p1

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

위워요: nhẩm (học nhẩm)
위에: trên
와요: đến
왜: tại sao
와: ôi chao, ái chà
예: vâng
여우: con cáo
우유: sữa
오이: dưa chuột
아이: trẻ con
오: năm (5)
이: hai (2)
닭: con gà
삼: 3 (số ba)
말: con ngựa
별: sao (ngôi sao)
꽃: hoa
옷: áo
산: núi
눈: tuyết,mắt
밖: bên ngoài
책: sách
찌개: món canh
아저씨: anh ơi, chú, bác
뿌리: gốc, rễ cây
귀뚜라미: con dế
어깨: vai
까치: chim ác là
호수: hồ nước
포도: trái nho
타조: chim đà điểu
코: mũi
치마: váy
지우개: cái tẩy
새우: tôm,tép
사자: sư tử
아버지: bố, ba
모자: cái mũ (cái nón)
소리: âm thanh
다리: chân
네모: hình vuông
아기: em bé
가수: ca sĩ

대답하세요: hãy trả lời
이야기하세요: hãy thảo luận
쓰세요: hãy viết
읽으세요: hãy đọc
따라하세요: hãy đọc theo
들으세요: hãy lắng nghe
보세요: hãy nhìn đây
책을 덮으세요: gấp sách lại
책을 펴세요 : mở sách

문: cửa
창문: cửa sổ
달력: lịch
시계: đồng hồ
필통: hộp đựng bút
지우개: cục tẩy, cái tẩy
볼펜: bút bi
연필: bút chì
공책: vở
책: sách
의자: ghế
책상: bàn học
칠판: bảng

반 친구: bạn cùng lớp
어부: ngư dân
농부: nông dân
목수: thợ mộc
기술자: kỹ sư
운전기사: tài xế
요리사: đầu bếp
간호사: hộ lý, y tá
의사: bác sĩ
점원: nhân viên cửa hàng
공무원: nhân viên nhà nước
소방관: lính cứu hỏa
경찰관: cảnh sát
주부: nội trợ
회사원: nhân viên công ty
선생님: giáo viên
학생: học sinh, sinh viên,

컵: cái cốc
휴지: giấy vệ sinh
면도기: máy cạo râu
수건: khăn tay
치약: kem đánh răng
칫솔: bàn chải đánh răng
비누: xà phòng thơm
샴푸: dầu gội
린스: dầu xả, nước xúc
이불: chăn, mền
베개: cái gối
헤어드라이어: máy sấy tóc
빗: lược chải tóc
화장품: mỹ phẩm
거울: gương
우산: cái ô
여권: hộ chiếu
지갑: cái ví
가방: cái túi, túi xách
가족사진: ảnh gia đình
열쇠: chìa khóa

슈퍼마켓: siêu thị
편의점: cửa hàng tiện ích
마트: siêu thị
시장: chợ
미용실: tiệm làm tóc
세탁소: hiệu giặt là
기숙사: ký túc xá
집: nhà
식당: nhà ăn, nhà hàng
화장실: nhà vệ sinh
사무실: văn phòng
회사: công ty

어디: đâu, chỗ nào
거기: ở đó, tại đó, chỗ đó
저기: đằng kia, chỗ kia
여기: đây, chỗ này
저녁: buổi tối
점심: buổi trưa
아침: buổi sáng
새벽: bình minh
밤: ban đêm
낮: ban ngày
오후: buổi chiều
오전: buổi sáng
내일: ngày mai
어제: hôm qua
오늘: hôm nay
지금: bây giờ

자다: ngủ
전화하다: gọi điện thoại
텔레비전을 보다: xem ti vi
운동하다: tập thể dục
커피를 마시다: uống caffe
저녁을 먹다: ăn bữa tối
요리하다: nấu ăn
장을 보다: đi chợ
집에 오다: về nhà
점심을 먹다: ăn bữa trưa
쉬다: nghỉ ngơi
일하다: làm việc
회사에 가다: đi đến công ty
아침을 먹다: ăn sáng
씻다: rửa, rửa sạch
일어나다: thức dậy, đứng dậy

반말: nói trống không
높임말: kính ngữ, từ tôn kính
부지런하다: siêng năng, cần cù
얌전하다: ngoan ngoãn
활발하다: năng động
똑똑하다: thông minh
친절하다: thân thiện
재미있다: thú vị, hay
뚱뚱하다: béo, mập
날씬하다: thon thả, cân đối
키가 작다: người lùn
키가 크다: người cao
멋있다: phong độ, bảnh bao
예쁘다: xinh đẹp, đáng yêu

딸: con gái
아들: con trai
남동생: em trai
여동생: em gái
남편: chồng
언니: chị
오빠: anh trai
부인: vợ
나: tôi
누나: chị gái
형: anh, huynh
어머니: mẹ
아버지: bố, cha, ba
할머니:
할아버지: ông

살다: sống, tồn tại
많다: nhiều, dồi dào
없다: không có, không thấy
있다: có, có ở
친구를 만나다: gặp bạn bè
한국어를 공부하다: học tiếng hàn
음식을 만들다: nấu thức ăn
영화를 보다: xem phim
책을 읽다: đọc sách
쇼핑하다: đi shopping
산책하다: đi dạo
게임하다: chơi game
노래하다: hát
영화관: rạp chiếu phim
극장:rạp hát
방: phòng chát
노래방: phòng karaoke
백화점: cửa hàng bách hóa
도서관: thư viện
서점: hiệu sách
커피숍: shop caffe
공원: công viên

선글라스: kính râm, kiếng râm
안경: kính, kiếng
가방: túi xách
넥타이: cà vạt
모자: cái mũ, cái nón
목도리: khăn quàng cổ
장갑: găng tay
양말: tất, bít tất
장화: boots, ủng
슬리퍼: dép đế thấp
구두: giày
운동화: giày thể thao
잠바: áo khoác
티셔츠: áo sơ mi
바지: quần
치마: váy

환불하다: trả lại
바꾸다: đổi, trao đổi
싸다: gói, bọc, rẻ
넣다: để vào, đặt vào
깎다: giảm, giảm bớt
비싸다: đắt đỏ, giá cao
가격=값:giá, giá cả, giá trị
신용카드: thẻ tín dụng
지폐: tiền giấy
동전: đồng xu
돈: tiền

아이스크림: kem
초콜릿: sô cô la
과자: bánh kẹo
라면: mì gói
빵: bánh mỳ
우유: sữa
주스: nước hoa quả
물: nước
수박: dưa hấu
포도: quả nho
오렌지: quả cam
사과: quả táo

중간: trung gian
건너편: phía bên kia
맞은편: phía đối diện
가운데: chính giữa, bên trong
사이: khảnh cách, cựa ly
옆: bên cạnh
왼쪽: bên trái
오 른 쪽: bên phải
밖: bên ngoài
안: bên trong
뒤: phía sau
앞: phía trước
아래: phía dưới
위: phía trên, phần trên
돌아오다: quay về, quay lại
돌아가다: quay đi, bỏ đi
들어오다: vào, đi vào
들어가다: đi vào trong
나오다: đi ra, bước ra, xuất hiện
나가다: đi ra, ra ngoài
올라오다: lên đến, lên tới
올라가다: đi lên
내려오다: xuống đến, xuống tới
내려가다: đi xuống
불가능하다: không thể được
가능하다: có thể được
불편하다: bất tiện
편하다: tiện lợi
복잡하다: đông đúc
간단하다: đơn giản
다르다: khác nhau
같다: giống nhau
멀다: xa, xa xôi
가깝다: gần, gần gũi
늦다: muộn, trễ
이르다=빠르다: sớm

주민센터: trung tâm cư trú
보건소: sở y tế
출입국관리사무소: văn phòng khai báo nhập cư
소방서: sở phòng cháy chữa cháy
경찰서: đồn cảnh sát
구청: ủy ban nhân dân quận
시청: tòa thị chính
도청: ủy ban tỉnh

괜찮다: khá tốt, tạm ổn
좋다: tốt, được, hay
재미없다: không thú vị
재미있다: thú vị
한가하다: rảnh rỗi
바쁘다: bận
일이 적다: không nhiều việc
일이 많다: có nhiều việc
약속(이) 없다: không có cuộc hẹn약속(이) 있다: có cuộc hẹn
시간(이) 없다: không thời gian
시간(이) 있다: có thời gian
공포 영화: phim kinh dị
액션 영화: phim hành động
멜로 영화: phim tình cảm
코미디 영화: phim hài

군만두: bánh bao nướng
탕수육: thịt chiên chua ngọt
짬뽕: cơm trộn thập cẩm
자장면: mỳ trộn rau
피자: bánh pizza
보쌈: thịt lợn luộc
족발: chân giò lợn, giò heo
치킨: thịt gà
순대: dồi lợn
튀김: đồ rán, đồ chiên
떡볶이: bánh gạo xào cay
김밥: gimbap, cơm cuộn rong biển
모밀: mì kiều mạch
우동: mì udon돈가스: cơm thịt rán tẩm bột
초밥: món sushi
비빔밥: cơm trộn
불고기: thịt bò nướng
감자탕: canh khoai tây
갈비탕: canh sườn bò
삼계탕: gà tần nhân sâm
순두부찌개: canh đậu phụ cay
된장찌개: món tương hầm
김치찌개: canh kimchi
시다: chua
쓰다: đắng
싱겁다: nhạt
짜다: mặn
달다: ngọt
맵다: cay
맛없다: không ngon
맛있다: ngon

배달하다: giao hàng
주문하다: đặt hàng, gọi (gọi đồ ăn)
시키다: yêu cầu, đề nghị
고르다: lựa chọn
앉다: ngồi
젓가락: đũa
숟가락: thìa, muỗng
반찬: thức ăn phụ
밥: cơm
메뉴=메뉴판: thực đơn
자리가 없다: hết chỗ
자리가 있다: còn chỗ

우울하다: chán nản
외롭다: cô đơn
졸리다: buồn ngủ
피곤하다: mệt, mệt mỏi
행복하다: hạnh phúc
상쾌하다: sảng khoái
신나다: hân hoan, phấn khởi
즐겁다: vui, vui vẻ
슬프다: buồn bã
기쁘다: hạnh phúc, vui vẻ
기분이 나쁘다: khó chịu, tâm trang ko tốt
기분이 좋다: thoải mái, vui, tâm trạng tốt
조금: vài, một ít
많이: nhiều, có nhiều, đa dạng
특히: đặc biệt, nhất là
제일: trước nhất, thứ nhất, đầu tiên
가장: nhất (tốt nhât)
너무: quá, quánh nhiều
아주: rất, rất nhiều
진짜: thật, vậy hả, thật ra
정말: thật, thực sự

겨울: đông
가을: thu
여름: hạ, mùa hè
봄: xuân
춥다: lạnh
시원하다: mát mẻ
덥다: nóng
따뜻하다: ấm, ấm áp
흐리다: âm u, nhiều mây
맑다: trong xanh, thời tiết đẹp
날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
날씨가 좋다: thời tiết tốt, ngày đẹp trời
그치다: mưa tạnh
바람이 불다: gió thổi mạnh
눈이 오다: tuyết rơi
비가 오다: mưa rơi

자전거를 타다: đi xe đạp
스키를 타다: chơi trượt tuyết
스케이트를 타다: chơi trượt băng
골프를 치다: đánh golf
볼링을 치다: đánh bô ling
배드민턴을 치다: đánh cầu lông
테니스를 치다: đánh tennis
수영하다: bơi lội
야구하다: chơi bóng chày
농구하다: chơi bóng rổ
축구하다: chơi đá bóng
운동: vận động, luyện tập
춤을 추다: nhảy
피아노를 치다: chơi piano
기타를 치다: chơi ghi ta
음악을 듣다: nghe nhạc
운동 경기를 보다: xem thi đấu thể thao
콘서트를 보다: xem hòa nhạc
외국어를 배우다: học ngoại ngữ
사진을 찍다: chụp ảnh, chụp hình등산하다: leo núi
여행하다: đi du lịch
낚시하다: câu cá
독서하다: đọc sách
취미: sở thích, đam mê

기념품을 사다: mua quà lưu niệm축제를 구경하다: thăm quan lễ hội박물관을 관람하다: thăm quan viện bảo tàng
묵다: trú, trọ
짐을 풀다: dỡ đồ, lấy đồ ra
도착하다: đến
출발하다: xuất phát, lên đường
짐을 싸다: gói ghém hành lý
숙소를 예약하다: đặt chỗ ở trước
표를 사다: mua vé
여행을 준비하다: chuẩn bị đi du lịch
여행을 계획하다: lên kế hoạch đi du lịch
유스호스텔: nhà nghỉ thanh niên
펜션: nhà an dưỡng
민박: thuê nhà dân ở tạm
여관: nhà trọ
콘도: khu nghỉ mát
호텔: khách sạn
숙소: địa chỉ
사람들이 친절하다: người có lòng tốt
경치가 좋다: quang cảnh đẹp
유명하다: nổi tiếng
아름답다: đẹp, đẹp đẽ
드라마 촬영지: quay phim hài kịch
놀이공원: công viên trò chơi
민속촌: làng truyền thống, làng dân tộc
유적지: khu di tích
온천: suối nước nóng
섬: đảo, hòn đảo
바다: biển
: dòng sông
호수: hồ nước
폭포: thác nước
동굴: hang động
산: núi
여행지: địa điểm du lịch
편의점: cửa hang tạp hóa
매점: quán, quầy
현금: tiền mặt

시내: nội thành
표: vé, phiếu, thẻ
버스: xe bus
교통카드: thẻ giao thông
지나다: qua, đi qua
환승하다=갈아타다: đổi (đổi tuyến, chuyển tuyến)
내리다: xuống, đi xuống
걸어오다: đi đến
걸어가다: đi bộ
걷다: bước đi
타고 오다: đên bằng (phương tiệng)
타고 가다: đi bằng (phương tiện)
타다: lên, leo lên
이동: sự di chuyển
차가 막히다: xe ùn tắc
출퇴근 시간: giờ cao điểm( lúc đông nhất)
퇴근 시간: giờ tan ca, giờ tan việc출근 시간: thời gian đi làm
선착장: bến đỗ tàu thủy
여객터미널: bến phà, bến tàu thủy
공항: sân bay
지하철역: ga xe điện ngầm
기차역: ga tàu
택시 승강장: trạm xe taxi
버스터미널: bãi đỗ xe bus
버스 정류장: bến xe bus
배: tàu thủy, bụng, quả lê
비행기: máy bay
지하철: tàu điện ngầm
ktx(고속열차): tàu cao tốc
기차: tàu hỏa, tàu lửa
택시: xe taxi
고속버스: xe bus cao tốc
시외: ngoại ô, ven thành phố
시내버스: xe bus nội thành
마을버스: xe bus vùng nông thôn교통: giao thông

화상 채팅: nói chuyện qua internet
인터넷 채팅: chát trên internet
인터넷 검색: tìm kiếm trên internet
이메일: email, thư điện tử
로그아웃: đăng thoát, thoát
로그인: đăng nhập
비밀번호: password, mật khẩu, mật mã
아이디: id, tên đăng nhập
회원 탈퇴: xóa tài khoản
회원 가입: tạo tài khoản
인터넷 카페: caffe internet
블로그: trang blog
홈페이지: trang chủ
검색 엔진: tìm kiếm trên mạng
웹사이트: trang web
인터넷: internet
문자를 확인하다: xác nhận tin nhắn
문자를 보내다: gửi tin nhắn đi
휴대전화를 끄다: tắt điện thoạ
휴대전화를 켜다: bật điện thoại
통화 중이다: đang nói chuyện điện thoại
전화를 끊다: tắt điện thoại, cúp điệp thoại
전화를 잘못 걸다: gọi điện thoại nhầm rồi
전화를 바꾸다: chuyển máy
(전화) 통화하다: nói chuyện điện thoại
전화를 받다: nhận cuộc gọi (bát máy)
전화가 오다: cuộc gọi đến
전화를 걸다: gọi điện thoại
인터넷 전화: điện thoại có kết nối internet
스마트폰: điện thoại thông minh
휴대폰=휴대전화: điện thoại di động
전화: điện thoại

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro