tu moi

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Từ mới

Echanté (e): rất hân hạnh

Se presenter: tự giới thiệu

C’est écrit: Được viết

Pilote: lái máy bay

La pharse: câu

La question : câu hỏi

La réponse : câu trả lời

Madame : 1 người đàn bà có tuổi

Mesdame : 2 ng trở lên

Monsieuz : 1 ông

Monssieurs : 2 ông trở lên

Au revoir : cháo tạm biệt

Professeur : giáo viên

Etudiant(e) : sinh viên

Nom (nm)

Prenom (nm)

Université (nf)

Étude : việc học tập (nf)

Avoir des cours : có h lên lớp

La littérature : văn học

L’economie : kinh tế

Passeport (nm)

Dans : trong

Client(e) : khách hàng

Employé(e) : nam đồng nghiệp

Collèque: đồng nghiệp

Pourquoi: để làm gì

Vendeur(vendeus) : nv bán hàng

Nationalité (nf)

Date de naissance  (nf)

Adresse(nf)

Numéro (nm)

Mois (nm) tháng

Année (nf) năm

An (nm) năm

Tất cả các tháng đều là dt giống đực

Carte de visite (nf) danh thiếp

Jour (nm)

Tất cả các từ bd bằng carte đều là dt giống cái

Restaurant (nm)

Livre (nm) sách

Bureau : (nm) bàn làm việc

Salle (nf)

Table(nf)

Tableu(nm) bàn viết

Porte (nf) cửa

Escalier (nm) thang

Quatier (nm)

Appartment (nm)

Immeuble (nm) tòa nhà

Endroit(nm)

Boulevardd (nm) đại lộ

Jardin (nm) vườn hoa

Marche (nm) chợ   ex : jaire descours ; jaire du shopping, achetez des fruits

Super marche (nm)

Hôtel (nm) habiter

Hôpital (nm) (confulter leméde an)

Cinéma (regarde….) nm

Musée (regarde de tableau) nm

Théatre nm

Café nm

Lirve

Client nm

Martin nm

Après-midi nm

Sour nm

Week-end nm

Année nf

Semaine nf

Mairie (nf) tòa thị chính

Ngữ pháp

                   Etre             avoir           V+er (habiter)     

Je                suis             ai                habite         

Tu               es                as                habites

Vous           êtes             avez            habitez       

Il/elle           est               a                 habite

Nous                    sommes      avons                   habitons

Ils/ elles       sont            ont              habitent

Voici : Đây là…

Mon, Ma : của tôi

Mon + dt giônngs đực số ít

Ma + dt giống cái số ít

Mes + dt số nhiều

Votre : của bạn

Quelle + est + votre + dt giống cái số ít

Quel + est + votre + dt giống đực số ít

Vos + dt số nhiều

Un + dt giống đực số ít

Une + dt giống cái số ít

Des + dt số nhiều

Habiter +  - En + nfs

                           Nms (bd bằng ng âm)

-         au + nms

-          aux + n.ph

Ce + nms bd bằng fu am

Cet + nms bd bằng ng âm hoặc 1 “h” câm

Cette + nfs

Ces + nph

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro