Fight back : nén , nhịn
Graduate from : tốt nghiệp
Take part in : tham gia vào
On campus : trong sân trường đại học
Increase in : tăng lên về
Excited about : hào hứng về
Fill in : điền vào
Make use of : tận dụng
On time : đúng giờ
Afraid of : sợ
Campus : sân trường đại học
Explain : giải thích
Roommate : bạn cùng phòng
Existence : sự hiện diện
Fight back tears : kềm nước mắt
All the time : luôn
Even : thậm chí
Degrees Celsius : độ C
Midterm : giữa học kỳ
Probably : có lẽ
Graduate : tốt nghiệp
Challenge : thử thách
Academically : về mặt học tập
Thoroughly : toàn bộ
Creativity : sự sáng tạo
Socially : về mặt xã hội
Engineering : nghề kỹ sư
Provide : chu cấp
Plenty of : nhiều
Rise : sự tăng lên
Prices : giá cả
Increase : tăng lên
Inflation : lạm phát
Speed : tốc độ
Lonely : cô đơn
Calendar : lịch
Identity card : thẻ chứng minh nhân dân
Reference letter : thư giới thiệu
Originals : bản gốc
School certificate : văn bằng, chứng chỉ
Score : điểm
Result : kết quả
Letter of acceptance : giấy báo nhập học
Proportion : tỉ lệ
Majority : đa số
Tutorial : thuộc về việc dạy kèm
Available : sẵn có
Appointment : cuộc hẹn
Agricultural : thuộc về nông nghiệp
Rural : nông thôn
Tutor : gia sư
Lecturer : giãng viên
Local : địa phương
Admission : sự chấp nhận
Outline : dàn bài
Below : bên dưới
Introduction : sự giới thiệu
Interest : sự quan tâm
Tertiary education : giáo dục đại học
Mention : nhắc đến
Accommodation : nơi ăn ở
Further information : thông tin thêm
Proficiency : sự thành thạo
Conclusion : kết luận
Polite : lịch sự
Philosophy : triết học
Sociology : xã hội học
Psychology : tâm lí học
Archeology : khảo cổ học
Socio-linguistics : ngôn ngữ xã hội học
Take place : xảy ra
Blame sb for sth : đỗ lỗi ai việc gì
In term of : về mặt
Jot down : ghi nhanh
Move in : dọn (nhà ) đến
Move out : dọn (nhà ) đi
Relate to : liên quan đến
Prepare for : chuẩn bị cho
Impression on : ấn tượng về
Concentrate on : tập trung vào
Work as + nghề : làm nghề
Take care of : chăm sóc
Apply for : nộp đơn xin
Available for : sẵn sàng cho
Be out : đi vắng
Reason for : lý do của
Casual clothes : quần áo bình thường
Honest : thật thà
Nervous : căng thẳng, hồi hộp
Self-confident : tự tin
Sense of humor : có óc hài hước
Trang 63
Interview : phỏng vấn
Stressful : căng thẳng
Particularly : đặc biệt là
Pieces of advice : vài lời khuyên
Reduce : giảm xuống
Pressure : áp lực
Create : tạo ra
Impression : ấn tượng
Interviewer : người phỏng vấn
Express : biểu lộ
Suitable : thích hợp
Candidate : ứng viên
Position : vị trí
Certificate : chúng chỉ, bằng cấp
Letters of recommendation : thư giới thiệu
Previous : trước đây
Employer : người thuê, chủ
Qualification : chất lượng
Experience : kinh ngiệm
Relate to : liên quan đến
Make sure : bảo đảm
Dress neatly : ăn mặc chỉnh tề
Formally : một cánh trang trọng
Concentrate : tập trung
Effort : nỗ lực
Clear : rõ ràng
Polite : lịch sự
Technical aspect : về phương diện kỹ thuật
Admit : thú nhận
Will : mong muốn
Enthusiasm : lòng nhiệt tình
Best side : mặt tốt nhất
Sense of responsibility : tinh thần trách nhiệm
Trang 64
Disappointed : thất vọng
Comment : lời nhận xét
Advertise : quảng cáo
Available : sẵn có
Seat : chỗ ngồi
Account : bảng kê khai
Mention :nhắc đến
Note down : ghi chú
Type : đánh máy
Trang 65
Voice : giọng nói
Trang 66
At least : ít nhất
Description : diễn tả
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Writer : nhà văn
Imaginary : tưởng tượng
Character : nhân vật
Customer : khách hàng
Take sb to : dẫn ai đi đâu
Irrigation : sự tưới (nước)
System : hệ thống
Apply : áp dụng
Techniques : kỹ thuật
Save : cứu
Through : thông qua
Pilot : phi công
Waiter : bồi bàn
Electrician : thợ điện
Journalist : nhà báo
Receptionist : tiếp tân
Computer programmer : lập trình viên
Rewarding : đáng được thưởng
Fascinating : lôi cuốn
Challenging : đầy thử thách
Fantastic : tuyệt vời
Trang 67
Accountant : kế toán
Lawyer : luật sư
Trang 68
Sector : khu vực
Accompany : đi theo
Throughout : khắp
Diploma : bằng cấp
Trang 69
Detail : chi tiết
Trang 70
Owe : nợ
To be due : đến
Fog : sương mù
Descent : đi xuống, rơi
Trang 71
Import : nhập khẩu
Wounded : bị thương
Arrow : mũi tên
Recover : phục hồi
Trang 72
Memorize : ghi nhớ
Discover : khám phá
Equivalent : tương đương
Course : khóa học
Fulfill : hoàn thành
Entry : lối vào
To be aged : có tuổi
Intensive : tập trung
Assessment : sự đánh giá
Written exam : kỳ thi viết
Content : nội dung
In term of : về vấn đề
Specialize : chuyên về
Hometown : quê nhà
Get on : tiến bộ
Go through : xem xét
Good for : tốt cho
Make up : tạo thành
On the whole : nhìn chung
Consist of : bao gồm
Compulsory for : bắt buộc đối với
At the end : cuối
Stand for : viết tắt của
Divided into : chia ra thành
On computers : trên máy tính
Term : học kỳ
Academic year : năm học
Parallel : song song
State : nhà nước
“Independent” / “public” school system : hệ thống trường tư
Fee – paying : phải đóng học phí
Government : chính phủ
Core : trung tâm
Tuition fees : học phí
Detailed plan : kế hoạch chi tiết
Put into force : bắt buộc
Tearaway : người hư đốn
Methodical : có phương pháp
Well-behaved : cư xử tốt
Disruptive : gián đoạn ,mất tập trung
Struggle : tranh đấu
Progress : tiến bộ
Powerful : mạnh
Field : lảnh vực
Forecast : dự báo
Back to top
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro