từ chỉ trạng thái

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

기분이 좋다.tâm trạng tốt
기분이 나쁘다. Tâm trạng xấu
즐겁다=기쁘다. Vui
슬프다=우울하다.buồn
신나다.phấn khích
피곤하다.mệt
졸리다. Buồn ngủ
상쾌하다. SẢng khoái
행복하다.hạnh phúc
외롭다.cô đơn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro