15 날씨가 맑아서 기분이 좋아요

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng


우울하다: chán nản
외롭다: cô đơn
졸리다: buồn ngủ
피곤하다: mệt, mệt mỏi
행복하다: hạnh phúc
상쾌하다: sảng khoái
신나다: hân hoan, phấn khởi
즐겁다: vui, vui vẻ
슬프다: buồn bã
기쁘다: hạnh phúc, vui vẻ
기분이 나쁘다: khó chịu, tâm trang ko tốt
기분이 좋다: thoải mái, vui, tâm trạng tốt
조금: vài, một ít
많이: nhiều, có nhiều, đa dạng
특히: đặc biệt, nhất là
제일: trước nhất, thứ nhất, đầu tiên가장: nhất (tốt nhât)
너무: quá, quánh nhiều
아주: rất, rất nhiều
진짜: thật, vậy hả, thật ra
정말: thật, thực sự
겨울: đông
가을: thu
여름: hạ, mùa hè
봄: xuân
춥다: lạnh
시원하다: mát mẻ
덥다: nóng
따뜻하다: ấm, ấm áp
흐리다: âm u, nhiều mây
맑다: trong xanh, thời tiết đẹp
날씨가 나쁘다: thời tiết xấu
날씨가 좋다: thời tiết tốt, đẹp trời
그치다: mưa tạnh
바람이 불다: gió thổi mạnh
눈이 오다: tuyết rơi
비가 오다: mưa rơi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro