor is clear (foul):</B> <I>neo không vướng (vướng)</I></P>

<P><B>Anchor is up (awash):</B> <I>hết neo, neo lên khỏi mặt nước.</I></P>

<P><B>Anchorage:</B> <I>khu neo.</I></P>

<P><B>Anchovy:</B> <I>cá trồng.</I></P>

<P><B>And purposes:</B> <I>ý định và mục đích.</I></P>

<P><B>And the like:</B> <I>và đại loại như vậy.</I></P>

<P><B>Angle:</B> <I>góc.</I></P>

<P><B>Annex: </B><I>phục lục.</I></P>

<P><B>Annual:</B> <I>hàng năm.</I></P>

<P><B>Anticipate:</B> <I>dự kiến, đoán trước.</I></P>

<P><B>Anti-clutter switch:</B> <I>công tắc khử nhiễu.</I></P>

<P><B>Apparel:</B><I> trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ.</I></P>

<P><B>Aparent:</B> <I>bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài.</I></P>

<P><B>Apparent other and condition:</B> <I>tình trạng bề ngoài, bên ngoài.</I></P>

<P><B>Apparently:</B> <I>bề ngoài.</I></P>

<P><B>Appear: </B><I>xuất hiện.</I></P>

<P><B>Append:</B> <I>viết thêm vào.</I></P>

<P><B>Apperently forward of beam:</B> <I>ước chừng ở phía trước trực ngang của mình.</I></P>

<P><B>Applicable:</B> <I>có thể áp dụng, có thể dùng.</I></P>

<P><B>Application form:</B> <I>đơn yêu cầu (mở tín dụng thư)</I></P>

<P><B>Apply:</B> <I>áp vào, áp dụng, thích ứng.</I></P>

<P><B>Appoint:</B> <I>chỉ định.</I></P>

<P><B>Appreciation:</B> <I>sự đáng giá.</I></P>

<P><B>Approach:</B> <I>sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến.</I></P>

<P><B>Approach voyage:</B> <I>chuyển đi đã hợp đồng.</I></P>

<P><B>Appropriate:</B> <I>thích hợp, thích đáng.</I></P>

<P><B>Arbitrary:</B> <I>hay thay đổi, thất thường.</I></P>

<P><B>Area:</B> <I>khu vực, vùng.</I></P>

<P><B>Arise:</B> <I>nảy sinh, xuất hiện.</I></P>

<P><B>Arm: </B><I>trang bị.</I></P>

<P><B>Arrange:</B> <I>thu xếp, dàn xếp.</I></P>

<P><B>Arrival:</B> <I>sự tới, sự đến.</I></P>

<P><B>Art:</B> <I>thuật, kỹ xảo, nghệ thuật.</I></P>

<P><B>Art = Article:</B> <I>điều</I></P>

<P><B>Article: </B><I>mặt hàng, hàng</I>.</P>

<P><B>As for: </B><I>đối với, còn về.</I></P>

<P><B>As well as:</B> <I>cũng như.</I></P>

<P><B>Ascertain:</B> <I>xác định.</I></P>

<P><B>Ashore:</B> <I>trên bờ.</I></P>

<P><B>Aspect:</B><I> khía cạnh, mặt.</I></P>

<P><B>Assess:</B> <I>đánh giá.</I></P>

<P><B>Assign: </B><I>chuyển nhượng, chuyển giao.</I></P>

<P><B>Assistance:</B> <I>sự giúp đỡ, sự trợ giúp.</I></P>

<P><B>Association:</B> <I>hội, câu lạc bộ.</I></P>

<P><B>Assume:</B> <I>cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)</I></P>

<P><B>Asurance:</B> <I>sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết.</I></P>

<P><B>Assurer:</B> <I>người bảo hiểm.</I></P>

<P><B>Astronomical:</B> <I>thuộc thiên văn.</I></P>

<P><B>At any place:</B> <I>bất kỳ nơi nào.</I></P>

<P><B>At any time: </B><I>bất kỳ lúc nào.</I></P>

<P><B>At current rate: </B><I>theo giá hiện hành.</I></P>

<P><B>At sight: </B><I>trả ngay (hối phiếu)</I></P>

<P><B>At the same time:</B> <I>đồng thời.</I></P>

<P><B>At times:</B> <I>đôi khi, đôi lúc.</I></P>

<P><B>At variance with:</B> <I>mâu thuẫn với, khác với.</I></P>

<P><B>Atm = atmosphere:</B> <I>atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất.</I></P>

<P><B>Attainable:</B> <I>có thể đạt tới.</I></P>

<P><B>Attempt:</B> <I>dự định, có ý định, có ý đồ.</I></P>

<P><B>Attend to:</B> <I>chú trọng, chăm lo.</I></P>

<P><B>Attendane:</B> <I>sự phục vụ, sự theo hầu, sự có mặt.</I></P>

<P><B>Attract:</B> <I>hấp dẫn, lôi cuốn.</I></P>

<P><B>Attractive:</B> <I>hấp dẫn, lôi cuốn.</I></P>

<P><B>Attributable:</B> <I>có thể quy cho.</I></P>

<P><B>Audible:</B> <I>có thể nghe thấy, nghe rõ.</I></P>

<P><B>Authorise:</B> <I>cho phép, được quyền.</I></P>

<P><B>Authority:</B> <I>người có thẩm quyền.</I></P>

<P><B>Authorization:</B> <I>sự cho phép, sự cho quyền.</I></P>

<P><B>Auxiliary:</B> <I>phụ trợ, phụ, thêm.</I></P>

<P><B>Availability:</B> <I>có thể được, có thể kiếm được.</I></P>

<P><B>Available:</B> <I>có hiệu lực, có giá trị, có sẵn để dùng.</I></P>

<P><B>Avast:</B> <I>dừng lại, đứng lại, khoan.</I></P>

<P><B>Avast heaving in (on): the cable!: </B><I>ngừng (khoan) kéo neo!</I></P>

<P><B>Avast heaving in!:</B> <I>ngừng kéo! Cô lại!</I></P>

<P><B>Average:</B> <I>trung bình.</I></P>

<P><B>Avoid:</B> <I>tránh, tránh khỏi.</I></P>

<P><B>Avoidance:</B> <I>sự tránh được.</I></P>

<P><B>Awash:</B> <I>trôi nổi trên mặt nước, bị ngập sóng.</I></P>

<P><B>Baggage list:</B><I> tờ khai hành lý.</I></P>

<P><B>Bailee:</B><I> người nhận hàng hóa gởi để bảo quản.</I></P>

<P><B>Balance:</B><I> số còn lại.</I></P>

<P><B>Balance cargo:</B><I> số hàng còn lại.</I></P>

<P><B>Bale:</B><I> kiện (hàng mềm).</I></P>

<P><B>Bale capacity:</B><I> dung tích hàng bao kiện.</I></P>

<P><B>Ballast:</B><I> nước balát (để dằn tàu).</I></P>

<P><B>Band:</B><I> đai bọc ngoài, đai thuyền.</I></P>

<P><B>Bank:</B><I> bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá).</I></P>

<P><B>Bank guaranty:</B><I> giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng).</I></P>

<P><B>Banker:</B><I> ngân hàng, nhà băng.</I></P>

<P><B>Bank's correspondent:</B><I> ngân hàng đại lý.</I></P>

<P><B>Barge:</B><I> sà lan.</I></P>

<P><B>Barraty:</B><I> bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu.</I></P>

<P><B>Barrel:</B><I> thùng phi (hình trống).</I></P>

<P><B>Base on:</B><I> làm cơ sở, dựa vào.</I></P>

<P><B>Basis: </B><I>cơ sở.</I></P>

<P><B>Batter: </B><I>bẹp, méo mó.</I></P>

<P><B>Be raedy to have in!:</B><I> chuẩn bị kéo neo!</I></P>

<P><B>Bewilling to:</B><I> sẵn sàng, sẵn lòng.</I></P>

<P><B>Beach: </B><I>bãi biển, bãi tắm</I></P>

<P><B>Beacon:</B><I> phao tiêu</I></P>

<P><B>Beam:</B><I> chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang.</I></P>

<P><B>Bear:</B><I> chịu, bị (bore, borne, born).</I></P>

<P><B>Bearing:</B><I> ở đỡ, bạc lót, bạc trục.</I></P>

<P><B>Bearth note:</B><I> hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến).</I></P>

<P><B>Beg:</B><I> xin.</I></P>

<P><B>Behave:</B><I> cư xử, chạy (máy móc, tàu bè).</I></P>

<P><B>Belief:</B><I> sự tin tưởng.</I></P>

<P><B>Bell</B><B>:</B><I> chuông, cái chuông.</I></P>

<P><B>Belong to:</B><I> thuộc về, của.</I></P>

<P><B>Bend</B><B>:</B> <I>cong, võng.</I></P>

<P><B>Beneficiary:</B><I> người hưởng, người được trả tiền.</I></P>

<P><B>Benefit:</B><I> sự tác dụng, lợi ích.</I></P>

<P><B>Beyond:</B><I> quá, vượt xa hơn.</I></P>

<P><B>Bilge pump:</B><I> bơm la canh.</I></P>

<P><B>Bill of Exchange:</B><I> hối phiếu.</I></P>

<P><B>Bill of health:</B><I> giấy chứng nhận sức khỏe.</I></P>

<P><B>Bill of lading: </B><I>vận đơn đường biển, vận tải đơn.</I></P>

<P><B>Bitt: </B><I>cọc bích.</I></P>

<P><B>Blame:</B><I> lỗi, trách nhiệm.</I></P>

<P><B>Blank (bearer)B/L:</B><I> vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng.</I></P>

<P><B>Boat:</B><I> tàu (nhỏ), xuồng.</I></P>

<P><B>Body:</B><I> tổ chức, con người, nhóm, hội đồng.</I></P>

<P><B>Boiler:</B><I> nồi hơi.</I></P>

<P><B>Boiler feed pump:</B><I> bơm cấp nước cho nồi hơi.</I></P>

<P><B>Bona fide:</B><I> có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh).</I></P>

<P><B>Booking note:</B><I> hợp đồng lưu khoang (tàu chợ).</I></P>

<P><B>Bosun:</B><I> thủy thủ trưởng.</I></P>

<P><B>Bottom:</B><I> đáy, tận cùng, dưới cùng.</I></P>

<P><B>Bound:</B><I> bị ràng buộc.</I></P>

<P><B>Bound for:</B><I> chạy tới, đi tới.</I></P>

<P><B>Bow:</B><I> mũi tàu, đằng mũi.</I></P>

<P><B>Bowl:</B><I> chậu la bàn.</I></P>

<P><B>Branch:</B><I> chi nhánh.</I></P>

<P><B>Breach:</B><I> sự vi phạm.</I></P>

<P><B>Breadth:</B><I> chiều rộng.</I></P>

<P><B>Break bulk:</B><I> bắt đầu dỡ hàng.</I></P>

<P><B>Breakdown:</B><I> sự hỏng máy.</I></P>

<P><B>Breast line:</B><I> dậy ngang.</I></P>

<P><B>Bridge:</B><I> buồng lái, buồng chỉ huy.</I></P>

<P><B>Brightness:</B><I> độ sáng.</I></P>

<P><B>Brilliance:</B><I> sự sáng, độ sáng.</I></P>

<P><B>Broadly:</B><I> rộng rãi.</I></P>

<P><B>Broker:</B><I> người môi giới.</I></P>

<P><B>Brokerage:</B><I> tiền môi giới.</I></P>

<P><B>Bulk - carrier:</B><I> tàu chở hàng rời.</I></P>

<P><B>Bulk cargo:</B><I> hàng rời.</I></P>

<P><B>Bulkhead:</B><I> vách ngăn.</I></P>

<P><B>Bump:</B><I> sự va mạnh, sự đụng mạnh.</I></P>

<P><B>Bundle:</B><I> bó, bọc, gói.</I></P>

<P><B>Bunker:</B><I> lấy nhiên liệu.</I></P>

<P><B>Buoy:</B><I> phao.</I></P>

<P><B>Burden of proving:</B><I> nghĩa vụ chứng minh.</I></P>

<P><B>Bursting:</B><I> sự nổ.</I></P>

<P><B>Business:</B><I> Nghiệp vụ, việc kinh doanh.</I></P>

<P><B>Buyer:</B><I> người mua.</I></P>

<P><B>By gravity:</B><I> tự chảy, do tác dụng của trọng lực.</I></P>

<P><B>By means of:</B><I> bằng phương tiện.</I></P>

<P><B>By no means:</B><I> tuyệt nhiên không, không phải là.</I></P>

<P><B>By their nature:</B><I> về bản chất của chúng.</I></P>

<P><B>Commands for mooring:</B><I> khẩu lệnh buộc dây.</I></P>

<P><B>C/O = care of:</B><I> nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.</I></P>

<P><B>Cabin:</B><I> cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ).</I></P>

<P><B>Cable:</B><I> cáp, lin.</I></P>

<P><B>Cadet:</B><I> sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu.</I></P>

<P><B>Calculate:</B><I> tính, tính toán.</I></P>

<P><B>Calculation:</B><I> sự tính toán.</I></P>

<P><B>Call:</B><I> phí bảo hiểm (pand I).</I></P>

<P><B>Call sign:</B><I> hô hiệu, tín hiệu gọi.</I></P>

<P><B>Can:</B><I> hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước).</I></P>

<P><B>Canal:</B><I> kênh đào, sông đào.</I></P>

<P><B>Canal dues:</B><I> thuế qua kênh.</I></P>

<P><B>Cancel:</B><I> hủy bỏ, xoá bỏ.</I></P>

<P><B>Cancelling:</B><I> (Ngày) hủy bỏ hợp đồng.</I></P>

<P><B>Cant:</B><I> đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên.</I></P>

<P><B>Cant the stern (the bow) off the pier!:</B><I> Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu!</I></P>

<P><B>Canvas:</B><I> bạt, vải bạt.</I></P>

<P><B>Capable:</B><I> có khả năng, có năng lực.</I></P>

<P><B>Capacity:</B><I> dung tích.</I></P>

<P><B>Capital:</B><I> vốn, vốn đầu tư</I></P>

<P><B>Captain: </B><I>thuyền trưởng.</I></P>

<P><B>Carboy:</B><I> bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học.</I></P>

<P><B>Card:</B><I> đĩa la bàn.</I></P>

<P><B>Cardboad:</B><I> cáctông, bìa cứng.</I></P>

<P><B>Care:</B><I> sự chú ý, thận trọng.</I></P>

<P><B>Care of:</B><I> nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho.</I></P>

<P><B>Careless:</B><I> cẩu thả.</I></P>

<P><B>Cargo:</B><I> hàng hoá.</I></P>

<P><B>Cargo plan:</B><I> sơ đồ xếp hàng.</I></P>

<P><B>Carpenter:</B><I> thợ mộc.</I></P>

<P><B>Carriage:</B><I> vận chuyển, vận tải, chuyên chở.</I></P>

<P><B>Carrier:</B><I> người vận tải, người chuyên chở.</I></P>

<P><B>Carry out:</B><I> thực hiện, tiến hành.</I></P>

<P><B>Carton:</B><I> thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng).</I></P>

<P><B>Case:</B><I> trường hợp.</I></P>

<P><B>Cash:</B><I> tiền mặt.</I></P>

<P><B>Cask:</B><I> thùng tonnô.</I></P>

<P><B>Cast:</B><I> đúc.</I></P>

<P><B>Cast loose:</B><I> thả dây, thả lỏng.</I></P>

<P><B>Catalogue:</B><I> bản liệt kê mục lục.</I></P>

<P><B>Cater for:</B><I> phục vụ cho.</I></P>

<P><B>Catering department: </B><I>bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu.</I></P>

<P><B>Cause:</B><I> nguyên nhân, nguyên do.</I></P>

<P><B>Cautions:</B><I> thận trọng, cẩn thận.</I></P>

<P><B>Cement:</B><I> ximăng.</I></P>

<P><B>Certain:</B><I> nào đó, chắc chắn.</I></P>

<P><B>Certificate:</B><I> giấy chứng nhận.</I></P>

<P><B>Chance:</B><I> khả năng, cơ hội.</I></P>

<P><B>Channel:</B><I> kênh.</I></P>

<P><B>Chapel:</B><I> nhà thờ nhỏ.</I></P>

<P><B>Chapter:</B><I> chương, mục.</I></P>

<P><B>Characteristic:</B><I> đặc điểm, đặc tính.</I></P>

<P><B>Charge:</B><I> nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm.</I></P>

<P><B>Chart:</B><I> hải đồ, bản đồ.</I></P>

<P><B>Chart datum:</B><I> số không hải đồ, chuẩn độ sâu.</I></P>

<P><B>Charter:</B><I> thuê tàu.</I></P>

<P><B>Charter - party:</B><I> hợp đồng thuê tàu.</I></P>

<P><B>Check:</B><I> kiểm tra.</I></P>

<P><B>Check her on the spring!:</B><I> Giữ dây chéo!</I></P>

<P><B>Check the aftbreast line!:</B><I> Hãm dây ngang lái lại!</I></P>

<P><B>Check your head rope (stern rope)!:</B><I> Giữ dây mũi (lái)!</I></P>

<P><B>Checker: người kiểm tra:</B><I> nhân viên kiểm đếm.</I></P>

<P><B>Chemical:</B><I> hoá chất, chất hoá học.</I></P>

<P><B>Choice:</B><I> sự lựa chọn, chọn lọc.</I></P>

<P><B>Chronometer:</B><I> thời kế, crônômét.</I></P>

<P><B>Church:</B><I> nhà thờ lớn.</I></P>

<P><B>Circle:</B><I> vòng, hình tròn.</I></P>

<P><B>Circular:</B><I> tròn, vòng, vòng quanh.</I></P>

<P><B>Circumstance:</B><I> hoàn cảnh, trường hợp.</I></P>

<P><B>Claim:</B><I> khiếu nại.</I></P>

<P><B>Clap:</B><I> đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh.</I></P>

<P><B>Clap the stoppers!:</B><I> Khoá neo lại.</I></P>

<P><B>Class:</B><I> cấp hạng tàu.</I></P>

<P><B>Classification:</B><I> sự phân loại (hạng).</I></P>

<P><B>Clause:</B><I> điều khoản.</I></P>

<P><B>Clean B/L:</B><I> vận đơn sạch không có ghi chú.</I></P>

<P><B>Clear (foul) anchor!:</B><I> Neo không vướng (neo vướng)!</I></P>

<P><B>Clearcut:</B><I> rõ ràng, dứt khoát.</I></P>

<P><B>Cleared:</B><I> đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến.</I></P>

<P><B>Client:</B><I> khách hàng.</I></P>

<P><B>Clockwise:</B><I> theo chiều kim đồng hồ.</I></P>

<P><B>Close quarters situation:</B><I> tình huống quá cận, việc đi đến quá gần.</I></P>

<P><B>Clutter:</B><I> tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn.</I></P>

<P><B>Coal:</B><I> than.</I></P>

<P><B>Coast:</B><I> bờ biển, ven biển.</I></P>

<P><B>Coast radio installation:</B><I> đài (trạm) vô tuyến trên biển.</I></P>

<P><B>Cocoa:</B><I> ca cao.</I></P>

<P><B>Code:</B><I> luật lệ, quy tắc, bộ luật.</I></P>

<P><B>Code name:</B><I> tên theo mã.</I></P>

<P><B>Co-extensive:</B><I> cùng tăng lên, cùng mở rộng.</I></P>

<P><B>Collect:</B><I> thu.</I></P>

<P><B>Collective B/L:</B><I> vận đơn chung.</I></P>

<P><B>Collistion: </B><I>sự đâm va, sự va chạm.</I></P>

<P><B>Combat:</B><I> đối phó, loại bỏ.</I></P>

<P><B>Combination:</B><I> sự kết hợp.</I></P>

<P><B>Come along:</B><I> cập mạn.</I></P>

<P><B>Come alongside:</B><I> cặp cầu, cặp mạn.</I></P>

<P><B>Command:</B><I> quyền chỉ huy, quyền điều khiển.</I></P>

<P><B>Commence:</B><I> bắt đầu.</I></P>

<P><B>Commence owing!: </B><I>Bắt đầu lai dắt!</I></P>

<P><B>Commercial:</B><I> thương mại, thương vụ.</I></P>

<P><B>Commission:</B><I> tiền hoa hồng.</I></P>

<P><B>Commit:</B><I> phạm phải, can phạm.</I></P>

<P><B>Committee:</B><I> ban, tiểu ban.</I></P>

<P><B>Common:</B><I> chung, công cộng.</I></P>

<P><B>Common carrier:</B><I> người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn ).</I></P>

<P><B>Common law:</B><I> luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada ...)</I></P>

<P><B>Communicate: </B><I>liên lạc, thông tin.</I></P>

<P><B>Comparison:</B><I> sự so sánh.</I></P>

<P><B>Compatible:</B><I> hợp, thích hợp, tương hợp.</I></P>

<P><B>Compensation:</B><I> sự đền bù, sự bồi thường.</I></P>

<P><B>Competent:</B><I> cp1 khả năng, có năng lực.</I></P>

<P><B>Competition: </B><I>sự cạnh tranh.</I></P>

<P><B>Compile:</B><I> ghi chép, biên soạn.</I></P>

<P><B>Complaint:</B><I> sự góp ý, sự phàn nàn.</I></P>

<P><B>Complete:</B><I> toàn bộ, hoàn toàn.</I></P>

<P><B>Completion: </B><I>sự hoàn thành, sự kết thúc.</I></P>

<P><B>Comply with:</B><I> tuân theo, đồng ý làm theo.</I></P>

<P><B>Comprehension:</B><I> bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp.</I></P>

<P><B>Concentrate: </B><I>tập trung vào.</I></P>

<P><B>Concern:</B><I> liên quan.</I></P>

<P><B>Concurrent:</B><I> xảy ra đồng thời, đồng thời với.</I></P>

<P><B>Conduct:</B><I> sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.</I></P>

<P><B>Conduct of vessel:</B><I> hành trình của tàu thuyền.</I></P>

<P><B>Conduct of vessels in sight of one another:</B><I> hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau.</I></P>

<P><B>Confine:</B><I> giới hạn, hạn chế.</I></P>

<P><B>Confirm:</B><I> xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn.</I></P>

<P><B>Confirmation:</B><I> sự xác nhận.</I></P>

<P><B>Conform: </B><I>phù hợp, đúng.</I></P>

<P><B>Conical: </B><I>hình nón.</I></P>

<P><B>Connection:</B><I> thanh truyền.</I></P>

<P><B>Connection rod:</B><I> biên, thanh truyền, tay truyền.</I></P>

<P><B>Conscientious:</B><I> tận tâm, chu đáo.</I></P>

<P><B>Consecutive voyage:</B><I> chuyến liên tục.</I></P>

<P><B>Consent:</B><I> sự đồng ý, sự thoả thuận.</I></P>

<P><B>Consequence:</B><I> hậu quả.</I></P>

<P><B>Consequential: </B><I>do hậu quả, do kết quả.</I></P>

<P><B>Consequently: </B><I>bởi thế, do đó, vậy thì, vì vậy, cho nên.</I></P>

<P><B>Consider:</B><I> xem tới, xét tới.</I></P>

<P><B>Considerable:</B><I> lớn, đáng kể.</I></P>

<P><B>Considerably:</B><I> đáng kể, nhiều.</I></P>

<P><B>Consideration:</B><I> sự suy xét, sự cân nhắc.</I></P>

<P><B>Consignment:</B><I> lô hàng, hàng hoá gởi.</I></P>

<P><B>Consistent with:</B><I> phù hợp, thích hợp.</I></P>

<P><B>Constant:</B><I> trung thành, bất biến, liên tiếp, kiên trì.</I></P>

<P><B>Constitute:</B><I> tạo, tạo thành.</I></P>

<P><B>Constraint:</B><I> thông số cho việc chạy tàu và khai thác.</I></P>

<P><B>Construction:</B><I> cấu trúc, kết cấu.</I></P>

<P><B>Constructive total loss:</B><I> tồn thất, ước tính coi như toàn bộ.</I></P>

<P><B>Consul: </B><I>lãnh sự.</I></P>

<P><B>Consular:</B><I> (thuộc) lãnh sự.</I></P>

<P><B>Consume:</B><I> tiêu thụ.</I></P>

<P><B>Consumption:</B><I> sự tiêu thụ.</I></P>

<P><B>Contact:</B><I> tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ.</I></P>

<P><B>Contain:</B><I> chứa đựng, bao gồm.</I></P>

<P><B>Container:</B><I> côngtenơ.</I></P>

<P><B>Container ship:</B><I> tàu chở côngtenơ.</I></P>

<P><B>Contamination:</B><I> sự làm hỏng, sự làm bẩn.</I></P>

<P><B>Content:</B><I> nội dung.</I></P>

<P><B>Continuation:</B><I> sự tiếp tục, sự làm tiếp.</I></P>

<P><B>Continue the present course!:</B><I> Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này!</I></P>

<P><B>Continuously:</B><I> liên tục, liên tiếp.</I></P>

<P><B>Contour:</B><I> đường viền.</I></P>

<P><B>Contract:</B><I> hợp đồng.</I></P>

<P><B>Contrary to: </B><I>trái với.</I></P>

<P><B>Contrast:</B><I> sự trái ngược.</I></P>

<P><B>Contribution:</B><I> sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp.</I></P>

<P><B>Control:</B><I> điều khiển, khống chế.</I></P>

<P><B>Convenience:</B><I> sự thuận lợi, sự thuận tiện.</I></P>

<P><B>Convention:</B><I> Công ước.</I></P>

<P><B>Convert:</B><I> biến, biến đổi.</I></P>

<P><B>Conveyance:</B><I> sự chở, sự chuyên chở.</I></P>

<P><B>Cool chamber:</B><I> khoang lạnh.</I></P>

<P><B>Cope with:</B><I> đối phó với.</I></P>

<P><B>Coral reef:</B><I> đá ngầm san hô.</I></P>

<P><B>Corporate body:</B><I> tổ chức đoàn thể.</I></P>

<P><B>Correct:</B><I> đúng, chính xác.</I></P>

<P><B>Correction:</B><I> sự tu chỉnh, sự sửa đổi.</I></P>

<P><B>Correspondence:</B><I> thư tín.</I></P>

<P><B>Cost:</B><I> chi phí, phí tổn.</I></P>

<P><B>Cost increase:</B><I> khoản tăng về chi phí.</I></P>

<P><B>Cotton:</B><I> bông.</I></P>

<P><B>Count:</B><I> đếm.</I></P>

<P><B>Counter: </B><I>chống lại, làm trái ngược lại.</I></P>

<P><B>Counter-offer:</B><I> sự hoàn giá, hoàn giá chào.</I></P>

<P><B>Coupling:</B><I> chỗ nối, vật nối.</I></P>

<P><B>Course:</B><I> hướng.</I></P>

<P><B>Court:</B><I> toà án.</I></P>

<P><B>Cover:</B><I> che, bảo vệ, trải ra.</I></P>

<P><B>Craft:</B><I> bè, tàu.</I></P>

<P><B>Crane driver:</B><I> người lái cần cẩu.</I></P>

<P><B>Crankpin:</B><I> chốt trục cam.</I></P>

<P><B>Crankshaft:</B><I> trục cam.</I></P>

<P><B>Crate:</B><I> tạo nên, tạo thành.</I></P>

<P><B>Credit:</B><I> tín dụng.</I></P>

<P><B>Crew:</B><I> thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ.</I></P>

<P><B>Crew list:</B><I> danh sách thuyền viên.</I></P>

<P><B>Crisis:</B><I> sự khủng hoảng.</I></P>

<P><B>Cross: </B><I>đi qua, chạy qua, cắt hướng, chéo hướng.</I></P>

<P><B>Cruise:</B><I> đi du lịch, đi chơi (bằng tàu biển).</I></P>

<P><B>Cubic feet:</B><I> phít khối.</I></P>

<P><B>Cultivated field:</B><I> cánh đồng có trồng trọt cày cấy.</I></P>

<P><B>Currency:</B><I> sự thực hiện, thời gian lưu hành.</I></P>

<P><B>Current:</B><I> hiện thời, hiện nay, đang lưu hành, hiện hành.</I></P>

<P><B>Curved line:</B><I> đường cong.</I></P>

<P><B>Custody:</B><I> sự trông nom, sự canh giữ.</I></P>

<P><B>Customary:</B><I> theo phong tục, tập quán.</I></P>

<P><B>Customs:</B><I> hải quan.</I></P>

<P><B>Customs officer:</B><I> Sĩ quan hải quan.</I></P>

<P><B>Cylindrical:</B><I> hình trụ.</I></P>

<P><B>Daily running cost:</B><I> chi phí ngày tàu.</I></P>

<P><B>Damage:</B><I> sự hư hỏng, thiệt hại.</I></P>

<P><B>Damages:</B><I> tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn.</I></P>

<P><B>Damp - resiting paper:</B><I> giấy chống ẩm.</I></P>

<P><B>Danger:</B><I> hiểm hoạ, sự nguy hiểm.</I></P>

<P><B>Dangerous:</B><I> nguy hiểm.</I></P>

<P><B>Date:</B><I> ghi (đề) ngày tháng.</I></P>

<P><B>Dawn:</B><I> buổi đầu, rạng đông, bình minh.</I></P>

<P><B>Daylight:</B><I> ban ngày, ánh sáng ban ngày.</I></P>

<P><B>Dead slow ahead (astern)!:</B><I> Tới (lùi) thật chậm!</I></P>

<P><B>Dead weight:</B><I> trọng tải.</I></P>

<P><B>Dead-freight:</B><I> cước khống.</I></P>

<P><B>Deal with:</B><I> có quan hệ với.</I></P>

<P><B>Deballast:</B><I> bơm balát.</I></P>

<P><B>Debt:</B><I> nợ nần, món nợ.</I></P>

<P><B>Decision:</B><I> quyết định.</I></P>

<P><B>Deck department:</B><I> ngành (bộ phận) boong.</I></P>

<P><B>Deck load:</B><I> hàng trên boong.</I></P>

<P><B>Deckhand:</B><I> thuỷ thủ boong.</I></P>

<P><B>Declaration: </B><I>tờ khai, sự công bố.</I></P>

<P><B>Declaration of narcotic and drug:</B><I> tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy)</I></P>

<P><B>Declaration of Arms and Ammunition:</B><I> Tờ khai vũ khí, đạn dược.</I></P>

<P><B>Declare:</B><I> công bố, tuyên bố.</I></P>

<P><B>Deduct:</B><I> trừ đi, khấu trừ.</I></P>

<P><B>Deem:</B><I> coi như, cho rằng.</I></P>

<P><B>Deepen:</B><I> làm sâu, khoét sâu.</I></P>

<P><B>Default:</B><I> lỗi lầm, sai sót.</I></P>

<P><B>Defect:</B><I> sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết tật.</I></P>

<P><B>Deferred payment:</B><I> mua chịu trả dần.</I></P>

<P><B>Define:</B><I> định rõ, chỉ rõ tính chất.</I></P>

<P><B>Definition:</B><I> sự định nghĩa, lời định nghĩa.</I></P>

<P><B>Deg = degree:</B><I> độ.</I></P>

<P><B>Degree:</B><I> độ.</I></P>

<P><B>Delay:</B><I> sự chậm trễ, làm chậm trễ.</I></P>

<P><B>Deliver:</B><I> giao, phát.</I></P>

<P><B>Delivery:</B><I> giao, sự giao.</I></P>

<P><B>Delivery date:</B><I> ngày giao hàng.</I></P>

<P><B>Delivery order:</B><I> lệnh giao hàng.</I></P>

<P><B>Demand:</B><I> nhu cầu, đòi hỏi.</I></P>

<P><B>Demise (bare-boat) C/P:</B><I> hợp đồng thuê tàu trần (trơn).</I></P>

<P><B>Demurrage:</B><I> tiền phạt làm hàng chậm.</I></P>

<P><B>Depart:</B><I> khởi hành.</I></P>

<P><B>Departure:</B><I> sự đi, sự khởi hành.</I></P>

<P><B>Depend on:</B><I> tuỳ thuộc, phụ thuộc vào.</I></P>

<P><B>Dependable:</B><I> có thể tin được, đáng tin cậy.</I></P>

<P><B>Dependent:</B><I> phục thuộc, lệ thuộc.</I></P>

<P><B>Dependent on:</B><I> phụ thuộc, lệ thuộc.</I></P>

<P><B>Dependent upon:</B><I> phụ thuộc vào.</I></P>

<P><B>Deposit:</B><I> tiền ký ngân, tiền đặt cọc.</I></P>

<P><B>Depreciation:</B><I> sự mất giá, khấu hao.</I></P>

<P><B>Depreciction cost:</B><I> chi phí khấu hao.</I></P>

<P><B>Depression:</B><I> sự kinh doanh sa sút.</I></P>

<P><B>Depth:</B><I> độ sâu.</I></P>

<P><B>Deratting:</B><I> sự diệt chuột.</I></P>

<P><B>Derrick:</B><I> cần cẩu tàu.</I></P>

<P><B>Descend:</B><I> tụt xuống, đi xuống, xuống.</I></P>

<P><B>Describe:</B><I> diễn ảt, định rõ tính chất.</I></P>

<P><B>Description:</B><I> sự tả, sự diễn tả, sự mô tả.</I></P>

<P><B>Design:</B><I> thiết kế, mẫu.</I></P>

<P><B>Desire:</B><I> mong muốn, muốn.</I></P>

<P><B>Despatch:</B><I> sự gởi đi, sự giải phóng tàu nhanh.</I></P>

<P><B>Destination:</B><I> cảng đích, cảng dỡ hàng.</I></P>

<P><B>Destroy:</B><I> phá hủy, làm mất hiệu lực.</I></P>

<P><B>Detain:</B><I> giữ, cầm giữ, bắt đợi chờ.</I></P>

<P><B>Detention:</B><I> sự cầm giữ, sự chậm trễ bắt buộc.</I></P>

<P><B>Deterioration:</B><I> sư hư hỏng.</I></P>

<P><B>Determination:</B><I> sự hết hạn, mãn hạn hợp đồng.</I></P>

<P><B>Determine:</B><I> xác định.</I></P>

<P><B>Development:</B><I> sự phát triển.</I></P>

<P><B>Deviation:</B><I> sự chệch hướng, sự sai đường.</I></P>

<P><B>Device: </B><I>dụng cụ, máy móc.</I></P>

<P><B>Diameter: </B><I>đường kính.</I></P>

<P><B>Difference:</B><I> sự khác nhau, sự chệnh lệch.</I></P>

<P><B>Deliberately:</B><I> cố ý, chủ tâm, có tính toán.</I></P>

<P><B>Diligence: </B><I>sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù.</I></P>

<P><B>Dimension:</B><I> kích thước.</I></P>

<P><B>Dimmer: </B><I>nút (công tắc).</I></P>

<P><B>Dispatch: </B><I>giải phóng tàu nhanh.</I></P>

<P><B>Diretion:</B><I> hướng.</I></P>

<P><B>Directly: </B><I>trực tiếp.</I></P>

<P><B>Dirty:</B><I> bẩn.</I></P>

<P><B>Disadvantage:</B><I> nhược điểm, bất lợi.</I></P>

<P><B>Disappointment: </B><I>sự thất ước, sự làm xong.</I></P>

<P><B>Disclaim: </B><I>không nhận, chối.</I></P>

<P><B>Discount:</B><I> chiết khấu.</I></P>

<P><B>Discriminate:</B><I> phân biệt, đối xử.</I></P>

<P><B>Dishonest conduct:</B><I> cách cư xử không trung thực.</I></P>

<P><B>Disinfection and Deratization certificate:</B><I> Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột.</I></P>

<P><B>Dislodge:</B><I> đánh bật ra khỏi vị trí, trục ra khỏi.</I></P>

<P><B>Displacement:</B><I> lượng rẽ nước.</I></P>

<P><B>Disposal: </B><I>sự tùy ý sử dụng, sự sắp dặt.</I></P>

<P><B>Disposition:</B><I> sự phân bổ, cách sắp xếp.</I></P>

<P><B>Dissolution:</B><I> sự hủy bỏ, sự tan rã.</I></P>

<P><B>Distant:</B><I> xa, cách, xa cách.</I></P>

<P><B>Distinction:</B><I> sự phân biệt, điều khác nhau.</I></P>

<P><B>Distingguish:</B><I> phân biệt, nhận ra.</I></P>

<P><B>Distress:</B><I> cảnh hiểm nguy, cảnh hiểm nghèo, tai hoạ.</I></P>

<P><B>Diver:</B><I> thợ lặn.</I></P>

<P><B>Diversion:</B><I> sự chuyển hướng, sự chệch hướng.</I></P>

<P><B>Divide:</B><I> chia, phân chia.</I></P>

<P><B>Do one's utmost: </B><I>làm hết sức mình.</I></P>

<P><B>Dock:</B><I> ụ, chổ sửa chữa tàu.</I></P>

<P><B>Dock dues:</B><I> thuế bến.</I></P>

<P><B>Dock gate:</B><I> cửa ụ.</I></P>

<P><B>Dock receipt:</B><I> biên lai kho hàng (cảng).</I></P>

<P><B>Document: </B><I>tài liệu, giấy tờ</I></P>

<P><B>Documentary:</B><I> thuộc tài liệu, tư liệu.</I></P>

<P><B>Documenary credit:</B><I> tín dụng chứng từ, tín dụngthư.</I></P>

<P><B>Dominant:</B><I> có ưu thế hơn, thống trị.</I></P>

<P><B>Donkeyman: </B><I>hạ sĩ quan phụ trách thợ máy.</I></P>

<P><B>Dot:</B><I> dấu chấm chấm.</I></P>

<P><B>Diuble up fore and aft!:</B><I> gia cường gấp đôi mũi và lái!</I></P>

<P><B>Doubtful:</B><I> nghi ngờ, hoài nghi.</I></P>

<P><B>Draft:</B><I> hối phiếu.</I></P>

<P><B>Draft:</B><I> mớn nước.</I></P>

<P><B>Drainage:</B><I> ước thoát đi, sự dẫn lưu.</I></P>

<P><B>Draught:</B><I> mớn nước.</I></P>

<P><B>Draw:</B><I> rút (tiền).</I></P>

<P><B>Draw up:</B><I> thảo, thảo ra, viết, lập.</I></P>

<P><B>Dredger:</B><I> tàu cuốc, tàu hút bùn.</I></P>

<P><B>Drift: </B><I>trôi giạt, bị cuốn đi.</I></P>

<P><B>Drive:</B><I> đẩy, truyền động.</I></P>

<P><B>Drive off:</B><I> đưa xuống, kéo xuống.</I></P>

<P><B>Drive on:</B><I> đưa lên, kéo lên.</I></P>

<P><B>Drop:</B><I> thả, buông lơi.</I></P>

<P><B>Drum:</B><I> thùng phi.</I></P>

<P><B>Dry dock:</B><I> ụ khô, ụ nổi.</I></P>

<P><B>Due: </B><I>phụ phí, thuế.</I></P>

<P><B>Dueconcern: </B><I>sự quan tâm thích đáng.</I></P>

<P><B>Due notice:</B><I> thông báo kịp thời.</I></P>

<P><B>Due to:</B><I> do, vì.</I></P>

<P><B>Duly:</B><I> thích hợp, thoả đáng.</I></P>

<P><B>Duplicate: </B><I>bản sao (hai bản).</I></P>

<P><B>Duration:</B><I> thời gian, khoảng thời gian.</I></P>

<P><B>Duty:</B><I> thuế, nhiệm vụ.</I></P>

<P><B>Earnings: </B><I>tiền kiếm được, tiền lãi.</I></P>

<P><B>Ease the helm!: </B><I>Trả lái từ từ.</I></P>

<P><B>Ease!: </B><I>Trả lái từ từ.</I></P>

<P><B>Easy: </B><I>hãy từ từ.</I></P>

<P><B>Easy ahead (astern)!: </B><I>Tới (lùi) chậm!</I></P>

<P><B>Echo: </B><I>tiếng đôi, tiếng vọng.</I></P>

<P><B>Economically: </B><I>một cách kinh tế (tiết kiệm).</I></P>

<P><B>Eddy: </B><I>xoáy nước, gió lốc.</I></P>

<P><B>Edge:</B><I> lề, rìa, mép.</I></P>

<P><B>Edition:</B><I> lần in ra, lần xuất bản.</I></P>

<P><B>Effect: </B><I>mục đích, ý định, vấn đề.</I></P>

<P><B>Effective: </B><I>hữu hiệu, hiệu quả.</I></P>

<P><B>Effectively: </B><I>có hiệu quả, có hiệu lực.</I></P>

<P><B>Effectiveness of the action: </B><I>hành động có hiệu quả của việc điều động</I><B>.</B></P>

<P><B>Efficient: </B><I>có hiệu quả, hiệu suất cao.</I></P>

<P><B>Efficient deck - hands: </B><I>thủy thủ trên 19 tuổi đã qua kỳ kiểm tra năng lực.</I></P>

<P><B>Egyptian: </B><I>Ai Cập.</I></P>

<P><B>Either: </B><I>một trong hai, cả hai.</I></P>

<P><B>Electrical equipment: </B><I>thiết bị điện.</I></P>

<P><B>Electromechanical: </B><I>cơ điện, điện cơ học.</I></P>

<P><B>Electroventilation: </B><I>thông gió bằng điện.</I></P>

<P><B>Elevator: </B><I>máy nâng, máy trục.</I></P>

<P><B>Elicit: </B><I>moi, gợi ra.</I></P>

<P><B>Elsewhere: </B><I>ở một nơi nào khác.</I></P>

<P><B>Embarkation: </B><I>xếp hàng lên tàu.</I></P>

<P><B>Embody: </B><I>biểu hiện, kể cả.</I></P>

<P><B>Emergency steering system: </B><I>hệ thống lái sự cố.</I></P>

<P><B>Emit: </B><I>phát, phát ra.</I></P>

<P><B>Emphasize:</B><I> nhấn mạnh, làm nổi bật.</I></P>

<P><B>Employ: </B><I>thuê, làm thuê, sử dụng.</I></P>

<P><B>Employment: </B><I>việc làm, (sự) thuê làm, sự dùng.</I></P>

<P><B>En route: </B><I>trên đường đi (tiếng Pháp).</I></P>

<P><B>Enable: </B><I>làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền, cho phép.</I></P>

<P><B>Enclose: </B><I>kèm theo.</I></P>

<P><B>Encounter: </B><I>gặp phải.</I></P>

<P><B>End:</B><I> đầu, đầu cuối, cuối.</I></P>

<P><B>Endorsement: </B><I>kỳ hậu.</I></P>

<P><B>Energy: </B><I>năng lượng.</I></P>

<P><B>Enforce: </B><I>bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành (luật lệ).</I></P>

<P><B>Enforceable: </B><I>có thể bắt tôn trọng.</I></P>

<P><B>Engage: </B><I>cam kết, hứa hẹn.</I></P>

<P><B>Engine: </B><I>máy, động cơ.</I></P>

<P><B>Engine telegraph orders: </B><I>Khẩu lệnh máy.</I></P>

<P><B>Enormously: </B><I>vô cùng, hết sức.</I></P>

<P><B>Ensure: </B><I>bảo đảm.</I></P>

<P><B>Enter into: </B><I>ký kết, tham dự.</I></P>

<P><B>Enter into force: </B><I>có hiệu lực.</I></P>

<P><B>Entertainment: </B><I>giải trí.</I></P>

<P><B>Entirely: </B><I>hoàn toàn.</I></P>

<P><B>Entry:</B><I> sự ghi vào.</I></P>

<P><B>Entry visa: </B><I>thị thực nhập cảnh.</I></P>

<P><B>Enumerate: </B><I>liệt kê.</I></P>

<P><B>Environment: </B><I>môi trường.</I></P>

<P><B>Equal: </B><I>ngang bằng, bình đẳng.</I></P>

<P><B>Equally: </B><I>ngang bằng, bình đẳng, tương đương.</I></P>

<P><B>Equip:</B><I> trang bị.</I></P>

<P><B>Equipment: </B><I>thiết bị, dụng cụ, trang bị.</I></P>

<P><B>Equivalent: </B><I>tương đương với.</I></P>

<P><B>Essence: </B><I>bản chất, thực chất.</I></P>

<P><B>Essential: </B><I>quan trọng, chính, chủ yếu.</I></P>

<P><B>Essentially: </B><I>chủ yếu, cốt yếu, bản chất.</I></P>

<P><B>Essentials: </B><I>những điều cốt yếu.</I></P>

<P><B>Establish: </B><I>xác định, chính thức hoá, xác lập.</I></P>

<P><B>Estimate: </B><I>ước tính, dự tính.</I></P>

<P><B>ETA = expected time of arival: </B><I>thời gian dự kiến tới.</I></P>

<P><B>Even if: </B><I>thậm chí, ngay cả.</I></P>

<P><B>Envenly: </B><I>bằng phẳng đều, ngang nhau.</I></P>

<P><B>Event: </B><I>trường hợp, sự kiện.</I></P>

<P><B>Eventually: </B><I>đưa đến kết quả là, cuối cùng.</I></P>

<P><B>Everything is ready for towing!: </B><I>Tất cả đã sẵn sàng để lại dắt!</I></P>

<P><B>Evidence: </B><I>bằng chứng, làm bằng chứng.</I></P>

<P><B>Examination: </B><I>sự kiểm tra.</I></P>

<P><B>Examine: </B><I>khám, kiểm tra.</I></P>

<P><B>Exceed: </B><I>vượt quá.</I></P>

<P><B>Except:</B><I> trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại.</I></P>

<P><B>Except where: </B><I>trừ khi.</I></P>

<P><B>Exception: </B><I>loại trừ, ngoại lệ.</I></P>

<P><B>Excess: </B><I>sự vượt quá.</I></P>

<P><B>Excessive: </B><I>vượt quá.</I></P>

<P><B>Excessively: </B><I>quá mức, quá thể, quá đáng.</I></P>

<P><B>Exchange: </B><I>tỷ giá hối đoái, ngoại hối.</I></P>

<P><B>Exclude: </B><I>loại trừ.</I></P>

<P><B>Excursion: </B><I>tham quan, du lịch.</I></P>

<P><B>Execute: </B><I>thực hiện, làm thủ tục để cho có giá trị.</I></P>

<P><B>Exemption: </B><I>sự miễn trừ, sự nhiễm.</I></P>

<P><B>Exrcise: </B><I>thực hiện, thi hành, làm sử dụng.</I></P>

<P><B>Exercise a lien: </B><I>sử dụng quyền cầm giữ hàng.</I></P>

<P><B>Exist: </B><I>tồn tại.</I></P>

<P><B>Existence: </B><I>sự tồn tại, sự sống, sự sống còn.</I></P>

<P><B>Exonerate: </B><I>miễn cho, miễn.</I></P>

<P><B>Expand: </B><I>mở rộng, phát triển.</I></P>

<P><B>Expect: </B><I>dự kiến.</I></P>

<P><B>Expected life: </B><I>tuổi thọ dự kiến.</I></P>

<P><B>Expeditious: </B><I>khẩn trương, mau lẹ.</I></P>

<P><B>Expenditure: </B><I>chi phí, phí tổn.</I></P>

<P><B>Expense: </B><I>chi phí, tiền chi tiêu.</I></P>

<P><B>Experience: </B><I>trải qua.</I></P>

<P><B>Experienced: </B><I>có kinh nghiệm, từng trải.</I></P>

<P><B>Expertise: </B><I>ý kiến về mặt chuyên môn thành thạo.</I></P>

<P><B>Expiry: </B><I>sự kết thúc, sự mãn hạn, sự hết hạn.</I></P>

<P><B>Explicitly: </B><I>rõ ràng, dứt khoát.</I></P>

<P><B>Explosion: </B><I>sự nổ.</I></P>

<P><B>Explosive: </B><I>dễ nổ, gây nổ.</I></P>

<P><B>Export: </B><I>xuất khẩu.</I></P>

<P><B>Exporter: </B><I>người xuất khẩu.</I></P>

<P><B>Expression: </B><I>thành ngữ, thuật ngữ.</I></P>

<P><B>Extend: </B><I>gia hạn, kéo dài, bổ sung.</I></P>

<P><B>Extension: </B><I>sự gia hạn, sự kéo dài.</I></P>

<P><B>Extinction: </B><I>sự dập tắt, sự tiêu diệt.</I></P>

<P><B>Extra:</B><I> thêm, phụ.</I></P>

<P><B>Extra - weights: </B><I>những kiện hàng nặng.</I></P>

<P><B>Extract: </B><I>đoạn trích.</I></P>

<P><B>Extraneous: </B><I>bắt nguồn ở ngoài, xa lạ.</I></P>

<P><B>Extraordinary: </B><I>đặc biệt, khác thường</I></P>

<P><B>Extra - weights: </B><I>những kiện hàng nặng.</I></P>

<P><B>Extremely: </B><I>hết sức, cực kỳ.</I></P>

<P><B>Face:</B><I> đối mặt, đối diện.</I></P>

<P><B>Facilitate:</B><I> làm cho dễ dàng, làm thuận tiện.</I></P>

<P><B>Factor:</B><I> yếu tố, thành phần.</I></P>

<P><B>Fail:</B><I> hỏng, sự cố.</I></P>

<P><B>Failure:</B><I> sự không làm được (việc gì), sự thất bại.</I></P>

<P><B>Fairway:</B><I> luồng, luồng lạch.</I></P>

<P><B>Fall:</B><I> rơi đổ xuống.</I></P>

<P><B>False:</B><I> sai, không đúng.</I></P>

<P><B>Faster!:</B><I> Tăng vòng tua, nhanh hơn!</I></P>

<P><B>Fathom:</B><I> phathom (6 feet), sải, đơn vị đo chiều sâu = 1,82m.</I></P>

<P><B>Fault: </B><I>thiếu sót, sơ suất.</I></P>

<P><B>Faulty stowage:</B><I> xếp hàng không tốt.</I></P>

<P><B>Favourable:</B><I> thuận lợi.</I></P>

<P><B>Fear:</B><I> e ngại, lo sợ.</I></P>

<P><B>Feature:</B><I> đặc điểm, nét đặc biệt.</I></P>

<P><B>Fender:</B><I> quả đệm, đệm va.</I></P>

<P><B>Fenders on th starboard (port) side!:</B><I> cho quả đệm sang phải (trái)!</I></P>

<P><B>Figure:</B><I> hình, hình dáng, sơ đồ.</I></P>

<P><B>Financial:</B><I> (thuộc) tài chính; về tài chính.</I></P>

<P><B>Finish with the engine!:</B><I> nghỉ mát, tắc máy.</I></P>

<P><B>Firm offer:</B><I> sự chào giá cố định.</I></P>

<P><B>First mate:</B><I> đại phó, thuyền phó nhất.</I></P>

<P><B>Fishing tool:</B><I> ngư cụ.</I></P>

<P><B>Fit: </B><I>đặt, lắp đặt, thích hợp.</I></P>

<P><B>Fix:</B><I> ổn định, cố định, ấn định, quy định, phạm vi.</I></P>

<P><B>Fixed object:</B><I> vật cố định.</I></P>

<P><B>Fixture note: </B><I>hợp đồng sơ bộ để xếp hàng.</I></P>

<P><B>Flag of convenience:</B><I> cờ thuận tiện, cờ phương tiện.</I></P>

<P><B>Flare: </B><I>đuốc hiệu, chớp lửa, pháo hiệu.</I></P>

<P><B>Flash: </B><I>chiếu sáng, loé sáng, phát sáng.</I></P>

<P><B>Fleer: </B><I>hạm đội, đội tàu.</I></P>

<P><B>Fleet: </B><I>đội tàu, tàu.</I></P>

<P><B>Flight: </B><I>chuyến bay, cuộc bay.</I></P>

<P><B>Floating:</B><I> nổi, trôi.</I></P>

<P><B>Floating beacon:</B><I> phao tiêu, phù tiêu, hải đăng.</I></P>

<P><B>Fluctuation: </B><I>sự lên xuống, sự thăng trầm.</I></P>

<P><B>Fluctuate: </B><I>lên xuống, hay thay đổi.</I></P>

<P><B>Fly<I>: </I></B><I>treo, bay.</I></P>

<P><B>Focus:</B><I> tiêu điểm, điểm trọng tâm, hội tụ.</I></P>

<P><B>Fog:</B><I> mù, sương mù dày.</I></P>

<P><B>Fog patch:</B><I> dải sương mù.</I></P>

<P><B>Fog signal:</B><I> âm hiệu sa mù (sương mù).</I></P>

<P><B>Following:</B><I> như sau, sau đây.</I></P>

<P><B>Force:</B><I> ép buộc, đẩy tới.</I></P>

<P><B>Force majcure:</B><I> bất khả kháng.</I></P>

<P><B>Forecastle: </B><I>sàn boong mũi.</I></P>

<P><B>Foregoing:</B><I> những điều đã nói ở trên.</I></P>

<P><B>Foreign nationals: </B><I>những người nước ngoài.</I></P>

<P><B>Forfeit:</B><I> để mất, mất quyền, bị tước.</I></P>

<P><B>Form: </B><I>hình thức, cách thức.</I></P>

<P><B>Formation: </B><I>sự hình thành, sự tạo thành.</I></P>

<P><B>Formula: </B><I>công thức.</I></P>

<P><B>Fortuitous:</B><I> tình cờ, ngẫu nhiên.</I></P>

<P><B>Forward: </B><I>đằng mũi, đằng trước.</I></P>

<P><B>Foul:</B><I> vận đơn bẩn, có ghi chú.</I></P>

<P><B>Fraction:</B><I> phân số, phần nhỏ.</I></P>

<P><B>Fragile:</B><I> dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng.</I></P>

<P><B>Fraternity:</B><I> phường hội, tình anh em.</I></P>

<P><B>Free from:</B><I> được miễn, không bị.</I></P>

<P><B>Free pratique:</B><I> giấy hoàn thành thủ tục y tế (được phép giao dịch với bờ).</I></P>

<P><B>Freeboard:</B><I> mạn khô.</I></P>

<P><B>Freedom:</B><I> tự do.</I></P>

<P><B>Freefloat:</B><I> ra khỏi chỗ cạn.</I></P>

<P><B>Freight:</B><I> cước, thuỷ cước.</I></P>

<P><B>Frequency:</B><I> tần số.</I></P>

<P><B>Frozen fish:</B><I> cá đông lạnh.</I></P>

<P><B>Frustrate:</B><I> làm hỏng, làm cho vô hiệu quả, làm cho mất tác dụng.</I></P>

<P><B>Fuel:</B><I> nhiên liệu.</I></P>

<P><B>Fuel filter:</B><I> bình lọc nhiên liệu.</I></P>

<P><B>Fueling terminals:</B><I> các cảng tiếp dầu.</I></P>

<P><B>Ful and down:</B><I> lợi dụng hết dung tích và trọng tải.</I></P>

<P><B>Fulfill:</B><I> hoàn thành, thực hiện.</I></P>

<P><B>Fulland complete cargo:</B><I> hàng theo đ1ng hợp đồng quy định.</I></P>

<P><B>Full complement:</B><I> thuyền bộ đầy đủ.</I></P>

<P><B>Full set:</B><I> bộ đầy đủ.</I></P>

<P><B>Full speed ahead (astern)!:</B><I> Tới (lùi) hết máy.</I></P>

<P><B>Function:</B><I> chức năng, nhiệm vụ.</I></P>

<P><B>Fundamentelly:</B><I> về cơ bản.</I></P>

<P><B>Funnel:</B><I> ống khói.</I></P>

<P><B>Furnish:</B><I> cung cấp.</I></P>

<P><B>Further:</B><I> tiếp, tiếp theo.</I></P>

<P><B>G.R.T = gross register tonnage:</B><I> trọng tải đăng ký toàn phần.</I></P>

<P><B>G/A bond:</B><I> giấy cam kết đóng góp tổn thất chung.</I></P>

<P><B>G/A deposit:</B><I> giấy ký quỹ đóng góp tổn thất chung.</I></P>

<P><B>G/A guarantee:</B><I> giấy cam đoan đóng góp tổn thất chung.</I></P>

<P><B>Gain:</B><I> sự khuyếch đại, sự tăng thêm, độ lợi.</I></P>

<P><B>Gallon:</B><I> galông (Anh: 4,54lít, Mỹ: 3,78lít).</I></P>

<P><B>Galvanize:</B><I> mạ.</I></P>

<P><B>Gang:</B><I> đội, toán, máng.</I></P>

<P><B>Gang foreman:</B><I> đội trưởng, máng trưởng.</I></P>

<P><B>Garlic:</B><I> tỏi.</I></P>

<P><B>Gas:</B><I> khí, hơi.</I></P>

<P><B>General average:</B><I> tổn thất chung.</I></P>

<P><B>General cargo:</B><I> hàng bách hoá.</I></P>

<P><B>Generally speaking:</B><I> nói chung.</I></P>

<P><B>Generalship:</B><I> tàu chở hàng bách hoá.</I></P>

<P><B>Generator:</B><I> máy đèn, máy phát điện.</I></P>

<P><B>Geneva Convention: </B><I>Công ước Geneva.</I></P>

<P><B>Gent:</B><I> đại lý.</I></P>

<P><B>Geographival:</B><I> thuộc địa lý.</I></P>

<P><B>Get both anchors ready!:</B><I> chuẩn bị, cả hai neo!</I></P>

<P><B>Get in:</B><I> vào, thu về, mang về.</I></P>

<P><B>Get in the bow (stern)!:</B><I> Đưa mũi (lái) vào!</I></P>

<P><B>Get stranded: </B><I>mắc cạn.</I></P>

<P><B>Get the starboad (port) anchor ready!: </B><I>chuẩn bị neo phải (trái)!</I></P>

<P><B>Give her a short kich ahead (astern):</B><I> Dịch tàu lên trước (về sau) một chút!</I></P>

<P><B>Give on shore (ashore) the heaving line!:</B><I> Quăng dây ném lên bờ!</I></P>

<P><B>Give out two lines, one from each side!:</B><I> Quăng hai dây dọc mũi, mỗi mạn một dây.</I></P>

<P><B>Give rise to:</B><I> gây ra, nảy sinh.</I></P>

<P><B>Glad:</B><I> đệm, nắp đệm.</I></P>

<P><B>Glass-ware:</B><I> đồ thuỷ tinh, hàng thủy tinh.</I></P>

<P><B>Glue:</B><I> gắn lại, dán vào, bám chặt lấy, dán bằng keo.</I></P>

<P><B>Go astern:</B><I> chạy lùi.</I></P>

<P><B>Go out:</B><I> đi giao thiệp.</I></P>

<P><B>Go slower!:</B><I> chạy chậm hơn, chạy chậm lại!</I></P>

<P><B>Gold:</B><I> vàng.</I></P>

<P><B>Gong:</B><I> cái cồng, cái chiêng.</I></P>

<P><B>Goods:</B><I> hàng hoá.</I></P>

<P><B>GOVT - government:</B><I> chính phủ.</I></P>

<P><B>Graduate:</B><I> chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ.</I></P>

<P><B>Graduation:</B><I> sự chia độ, sự tăng dần dần.</I></P>

<P><B>Grain:</B><I> hàng hạt, ngũ cốc.</I></P>

<P><B>Grant:</B><I> cấp, sự cho.</I></P>

<P><B>Greaser:</B><I> thợ châm dầu.</I></P>

<P><B>Great circle route:</B><I> đường hành hải theo cung vòng lớn.</I></P>

<P><B>Gross register tonnage:<I> </I></B><I>dung tải đăng ký toàn phần.</I></P>

<P><B>Gross terms:</B><I> điều kiện trả chi phí xếp dỡ mà chủ tàu chịu hết.</I></P>

<P><B>Gross ton:</B><I> tấn đăng ký, dung tải đăng ký toàn phần.</I></P>

<P><B>Gross weight:</B><I> trọng lượng cả bì.</I></P>

<P><B>Ground:</B><I> mắc cạn.</I></P>

<P><B>Groupage B/L:</B><I> vận đơn chung.</I></P>

<P><B>Guarantee:</B><I> cam đoan, bảo đảm.</I></P>

<P><B>Guidance:</B><I> sự hướng dẫn, sự chỉ đạo.</I></P>

<P><B>Gyroscopic:</B><I> la bàn điện, la bàn con quay.</I></P>

<P><B>H.R.S - hour: </B><I>giờ.</I></P>

<P><B>Half ahead (astern)!:</B><I> Tới (lùi) nữa máy.</I></P>

<P><B>Hand:</B><I> giao, đưa.</I></P>

<P><B>Handle:</B><I> điều khiển, chỉ huy.</I></P>

<P><B>Handling:</B><I> xếp dỡ vận chuyển hàng hoá.</I></P>

<P><B>Handsomely:</B><I> đẹp, tốt đẹp.</I></P>

<P><B>Hard a - starboad:</B><I> Hết lái phải (trái)!</I></P>

<P><B>Hardly:</B><I> hầu như không.</I></P>

<P><B>Hardwood:</B><I> gỗ cứng.</I></P>

<P><B>Hatch:</B><I> nắp hầm hàng, cửa hầm hàng.</I></P>

<P><B>Hatchcover:</B><I> nắp hầm hàng.</I></P>

<P><B>Hatchwayman:</B><I> công nhân bốc máng (làm việc bên miệng hầm).</I></P>

<P><B>Haul in (pick up) the slack!: </B><I>Thu phần chùng!</I></P>

<P><B>Have in the port (starboard) anchor chain!:</B><I> Kéo lỉn phía trái (phải)!</I></P>

<P><B>Have short!:</B><I> kéo lỉn thẳng đứng!</I></P>

<P><B>Have the fenders ready!:</B><I> Chuẩn bị quả đệm!</I></P>

<P><B>Haystack: </B><I>đống cỏ khô.</I></P>

<P><B>Head: </B><I>hướng mũi tàu.</I></P>

<P><B>Head - quarters:</B><I> trụ sở, cơ quan.</I></P>

<P><B>Head rope:</B><I> dọc dây mũi.</I></P>

<P><B>Heart:</B><I> điểm chính, điểm chủ yếu.</I></P>

<P><B>Heave:</B><I> kéo, ném.</I></P>

<P><B>Heave away (in) the head rope!:</B><I> Thu dây dọc mũi!</I></P>

<P><B>Heave away the tow rope!:</B><I> Thu (kéo) dây lại!</I></P>

<P><B>Heave up:</B><I> Kéo.</I></P>

<P><B>Heave up (weing) the anchor!:</B><I> Kéo neo!</I></P>

<P><B>Heaving line: </B><I>dây ném.</I></P>

<P><B>Height:</B><I> chiều cao.</I></P>

<P><B>Helm:</B><I> tay lái, vô lăng.</I></P>

<P><B>Helm admidships!: </B><I>Zero lái!</I></P>

<P><B>Helm orders: </B><I>khẩu lệnh lái.</I></P>

<P><B>Helmsman:</B><I> thuỷ thủ lái, người cầm lái.</I></P>

<P><B>Hence:</B><I> do đó, cho nên.</I></P>

<P><B>Hereby:</B><I> do đó, bằng cách này.</I></P>

<P><B>Herewith:</B><I> kèm theo đây.</I></P>

<P><B>Hill - top:</B><I> đỉnh đồi.</I></P>

<P><B>Hire:</B><I> thuê.</I></P>

<P><B>Hire per day:</B><I> tiền thuê tàu/ngày.</I></P>

<P><B>Hire purchase:</B><I> thuê, mua.</I></P>

<P><B>Hogshead:</B><I> thùng lớn (đựng rượu)</I></P>

<P><B>Hoist (haul down) the flag!:</B><I> Kéo (hạ) cờ!</I></P>

<P><B>Hold:</B><I> hầm hàng, hầm.</I></P>

<P><B>Hold on the cable!: </B><I>Giữ chặt lỉn neo! Cô chặt lỉn!</I></P>

<P><B>Hold on:</B><I> cô lại, khoan kéo.</I></P>

<P><B>Hold someone responsible for something:</B><I> buộc ai chịu trách nhiệm về việc gì.</I></P>

<P><B>Hook:</B><I> móc hàng.</I></P>

<P><B>Horizon:</B><I> chân trời.</I></P>

<P><B>Hospitalization:</B><I> sự đưa vào bệnh việc.</I></P>

<P><B>Hostility: </B><I>chiến sự, hành động.</I></P>

<P><B>How does she answer the helm?:</B><I> Lái có ăn không? Ăn lái thế nào.</I></P>

<P><B>How does she head?:</B><I> Hướng lái thế nào?</I></P>

<P><B>How does the chain look?:</B><I> Hướng lỉn thế nào?</I></P>

<P><B>How grows the chain?:</B><I> Hướng lỉn thế nào?</I></P>

<P><B>How is she head?:</B><I> Hướng lái thế nào?</I></P>

<P><B>How is the cable leading?:</B><I> Hướng lỉn thế nào?</I></P>

<P><B>Hull:</B><I> vỏ tàu, thân tàu.</I></P>

<P><B>Human being:</B><I> con người, người.</I></P>

<P><B>Humidity:</B><I> độ ẩm.</I></P>

<P><B>Ice: </B><I>băng giá, băng.</I> </P>

<P><B>Ice - breaker:</B><I> tàu phá băng.</I></P>

<P><B>Idea:</B><I> ý định, ý đồ.</I></P>

<P><B>Identification: </B><I>sự nhận dạng, sự nhận ra.</I></P>

<P><B>Identification:</B><I> sự nhận biết, sự nhận ra.</I></P>

<P><B>Identity:</B><I> đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng.</I></P>

<P><B>If any:</B><I> nếu có.</I></P>

<P><B>If she kept further South:</B><I> nếu tàu cừ tiếp tục chạy thêm về phía Nam.</I></P>

<P><B>Illumination:</B><I> độ rọi, sự rọi sáng, sự chiếu sáng.</I></P>

<P><B>I'm altering my course to starboad (port):</B><I> Tôi đang đổi hướng sang phải (trái).</I></P>

<P><B>Immediate payment:</B><I> thanh toán (tiền) đứt đoạn.</I></P>

<P><B>Immersion:</B><I> sự nhúng nước, sự nhấn chìm, sự ngâm nước.</I></P>

<P><B>Immigration officer: </B><I>sỹ quan xuất nhập cảnh (nhập cư).</I></P>

<P><B>Immunity:</B><I> sự miễn trừ, sự được miễn.</I></P>

<P><B>Impact:</B><I> sự đâm va, sự va chạm.</I></P>

<P><B>Implication:</B><I> sự ngụ ý, sự hiểu ngầm.</I></P>

<P><B>Implied:</B><I> hiểu ngầm, ngụ ý.</I></P>

<P><B>Impliedly:</B><I> minh thị, hiểu ngầm.</I></P>

<P><B>Imply:</B><I> ám chỉ, gợi ý.</I></P>

<P><B>Import:</B><I> nhập khẩu.</I></P>

<P><B>Important information for the planning of voyages:</B><I> những thông tin quan trọng để lập kế hoạch chuyến đi.</I></P>

<P><B>Importation:</B><I> sự nhập khẩu.</I></P>

<P><B>Importer:</B><I> người nhập khẩu.</I></P>

<P><B>Impose:</B><I> bắt chịu, áp đặt.</I></P>

<P><B>Impossible:</B><I> không thể.</I></P>

<P><B>Improper:</B><I> không thích hợp, không đúng.</I></P>

<P><B>In accordance with:</B><I> phù hợp với.</I></P>

<P><B>In advance:</B><I> trước.</I></P>

<P><B>In all respects: </B><I>về mọi phương diện.</I></P>

<P><B>In ballast:</B><I> chạy không hàng, chạy ba lát.</I></P>

<P><B>In bulk:</B><I> chở rời, để rời.</I></P>

<P><B>In case of:</B><I> trong trường hợp.</I></P>

<P><B>In charge:</B><I> phụ trách, thường trực, trực.</I></P>

<P><B>In charge off:</B><I> chịu trách nhiệm.</I></P>

<P><B>In connection with:</B><I> liên quan với vấn đề.</I></P>

<P><B>In due course:</B><I> đúng thủ tục, đúng lúc.</I></P>

<P><B>In effect:</B><I> có hiệu lực, có kết quả.</I></P>

<P><B>In every way:</B><I> về mọi phương diện.</I></P>

<P><B>In existence:</B><I> còn tồn tại.</I></P>

<P><B>In fact:</B><I> trong thực tế.</I></P>

<P><B>In favour of:</B><I> ghi tên (tín dụng thư).</I></P>

<P><B>In force:</B><I> có hiệu lực.</I></P>

<P><B>In full:</B><I> đầy đủ.</I></P>

<P><B>In lieu of:</B><I> thay thế vào.</I></P>

<P><B>In like manner:</B><I> theo cách thức tương tự.</I></P>

<P><B>In no way:</B><I> không hề, chẳng bằng cách nào.</I></P>

<P><B>In order:</B><I> nhằm.</I></P>

<P><B>In possession of:</B><I> có quyền sở hữu.</I></P>

<P><B>In question:</B><I> đang nói đến, đang bàn đến.</I></P>

<P><B>In regard of:</B><I> về vấn đề, về phần.</I></P>

<P><B>In respect of:</B><I> về phương diện, về mặt, về đối với.</I></P>

<P><B>In sight off:</B><I> nhìn thấy, trong tầm nhìn.</I></P>

<P><B>In such a manner:</B><I> theo cách thức sao cho.</I></P>

<P><B>In the aggregate:</B><I> tính gộp, tính chung, tính tổng số.</I></P>

<P><B>In the event of:</B><I> trong trường hợp.</I></P>

<P><B>In the interest:</B><I> vì lợi ích, vì.</I></P>

<P><B>In writing:</B><I> bằng văn bản.</I></P>

<P><B>Inadequacy:</B><I> sự không thỏa đáng.</I></P>

<P><B>Incentive:</B><I> sự khuyến khích, sự khích lệ.</I></P>

<P><B>Incident to:</B><I> gắn liền với.</I></P>

<P><B>Incline:</B><I> có khuynh hướng, có ý sẵn sàng.</I></P>

<P><B>Include:</B><I> gồm cả, bao gồm.</I></P>

<P><B>Incorporate:</B><I> sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ.</I></P>

<P><B>Increase:</B><I> sự tăng.</I></P>

<P><B>Increase your speed!:</B><I> Tăng tốc độ!</I></P>

<P><B>Incumbrance:</B><I> sự phiền toái, sự trở ngại.</I></P>

<P><B>Incur:</B><I> chịu, bị.</I></P>

<P><B>Indemnity:</B><I> đền bù, bồi thường.</I></P>

<P><B>Indentification:</B><I> sự nhận biết, sự nhận ra.</I></P>

<P><B>Independently of:</B><I> không phụ thuộc vào, độc lập với.</I></P>

<P><B>Inderectly:</B><I> gián tiếp.</I></P>

<P><B>Indestress:</B><I> tai nạn, bị tai nạn.</I></P>

<P><B>Indeterminate:</B><I> vô định, không cố định, không rõ.</I></P>

<P><B>Indicate:</B><I> cho biết, biểu thị.</I></P>

<P><B>Indicator: </B><I>công tắc chỉ thị, đèn chỉ báo.</I></P>

<P><B>Induce: </B><I>(điện) cảm, cảm điện.</I></P>

<P><B>Inevitable situation:</B><I> tình huống không thể tránh khỏi.</I></P>

<P><B>Inflammable:</B><I> dễ cháy, dễ bốc lửa.</I></P>

<P><B>Inflatable:</B><I> có thể bơm phồng, có thể thổi phồng, tự thổi.</I></P>

<P><B>Inflict:</B><I> gây ra, bắt phải chịu.</I></P>

<P><B>Information:</B><I> số liệu, thông tin, tài liệu.</I></P>

<P><B>Information sheet:</B><I> bản tin.</I></P>

<P><B>Infringe: </B><I>vi phạm, xâm phạm.</I></P>

<P><B>Inherent vice:</B><I> khuyết tật vốn có, nội tỳ.</I></P>

<P><B>Injector:</B><I> vòi phun.</I></P>

<P><B>Injure:</B><I> làm hại, làm tổn thương.</I></P>

<P><B>Injury: </B><I>thương tật, ốm đau.</I></P>

<P><B>Inner road:</B><I> vũng trong, khu neo bên trong.</I></P>

<P><B>Innocent:</B><I> không có lỗi, vô tội, không có hại.</I></P>

<P><B>Innocuous:</B><I> không có hại, không độc.</I></P>

<P><B>Inquiry: </B><I>sự hỏi, sự điều tra.</I></P>

<P><B>Insect: </B><I>sâu bọ.</I></P>

<P><B>Insert: </B><I>đưa vào, ghi vào.</I></P>

<P><B>Insist on:</B><I> khoăng khăng đòi, cứ nhất định.</I></P>

<P><B>Inspect:</B><I> kiểm tra.</I></P>

<P><B>Inst:</B><I> tháng này.</I></P>

<P><B>Installation:</B><I> máy móc, hệ thống máy móc, bố trí.<BR></I><B>Instance: </B><I>thí dụ, ví dụ trường hợp cá biệt.</I></P>

<P><B>Institute cargo clauses:</B><I> những điều khoản bảo hiểm hàng hoá của hội bảo hiểm Luân Đôn.</I></P>

<P><B>Instruct:</B><I> chỉ thị cho, cho hay.</I></P>

<P><B>Instruction:</B><I> sự hướng dẫn, chỉ thị.</I></P>

<P><B>Instrument:</B><I> công cụ, dụng cụ, thiết bị.</I></P>

<P><B>Insufficiency:</B><I> sự thiếu, không đủ.</I></P>

<P><B>Insulation resistance:</B><I> điện trở cách điện.</I></P>

<P><B>Insurable interest:</B><I> lợi ích bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm.</I></P>

<P><B>Insurance:</B><I> bảo hiểm.</I></P>

<P><B>Insure:</B><I> bảo hiểm, bảo đảm.</I></P>

<P><B>Insurer:</B><I> người bảo hiểm.</I></P>

<P><B>Intake:</B><I> lượng lấy vào, sự lấy vào, sự bốc lên.</I></P>

<P><B>Intent:</B><I> ý định.</I></P>

<P><B>Intentionally:</B><I> cố tình, chủ tâm.</I></P>

<P><B>Interest:</B><I> quyền lợi, lợi ích, lợi tức.</I></P>

<P><B>Interested:</B><I> có liên quan, có quan tâm.</I></P>

<P><B>Interfere:</B><I> can thiệp, xen vào, dính vào.</I></P>

<P><B>Intermediate:</B><I> trung gian, giữa.</I></P>

<P><B>International:</B><I> quốc tế.</I></P>

<P><B>International Convention for the Prevention of Pollution from</B></P>

<P><B>ships:</B><I> Công ước (quốc tế) về phòng ngừa ô nhiễm biển (từ tàu).</I></P>

<P><B>International Convention on Safety of Life at sea:</B><I> Công ước (quốc tế) về an toàn sinh mạng trên biển.</I></P>

<P><B>International Regulations for preventing collision at sea:</B><I> quy tắc (quốc tế) tránh va trên biển.</I></P>

<P><B>Interruption:</B><I> sự gián đoạn, sự đứt quãng.</I></P>

<P><B>Intersect:</B><I> cắt ngang, giao nhau, chéo nhau.</I></P>

<P><B>Interval of time:</B><I> khoảng thời gian, khoảng cách thời gian.</I></P>

<P><B>Intervene:</B><I> xen vào, xảy ra ở giữa, can thiệp.</I></P>

<P><B>Intricate:</B><I> rắc rối, phức tạp.</I></P>

<P><B>Introduce:</B><I> giới thiệu.</I></P>

<P><B>Invoice:</B><I> hoá đơn.</I></P>

<P><B>Involve:</B><I> liên quan, dích líu.</I></P>

<P><B>Irrevocable:</B><I> không thể hủy bỏ được, không thể huỷ ngang.</I></P>

<P><B>Is it clear astern?:</B><I> Chân vịt có vướng dây không?</I></P>

<P><B>Is she good at steering!:</B><I> Lái có ăn không? An lái thế nào?</I></P>

<P><B>Isthehelm hard over?:</B><I> Đã hết lái chưa.</I></P>

<P><B>Issue:</B><I> cấp, phát.</I></P>

<P><B>Issuing bank:</B><I> ngân hàng phát hành.</I></P>

<P><B>Jam: </B><I>mứt.</I> </P>

<P><B>Jettison:</B><I> ném hàng xuống biển.</I></P>

<P><B>Jetty:</B><I> cầu tàu, đê chắn sóng.</I></P>

<P><B>Jewel: </B><I>đồ châu báu, đồ kim hoàn.</I></P>

<P><B>Join:</B><I> trở về, trả lại.</I></P>

<P><B>Joint:</B><I> mối hàn, mối nối, mối ghép.</I></P>

<P><B>Journal:</B><I> cổ trục, ngõng trục.</I></P>

<P><B>Journey:</B><I> hành trình, chặng đường đi.</I></P>

<P><B>Judg:</B><I> cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán.</I></P>

<P><B>Junior deck officer:</B><I> sĩ quan boong cấp dưới.</I></P>

<P><B>Justify: </B><I>chứng minh là đúng.</I></P>

<P><B>Jute: </B><I>đay, bao đay.</I></P>

<P><B>Keel: </B><I>sống đáy tàu, ki tàu.</I> </P>

<P><B>Keep:</B><I> cứ để cho, giữ, tiếp tục.</I></P>

<P><B>Keep away before the sea!:</B><I> hướng mũi tàu đối sóng, giữ cho tàu gối sóng!</I></P>

<P><B>Keep clear of:</B><I> tránh xa.</I></P>

<P><B>Keep it slack!:</B><I> để nó tự xông.</I></P>

<P><B>Keg: </B><I>thùng tonnô nhỏ.</I></P>

<P><B>Kind:</B><I> tính chất, bản tính.</I></P>

<P><B>Kindly:</B><I> làm ơn, đề nghị.</I></P>

<P><B>Knot:</B><I> nút, nơ, hải lý/giờ (tốc độ tàu).</I></P>

<P><B>Knowingly:</B><I> cố ý, cố tình.</I></P>

<P><B>Knowledge:</B><I> kiến thức, sự hiểu biết.</I></P>

<P><B>Lack:</B><I> sự thiếu.</I> </P>

<P><B>Land:</B><I> hạ cánh.</I></P>

<P><B>Land - mark:</B><I> mục tiêu bờ, dấu hiệu trên bờ.</I></P>

<P><B>Landfall:</B><I> đất liền (được trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi).</I></P>

<P><B>Landing:</B><I> sự ghé vào bờ, sự cặp mạn.</I></P>

<P><B>Large parcel of cargo:</B><I> lô hàng lớn.</I></P>

<P><B>Latitude:</B><I> vĩ độ.</I></P>

<P><B>Latent defect:</B><I> khuyết tật kín, ẩn tỳ.</I></P>

<P><B>Latest edition:</B><I> lần xuất bản mới nhất (gần đây nhất).</I></P>

<P><B>Launch:</B><I> hạ, phóng.</I></P>

<P><B>Law:</B><I> luật, luật pháp.</I></P>

<P><B>Lay down:</B><I> đề ra, thừa nhận, tuyên bố.</I></P>

<P><B>Lay off:</B><I> kẻ, đặt.</I></P>

<P><B>Lay up:</B><I> ngừng kinh doanh.</I></P>

<P><B>Layday:</B><I> ngày tàu phải có mặt, ngày làm hàng.</I></P>

<P><B>Laytime:</B><I> thời hạn làm hàng.</I></P>

<P><B>Laytime "Averages":</B><I> thời hạn xếp dỡ bù trừ.</I></P>

<P><B>Lead to:</B><I> dẫn đến.</I></P>

<P><B>Leading mark:</B><I> dấu hiệu chập, chập tiêu.</I></P>

<P><B>Leakage:</B><I> sự rò rỉ, sự rò chảy.</I></P>

<P><B>Leave:</B><I> để, để lại, dời đi.</I></P>

<P><B>Leave out:</B><I> bỏ quên, bỏ qua.</I></P>

<P><B>Leave the red buoy on the starboad (port)side!:</B><I> Để phao dò sang phải (trái)!</I></P>

<P><B>Legal:</B><I> hợp pháp, luật định.</I></P>

<P><B>Legal committee:</B><I> tiểu ban pháp lý.</I></P>

<P><B>Legally:</B><I> về mặt pháp lý, hợp pháp.</I></P>

<P><B>Length:</B><I> chiều dài.</I></P>

<P><B>Let:</B><I> cho thuê.</I></P>

<P><B>Let go (cast off)!:</B><I> bỏ dây, thả dây!</I></P>

<P><B>Let go (drop) </B></P>

<P><B>the starboard (port) anchor!:</B><I> Thả neo phải (trái)!</I></P>

<P><B>Let go the spring rope (the head, stern rope)!:</B><I> Bỏ dây ché (dọc mũi, dọc lái)!</I></P>

<P><B>Liability:</B><I> nghĩa vụ pháp lý, trách nhiệm pháp lý.</I></P>

<P><B>Liable for:</B><I> chịu trách nhiệm, đối với.</I></P>

<P><B>Liable to:</B><I> có khả năng bị, có khả năng xảy ra.</I></P>

<P><B>License:</B><I> giấy chứng nhận.</I></P>

<P><B>Lie:</B><I> nằm, được coi là hợp lý.</I></P>

<P><B>Lien:</B><I> quyền cầm giữ.</I></P>

<P><B>Life - boat:</B><I> xuồng cứu sinh.</I></P>

<P><B>Liferaft:</B><I> bè cứu sinh.</I></P>

<P><B>Lighten:</B><I> tăng bo, làm nhẹ.</I></P>

<P><B>Lighter:</B><I> sà lan.</I></P>

<P><B>Lighter aboard ship:</B><I> tàu chở sà lan.</I></P>

<P><B>Lighter age:</B><I> tăng bo, lỏng hàng.</I></P>

<P><B>Ligislation:</B><I> pháp luật, pháp chế.</I></P>

<P><B>Likelihood:</B><I> chắc chắn, sự có thể đúng, sự có thể thật.</I></P>

<P><B>Likely:</B><I> có thể, chắc, chắc đúng.<BR></I><B>Line:</B><I> lót, nhồi, nhét.</I></P>

<P><B>Line runner:</B><I> thợ bắt dây.</I></P>

<P><B>Lineboat: </B><I>xuồng bắt dây.</I></P>

<P><B>Linen: </B><I>vải lanh, vải bằng lanh.</I></P>

<P><B>Liner:</B><I> tàu chợ.</I></P>

<P><B>Liquid: </B><I>chất lỏng.</I></P>

<P><B>Liquid cargo:</B><I> hàng lỏng.</I></P>

<P><B>Liquid side:</B><I> phía chất lỏng, mặt chất lỏng.</I></P>

<P><B>Liquidate:</B><I> thanh toán, thanh toán nợ.</I></P>

<P><B>List:</B><I> độ nghiêng, nghiệng.</I></P>

<P><B>List of provisions and stores:</B><I> tờ khai lương thực, thực phẩm và đồ dự trữ.</I></P>

<P><B>Little bit a-starboad (port)!:</B><I> Sang phải (trái) một chút.</I></P>

<P><B>Load:</B><I> xếp hàng (xuống tàu).</I></P>

<P><B>Loading berth:</B><I> địa điểm xếp hàng.</I></P>

<P><B>Loadline:</B><I> đường mòn nước chở hàng vòng dấu chuyên chở.</I></P>

<P><B>Loan purchase:</B><I> vay mua.</I></P>

<P><B>Local B/L:</B><I> vận đơn từng chặng.</I></P>

<P><B>Local navigation earning:</B><I> phòng tránh hàng hải địa phương.</I></P>

<P><B>Locality:</B><I> vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí.</I></P>

<P><B>Locate:</B><I> phát hiện vị trí, xác định đúng chỗ.</I></P>

<P><B>Location:</B><I> vị trí, sự định vị.</I></P>

<P><B>Lock-out:</B><I> bế xưởng.</I></P>

<P><B>Lodge:</B><I> gởi, đưa, trao, đệ đơn kiện.</I></P>

<P><B>Log book:</B><I> nhật ký tàu.</I></P>

<P><B>Longitude:</B><I> kinh độ.</I></P>

<P><B>Look-out:</B><I> cảnh giới.</I></P>

<P><B>Loop aerial: </B><I>(radio)anten khung.</I></P>

<P><B>Lorry:</B><I> xe chở hàng.</I></P>

<P><B>Lose:</B><I> mất.</I><B>Loss:</B><I> mất mát, tổn thất.</I></P>

<P><B>Loss of hire:</B><I> mất tiền thuê tàu.</I></P>

<P><B>Lost overboad:</B><I> rớt xuống biển.</I></P>

<P><B>Loud hailer:</B><I> loa.</I></P>

<P><B>Lower (heave up) the ladder!:</B><I> Hạ (kéo) thang!</I></P>

<P><B>Lubberline:</B><I> đường tim (chỉ hướng mũi tàu) vạch lấy hướng trên la bàn.</I></P>

<P><B>Lube oil:</B><I> dầu nhờn.</I></P>

<P><B>Lubricating oil:</B><I> dầu bôi trơn, dầu nhờn.</I></P>

<P><B>Lump sum freight:</B><I> cước khoán, cước bao.</I></P>

<P><B>m.t = motor tanker:</B><I> tàu dầu.</I></P>

<P><B>Machine: </B><I>gia công.</I> </P>

<P><B>Magistrate:</B><I> quan toà.</I></P>

<P><B>Magnetic compass:</B><I> la bàn từ.</I></P>

<P><B>Magnetism:</B><I> từ tính, từ trường.</I></P>

<P><B>Main:</B><I> chính, chính yếu.</I></P>

<P><B>Maintain:</B><I> duy trì, giữ.</I></P>

<P><B>Maintenance:</B><I> sự bảo quản, sự bảo vệ.</I></P>

<P><B>Major advantage:</B><I> ưu điểm chủ yếu.</I></P>

<P><B>Majority:</B><I> đa số, nhiều.</I></P>

<P><B>Make all fast!: </B><I>Buộc thật chặt!</I></P>

<P><B>Make fast (secure) the chain!:</B><I> Buộc lỉn neo! Cô chặt lỉn!</I></P>

<P><B>Make fast (secure) the tow rope (tow line)!:</B><I> cô chặt dây lai!</I></P>

<P><B>Make fast!:</B><I> Buộc chặt!</I></P>

<P><B>Make good:</B><I> đền, bù đắp lại, gỡ lại.</I></P>

<P><B>Make headway:</B><I> chạy, tiến, có trớn.</I></P>

<P><B>Make out:</B><I> đặt, lập, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra.</I></P>

<P><B>Make up:</B><I> cấu thành, làm thành.</I></P>

<P><B>Man:</B><I> kiện toàn biên chế, bố trí người (thuyền viên).</I></P>

<P><B>Management:</B><I> sự quản lý, sự trông nom.</I></P>

<P><B>Manager:</B><I> giám đốc, người quản lý.</I></P>

<P><B>Manifest:</B><I> lược khai hàng hoá.</I></P>

<P><B>Manifestly:</B><I> rõ ràng, hiển nhiên.</I></P>

<P><B>Manner:</B><I> cách thức, phương thức.</I></P>

<P><B>Manoueuvring ability:</B><I> khả năng điều động.</I></P>

<P><B>Marginally:</B><I> sát giới hạn, ở lề, ở mép, bề ngoài.</I></P>

<P><B>Marine insurance:</B><I> bảo hiểm hàng hải.</I></P>

<P><B>Marine radio communication: </B><I>thông tin liên lạc vô tuyến hàng hải.</I></P>

<P><B>Mariner:</B><I> thuỷ thủ.</I></P>

<P><B>Maritime:</B><I> hàng hải.</I></P>

<P><B>Maritime:</B><I> thuộc ngành hàng hải, (thuộc) biển.</I></P>

<P><B>Maritime Environment protection Committee:</B><I> tiểu ban bảo vệ môi trường biển.</I></P>

<P><B>Maritime Safety committee:</B><I> tiểu ban an toàn hàng hải.</I></P>

<P><B>Mark: </B><I>ký mã hiệu.</I></P>

<P><B>Market:</B><I> thị trường.</I></P>

<P><B>Marking:</B><I> ký mã hiệu.</I></P>

<P><B>Marshy land:</B><I> đầm lầy.</I></P>

<P><B>Mast: </B><I>cột cần cẩu, cột buồm.</I></P>

<P><B>Master:</B><I> thuyền trưởng.</I></P>

<P><B>Materials: </B><I>vật liệu.</I></P>

<P><B>Mate's receipt:</B><I> biên lai thuyền phó.</I></P>

<P><B>Matter:</B><I> việc, chuyện, vấn đề.</I></P>

<P><B>Maximum:</B><I> tối đa.</I></P>

<P><B>Maximum profit:</B><I> lãi suất tối đa.</I></P>

<P><B>Mean:</B><I> nghĩa là, có ý.</I></P>

<P><B>Means:</B><I> biện pháp, cách.</I></P>

<P><B>Meanwhile:</B><I> trong lúc ấy, trong khi chờ đợi.</I></P>

<P><B>Measure:</B><I> số đo, đơn vị đo lường.</I></P>

<P><B>Measurement of time:</B><I> số đo thời gian.</I></P>

<P><B>Medical: </B><I>y học.</I></P>

<P><B>Medical:</B><I> Y tế.</I></P>

<P><B>Medical officer:</B><I> sỹ quan y tế.</I></P>

<P><B>Mediterranean:</B><I> Địa Trung Hải.</I></P>

<P><B>Medium Frequency Finding:</B><I> máy vô tuyến tầm phương tần số trung bình.</I></P>

<P><B>Meet:</B><I> đáp ứng.</I></P>

<P><B>Meet (check) the helm:</B><I> cố định mũi tàu, không lái đảo!</I></P>

<P><B>Meet end - on:</B><I> đi đối hướng, chạy đối hướng, gặp nhau đối hướng, đối đầu nhau.</I></P>

<P><B>Meet her!:</B><I> Cố định mũi tàu, không lái đảo!</I></P>

<P><B>Mention:</B><I> nêu ra, đưa ra.</I></P>

<P><B>Mercator chart:</B><I> Mercator.</I></P>

<P><B>Merchant:</B><I> thương nhân, nhà buôn.</I></P>

<P><B>Merchant chipping Act:</B><I> đạo luật thương thuyền.</I></P>

<P><B>Merchant vessel:</B><I> tàu buôn.</I></P>

<P><B>Message:</B><I> điện, bức điện, thư tín.</I></P>

<P><B>Metal:</B><I> sự tự bốc cháy.</I></P>

<P><B>Meteo:</B><I> khí tượng, trạm khí tượng.</I></P>

<P><B>Meteo = meteorology:</B><I> trạm khí tượng.</I></P>

<P><B>Meteorological and ice condition:</B><I> điều kiện khí tượng và băng giá.</I></P>

<P><B>Method:</B><I> phương thức, phương pháp.</I></P>

<P><B>Metric ton:</B><I> tấn mét hệ.</I></P>

<P><B>Midship:</B><I> Zero lái, thẳng lái.</I></P>

<P><B>Military exercice areas:</B><I> khu vực tập trận.</I></P>

<P><B>Military:</B><I> quân sự, quân đội (thuộc) quân sự.</I></P>

<P><B>Min = minute:</B><I> phút.</I></P>

<P><B>Mind:</B><I> chú ý, cẩn thận.</I></P>

<P><B>Mind the helm!:</B><I> chú ý lái!</I></P>

<P><B>Mine warning:</B><I> thông báo phòng tránh thủy lôi.</I></P>

<P><B>Minimum: </B><I>tối thiểu.</I></P>

<P><B>Miscellaneous:</B><I> linh tinh, tạp.</I></P>

<P><B>Mist:</B><I> sương mù mỏng.<BR></I><B>Mistate:</B><I> nói sai, ghi sai.</I></P>

<P><B>Misunderstanding:</B><I> sự hiểu sai, hiểu nhầm.</I></P>

<P><B>Mixed:</B><I> hỗn hợp.</I></P>

<P><B>Moderate:</B><I> vừa phải, trung bình.</I></P>

<P><B>Modern:</B><I> hiện đại, tối tân.</I></P>

<P><B>Modification:</B><I> sự sửa đổi, sự thay đổi.</I></P>

<P><B>Moisture:</B><I> hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra.</I></P>

<P><B>Moment:</B><I> lúc, thời điểm.</I></P>

<P><B>Monetary:</B><I> (thuộc) tiền tệ.</I></P>

<P><B>Mongolian:</B><I> Mông cổ.</I></P>

<P><B>Monopoly:</B><I> sự độc quyền.</I></P>

<P><B>Moor:</B><I> buộc dây.</I></P>

<P><B>More starboad:</B><I> sang phải (trái) nửa!</I></P>

<P><B>Morse Code:</B><I> mã Morse, Luật Morse.</I></P>

<P><B>Motor-car tyre:</B><I> Lốp ôtô.</I></P>

<P><B>Motor-laubch:</B><I> xuồng máy.</I></P>

<P><B>Move:</B><I> dẫn (tàu) đi.</I></P>

<P><B>Movement:</B><I> sự chuyển dịch, hoạt động điều động.</I></P>

<P><B>Mud bank:</B><I> bãi bùn.</I></P>

<P><B>Mutual:</B><I> lẫn nhau, qua lại, chung.</I></P>

<P><B>Mutually:</B><I> lẫn nhau, qua lại.</I></P>

<P><B>Name: </B><I>chỉ định, chỉ tên.</I></P>

<P><B>Named destination: </B><I>địa điểm đến quy định.</I></P>

<P><B>Nationality: </B><I>quốc tịch.</I></P>

<P><B>Nature: </B><I>bản chất, bản tính.</I></P>

<P><B>Nauseous: </B><I>tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm.</I></P>

<P><B>Nautical almanac: </B><I>lịch thiên văn.</I></P>

<P><B>Nautical mile: </B><I>hải lý.</I></P>

<P><B>Navigating offcer: </B><I>sĩ quan hàng hải.</I></P>

<P><B>Navigation:</B><I> hàng hải, hành hải.</I></P>

<P><B>Navigational aids: </B><I>hàng.</I></P>

<P><B>Navigational warnings: </B><I>thông báo phòng tránh.</I></P>

<P><B>Navigator: </B><I>hải viên, người lái tàu.</I></P>

<P><B>Necessaries: </B><I>những thứ cần dùng (cần thiết).</I></P>

<P><B>Necessity: </B><I>sự cần thiết.</I></P>

<P><B>Needle: </B><I>kim, cái kim.</I></P>

<P><B>Neglect: </B><I>sự cẩu thả, sự xao lãng.</I></P>

<P><B>Negotiable: c</B><I>ó thể lưu thông, có thể giao dịch.</I></P>

<P><B>Neither ... nor ...:</B><I> không ... mà cũng không ...</I></P>

<P><B>Net freight: </B><I>cước tịnh.</I></P>

<P><B>Net terms: </B><I>điều kiện trả chi phí xếp dỡ theo thoả thuận cụ thể.</I></P>

<P><B>Net weight: </B><I>trọng lượng không kể bìa.</I></P>

<P><B>Network: </B><I>mạng lưới, hệ thống.</I> </P>

<P><B>No doubt: </B><I>chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa</I></P>

<P><B>Nominal value: </B><I>giá trị tiêu chuẩn ban đầu</I></P>

<P><B>Nomintate: </B><I>chỉ định, giới thiệu</I></P>

<P><B>Non-return valve: </B><I>van một chiều</I></P>

<P><B>Nonation: </B><I>ký hiệu, chú giải</I></P>

<P><B>Non-liability: </B><I>sự không chịu trách nhiệm</I></P>

<P><B>Non-nationals: </B><I>người nước ngoài</I></P>

<P><B>Non-profit-making:</B><I> không sinh lợi</I></P>

<P><B>Non-returnable: </B><I>không hoàn lại, không trả lại</I></P>

<P><B>Nor: </B><I>cũng không, và .. không</I></P>

<P><B>Normal: </B><I>thông thường, bình thường</I></P>

<P><B>Normally: </B><I>bình thường, thông thường</I></P>

<P><B>North China sea Pilot book: </B><I>cuốn Hoa tiêu Bắc Hải</I></P>

<P><B>Northern hemisphere: </B><I>Bắc bán cầu</I></P>

<P><B>Notary office: </B><I>phòng công chứng</I></P>

<P><B>Notary public: </B><I>công chứng viên</I></P>

<P><B>Notation: </B><I>ký hiệu, khái niệm</I></P>

<P><B>Note: </B><I>lưu ý, chú ý</I></P>

<P><B>Nothing to starboard (port)!: </B><I>không sang phải (trái)!</I></P>

<P><B>Notice of readiness: </B><I>thông báo sẵn sàng</I></P>

<P><B>Notice of tender: </B><I>thông báo sửa chữa tàu</I></P>

<P><B>Notify: </B><I>thông báo</I></P>

<P><B>Notwithstanding: </B><I>mặc dù, bất kể</I></P>

<P><B>Number: </B><I>số, số hiệu</I></P>

<P><B>Numerous: </B><I>nhiều, đông đảo</I></P>

<P><B>Nylon: </B><I>dây nilong</I></P>

<P><B>O.P.T: Ocean Fishing Trawler: </B><I>tàu đánh cá viễn dương</I> </P>

<P><B>Obey:</B> <I>tuân thủ, tuân theo</I></P>

<P><B>Object:</B> <I>mục tiêu, vật</I></P>

<P><B>Obligation:</B> <I>nghĩa vụ</I></P>

<P><B>Obliged:</B> <I>cảm ơn, biết ơn</I></P>

<P><B>Observe:</B> <I>tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ</I></P>

<P><B>Obsolete:</B> <I>cũ, đã lỗi thời</I></P>

<P><B>Obtain:</B> <I>tìm, kiếm, mua</I></P>

<P><B>Obvius:</B> <I>rõ ràng, hiển nhiên</I></P>

<P><B>Obviously:</B> <I>rõ ràng, hiển nhiên</I></P>

<P><B>Occur: </B><I>xảy ra</I></P>

<P><B>Occurrence:</B> <I>sự cố, việc xảy ra</I></P>

<P><B>Ocean:</B> <I>đại dương</I></P>

<P><B>Odour:</B> <I>mùi</I></P>

<P><B>Of necessity:</B> <I>tất yếu, tất nhiên</I></P>

<P><B>Offer:</B> <I>đưa ra, đề nghị</I></P>

<P><B>Off-hire:</B> <I>ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu</I></P>

<P><B>Offcially:</B> <I>chính thức</I></P>

<P><B>Oil record book:</B> <I>sổ nhật ký dầu</I></P>

<P><B>Omit:</B> <I>bỏ sót, quyên</I></P>

<P><B>Omnibus:</B> <I>nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp</I></P>

<P><B>Omnibus B/L:</B> <I>vận đơn chung</I></P>

<P><B>On account of: </B><I>do, vì</I></P>

<P><B>On behalf:</B> <I>thay mặt cho</I></P>

<P><B>On condition that:</B> <I>với điều kiện là</I></P>

<P><B>On demand:</B> <I>theo yêu cầu, khi yêu cầu</I></P>

<P><B>On demurrage:</B> <I>quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu</I></P>

<P><B>On the high sea:</B> <I>hải phận quốc tế, vùng biển chung</I></P>

<P><B>On the North atlantic run:</B> <I>hành trình Bắc Đại Tây Dương</I></P>

<P><B>On the one hand:</B> <I>về một mặt, về mặt này</I></P>

<P><B>On the other:</B> mặt khác</P>

<P><B>Open B/L:</B> <I>vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích)</I></P>

<P><B>Operate:</B> <I>hoạt động, khai thác</I></P>

<P><B>Operating cost:</B> <I>chi phí khai thác</I></P>

<P><B>Operation:</B> <I>sự giải phẫu</I></P>

<P><B>Operational:</B> <I>khai thác, kinh doanh</I></P>

<P><B>Opportunity:</B> <I>cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc</I></P>

<P><B>Oppose:</B> <I>đổi lại, trái lại</I></P>

<P><B>Option:</B> <I>sự chọn lựa, quyền lựa chọn</I></P>

<P><B>Orange:</B> <I>cam, quả cam</I></P>

<P><B>Order:</B> <I>khẩu lệnh, lệnh</I></P>

<P><B>Order B/L:</B> <I>vận đơn theo lệnh</I></P>

<P><B>Order for provisions:</B> <I>đặt mua thực phẩm</I></P>

<P><B>Ordinarily:</B> <I>bình thường</I></P>

<P><B>Ordinarily seaman:</B> <I>thủy thủ thường</I></P>

<P><B>Organization: </B><I>tổ chức, cơ cấu tổ chức</I></P>

<P><B>Origin:</B> <I>xuất xứ, nguồn gốc</I></P>

<P><B>Originate:</B> <I>hình thành, phát sinh</I></P>

<P><B>Out of sight:</B> <I>ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn</I></P>

<P><B>Outbreak:</B> <I>sự bùng nổ, sự bộc phát</I></P>

<P><B>Outline:</B> <I>hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét</I></P>

<P><B>Outside:</B> <I>ngoài, ở ngoài</I></P>

<P><B>Over-all: </B><I>toàn bộ, toàn thể</I></P>

<P><B>Overal command:</B> <I>chỉ huy toàn bộ</I></P>

<P><B>Overfall:</B> <I>chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau)</I></P>

<P><B>Overhead charges:</B> <I>quản lý phí</I></P>

<P><B>Overladen:</B> <I>chất quá nặng, quá tải</I></P>

<P><B>Overtake:</B> <I>vượt, vượt qua</I></P>

<P><B>Owe:</B> <I>có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn</I></P>

<P><B>Own:</B> <I>sở hữu, làm chủ</I></P>

<P><B>Ownership:</B> <I>quyền sở hữu</I></P>

<P><B>O.P.T: Ocean Fishing Trawler: </B><I>tàu đánh cá viễn dương</I> </P>

<P><B>Obey:</B> <I>tuân thủ, tuân theo</I></P>

<P><B>Object:</B> <I>mục tiêu, vật</I></P>

<P><B>Obligation:</B> <I>nghĩa vụ</I></P>

<P><B>Obliged:</B> <I>cảm ơn, biết ơn</I></P>

<P><B>Observe:</B> <I>tuân theo, tôn trọng, chú ý giữ</I></P>

<P><B>Obsolete:</B> <I>cũ, đã lỗi thời</I></P>

<P><B>Obtain:</B> <I>tìm, kiếm, mua</I></P>

<P><B>Obvius:</B> <I>rõ ràng, hiển nhiên</I></P>

<P><B>Obviously:</B> <I>rõ ràng, hiển nhiên</I></P>

<P><B>Occur: </B><I>xảy ra</I></P>

<P><B>Occurrence:</B> <I>sự cố, việc xảy ra</I></P>

<P><B>Ocean:</B> <I>đại dương</I></P>

<P><B>Odour:</B> <I>mùi</I></P>

<P><B>Of necessity:</B> <I>tất yếu, tất nhiên</I></P>

<P><B>Offer:</B> <I>đưa ra, đề nghị</I></P>

<P><B>Off-hire:</B> <I>ngừng thuê, không trả tiền thuê tàu</I></P>

<P><B>Offcially:</B> <I>chính thức</I></P>

<P><B>Oil record book:</B> <I>sổ nhật ký dầu</I></P>

<P><B>Omit:</B> <I>bỏ sót, quyên</I></P>

<P><B>Omnibus:</B> <I>nhiều mục đích, bao trùm, tập hợp</I></P>

<P><B>Omnibus B/L:</B> <I>vận đơn chung</I></P>

<P><B>On account of: </B><I>do, vì</I></P>

<P><B>On behalf:</B> <I>thay mặt cho</I></P>

<P><B>On condition that:</B> <I>với điều kiện là</I></P>

<P><B>On demand:</B> <I>theo yêu cầu, khi yêu cầu</I></P>

<P><B>On demurrage:</B> <I>quá thời hạn xếp dỡ, bắt đầu</I></P>

<P><B>On the high sea:</B> <I>hải phận quốc tế, vùng biển chung</I></P>

<P><B>On the North atlantic run:</B> <I>hành trình Bắc Đại Tây Dương</I></P>

<P><B>On the one hand:</B> <I>về một mặt, về mặt này</I></P>

<P><B>On the other:</B> mặt khác</P>

<P><B>Open B/L:</B> <I>vận đơn để ngỏ (chưa gji rõ tên hàng và cảng đích)</I></P>

<P><B>Operate:</B> <I>hoạt động, khai thác</I></P>

<P><B>Operating cost:</B> <I>chi phí khai thác</I></P>

<P><B>Operation:</B> <I>sự giải phẫu</I></P>

<P><B>Operational:</B> <I>khai thác, kinh doanh</I></P>

<P><B>Opportunity:</B> <I>cơ hội, thời cơ, tính chất đúng lúc</I></P>

<P><B>Oppose:</B> <I>đổi lại, trái lại</I></P>

<P><B>Option:</B> <I>sự chọn lựa, quyền lựa chọn</I></P>

<P><B>Orange:</B> <I>cam, quả cam</I></P>

<P><B>Order:</B> <I>khẩu lệnh, lệnh</I></P>

<P><B>Order B/L:</B> <I>vận đơn theo lệnh</I></P>

<P><B>Order for provisions:</B> <I>đặt mua thực phẩm</I></P>

<P><B>Ordinarily:</B> <I>bình thường</I></P>

<P><B>Ordinarily seaman:</B> <I>thủy thủ thường</I></P>

<P><B>Organization: </B><I>tổ chức, cơ cấu tổ chức</I></P>

<P><B>Origin:</B> <I>xuất xứ, nguồn gốc</I></P>

<P><B>Originate:</B> <I>hình thành, phát sinh</I></P>

<P><B>Out of sight:</B> <I>ngoài tầm nhìn, vượt tầm nhìn</I></P>

<P><B>Outbreak:</B> <I>sự bùng nổ, sự bộc phát</I></P>

<P><B>Outline:</B> <I>hình dáng, nét đại cương, nét ngoài, đường nét</I></P>

<P><B>Outside:</B> <I>ngoài, ở ngoài</I></P>

<P><B>Over-all: </B><I>toàn bộ, toàn thể</I></P>

<P><B>Overal command:</B> <I>chỉ huy toàn bộ</I></P>

<P><B>Overfall:</B> <I>chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau)</I></P>

<P><B>Overhead charges:</B> <I>quản lý phí</I></P>

<P><B>Overladen:</B> <I>chất quá nặng, quá tải</I></P>

<P><B>Overtake:</B> <I>vượt, vượt qua</I></P>

<P><B>Owe:</B> <I>có được, nhờ ở, nợ, hàm ơn</I></P>

<P><B>Own:</B> <I>sở hữu, làm chủ</I></P>

<P><B>Ownership:</B> <I>quyền sở hữu</I></P>

<P><B>P and I club:</B> <I>hội bảo hiểm P và I</I></P>

<P><B>Package:</B> <I>kiện hàng, bao gói</I></P>

<P><B>Paint:</B> <I>sơn</I></P>

<P><B>Panel:</B> <I>pa nen, bảng</I></P>

<P><B>Para = paragraph: </B><I>đoạn</I></P>

<P><B>Parallel:</B> <I>tương đương với, giống với</I></P>

<P><B>Parity:</B> <I>sự tương tự, ngang giá</I></P>

<P><B>Parricular average: </B><I>tổn thất riêng</I></P>

<P><B>Partial loss:</B> <I>tổn thất bộ phận</I></P>

<P><B>Partially: </B><I>phần thì, bộ phận, cục bộ</I></P>

<P><B>Particular:</B> <I>đặc biệt, cá biệt, riêng biệt</I></P>

<P><B>Particular average:</B> <I>tổn thất riêng</I></P>

<P><B>Particular forms:</B> <I>bảng ghi các thông số và đặc tính kỹ thuật của tàu</I></P>

<P><B>Party:</B> <I>bên, phía</I></P>

<P><B>Pass:</B> <I>chuyển qua, truyền, trao, đưa</I></P>

<P><B>Pass-port:</B> <I>hộ chiếu</I></P>

<P><B>Pass (give) the tow line (the heaving line) to the tugboad!: </B><I>quăng dây lai (dây ném) sang tàu lai!</I></P>

<P><B>Passage:</B> <I>đoạn đường, quãng đường</I></P>

<P><B>Passenger:</B> <I>hành khách</I></P>

<P><B>Patient: </B><I>bệnh nhân</I></P>

<P><B>Pay:</B> <I>trả tiền</I></P>

<P><B>Pay away:</B> <I>thả chùng, xông</I></P>

<P><B>Pay away some more chain!:</B> <I>xông thêm lỉn!</I></P>

<P><B>Pay out (veer out, slack away) the towing hawser (tow-line)!: </B><I>xông dây lại!</I></P>

<P><B>Payable:</B> <I>có thể trả, phải trả</I></P>

<P><B>Payment:</B> <I>sự trả tiền, sự thanh toán</I></P>

<P><B>Pending:</B> <I>trong lúc</I></P>

<P><B>Percent:</B> <I>phần trăm (%)</I></P>

<P><B>Perform:</B> <I>hoàn thành, thực hiện, làm, thi hành</I></P>

<P><B>Performance:</B> <I>sự thực hiện, sự thi hành</I></P>

<P><B>Perhaps:</B> <I>có lẽ</I></P>

<P><B>Perils of the seas:</B> <I>hiểm họa biển cả</I></P>

<P><B>Period of shipment:</B> <I>thời hạn xếp hàng xuống tàu</I></P>

<P><B>Periodical survey:</B> <I>giám định định kỳ</I></P>

<P><B>Perlite iron:</B> <I>sắt peclit</I></P>

<P><B>Permanent:</B> <I>thường xuyên, cố định</I></P>

<P><B>Permit:</B> <I>giấy phép</I></P>

<P><B>Personal:</B> <I>cá nhân, riêng, bản thân</I></P>

<P><B>Personally:</B> <I>đích thân, bản thân</I></P>

<P><B>Personal effects:</B> <I>hàng tư nhân / vật dùng riêng (đồ đạc, đồ dùng, quần áo)</I></P>

<P><B>Personnel: </B><I>toàn thể sĩ quan thuyền viên trên tàu</I></P>

<P><B>Pertain to:</B> <I>nói đến, có liên quan đến</I></P>

<P><B>Petroleum:</B> <I>dầu lửa</I></P>

<P><B>Petty officer:</B> <I>hạ sĩ quan</I></P>

<P><B>Physically:<I> </I></B><I>về tư nhiên, về vật chất</I></P>

<P><B>Picture: </B><I>biểu mẫu tính toán, đồ thị</I></P>

<P><B>Pier:</B> <I>cầu tàu, bến</I></P>

<P><B>Pilotage:</B> <I>dẫn dắt tàu, dẫn đường</I></P>

<P><B>Pirate:</B> <I>cướp biển</I></P>

<P><B>Piston ring: </B><I>sécmăng</I></P>

<P><B>Piston rod:</B> <I>cần đẩy piston</I></P>

<P><B>Pitching, rolling and labouring:</B> <I>tròng trành lắc ngang, lắc dọc</I></P>

<P><B>Place:</B> <I>để, đặt</I></P>

<P><B>Plain:</B> <I>dễ hiểu, đơn giản, rõ ràng</I></P>

<P><B>Plan:</B> <I>cách tiến hành, cách làm</I></P>

<P><B>Plane:</B> <I>mặt, mặt bằng, mặt phẳng</I></P>

<P><B>Platform:</B> <I>sàn, bệ</I></P>

<P><B>Play a leading part:</B> <I>đóng một vai trò chủ đạo</I></P>

<P><B>Plot:</B> <I>đánh dấu trên hải đồ</I></P>

<P><B>Plus:</B> <I>cộng, cộng với</I></P>

<P><B>Plywood:</B> <I>gỗ, ván</I></P>

<P><B>Point:</B> <I>thời điểm, điểm</I></P>

<P><B>Policy:</B> <I>đơn bảo hiểm, hợp đồng, bảo hiểm</I></P>

<P><B>Polish Ocean Lines:</B> <I>công ty hàng hải viễn dương Ba Lan</I></P>

<P><B>Pollution:</B> <I>sự ô nhiễm</I></P>

<P><B>Poop:</B> <I>phần đuôi tàu</I></P>

<P><B>Popular:</B> <I>có tính chất đại chúng, phổ biến</I></P>

<P><B>Port authorities:</B> <I>cảng vụ, chính quyền cảng</I></P>

<P><B>Position:</B> <I>vị trí, thế, luận điểm, địa vị</I></P>

<P><B>Posn = position:</B> <I>vị trí</I></P>

<P><B>Posses:</B> <I>sở hữu, có</I></P>

<P><B>Possessory: </B><I>(thuộc) quyền sở hữu, chiếm hữu</I></P>

<P><B>Possibility:</B> <I>khả năng</I></P>

<P><B>Possible:</B> <I>có thể, có lẽ</I></P>

<P><B>Postpone:</B> <I>hoãn lại</I></P>

<P><B>Powder:</B> <I>bột, thuốc bột</I></P>

<P><B>Power driven vessel:</B> <I>tàu gắn máy</I></P>

<P><B>Powerful transmitters and receivers:</B> <I>các máy thu phát công suất lớn</I></P>

<P><B>Practicable:</B> <I>thực hiện được, làm được, thực hành được</I></P>

<P><B>Precaution:</B> <I>sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự làm trước</I></P>

<P><B>Precious stone:</B> <I>đá quý</I></P>

<P><B>Precisely:</B> <I>chính xác</I></P>

<P><B>Preference:</B> <I>sự thích hơn, sự ưa hơn, quyền ưu tiên</I></P>

<P><B>Premium:</B> <I>phí bảo hiểm (Hulls)</I></P>

<P><B>Premium for "overtimes":</B> <I>tiền thưởng ngoài giờ</I></P>

<P><B>Prescribe:</B> <I>ra lệnh, bắt phải được vì quyền thời hiệu</I></P>

<P><B>Present:</B> <I>trình, đưa ra</I></P>

<P><B>Preservation:</B> <I>sự bảo quản, sự giữ gìn</I></P>

<P><B>Preserve:</B> <I>bảo quản, bảo tồn, giữ</I></P>

<P><B>Press:</B> <I>ấn, ép, nén</I></P>

<P><B>Pressure:</B> <I>áp suất</I></P>

<P><B>Presume:</B> <I>cho là. coi như là, đoán chừng</I></P>

<P><B>Presumed total loss:</B> <I>tổn thất toàn bộ giả định (đoán chừng)</I></P>

<P><B>Prevailing:</B> <I>bao trùm, lan khắp, thường xảy ra nhiều</I></P>

<P><B>Prevention:</B> <I>sự phòng ngừa, sự phòng tránh</I></P>

<P><B>Previously:</B> <I>trước đây, trước</I></P>

<P><B>Price:</B> <I>giá, giá thành</I></P>

<P><B>Primarily:</B> <I>chủ yếu, trước hết, đầu tiên</I></P>

<P><B>Principal:</B> <I>chính, chủ yếu</I></P>

<P><B>Principally:</B> <I>chủ yếu, phần lớn</I></P>

<P><B>Principle:</B> <I>nguyên tắc</I></P>

<P><B>Print:</B> <I>in, ấn loát</I></P>

<P><B>Prior to:</B> <I>trước, trước khi</I></P>

<P><B>Private: </B><I>riêng</I></P>

<P><B>Pro rata:</B> <I>theo tỷ lệ (từ la tinh)</I></P>

<P><B>Probability:</B> <I>khả năng xảy ra, xác suất</I></P>

<P><B>Probable:</B> <I>có khả năng xảy ra, có lẽ đúng, có lẽ thật</I></P>

<P><B>Problem:</B> <I>vấn đề, bài toán</I></P>

<P><B>Procedure:</B> <I>thủ tục</I></P>

<P><B>Proceed:</B> <I>tiếp tục</I></P>

<P><B>Proceed:</B> <I>chạy, tiến</I></P>

<P><B>Procurable:</B> <I>có thể đạt được, có thể kiếm được</I></P>

<P><B>Procure:</B> <I>kiếm, lo liệu</I></P>

<P><B>Procure:</B> <I>thuê, tìm thuê</I></P>

<P><B>Produce:</B> <I>đưa ra, trình</I></P>

<P><B>Produce:</B> <I>đem lại, sản sinh</I></P>

<P><B>Product:</B> <I>sản phẩm, sản xuất</I></P>

<P><B>Product analysis:</B> <I>phân tích sản xuất</I></P>

<P><B>Production:</B><I> sự đưa ra, sự trình bày</I></P>

<P><B>Profit:</B> <I>lợi nhuận, tiền lãi</I></P>

<P><B>Profitable:</B> <I>có lãi</I></P>

<P><B>Promise:</B> <I>cam kết, hứa hẹn, hứa</I></P>

<P><B>Promotion:</B> <I>sự quảng cáo</I></P>

<P><B>Prompt:</B> <I>ngay, ngay tức thì, tức thời, nhanh chóng</I></P>

<P><B>Prompt:</B> <I>sớm, nhanh, ngay</I></P>

<P><B>Promptly:</B> <I>ngay, nhanh chóng</I></P>

<P><B>Proof:</B> <I>bằng chứng</I></P>

<P><B>Propeller:</B> <I>chân vịt</I></P>

<P><B>Proper:</B> <I>đúng, thích hợp</I></P>

<P><B>Properly:</B> <I>tài sản</I></P>

<P><B>Properly:</B> <I>đúng, thích hợp</I></P>

<P><B>Property:</B> <I>tài sản, của cải, đặc tính, tính chất</I></P>

<P><B>Proportion:</B> <I>phần, tỷ lệ, sự cận xứng</I></P>

<P><B>Propose:</B> <I>dự định, trù định, đề nghị</I></P>

<P><B>Prosecution:</B> <I>sự tiến hành, sự tiếp tục</I></P>

<P><B>Propective:</B> <I>(thuộc) tương lai, sẽ tới</I></P>

<P><B>Protect:</B> <I>bảo vệ, bảo hộ, che chở</I></P>

<P><B>Protection:</B> <I>điều kiện, sự bảo vệ</I></P>

<P><B>Prove:</B> <I>chứng tỏ, tỏ ra chứng minh</I></P>

<P><B>Provide:</B> <I>quy định, cung cấp, chuẩn bị đầy đủ, lo liệu cho</I></P>

<P><B>Provided:</B> <I>miễn rằng, miễn là</I></P>

<P><B>Provision:</B><I> cung cấp, chuẩn bị đầy đủ</I></P>

<P><B>Provision:</B> <I>điều khoản</I></P>

<P><B>Provision:</B> <I>sự cung cấp, sự chuẩn bị đầy đủ, sự dự phòng</I></P>

<P><B>Provisions:</B><I> lương thực, thực phẩm</I></P>

<P><B>Proximity:</B> <I>trạng thái gần, sự ở gần</I></P>

<P><B>Prudence:</B> <I>sự thận trọng, sự cẩn thận</I></P>

<P><B>Public sale:</B> <I>bán đấu giá</I></P>

<P><B>Publication:</B> <I>ấn phẩm, sách báo xuất bản, sự xuất bản</I></P>

<P><B>Publish:</B> <I>công bố, xuất bản</I></P>

<P><B>Pull off:</B> <I>kéo đi, lôi đi, tuột khỏi</I></P>

<P><B>Pump:</B> <I>bơm</I></P>

<P><B>Pumpman:</B><I> thợ bơm</I></P>

<P><B>Purchase:</B> <I>sự mua</I></P>

<P><B>Purchaser:</B> <I>người mua</I></P>

<P><B>Purport:</B> <I>có ý, dường như có ý</I></P>

<P><B>Purpose:</B> <I>mục đích, ý định</I></P>

<P><B>Purser: </B><I>thủ quỹ, quản thị trưởng</I></P>

<P><B>Pursuant to:</B> <I>theo, theo đúng</I></P>

<P><B>Quadrant: </B><I>góc phần tư, cung phần tư</I> </P>

<P><B>Qualify:</B> <I>hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt, định phẩm chất, định tính chất</I></P>

<P><B>Quality:</B> <I>chất lượng</I></P>

<P><B>Quantity:</B> <I>số lượng</I></P>

<P><B>Quarantine:</B> <I>kiểm dịch</I></P>

<P><B>Quay:</B> <I>cầu tàu</I></P>

<P><B>Queen's enimes:</B> <I>sự thù địch của Nữ hoàng</I></P>

<P><B>Quotation:</B> <I>báo giá, báo tỷ giá</I></P>

<P><B>Quote:</B> <I>tính giá, báo giá</I></P>

<P><B><I>R.p.m = revolution per minute: </I></B><I>vòng/phút</I></P>

<P><B><I>R.S = refrigerating ship:</I></B><I> tàu đông lạnh</I> </P>

<P><B><I>Race:</I></B><I> dòng triều chảy xiết</I> </P>

<P><B><I>Radar:</I></B><I> ra đa</I> </P>

<P><B><I>Radio-telephone:</I></B><I> vô tuyến điện thoại</I> </P>

<P><B><I>Radio direction and range finder: </I></B><I>máy vô tuyến tầm phương</I> </P>

<P><B><I>Radiotelegraphy: </I></B><I>vô tuyến điện báo</I> </P>

<P><B><I>Radiowave:</I></B><I> sóng vô tuyến điện</I> </P>

<P><B><I>Raft:</I></B><I> bè</I> </P>

<P><B><I>Rail:</I></B><I> lan can tàu</I> </P>

<P><B><I>Rail:</I></B><I> thanh ray, đường ray, và ngang</I> </P>

<P><B><I>Raise: </I></B><I>tăng thu</I> </P>

<P><B><I>Raisin:</I></B><I> nho khô</I> </P>

<P><B><I>Rang scale: </I></B><I>thanh tầm xa</I> </P>

<P><B><I>Range: </I></B><I>phạm vi, vùng, dẫy hàng</I> </P>

<P><B><I>Range:</I></B><I> tầm xa, tầm truyền đạt, vùng</I> </P>

<P><B><I>Rapid:</I></B><I> nhanh chóng</I> </P>

<P><B><I>Rate:</I></B><I> thuế, thuế suất</I> </P>

<P><B><I>Rate:</I></B><I> mức, giá</I> </P>

<P><B><I>Rate:</I></B><I> tốc độ, mức giá, tỉ lệ</I> </P>

<P><B><I>Rather than:</I></B><I> hơn là</I> </P>

<P><B><I>Rating:</I></B><I> cấp bậc chuyên môn thấp nhất, chức danh thấp nhất</I> </P>

<P><B><I>Re: </I></B><I>về, trả lời về vụ</I> </P>

<P><B><I>Reach: </I></B><I>tiến tới, đến</I> </P>

<P><B><I>Realize:</I></B><I> nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ</I> </P>

<P><B><I>Really:</I></B><I> thực tế, thực tiễn</I> </P>

<P><B><I>Rear:</I></B><I> phía sau, đường sau</I> </P>

<P><B><I>Reason:</I></B><I> lý do</I> </P>

<P><B><I>Reasonable:</I></B><I> hợp lý, phải chăng, có lý</I> </P>

<P><B><I>Receipt:</I></B><I> biên lai, giấy biên nhận</I> </P>

<P><B><I>Receive:</I></B><I> nhận</I> </P>

<P><B><I>Reception:</I></B><I> sự tiếp nhận, sự nhận hàng hóa</I> </P>

<P><B><I>Reception of a signal returned:</I></B><I> sự nhận tín hiệu phản hồi</I> </P>

<P><B><I>Reciept:</I></B><I> biên lai, giấy chứng nhận</I> </P>

<P><B><I>Recognise:</I></B><I> công nhận</I> </P>

<P><B><I>Recommend:</I></B><I> giới thiệu, phó thác, khuyên</I> </P>

<P><B><I>Record:</I></B><I> ghi, ghi nhận</I> </P>

<P><B><I>Recover:</I></B><I> được bù lại, đòi, lấy lại, giành lại, đòi thu lại</I> </P>

<P><B><I>Recoverable:</I></B><I> được bảo hiểm</I> </P>

<P><B><I>Reduce:</I></B><I> giảm, làm giảm</I> </P>

<P><B><I>Reduction:</I></B><I> sự giảm</I> </P>

<P><B><I>Reefer: </I></B><I>tàu chở hàng đông lạnh</I> </P>

<P><B><I>Refer to:</I></B><I> có liên quan, nói đến</I> </P>

<P><B><I>Reference:</I></B><I> điều dẫn chiếu, sự tham khảo</I> </P>

<P><B><I>Reflection:</I></B><I> sự phản xạ, sự dội lại</I> </P>

<P><B><I>Refloating:</I></B><I> trục vớt lên, làm nổi lên</I> </P>

<P><B><I>Refrigareted cargo: </I></B><I>hàng đông lạnh</I> </P>

<P><B><I>Refrigerating:</I></B><I> làm lạnh</I> </P>

<P><B><I>Refure: </I></B><I>nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi lánh nạn</I> </P>

<P><B><I>Refusal: </I></B><I>sự từ chối</I> </P>

<P><B><I>Refuse:</I></B><I> từ chối</I> </P>

<P><B><I>Regard: </I></B><I>coi như, xem như, có liên quan tới</I> </P>

<P><B><I>Regard:</I></B><I> lời hỏi thăm, lời chào (ở cuối điện)</I> </P>

<P><B><I>Regarding:</I></B><I> liên quan tới, về</I> </P>

<P><B><I>Register:</I></B><I> đăng ký</I> </P>

<P><B><I>Registration:</I></B><I> sự đăng ký, sự vào số</I> </P>

<P><B><I>Regret: </I></B><I>tiếc, lấy làm tiếc</I> </P>

<P><B><I>Regular: </I></B><I>thường xuyên, đều đặn, không thay đổi, đúng giờ</I> <I>giấc</I> </P>

<P><B><I>Regulate:</I></B><I> điều chỉnh, điều tiết, quy định, điều hóa</I> </P>

<P><B><I>Regulation:</I></B><I> quy tắc, nội quy</I> </P>

<P><B><I>Relate to:</I></B><I> có liên quan đến, có liên hệ đến</I> </P>

<P><B><I>Relation:</I></B><I> mối quan hệ, sự tương quan</I> </P>

<P><B><I>Relatively:</I></B><I> tương đối, khá</I> </P>

<P><B><I>Release: </I></B><I>phát hành, trao</I> </P>

<P><B><I>Release:</I></B><I> miễn, giải thoát</I> </P>

<P><B><I>Relevant:</I></B><I> thích hợp, xác đáng</I> </P>

<P><B><I>Relieve:</I></B><I> làm nhẹ bớt, giảm bớt</I> </P>

<P><B><I>Relieve:</I></B><I> đổi ca trực</I> </P>

<P><B><I>Relieve (someone) of:</I></B><I> làm nhẹ bớt, giảm gánh nặng cho ai<BR><B>Relieving helmsman:</B> thủy thủ lái nhận ca</I> </P>

<P><B><I>Relight:</I></B><I> thắp sáng lại, lại được thắp sáng</I> </P>

<P><B><I>Reliquish:</I></B><I> bỏ, từ bỏ, buông, thả</I> </P>

<P><B><I>Remain:</I></B><I> còn lại, vẫn</I> </P>

<P><B><I>Remainder:</I></B><I> số còn lại</I> </P>

<P><B><I>Remark:</I></B><I> ghi chú</I> </P>

<P><B><I>Remove:</I></B><I> di chuyển, dịch chuyển</I> </P>

<P><B><I>Remuneration:</I></B><I> tiền thưởng, tiền công</I> </P>

<P><B><I>Render:</I></B><I> làm, làm cho</I> </P>

<P><B><I>Repair:</I></B><I> sửa chữa<BR><B>Repatriation:</B> sự hồi hương, sự trở về nước</I> </P>

<P><B><I>Respresent:</I></B><I> tương ứng với, tiêu biểu cho</I> </P>

<P><B><I>Respresentative:</I></B><I> người đại diện, tiêu biểu</I> </P>

<P><B><I>Request: </I></B><I>yêu cầu</I> </P>

<P><B><I>Request:</I></B><I> lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, lời đề nghị</I> </P>

<P><B><I>Require:</I></B><I> yêu cầu, đòi hỏi</I> </P>

<P><B><I>Requirement: </I></B><I>sự đòi hỏi, điều kiện cần thiết, yêu cầu</I> </P>

<P><B><I>Resale:</I></B><I> sự bán lại</I> </P>

<P><B><I>Reserve:</I></B><I> dành, dành cho</I> </P>

<P><B><I>Reserve space: </I></B><I>lưu khoang tàu<BR><B>Resource:</B> tài nguyên, tiềm lực kinh tế</I> </P>

<P><B><I>Respectively:</I></B><I> tương ứng, riêng từng người</I> </P>

<P><B><I>Response:</I></B><I> sự phản ứng lại, sự đáp lại</I> </P>

<P><B><I>Responsibility:</I></B><I> trách nhiệm</I> </P>

<P><B><I>Responsible:</I></B><I> do bởi, do mà ra</I> </P>

<P><B><I>Responsible (for):</I></B><I> chịu trách nhiệm (về)</I> </P>

<P><B><I>Rest on:</I></B><I> đè lên, đặt lên</I> </P>

<P><B><I>Restow:</I></B><I> xếp lại</I> </P>

<P><B><I>Restricted visibility:</I></B><I> tầm nhìn xa hạn chế</I> </P>

<P><B><I>Restriction:</I></B><I> sự giới hạn, sự hạn chế<BR><B>Result:</B> nảy sinh, phát sinh</I> </P>

<P><B><I>Result:</I></B><I> kết quả, đáp số</I> </P>

<P><B><I>Result from:</I></B><I> do bởi, do mà ra</I> </P>

<P><B><I>Retain:</I></B><I> vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ</I> </P>

<P><B><I>Return:</I></B><I> hoàn trả, trả lại</I> </P>

<P><B><I>Return:</I></B><I> sự trao đổi, sự đền bù</I> </P>

<P><B><I>Revenue:</I></B><I> thu nhập</I> </P>

<P><B><I>Reserve:</I></B><I> ngược lại, đảo, trái lại</I> </P>

<P><B><I>Reversible:</I></B><I> tính gộp, có thể thuận nghịch được</I> </P>

<P><B><I>Reversible laytime:</I></B><I> thời hạn xếp dỡ tính gộp<BR><B>Revesible:</B> tính gộp, có thể thuận nghịch được</I> </P>

<P><B><I>Revise:</I></B><I> sửa đổi, sửa, xét lại, duyệt lại</I> </P>

<P><B><I>Revocable:</I></B><I> có thể hủy bỏ, có thể hủy ngang</I> </P>

<P><B><I>Revolution:</I></B><I> vòng quay</I> </P>

<P><B><I>Rice: </I></B><I>gạo</I> </P>

<P><B><I>Right:</I></B><I> quyền hạn</I> </P>

<P><B><I>Rigid:</I></B><I> cứng, cứng rắn, kiểu cứng</I> </P>

<P><B><I>Ring:</I></B><I> vòng găng</I> </P>

<P><B><I>Riot:</I></B><I> cuộc nổi loạn, sự tụ tập phá rối</I> </P>

<P><B><I>Rip:</I></B><I> chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống</I> <I>gặp nhau)</I> </P>

<P><B><I>Risk:</I></B><I> nguy cơ, sự rủi ro, sự nguy hiểm</I> </P>

<P><B><I>Risk of collision:</I></B><I> nguy cơ va chạm</I> </P>

<P><B><I>River:</I></B><I> sông</I> </P>

<P><B><I>Ro-Ro: </I></B><I>tàu Ro-Ro (xếp dỡ theo phương nằm ngang)</I> </P>

<P><B><I>Roadstead: </I></B><I>vũng ngoài, khu neo ngoài khơi</I> </P>

<P><B><I>Roadstead:</I></B><I> những số liệu (tài liệu, dữ kiện)</I> </P>

<P><B><I>Robbery: </I></B><I>cướp</I> </P>

<P><B><I>Rocket:</I></B><I> pháo báo nguy, pháo súng</I> </P>

<P><B><I>Rocky:</I></B><I> nhiều đá, có đá</I> </P>

<P><B><I>Roller-bearing:</I></B><I> ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi</I> </P>

<P><B><I>Roller-bearings:</I></B><I> ổ bi, ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ đỡ</I> </P>

<P><B><I>Rose:</I></B><I> hoa la bàn, hình mặt đĩa la bàn</I> </P>

<P><B><I>Rotation:</I></B><I> sự quay vòng, sự quay, sự luân phiên</I> </P>

<P><B><I>Rough sea:</I></B><I> biển động</I> </P>

<P><B><I>Round voyage:</I></B><I> chuyến vòng tròn, chuyến khép kín</I> </P>

<P><B><I>Roundabout:</I></B><I> quanh co, theo đường vòng</I> </P>

<P><B><I>Route:</I></B><I> tuyến đường, đường đi</I> </P>

<P><B><I>Rubber freon resistant:</I></B><I> kháng trở Freon cao su</I> </P>

<P><B><I>Rudder:</I></B><I> bánh lái<BR><B>Rule:</B> quy tắc</I> </P>

<P><B><I>Rule of the Road:</I></B><I> luật giao thông đường biển</I> </P>

<P><B><I>Run:</I></B><I> chuyến đi, sự chạy</I> </P>

<P><B><I>Run out:</I></B><I> thả ra, kéo thẳng ra</I> </P>

<P><B><I>Run out the head (bow) rope (stern rope)!:</I></B><I> xông dây dọc mũi</I> <I>(lái)!</I> </P>

<P><B><I>Running sown clause:</I></B><I> điều khoản đâm va</I> </P>

<P><B><I>Running hours:</I></B><I> giờ liên tục</I> </P>

<P><B><I>Rye: </I></B><I>lúa mạch đen</I></P>

<P><B>S.G. policy: </B><I>đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa</I> </P>

<P><B>S.W = South West:</B><I> Tây Nam</I></P>

<P><B>Sack:</B><I> bao tải (bao đay)</I></P>

<P><B>Sack:</B><I> báo, túi</I></P>

<P><B>Sacrifice:</B><I> sự hy sinh</I></P>

<P><B>Safe:</B><I> an toàn, chắc chắn</I></P>

<P><B>Safe distance:</B><I> khoảng cách an toàn</I></P>

<P><B>Safe speed:</B><I> tốc độ an toàn</I></P>

<P><B>Safely:</B><I> một cách an toàn</I></P>

<P><B>Safety:</B><I> sự an toàn</I></P>

<P><B>Safety equipment:</B><I> thiết bị an toàn</I></P>

<P><B>Sail:</B><I> chạy tàu</I></P>

<P><B>Sail in ballast:</B><I> chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát</I></P>

<P><B>Sale:</B><I> sự bán</I></P>

<P><B>Salvage:</B><I> cứu hộ</I></P>

<P><B>Salvor:</B><I> người cứu hộ</I></P>

<P><B>Sample:</B><I> mẫu, mẫu vật</I></P>

<P><B>Sand-dune:</B><I> đụn cát, cồn cát</I></P>

<P><B>Satisfaction:</B><I> sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý</I></P>

<P><B>Save:</B><I> cứu</I></P>

<P><B>Save:</B><I> tiết kiệm, giành được</I></P>

<P><B>Say:</B><I> viết bằng chữ, đọc là, nói</I></P>

<P><B>Seacoast wreck lightbuoy:</B><I> phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển</I></P>

<P><B>Scald:</B><I> chỗ bỏng, vết bỏng</I></P>

<P><B>Scale:</B><I> tỉ lệ xích, số tỉ lệ</I></P>

<P><B>Scanner:</B><I> bộ quét, bộ phân hình</I></P>

<P><B>Schedule:</B><I> lập lịch trình tàu chạy, biểu đồ vận hành</I></P>

<P><B>Schedule:</B><I> thời hạn, biểu thời gian</I></P>

<P><B>Scope:</B><I> mức độ, phạm vi, tầm xa, ý định</I></P>

<P><B>Sea-mark:</B><I> mục tiêu biển, dấu hiệu trên biển</I></P>

<P><B>Sea miles per second:</B><I> hải lý / giây</I></P>

<P><B>Sea protest:</B><I> kháng nghị (kháng cáo) hàng hải</I></P>

<P><B>Seahed: </B><I>đáy biển</I></P>

<P><B>Seacoastwreck:</B><I> phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển</I></P>

<P><B>Seafarer:</B><I> người đi biển, thủy thủ</I></P>

<P><B>Seapilot:</B><I> hoa tiêu biển</I></P>

<P><B>Search:</B><I> tìm kiếm, quan sát</I></P>

<P><B>Seasonal zones: </B><I>những vùng thời tiết khí hậu khác nhau</I></P>

<P><B>Seaward:</B><I> hướng biển</I></P>

<P><B>Seaworthiness:</B><I> sự an toàn đi biển (đủ điều kiện đi biển)</I></P>

<P><B>Seaworthiness:</B><I> tình trạng (khả năng) có thể đi biển được</I></P>

<P><B>Seaworthy:</B><I> có thể đi biển, an toàn đi biển</I></P>

<P><B>Second-hand case:</B><I> kiện cũ</I></P>

<P><B>Secretary:</B><I> thư ký</I></P>

<P><B>Secs = seconds:</B><I> giây</I></P>

<P><B>Section:</B><I> phần, đoạn, phần cắt ra</I></P>

<P><B>Section:</B><I> đoạn, tiết (một quyển sách)</I></P>

<P><B>Secure:</B><I> bảo quản, đạt được</I></P>

<P><B>Secure: </B><I>an toàn, bảo đảm, chắc chắn</I></P>

<P><B>Securely:</B><I> một cách chắc chắn</I></P>

<P><B>Security:</B><I> sự bảo đảm, vật bảo đảm, giấy thông hành</I></P>

<P><B>Seek: </B><I>tìm kiếm, theo đuổi</I></P>

<P><B>Seem:</B><I> có vẻ như, giống như là</I></P>

<P><B>Selective:</B><I> có lựa chọn, có chọn lọc</I></P>

<P><B>Self-contained air support system: </B><I>hệ thống hỗ trợ không khí chứa sẵn trong xuồng</I></P>

<P><B>Self-preservation:</B><I> bản năng tự bảo toàn</I></P>

<P><B>Self-righting:</B><I> tự trở về vị trí cân bằng không bị lật</I></P>

<P><B>Seller:</B><I> người bán</I></P>

<P><B>Semaphore:</B><I> truyền tín hiệu bằng ờ tay xémapho</I></P>

<P><B>Send on shore the bow (stern) spring!:</B><I> đưa dây chéo mũi (lái) lên bờ</I></P>

<P><B>Senior deck officer: </B><I>sĩ quan boong cấp nhất</I></P>

<P><B>Sensitivity: </B><I>độ nhạy, tính nhạy</I></P>

<P><B>Separate:</B><I> riêng rẽ, riêng biệt</I></P>

<P><B>Separate transactions:</B><I> những giao dịch riêng biệt</I></P>

<P><B>Separately:</B><I> riêng lẻ, tách rời</I></P>

<P><B>Separation:</B><I> sự phân ly, sự chia rẽ, sự phân ra</I></P>

<P><B>Series:</B><I> loạt, dãy</I></P>

<P><B>Serious:</B><I> nghiêm trọng</I></P>

<P><B>Servant:</B><I> người làm thuê</I><B>Service:</B><I> dịch vụ, sự phục vụ</I></P>

<P><B>Session:</B><I> kỳ họp, phiên họp</I></P>

<P><B>Set:</B><I> bộ, chiều hướng, khuynh hướng</I></P>

<P><B>Set in order:</B><I> lắp đặt đúng vị trí</I></P>

<P><B>Set-off:</B><I> bù trừ</I></P>

<P><B>Settle:</B><I> thanh toán, giải quyết</I></P>

<P><B>Sextant:</B><I> sếc tăng máy 1/6</I></P>

<P><B>Shaft:</B><I> trục cơ</I></P>

<P><B>Shall I put the spring on this bitt?:</B><I> tôi mắc dây chéo vào cọc bích này được không?</I></P>

<P><B>Shallow:</B><I> nông, cạn, chỗ nông, làm cạn đi</I></P>

<P><B>Shape:</B><I> hình thể, hình dáng, dạng</I></P>

<P><B>Sheepskin:</B><I> da cừu</I></P>

<P><B>Sheer:</B><I> đảo, lắc, đung đưa</I></P>

<P><B>Shift:</B><I> chuyển, dịch chuyển</I></P>

<P><B>Shift the helm to starboard (port)!:</B><I> chuyển lái sang phải (trái)!</I></P>

<P><B>Shifting:</B><I> xê dịch, dịch chuyển</I></P>

<P><B>Ship:</B><I> xếp lên tàu</I></P>

<P><B>Ship-utilisation:</B><I> việc sử dụng tàu</I></P>

<P><B>Ship (unship) the fenders!:</B><I> đặt (bỏ) quả đệm!</I></P>

<P><B>Ship owner:</B><I> chủ tàu</I></P>

<P><B>Ship to ship:</B><I> giữa tàu với tàu</I></P>

<P><B>Ship to shore:</B><I> giữa tàu với bờ</I></P>

<P><B>Shipboard:</B><I> trên tàu</I></P>

<P><B>Shipboard radio installation:</B><I> máy móc vô tuyến trang bị trên tàu</I></P>

<P><B>Shipbroker:</B><I> người môi giới tàu</I></P>

<P><B>Shipchandler: </B><I>cung ứng tàu biển</I></P>

<P><B>Shipment:</B><I> xếp hàng xuống tàu, hàng hóa trên tàu</I></P>

<P><B>Shipment:</B><I> lô hàng, hàng hóa trên tàu, sự xếp hàng</I></P>

<P><B>Shipowner: </B><I>chủ tàu</I></P>

<P><B>Shipper:</B><I> người gởi hàng</I></P>

<P><B>Shipping document:</B><I> chứng từ vận tải</I></P>

<P><B>Shipping very heavy water fore and aft:</B><I> nước tràn vào mũi và lái</I></P>

<P><B>Shipping very heavy water fore and aft:</B><I> tròng trành lắc ngang lắc dọc nước tràn vào mũi và lái</I></P>

<P><B>Ship's personal:</B><I> thuyền viên, nhân sự của tàu</I></P>

<P><B>Ship's side:</B><I> mạn tàu</I></P>

<P><B>Shipwreck:</B><I> xác tàu đắm</I></P>

<P><B>Ship-yard:</B><I> xưởng sửa chữa tàu</I></P>

<P><B>Shore:</B><I> bờ, bờ biển, phần đất giữa hai mức triều</I></P>

<P><B>Shore station:</B><I> trạm vô tuyến trên bờ</I></P>

<P><B>Shore-based installation:</B><I> hệ thống máy móc đặt trên bờ, thiết bị phụ trợ trên bờ</I></P>

<P><B>Short of:</B><I> trừ, trừ phi</I></P>

<P><B>Shorten in towing howser!:</B><I> thu bớt dây lại!</I></P>

<P><B>Short-term:</B><I> thời gian ngắn, ngắn hạn</I></P>

<P><B>Show:</B><I> chỉ ra, cho thấy, chứng minh</I></P>

<P><B>Sight:</B><I> đối chiếu (so sánh B/L của thuyền trưởng với B/L của người nhận hàng)</I></P>

<P><B>Sight:</B><I> nhình thấy, sức nhìn, thị lực</I></P>

<P><B>Sign:</B><I> ký, dấu hiệu</I></P>

<P><B>Signal:</B><I> tín hiệu</I></P>

<P><B>Signify:</B><I> biểu thị, nghĩa là</I></P>

<P><B>Silver:</B><I> bạc</I></P>

<P><B>Simultaneously:</B><I> đồng thời, cùng một lúc</I></P>

<P><B>Single shipment:</B><I> lô hàng nhỏ, lô hàng riêng lẻ</I></P>

<P><B>Single up lines!:</B><I> mũi lái để lại một dọc, một chéo!</I></P>

<P><B>Single voyage:</B><I> chuyển đơn, chuyển một lượt</I></P>

<P><B>Sink:</B><I> chìm, đắm</I></P>

<P><B>Siren:</B><I> còi hụ</I></P>

<P><B>Sister ship: </B><I>tàu cùng chủ, tàu cùng công ty</I></P>

<P><B>Situation: </B><I>tình huống, hoàn cảnh</I></P>

<P><B>Sketch:</B><I> nét phác họa, bức phác họa</I></P>

<P><B>Skill:</B><I> kỹ năng, kỹ xảo, sự khéo léo</I></P>

<P><B>Slack away:</B><I> thả chùng, xông</I></P>

<P><B>Slack away (pay away) tow (three. etc) slackles of the chain!: </B><I>thả chùng (xông) hai (ba...) đường lỉn!</I></P>

<P><B>Slack away (pay away) the chain (cable)!:</B><I> thả chùng lỉn, xông lỉn!</I></P>

<P><B>Slack away (pay away) the bow (stern) spring!:</B><I> thả chùng dây chéo mũi lái)!</I></P>

<P><B>Slackle:</B><I> đường lỉn, đoạn lỉn</I></P>

<P><B>Sling:</B><I> xếp hàng vào si lắng, si lắng (để xếp hàng vào)</I></P>

<P><B>Slow speed ahead (astern):</B><I> tới (lùi) chậm!</I></P>

<P><B>Slower!:</B><I> giảm vòng tua, chậm hơn!</I></P>

<P><B>So long as:</B><I> với điều kiện, chừng nào mà</I></P>

<P><B>Solely:</B><I> duy nhất, độc nhất</I></P>

<P><B>Sort:</B><I> loại, hạng</I></P>

<P><B>Sort of figure:</B><I> loại con số</I></P>

<P><B>Sound signal:</B><I> âm hiệu</I></P>

<P><B>Sounding:</B><I> sự đo sâu, độ sâu</I></P>

<P><B>Source:</B><I> nguồn, nguồn gốc</I></P>

<P><B>Space: </B><I>khoảng, chỗ, dung tích, khoang tàu</I></P>

<P><B>Spare parts:</B><I> phụ tùng</I></P>

<P><B>Specialized vessel:</B><I> tàu chuyên dụng</I></P>

<P><B>Species:</B><I> dạng, hình thái, hạng</I></P>

<P><B>Specific: </B><I>đặc trưng, rõ ràng</I></P>

<P><B>Specifically:</B><I> chính xác, rõ rệt, riêng biệt</I></P>

<P><B>Specification:</B><I> quy cách hàng, bảng chi tiết hàng</I></P>

<P><B>Specification: </B><I>đặc trưng, sự ghi rõ</I></P>

<P><B>Specified:</B><I> định rõ, nào đó</I></P>

<P><B>Specify:</B><I> quy định, đặt ra</I></P>

<P><B>Specify:</B><I> chỉ rõ, định rõ, ghi rõ</I></P>

<P><B>Speed:</B><I> tốc độ</I></P>

<P><B>Spiral gland:</B><I> đệm hình xoắn ốc</I></P>

<P><B>Spontaneous:</B><I> tự phát, tự sinh, tự ý, tự động</I></P>

<P><B>Spontaneous combustion:</B><I> sự tự bốc cháy</I></P>

<P><B>Spot: </B><I>vị trí, chấm điểm</I></P>

<P><B>Spot:</B><I> dấu, đốm, vết, nơi chốn</I></P>

<P><B>Spring:</B><I> dây chéo</I></P>

<P><B>Spring:</B><I> chiều sóc vọng</I></P>

<P><B>Stability:</B><I> tính ổn định, thế vững</I></P>

<P><B>Stable:</B><I> vững vàng, ổn định, bền</I></P>

<P><B>Stage:</B><I> giai đoạn</I></P>

<P><B>Stain:</B><I> làm bẩn, làm biến màu</I></P>

<P><B>Strand:</B><I> mắc cạn</I></P>

<P><B>Stand-by:</B><I> chuẩn bị, sửa soạn</I></P>

<P><B>Stand by for mooring!:</B><I> chuẩn bị buộc dây!</I></P>

<P><B>Stand by the engine!:</B><I> chuẩn bị máy!</I></P>

<P><B>Stand by tho weigh the anchor!:</B><I> chuẩn bị kéo neo!</I></P>

<P><B>Stand for:</B><I> giải thích, giải nghĩa, thay cho</I></P>

<P><B>Standard:</B><I> tiêu chuẩn</I></P>

<P><B>Standing-on vessel:</B><I> tàu được nhường đường</I></P>

<P><B>Starboard:</B><I> mạn phải</I></P>

<P><B>Starboard (port) handsomely!:</B><I> sang phải (trái) một chút</I></P>

<P><B>Starboard (port) twenty:</B><I> phải (trái) 20 độ</I></P>

<P><B>Starboard (port)!:</B><I> lái phải (trái)!</I></P>

<P><B>Starting point:</B><I> điểm xuất phát, điểm bắt đầu</I></P>

<P><B>State:</B><I> nói rõ, ghi rõ</I></P>

<P><B>State:</B><I> quốc gia, nhà nước</I></P>

<P><B>State:</B><I> phát biểu, nói rõ, tuyên bố</I></P>

<P><B>Statement:</B><I> bản tuyên bố, lời tuyên bố</I></P>

<P><B>Statement:</B><I> công bố, tuyên bố, biên bản</I></P>

<P><B><I>Statistics:</I></B><I> thống kê</I></P>

<P><B>Status:</B><I> quan hệ pháp lý, tình trạng</I></P>

<P><B>Statute:</B><I> đạo luật, quy chế</I></P>

<P><B>Steady:</B><I> ổn định, giữ lái, thắng thế</I></P>

<P><B>Steady so! Right so!:</B><I> thẳng thế!</I></P>

<P><B>Steady! Steady as she goes!:</B><I> thẳng thế!</I></P>

<P><B>Steal:</B><I> ăn cắp, ăn trộm</I></P>

<P><B>Steamship company: </B><I>công ty tàu biển</I></P>

<P><B>Steep cliff:</B><I> vách đá (ghềnh đá) dựng đứng</I></P>

<P><B>Steer:</B><I> lái, điều khiển tàu</I></P>

<P><B>Steer for that light (buoy)!:</B><I> giữ hướng theo đèn (phao) kia</I></P>

<P><B>Steer the course!:</B><I> lái theo hướng, chú ý lái!</I></P>

<P><B>Steer to starboard (port)!:</B><I> lái sang phải (trái)!</I></P>

<P><B>Steering engine:</B><I> máy lái</I></P>

<P><B>Stern:</B><I> đằng lái, phía sau tàu</I></P>

<P><B>Stern rope:</B><I> dọc dây lái</I></P>

<P><B>Stevedore:</B><I> công nhân xếp dỡ, điều độ viên</I></P>

<P><B>Stevedoring company:</B><I> công ty xếp dỡ</I></P>

<P><B>Stevedoring cost: </B><I>chi phí công nhân xếp dỡ</I></P>

<P><B>Steward's stores:</B><I> trang thiết bị vật tư của ngành phục vụ</I></P>

<P><B>Stiff:</B><I> lắc ngang nhanh</I></P>

<P><B>Stipulate:</B><I> quy định</I></P>

<P><B>Stop! Stop her! Stop the engine!:</B><I> Tốp máy! Ngừng máy!</I></P>

<P><B>Stoppage:</B><I> sự ngừng làm việc</I></P>

<P><B>Stopper:</B><I> cái hãm lỉn neo, vật chặn lại, móc sắt</I></P>

<P><B>Storage charges:</B><I> chi phí lưu kho bãi</I></P>

<P><B>Store:</B><I> trang thiết bị vật tư</I></P>

<P><B>Storekeeper:</B><I> người giữ kho, thủ kho</I></P>

<P><B>Storeman:</B><I> người giữ kho, thủ kho</I></P>

<P><B>Storm:</B><I> bão</I></P>

<P><B>Storm advisory:</B><I> thông báo bão</I></P>

<P><B>Stow:</B><I> sàn xếp hàng (trong hầm tàu)</I></P>

<P><B>Stowage of cargo: </B><I>việc xếp hàng</I></P>

<P><B>Straight: </B><I>thẳng</I></P>

<P><B>Straight:</B><I> eo biển</I></P>

<P><B>Straight B/L:</B><I> vận đơn ghi đích danh người nhận hàng</I></P>

<P><B>Straightforward: </B><I>thẳng thắn, cởi mở</I></P>

<P><B>Strate: </B><I>nói rõ, phát biểu, tuyên bố</I></P>

<P><B>Strength:</B><I> cường độ, sức mạnh, sức bền</I></P>

<P><B>Stress:</B><I> ảnh hưởng, sự bắt buộc, sự nhấn mạnh</I></P>

<P><B>Strict:</B><I> nghiêm ngặt, chặt chẽ</I></P>

<P><B>Strictly:</B><I> chặt chẽ, nghiêm chỉnh</I></P>

<P><B>Strike:</B><I> đình công</I></P>

<P><B>Strike:</B><I> đâm va</I></P>

<P><B>Strike:</B><I> đánh, điểm, gõ</I></P>

<P><B>Strike: </B><I>đâm, lắc, va chạm</I></P>

<P><B>Stringent:</B><I> nghiêm ngặt, chặt chẽ</I></P>

<P><B>Structure:</B><I> cấu trúc, cơ cấu, kết cấu</I></P>

<P><B>Subject-matter insured:</B><I> đối tượng bảo hiểm</I></P>

<P><B>Subject to:</B><I> lệ thuộc vào, chịu</I></P>

<P><B>Sub-let:</B><I> cho thuê lại, cho thầu lại</I></P>

<P><B>Subscribe:</B><I> đồng ý, tán thành, ký tên vào</I></P>

<P><B>Subsequent:</B><I> tiếp theo, sau đó</I></P>

<P><B>Subsequent: </B><I>đến sau, theo sau</I></P>

<P><B>Subside:</B><I> ngớt, giảm, bớt, lắng đi</I></P>

<P><B>Subsistance:</B><I> tiền án</I></P>

<P><B>Substance: </B><I>chất, vật chất</I></P>

<P><B>Substantial:</B><I> lớn lao, trọng yếu, có giá trị thực sự</I></P>

<P><B>Substitute:</B><I> thay thế, thay đổi</I></P>

<P><B>Suction:</B><I> sự hút, sự mút</I></P>

<P><B>Suction pipe:</B><I> ống hút</I></P>

<P><B>Sue and Labour cost:</B><I> chi phí tố tụng và phòng ngừa tổn thất</I></P>

<P><B>Suffer:</B><I> chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất</I></P>

<P><B>Suffice:</B><I> đủ</I></P>

<P><B>Sufficient:</B><I> đủ</I></P>

<P><B>Suit: </B><I>hợp, thích hợp</I></P>

<P><B>Suitability:</B><I> sự hợp, sự thích hợp</I></P>

<P><B>Sum:</B><I> số tiền</I></P>

<P><B>Superintendent:</B><I> người trông nom, người quản lý</I></P>

<P><B>Supersede:</B><I> thế, thay thế, bỏ không dùng</I></P>

<P><B>Supervise:</B><I> giám sát, trông coi</I></P>

<P><B>Supervision:</B><I> sự giám sát</I></P>

<P><B>Supply:</B><I> cung cấp, đáp ứng</I></P>

<P><B>Supply and demand:</B><I> cung và cầu</I></P>

<P><B>Supposing:</B><I> giả sử, cho rằng</I></P>

<P><B>Surface:</B><I> bề mặt, mặt, mặt ngoài</I></P>

<P><B>Surgeon:</B><I> bác sĩ phẫu thuật</I></P>

<P><B>Surrouding:</B><I> bao bọc xung quanh</I></P>

<P><B>Survey:</B><I> giám định</I></P>

<P><B>Surveyor:</B><I> giám định viên</I></P>

<P><B>Survival:</B><I> sự sống sót, sự còn lại, vật sót lại</I></P>

<P><B>Suspect:</B><I> nghi ngờ, hoài nghi</I></P>

<P><B>Suspend:</B><I> treo lơ lửng, đình chỉ</I></P>

<P><B>Sustain:</B><I> kéo dài</I></P>

<P><B>Sustain:</B><I> chịu, bị</I></P>

<P><B>Swedish:</B><I> Thụy Điển</I></P>

<P><B>Swell:</B><I> sóng ngầm</I></P>

<P><B>Swing:</B><I> trượt sang bên, sự quay ngoặt, sự đu dưa</I></P>

<P><B>Switch:</B><I> công tắc, nút, cái chuyển mạch</I></P>

<P><B>System:</B><I> hệ thống, chế độ</I></P>

<P><B>System or determining the distance of an object:</B><I> hệ thống xácđịnh khoảng cách một mục tiêu</I></P>

<P><B>T.p.h = ton per hour: </B><I>tấn/giờ</I> </P>

<P><B>Tabular:</B><I> xếp thành hàng, thành cột (bảng biểu)</I></P>

<P><B>Tackle:</B><I> cẩu, cần cẩu</I></P>

<P><B>Tackle:</B><I> xử lý, tìm cách giải quyết</I></P>

<P><B>Take care of:</B><I> chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến</I></P>

<P><B>Take into account:</B><I> chú ý tới, lưu tâm tới</I></P>

<P><B>Take off:</B><I> cất cánh</I></P>

<P><B>Take place:</B><I> xảy ra</I></P>

<P><B>Tallyman:</B><I> kiểm kiện viên, người đếm hàng</I></P>

<P><B>Tank:</B><I> két, tăng két</I></P>

<P><B>Tanker:</B><I> tàu dầu</I></P>

<P><B>Tare:</B><I> bao bì, cân trừ bì</I></P>

<P><B>Tare:</B><I> bao bì</I></P>

<P><B>Target:</B><I> mục tiêu</I></P>

<P><B>Tariff:</B><I> biểu cước, biểu giá</I></P>

<P><B>Tax:</B><I> thuế</I></P>

<P><B>Taxtation:</B><I> thuế, sự đánh thuế</I></P>

<P><B>Tear:</B><I> rách (tore, torn)</I></P>

<P><B>Technical Co-operation Committee:</B><I> tiểu ban hợp tác kỹ thuật</I></P>

<P><B>Technical specification:</B><I> đặc tính kỹ thuật</I></P>

<P><B>Technical supplies:</B><I> vật tư kỹ thuật</I></P>

<P><B>Tee:</B><I> mối nối chữ T, vật hình T</I></P>

<P><B>Telegraph:</B><I> tay chuông truyền lệnh</I></P>

<P><B>Telephone:</B><I> điện thoại</I></P>

<P><B>Telex: </B><I>telex, mạng điện báo thuê bao</I></P>

<P><B>Tend:</B><I> có khuynh hướng</I></P>

<P><B>Tender:</B><I> nộp, giao</I></P>

<P><B>Tender:</B><I> lắc ngang chậm</I></P>

<P><B>Tender:</B><I> sự đấu thầu, sự khai báo tổn thất</I></P>

<P><B>Tense:</B><I> nhiều, đáng kể</I></P>

<P><B>Tense:</B><I> căng, căng thẳng, găng</I></P>

<P><B>Term:</B><I> điều kiện, thuật ngữ</I></P>

<P><B>Term: </B><I>điều khoản, điều kiện</I></P>

<P><B>Terminal:</B><I> đầu cuối, phần chót, trung tâm, định giới hạn, khu đầu mối xếp dỡ</I></P>

<P><B>Terms:</B><I> điều kiện, điều khoản</I></P>

<P><B>Territory:</B><I> khu vực, lãnh thổ</I></P>

<P><B>Testimonial: </B><I>giấy chứng nhận, giấy chứng thực</I></P>

<P><B>Testing: </B><I>sự thử nghiệm</I></P>

<P><B>The anchor drags (comes here):</B><I> neo trôi</I></P>

<P><B>The anchor never holds:</B><I> neo không bám đất, neo không ăn</I></P>

<P><B>The assured:</B><I> người được bảo hiểm</I></P>

<P><B>The cable</B><I> </I><B>chain is slack (taut):</B><I> lỉn chùng (căng)</I></P>

<P><B>The cable is leading aft (foward port, starboard):</B><I> hướng lỉn phía sau (phía trước, bên trái, bên phải)</I></P>

<P><B>The curve takes the vessel into higher latitudes than</B></P>

<P><B>necessary:</B><I> đường cong đưa tàu vào vĩ độ cao hơn cần thiết</I></P>

<P><B>The undersigned:</B><I> người ký tên ở dưới</I></P>

<P><B>Theft:</B><I> ăn trộm</I></P>

<P><B>Thereby:</B><I> theo cách ấy, do đó</I></P>

<P><B>Therefrom:</B><I> từ đấy, từ đó</I></P>

<P><B>Thereof:</B><I> của cái đó, của nó</I></P>

<P><B>Though:</B><I> dù, mặc dù</I></P>

<P><B>Thoughout:</B><I> suốt, khắp, từ đầu đến cuối</I></P>

<P><B>Through:</B><I> qua, thông qua</I></P>

<P><B>Through:</B><I> suốt, thẳng</I></P>

<P><B>Through:</B><I> do, vì bởi, tại</I></P>

<P><B>Throughout:</B><I> suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt</I></P>

<P><B>Tidal stream:</B><I> dòng triều</I></P>

<P><B>Tie:</B><I> buộc</I></P>

<P><B>Tie her up like that!:</B><I> buộc như vậy!</I></P>

<P><B>Timber:</B><I> gỗ</I></P>

<P><B>Time C/P:</B><I> hợp đồng thuê tàu định hạn</I></P>

<P><B>Timely:</B><I> đúng lúc, kịp thời</I></P>

<P><B>Time-table:</B><I> lịch trình tàu chạy, thời gian biểu</I></P>

<P><B>Tin:</B><I> hộp nhỏ, hộp thiếc, hộp sắt tây</I></P>

<P><B>Tinfoil:</B><I> giấy thiếc, lá thiếc</I></P>

<P><B>Title:</B><I> quyền sở hữu, tư cách</I></P>

<P><B>Title:</B><I> tên (hải đồ)</I></P>

<P><B>To advertise:</B><I> quảng cáo (hàng) đăng báo</I></P>

<P><B>To all intents:</B><I> hầu như, thực tế là, thực ra, mọi</I></P>

<P><B>To all intents and purposes:</B><I> thực tế là, thực ra</I></P>

<P><B>To appear:</B><I> xuất hiện</I></P>

<P><B>To approach one another so as to involve risk of collision: </B><I>đi đến gần hau có nguy cơ va chạm xảy ra</I></P>

<P><B>To assess:</B><I> nhận định, đánh giá</I></P>

<P><B>To avoid:</B><I> tránh, tránh xa</I></P>

<P><B>To be satisfied with:</B><I> hài lòng với, hài lòng về</I></P>

<P><B>To be to leeward:</B><I> đi dưới gió</I></P>

<P><B>To be to windward: </B><I>đi trên gió</I></P>

<P><B>To carry out: </B><I>thực hiện, tiến hành</I></P>

<P><B>To come on board:</B><I> lên tàu</I></P>

<P><B>To come alongside:</B><I> cặp cầu, cặp mạn</I></P>

<P><B>To compile:</B><I> biên soạn, sưu tập tài liệu</I></P>

<P><B>To cover:</B><I> bao gồm, che phủ</I></P>

<P><B>To creat:</B><I> tạo, tạo thành</I></P>

<P><B>To determine:</B><I> khẳng định, xác định, quyết định</I></P>

<P><B>To discover:</B><I> phát minh, khám phá ra</I></P>

<P><B>To drift:</B><I> vũng tàu, vũng ngoài</I></P>

<P><B>To expect:</B><I> dự kiến</I></P>

<P><B>To expire:</B><I> hết hạn</I></P>

<P><B>To extinguish:</B><I> dập, dập tắt</I></P>

<P><B>To get stranded:</B><I> mắc cạn</I></P>

<P><B>To get wet:</B><I> bị ướt</I></P>

<P><B>To give instruction:</B><I> chỉ thị, cho chỉ thị</I></P>

<P><B>To govern:</B><I> chi phối, điều khiển</I></P>

<P><B>To have the wind on different side:</B><I> ăn gió ở hai mạn khác nhau</I></P>

<P><B>To have the wind on the port side:</B><I> ăn gió ở mạn trái</I></P>

<P><B>To have the wind on the same side:</B><I> ăn gió ở cùng một mạn</I></P>

<P><B>To imagine:</B><I> tưởng tượng, hình dung</I></P>

<P><B>To increase:</B><I> tăng, làm tăng</I></P>

<P><B>To install:</B><I> bố trí, lắp đặt</I></P>

<P><B>To keep away from the rope:</B><I> tránh xa đây</I></P>

<P><B>To keep way of the way of the other:</B><I> nhường đường chiếc kia</I></P>

<P><B>To measure:</B><I> đo</I></P>

<P><B>To navigate:</B><I> chạy, hành hải</I></P>

<P><B>To nominate:</B><I> chỉ định, bổ nhiệm</I></P>

<P><B>To notify:</B><I> thông báo, khai báo</I></P>

<P><B>To obey:</B><I> tuân theo, tuân thủ</I></P>

<P><B>To pack:</B><I> bao bọc, đóng kiện</I></P>

<P><B>To perform:</B><I> thực hiện, thi hành</I></P>

<P><B>To place:</B><I> đánh dấu, đặt</I></P>

<P><B>To proceed:</B><I> hành trình, chạy, tiến</I></P>

<P><B>To produce:</B><I> đưa ra, trình ra</I></P>

<P><B>To prohibit:</B><I> cấm, cấm đoán</I></P>

<P><B>To protect: </B><I>bảo vệ</I></P>

<P><B>To reduce:</B><I> giảm, làm giảm</I></P>

<P><B>To reduce speed to the minimum at which she can be kept on</B></P>

<P><B>her course:</B><I> giảm mức độ đến mức thấp nhất đủ để cho tàu ăn lái</I></P>

<P><B>To refloat:</B><I> ra khỏi chỗ cạn</I></P>

<P><B>To restrict:</B><I> hạn chế, thu hẹp</I></P>

<P><B>To reverse means of propuision:</B><I> cho máy chạy lùi</I></P>

<P><B>To save:</B><I> tiết kiệm, cứu nguy</I></P>

<P><B>To send the heaving line for the spring:</B><I> quăng dây ném để bắt dây chéo</I></P>

<P><B>To show at a glane:</B><I> thoáng nhìn cho thấy</I></P>

<P><B>To slacken speed:</B><I> giảm tốc độ</I></P>

<P><B>To take account of something: </B><I>chú ý tới việc gì</I></P>

<P><B>To take all way off by stopping: </B><I>phá trớn tới bằng cách ngừng</I></P>

<P><B>Tomato juice:</B><I> nước cà chua</I></P>

<P><B>Ton:</B><I> tấn</I></P>

<P><B>Tonnage:</B><I> tấn tàu, tấn trọng tải</I></P>

<P><B>Tonnage: </B><I>dung tích, dung tải</I></P>

<P><B>Tons register:</B><I> tấn đăng ký</I></P>

<P><B>Tort: </B><I>điều lầm lỗi, việc làm có hại</I></P>

<P><B>Total cost: </B><I>tổng chi phí</I></P>

<P><B>Total loss:</B><I> tổn thất toàn bộ</I></P>

<P><B>Totally:</B><I> toàn bộ, tất cả</I></P>

<P><B>Tow:</B><I> xếp hàng (trong hầm hàng)</I></P>

<P><B>Tow: </B><I>lai, dắt</I></P>

<P><B>Tow:</B><I> sự dắt, sự lai, dây kéo, tàu được lai</I></P>

<P><B>Towage:</B><I> sự lai dắt</I></P>

<P><B>Towage:</B><I> lai dắt</I></P>

<P><B>Tower: </B><I>tháp, ngọc tháp</I></P>

<P><B>Towing hawser:</B><I> dây lai</I></P>

<P><B>Towing Orders:</B><I> khẩu lệnh lai dắt</I></P>

<P><B>Toxic gas:</B><I> hơi độc, khí độc</I></P>

<P><B>Toy:</B><I> đồ chơi</I></P>

<P><B>Track:</B><I> đường hẻm, đường đi, đường ray</I></P>

<P><B>Trade:</B><I> ngành (sự) buôn bán, thương mại</I></P>

<P><B>Trade-unions: </B><I>công đoàn</I></P>

<P><B>Trade the vessel:</B><I> đưa tàu đi buôn bán, (trao đổi mậu dịch)</I></P>

<P><B>Traffic: </B><I>giao thông</I></P>

<P><B>Tramp:</B><I> tàu chuyển</I></P>

<P><B>Transaction:</B><I> công việc kinh doanh, sự giao dịch, sự thực hiện, sự giải quyết</I></P>

<P><B>Transfer:</B><I> sự chuyển nhượng, chuyển giao</I></P>

<P><B>Transferable:</B><I> có thể chuyển nhượng được</I></P>

<P><B>Transhipment:</B><I> sự chuyển tàu, sự chuyển tải</I></P>

<P><B>Transit:</B><I> quá trình, vận chuyển, quá cảnh</I></P>

<P><B>Transition: </B><I>sự quá độ, sự chuyển tiếp</I></P>

<P><B>Transmission of a radio signal:</B><I> sự phát tín hiệu vô tuyến</I></P>

<P><B>Transmit:</B><I> phát, gửi đi</I></P>

<P><B>Transport:</B><I> sự chuyên chở, sự vận tải</I></P>

<P><B>Treat:</B><I> xem như, coi như</I></P>

<P><B>Treat:</B><I> xử lý, giải quyết, coi như</I></P>

<P><B>Treatment:</B><I> sự giải quyết, sự luận bàn</I></P>

<P><B>Treatment:</B><I> sự điều trị</I></P>

<P><B>Trend: </B><I>xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng</I></P>

<P><B>Trim:</B><I> san bằng, đánh tẩy</I></P>

<P><B>Triplicate:</B><I> thanh 3 bản, bản sao ba</I></P>

<P><B>Truck:</B><I> xe tải, toa chở hàng</I></P>

<P><B>Try:</B><I> thử</I></P>

<P><B>Try the engine:</B><I> thử máy</I></P>

<P><B>Tube:</B><I> ống điện tử, đèn điện tử</I></P>

<P><B>Tug:</B><I> tàu lai, tàu kéo</I></P>

<P><B>Tugboat:</B><I> tàu lai</I></P>

<P><B>Turbine:</B><I> tua bin</I></P>

<P><B>Turn:</B><I> phiên trực, lần lượt</I></P>

<P><B>Turn off:</B><I> mất hướng, trệc hướng</I></P>

<P><B>Turn-round time:</B><I> thời gian quay vòng</I></P>

<P><B>Tween deck:</B><I> tầng quầy, boong trung gian</I></P>

<P><B>Twofold:</B><I> hai mặt, gấp đôi</I></P>

<P><B>Typical:</B><I> điển hình, tiêu biểu, đặc trưng, đặc thù</I></P>

<P><B>Ullage: </B><I>khoảng trống, độ vơi</I> </P>

<P><B>Ultra large crude carrier: </B><I>tàu chở dầu thô cực lớn</I></P>

<P><B>Unable: </B><I>không thể, không có khả năng</I></P>

<P><B>Unclean: </B><I>vận đơn bẩn, có ghi chú</I></P>

<P><B>Under the circumstances: </B><I>trong hoàn cảnh ấy</I></P>

<P><B>Under the command of: </B><I>dưới sự điều khiển của</I></P>

<P><B>Under the terms of charter party: </B><I>theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)</I></P>

<P><B>Under way: </B><I>đang chạy, ra khơi, trên đường đi</I></P>

<P><B>Underwater obstruction: </B><I>chướng ngại vật dưới nước</I></P>

<P><B>Undertake: </B><I>cam kết, cam đoan</I></P>

<P><B>Underwriter: </B><I>người bảo hiểm</I></P>

<P><B>Undue: </B><I>quá mức, phi lý, không đáng</I></P>

<P><B>Unduly: </B><I>quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức</I></P>

<P><B>Unforeseen result: </B><I>hậu quả bất ngờ</I></P>

<P><B>Uniform: </B><I>thống nhất, giống nhau</I></P>

<P><B>Unique: </B><I>duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt</I></P>

<P><B>United Nations: </B><I>Liên hiệp quốc</I></P>

<P><B>Unless: </B><I>trừ khi</I></P>

<P><B>Unlimited cover: </B><I>bảo hiểm không giới hạn</I></P>

<P><B>Unpacked: </B><I>không bao bì, không đóng gói</I></P>

<P><B>Unqualified: </B><I>không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn</I></P>

<P><B>Unsatisfactory: </B><I>không thỏa đáng</I></P>

<P><B>Until: </B><I>cho đến khi</I></P>

<P><B>Until the orther vessel is finally past and clear: </B><I>cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình</I></P>

<P><B>Untoward: </B><I>không may, không hay, rủi ro</I></P>

<P><B>Up to date: </B><I>hiện đại, tối tân</I></P>

<P><B>Upper deck: </B><I>boong trong cùng</I></P>

<P><B>Upper most platform: </B><I>sàn trên cùng</I></P>

<P><B>Urge: </B><I>thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục</I></P>

<P><B>Urgent:</B><I> khẩn cấp, khẩn</I></P>

<P><B>Urgently:</B><I> (một cách), cấp tốc</I></P>

<P><B>Usage: </B><I>thói quen, tập quán, tục lệ</I></P>

<P><B>Use value: </B><I>giá trị sử dụng</I></P>

<P><B>Used-drum: </B><I>thùng đã dùng rồi</I></P>

<P><B>Utilisation: </B><I>sự sử dụng, sự dùng</I></P>

<P><B>Ullage: </B><I>khoảng trống, độ vơi</I> </P>

<P><B>Ultra large crude carrier: </B><I>tàu chở dầu thô cực lớn</I></P>

<P><B>Unable: </B><I>không thể, không có khả năng</I></P>

<P><B>Unclean: </B><I>vận đơn bẩn, có ghi chú</I></P>

<P><B>Under the circumstances: </B><I>trong hoàn cảnh ấy</I></P>

<P><B>Under the command of: </B><I>dưới sự điều khiển của</I></P>

<P><B>Under the terms of charter party: </B><I>theo những điều khoản (điều kiện của hợp đồng thuê tàu)</I></P>

<P><B>Under way: </B><I>đang chạy, ra khơi, trên đường đi</I></P>

<P><B>Underwater obstruction: </B><I>chướng ngại vật dưới nước</I></P>

<P><B>Undertake: </B><I>cam kết, cam đoan</I></P>

<P><B>Underwriter: </B><I>người bảo hiểm</I></P>

<P><B>Undue: </B><I>quá mức, phi lý, không đáng</I></P>

<P><B>Unduly: </B><I>quá sức, quá đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, quá mức</I></P>

<P><B>Unforeseen result: </B><I>hậu quả bất ngờ</I></P>

<P><B>Uniform: </B><I>thống nhất, giống nhau</I></P>

<P><B>Unique: </B><I>duy nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, đặc biệt</I></P>

<P><B>United Nations: </B><I>Liên hiệp quốc</I></P>

<P><B>Unless: </B><I>trừ khi</I></P>

<P><B>Unlimited cover: </B><I>bảo hiểm không giới hạn</I></P>

<P><B>Unpacked: </B><I>không bao bì, không đóng gói</I></P>

<P><B>Unqualified: </B><I>không bị hạn chế, không định rõ, không đủ tiêu chuẩn</I></P>

<P><B>Unsatisfactory: </B><I>không thỏa đáng</I></P>

<P><B>Until: </B><I>cho đến khi</I></P>

<P><B>Until the orther vessel is finally past and clear: </B><I>cho đến khi tàu thuyền kia đã hoàn toàn đi qua và đã bị bỏ lại ở phía sau lái của tàu thuyền mình</I></P>

<P><B>Untoward: </B><I>không may, không hay, rủi ro</I></P>

<P><B>Up to date: </B><I>hiện đại, tối tân</I></P>

<P><B>Upper deck: </B><I>boong trong cùng</I></P>

<P><B>Upper most platform: </B><I>sàn trên cùng</I></P>

<P><B>Urge: </B><I>thúc, thúc dục, cố gắng thuyết phục</I></P>

<P><B>Urgent:</B><I> khẩn cấp, khẩn</I></P>

<P><B>Urgently:</B><I> (một cách), cấp tốc</I></P>

<P><B>Usage: </B><I>thói quen, tập quán, tục lệ</I></P>

<P><B>Use value: </B><I>giá trị sử dụng</I></P>

<P><B>Used-drum: </B><I>thùng đã dùng rồi</I></P>

<P><B>Utilisation: </B><I>sự sử dụng, sự dùng</I></P>

<P><B>Wage: </B><I>lương, tiền lương</I> </P>

<P><B>Want: </B><I>sự thiếu, sự không có</I></P>

<P><B>Want of due diligence:</B><I> thiếu mẫn cán hợp lý</I></P>

<P><B>War: </B><I>chiến tranh</I></P>

<P><B>War risk: </B><I>rủi ro chiến tranh</I></P>

<P><B>Warehouse: </B><I>kho hàng, nhà kho</I></P>

<P><B>Warning: </B><I>sự báo trước, dấu hiệu báo trước</I></P>

<P><B>Warrant: </B><I>bảo đảm, cam kết, chứng thực, cho quyền</I></P>

<P><B>Warranty: </B><I>sự bảo đảm, sự cho phép, quyền, cam kết</I></P>

<P><B>Watch: </B><I>ca trực, trực ca, để ý xem, quan sát</I></P>

<P><B>Watch: </B><I>quan sát, để ý xem</I></P>

<P><B>Watch </B><I>your steering!: chú ý lái!</I></P>

<P><B>Wave: </B><I>sóng</I></P>

<P><B>Way: </B><I>cách, phương pháp</I></P>

<P><B>We must make fast stern to!: </B><I>chúng ta phải cô chặt lại!</I></P>

<P><B>We shall make starboard (port) side landing: </B><I>chúng ta sẽ cặp mạn phải trái)</I></P>

<P><B>Weigh: </B><I>cân</I></P>

<P><B>Weight: </B><I>trọng lượng</I></P>

<P><B>Welfare: </B><I>sự chăm sóc, sự bảo vệ, hạnh phúc, phúc lợi</I></P>

<P><B>Welfare expense: </B><I>chi phí phúc lợi</I></P>

<P><B>Wharf:</B><I> cầu tàu</I></P>

<P><B>Wharf age charges: </B><I>thuế bến</I></P>

<P><B>Whatsoever: </B><I>dù gì đi chăng nữa</I></P>

<P><B>Wheel: </B><I>tay lái, vô lăng</I></P>

<P><B>Whenever: </B><I>bất kỳ khi nào</I></P>

<P><B>Whereas: </B><I>trong khi mà, còn, nhưng trái lại</I></P>

<P><B>Whereby: </B><I>bởi đó, nhờ đó</I></P>

<P><B>Whether: </B><I>dù, dù rằng</I></P>

<P><B>Which side shall we make a landing?: </B><I>chúng ta sẽ cặp mạn nào?</I></P>

<P><B>While: </B><I>còn, mà, trong khi mà, trong lúc, trong khi</I></P>

<P><B>Whilst: </B><I>trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc</I></P>

<P><B>Whistle: </B><I>còi</I></P>

<P><B>White zinc: </B><I>nhủ trắng</I></P>

<P><B>Whole:</B><I> toàn bộ, toàn thể</I></P>

<P><B>Whole gale force: </B><I>gió bão mạnh cấp 10</I></P>

<P><B>Whole gale force in the event of pitching, rolling and</B></P>

<P><B>labouring heavily: </B><I>gió bão mạnh cấp 10 trong trường hợp</I></P>

<P><B>Wide limit: </B><I>phạm vi tàu chạy rộng</I></P>

<P><B>Width: </B><I>chiều rộng</I></P>

<P><B>Winch: </B><I>máy tời</I></P>

<P><B>Winchman: </B><I>công nhân điều khiển máy tời</I></P>

<P><B>Windlass: </B><I>tời neo</I></P>

<P><B>Windmill: </B><I>cối xay gió</I></P>

<P><B>Wire: </B><I>điện, điện áp</I></P>

<P><B>Wire: </B><I>đánh điện, điện</I></P>

<P><B>Wire confimation: </B><I>xác nhận bằng điện</I></P>

<P><B>Wireless: </B><I>đánh điện bằng radio / radio</I></P>

<P><B>With reference to: </B><I>có liên quan tới, về</I></P>

<P><B>Wool:</B><I> len</I></P>

<P><B>Word: </B><I>diễn tả, ghi lời</I></P>

<P><B>Work out: </B><I>tính toán, giải (bài toán)</I></P>

<P><B>Workable: </B><I>dễ khai thác, dễ thực hiện, có thể làm được</I></P>

<P><B>World's routing chart: </B><I>hải đồ tuyến đường thế giới</I></P>

<P><B>Worn out: </B><I>hao mòn</I></P>

<P><B>Wrap: </B><I>gói, bọc</I></P>

<P><B>Yeast: </B><I>men, bột nở</I> </P>

<P><B>Yanno:</B> <I>xuồng ba lá đánh cá Nhật Bản</I></P>

<P><B>Building yard:</B> <I>xưởng đóng xuồng và canô</I></P>

<P><B>Yarn:</B> <I>sợi chỉ</I></P>

<P><B>Yawing:</B> <I>sự đảo hướng</I></P>

<P><B>Astronomical year:</B> <I>năm thiên văn</I></P>

<P><B>YFD: yard floating drydock:</B> <I>xưởng ụ nổi</I></P>

<P><B>Yoke:</B> <I>cái kẹp</I></P>

<P><B>Year beck:</B> <I>niên giám</I></P>

<P><B>Year renewable terms:</B> <I>điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm</I></P>

<P><B>Yeast:</B> <I>men, bột nở</I></P>

<P><B>Your cable:</B> <I>điện báo của ông</I></P>

<P><B>Y.T: yair telex:</B> <I>từ viết tắt dùng trong điện báo</I></P>

<P><B>Year to date:</B> <I>cộng tới ngày này</I></P>

<P><B>Yeild curve:</B> <I>khúc tuyến sinh lợi</I></P>

<P><B>Yeild rate:</B> <I>mức sinh lợi</I></P>

<P><B>Yearend adjustment:</B> <I>điều chỉnh cuối năm</I></P>

<P class=style20><B>Zone time: </B><I>giờ múi</I> </P>

<P class=style20><B>Z - bar:</B> <I>thép hình z</I></P>

<P class=style20><B>Zee - bar:</B> <I>thép hình z</I></P>

<P class=style20><B>Zenith:</B> <I>thiên đỉnh</I></P>

<P class=style20><B>Zone:</B> <I>vùng đới dãi, khu vực</I></P>

<P class=style20><B>Zone of departure:</B> <I>khu vực xuất phát</I></P>

<P class=style20><B>Zero error:</B> <I>không có sai lệch</I></P>

<P class=style20><B>Bisignal zone:</B> <I>vùng đẳng tín hiệu</I></P>

<P class=style20><B>Canal zone:</B> <I>vùng kênh đài Panama</I></P>

<P class=style20><B>Coastal zone:</B> <I>vùng ven bờ</I></P>

<P class=style20><B>Combustion zone:</B> <I>vùng cháy</I></P>

<P class=style20><B>Contiguous zone:</B> <I>vùng tiếp giáp lãnh hải</I></P>

<P class=style20><B>Danger zone:</B> <I>khu vực nguy hiểm</I></P>

<P class=style20><B>Equatorial zone:</B> <I>vùng cận duyên</I></P>

<P class=style20><B>Free zone:</B> <I>vùng miễn thuế</I></P>

<P class=style20><B>Free board zone:</B> <I>khu vực tàu hoạt động được tính theo chiều cao mạn khô</I></P>

<P class=style20><B>Surf zone:</B> <I>vùng sống vỗ</I></P>

<P><B>Three. mile zone:</B> <I>vùng ba hải lý</I></P>

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro