tu vung ta

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

Woman /ˈwʊm.ən/ - phụ nữ

 

Baby /ˈbeɪ.bi/ - đứa trẻ

 

Girl /gɜːl/ - con gái

 

Man /mæn/ - đàn ông

 

Parents /ˈpeə.rənts/ - bố mẹ

 

randparents /ˈgrænd.peə.rənts/ - ông bà

 

Husband /ˈhʌz.bənd/ - chồng

 

Children /ˈtʃɪl.drən/ - trẻ con

 

 

 

Granddaughter /ˈgrænd.dɔː.təʳ/ - cháu gái

 

ife /waɪf/ - vợ

 

Boy /bɔɪ/ - con trai

 

Grandson /ˈgrænd.sʌn/ - cháu trai

gia dinh

 

Grandfather

/ˈgrændˌfɑːðəʳ / - ông

 

Nephew /ˈnef.juː/

- cháu trai (con anh chị em)

 

Mother

/ˈmʌð.əʳ/ - mẹ

 

Father

/ˈfɑː.ðəʳ/ - bố

 

Grandmother

/ˈgrænd.mʌð.əʳ/ - bà

 

Niece /niːs/

- cháu gái (con anh chị em)

 

usband

/ˈhʌz.bənd/ - chồng

 

Son /sʌn/

- con trai

 

Uncle /ˈʌŋ.kļ/

- chú, bác trai, cậu

 

ister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/

- chị, em dâu, chị, em vợ

 

 

 

Cousin /ˈkʌz.ən/

- anh, em họ (con bác, chú, cô

 

Daughter /ˈdɔː.təʳ/

- con gái

 

unt /ɑːnt/

- bác gái, cô, dì, thím...

 

Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/

- anh/em rể, anh/em vợ

 

Brother /ˈbrʌð.əʳ/

- anh/em trai

 

ister /ˈsɪs.təʳ/

- chị/em gái

co the

1. face /feɪs/ - khuôn mặt 11. back /bæk/ - lưng 2. mouth /maʊθ/ - miệng 12. chest /tʃest/ - ngực 3. chin /tʃɪn/ - cằm 13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo 4. neck /nek/ - cổ 14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng 5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai 15. buttocks /'bʌtək/ - mông 6. arm /ɑːm/ - cánh tay 16. hip /hɪp/ - hông 7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/

- cánh tay trên 17. leg /leg/ - phần chân 8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay 18. thigh /θaɪ/ - bắp đùi 9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay 19. knee /niː/ - đầu gối 10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách   20. calf /kɑːf/ - bắp chân

ban tay

21.wrist /rɪst/

- cổ tay   24. thumb /θʌm/

- ngón tay cái   27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/

- ngón đeo nhẫn 22.knuckle /ˈnʌk.ļ/

- khớp đốt ngón tay   25. index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/

- ngón trỏ   28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/

- ngón út 23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/

- móng tay   26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/

- ngón giữa   29. palm /pɑːm/

- lòng bàn tay

dau

  30. hair /heəʳ/ - tóc   31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ   32. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán   33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài   34. ear /ɪəʳ/ - tai   35. cheek /tʃiːk/ - má   36. nose /nəʊz/ - mũi   37. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi   38. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm   39. beard /bɪəd/ - râu   40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép   41. tongue /tʌŋ/ - lưỡi   42. tooth /tuːθ/ - răng   43. lip /lɪp/ - môi

mat

  44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày   45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt 46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi 47. iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt 48. pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi

chan

  49. ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân 50. heel /hɪəl/ - gót chân 51. instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân 52. ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân 53. big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái 54. toe /təʊ/ - ngón chân 55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út 56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/ - móng chân

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Pro

#hoa