13 시청 앞에서 일곱 시에 만나요

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


불가능하다: không thể được
가능하다: có thể được
불편하다: bất tiện
편하다: tiện lợi
복잡하다: đông đúc
간단하다: đơn giản
다르다: khác nhau
같다: giống nhau
멀다: xa, xa xôi
가깝다: gần, gần gũi
늦다: muộn, trễ
이르다=빠르다빠르다: sớm
주민센터: trung tâm cư trú
보건소: sở y tế
출입국관리사무소: văn phòng khai báo nhập cư
소방서: sở phòng cháy chữa cháy경찰서: đồn cảnh sát
구청: ủy ban nhân dân quận
시청: tòa thị chính
도청: ủy ban tỉnh
괜찮다: khá tốt, tạm ổn
좋다: tốt, được, quá hay
재미없다: không thú vị
재미있다: thú vị
한가하다: rảnh rỗi
바쁘다: bận
일이 적다: không nhiều việc
일이 많다: có nhiều việc약
속(이) 없다: không có cuộc hẹn
약속(이) 있다: có cuộc hẹn
시간(이) 없다: không có thời gian
시간(이) 있다: có thời gian
공포 영화: phim kinh dị
액션 영화: phim hành động
멜로 영화: phim tình cảm
코미디 영화: phim hài

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro