20 저는 설거지를 할게요

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

다리미: bàn là, bàn ủi
세탁세제: bột giặt
옷을 개다: gấp quần áo
옷을 다리다: là quần áo, ủi quần áo
빨래를 걷다: cầt quần áo
빨래를 널다: phơi quần áo
세탁기를 돌리다: chạy máy giặt
빨래를 하다: giặt quần áo
주방세제: tẩy rửa nhà bếp
프라이팬: chảo
냄비: cái nồi, cái xoong
밥솥: nồi cơm
설거지를 하다: rửa bát, rửa chén
음식을 만들다: nấu thức ăn
짓다=밥을 하다): nấu cơm
장을 보다: đi chợ
집안일: công viêc nhà
휴지통: thùng rác
걸레: giẻ lau
빗자루: cái chổi
청소 도구: công cụ dọn vệ sinh
쓰레기를 버리다: vứt rác
닦다: lau chùi
쓸다: quét
먼지를 떨다: phủi bụi
정리하다: sắp xếp
청소기를 돌리다: vệ sinh bằng máy hút bụi
청소를 하다: làm vệ sinh, lau dọn정돈되어 있다: có sắp xếp gọn gàng
어지럽다: bừa bộn
깨끗하다: sạch sẽ
더럽다: dơ bẩn
청소: dọn dẹp, lau dọn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro